-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Nước Nga thời kỳ Trung đại - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân
Nước Nga thời kỳ Trung đại - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Lịch sử văn minh thế giới 2 (HIS 222) 163 tài liệu
Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu
Nước Nga thời kỳ Trung đại - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân
Nước Nga thời kỳ Trung đại - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Lịch sử văn minh thế giới 2 (HIS 222) 163 tài liệu
Trường: Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Duy Tân
Preview text:
ĐỀ CƯƠNG LSVMTG 2
Chương 1: Nước Nga thời kỳ Trung đại
1. Trước thế kỷ 14 nước Nga nằm dưới sự kiểm soát của đế quốc nào? a. La Mã b. Ba Tư c. Mông Cổ d. Mỹ
2. Vị quân vương đã giải phóng nước Nga khỏi người Tatar? a. Ivan I b. Ivan II c. Ivan III d. Ivan IV
3. Tước hiệu Sa hoàng lần đầu tiên được nhấn mạnh bởi vị quân vương nào ở nước Nga thời Trung đại? a. Ivan III b. Ivan IV c. Peter I d. Catherine Đại đế
4. Triều đại nào cai trị nước Nga giai đoạn 1689-1725? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
5. Triều đại nào cai trị nước Nga giai đoạn 1762-1796? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
6. Chính sách bành trướng của nước Nga thời Trung đại do vị quân vương nào khởi xướng? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
7. Thuật ngữ “Cossacks” dùng để chỉ cái gì? a. Một vùng đất b. Một tộc người c. Một vị vua d. Một chức quan
8. Vị quân vương nào đã khởi đầu quá trình Tây phương hóa ở nước Nga thời Trung đại? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
9. Vị vua đầu tiên của nhà Romanov? a. Ivan Đại đế b. Alexis c. Peter Đại đế d. Michael
10. Vị quân vương đã bãi bỏ hội nghị quí tộc và giành những quyền lực mới đối với giáo hội Nga? a. Ivan Đại đế b. Alexis c. Peter Đại đế d. Michael
11. Thủ đô của nước Nga dưới thời Peter Đại đế? a. Moscow b. St Petersburg c. Kazan d. Kiev
12 . Về kinh tế, Peter Đại đế tập trung phát triển ngành nào? a. Công nghiệp b. Thủ công nghiệp c. Nông nghiệp d. Thương mại
13. Peter Đại đế lập ra tổ chức cảnh sát ngầm để làm gì? a. Bắt nông nô bỏ trốn
b. Theo dõi và giám sát bộ máy quan lại c. Ngăn chặn xâm lược
d. Thu thập thông tin tình báo
14. Lực lượng Hải quân được thiết lập lần đầu tiên dưới thời vị vua nào ở nước Nga a. Ivan Đại đế b. Alexis c. Peter Đại đế d. Michael
15. Để bổ sung quan lại, Peter Đại đế đã làm gì?
a. Trọng dụng người tài phi quý tộc
b. Thành lập các học viện đào tạo
c. Thành lập viện hàn lâm nghiên cứu d. Cả ba ý trên
16. Nét văn hóa nào dươi đây được du nhập vào nước Nga từ thời Peter Đại đế? a. Vũ Ballet b. Rượu Vodka c. Mũ lông d. Tất cả đều đúng
