






Preview text:
lOMoAR cPSD| 58833082 Nhóm Campuchia
Câu 1: Địa lý ảnh hưởng thế nào đến giao thương nội khối ASEAN ?
Các quốc gia lục địa, hải đảo và song ngòi:
Lục địa: Việt Nam, Thái Lan, Campuchia, Lào và Myanmar nằm trên bán đảo Đông Dương,
thuận lợi cho việc kết nối bằng đường bộ và đường sông.
Hải đảo: Indonesia, Philippines, Malaysia, Singapore, Brunei là các quốc gia quần đảo, phụ
thuộc nhiều vào đường biển và đường hàng không để giao thương.
Hệ thống sông ngòi: Sông Mekong (chảy qua Lào, Campuchia, Thái Lan và Việt Nam) là
một hành lang giao thông quan trọng, hỗ trợ giao thương hàng hóa như nông sản và thủy sản.
→ Thách thức: Các nước hải đảo phải đối mặt với chi phí vận chuyển cao hơn và khó khăn
trong việc kết nối với các khu vực xa xôi.
→ Lợi thế: Địa hình ven biển rộng lớn thuận lợi cho việc phát triển cảng biển và xuất khẩu hàng hóa.
Hệ thống sông ngòi: Sông Mekong (chảy qua Lào, Campuchia, Thái Lan và Việt Nam) là
một hành lang giao thông quan trọng, hỗ trợ giao thương hàng hóa như nông sản và thủy sản.
Ảnh hưởng của các tuyến đường biển •
Hơn 80% thương mại trong ASEAN diễn ra qua đường biển, với các cảng chính
nhưSingapore, Klang, và Surabaya đóng vai trò trung tâm. •
Các nước như Lào và Campuchia (không có biển hoặc hạn chế tiếp cận biển) phụ
thuộcvào các cảng biển của Thái Lan, Việt Nam hoặc Malaysia để giao thương.
Kết luận: Địa lý vừa mang lại lợi thế vừa tạo ra thách thức cho giao thương nội khối
ASEAN. Các quốc gia tận dụng vị trí chiến lược và tài nguyên đa dạng để tăng cường
thương mại, nhưng vẫn cần cải thiện cơ sở hạ tầng và đối phó với thách thức thiên tai, biến
đổi khí hậu để phát triển bền vững.
Câu 2: Dân cư ASEAN tạo ra những lợi thế gì cho khu vực ?
Dân cư của các quốc gia ASEAN mang lại nhiều lợi thế quan trọng cho từng khu vực, về
nhiều lĩnh vực, từ kinh tế, thương mại, đến văn hóa và đầu tư:
+ Lợi thế về lực lượng lao động trẻ và năng động. lOMoAR cPSD| 58833082
Một trong những lợi thế lớn nhất của dân cư ASEAN là lực lượng lao động trẻ, chiếm tỷ lệ
cao trong tổng dân số. Đây là nguồn lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đổi
mới sáng tạo. Với sự phát triển của giáo dục và đào tạo, lực lượng lao động này đang ngày
càng có tay nghề cao, phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động quốc tế.
+ Sức mua tiêu dùng lớn từ dân số đông.
Dân số đông và thu nhập ngày càng tăng biến ASEAN thành một thị trường tiêu dùng đầy
tiềm năng. Sức mua lớn từ các quốc gia như Indonesia, Việt Nam, Thái Lan và Philippines
đã thu hút nhiều nhà đầu tư quốc tế, góp phần phát triển các ngành bán lẻ, công nghệ và dịch vụ.
+ Sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ - thị trường tiềm năng.
Sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ không chỉ làm phong phú bản sắc khu vực mà còn tạo
cơ hội phát triển các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dân. Điều
này khuyến khích các doanh nghiệp trong và ngoài khu vực khai thác các thị trường ngách,
tạo ra giá trị gia tăng.
+ Sự phát triển của các ngành công nghiệp sáng tạo.
Với dân số trẻ và tiếp cận nhanh với công nghệ, ASEAN đang chứng kiến sự phát triển
mạnh mẽ của các ngành công nghiệp sáng tạo như công nghệ thông tin, truyền thông, và
giải trí. Các quốc gia như Singapore, Việt Nam và Thái Lan đang dẫn đầu trong việc khai
thác tiềm năng này, góp phần thúc đẩy sự đổi mới trong khu vực.
+ Tạo cơ hội hợp tác kinh tế và thương mại trong khu vực.
