Ôn tập: Cách tính giá trị màu từ LCH từ các giá trị màu LAB

Ôn tập: Cách tính giá trị màu từ LCH từ các giá trị màu LAB

TCCNVL để ôn
Để tính giá trị màu LCH từ các giá trị màu LAB, ta
cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Tính giá trị độ bão hòa màu (C) Có thể tính giá
trị độ bão hòa màu (C) từ giá trị a và b như sau: C =
sqrt(a^2 + b^2) Trong trường hợp này: C = sqrt((-
28)^2 + 30^2) = 40.31
Bước 2: Tính giá trị góc màu (H) Giá trị góc màu (H)
được tính dựa trên giá trị a và b theo công thức: H =
atan2(b, a) x 180/π Trong trường hợp này: H =
atan2(30, -28) x 180/π = 130.68 độ
Bước 3: Tính giá trị màu LCH Giá trị màu LCH được tính
dựa trên giá trị L, C và H theo công thức: LCH = (L, C,
H) Trong trường hợp này, giá trị màu LCH là: LCH = (78,
40.31, 130.68 độ) Vì vậy, giá trị màu LCH của sản phẩm
là (78, 40.31, 130.68 độ).
Tỷ trọng là gì? Một số ứng dụng của tỷ trọng?
Tỷ trọng là một đại lượng vật lý thể hiện mối quan hệ
giữa khối lượng của một chất với thể tích của nó. Tỷ
trọng được tính bằng cách chia khối lượng của chất cho
thể tích của chất đó.
Ứng dụng của tỷ trọng trong bảo quản ngũ cốc và lựa
chọn bao bì như sau: Xác định mức độ đóng gói của bao
bì: Tỷ trọng của ngũ cốc có thể giúp xác định được mức
độ đóng gói của bao bì. Điều này giúp cho các nhà sản
xuất hoặc đơn vị bảo quản biết được số lượng ngũ cốc
có thể đựng trong một bao bì cụ thể mà không ảnh
hưởng đến chất lượng và khả năng lưu trữ của sản
phẩm. Đánh giá độ sạch của ngũ cốc: Tỷ trọng của ngũ
cốc có thể được sử dụng để đánh giá độ sạch của ngũ
cốc. Nếu tỷ trọng của ngũ cốc thấp hơn so với giá trị
chuẩn, điều này có thể cho thấy ngũ cốc bị nhiễm bẩn
hoặc chứa các tạp chất. Lựa chọn bao bì phù hợp: Tỷ
trọng của ngũ cốc có thể giúp cho người bảo quản lựa
chọn bao bì phù hợp. Nếu tỷ trọng của ngũ cốc thấp,
bao bì cần được thiết kế chắc chắn để tránh tình trạng
rách hoặc thủng trong quá trình vận chuyển. Ngược lại,
nếu tỷ trọng của ngũ cốc cao, bao bì cần được thiết kế
Downloaded by Van Le (mrl3v4n@gmail.com)
lOMoARcPSD|25518217
linh hoạt để có thể giảm thiểu sự cộng hưởng khi sản
phẩm được đóng gói.
Tóm lại, tỷ trọng là một đại lượng quan trọng trong việc
đánh giá và quản lý chất lượng sản phẩm ngũ cốc
đồng thời hỗ trợ cho việc lựa chọn bao bì phù hợp để
bảo quản sản phẩm.
Ý nghĩa của tính động lực học đối với thực phẩm
Tính chất động học của thực phẩm liên quan đến các
quá trình thay đổi về chất lượng, đặc biệt là sự thay đổi
về giá trị dinh dưỡng, hương vị, mùi vị và tính chất vật
lý của thực phẩm trong quá trình bảo quản và sử dụng.
