/10
BÀI TẬP CHƯƠNG 4
BT 4.7 / 49:
a/
Doanh thu dịch vụ
4,300
Xác định kết quả kinh doanh (Khóa sổ DTDV sang XĐKQKD)
4,300
Xác định kết quả kinh doanh
3,416
Chi phí lương tiền công
1,260
Chi phí linh tinh
256
Chi phí vật (Khóa sổ c TK chi phí)
1,900
Xác định kết quả kinh doanh
884
Lợi nhuận giữ lại (Khóa sổ LN thuần sang LN giữ Lại)
884
Lợi nhuận giữ lại
550
Cổ tức (Khóa sổ cổ tức sang lợi nhuận giữ lại)
550
b/
Bảng cân đối th sau khi khóa s
Tên tài khoản
N
Có
Tin
3,712
Phải thu khách hàng
3,904
Vật
480
Phải trả người n
1,382
Doanh thu chưa thực hin
160
Vốn cổ phần - phổ thông
4,100
Lợi nhuận giữ lại
1,994
Lương tiền công phải tr
460
8,096
8,096
BT 4.8 / 49
a/
Nhật chung
Ngày
Tên tài khoản
Tham chiếu
31/07
Doanh thu dịch vụ
400
Doanh thu cho thuê
429
Xác định kết quả kinh doanh
(Khóa sổ TK doanh thu)
350
31/07
Xác định kết quả kinh doanh
350
Chi phí khấu hao
711
Chi phí lương tiền công
726
Chi phí tiện tích
732
31/07
Lợi nhuận giữ lại
320
Xác định kết quả kinh doanh
350
31/07
Lợi nhuận giữ lại
320
Cổ tức
332
b/
Lợi nhuận giữ lại
Ngày
Diễn giải
Tham chiếu
Th.7 31
Số
Khóa sổ lỗ thun
J15
Khóa sổ cổ tức
J15
Xác định kết quả kinh doanh
Ngày
Diễn giải
Tham chiếu
Th.7 31
Khóa sổ doanh thu
J15
Khóa sổ chi phí
J15
Khóa sổ lỗ thun
J15
c/
Bảng cân đối thử sau khóa sổ ngày 31/7
Tên tài khoản
N
Có
Tin
9,840
Phải thu khách hàng
8,780
Thiết b
15,900
Khấu hao lũy kế - thiết b
7,400
Phải trả người n
4,220
Doanh thu cho thuê chưa thực hin
1,800
Vốn cổ phần - phổ thông
20,000
Lợi nhuận giữ lại
1,100
$34,520
$34,520
BT 4.11 / 50:
a/
30/06
Doanh thu dịch vụ
18,100
30/06
Xác định kết quả kinh doanh
Xác định kết quả kinh doanh
13,100
18,100
Chi phí lương tiền công
8,800
Chi phí vật
1,300
30/06
Chi phí thuê
Xác định kết quả kinh doanh
5,000
3,000
30/06
Lợi nhuận giữ lại
Lợi nhuận giữ lại
2,500
5,000
Cổ tức
2,500
b/
Xác định kết quả kinh doanh
30/06 13,100
30/06 5,000
30/06
18,100
4.2 / 53
a/
Bảng tính nháp
Bảng cân đối thử đã điều chỉnh
Số hiệu tài khoản
Tên tài khoản
N
Có
101
Tin
5,300
112
Phải thu khách hàng
10,800
126
Vật
1,500
130
Bảo hiểm tr trước
2,000
157
Thiết bị
27,000
158
Khấu hao lũy kế - thiết bị
5,600
200
Thương phiếu phải tr
15,000
201
Phải trả người n
6,100
212
Lương tiền công phải tr
3,600
230
Lãi phải tr
600
311
Vốn cổ phần - phổ thông
11,000
320
Lợi nhuận giữ lại
2,000
332
Cổ tức
7,600
400
Doanh thu dịch vụ
61,000
610
Chi phí quảng cáo
9,000
631
Chi phí vật
4,000
711
Chi phí khấu hao
5,600
722
Chi phí bảo him
3,500
726
Chi phí lương tiền công
28,000
905
Chi phí i
600
Tổng cộng
104,900
104,900
Lợi nhuận thuần
b/
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
31/12/2020
Doanh thu
Doanh thu dịch vụ
$61,000
Chi phí
Chí phí lương tiền công
$28,000
Chi phí quảng cáo
9,000
Chi phí khấu hao
5,600
Chi phí vật
4,000
Chi phí bảo him
3,500
Chi phí i
600
Tổng chi phí
50,700
Lợi nhuận thuần
$10,300
Lợi nhuận giữ lại, 01/01
Cộng: Lợi nhuận thuần
Trừ: Cổ tức
Lợi nhuận giữ lại, 31/12
BÁO CÁO LỢI NHUẬN GIỮ LẠI
31/12/2020
$2,000
$10,300
12,300
7,600
$4,700
Nợ phải trả vốn chủ sở hữu
Vốn ch sở hữu
Vốn c phần - phổ thông
$11,000
Lợi nhuận giữ lại