Dân cư đông và sự liên kết chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên tạo điều kiện thuận lợi
cho các hiệp định thương mại tự do và hợp tác kinh tế nội khối. Điều này không chỉ nâng
cao sức cạnh tranh của ASEAN trên trường quốc tế mà còn góp phần tăng cường sự kết nối trong khu vực.
+ Góp phần phát triển bền vững và toàn diện của khu vực.
Với nguồn nhân lực phong phú và sự đa dạng, dân cư ASEAN đóng vai trò quan trọng
trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Các chính sách hợp tác trong giáo dục, y tế, và
môi trường không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đảm bảo sự phát triển toàn
diện cho thế hệ tương lai. Kết luận
Dân cư ASEAN không chỉ là nền tảng vững chắc mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển
kinh tế, văn hóa và xã hội của khu vực. Sự đa dạng và năng động của dân số giúp ASEAN
tận dụng các cơ hội toàn cầu hóa, khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế. lOMoAR cPSD| 58833082
Câu 1: Quá trình hình thành và phát triển của ASEAN.
Sự hình thành của ASEAN:
ASEAN (Association of Southeast Asian Nations) được thành lập vào ngày 8 tháng 8
năm 1967 bởi Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan. Mục đích của
ASEAN là tăng cường hợp tác kinh tế, chính trị và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
Sau đó, Brunei gia nhập vào năm 1984, Việt Nam vào năm 1995, Lào và Myanmar vào
năm 1997 và Campuchia vào năm 1999, nâng tổng số thành viên của ASEAN lên 10 quốc
gia. ASEAN có diện tích đất 4,46 triệu km², chiếm 3% tổng diện tích đất của Trái Đất, và
có dân số khoảng 600 triệu người, chiếm 8,8% dân số thế giới. Vùng biển của ASEAN có
diện tích gấp ba lần so với diện tích đất. Năm 2018, tổng GDP ước tính của tất cả các quốc
gia ASEAN lên tới xấp xỉ 2,92 nghìn tỷ USD.
Các cột mốt quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN:
+ Ngày 8/8/1967: Trên cơ sở tuyên bố Bangkok, hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
(ASEAN) được thành lập ngày 8/8/1967, với 5 thành viên bao gồm In-đô-nê-xi-a, Malai-
xi-a, Phi-lip-pin, Xin-ga-po và Thái Lan. Sau này các quốc gia tham gia bao gồm Brunây
(1/1984), Việt Nam (7/1995), Lào và Mi-an-ma (7/1997), Cam-pu-chia (4/1999). ASEAN
chính thức có 10 thành viên cho đến nay.
+ Năm 1971: ASEAN tuyên bố về khu vực Hòa Bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN).
Nhấn mạnh ý chí quyết tâm của khu vực, tăng tính hợp tác và đoàn kết.
+ Năm 1976: ASEAN ký hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) và thông
qua Tuyên bố về sự hóa hợp ASEAN (Tuyên bố Bali). TAC đặt nền móng cho việc xây
dựng chuẩn mực xã hội giữa các quốc gia trong khu vực.
+ Năm 1992: Hiệp định Khung về tăng cường hợp tác kinh tế ASEAN và thỏa thuận về
khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) được ký kết năm 1992. Hiệp định Khung về tăng
cường hợp tác kinh tế ASEAN tạo khuôn khổ căn bản cho hợp tác trong mọi lĩnh vực.
+ Năm 1994: Diễn đàn khu vực ASEAN (ARF) được thành lập. ARF khởi đầu cơ chế đối
thoại và tham vấn các vấn đề chính trị, an ninh trong khu vực.
+ Năm 1995: ASEAN ký hiệp ước về khu vực Đông Nam Á không vũ khí hạt nhân
(SEANWFZ). Các bên tham gia không được phát triển, sản xuất, tìm cách sỡ hữu, kiểm
soát hay lắp đặt vũ khí hạt nhân.
+ Năm 1997: ASEAN thông qua tầm nhìn ASEAN 2020, nhân kỷ niệm 30 năm ngày thành lập.
+ Năm 2002: ASEAN và Trung Quốc ký Tuyên bố về ứng xử của các bên ở biển Đông
(DOC). DOC nêu cam kết của các bên nhằm giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, không sử dụng vũ lực.
+ Năm 2003: ASEAN thông qua về sự hòa hợp ASEAN II (Tuyên bố Bali) khẳng định
quyết tâm xây dựng cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột. lOMoAR cPSD| 58833082
+ Năm 2005: Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS) lần thứ nhất, được tổ chức tại Cua-la Lăm-
pơ, Ma-lai-xia tháng 12/2005, với sự tham gia của nguyên thủ các nước thành viên ASEAN,
Ốt-xtrây-li-a, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Niu-Dilân.
