







Preview text:
lOMoAR cPSD| 46342576
1. Nguồn gốc ra đời của triết học
Triết học ra đời từ sự phát triển của nhận thức và xã hội: •
Về nhận thức: Khi con người không còn thỏa mãn với những giải thích thần thoại, tôn giáo, họ
bắt đầu tìm kiếm những lời giải đáp dựa trên lý trí, logic. Triết học xuất hiện như một hình thức tư
duy phê phán, khái quát và trừu tượng về thế giới. •
Về xã hội: Sự phân công lao động (tách lao động trí óc khỏi lao động chân tay), sự hình thành các
tầng lớp xã hội (như tầng lớp trí thức), và sự phát triển của các nền văn minh cổ đại (Hy Lạp, Ấn
Độ, Trung Hoa) tạo điều kiện cho triết học ra đời.
2. Triết học là gì? • Phương Đông:
o Triết học gắn liền với đạo đức, chính trị, và cách sống (như Nho giáo, Đạo giáo, Phật giáo).
o Thiên về giải thoát, tu thân, và hòa hợp với tự nhiên. • Phương Tây:
o Bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại (Socrates, Plato, Aristotle), tập trung vào bản thể luận,
nhận thức luận, và logic.
o Coi trọng tư duy phân tích, khoa học, và hệ thống lý luận chặt chẽ. •
Triết học Mác-Lênin:
o Là triết học duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, nghiên cứu quy luật phát triển của
tự nhiên, xã hội và tư duy.
o Gắn liền với đấu tranh giai cấp, cách mạng xã hội, và phương pháp khoa học.
3. Các chức năng cơ bản của triết học •
Chức năng thế giới quan: Cung cấp cách nhìn tổng thể về thế giới (duy vật/duy tâm). •
Chức năng phương pháp luận: Đề ra phương pháp tư duy khoa học (biện chứng/siêu hình). •
Chức năng nhận thức: Giúp con người hiểu bản chất sự vật, hiện tượng. •
Chức năng giáo dục, dự báo và phê phán: Định hướng tư tưởng, phê phán cái lỗi thời, dự đoán xu hướng phát triển.
4. Vấn đề cơ bản của triết học •
Vấn đề cơ bản của triết học là mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại, vật chất và ý thức:
o Mặt bản thể luận: Vật chất hay ý thức có trước?
o Mặt nhận thức luận: Con người có khả năng nhận thức thế giới không? •
Tại sao gọi là vấn đề cơ bản? lOMoAR cPSD| 46342576
o Vì nó quyết định lập trường triết học (duy vật/duy tâm).
o Là cơ sở để giải quyết các vấn đề khác (đạo đức, chính trị, xã hội…).
o Mọi trường phái triết học đều phải trả lời câu hỏi này.
1. Nguồn gốc ra đời của triết học Mác-Lênin
Triết học Mác-Lênin ra đời dựa trên ba nguồn gốc chính: •
Triết học cổ điển Đức (đặc biệt là phép biện chứng của Hegel và chủ nghĩa duy vật của Feuerbach). •
Kinh tế chính trị học Anh (lý thuyết giá trị lao động của Adam Smith và David Ricardo). •
Chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp (tư tưởng cải cách xã hội của Saint-Simon, Fourier).
Điều kiện lịch sử: •
Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản (thế kỷ XIX) dẫn đến mâu thuẫn giai cấp ngày càng gay gắt. •
Phong trào công nhân đòi hỏi một hệ tư tưởng khoa học để lãnh đạo đấu tranh. •
Tiến bộ khoa học tự nhiên (định luật bảo toàn năng lượng, thuyết tiến hóa Darwin) củng cố
quan điểm duy vật biện chứng.
→ Mác-Ăngghen kế thừa và phát triển thành chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch
sử, sau này Lênin bảo vệ và phát triển trong điều kiện mới.