4,700
$15,700
Nợ dài hạn
Thương phiếu phải tr
11,000
11,000
Nợ phải trả vốn chủ sở hữu
Thương phiếu phải tr
$4,000
Phải trả người n
6,100
Lương tiền ng phải trả
3,600
Lãi phải tr
600
Tổng nợ phải tr
25,300
Tổng vốn CSH n phải tr
$41,000
c/
Nhật chung
Ngày
Tên tài khoản
Tham chiếu
31/12
Doanh thu dịch vụ
400
Xác định KQKD
350
(Khóa sổ TK doanh thu)
Xác định KQKD
350
Chi phí quảng cáo
610
Chi phí vật
631
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
31/12/2020
Tài sản
Bất động sản, n xưởng, thiết bị
Thiết bị
$27,000
Trừ: Khấu hao lũy kế - thiết bị
5,600
Tài sản ngắn hạn
Bảo hiểm tr trước
2,000
Vật
1,500
Phải thu khách hàng
10,800
Tiền mặt
5,300
Tổng cộng
31/12
Chi phí khấu hao
711
Chi phí bảo hiểm
722
Chi phí lương tiền công
726
Chi phí i
905
(Khóa s TK chi phí)
31/12
Xác định KQKD
350
Lợi nhuận giữ lại
320
(Khóa s LN thuần sang LN giữ lại)
31/12
Lợi nhuận giữ lại
320
Cổ tức
322
(Khóa s cổ tức sang LN giữ lại)
Có
70500
8,000
55,700
14,900
8,100
16,000
320
Có
Số
25,200
17,100
1,100
350
Có
Số
70,500
70,500
-8,100
8,100
0
18,100
18,100
Báo cáo kết quả hoạt động
Báo o tình hình i chính
N
Có
Nợ
Có
5,300
10,800
1,500
2,000
27,000
5,600
15,000
6,100
3,600
600
11,000
2,000
7,600
61,000
9,000
4,000
5,600
3,500
28,000
600
50,700
61,000
54,200
43,900
10,300
10,300
61,000
61,000
54,200
54,200
Có
61,000
9,000
4,000
5,600
3,500
28,000
600
10,300
7,600

Preview text:

BÀI TẬP CHƯƠNG 4 BT 4.7 / 49: a/ Doanh thu dịch vụ 4,300
Xác định kết quả kinh doanh (Khóa sổ DTDV sang XĐKQKD) 4,300
Xác định kết quả kinh doanh 3,416
Chi phí lương và tiền công 1,260 Chi phí linh tinh 256
Chi phí vật tư (Khóa sổ các TK chi phí) 1,900
Xác định kết quả kinh doanh 884
Lợi nhuận giữ lại (Khóa sổ LN thuần sang LN giữ Lại) 884 Lợi nhuận giữ lại 550
Cổ tức (Khóa sổ cổ tức sang lợi nhuận giữ lại) 550 b/
Bảng cân đối thử sau khi khóa sổ Tên tài khoản Nợ Có Tiền 3,712 Phải thu khách hàng 3,904 Vật tư 480 Phải trả người bán 1,382 Doanh thu chưa thực hiện 160
Vốn cổ phần - phổ thông 4,100 Lợi nhuận giữ lại 1,994
Lương và tiền công phải trả 460 8,096 8,096 BT 4.8 / 49 a/ Nhật ký chung Ngày Tên tài khoản Tham chiếu Nợ Doanh thu dịch vụ 400 64,000 Doanh thu cho thuê 429 6,500
Xác định kết quả kinh doanh 350 31/07 (Khóa sổ TK doanh thu)
Xác định kết quả kinh doanh 350 78,600 Chi phí khấu hao 711
Chi phí lương và tiền công 726 31/07 Chi phí tiện tích 732 Lợi nhuận giữ lại 320 8,100 31/07
Xác định kết quả kinh doanh 350 Lợi nhuận giữ lại 320 16,000 31/07 Cổ tức 332 b/ Lợi nhuận giữ lại Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Th.7 31 Số dư Khóa sổ lỗ thuần J15 8,100 Khóa sổ cổ tức J15 16,000
Xác định kết quả kinh doanh Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Th.7 31 Khóa sổ doanh thu J15 Khóa sổ chi phí J15 78,600 Khóa sổ lỗ thuần J15 c/
Bảng cân đối thử sau khóa sổ ngày 31/7 Tên tài khoản Nợ Có Tiền 9,840 Phải thu khách hàng 8,780 Thiết bị 15,900
Khấu hao lũy kế - thiết bị 7,400 Phải trả người bán 4,220
Doanh thu cho thuê chưa thực hiện 1,800
Vốn cổ phần - phổ thông 20,000 Lợi nhuận giữ lại 1,100 $34,520 $34,520 BT 4.11 / 50: a/ 30/06 Doanh thu dịch vụ 18,100