17. Peter III có quan hệ như thế nào với Peter Đại đế?
a. Cháu của người con trai út của Peter Đại đế
b. Cháu của người con gái út của Peter Đại đế
c. Con của người con gái út của Peter Đại đế
d. Con của người con trai cả của Peter Đại đế
18. Chỉ dụ năm 1787 do ai ban hành? a. Ivan Đại đế b. Alexis c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
19. Văn bản nào qui định sự thừa kế thân phận của các nông nô ở nước Nga thời Trung đại? a. Đạo luật năm 1649 b. Đạo luật năm 1765 c. Chỉ dụ 1767 d. Tất cả đều sai
20. Văn bản nào cho phép các địa chủ trừng phạt nông nô phạm trọng tội hay nổi loạn ở nước Nga thời Trung đại? a. Đạo luật năm 1649 b. Đạo luật năm 1765 c. Chỉ dụ 1767 d. Tất cả đều sai
21. Vùng đất của Hoa Kỳ ngày nay mà trong thời Trung đại thuộc chủ quyền của Nga là? a. Bang Texas b. Bang Florida c. Bang Alaska d. Bang Ohio
22. Peter Đại đế đã yêu cầu quý tộc nam làm gì để áp đặt những đặc điểm nhận dạng mới cho giới thượng lưu? a. Để râu dài b. Cạo râu c. Đội mũ lông d. Mặc váy
23. Vị quân vương đã kết hôn cùng cháu gái của hoàng đế Byzantine cuối cùng? a. Ivan III b. Ivan IV c. Peter I d. Peter III
24. Chồng của Catherine Đại đế là ai? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter I d. Peter III
25.Vị Sa hoàng nào đã giết chết con trai và là người thừa kế của mình? a. Ivan III b. Ivan IV c. Peter I d. Alexis
26. Người kế tục Sa hoàng Michael là ai? a. Alexis b. Peter I c. Catherine d. Peter II
27. Người kế thừa của Sa hoàng Alexis Romanov là ai? a. Michael b. Peter Đại đế c. Catherine Đại đế d. Ivan Đại đế
28. Cường quốc đã bị Peter Đại đế tấn công và hạ xuống địa vị quân sự hạng hai? a. Ottoman b. Thụy Sĩ c. Thụy Điển d. Ba Lan
29. Vị Sa hoàng nào có chiều cao lên đến 2m đã có công đưa nền quân chủ chuyên chế vào nước Nga? a. Ivan Đại đế b. Ivan Đáng sợ c. Peter Đại đế d. Catherine Đại đế
30. Thành phố nào được xem là “cửa sổ nhìn ra phương Tây” do Peter Đại đế thành lập? a. Moscow b. St Petersburg c. Kiev d. Kazan
Chương 2: Châu Mỹ Latinh buổi ban đầu
1. Nhà thám hiểm được cho là đã tìm ra châu Mỹ? a. B.Dias b. Vasco Da Gama c. C.Columbus d. F.Magienlan
2. Quần đảo nằm ngoài khơi Trung Mỹ ? a. Caribean b. Hoàng Sa c. Maluku d. Ksamili
3. Người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha thường được gọi là? a. Người Cossacks b. Người Anh-điêng c. Người Iberia d. Người Casta
4. Thuật ngữ “ecomienda” dùng để chỉ ai/cái gì trên châu Mỹ Latinh? a. Chủ nô b. Nông nô c. Người lai d. Vua
5. Ai là người đã chinh phục Mexico buổi ban đầu? a. C.Columbus b. F.Magienlan c. Hernán Cortés d. Francsco Pizarro
6. Ai là người đã chinh phục đế quốc Inca? a. C.Columbus b. F.Magienlan c. Hernán Cortés d. Francsco Pizarro
7. Người được xem là nữ anh hùng của cuộc chinh phục Chilê? a. Inéz Suaréz b. F.Magienlan c. Hermán Cortés d. Francsco Pizarro
8. Thuật ngữ nào người Tây Ban Nha dùng để chỉ tất cả các dân tộc bản địa châu Mỹ? a. Encomienda b. Casta c. Người Iberia d. Người Anh-điêng
9. “Ngdas” là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì? a. Nông nô b. Điền trang c. Người lai d. Mỏ bạc
A Cơ sở của nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ là? a. Nông nghiệp
