-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Ôn tập kiểm tra - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân
Ôn tập kiểm tra - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Lịch sử văn minh thế giới 2 (HIS 222) 163 tài liệu
Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu
Ôn tập kiểm tra - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân
Ôn tập kiểm tra - Lịch sử văn minh thế giới 2 | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Lịch sử văn minh thế giới 2 (HIS 222) 163 tài liệu
Trường: Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Duy Tân
Preview text:
CHƯƠNG 1. NƯỚC NGA THỜI TRUNG ĐẠI
Câu 1. Trước thế kỷ 14 nước Nga nằm dưới sự kiểm soát của đế quốc nào? A. La Mã B. Ba Tư C. Mông Cổ D. Ba Lan
Câu 2. Ai là vị quân vương đã giải phóng nước Nga khỏi người
Tatar trong thời Trung đại? A. Ivan I B. Ivan II C. Ivan III D. Ivan IV
Câu 3. Tước hiệu Sa hoàng lần đầu tiên được nhấn mạnh bởi
vị quân vương nào ở nước Nga thời Trung đại? A. Ivan III B. Ivan IV C. Peter I D. Catherine Đại đế
Câu 4. Vị quân vương nào cai trị nước Nga giai đoạn 1689- 1725? A. Ivan Đại đế B. Ivan Đáng sợ C. Peter Đại đế D. Catherine Đại đế
Câu 5. Vị quân vương nào cai trị nước Nga giai đoạn 1762- 1796? A. Ivan Đại đế B. Ivan Đáng sợ C. Peter Đại đế D. Catherine Đại đế
Câu 6. Chính sách bành trướng của nước Nga thời Trung đại
do vị quân vương nào khởi xướng? A. Ivan Đại đế B. Ivan Đáng sợ C. Peter Đại đế D. Catherine Đại đế
Câu 7. Thuật ngữ “Cossacks” dùng để chỉ ai/cái gì? A. Một vùng đất B. Một tộc người C. Một vị vua D. Một chức quan
Câu 8. Vị quân vương nào đã khởi đầu quá trình Tây phương
hóa ở nước Nga thời Trung đại? A. Ivan Đại đế B. Ivan Đáng sợ C. Peter Đại đế D. Catherine Đại đế
Câu 9. Ai là vị vua đầu tiên của nhà Romanov ở nước Nga thời Trung đại? A. Ivan III B. Alexis C. Peter I D. Michael
Câu 10. Vị quân vương nào đã bãi bỏ hội nghị quí tộc và
giành những quyền lực mới đối
với giáo hội Nga thời Trung đại? A. Ivan III B. Alexis C. Peter I D. Michael
Câu 11. Dưới thời Peter Đại đế ông đã dời thủ đô về thành phố nào ? A. Moscow B. St Petersburg C. Kazan D. Kiev
Câu 12. Về kinh tế, Peter Đại đế tập trung phát triển ngành
nào ở nước Nga thời Trung đại? A. Công nghiệp B. Thủ công nghiệp C. Nông nghiệp D. Thương mại
Câu 13. Ở nước Nga thời Trung đại, Peter Đại đế lập ra tổ
chức cảnh sát ngầm để làm gì?
A. Bắt nông nô bỏ trốn
B. Theo dõi và giám sát bộ máy quan lại
C. Ngăn chặn xâm lược
D. Thu thập thông tin tình báo.
Câu 14. Dưới thời Peter đại đế lực lượng nào được thành lập? A. Bộ Binh B. Pháo Binh C. Hải quân D.Công Binh
Câu 15. Ở nước Nga thời Trung đại, để bổ sung quan lại,
Peter Đại đế đã làm gì?
A. Trọng dụng người tài phi quý tộc
B. Thành lập các học viện đào tạo
C. Thành lập viện hàn lâm nghiên cứu D. Cả ba ý trên
Câu 16. Loại hình nghệ thuật nào dưới đây được du nhập vào
nước Nga từ thời Peter Đại đế? A. Vũ Ballet B. Trượt băng C. Opera D. Vũ kịch
Câu 17. Peter III có mối quan hệ như thế nào với Peter Đại đế?
