-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Ngữ pháp unit 8 lớp 4 Smart Start My friends and I
Ngữ pháp tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start unit 8 My friends and I bao gồm những cấu trúc tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong unit 8 giúp các em ôn tập hiệu quả.
Unit 8: My Friends And I (SS) 2 tài liệu
Tiếng Anh 4 429 tài liệu
Ngữ pháp unit 8 lớp 4 Smart Start My friends and I
Ngữ pháp tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start unit 8 My friends and I bao gồm những cấu trúc tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong unit 8 giúp các em ôn tập hiệu quả.
Chủ đề: Unit 8: My Friends And I (SS) 2 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 4 429 tài liệu
Sách: Smart Start
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 4
Preview text:
NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 4 i-LEARN SMART START
UNIT 8: MY FRIENDS AND I
I. Cách bày tỏ trạng thái, cảm xúc bằng tiếng Anh Sử dụng cấu trúc:
S + was/ were (not) + adj. Ví dụ:
I was tired. Tôi đã mệt mỏi.
Alfie wasn't thirsty. He was hungry. Alfie không khát. Anh ấy đã đói.
Lucy and Ben weren't scared. They were excited. Lucy và Ben không
hề sợ hãi. Họ đã vui mừng.
II. Cách hỏi ai đó đã ở đâu trong quá khứ bằng tiếng Anh Câu hỏi dạng Yes/ No:
Was/ Were + S + prep.(giới từ) + place (địa điểm)?
Yes, S + was/ were. Hoặc No, S + wasn't/ weren't. Ví dụ:
Were you at the park yesterday? Yes, I was.
Was Ben at the swimming pool last week? No, he wasn't.
Câu hỏi có từ để hỏi:
Where + was/ were + S + adverb of time (trạng từ thời gian quá khứ)
S + was/ were + prep.(giới từ) + place (địa điểm) Ví dụ: Where were you last night? I was at the movie theater. Where was Nick last Saturday? He was at the mall.