b. Nông nghiệp và khai thác mỏ
c. Nông nghiệp và buôn bán nô lệ d. Công nghiệp
10. Nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ phụ thuộc vào nguồn lao động nào?
a. Người châu Mỹ bản địa b. Người châu Phi
c. Người Châu Mỹ bản địa và người châu Phi d. Người châu Âu
11. Những con tàu lớn có vũ trang được người Tây Ban Nha gọi là gì? a. Casta b. Ecomienda c. Haciendas d. Galleons
12. Các thuộc địa ở châu Mỹ được vua Tây Ban Nha cai trị bằng cách nào? a. Cai trị trực tiếp
b. Cai trị thông qua Hội đồng Indies
c. Cai trị thông qua các hiệp ước d. Không cai trị
13. Người đứng đầu các thuộc địa ở châu Mỹ được gọi là? a. Tể tướng b. Phó vương c. Tư tế d. Tu sĩ
14. Casta là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?
a. Người châu Mỹ bản địa b. Nô lệ châu Phi c. Người lai d. Người châu Âu
15. Thuật ngữ dùng để chỉ nhóm người bản xứ lai với người da trắng ở châu Mỹ Latinh? a. Mestizo b. Mulatto c. Anh-điêng d. Iberia
16. Thuật ngữ dùng để chỉ nhóm người da đen lai với người da trắng ở châu Mỹ Latinh? a. Mestizo b. Mulatto c. Anh-điêng d. Iberia
17. Trật tự thứ bậc trong xã hội châu Mỹ Latinh dựa trên cơ sở nào? a. Chủng tộc b. Giới tính c. Tuổi tác d. Cả ba ý trên
18. Thuộc địa đồn điền lớn đầu tiên được người Bồ Đào Nha thành lập ở đâu trên châu Mỹ Latinh? a. Peru b. Brazil c. Mexico d. Chile
19. Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ Latinh trong thế kỷ 16? a. Bệnh dịch b. Các cuộc xâm lược
c. Sự suy yếu của xã hội bản xứ d. Tất cả các ý trên
20. Trật tự thứ bậc trên chủng tộc ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân quy định nhóm người nào ở trên cùng? a. Người da trắng b. Người da đen c. Người Anh-điêng d. Người lai
21. Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân? a. Chiến tranh b. Nghèo đói c. Bệnh dịch
d. Sự suy yếu của xã hội bản xứ
22. Ngoài khai thác mỏ, người Tây Ban Nha còn chú trọng tới ngành công nghiệp nào? a. Luyện kim b. Đóng tàu c. Dệt d. Chế tạo vũ khí
23. Hiệp ước Tordesillas về phân chia phạm vi ảnh hưởng và quyền chiếm hữu ở châu Mỹ
Latinh được ký kết giữa hai quốc gia nào?
a. Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha b. Tây Ban Nha và Brazil c. Bồ Đào Nha và Brazil d. Brazil và Anh
24. Eo biển ở cực Nam châu Mỹ được đặt theo tên của nhà phát kiến địa lý nào? a. F.Magienlan b. C.Columbus c. B.Dias d. Vasco Da Gama
25. Nhà thám hiểm Bồ Đào Nha nào đã tìm ra Mũi Hảo Vọng vào năm 1487? a. F.Magienlan b. C.Columbus c. B.Dias d. Vasco Da Gama
26. Nhà thám hiểm đã tìm ra con đường tiếp cận Ấn Độ bằng đường biển vào năm 1498? a. F.Magienlan b. C.Columbus c. B.Dias d. Vasco Da Gama
27. Thuyền trưởng người Tây Ban Nha đầu tiên định cư trên đất liền ở Trung Mỹ vào năm 1509? a. F.Magienlan b. C.Columbus c. Vasco de Balboa d. Vasco Da Gama
28. Người lãnh đạo những cuộc tìm kiếm thành phố vàng huyền thoại ở châu Mỹ vào thế kỷ 16? a. Hernán Cortés b. Francsco Pizarro c. C.Columbus d. Francisco Coronado
29. Thuật ngữ “Creole” dùng để chỉ?
a. Người da trắng sinh ra ở Tây Ban Nha
b. Người da trắng sinh ra ở châu Mỹ
c. Người dân bán đảo Iberia d. Nô lệ
Chương 3: Châu Phi và người châu Phi trong thời kỳ mua bán nô lệ Đại Tây Dương
1/ Sự kiện nào đánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ buôn bán nô lệ châu Phi
-Chuyến tàu chở nô lệ châu Phi đầu tiên đến Bồ Đào Nha vào năm 1441
2/ “Tam giác mậu dịch” là khái niệm dùng để chỉ cái gì?