2. Những mặt tích cực và hạn chế của chủ nghĩa duy vật trước Mác
a. Chủ nghĩa duy vật cổ đại (Hy Lạp, Ấn Độ, Trung Hoa) Tích cực:
o Coi vật chất là nguồn gốc thế giới (ví dụ: Thales – nước, Heraclitus – lửa, Khổng Tử – khí).
o Có yếu tố biện chứng tự phát (Heraclitus: "Không ai tắm hai lần trên một dòng sông"). •
Hạn chế: o Chất phác, trực quan, chưa có cơ sở khoa học.
o Siêu hình trong giải thích (ví dụ: giới hạn ở các yếu tố tự nhiên đơn giản).
b. Chủ nghĩa duy vật siêu hình (thế kỷ XVII-XVIII, Pháp, Anh, Hà Lan)
Tích cực: o Đấu tranh chống chủ nghĩa duy tâm, tôn giáo (ví dụ: Descartes, Spinoza, Diderot).
o Phát triển phương pháp thực nghiệm, cơ giới (Newton, Bacon). • Hạn chế:
o Máy móc, siêu hình: Xem thế giới như một cỗ máy không thay đổi. lOMoAR cPSD| 46342576
o Không hiểu tính biện chứng của tự nhiên và xã hội. Nhận xét: •
Các trường phái duy vật trước Mác đều có đóng góp quan trọng nhưng còn hạn chế về phương pháp luận. •
Mác khắc phục bằng cách kết hợp duy vật + biện chứng, tạo nên triết học khoa học và cách mạng.
3. Hoàn cảnh ra đời, nội dung, ý nghĩa định nghĩa vật chất của Lênin
a. Hoàn cảnh ra đời (đầu thế kỷ XX) •
Khoa học phát triển (phát hiện electron, thuyết tương đối) → khủng hoảng vật lý học, một số
nhà khoa học rơi vào duy tâm. •
Chủ nghĩa Mach (duy tâm chủ quan) tấn công chủ nghĩa duy vật.
→ Lênin viết "Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán" (1909) để bảo vệ và phát triển CNDV.
b. Nội dung định nghĩa vật chất
"Vật chất là một phạm trù triết học dùng để chỉ thực tại khách quan, được đem lại cho con người
trong cảm giác, được cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh, và tồn tại không lệ thuộc
vào cảm giác." Giải thích: •
Vật chất là "thực tại khách quan" → Tồn tại độc lập với ý thức. •
Được phản ánh qua cảm giác → Con người có thể nhận thức thế giới. •
Phạm trù triết học (không đồng nhất với các dạng cụ thể như nguyên tử, năng lượng…). c. Ý nghĩa • Về lý luận: o
Khắc phục khủng hoảng vật lý học, bác bỏ chủ nghĩa duy tâm. o
Giải quyết vấn đề cơ bản của triết học (vật chất quyết định ý thức). • Về thực tiễn: o
Là cơ sở cho khoa học tự nhiên (vật chất vô cùng vô tận). o
Củng cố thế giới quan duy vật biện chứng. 1. Nguồn gốc, bản chất và
kết cấu của ý thức
a) Nguồn gốc của ý thức •
Nguồn gốc tự nhiên: o Bộ não người (vật chất cao cấp nhất) là cơ sở vật chất của ý thức. lOMoAR cPSD| 46342576
o Thế giới khách quan tác động lên não bộ thông qua các giác quan → hình thành ý thức
(không có não, không có ý thức). •
Nguồn gốc xã hội: o Lao động (tạo ra nhu cầu giao tiếp, ngôn ngữ → phát triển tư duy). o
Ngôn ngữ (công cụ để định hình, truyền đạt ý thức).
o Quan hệ xã hội (ý thức mang tính xã hội, không tồn tại ý thức thuần túy cá nhân). b) Bản chất của ý thức •
Là sự phản ánh thế giới khách quan vào não người (vật chất quyết định ý thức). •
Mang tính năng động, sáng tạo (không sao chép thụ động mà cải biến, khái quát hiện thực). •
Mang tính xã hội (ý thức chịu ảnh hưởng của điều kiện lịch sử, giai cấp, văn hóa). c) Kết cấu của ý thức •
Tri thức (hiểu biết về thế giới). •
Tình cảm (thái độ, cảm xúc với hiện thực). •
Ý chí (năng lực hướng tới mục tiêu).
→ Ba yếu tố này thống nhất, tạo nên hoạt động ý thức toàn diện.
2. Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức
a) Vật chất quyết định ý thức •
Vật chất có trước, ý thức có sau (não người và thế giới khách quan tồn tại độc lập). •
Vật chất quyết định nội dung, hình thức ý thức (ý thức chỉ là sự phản ánh hiện thực). •
Vật chất thay đổi → ý thức thay đổi (ví dụ: xã hội phát triển → tư duy con người thay đổi).
b) Ý thức tác động trở lại vật chất •
Tích cực: o Ý thức đúng đắn thúc đẩy cải tạo thế giới (khoa học kỹ thuật, cách mạng xã hội).
o Định hướng hoạt động thực tiễn (tư tưởng tiến bộ dẫn đến hành động hiệu quả). •
Tiêu cực: o Ý thức sai lầm kìm hãm sự phát triển (tư tưởng bảo thủ, mê tín dị đoan).
c) Ý nghĩa phương pháp luận
• Tôn trọng khách quan (xuất phát từ điều kiện vật chất hiện có).
• Phát huy tính năng động chủ quan (vận dụng sáng tạo quy luật, tránh thụ động). → Kết
hợp giữa "bám sát thực tế" và "đổi mới tư duy" trong mọi hoạt động. 1. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến a) Khái niệm lOMoAR cPSD| 46342576 •
Liên hệ: Là sự tác động, ràng buộc, chuyển hóa lẫn nhau giữa các sự vật, hiện tượng hoặc giữa
các mặt của một sự vật, hiện tượng. •
Mối liên hệ: Là quan hệ cụ thể giữa các yếu tố, bộ phận trong một hệ thống hoặc giữa các hệ thống khác nhau. •
Mối liên hệ phổ biến: Là sự liên hệ tồn tại một cách phổ biến giữa tất cả các sự vật, hiện tượng
trong thế giới, không có cái gì tồn tại biệt lập tuyệt đối.
b) Tính chất của mối liên hệ phổ biến •
Tính khách quan: Mối liên hệ tồn tại độc lập với ý thức con người (do bản chất của thế giới vật chất quy định). •
Tính phổ biến: Mọi sự vật, hiện tượng đều nằm trong mối liên hệ với nhau (không có cái gì hoàn toàn tách rời). •
Tính đa dạng, phong phú:
o Liên hệ bên trong – bên ngoài.
o Liên hệ bản chất – không bản chất. o Liên hệ trực tiếp – gián tiếp.
o Liên hệ tất nhiên – ngẫu nhiên. •
Tính phức tạp, hệ thống: Các mối liên hệ tạo thành mạng lưới, không đơn giản, một chiều. c) Ý
nghĩa phương pháp luận
Quan điểm toàn diện: o Xem xét sự vật trong tổng thể các
mối liên hệ, tránh phiến diện.
o Phân tích đa chiều, không chỉ nhìn vào một mặt. •
Quan điểm lịch sử - cụ thể:
o Mỗi mối liên hệ có đặc điểm riêng trong từng điều kiện cụ thể.
o Tránh áp dụng máy móc, giáo điều. •
Ứng dụng trong thực tiễn:
o Giải quyết vấn đề phải tính đến tác động đa yếu tố (kinh tế, chính trị, văn hóa, môi trường…).
o Nhận thức được quy luật vận động tổng thể để có giải pháp hiệu quả. d) Ví dụ minh họa •
Kinh tế và chính trị: Khủng hoảng kinh tế dẫn đến bất ổn chính trị. •
Con người và tự nhiên: Ô nhiễm môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe, kinh tế - xã hội. •
Giáo dục và phát triển: Đầu tư giáo dục thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn. 1. Phát triển và vận động lOMoAR cPSD| 46342576 a) Định nghĩa •
Vận động: Là mọi sự thay đổi nói chung của sự vật, hiện tượng (bao gồm cả tiến lên, thoái lui, tuần hoàn). •
Phát triển: Là quá trình vận động tiến lên từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ kém
hoàn thiện đến hoàn thiện hơn. b) So sánh Tiêu chí Vận động Phát triển Phạm vi
Rộng hơn (bao gồm mọi thay đổi)
Hẹp hơn (chỉ xu hướng tiến lên) Tính
Có thể tiến lên, thoái lui, lặp lại
Luôn là sự tiến bộ, cái mới thay thế cái cũ chất Ví dụ
Nước bay hơi → mây → mưa (tuần
Xã hội chiếm hữu nô lệ → phong kiến → tư bản → hoàn) XHCN
c) Tính chất của phát triển •
Tính kế thừa: Cái mới ra đời trên nền tảng cái cũ, giữ lại yếu tố tích cực. •
Tính đột biến và tiệm tiến: Có bước nhảy vọt (cách mạng) hoặc dần dần (cải cách). •
Tính phức tạp, quanh co: Không phải đường thẳng, mà qua những bước thụt lùi tạm thời.
