-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Ngữ pháp unit 4 lớp 8 i-Learn Smart World
Ngữ pháp unit 4 lớp 8 i-Learn Smart World được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam (GS) 18 tài liệu
Tiếng Anh 8 631 tài liệu
Ngữ pháp unit 4 lớp 8 i-Learn Smart World
Ngữ pháp unit 4 lớp 8 i-Learn Smart World được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam (GS) 18 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 8 631 tài liệu
Sách: Smart World
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 8
Preview text:
NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 8 i-LEARN SMART WOLRD UNIT 4 DISASTERS
I. Từ để hỏi trong tiếng Anh Wh-question word
Trong tiếng Anh, khi chúng ta cần hỏi rõ ràng và cần có câu trả lời cụ thể, ta
dùng câu hỏi với các từ để hỏi.
Các từ để hỏi trong tiếng Anh bao gồm:
• Who (Ai) (chức năng chủ ngữ)
• Whom (Ai) (chức năng tân ngữ • What (Cái gì) • Whose (Của ai) • Where (Ở đâu)
• Which (cái nào) (để hỏi về sự lựa chọn)When (Khi nào)Why (Tại sao)How (như thế nào) • How much (Bao nhiêu)
• How many (Bao nhiêu, số lượng) • How long (Bao lâu) • How far(Bao xa)
• How old (Bao nhiêu tuổi)
• How often (Bao nhiêu lần) • What time (Mấy giờ)
II. Giới từ chỉ nơi chốn - Prepositions of place
iới từ chỉ nơi chốn (preposition of place) là những giới từ mang chức năng cung
cấp thông tin về vị trí của một sự vật hoặc sự việc.
Các giới từ chỉ nơi chốn mà bạn cần biết: • In: ở, ở bên trong • On: trên, ở trên • At: ở, tại • Above: ở trên
• Among: Ở giữa những/ trong số • Against: Tựa vào • Across: Phía bên kia
• Under, Underneath, Beneath, Below: Phía dưới
• By, beside, next to: Kế bên • Between: Ở giữa • Behind: Ở đằng sau • Inside: Ở bên trong
• In front of: Ở phía trước • Near: Ở gần • Outside: Ở bên ngoài
III. Giới từ chỉ sự di chuyển - Prepositions of movement
Giới từ chỉ sự di chuyển là những từ chỉ sự dịch chuyển của con người, sự vật
ra khỏi vị trí ban đầu. Những giới từ này thường được đặt trước danh từ và sau động từ.
• To: có nghĩa là đến, tới. Nó được dùng để diễn tả điểm đến của người/ sự vật nào đó
• Into: có nghĩa là vào, vào trong. Giới từ này dùng để chỉ sự chuyển động
vào bên trong của một khu vực, không gian cụ thể nào đó.
• Up: có nghĩa là lên. Nó dùng để miêu tả sự chuyển động của sự vật theo
chiều hướng hướng lên trên.
• Down: có nghĩa là xuống. Nó được dùng để miêu tả chuyển động của sự
vật theo chiều hướng đi xuống.
• Across: có nghĩa là qua, ngang qua. Across được dùng để miêu tả quá
trình di chuyển của sự vật, hiện tượng, con người từ bên này sang bên kia..