-Vòng tuần hoàn sinh lời của nền kinh tế châu Âu
3/ “Con đường trung lộ”/con đường xuyên Đại Tây Dương là thuật ngữ dùng để chỉ cái gì?
-Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ
4/”Hành trình xuyên Sahara” là thuật ngữ dùng để chỉ cái gì?
-Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi đến Bồ Đào Nha/châu Âu
5/ Nơi nào trở thành khu định cư thường trực của người Bồ Đào Nha ở phía Nam châu Phi đầu thế kỷ 16? -Luanda
6/ Vì sao các nước phương Tây lại bắt nô lệ ở châu Phi
-Điều kiện lịch sử: người châu Âu sớm có mối quan hệ giao thương với người châu Phi/
-Điều kiện địa lý: việc
-Đời sống, trình độ nhận thức của người châu Phi thấp. Có đặc thù là các kiểu bộ lạc, thuận lợi cho
. Đây là cách phổ biến nhất để có nhiều nô lệ nhất -
, vì thích ứng với thời tiết và đời sống khắc nghiệt ở châu Phi.
Người phương Tây cần những nô lệ khỏe mạnh để làm việc tại đồn điền, sinh lời -
, dù trong lúc vận chuyển số nô lệ chết một nửa nhưng lợi nhuận là 300%
7/ Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung Đại còn được gọi là Bờ Biển Vàng? -Asante
1. Người Bồ Đào Nha quan tâm tới những yếu tố nào ở châu Phi khi họ tiếp cận được khu vực này? a. Người châu Phi b. Khoáng sản c. Hương liệu d. Tất cả các ý trên
2. Sự kiện nào đánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ mua bán nô lệ ở châu Phi?
a. Những con tàu của người Bồ Đào Nha đến được Mũi Hảo Vọng năm 1487
b. Chuyến tàu chở nô lệ châu Phi đầu tiên đến Bồ Đào Nha năm 1441
c. Bồ Đào Nha chiếm Ma-rốc năm 1415
d. Bắt đầu việc mua bán nô lệ của Anh năm 1562
3. Từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19 con đường mua bán nô lệ nào là phổ biến nhất? a. Qua biển Đỏ b. Hành trình xuyên Sahara
c. Đông Phi và Ấn Độ Dương
d. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
4. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến việc xuất khẩu nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ? a. Lợi nhuận cao
b. Sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ
c. Khoảng cách địa lý gần d. Tất cả đều sai
5. “Tam giác mậu dịch” là khái niệm dùng để chỉ…?
a. Con đường mua bán nô lệ
b. Vòng tuần hoàn sinh lời của nền kinh tế châu Âu
c. Con đường trao đổi hàng hóa d. Tất cả đều sai
6. Asante là đế quốc mua bán nô lệ ngày nay là quốc gia nào ở châu Phi ngày nay? a. Ghana b. Benin c. Ma-rốc d. Angola
7. Vương quốc Dahomey trong thời kỳ mua bán nô lệ là quốc gia nào ở châu Phi ngày nay? a. Ghana b. Benin c. Ma-rốc d. Angola
8. Khu vực nào ở châu Phi chịu ảnh hưởng mạnh nhất từ thời kỳ mua bán nô lệ? a. Đông Phi b. Tây Phi c. Nam Phi d. Bắc Phi
