Ôn tập reading - Reading Level 1 | Trường Đại Học Duy Tân
A) The man is his(B) The man is a(C) A has been on the(D) A has been with1. Một xe đẩy đã được chất với hành lý.2. Người đàn ông đang cởi áo khoác.3. Người đàn ông đang đẩy một cánh cổng mở.4. Một va li đã được đặt trên sàn nhà. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575 TEST 3 1. Desk: bàn. Lifting: nâng. Outside: bên ngoài Carrying: mang Package: gói. A. They're 1. Họ đang đi ra ngoài B. They're 2. Họ đang nâng cái bàn C. They're 3. Họ đang mở cái gói. D. They're
4. Họ đang bưng cái hộp. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 2. Sweeping: quét Fence : hàng rào Stair: cầu thang Repair: sửa chữa TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575 A. He's
1. Anh ấy đang ngồi trong công viên. B. He's
2. Anh ấy đang mang một chiếc xe đạp C. He's
3. Anh ấy đang sửa chữa một hàng rào D. He's
4. Anh ấy đang quét cầu thang. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 3. Luggage: hành lý. Left: nằm trên, để lại Coat: áo khoác. Pushing: đẩy Loaded: chất lên
Removing: gỡ, cởi, loại bỏ. Suitcase: vali. Gate: cánh cổng. TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575 (A) The man is his
1. Một xe đẩy đã được chất với hành lý. (B) The man is a
2. Người đàn ông đang cởi áo khoác. (C) A has been on the
3. Người đàn ông đang đẩy một cánh cổng (D) A has been with mở.
4. Một va li đã được đặt trên sàn nhà. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 4. in line: trong hàng vegetable : rau pulling: đang kéo A. They're
1. Họ đang đứng trong hàng. B. They're
2. Họ đang mua một số loại rau. C. They're
3. Họ đang chất hành lý lên xe. D. They're into a
4. Họ đang kéo một số cái vali. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 5. TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575 Pull-down screen: màn hình kéo xuống. Cable: dây cáp. Presentation: thuyết trình. Adjust: điều chỉnh. A piece of: 1 miếng, 1 mảnh, 1 phần. Connecting: kết nối.
Delivering: di chuyển, trình bày. (A) They’re a
1. Họ đang di chuyển một đồ nội thất. (B) They’re
2. Họ đang kết nối cáp máy tính. (C) They’re a
3. Họ đang trình bày bài thuyết trình. (D) They’re a
4. Họ đang điều chỉnh một màn hình kéo xuống. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 6. TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575 Taking a break: nghỉ ngơi. Leaving: rời khỏi. (A) The man is
1. Người đàn ông đang rời khỏi cửa hàng. (B) The man is
2. Người đàn ông đang đóng cửa. (C) The man is
3. Người đàn ông nghỉ ngơi. (D) The man is
4. Người đàn ông đang đẩy một xe đẩy. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 7. Leaning against: dựa vào.
Brick road: đường lát gạch. Riding: lái xe.
A long row: thẳng hàng dài. Bike: xe đạp (A) Some people are on a
1. Một số xe đạp đang dựa vào bức tường.
2. Một số người đang nhìn xe đạp trong một TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575 (B) Some are a cửa hàng. (C) Some bikes are in
3. Một số người đang đạp xe đạp trên một
(D) Some people are at in con đường gạch. a
4. Một số xe đạp đậu trong một hàng dài. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 8. Construction work: công việc xây dựng.
Install: cài đặt, lắp đặt. Driven: lái xe. Street lamps: đèn đường. Bridge: cầu. Gather: tụ họp. Across: qua.
Parking area: khu vực đậu xe.
(A) are being in 1. Ô tô đang được lái qua cầu. a
2. Đèn đường đang được lắp đặt tại khu vực (B) are being across a đỗ xe. (C) People have near a
3. Một cây cầu đã được đóng cửa để xây (D) A has been for dựng công trình.
4. Mọi người tụ tập gần một tòa nhà. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 9. TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575
Grocery store: cửa hàng tạp hóa. Crowded: đông đúc (A) People are in a
1. Mọi người đang đi bộ trên một con đường (B) People are at đông đúc. (C) People are a
2. Mọi người đang xem buổi biểu diễn. (D) People are on a
3. Mọi người đang ngồi ở bàn.
4. Mọi người đang mua sắm tại một cửa hàng tạp hoá. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 10. Renovated: cải tạo. Tunnel: hầm. Train track: đường ray. Station: trạm. Through: thông qua. Beside: bên cạnh. TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575 (A) A is a
1. Cửa của tàu đang đóng. (B) A is being
2. Một chiếc tàu đang đi qua một đường hầm. (C) There is a beside the
3. Có một lan can bên cạnh đường ray. (D) The of the are
4. Ga tàu đang được cải tạo. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 11. Sweeping: quét
Clothing store: cửa hàng áo quần. Crowd: đám đông. Pavement: vỉa hè.
