Nho giáo hạn chế nào dưới đây?
1. Tính chất của tôn giáo
Tôn giáo những tính chất quan trọng tính lịch sử, tính quần chúng,
tính chính trị. Dưới đây tả chi tiết về mỗi tính chất này:
- nh lịch sử của tôn giáo: n giáo không tồn tại độc lập mà nó một sản
phẩm của lịch sử. n giáo thường phát triển thay đổi theo thời gian, phù
hợp với kết cấu hội chính trị của từng giai đoạn lịch sử. Các tôn giáo
thường xuất hiện thăng trầm theo các sự kiện lịch sử quan trọng các
tác động hội. Ví dụ, sự nổi lên của các n giáo thường liên quan đến sự
thay đổi trong cách tổ chức hội quản lý quyền lực.
- Tính quần chúng của tôn giáo: Tôn giáo thường nơi sinh hoạt văn hóa
tinh thần của một số lượng lớn người dân. không chỉ ảnh hưởng đến cuộc
sống niềm tin của nhân, còn vai trò quan trọng trong việc định
hình các giá trị tập quán của một cộng đồng. Số lượng tín đồ của các tôn
giáo trên khắp thế giới đáng kể, tôn giáo thường sự hiện diện mạnh m
trong cuộc sống hàng ngày của họ.
- Tính chính trị của tôn giáo: Tính chính trị của tôn giáo xuất hiện khi hội đã
phân chia thành các giai cấp lực lượng chính trị. Trong nhiều trường hợp,
tôn giáo đã được lợi dụng sử dụng để phục vụ lợi ích của các giai cấp
thống trị. Tôn giáo thể được sử dụng để hợp nhất hoặc kiểm soát quần
chúng, tạo ra sự chia rẽ hoặc đoàn kết hội, thậm chí tham gia vào các
hoạt động chính trị trực tiếp bằng cách ng hộ hoặc phản đối các chính trị gia
chính trị chính trị cụ thể.
Tóm lại, tôn giáo không ch đơn thuần một khía cạnh tâm linh còn
tác động sâu sắc đến lịch sử, hội, chính trị của một nền văn hóa.
phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa tôn giáo hội, tôn giáo thường
vai trò quan trọng trong việc xác định thay đổi bản chất của một nền
văn hóa.
2. Nho giáo hạn chế nào dưới đây?
A. Gia tăng tinh thần cố kết cộng đồng giữa con người với nhau
B. Tạo ra tâm bình quân, cào bằng giữa c thành viên trong hội
C. Tạo ra sự bảo thủ, chậm cải cách trước những biến đổi về hội
D. Góp phần tạo nên một hội kỷ cương, khuôn phép ổn định.
Đáp án đúng: Ý C
Giải thích:
Nho giáo một trong những n giáo triết học cổ điển quan trọng của
Trung Quốc, ảnh hưởng lớn đến văn hóa hội của Trung Quốc
nhiều ớc châu Á khác, trong đó cả Việt Nam. Nho giáo tập trung vào
việc nghiên cứu tuân theo các nguyên tắc đạo đức, hội gia đình. Các
giá trị cốt lõi của Nho giáo bao gồm:
- Nhân cách đạo đức: Đây nguyên tắc quan trọng nhất trong Nho giáo,
khuyến khích mọi người phát triển tốt nhất khả năng của họ tuân thủ các
đạo đức hội.
- Gia đình: Nho giáo coi trọng vai trò của gia đình nền tảng hội đặt sự
tôn trọng đối với cha mẹ người thân một giá trị quan trọng.
- Nhà nước: Nho giáo thúc đẩy tôn trọng đối với quyền lực pháp luật,
coi trọng vai trò của c quan lãnh đạo trong việc duy trì trật tự hội.
- Luân phiên: Nguyên tắc này khuyến khích lòng tử tế, lòng nhân ái, sự
đồng cảm với người khác.
- Lễ kính: Nho giáo chú trọng đến việc thực hiện các nghi thức quy tắc
hội để duy trì trật tự tôn trọng.
