Từ vựng unit 8 lớp 4 Smart Start My friends and I

Từ vựng tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start unit 8 My friends and I bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 8 trọng tâm kèm theo phiên âm & định nghĩa giúp các em ôn tập hiệu quả.

T VNG TING ANH 4 i-LEARN SMART START
UNIT 8: MY FRIENDS AND I
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. hungry
/ˈhʌŋɡri/
đói
2. thirsty
/ˈθɜːsti/
khát nước
3. scared
/skeəd/
cm thy s hãi
4. surprised
/səˈpraɪzd/
cm thy ngc nhiên
5. tired
/ˈtaɪəd/
cm thy mt mi
6. excited
/ɪkˈsaɪtɪd/
cm thy phn khích
7. yesterday
/ˈjestədeɪ/
ngày hôm qua
8. last night
/lɑːst naɪt/
ti hôm qua
9. last Tuesday
/lɑːst ˈtjuːzdeɪ/
Th ba tuần trước
10. last week
/lɑːst wiːk/
tuần trước
11. last weekend
/lɑːst ˌwiːkˈend/
cui tuần trước
12. last month
/lɑːst mʌnθ/
tháng trước
13. movie theatre
/ˈmuːvi θɪətə(r)/
rp chiếu phim
14. playground
/ˈpleɪɡraʊnd/
sân chơi
15. museum
/mjuˈziːəm/
bo tàng
16. mall
/mɔːl/
trung tâm mua sm
17. supermarket
/ˈsuːpəmɑːkɪt/
siêu th
18. amusement park
/əˈmjuːzmənt pɑːk/
công viên gii trí
| 1/2

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 4 i-LEARN SMART START
UNIT 8: MY FRIENDS AND I Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. hungry /ˈhʌŋɡri/ đói 2. thirsty /ˈθɜːsti/ khát nước 3. scared /skeəd/ cảm thấy sợ hãi 4. surprised /səˈpraɪzd/ cảm thấy ngạc nhiên 5. tired /ˈtaɪəd/ cảm thấy mệt mỏi 6. excited /ɪkˈsaɪtɪd/ cảm thấy phấn khích 7. yesterday /ˈjestədeɪ/ ngày hôm qua 8. last night /lɑːst naɪt/ tối hôm qua 9. last Tuesday /lɑːst ˈtjuːzdeɪ/ Thứ ba tuần trước 10. last week /lɑːst wiːk/ tuần trước 11. last weekend /lɑːst ˌwiːkˈend/ cuối tuần trước 12. last month /lɑːst mʌnθ/ tháng trước 13. movie theatre /ˈmuːvi θɪətə(r)/ rạp chiếu phim 14. playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi 15. museum /mjuˈziːəm/ bảo tàng 16. mall /mɔːl/ trung tâm mua sắm 17. supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/ siêu thị
18. amusement park /əˈmjuːzmənt pɑːk/ công viên giải trí