Xác định kết quả kinh doanh 18,100 30/06
Xác định kết quả kinh doanh 13,100
Chi phí lương và tiền công 8,800 Chi phí vật tư 1,300 Chi phí thuê 3,000 30/06
Xác định kết quả kinh doanh 5,000 Lợi nhuận giữ lại 5,000 30/06 Lợi nhuận giữ lại 2,500 Cổ tức 2,500 b/
Xác định kết quả kinh doanh 30/06 13,100 30/06 30/06 5,000 18,100 VĐ 4.2 / 53 a/ Bảng tính nháp
Bảng cân đối thử đã điều chỉnh Số hiệu tài khoản Tên tài khoản Nợ Có 101 Tiền 5,300 112 Phải thu khách hàng 10,800 126 Vật tư 1,500
130 Bảo hiểm trả trước 2,000 157 Thiết bị 27,000
158 Khấu hao lũy kế - thiết bị 5,600
200 Thương phiếu phải trả 15,000 201 Phải trả người bán 6,100
212 Lương và tiền công phải trả 3,600 230 Lãi phải trả 600
311 Vốn cổ phần - phổ thông 11,000 320 Lợi nhuận giữ lại 2,000 332 Cổ tức 7,600 400 Doanh thu dịch vụ 61,000 610 Chi phí quảng cáo 9,000 631 Chi phí vật tư 4,000 711 Chi phí khấu hao 5,600 722 Chi phí bảo hiểm 3,500
726 Chi phí lương và tiền công 28,000 905 Chi phí lãi 600 Tổng cộng 104,900 104,900 Lợi nhuận thuần b/
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 31/12/2020 Doanh thu Doanh thu dịch vụ $61,000 Chi phí
Chí phí lương và tiền công $28,000 Chi phí quảng cáo 9,000 Chi phí khấu hao 5,600 Chi phí vật tư 4,000 Chi phí bảo hiểm 3,500 Chi phí lãi 600 Tổng chi phí 50,700 Lợi nhuận thuần $10,300
BÁO CÁO LỢI NHUẬN GIỮ LẠI 31/12/2020
Lợi nhuận giữ lại, 01/01 $2,000 Cộng: Lợi nhuận thuần $10,300 12,300 Trừ: Cổ tức 7,600
Lợi nhuận giữ lại, 31/12 $4,700
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH 31/12/2020 Tài sản
Bất động sản, nhà xưởng, thiết bị Thiết bị $27,000
Trừ: Khấu hao lũy kế - thiết bị 5,600 $21,400 Tài sản ngắn hạn Bảo hiểm trả trước 2,000 Vật tư 1,500 Phải thu khách hàng 10,800 Tiền mặt 5,300 19,600 Tổng cộng $41,000
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu Vốn chủ sở hữu
Vốn cổ phần - phổ thông $11,000 Lợi nhuận giữ lại 4,700 $15,700 Nợ dài hạn Thương phiếu phải trả 11,000 11,000
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu Thương phiếu phải trả $4,000 Phải trả người bán 6,100
Lương và tiền công phải trả 3,600 Lãi phải trả 600 Tổng nợ phải trả 25,300
Tổng vốn CSH và nợ phải trả $41,000 c/ Nhật ký chung Ngày Tên tài khoản Tham chiếu Nợ Doanh thu dịch vụ 400 61,000 Xác định KQKD 350 31/12 (Khóa sổ TK doanh thu) Xác định KQKD 350 50,700 Chi phí quảng cáo 610 Chi phí vật tư 631 Chi phí khấu hao 711 Chi phí bảo hiểm 722
Chi phí lương và tiền công 726 Chi phí lãi 905 31/12 (Khóa sổ TK chi phí) Xác định KQKD 350 10,300 Lợi nhuận giữ lại 320 31/12
(Khóa sổ LN thuần sang LN giữ lại) Lợi nhuận giữ lại 320 7,600 Cổ tức 322 31/12
(Khóa sổ cổ tức sang LN giữ lại) Có 70500 8,000 55,700 14,900 8,100 16,000 320 Có Số dư 25,200 17,100 1,100 350 Có Số dư 70,500 70,500 -8,100 8,100 0 18,100 18,100
Báo cáo kết quả hoạt động
Báo cáo tình hình tài chính Nợ Có Nợ Có 5,300 10,800 1,500 2,000 27,000 5,600 15,000 6,100 3,600 600 11,000 2,000 7,600 61,000 9,000 4,000 5,600 3,500 28,000 600 50,700 61,000 54,200 43,900 10,300 10,300 61,000 61,000 54,200 54,200 Có 61,000 9,000 4,000 5,600 3,500 28,000 600 10,300 7,600