A. Cháu của người con trai út của Peter Đại đế.
B. Cháu của người con gái út của Peter Đại đế
C. Con của người con gái út của Peter Đại Đế
D. Con của người con trai cả của Peter Đại Đế
Câu 18. Chỉ dụ năm 1767 ở nước Nga do vị vua nào ban hành? A. Ivan Đại đế B. Alexis C. Peter Đại đế D. Catherine Đại đế
Câu 19. Văn bản nào qui định sự thừa kế thân phận của các
nông nô ở nước Nga thời Trung đại? A. Đạo luật năm 1649 B. Đạo luật năm 1765 C. Chỉ dụ 1767 D. Tất cả đều sai
Câu 20. Văn bản nào cho phép các địa chủ trừng phạt nông
nô phạm trọng tội hay nổi loạn ở nước Nga thời Trung đại? A. Đạo luật năm 1649
B. Đạo luật năm 1765 C. Chỉ dụ 1767 D. Tất cả đều sai
Câu 21. Vùng đất nào của Hoa Kỳ ngày nay mà trong thời
Trung đại thuộc chủ quyền của Nga? A. Bang Texas B. Bang Florida C. Bang Alaska D. Bang Ohio
Câu 22. Peter Đại đế đã yêu cầu quý tộc nam làm gì để áp
đặt những đặc điểm nhận dạng mới cho giới thượng lưu ở
nước Nga thời Trung đại? A. Để râu dài B. Cạo râu C. Đội mũ lông D. Mặc váy
Câu 23. Vị quân vương nước Nga nào đã kết hôn cùng cháu
gái của hoàng đế Byzantine cuối cùng? A. Ivan III B. Ivan IV C. Peter I D. Peter III
Câu 24. Chồng của Catherine Đại đế là ai? A. Ivan Đại đế B. Ivan Đáng sợ C. Peter I D. Peter III
Câu 25. Vị Sa hoàng nào đã giết chết con trai-người thừa kế duy nhất của mình? A. Ivan III B. Ivan IV C. Peter I D. Alexis
Câu 26. Người kế tục Sa hoàng Michael là ai? A. Alexis B. Peter I C. Catherine D. Peter II
Câu 27. Người kế thừa ngai vị của Sa hoàng Alexis Romanov là ai? A. Michael B. Peter Đại đế C. Catherine Đại đế D. Ivan Đại đế
Câu 28. Cường quốc nào đã bị Peter Đại đế tấn công và hạ
xuống địa vị quân sự hạng hai? A. Ottoman B. Thụy Sỹ C. Thụy Điển D. Ba Lan
Câu 29. Vị Sa hoàng nào đã có công đưa nền quân chủ
chuyên chế vào nước Nga? A. Ivan Đại đế B. Ivan Đáng sợ C. Peter Đại đế D. Catherine Đại đế
Câu 30. Thành phố nào được xem là “cửa sổ nhìn ra phương
Tây” do Peter Đại đế thành lập? A. Moscow B. St Petersburg C. Kiev D. Kazan
CHƯƠNG 2. CHÂU MỸ LATINH
Câu 31. Người được cho là tìm ra châu Mỹ: A. B. Dias B. Vasco Da Gama C. C. Columbus D. F. Magienlan
Câu 32. Hòn đảo nào ngoài khơi khu vực Trung Mỹ được
người Tây Ban Nha tìm ra đầu tiên? A. Caribean B. Bali C. Maluku D. Ksamili
Câu 33. Thuật ngữ nào sau đây dùng để gọi người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha? A. Người Cossacks B. Người Anh-điêng C. Người Iberia D. Người Casta
Câu 34. Theo luật pháp châu Mỹ Latinh thời Trung đại, người
cha sẽ có quyền với con mình đến năm bao nhiêu tuổi? A. 18 B. 25 C. 16 D. 20
Câu 35. Ai đã chinh phục đế quốc Aztec buổi ban đầu? A. C.Columbus B. F. Magienlan C. Hernán Cortés D. Francsco Pizarro
Câu 36. Đế quốc Inca bị chinh phục bởi ai? A. C.Columbus B. F. Magienlan C. Hernán Cortés D. Francsco Pizarro
Câu 37. Người nào được xem là nữ anh hùng của cuộc chinh phục Chilê? A. Inéz Suaréz B. F. Magienlan C. Hernán Cortés D. Francsco Pizarro
Câu 38. Các dân tộc bản địa châu Mỹ bị người Tây Ban Nha
gọi bằng thuật ngữ nào? A. Encomienda B. Casta C. Người Iberia
D. Người Anh-điêng
Câu 39. “Haciendas” có nghĩa là gì ở châu Mỹ Latinh dưới
thời thực dân phương Tây? A. Nông trại B. Điền trang C. Người lai D. Mỏ bạc
Câu 40. Nền kinh tế châu Mỹ dưới thời thực dân Phương Tây
phụ thuộc vào lao động chính nào?