9. Con đường Trung Lộ là thuật ngữ dùng để chỉ cái gì?
a. Con đường vận chuyện nô lệ từ châu Phi sang châu Âu
b. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ
c. Con đường vận chuyển hàng hóa từ châu Phi sang châu Mỹ
d. Con đường vận chuyển hàng hóa từ châu Phi sang châu Mỹ
10. Vì sao vùng nội địa Đông Phi ít chịu ảnh hưởng của việc mua bán nô lệ
a. Do sự phát triển của các nhà nước người Bantu bản địa
b. Do các phong trào cải cách Hồi giáo
c. Do thời tiết khu vực này quá nắng nóng d. Tất cả đều sai
11. Nửa cuối thế kỷ 16, vùng đất thuộc Angola ngày nay nằm dưới sự cai trị của đế quốc nào ? a. Hà Lan b. Bồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Anh
12. Tôn giáo nào phổ biến ở vùng Đông Phi và Sudan trong thời trung đại a. Hồi giáo b. Kito giáo c. Do Thái giáo d. Phật giáo
13. Asantehene là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?
a. Một đế quốc mua bán nô lệ
b. Một dân tộc ở châu Phi c. Một chức danh cai trị d. Tất cả đều sai
14. Tiền đồn nào quan trọng nhất của người Bồ Đào Nha ở Tây Phi a. Brazil b. El Mina c. Kongo d. Luanda
15. Nơi nào trở thành khu định cư thường trực của người Bồ Đào Nha ở phía Nam châu Phi vào giữa thế kỷ 16? a. Songhay b. El Mina c. Konggo d. Luanda
16. Những nước nào đã cạnh tranh và thay thế Bồ Đào Nha trong một số chừng mực của việc
tiếp xúc với người châu Phi trong thế kỷ 17? a. Anh b. Hà Lan c. Pháp d. Cả 3 quốc gia trên
17. Con đường mua bán nô lệ từ châu Phi tới Bồ Đào Nha thường được gọi là gì? a. Con đường Trung lộ
b. Hành trình xuyên Đại Tây Dương c. Hành trình xuyên Sahara d. Luanda
18. Vùng/Quốc gia nào ở châu Mỹ nhập khẩu nô lệ nhiều nhất từ châu Phi thời trung đại? a. Brazil b. Caribe c. New Spain d. Bắc Mỹ
19. Con đường mua bán nô lệ nào phổ biến nhất trong giai đoạn 1500-1600
a. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
b. Hành trình xuyên qua biển Đỏ
c. Đông Phi qua Ấn Độ Dương d. Hành trình xuyên Sahara
20. Từ thế kỷ 17 đâu là con đường mua bán nô lệ phổ biến nhất?
a. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
b. Hành trình qua biển Đỏ
c. Đông Phi qua Ấn Độ Dương d. Hành trình xuyên Sahara
21. Việc buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương phát triển mạnh nhất trong thời gian nào? a. Thế kỷ 16 b. Thế kỷ 17 c. Thế kỷ 18 d. Thế kỷ 19
22. Đa phần nô lệ xuất khẩu tới vùng Địa Trung Hải đến từ đâu trong thế kỷ 16? a. Zaire b. Senegambia c. Asante d. Benin
23. Giữa thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 19, vùng đất ở Mũi Hảo Vọng nằm dưới sự cai trị của đế quốc nào? a. Hà Lan b. Bồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Anh
24. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biến Vàng (Gold Coast)? a. Zaire b. Senegamabia c. Asente d. Benin
25. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn đươc gọi là Vùng Bờ Biển nô lệ (Slave Coast)? a. Zaire b. Senegambia c. Asante d. Benin
26. Năm 1570, đế quốc châu Âu nào đã thiết lập chế độ thuộc địa ở Angola? a. Anh b. Bồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Hà Lan
27. Thuật ngữ cơ sở nền thuộc địa
28. “ factories” dùng để chỉ ai/cái gì ở châu Phi thời kỳ mua bán nô lệ? a. Nhà máy b. Hầm mỏ c. Pháo đài mậu dịch d. Tất cả đều sai
29. Quốc gia nào đã bãi bỏ việc mua bán nô lệ vào năm 1807? a. Anh b. Tây Ban Nha c. Bồ Đào Nha d. Hoa Kỳ
30. Việc buôn bán nô lệ bắt đầu bị bãi bỏ trong khoảng thời gian nào? a. Thế kỷ 16 b. Thế kỷ 17 c. Thế kỷ 18 d. Thế kỷ 19
Chương 4: Các đế quốc Hồi giáo *OTTOMAN
1/ Tại sao nói Ottoman là đế quốc hướng về chiến tranh? -
để bành trướng lãnh thổ, với
tham vọng làm bá chủ cả một vùng
2/ Đế quốc Ottoman cai trị vùng đất nào thời kỳ Trung đại?