Nghiên cứu động học thất thoát chất dinh dưỡng trong
quá trình bảo quản là rất quan trọng bởi vì nó giúp định
lượng và hiểu rõ hơn về mức độ mất chất dinh dưỡng
trong quá trình bảo quản, từ đó giúp tối ưu hóa các quy
trình và phương pháp bảo quản thực phẩm để giảm
thiểu sự mất mát này. Việc nghiên cứu động học thất
thoát chất dinh dưỡng cũng cung cấp thông tin về thời
gian tối ưu để tiêu thụ thực phẩm và giúp người tiêu
dùng có thể tận dụng tối đa giá trị dinh dưỡng của sản
phẩm. Ngoài ra, nghiên cứu động học cũng giúp đánh
giá hiệu quả của các phương pháp bảo quản thực phẩm
và phát triển các phương pháp mới để bảo quản thực
phẩm một cách an toàn và hiệu quả hơn.
Sự ảnh hưởng của độ ẩm và hoạt độ nước đối với
thực phẩm?
Độ ẩm và hoạt độ nước là hai yếu tố quan trọng ảnh
hưởng đến độ ổn định của thực phẩm. Độ ẩm là lượng
nước tồn tại trong thực phẩm, còn hoạt độ nước là tỷ lệ
giữa lượng nước tự do và nước liên kết trong thực
phẩm. Khi độ ẩm và hoạt độ nước tăng lên, thực phẩm
trở nên dễ bị ôxi hóa, mốc, vi khuẩn và sự phân hủy
sinh học khác. Điều này có thể làm giảm chất lượng, giá
trị dinh dưỡng và mùi vị của thực phẩm. Nếu độ ẩm và
hoạt độ nước quá cao, thực phẩm có thể bị hư hỏng
Downloaded by Van Le (mrl3v4n@gmail.com)
lOMoARcPSD|25518217
hoàn toàn và không an toàn để sử dụng. Ngược lại, khi
độ ẩm và hoạt độ nước thấp, thực phẩm có thể trở nên
quá khô và khó ăn. Điều này có thể làm giảm giá trị
thẩm mỹ và độ hấp dẫn của thực phẩm. Do đó, để bảo
quản thực phẩm đúng cách, cần kiểm soát độ ẩm và
hoạt độ nước của chúng. Việc kiểm soát độ ẩm và hoạt
độ nước được thực hiện bằng cách sử dụng các phương
pháp bảo quản thích hợp, bao gồm sấy khô, đông lạnh,
đóng gói chân không và thêm chất bảo quản.
Ý nghĩa của tính chất dòng chảy? Một số ứng
dụng của tính chất này đối với thực phẩm?
Tính chất dòng chảy của một chất lỏng có thể ảnh
hưởng đến cách nó chuyển động và tương tác với môi
trường xung quanh. Cụ thể, các tính chất này có thể
bao gồm độ nhớt, độ nhớt động, khả năng dẫn chất và
áp suất hơi. Độ nhớt là một tính chất của chất lỏng, mô
tả độ khó khăn của chất lỏng chuyển động và dẫn đến
sự trở kháng trong dòng chảy. Khi độ nhớt của chất
lỏng cao, nó sẽ chuyển động chậm hơn trong các dòng
chảy và có thể tương tác kém với các môi trường khác.
Độ nhớt động là một tính chất khác của chất lỏng, mô
tả sự khả năng thích nghi của chất lỏng với các tốc độ
chảy khác nhau. Khi độ nhớt động của chất lỏng thấp,
nó sẽ dễ dàng thay đổi và chuyển động theo các tốc độ
chảy khác nhau. Khả năng dẫn chất là khả năng của
chất lỏng dẫn dòng chảy mà không bị phân tán. Khi
chất lỏng có khả năng dẫn chất tốt, nó sẽ giữ được tính
chất của mình khi chuyển động trong dòng chảy. Áp
suất hơi là áp suất của hơi của chất lỏng ở nhiệt độ và
áp suất nhất định. Khi áp suất hơi của chất lỏng cao, nó
có thể dễ dàng bay hơi và tương tác ít với các môi
trường khác. Tóm lại, tính chất dòng chảy của chất lỏng
có thể ảnh hưởng đến cách nó chuyển động và tương
tác với môi trường xung quanh, bao gồm độ nhớt, độ
nhớt động, khả năng dẫn chất và áp suất hơi.