A. Người châu Mỹ bản địa B. Người châu Phi
C. Người châu Mỹ bản địa và người châu Phi D. Người châu Âu
Câu 41. Người bản xứ lai với người da trắng ở châu Mỹ Latinh
được gọi dưới tên gì? A. Mestizo B. Mulatto C. Anh-điêng D. Iberia
Câu 42. Ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân nguyên nhân
chính nào dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa? A. Chiến tranh B. Nghèo đói C. Bệnh dịch
D. Sự suy yếu của xã hội bản xứ.
Câu 43. Hai vùng mỏ nào được ví von “cuộc hôn nhân lớn của Peru”?
A. Mỏ bạc Postosi và mỏ thủy ngân Huancavelica
B. Mỏ bạc Postosi và mỏ kim cương Minas Gerais
C. Mỏ vàng San Paolo và mỏ kim cương Minas Gerais
D. Mỏ vàng San Paolo và mỏ thủy ngân Huancavelica
Câu 44. Năm 1763, người Bồ Đào Nha dời Thủ phủ mới của
mình tại Brazil đến thành phố nào? A. Brazil B. Rio de Janeiro C. Salvador D. Sao Paulo
Câu 45. Bộ luật người Tây Ban Nha biên soạn tại khu vực
châu Mỹ Latinh năm 1681 gọi là gì? A. Recopilación B. Manualidades C. Consulado D. Repulica
Câu 46. Người Tây Ban Nha sử dụng những con tàu lớn có vũ
trang trong thời Trung đại được gọi là gì? A. Casta B. Ecomienda C. Haciendas D. Galleons
Câu 47. Vua Tây Ban Nha cai trị các thuộc địa ở châu Mỹ thời
Trung đại thông qua hệ thống quan lại nào?
A. Cai trị trực tiếp
B. Cai trị thông qua Hội đồng Indies
C. Cai trị thông qua các hiệp ước
D. Cai trị thông qua Hội đồng Iberia
Câu 48. Casta là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì trên vùng đất châu Mỹ Latinh?
A. Người châu Mỹ bản địa B. Nô lệ châu Phi C. Người lai D. Người châu Âu
Câu 49. Thuật ngữ nào dùng để chỉ nhóm người da đen lai
với người da trắng ở châu Mỹ Latinh? A. Mestizo B. Mulatto C. Anh-điêng D. Iberia
Câu 50. Hiệp ước Tordesillas về châu Mỹ Latinh được ký kết giữa hai quốc gia nào?
A. Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha B. Tây Ban Nha và Brazil C. Bồ Đào Nha và Brazil D. Brazil và Anh
Câu 51. Trật tự thứ bậc dựa trên chủng tộc ở châu Mỹ Latinh
thời kỳ thực dân quy định nhóm người nào ở trên cùng?
A. Người da trắng B. Người da đen
C. Người bản địa châu Mỹ D. Người lai
Câu 52. Ngoài khai thác mỏ, người Tây Ban Nha còn chú
trọng tới ngành công nghiệp nào? A. Luyện kim D. Đóng tàu C. Dệt D. Chế tạo vũ khí
Câu 53. Tôn giáo nào được du nhập và trở nên phổ biến ở
châu Mỹ dưới thời thực dân phương Tây? A. Hồi giáo B. Phật giáo C. Kito giáo D. Hindu giáo
Câu 54. Theo Hiệp ước Tordesillas về châu Mỹ Latinh, vùng
đất ngày nay là Brazil thuộc quyền kiểm soát của quốc gia
nào trong thời Trung đại? A. Anh B. Pháp C. Tây Ban Nha D. Bồ Đào Nha
Câu 55. Năm 1509, Thuyền trưởng người Tây Ban Nha đầu
tiên định cư trên đất liền ở Trung Mỹ vào là ai? A. F. Magienlan B. C.Columbus C. Vasco de Balboa D. Vasco Da Gama
Câu 56. Người lãnh đạo các cuộc tìm kiếm thành phố vàng
huyền thoại ở Tây Nam Hoa Kỳ vào thế kỷ 16? A. Hernán Cortés B. Francsco Pizarro C. C.Columbus D. Francisco Coronado
Câu 57. Thuật ngữ “Creole” được người Tây Ban Nha sử dụng để chỉ ai?