+ Năm 2007: Hiến chượng ASEAN ra đời, tạo tư cách pháp nhân cho ASEAN là một tổ chức hợp tác khu vực.
+ Ngày 15/12/2008: Hiến chương ASEAN có hiệu lực.
+ Năm 2009: Ủy ban Liên chính phủ ASEAN về nhân quyền (AICHR) được thành lập.
+ Năm 2010: ASEAN thông qua Kế hoạch tổng thể về Kết nối ASEAN (MPAC).
+ Năm 2011: Tuyên bố Bali về cộng đồng ASEAN trong Cộng đồng các quốc gia toàn cầu
(Tuyên bố Bali III) được thông qua.
+ Ngày 31/12/2015: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập.
+ Năm 2017: ASEAN kỷ niệm 50 năm thành lập.
Câu 2: Những điểm nổi bật của quốc gia Campuchia? Về địa lý:
Campuchia có tên chính thức là Vương quốc Campuchia, cũng còn gọi là Cam Bốt (bắt
nguồn từ tiếng Pháp Cambodge). Quốc gia này nằm trên bán đảo Đông Dương ở vùng
Đông Nam Á, giáp với vịnh Thái Lan ở phía Nam, Thái Lan ở phía Tây, Lào ở phía Bắc
và Việt Nam ở phía Đông. Quốc gia này có 2.572 km đường biên giới, vùng biển của
Campuchia rộng 17.237 km2 (6.655 dặm vuông Anh), với 4 tỉnh giáp biển: tỉnh
Sihanoukville, tỉnh Kampot, tỉnh Koh Kong, và tỉnh Kep. Campuchia có diện tích 181.040
km². Nằm hoàn toàn trong vùng nhiệt đới và có múi giờ Đông Dương . Điểm cực nam của
Campuchia chỉ nằm khoảng trên 10° vĩ Bắc. Đặc điểm địa hình nổi bật là một vùng đồng
bằng lớn nằm giữa những ngọn núi thấp bao gồm vùng hồ Tonle Sap (Biển Hồ) và vùng
thượng lưu đồng bằng sông Cửu Long.
Về dân cư và ngôn ngữ:
Dân số hiện tại của Campuchia là 17.744.992 người vào ngày 04/01/2025 theo số liệu
mới nhất từ Liên Hợp Quốc. Campuchia là quốc gia thuần nhất về dân cư với hơn 90% dân
số là người Khmer và nói tiếng Khmer, ngôn ngữ chính thức. Số còn lại là người Việt,
người Campuchia gốc Hoa, người Chàm và người Thượng sống tập trung ở miền núi phía
Bắc và Đông Bắc. Tiếng Pháp và tiếng Anh được nhiều người Campuchia sử dụng như là
ngôn ngữ thứ hai và thông thường là ngôn ngữ phải học trong các trường phổ thông và đại học.
Văn hoá quốc gia Campuchia: lOMoAR cPSD| 58833082
Văn hóa Campuchia còn được gọi là văn hóa Khmer. Đây là sự kết hợp độc đáo giữa
tôn giáo, nghệ thuật, kiến trúc và phong tục truyền thống. Quốc gia này chịu ảnh hưởng
sâu sắc từ Ấn Độ giáo (Hindu giáo) và Phật giáo, đặc biệt là Phật giáo Nam tông. Điều này
thể hiện rõ qua các công trình kiến trúc, điêu khắc và nghi lễ tôn giáo.
Tôn giáo và tín ngưỡng:
Campuchia là một trong những đất nước có niềm tin tôn giáo mạnh mẽ và tuyệt đối
nhất trên thế giới. Tôn giáo đã sớm du nhập và phát triển tại Campuchia. Đạo Hindu có
mặt tại đất nước này từ thời kỳ sơ khai, nhanh chóng đã chiếm được sự tin tưởng của người dân Campuchia.
Cho đến thế kỷ thứ VII thì đạo Phật du nhập vào đất nước của những con người có bản
chất rất hiền lành, chất phác này. Phật giáo Nam Tông nhanh chóng trở thành quốc giáo
của Campuchia với trên 90% người dân tin tưởng. Và cũng từ đó đến nay, đạo Phật ảnh
hưởng tới mọi mặt đời sống của người dân, từ các chuẩn mực đạo đức xã hội cho đến cách
ứng xử của từng cá nhân.