Tổng quan, Nho giáo một hệ thống duy đạo đức hội đặt ra nguyên
tắc quyết định đối với cuộc sống nhân hội. đã sự ảnh hưởng
lớn không chỉ trong lĩnh vực tôn giáo còn trong giáo dục, văn hóa,
chính trị của nhiều nước châu Á, bao gồm cả Việt Nam nhiều quốc gia
khác trong khu vực y.
Giáo dục Nho giáo trong lịch sử Việt Nam những hạn chế quan trọng, đặc
biệt là trong việc đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước. Các hạn
chế này thể được phân tích như sau:
- Thiếu tập trung vào khoa học kỹ thuật: Giáo dục Nho giáo tập trung chủ
yếu vào việc truyền dạy tri thức về Nho giáo các tác phẩm văn học truyền
thống, chẳng hạn như Tứ thư, Ngũ kinh. Hàm lượng khoa học kỹ thuật
không được đánh giá cao, điều này dẫn đến sự thiếu hụt về kiến thức kỹ
năng cần thiết cho sự phát triển kinh tế hiện đại.
- Giới hạn về sáng tạo: Giáo dục Nho giáo thường định hình duy con người
theo một khuôn mẫu cố định, không khuyến khích sáng tạo độc lập duy.
Điều này thể gây trở ngại cho việc phát triển các ý tưởng công nghệ
mới thể thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
- Giới hạn về phạm vi đào tạo: Giáo dục Nho giáo thường tập trung vào một
nhóm nhỏ người được đào tạo để trở thành quan lại, nhà nghiên cứu hoặc
học giả. Điều này dẫn đến sự hạn chế về phạm vi đào tạo nguồn nhân lực
thể đóng góp vào các ngành công nghiệp kỹ thuật cần nhiều lao động chất
xám.
Với những hạn chế này, giáo dục Nho giáo không thể đóng góp tích cực cho
sự phát triển kinh tế của đất nước. Thậm chí, thể kìm hãm sự phát triển
kinh tế bằng cách không tạo ra những nguồn nhân lực cần thiết không
thúc đẩy sáng tạo phát triển công nghệ.
Dưới thời kỳ Mạc, mặc nh hình chính trị không ổn định, nền giáo dục Nho
giáo vẫn tiếp tục phát triển. Nhà Mạc thường xuyên tổ chức các cuộc thi
Hương thi Hội để tuyển chọn nhân tài. Tuy nhiên, sự phát triển về
quy mô, chất lượng của giáo dục Nho giáo không được cải thiện đáng kể. Nội
dung giáo dục vẫn tập trung vào Nho giáo không đánh giá cao khoa học
công nghệ.
Về văn học, dưới thời Mạc, văn học ch Hán phần giảm sút so với trước.
Tuy nhiên, Nam Kỳ đã xuất hiện một số nhà t hội thơ, sự phát
triển trong văn học nhân danh với các nhà thơ nổi tiếng như Nguyễn Bỉnh
Khiêm, Đào Duy Từ, Phùng Khắc Khoan. Văn học dân gian ng nở rộ với
nhiều thể loại như ca dao, tục ngữ, lục bát, truyện cười, truyện dân gian,
thể hiện tinh thần dân tộc sự phản ánh về cuộc sống t do những giá trị
dân tộc. Người Việt đã biến chữ Hán thành ch Nôm để th hiện tinh thần
sáng tạo độc lập trong văn viết.
3. sao triều đại phong kiến Việt Nam lại đề cao Nho giáo ?
Các triều đại phong kiến Việt Nam, từ thời kỳ tiền sử đến thời kỳ nhà Hồ, n
Trần, nhà Lê, nhà Nguyễn, đều đã đặc biệt coi trọng ủng hộ Nho giáo.
một số do quan trọng cho sự ưu tiên của Nho giáo trong hệ thống giáo
dục văn hóa của các triều đại này, điều này mục tiêu chính duy trì
trật tự, đẳng cấp hội, góp phần giữ vững kỷ cương phép nước. Dưới
đây một số điểm chi tiết:
- Duy trì trật tự hội: Nho giáo, với những giá trị tôn trọng truyền thống kỷ
cương phép nước, được coi công cụ quan trọng để duy trì trật tự hội.