A. Người da trắng sinh ra ở Tây Ban Nha
B. Người da trắng sinh ra ở châu Mỹ
C. Người dân sinh ra bán đảo Iberia
D. Người da trắng sinh ra ở Bồ Đào Nha.
Câu 58. Thủ phủ chính của người Bồ Đào Nha trong thế kỷ XVI tại Brazil: A. Brazil B. Rio de Janeiro C. Salvador D. Sao Paulo
Câu 59. Người đứng đầu các thuộc địa ở châu Mỹ thuộc Tây
Ban Nha thời Trung đại được gọi là? A. Tể tướng B. Phó vương C. Thống đốc bang D. Tu sĩ
Câu 60. Tenochtilan sau khi bị người Tây Ban Nha chinh phục đổi tên thành: A. New Spain B. New Mexico C. New West D. New Indiens
Câu 61. Cơ sở của nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên
châu Mỹ thời Trung đại là? A. Nông nghiệp
B. Nông nghiệp và khai thác mỏ
C. Nông nghiệp và buôn bán nô lệ D. Công nghiệp
Câu 62. Kim loại nào được cho tạo ra cơ sở cho sự giàu có của
Tây Ban Nha ở châu Mỹ thời Trung đại? A. Vàng B. Bạc C. Kim cương D. Quặng sắt
Câu 63. Người đã biên soạn bộ sách bách khoa song ngữ về văn hóa Aztec là ai?
A. Bray Bernardino Sahagun B. Diego de Lada C. Pedro Cieza de Leon D.Fedinand de Sahagun
Câu 64. Sau khi chinh phục vương quốc của người Inca, Tây
Ban Nha đã chọn vùng đất nào là thủ phủ của mình? A. Lima B. Mexico city C. New Spain D. West Indies
Câu 65. Các tàu Galleon của người Tây Ban Nha có nhiệm vụ gì?
A. Bảo vệ tài sản khai thác ở các thuộc địa B. Tiêu diệt hải tặc
C. Vận chuyển và bảo vệ tài sản khai thác ở các thuộc địa
D. Bảo vệ các tàu chở bạc của vương triều
Câu 66. Thuật ngữ Paulista được dùng để chỉ ai tại Brazil? A. Những nông dân
B.Những người khai thác vàng
C. Những người khai thác rừng
D. Những người nô lệ châu Phi
Câu 67. Một nhà chinh phục sau này trở thành cha sứ đã
dành cuộc đời mình để bảo vệ những người Anh – Điêng
A. Bray Bernardino Sahagun B. Diego de Lada C. Pedro Cieza de Leon
D. Bartolome de Las Casas
Câu 68. Thuật ngữ Mita được người Tây Ban Nha sử dụng năm 1572 dùng để chỉ ai?
A. Những lao động bị cưỡng bức
B. Những lao động được tuyển mộ
C. Những lao động tự do
D. Những lao động nô lệ
Câu 69. Những phụ nữ ở châu Mỹ Latinh tham gia vào hoạt động kinh tế nào?
A. Chăn nuôi và dệt vải
B. Nông nghiệp và dệt vải
C. Buôn bán và nông nghiệp
D. Dệt vải và khai thác lá Cola
Câu 70. Mỏ khai thác bạc chính của người Tây Ban Nha tại
khu vực châu Mỹ Latinh nằm ở đâu?