Downloaded by Van Le (mrl3v4n@gmail.com)
lOMoARcPSD|25518217
| 1/3

Preview text:

lOMoARcPSD|25518217 TCCNVL để ôn
Để tính giá trị màu LCH từ các giá trị màu LAB, ta
cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Tính giá trị độ bão hòa màu (C) Có thể tính giá
trị độ bão hòa màu (C) từ giá trị a và b như sau: C =
sqrt(a^2 + b^2) Trong trường hợp này: C = sqrt((- 28)^2 + 30^2) = 40.31
Bước 2: Tính giá trị góc màu (H) Giá trị góc màu (H)
được tính dựa trên giá trị a và b theo công thức: H =
atan2(b, a) x 180/π Trong trường hợp này: H =
atan2(30, -28) x 180/π = 130.68 độ
Bước 3: Tính giá trị màu LCH Giá trị màu LCH được tính
dựa trên giá trị L, C và H theo công thức: LCH = (L, C,
H) Trong trường hợp này, giá trị màu LCH là: LCH = (78,
40.31, 130.68 độ) Vì vậy, giá trị màu LCH của sản phẩm là (78, 40.31, 130.68 độ).
Tỷ trọng là gì? Một số ứng dụng của tỷ trọng?
Tỷ trọng là một đại lượng vật lý thể hiện mối quan hệ
giữa khối lượng của một chất với thể tích của nó. Tỷ
trọng được tính bằng cách chia khối lượng của chất cho
thể tích của chất đó.
Ứng dụng của tỷ trọng trong bảo quản ngũ cốc và lựa
chọn bao bì như sau: Xác định mức độ đóng gói của bao
bì: Tỷ trọng của ngũ cốc có thể giúp xác định được mức
độ đóng gói của bao bì. Điều này giúp cho các nhà sản
xuất hoặc đơn vị bảo quản biết được số lượng ngũ cốc
có thể đựng trong một bao bì cụ thể mà không ảnh
hưởng đến chất lượng và khả năng lưu trữ của sản
phẩm. Đánh giá độ sạch của ngũ cốc: Tỷ trọng của ngũ
cốc có thể được sử dụng để đánh giá độ sạch của ngũ
cốc. Nếu tỷ trọng của ngũ cốc thấp hơn so với giá trị
chuẩn, điều này có thể cho thấy ngũ cốc bị nhiễm bẩn
hoặc chứa các tạp chất. Lựa chọn bao bì phù hợp: Tỷ
trọng của ngũ cốc có thể giúp cho người bảo quản lựa
chọn bao bì phù hợp. Nếu tỷ trọng của ngũ cốc thấp,
bao bì cần được thiết kế chắc chắn để tránh tình trạng
rách hoặc thủng trong quá trình vận chuyển. Ngược lại,
nếu tỷ trọng của ngũ cốc cao, bao bì cần được thiết kế
Downloaded by Van Le (mrl3v4n@gmail.com) lOMoARcPSD|25518217
linh hoạt để có thể giảm thiểu sự cộng hưởng khi sản phẩm được đóng gói.
Tóm lại, tỷ trọng là một đại lượng quan trọng trong việc
đánh giá và quản lý chất lượng sản phẩm ngũ cốc và
đồng thời hỗ trợ cho việc lựa chọn bao bì phù hợp để bảo quản sản phẩm.
Ý nghĩa của tính động lực học đối với thực phẩm
Tính chất động học của thực phẩm liên quan đến các
quá trình thay đổi về chất lượng, đặc biệt là sự thay đổi
về giá trị dinh dưỡng, hương vị, mùi vị và tính chất vật
lý của thực phẩm trong quá trình bảo quản và sử dụng.