Các triều đại phong kiến thường tin rằng việc tuân thủ các nguyên tắc Nho
giáo sẽ giúp hội tránh được sự hỗn loạn mất ổn định. cũng đảm bảo
rằng người dân sẽ tuân theo c quy tắc hội chấp hành các luật lệ của
triều đại.
- Đẳng cấp hội: Nho giáo thường coi trọng các giá trị về sự học thức, đạo
đức, hiếu học. Bằng cách tạo ra một h thống giáo dục dựa trên Nho giáo,
các triều đại phong kiến thể thúc đẩy phát triển của tầng lớp t thức,
những người kiến thức đạo đức cao, từ đó tạo ra một lớp người được
coi cao cấp lãnh đạo hội.
- Góp phần giữ vững kỷ cương phép nước: Nho giáo thường chứa đựng các
nguyên tắc về phép ớc, tức các quy tắc luật lệ người dân phải
tuân thủ để đảm bảo ổn định sự thống nhất của đất nước. Triều đại phong
kiến thường sử dụng Nho giáo để củng cố giữ vững kỷ cương phép nước
của họ. Bằng cách thúc đẩy giáo dục tôn trọng các giá trị Nho giáo, họ
thể đảm bảo sự tuân thủ của người dân giữ vững quyền lực chính tr của
họ.
Nhưng cũng cần lưu ý rằng sự đặc biệt coi trọng Nho giáo cũng thể dẫn
đến sự kỳ thị hạn chế đối với các tôn giáo khác các nguồn tri thức
không phụ thuộc vào Nho giáo. Điều y thể gây ra sự phân chia mất
hội cho những người không tuân theo Nho giáo trong hội.

Preview text:

Nho giáo có hạn chế nào dưới đây?
1. Tính chất của tôn giáo
Tôn giáo có những tính chất quan trọng là tính lịch sử, tính quần chúng, và
tính chính trị. Dưới đây là mô tả chi tiết về mỗi tính chất này:
- Tính lịch sử của tôn giáo: Tôn giáo không tồn tại độc lập mà nó là một sản
phẩm của lịch sử. Tôn giáo thường phát triển và thay đổi theo thời gian, phù
hợp với kết cấu xã hội và chính trị của từng giai đoạn lịch sử. Các tôn giáo
thường xuất hiện và thăng trầm theo các sự kiện lịch sử quan trọng và các
tác động xã hội. Ví dụ, sự nổi lên của các tôn giáo thường liên quan đến sự
thay đổi trong cách tổ chức xã hội và quản lý quyền lực.
- Tính quần chúng của tôn giáo: Tôn giáo thường là nơi sinh hoạt văn hóa và
tinh thần của một số lượng lớn người dân. Nó không chỉ ảnh hưởng đến cuộc
sống và niềm tin của cá nhân, mà còn có vai trò quan trọng trong việc định
hình các giá trị và tập quán của một cộng đồng. Số lượng tín đồ của các tôn
giáo trên khắp thế giới đáng kể, và tôn giáo thường có sự hiện diện mạnh mẽ
trong cuộc sống hàng ngày của họ.
- Tính chính trị của tôn giáo: Tính chính trị của tôn giáo xuất hiện khi xã hội đã
phân chia thành các giai cấp và lực lượng chính trị. Trong nhiều trường hợp,
tôn giáo đã được lợi dụng và sử dụng để phục vụ lợi ích của các giai cấp
thống trị. Tôn giáo có thể được sử dụng để hợp nhất hoặc kiểm soát quần
chúng, tạo ra sự chia rẽ hoặc đoàn kết xã hội, và thậm chí tham gia vào các
hoạt động chính trị trực tiếp bằng cách ủng hộ hoặc phản đối các chính trị gia
và chính trị chính trị cụ thể.
Tóm lại, tôn giáo không chỉ đơn thuần là một khía cạnh tâm linh mà còn có
tác động sâu sắc đến lịch sử, xã hội, và chính trị của một nền văn hóa. Nó
phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa tôn giáo và xã hội, và tôn giáo thường
có vai trò quan trọng trong việc xác định và thay đổi bản chất của một nền văn hóa.