-Vùng đất bao quanh biển Địa Trung Hải
3/ Vua của Ottoman được gọi là gì? -Sultan
4/ Tôn giáo của Ottoman là gì? -Dòng Hồi giáo Sunni
5/ Tên gọi của Đế quốc Ottoman bắt nguồn từ ai? -Từ nhà cai trị: Osman I
6/ Văn hóa Ottoman là sự pha trộn của nền văn hóa nào trên thế giới?
-Sự pha trộn của nền văn hóa châu Âu và châu Á và châu Phi
7/ Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái của Ottoman -Chiến tranh -Tham nhũng -Khởi nghĩa nông dân
8/ Kinh tế Ottoman phát triển chủ yếu dựa trên cơ sở nào?
-Chiến tranh và bành trướng
9/ Đặc trưng kiến trúc của đế quốc Ottoman -Tháp mảnh hình bút
10/ Ngôn ngữ ban đầu của đế quốc Ottoman -Tiếng Ba Tư và Ả Rập
11/ Thành tựu kiến trúc nổi bật nhất của Ottoman
- Nhà thờ hồi giáo (giáo đường) Selimiye. Là di tích lịch sử nổi tiếng, nằm ở trung tâm của mô †t
khu phức hợp gọi là Külliye, được Unesco đưa vào danh sách di sản Thế Giới vào năm 2011. *SAFAVID
1/ Đế quốc Safavid cai trị vùng đất nào ngày nay trong thời kỳ Trung đại?
-Thuộc vùng đất Iran ngày nay
2/ Vua của Safavid được gọi là gì -Shah
3/ Tôn giáo của Safavid là gì? -Dòng Hồi giáo Shia
4/ Đế quốc Hồi giáo Safavid đạt đến thời kỳ đỉnh cao dưới thời quân vương nào? -Abbas I
5/ Vì sao trong xuyên suốt quá trình lịch sử, Ottoman và Safavid thường xuyên diễn ra chiến tranh?