Pedestrians: người đi bộ. Crossing: băng qua (A) A has for a
1. Một người phụ nữ đang bước vào một cửa (B) Some are hàng quần áo. TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575 (C) A man's
2. Một người đàn ông đang quét dọn vỉa hè. (D) A woman's
3. Một số người đi bộ đang băng qua đường.
4. Một đám đông tụ tập để biểu diễn. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 12. Path: đường, lối đi. Bushes: bụi cây. Strolling: đi tản bộ. Plant: trồng cây. (A) They're
1. Họ đang trồng một số cây bụi. (B) They're 2. Họ đang sửa lốp xe. (C) They're
3. Họ đang đạp một chiếc xe đạp. (D) They’re
4. Họ đang đi dạo trên con đường. (đi bộ) Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 13. TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575 walkway: đường. Watering plants: tưới cây. Hose: ống. (A) A man’s
1. Người đàn ông đang tưới cây trong một (B) A man’s a with a khu vườn. (C) A man’s in a
2. Một người đàn ông đang quét trên đường. (D) A man’s
3. Một người đàn ông đang xây hàng rào.
4. Người đàn ông đang rửa một con đường với một cái ống. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 14. Crossing : băng qua Sell: bán. (A) A is on the
1. Mọi người đang băng qua đường. (B) People are
2. Một phụ nữ đạp xe đạp qua công viên. (C) A woman is through a
3. Một người bán hàng đang bán hoa gần (D) A is near a trạm xe buýt.
4. Một chiếc xe được dừng trên đường phố. TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575 Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 15. serving : đang phục vụ ordering : đang đặt sandwiches: bánh sandwich A) The man is
1. Người phụ nữ đang order bữa ăn của mình B) The people are in a
2. Người phục vụ đang phục vụ một vài bánh C) The waiter is sandwich. D) The woman is her
3. Người đàn ông đang chuyển một số ghế.
4. Mọi người đang ăn trong một nhà hàng Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 16. Pushing: đang đẩy. A) He’s a
1. Anh ấy đang đẩy xe rùa. Putting air: bơm không khí. B) He’s a 2. Anh ấy đang đỗ xe. Wheelbarrow: xe rùa, xe cút
C) He’s into 3. Anh ấy đang đang xếp kít. a chồng các hộp. Stacking: đang xếp chồng. D) He’s 4. Anh ấy đang bơm hơi vào lốp xe. Đáp án Đúng: Nối: A - ; B - ; C - ; D - 17. TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575 Page: trang. Operating: đang vận hành.
Wallpaper: giấy dán tường. Turning: đang lật (trang). Reaching : đang với đến. A) She’s a
1. Bà ấy đang lật các trang báo. B) She’s a
2. Bà ấy đang dán 1 vài giấy dán tường. C) She’s the of a
3. Bà ấy đang vận hành 1 cái máy. D) She’s up some
4. Bà ấy đang với tay đến 1 cuốn sách. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 18. Turning: đang lật Driver: người lái xe TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575 A) The is the
1. Một vài lốp xe đang được sửa chữa. B) Some are being
2. Xe tải đang đậu bên cạnh các thùng hàng. C) Some are
3. Người tài xế đang kiểm tra động cơ. D) The is next to
4. Một vài công nhân đang mở các hộp. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 19. Wrapping: đang gói Pulling: đang kéo Shelves: kệ Drawer: tủ, ngăn kéo Gifts: quà Sheet of paper: 1 tờ giấy A. The man is on a of
1. Người đàn ông đang kéo 1 ngăn kéo ra. B. The man is a
2. Người đàn ông đang gói quà. C. The man is
3. Người đàn ông đang lắp đặt những cái kệ. D. The man is
4. Người đàn ông đang viết vào 1 tờ giấy. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 20. TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575 Cart: xe
Pushing: đang đẩy, đang ấn Cleaning: dọn dẹp Button: cái nút A) She’s a
1. Bà ấy đang ấn vào cái nút. B) She’s a
2. Bà ấy đang đẩy 1 xe hàng. C) She’s a
3. Bà ấy đang mở 1 cái hộp. D) She’s a 4. Bà ấy đang lau sàn. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 21. Outdoors: ngoài trời. Laying: đang đặt, đang xếp. A) They’re in a 1. Họ đang xếp gạch. B) They’re some 2. Họ đang leo bậc cấp. TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575 C) They’re
3. Họ đang làm việc trong 1 cửa hàng. D) They’re
4. Họ đang đi bộ ngoài trời. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 22. each other: lẫn nhau. item: hàng hóa, đồ. bag: túi. removing: gỡ, lấy ra. light: đèn. in line: trong hàng. A) They’re in a
1. Họ đang lấy đồ ra khỏi túi xách của họ. B) They’re from their 2. Họ đang nhìn nhau. C) They’re on the 3. Họ đang bật đèn. D) They’re at 4. Họ đang xếp hàng. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575 23. Artwork: tranh nghệ thuật Art: nghệ thuật
Large pile: một chồng lớn Gallery: phòng trưng bày Alone: một mình, cô đơn Photograth: ảnh A) She’s in the
1. Cô ấy đang cầm 1 chồng sách lớn. B) She’s a of
2. Cô ấy đang chụp ảnh 1 vài tác phẩm nghệ C) She’s up at a thuật.
D) She’s a of some 3. Cô ấy đang ở 1 mình trong phòng trưng bày nghệ thuật.
4. Cô ấy đang nhìn 1 bức tranh. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 24. Beside: bên cạnh Through: qua, thông qua Grassy: bãi cỏ Park: công viên Bird: con chim Racing: đang đua Hand: tay Area: khu vực Feeding: cho ăn TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575
A) Two men are their through 1. Một người đang cho chim ăn. the
2. Hai người đàn ông đang đạp xe qua công B) Some people are on the viên. C) A man is the by
3. Vài người đang ngồi trên những chiếc ghế. D) There’s a beside the
4. Có 1 bãi cỏ bên cạnh lối đi. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D - 25. Reaching: với tay đến Necktie: cà vạt Bottle: chai A) A man is on
1. Một người đàn ông đang lấy chai nước. B) A man is for a
2. Một người đàn ông đang nói chuyện điện C) A man is on a thoại. D) A man is on the telephone
3. Một người đàn ông đang đeo cà vạt vào.
4. Một người đàn ông đang gõ bàn phím. Đáp án Đúng:
Nối: A - ; B - ; C - ; D -