2. Nho giáo có hạn chế nào dưới đây?
A. Gia tăng tinh thần cố kết cộng đồng giữa con người với nhau
B. Tạo ra tâm lý bình quân, cào bằng giữa các thành viên trong xã hội
C. Tạo ra sự bảo thủ, chậm cải cách trước những biến đổi về xã hội
D. Góp phần tạo nên một xã hội kỷ cương, khuôn phép và ổn định. Đáp án đúng: Ý C Giải thích:
Nho giáo là một trong những tôn giáo và triết học cổ điển quan trọng của
Trung Quốc, có ảnh hưởng lớn đến văn hóa và xã hội của Trung Quốc và
nhiều nước châu Á khác, trong đó có cả Việt Nam. Nho giáo tập trung vào
việc nghiên cứu và tuân theo các nguyên tắc đạo đức, xã hội và gia đình. Các
giá trị cốt lõi của Nho giáo bao gồm:
- Nhân cách đạo đức: Đây là nguyên tắc quan trọng nhất trong Nho giáo,
khuyến khích mọi người phát triển tốt nhất khả năng của họ và tuân thủ các đạo đức xã hội.
- Gia đình: Nho giáo coi trọng vai trò của gia đình là nền tảng xã hội và đặt sự
tôn trọng đối với cha mẹ và người thân là một giá trị quan trọng.
- Nhà nước: Nho giáo thúc đẩy tôn trọng đối với quyền lực và pháp luật, và
coi trọng vai trò của các quan lãnh đạo trong việc duy trì trật tự xã hội.
- Luân phiên: Nguyên tắc này khuyến khích lòng tử tế, lòng nhân ái, và sự
đồng cảm với người khác.
- Lễ kính: Nho giáo chú trọng đến việc thực hiện các nghi thức và quy tắc xã
hội để duy trì trật tự và tôn trọng.
Tổng quan, Nho giáo là một hệ thống tư duy đạo đức và xã hội đặt ra nguyên
tắc quyết định đối với cuộc sống cá nhân và xã hội. Nó đã có sự ảnh hưởng
lớn không chỉ trong lĩnh vực tôn giáo mà còn trong giáo dục, văn hóa, và
chính trị của nhiều nước châu Á, bao gồm cả Việt Nam và nhiều quốc gia khác trong khu vực này.
Giáo dục Nho giáo trong lịch sử Việt Nam có những hạn chế quan trọng, đặc
biệt là trong việc đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước. Các hạn
chế này có thể được phân tích như sau:
- Thiếu tập trung vào khoa học và kỹ thuật: Giáo dục Nho giáo tập trung chủ
yếu vào việc truyền dạy tri thức về Nho giáo và các tác phẩm văn học truyền
thống, chẳng hạn như Tứ thư, Ngũ kinh. Hàm lượng khoa học và kỹ thuật
không được đánh giá cao, điều này dẫn đến sự thiếu hụt về kiến thức và kỹ
năng cần thiết cho sự phát triển kinh tế hiện đại.
- Giới hạn về sáng tạo: Giáo dục Nho giáo thường định hình tư duy con người
theo một khuôn mẫu cố định, không khuyến khích sáng tạo và độc lập tư duy.
Điều này có thể gây trở ngại cho việc phát triển các ý tưởng và công nghệ
mới có thể thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
- Giới hạn về phạm vi đào tạo: Giáo dục Nho giáo thường tập trung vào một
nhóm nhỏ người được đào tạo để trở thành quan lại, nhà nghiên cứu hoặc
học giả. Điều này dẫn đến sự hạn chế về phạm vi đào tạo nguồn nhân lực có
thể đóng góp vào các ngành công nghiệp và kỹ thuật cần nhiều lao động chất xám.
Với những hạn chế này, giáo dục Nho giáo không thể đóng góp tích cực cho
sự phát triển kinh tế của đất nước. Thậm chí, nó có thể kìm hãm sự phát triển
kinh tế bằng cách không tạo ra những nguồn nhân lực cần thiết và không
thúc đẩy sáng tạo và phát triển công nghệ.