- Cả hai nước đều muốn bành trướng mở rộng lãnh thổ
6/ Người sáng lập nên triều đại Safavid là ai? -Sail Al-Din
7/ Vị vua đầu tiên của Safavid là? -Isma’il I
8/ Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của Safavid? -Mâu thuẫn nội bộ -Chiến tranh 9/ Kinh đô của Safavid? -Isfahan
10/ Những nguyên nhân dẫn đến sự xung đột của hai dòng Hồi giáo Sunni và Shia
-Khác biệt về quyền thừa kế
-Khác biệt trong học thuyết
-Khác biệt trong luật lệ
*MUGHAL (thuộc vương triều Mô-gôn)
1/ Đế quốc Mughal đã cai trị vùng đất nào thời kỳ Trung đại? -Phía bắc Ấn Độ
2/ Ai là người sáng lập nên triều đại Mughal? -Babur
3/ Ai là con trai và là người kế vị vua Humayan? -Akbar
4/ Trình bày nội dung thuyết tôn giáo hỗn hợp của Akbar (đoàn kết những người theo Ấn giáo và Hồi giáo)
-Khuyến khích việc kết hôn giữa giới quý tộc Mughal và những gia đình của nhà cai trị Rajput Ấn Giáo
-Akbar đã bãi bỏ Jizya hay thuế nhân bị nhiều người căm ghét
-Cho những người Ấn giáo giữ những cấp bậc cao nhất trong chính quyền, chấm dứt lệnh xây
dựng đền thờ Ấn giáo mới đã tồn tại từ lâu
-Ra lệnh cho người Hồi giáo tôn trọng con bò, mà đại đa số người Ấn Độ xem như là thiêng liêng
- Akbar phát minh ra một đức tin mới là Din-I-Ilahi dùng để thống nhất các thần dân Ấn giáo và Hồi giáo
5/ Ai là con trai và là người kế vị của người sáng lập triều đại Mughal? -Humayan
6/ Din-I-Ilahi là thuật ngữ dùng để chỉ cái gì?
-Kiểu hình tôn giáo, là đức tin mà Akbar đã thiết lập trong thuyết tôn giáo hỗn hợp
7/ Đế quốc Mughal đạt đến đỉnh cao dưới thời trị vì của vị vua nào? -Akbar
8/ Công trình kiến trúc tiêu biểu nhất của Mughal ? (Shal Jahan) -Đền Taj Mahal
7. Nguyên nhân chính dẫn đến xung đột của Ottoman và Safavids là?
a. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Ottoman) và người Shi’a (Safavids)
b. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Safavids) và người Shi’a (Ottoman)
c. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni (Ottoman) và người Shi’a (Safavids)
d. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni (Safavids) và người Shi’a (Ottoman)
8. Đế quốc Hồi giáo nào được hình thành xuất phát từ lòng nhiệt thành tôn giáo? a. Ottoman b. Safavids c. Mughal d. Ottoman và Safavids
11. “Janissaries” là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì? a. Kỵ binh b. Nông dân c. Vệ binh d. Vua
17. Đế quốc Hồi giáo nào tồn tại lâu đời nhất trong thời Trung Đại? a. Ottoman b. Safavids c. Mughal d. Ottoman và Safavids
22. Hành xác là tục lệ của tôn giáo nào? a. Hồi giáo Shi’a b. Hồi giáo Sunni c. Do Thái giáo d. Bái Hỏa giáo
23. Thành phố nào là kinh đô của Safavids a. Constantinople b. Ifaha c. Istanbul d. Isfahan
24. Xã hội Ottoman và Safavids giống nhau ở điểm nào?
a. Do giới chiến binh quý tộc cai trị
b. Chú trọng đến thủ công và mậu dịch
c. Phụ nữ không được chú trọng d. Tất cả đều đúng
30. Jizya là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?
a. Những người theo Hồi giáo
b. Những người không theo Hồi giáo
c. Thuế thân áp đặt với những người không theo Hồi giáo
d. Thuế thân áp đặt đối với người Hồi giáo
Chương 5: Các cuộc cách mạng công nghiệp ở phương Tây 1750 – 1914
1/ Phong trào văn hóa nào được xem là tác nhân dẫn đến cách mạng công nghiệp? -Phong trào Khai Sáng
2/ Cách mạng công nghiệp bắt đầu từ nước nào? -Anh
3/ Đâu là nhiên liệu thiết yếu cho công nghiệp thuở ban đầu? -Than đá
4/ Đâu là biểu hiện của toàn cầu hóa?
-Trao đổi kinh tế toàn cầu
-Sự xuất hiện của các môn thể thao liên quốc gia
-Các thỏa thuận quốc tế được tăng cường
5/ Phát minh quan trọng nhất của cách mạng công nghiệp? -Động cơ hơi nước
6/ Cách mạng công nghiệp đã mang lại những hệ quả trên những lĩnh vực nào? -Kinh tế -Chính trị -Xã hội
7/ Những nguyên nhân nào dẫn đến cách mạng công nghiệp?