A. Mỏ San Martin ở Mexico
B. Mỏ Postosi ở Peru C. Mỏ Hucanvaleca ở Peru D. Mỏ San Maria ở Caribe
CHƯƠNG 3. CHÂU PHI THỜI KỲ MUA BÁN NÔ LỆ
Câu 71. Người Bồ Đào Nha khi đến châu Phi nhằm mục đích gì?
a. Người châu Phi, khoáng sản
b. Khoáng sản, hương liệu
c. Hương liệu , người châu Phi
d. Người châu Phi, hương liệu, khoáng sản
Câu 72. Người Châu Phi bị bán lần đầu tiên ra ngoài châu lục
mình được đánh dấu bằng sự kiện nào?
a. Những con tàu của người Bồ Đào Nha đến được Mũi Hảo Vọng năm 1487
b. Chuyến tàu chở nô lệ châu Phi đầu tiên đến Bồ Đào Nha năm 1441
c. Bồ Đào Nha chiếm Ma-rốc năm 1415.
d. Bắt đầu việc mua bán nô lệ của Anh năm 1562.
Câu 73. Vị vua nào của vương quốc Conggo đã thực hiện quá trình “ Âu hóa”? A. Nzinga Mvemba B. Afonso I C. Kimpa Vita D. Álvaro
Câu 74. Vì sao vùng nội địa Đông Phi ít chịu ảnh hưởng của
việc mua bán nô lệ?
a. Do sự phát triển của các nhà nước người Bantu bản địa
b. Do các phong trào cải cách Hồi giáo
c. Do thời tiết khu vực này quá nắng nóng
d. Do sức mạnh của người châu Phi
Câu 75. Nguyên nhân chính dẫn đến việc xuất khẩu nô lệ từ
châu Phi sang châu Mỹ? a. Lợi nhuận cao
b. Sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ
c. Khoảng cách địa lý gần
d. Sự hiểu biết giống cây trồng của người châu Phi
Câu 76. Thế kỷ XV, tiền đồn quan trọng nhất của người Bồ
Đào Nha trong thời kỳ mua bán nô lệ? a. Brazil b. El Mina c. Kongo d. Luanda
Câu 77. Asante trong thời Trung đại là quốc gia nào ngày nay ở châu Phi? A. Ghana B. Benin C. Ma-rốc D. Angola
Câu 78. Thế kỷ XVI, tiền đồn quan trọng của người Bồ Đào
Nha trong việc buôn bán nô lệ ở châu Phi? a. Songhay b. El Mina c. Kongo d. Luanda
Câu 79. Con đường Trung Lộ là gì?
a. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Âu
b. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ
c. Con đường vận chuyển hàng hóa từ châu Phi sang châu Mỹ
d. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Âu.
Câu 80. Từ thế kỷ 17 đâu là con đường mua bán nô lệ phổ biến nhất?
a. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
b. Hành trình qua biển Đỏ
c. Đông Phi qua Ấn Độ Dương d. Hành trình xuyên Sahara
Câu 81. Đa phần nô lệ xuất khẩu tới vùng Địa Trung Hải đến
từ quốc gia nào trong thế kỷ 16? a. Zaire b. Senegambia c. Asante d. Benin
Câu 82. Những nước nào đã cạnh tranh và thay thế Bồ Đào
Nha trong việc tiếp xúc với người châu Phi trong thế kỷ 17? a. Anh , Pháp b. Hà Lan, Anh c. Pháp, Thủy Điển, Anh d. Anh, Pháp, Hà Lan
Câu 83. Thời gian nào có hơn 7 triệu nô lệ bị xuất khẩu qua Đại Tây Dương? a. Thế kỷ 16 b. Thế kỷ 17 c. Thế kỷ 18 d. Thế kỷ 19
Câu 84. “Tam giác mậu dịch” dùng để chỉ cái gì?