Dưới thời kỳ Mạc, mặc dù tình hình chính trị không ổn định, nền giáo dục Nho
giáo vẫn tiếp tục phát triển. Nhà Mạc thường xuyên tổ chức các cuộc thi
Hương và thi Hội để tuyển chọn nhân tài. Tuy nhiên, dù có sự phát triển về
quy mô, chất lượng của giáo dục Nho giáo không được cải thiện đáng kể. Nội
dung giáo dục vẫn tập trung vào Nho giáo và không đánh giá cao khoa học và công nghệ.
Về văn học, dưới thời Mạc, văn học chữ Hán có phần giảm sút so với trước.
Tuy nhiên, ở Nam Kỳ đã xuất hiện một số nhà thơ và hội thơ, và có sự phát
triển trong văn học nhân danh với các nhà thơ nổi tiếng như Nguyễn Bỉnh
Khiêm, Đào Duy Từ, và Phùng Khắc Khoan. Văn học dân gian cũng nở rộ với
nhiều thể loại như ca dao, tục ngữ, lục bát, truyện cười, và truyện dân gian,
thể hiện tinh thần dân tộc và sự phản ánh về cuộc sống tự do và những giá trị
dân tộc. Người Việt đã biến chữ Hán thành chữ Nôm để thể hiện tinh thần
sáng tạo và độc lập trong văn viết.
3. Vì sao triều đại phong kiến Việt Nam lại đề cao Nho giáo ?
Các triều đại phong kiến Việt Nam, từ thời kỳ tiền sử đến thời kỳ nhà Hồ, nhà
Trần, nhà Lê, và nhà Nguyễn, đều đã đặc biệt coi trọng và ủng hộ Nho giáo.
Có một số lý do quan trọng cho sự ưu tiên của Nho giáo trong hệ thống giáo
dục và văn hóa của các triều đại này, và điều này có mục tiêu chính là duy trì
trật tự, đẳng cấp xã hội, và góp phần giữ vững kỷ cương phép nước. Dưới
đây là một số điểm chi tiết:
- Duy trì trật tự xã hội: Nho giáo, với những giá trị tôn trọng truyền thống và kỷ
cương phép nước, được coi là công cụ quan trọng để duy trì trật tự xã hội.
Các triều đại phong kiến thường tin rằng việc tuân thủ các nguyên tắc Nho
giáo sẽ giúp xã hội tránh được sự hỗn loạn và mất ổn định. Nó cũng đảm bảo
rằng người dân sẽ tuân theo các quy tắc xã hội và chấp hành các luật lệ của triều đại.
- Đẳng cấp xã hội: Nho giáo thường coi trọng các giá trị về sự học thức, đạo
đức, và hiếu học. Bằng cách tạo ra một hệ thống giáo dục dựa trên Nho giáo,
các triều đại phong kiến có thể thúc đẩy phát triển của tầng lớp trí thức,
những người có kiến thức và đạo đức cao, từ đó tạo ra một lớp người được
coi là cao cấp và lãnh đạo xã hội.
- Góp phần giữ vững kỷ cương phép nước: Nho giáo thường chứa đựng các
nguyên tắc về phép nước, tức là các quy tắc và luật lệ mà người dân phải
tuân thủ để đảm bảo ổn định và sự thống nhất của đất nước. Triều đại phong
kiến thường sử dụng Nho giáo để củng cố và giữ vững kỷ cương phép nước
của họ. Bằng cách thúc đẩy giáo dục và tôn trọng các giá trị Nho giáo, họ có
thể đảm bảo sự tuân thủ của người dân và giữ vững quyền lực chính trị của họ.
Nhưng cũng cần lưu ý rằng sự đặc biệt coi trọng Nho giáo cũng có thể dẫn
đến sự kỳ thị và hạn chế đối với các tôn giáo khác và các nguồn tri thức
không phụ thuộc vào Nho giáo. Điều này có thể gây ra sự phân chia và mất
cơ hội cho những người không tuân theo Nho giáo trong xã hội.
Document Outline

  • Nho giáo có hạn chế nào dưới đây?
    • 1. Tính chất của tôn giáo
    • 2. Nho giáo có hạn chế nào dưới đây?
    • 3. Vì sao triều đại phong kiến Việt Nam lại đề cao