Cụm trạng từ trong tiếng anh là gì?
Cụm trạng từ trong tiếng anh - Adverbial phrase (hoặc Adverb phrase) là một thành phần
trong câu bao gồm một nhóm từ mang ý nghĩa tương tự như trạng từ. Cụm trạng từ có thể bổ
nghĩa cho danh từ, tính từ, động từ, mệnh đề, hoặc bổ nghĩa cho cả câu.
Ví dụ: Senena rode her bike very hastily so she could get home sooner.
Dịch nghĩa: Serena đạp xe rất vội vàng để có thể về nhà sớm hơn.
Cấu trúc: Cụm trạng từ sẽ được cấu thành bởi hai yếu tố: trạng từ chính + thành tố khác. Đa
số các trạng từ trong tiếng anh được cấu thành bởi tính từ và thêm hậu tố -ly (Tính từ + ly).
Phân loại cụm trạng từ trong tiếng anh
- Cụm trạng từ chỉ thời gian trong tiếng anh (adverbs of time)
every year; After the game ; very late.
Ví dụ: The fair takes place every year.
- Cụm trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place)
Right there.; there, here
Ví dụ: He saw John there.
- Cụm trạng từ chỉ cách thức (Adverb phrase of manner)
very carefully; always; usually
Ví dụ: She would always talk with a nationalistic tone.
- Cụm trạng từ chỉ lý do (Adverb phrase of reason)
Ví dụ: She plays up to impress his classmates.
Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 unit 4 Cultural diversity Bright. Mời bạn đọc tham
khảo & download tài liệu.

Preview text:

Cụm trạng từ trong tiếng anh là gì?

Cụm trạng từ trong tiếng anh - Adverbial phrase (hoặc Adverb phrase) là một thành phần trong câu bao gồm một nhóm từ mang ý nghĩa tương tự như trạng từ. Cụm trạng từ có thể bổ nghĩa cho danh từ, tính từ, động từ, mệnh đề, hoặc bổ nghĩa cho cả câu.

  • Ví dụ: Senena rode her bike very hastily so she could get home sooner.
  • Dịch nghĩa: Serena đạp xe rất vội vàng để có thể về nhà sớm hơn.

Cấu trúc: Cụm trạng từ sẽ được cấu thành bởi hai yếu tố: trạng từ chính + thành tố khác. Đa số các trạng từ trong tiếng anh được cấu thành bởi tính từ và thêm hậu tố -ly (Tính từ + ly).

Phân loại cụm trạng từ trong tiếng anh

- Cụm trạng từ chỉ thời gian trong tiếng anh (adverbs of time)

every year; After the game ; very late.

Ví dụ: The fair takes place every year.

- Cụm trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place)

Right there.; there, here

Ví dụ: He saw John there.

- Cụm trạng từ chỉ cách thức (Adverb phrase of manner)

very carefully; always; usually

Ví dụ: She would always talk with a nationalistic tone.

- Cụm trạng từ chỉ lý do (Adverb phrase of reason)

Ví dụ: She plays up to impress his classmates.

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 unit 4 Cultural diversity Bright. Mời bạn đọc tham khảo & download tài liệu.