2. Cái chung, cái riêng, cái đơn nhất a) Định nghĩa •
Cái riêng: Là phạm trù chỉ một sự vật, hiện tượng cụ thể (ví dụ: một cái cây, một con người). •
Cái chung: Là những đặc điểm, thuộc tính lặp lại ở nhiều cái riêng (ví dụ: "tính sống" của mọi sinh vật). •
Cái đơn nhất: Là đặc điểm chỉ tồn tại ở một cái riêng, không lặp lại ở cái khác (ví dụ: vân tay của mỗi người).
b) Mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng •
Cái chung tồn tại trong cái riêng: Không có "sinh vật nói chung", chỉ có sinh vật cụ thể mang đặc tính chung. •
Cái riêng chứa đựng cái chung: Mọi cái riêng đều có một phần thuộc về cái chung (ví dụ: mỗi
con người đều có "tư duy" – đặc điểm chung của loài người). •
Cái chung và cái riêng có thể chuyển hóa: lOMoAR cPSD| 46342576
o Cái đơn nhất → cái chung (ví dụ: đột biến gen có lợi trở thành phổ biến qua tiến hóa).
o Cái chung → cái đơn nhất (ví dụ: phong tục chung trở thành nét văn hóa riêng của một nhóm).
c) Mối quan hệ giữa cái đơn nhất và cái chung •
Cái đơn nhất làm nên sự đa dạng, nhưng cái chung tạo nên bản chất của sự vật. •
Cái đơn nhất có thể trở thành cái chung nếu được phổ biến (ví dụ: sáng chế ban đầu là đơn
nhất, sau thành công nghệ chung).
d) Ý nghĩa phương pháp luận •
Nhận thức phải đi từ cái riêng đến cái chung (khái quát hóa). •
Áp dụng cái chung phải gắn với điều kiện riêng (tránh giáo điều). •
Chú trọng cái đơn nhất để phát hiện cái mới (ví dụ: nghiên cứu đột biến trong khoa học). 1.
Nguyên nhân và Kết quả a) Định nghĩa •
Nguyên nhân: Là nhân tố (hoặc tập hợp nhân tố) tác động trực tiếp, sinh ra kết quả. •
Kết quả: Là hiện tượng, sự thay đổi xuất hiện do nguyên nhân gây ra.
b) Vì sao nguyên nhân quyết định kết quả? •
Tính tất yếu: Một kết quả chỉ xảy ra khi có nguyên nhân tương ứng (không có "vô cớ"). •
Tính khách quan: Nguyên nhân tồn tại độc lập với ý muốn chủ quan (ví dụ: hạt giống + đất +
nước → cây mọc, dù ta có muốn hay không). • Tính đa dạng:
o Nguyên nhân bên trong (yếu tố nội tại) quyết định chính, nguyên nhân bên ngoài (điều
kiện) tác động thứ yếu.
o Nguyên nhân chủ quan (ý thức con người) và khách quan (quy luật tự nhiên). Ví dụ: •
Nguyên nhân: Ô nhiễm môi trường + khai thác tài nguyên bừa bãi. •
Kết quả: Biến đổi khí hậu, thiên tai.
→ Nguyên nhân quyết định vì nếu không có tác động tiêu cực, Trái Đất vẫn cân bằng.
2. Nội dung và Hình thức a) Định nghĩa lOMoAR cPSD| 46342576 •
Nội dung: Là tổng hợp các yếu tố, quá trình tạo nên sự vật (ví dụ: ý tưởng, thông điệp trong bài thơ). •
Hình thức: Là phương thức tồn tại, biểu hiện của nội dung (ví dụ: thể thơ, ngôn ngữ, vần điệu).
b) Mối quan hệ giữa nội dung và hình thức Thống nhất: o Nội dung quyết định hình
thức ("Nội dung nào, hình thức ấy").
o Hình thức phù hợp thúc đẩy nội dung phát triển. •
Mâu thuẫn: o Khi hình thức lạc hậu, kìm hãm nội dung mới. o Khi nội dung thay đổi, hình
thức phải biến đổi theo.