Các công trình di tích văn hóa nổi bật:
+ Angkor Wat: Biểu tượng vĩ đại của Campuchia
Angkor Wat là một trong những kỳ quan kiến trúc vĩ
đại nhất thế giới. Đây là biểu tượng nổi bật của
Campuchia và là điểm nhấn quan trọng trong di sản
văn hóa toàn cầu. Được xây dựng vào thế kỷ 12 dưới
triều đại của vua Suryavarman II, Angkor Wat ban
đầu là một ngôi đền Hindu thờ thần Vishnu, sau đó
trở thành trung tâm Phật giáo vào cuối thế kỷ 13.
Đền được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1992.
Về quy mô, Angkor Wat là công trình tôn giáo lớn nhất thế giới, trải dài trên diện tích hơn
162 ha. Kiến trúc của đền được thiết kế với sự đối xứng hoàn hảo, mô phỏng vũ trụ
Hindu với năm ngọn tháp trung tâm đại diện cho năm đỉnh núi Meru, ngọn núi thiêng liêng
trong truyền thuyết. Bao quanh khu đền là một con hào rộng lớn, biểu trưng cho đại dương vũ trụ. + Đền Bayon: lOMoAR cPSD| 58833082
Nằm ở trung tâm của quần thể Angkor Thom, Đền
Bayon là một trong những công trình kiến trúc nổi
bật và độc đáo nhất của Đế chế Khmer. Được xây
dựng vào cuối thế kỷ 12 dưới triều đại của vua
Jayavarman VII, Bayon là biểu tượng của sự kết
hợp giữa Phật giáo và quyền lực vương triều. Tại
đây có những bức tượng đá khổng lồ mang khuôn
mặt của vị vua này, tượng trưng cho Bồ Tát
Lokesvara là vị thần của lòng từ bi.
Điểm đặc biệt nhất của Bayon chính là 54 ngọn tháp khắc hình những khuôn mặt khổng lồ,
mỗi ngọn tháp có bốn mặt, nhìn ra bốn hướng. Tổng cộng có tới 216 khuôn mặt được khắc
trên các tháp, mỗi khuôn mặt đều mang nụ cười bí ẩn, tạo nên một cảm giác vừa thanh bình
vừa linh thiêng. Những khuôn mặt này không chỉ là biểu tượng của Phật giáo mà còn là
biểu hiện của quyền lực và sự hiện diện của vua Jayavarman VII trên toàn đế chế. + Đền Preah Vihear:
Đền Preah Vihear, được xem là đỉnh cao kiến trúc
Khmer trên dãy núi Dangrek, đền Preah một kỳ quan
kiến trúc khác của Campuchia, nằm trên đỉnh dãy
núi Dangrek, gần biên giới Thái Lan. Với vị trí độc
đáo và kiến trúc tuyệt vời, Preah Vihear được xem là
một trong những đền thờ Hindu quan trọng nhất của
văn hóa Campuchia, đồng thời là biểu tượng của sự
kết nối giữa con người với thiên nhiên.
Được xây dựng vào thế kỷ 11 dưới triều đại của các
vị vua Khmer như Suryavarman I và Suryavarman
II, Preah Vihear ban đầu được dùng để thờ thần
Shiva. Đền tọa lạc trên một vách đá cao 525 mét so với mực nước biển, với tầm nhìn bao
quát khắp vùng đồng bằng phía dưới. Kiến trúc của Preah Vihear đặc biệt ở chỗ nó không
được xây dựng trên mặt đất bằng phẳng mà trải dài theo một trục chính dài khoảng 800
mét, theo hướng từ Nam lên Bắc. Trục chính này dẫn từ cổng đền qua nhiều cấp bậc khác
nhau, với mỗi cấp bậc tượng trưng cho một phần của thiên đường Hindu.
DANH SÁCH THÀNH VIÊN NHÓM CAMPUCHIA STT HỌ VÀ TÊN MSSV ĐÁNH GIÁ GHI CHÚ (%) 1 Tạ Thị Ngọc Nhi 231A370062 100% Nhóm trưởng 2 Trần Ngọc Hạ 221A030994 100% lOMoAR cPSD| 58833082 3 Lâm Tuấn Khanh 231A360201 100% 4 Trịnh Mỹ Hiệu 231A370107 100% 5 Lê Hữu Nguyên 231A371296 100% 6 Nguyễn Ánh Tuyết 231A370900 100% 7 Nguyễn Ngọc Thảo Hiên 231A370023 100% 8 Trần Hải Đăng 231A371514 100% 9 Lê Minh Vũ 231A371209 100% 10 Trần Thanh Vy 211A110012 100% 11 Nguyễn Lâm Hồng Anh 231A370550 100% 12 Nguyễn Cao kỳ Duyên 221A030979 100% 13 Bùi Thị Tú Uyên 231A370078 100% 14 Võ Trường An 231A37 100% 15