a. Con đường mua bán nô lệ
b. Vòng tuần hoàn sinh lời của nền kinh tế châu Âu
c. Con đường trao đổi hàng hóa d. Con đường đau khổ
Câu 85. Vương quốc Dahomey thời kỳ mua bán nô lệ là quốc gia nào ở châu Phi ngày nay? a. Ghana b. Benin c. Ma-rốc d. Angola
Câu 86. Khu vực nào của châu Phi hoạt động buôn bán nô lệ mạnh mẽ nhất? a. Đông Phi b. Tây Phi c. Nam Phi d. Bắc Phi
Câu 87. Con đường mua bán nô lệ từ châu Phi tới Bồ Đào Nha
trong thế kỷ XVI được gọi là gì? a. Con đường Trung lộ
b. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
c. Hành trình xuyên Sahara
d. Hành trình xuyên biển Đỏ
Câu 88. Nửa cuối thế kỷ 16, vùng đất thuộc Angola ngày nay
nằm dưới sự cai trị của đế quốc nào? a. Hà Lan b. Bồ Đào Nha c. Tây Ban Nha d. Anh
Câu 89. Tôn giáo nào phổ biến ở vùng Đông Phi và Sudan
trong thời trung đại? a. Hồi giáo b. Kito giáo c. Do Thái giáo d. Phật giáo
Câu 90. Giữa thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 19, Hà Lan cai trị vùng
đất nào của Châu Phi
a. Vùng Sừng Vàng (Gold Horse)
b. Vùng Bờ Biển Vàng (Gold Coast)
c. Vùng Mũi Hảo Vọng (Cape of Good Hope)
d. Vùng Bờ Biển Nô lệ (Slave Coast)
Câu 91. Quốc gia nào ở châu Mỹ nhập khẩu nô lệ nhiều nhất
từ châu Phi thời Trung đại? a. Brazil b. Caribe c. New Spain d. Bắc Mỹ
Câu 92. Con đường mua bán nô lệ nào phổ biến nhất trong giai đoạn 1500-1600?
a. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
b. Hành trình qua biển Đỏ
c. Đông Phi qua Ấn Độ Dương
d. Hành trình xuyên Sahara
Câu 93. Thuật ngữ factories dùng để chỉ cái gì ở châu Phi
thời kỳ mua bán nô lệ? a. Nhà máy b. Hầm mỏ
c. Pháo đài mậu dịch d. Tất cả đều sai
Câu 94. Asantehene là thuật ngữ dùng để chỉ cái gì?
a. Một đế quốc mua bán nô lệ
b. Một dân tộc ở châu Phi
c. Một chức danh cai trị d. Tất cả đều sai
Câu 95. Nhà nước Asante nằm ở đâu trong khu vực châu Phi?
A. Vùng Sừng Vàng (Gold Horse)
B. Vùng Bờ Biển Vàng (Gold Coast)
C. Vùng Đất Đen (Black Soil)
D. Vùng Bờ Biển Nô lệ (Slave Coast)
Câu 96. Năm 1570, Bồ Đào Nha đã thiết lập chế độ thuộc địa
ở quốc gia nào của châu Phi? a. Angola b. Congo c. Benin d. Sudan
Câu 97. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là
Vùng Bờ Biển nô lệ (Slave Coast)? A. Zaire B. Senegambia C. Benin D. Asante
Câu 98. Tại châu Mỹ đối tượng nào bị xem là những nô lệ Creole?
a. Người da trắng sinh ra ở châu Mỹ.
b. Người da đen sinh ra ở châu Mỹ.
c. Người da trắng sinh ra ở châu Phi. d. Người da đen châu Phi
Câu 99. Anh đã bãi bỏ chế độ chiếm hữu nô lệ vào năm nào? A. 1800 B. 1807 C. 1809 D. 1900
Câu 100. Việc buôn bán nô lệ bắt đầu bị bãi bỏ trong khoảng thời gian nào? a. Thế kỷ 16 b. Thế kỷ 17 c. Thế kỷ 18 d. Thế kỷ 19
Câu 101. Nơi nào trở thành khu định cư thường trực của
người Bồ Đào Nha ở phía Nam châu Phi vào giữa thế kỷ 16? a. Songhay b. El Mina c. Kongo d. Luanda
CHƯƠNG 4. CÁC ĐẾ QUỐC HỒI GIÁO
Câu 1. Đế quốc Ottoman cai trị vùng đất nào trên thế giới? A. Quanh biển Ba Tư
B. Vùng đất Bắc Ấn Độ C. Quanh Địa Trung Hải D. Quanh biển Baltic
Câu 2. Đế quốc Hồi giáo nào trong thời Trung Đại cai trị vùng
đất ngày nay là Iran? a. Ottoman b. Safavids c. Mughal d. Không có
Câu 3. Đế quốc Hồi giáo Mughal cai trị vùng đất nào sau đây? A. Quanh biển Ba Tư
B. Vùng đất Bắc Ấn Độ C. Quanh Địa Trung Hải D. Quanh biển Baltic
Câu 4. Nhà nước Ottoman suy thoái bởi những nguyên nhân nào? a. Chiến tranh b. Tham nhũng c. Khởi nghĩa nông dân d. Tất cả đều đúng
Câu 5. Vua Ottoman được gọi với chức danh nào ? a. Calip b. Sultan c. Shah d. Pharaoh
Câu 6. Nhà nước Ottoman và Safavids xung đột bởi nguyên nhân nào?
a. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Ottoman) và người Shi’a (Safavids)
b. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Safavids) và người Shi’a (Ottoman)
c. Những khác biệt trong luật lệ giữa người Sunni (Ottoman) và người Shi’a (Safavids)
d. Những khác biệt trong luật lệ giữa người Sunni (Safavids) và người Shi’a (Ottoman)
Câu 7. Chức danh Mullah nhà nước Safavids dành cho ai ?
a. Học giả tôn giáo Ba Tư b. Giáo sĩ Hồi giáo
c. Chuyên gia tôn giáo Ả rập d. Tất cả đều sai
Câu 8. Đế quốc Hồi giáo nào được hình thành xuất phát từ
lòng nhiệt thành tôn giáo? a. Ottoman và Mughal b. Safavids và Mughal c. Safavid, Ottoman và Mughal d. Ottoman và Safavid
Câu 9. Humayan là con trai của ai? a. Babur b. Akbar c. Jahan d. Jahangir
Câu 10. Tên gọi của đế quốc Ottoman bắt nguồn từ vị vua nào? A. Mehmed II B. Osman C. Selim I D. Murad I
Câu 11. “Janissaries” là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì? a. Kỵ binh b. Nông dân c. Vệ binh d. Vua
Câu 12. Kinh tế Ottoman phát triển chủ yếu dựa trên cơ sở nào? a. Nông nghiệp b. Thủ công nghiệp c. Thương nghiệp
d. Chiến tranh và bành trướng
Câu 13. Văn hóa Ottoman là sự pha trộn của các nền văn hóa
nào trên thế giới? a. Châu Âu và châu Á b. Châu Âu và châu Phi c. Châu Á và châu Phi d. Cả 3 đều sai
Câu 14. Đặc trưng của kiến trúc Tháp mảnh hình bút là của vương quốc nào? a. Ottoman b. Safavid c. Mughal
d. Không quốc gia nào ảnh hưởng
Câu 15. Ngôn ngữ ban đầu của đế quốc Ottoman là gì?
a. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Ba Tư
b. Tiếng Ba Tư và tiếng Ả Rập
c. Tiếng Ả Rập và tiếng Thổ Nhĩ Kì
d. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Ai Cập
Câu 16. Ai xây dựng Giáo đường Suleymaniye? A. Mehmed II B. Osman C. Suleyman I D. Selim I
Câu 17. Đế quốc Hồi giáo nào có thời gian trị vì lâu nhất
trong thời Trung đại? a. Ottoman b. Safavids c. Mughal d. Ottoman và Safavids
Câu 18. Những nguyên nhân dẫn đến xung đột giữa hai nhóm Hồi giáo Sunni và Shi’a? a. Quyền kế vị
b. Khác biệt trong học thuyết
c. Khác biệt trong luật lệ d. Cả ba đều đúng
Câu 19. Vị vua nào xây dựng Safavid thành trung tâm mậu dịch? a. Sail al-Din b. Isma’l c. Tahmasp I d. Abbas I
Câu 20. Người sáng lập triều đại Safavids? a. Sail al-Din b. Isma’l c. Tahmasp I d. Abbas I
Câu 21. Hoàng đế đầu tiên của triều đại Safavids tuyên bố mình là Shah? a. Sail al-Din b. Isma’il c. Tahmasp I d. Abbas I
Câu 22. Vị vua nào của đế quốc Mughal đã đề ra thuyết tôn
giáo hỗn hợp Din – I- Ilahi? a. Akbar