Nghiên cứu động học thất thoát chất dinh dưỡng trong
quá trình bảo quản là rất quan trọng bởi vì nó giúp định
lượng và hiểu rõ hơn về mức độ mất chất dinh dưỡng
trong quá trình bảo quản, từ đó giúp tối ưu hóa các quy
trình và phương pháp bảo quản thực phẩm để giảm
thiểu sự mất mát này. Việc nghiên cứu động học thất
thoát chất dinh dưỡng cũng cung cấp thông tin về thời
gian tối ưu để tiêu thụ thực phẩm và giúp người tiêu
dùng có thể tận dụng tối đa giá trị dinh dưỡng của sản
phẩm. Ngoài ra, nghiên cứu động học cũng giúp đánh
giá hiệu quả của các phương pháp bảo quản thực phẩm
và phát triển các phương pháp mới để bảo quản thực
phẩm một cách an toàn và hiệu quả hơn.
Sự ảnh hưởng của độ ẩm và hoạt độ nước đối với thực phẩm?
Độ ẩm và hoạt độ nước là hai yếu tố quan trọng ảnh
hưởng đến độ ổn định của thực phẩm. Độ ẩm là lượng
nước tồn tại trong thực phẩm, còn hoạt độ nước là tỷ lệ
giữa lượng nước tự do và nước liên kết trong thực
phẩm. Khi độ ẩm và hoạt độ nước tăng lên, thực phẩm
trở nên dễ bị ôxi hóa, mốc, vi khuẩn và sự phân hủy
sinh học khác. Điều này có thể làm giảm chất lượng, giá
trị dinh dưỡng và mùi vị của thực phẩm. Nếu độ ẩm và
hoạt độ nước quá cao, thực phẩm có thể bị hư hỏng
Downloaded by Van Le (mrl3v4n@gmail.com) lOMoARcPSD|25518217
hoàn toàn và không an toàn để sử dụng. Ngược lại, khi
độ ẩm và hoạt độ nước thấp, thực phẩm có thể trở nên
quá khô và khó ăn. Điều này có thể làm giảm giá trị
thẩm mỹ và độ hấp dẫn của thực phẩm. Do đó, để bảo
quản thực phẩm đúng cách, cần kiểm soát độ ẩm và
hoạt độ nước của chúng. Việc kiểm soát độ ẩm và hoạt
độ nước được thực hiện bằng cách sử dụng các phương
pháp bảo quản thích hợp, bao gồm sấy khô, đông lạnh,
đóng gói chân không và thêm chất bảo quản.
Ý nghĩa của tính chất dòng chảy? Một số ứng
dụng của tính chất này đối với thực phẩm?
Tính chất dòng chảy của một chất lỏng có thể ảnh
hưởng đến cách nó chuyển động và tương tác với môi
trường xung quanh. Cụ thể, các tính chất này có thể
bao gồm độ nhớt, độ nhớt động, khả năng dẫn chất và
áp suất hơi. Độ nhớt là một tính chất của chất lỏng, mô
tả độ khó khăn của chất lỏng chuyển động và dẫn đến
sự trở kháng trong dòng chảy. Khi độ nhớt của chất
lỏng cao, nó sẽ chuyển động chậm hơn trong các dòng
chảy và có thể tương tác kém với các môi trường khác.
Độ nhớt động là một tính chất khác của chất lỏng, mô
tả sự khả năng thích nghi của chất lỏng với các tốc độ
chảy khác nhau. Khi độ nhớt động của chất lỏng thấp,
nó sẽ dễ dàng thay đổi và chuyển động theo các tốc độ
chảy khác nhau. Khả năng dẫn chất là khả năng của
chất lỏng dẫn dòng chảy mà không bị phân tán. Khi
chất lỏng có khả năng dẫn chất tốt, nó sẽ giữ được tính
chất của mình khi chuyển động trong dòng chảy. Áp
suất hơi là áp suất của hơi của chất lỏng ở nhiệt độ và
áp suất nhất định. Khi áp suất hơi của chất lỏng cao, nó
có thể dễ dàng bay hơi và tương tác ít với các môi
trường khác. Tóm lại, tính chất dòng chảy của chất lỏng
có thể ảnh hưởng đến cách nó chuyển động và tương
tác với môi trường xung quanh, bao gồm độ nhớt, độ
nhớt động, khả năng dẫn chất và áp suất hơi.
Downloaded by Van Le (mrl3v4n@gmail.com)