-Sự sôi động về tri thức -Bùng nổ dân số -Thương mại phát triển
8/ Cách mạng công nghiệp diễn ra đầu tiên trong thời gian nào? -1750 ( giữa thế kỷ 18)
1. Cách mạng công nghiệp được cho là bắt đầu từ quốc gia nào? a. Mỹ b. Ottoman c. Anh d. Nga
2. Phong trào văn hóa xã hội nào được xem là tác nhân dẫn đến cách mạng công nghiệp? a. Phong trào Phục Hưng b. Phong trào Duy tân c. Phong trào Khai sáng d. Tất cả đều sai
3. Đâu là nguồn nhiên liệu thiết yếu cho công nghiệp thở ban đầu? a. Đá b. Than đá c. Xăng d. Diezel
4. Phát minh nào quan trọng nhất đối với cách mạng công nghiệp trong giai đoạn đầu? a. Điện b. Động cơ đốt trong c. Động cơ hơi nước d. Máy kéo sợi
5. Cách mạng công nghiệp đã mang lại những hệ quả trên những lĩnh vực nào? a. Kinh tế b. Chính trị c. Xã hội d. Cả ba ý trên
6. Đâu là biểu hiện của toàn cầu hóa
a. Trao đổi kinh tế toàn cầu
b. Sự xuất hiện của các môn thể thao liên quốc gia
c. Các thỏa thuận quốc tế được tăng cường d. Cả ba ý trên
7. Những nguyên nhân nào dẫn đến cách mạng công nghiệp?
a. Sự sôi động về tri thức b. Bùng nổ dân số
c. Thương mại phát triển d. Cả ba ý trên
8. Cách mạng công nghiệp diễn ra lần đầu tiên trong khoảng thời gian nào? a. Thế kỷ 16 b. Thế kỷ 18 c. Nửa đầu thế kỷ 19 d. Cuối thế kỷ 19
9. Thành tựu khoa học nào thời kỳ cách mạng công nghiệp làm giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện sức khỏe con người?
a. Phát hiện về các mầm bệnh của Louis Pasteur
b. Lý thuyết chính trị của Karl Mác
c. Thuyết tiến hóa của Charles Darwin
d. Lý thuyết về tiềm thức con người của Sigmund Freud
10. Ai là người đã chuyển đổi chế độ cộng hòa sang dân chủ chuyên chế ở Pháp? a. Louis XIV b. Louis XVI c. Napoleon Bonaparte d. Robespierre
11. Cách mạng công nghiệp đã làm thay đổi nền chính trị như thế nào?
a. Chính trị gắn bó mật thiết với tôn giáo
b. Chính trị gắn bó mật thiết với ý thức hệ
c. Chính trị tách rời với ý thức hệ d. Tất cả đều sai
12. Phát biểu nào sau đây ĐÚNG với đời sống xã hội điều chỉnh theo công nghiệp hóa?
a. Tỷ lệ sinh tăng, tỷ lệ tử giảm
b. Tỷ lệ sinh giảm, tỷ lệ tử tăng
c. Tỷ lệ sinh thấp, tỷ lệ tử thấp
d. Tỷ lệ sinh cao, tỷ lệ tử cao
13. Chủ nghĩa xã hội ra đời trong khoảng thời gian nào? a. Thế kỷ 17 b. Thế kỷ 19 c. Thế kỷ 18 d. Thế kỷ 20
14. Nhà khoa học được xem là cha để của thuyết tiến hóa? a. Charles Darwin b. Albert Einstein c. Newton d. Tất cả đều sai
15. Nhà khoa học nào bước đầu lý giải được tính chất chuyển động của hành trình và các hạt điện? a. Charles Darwin b. Albert Einstein c. Newton d. Tất cả đều sai