













Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58583460
Câu 1 Hàm nào cho phép bạn lấy giá trị ngày hiện tại trong Excel?  A NOW  B TIME  C TODAY  D DATE 
Câu 2 Trong Excel, hàm IF kiểm tra điều kiện và trả về giá trị nếu điều kiện đúng 
và một giá trị khác nếu điều kiện sai. Hãy chỉ ra cú pháp đúng của hàm IF. 
A IF(condition, if_true, if_false) 
B IF(condition, true_case, false_case) 
C Tất cả các đáp án còn lại đều đúng 
D IF(test, true_value, false_value) 
Câu 3 Hàm nào sau đây được sử dụng để tìm giá trị trung bình trong Excel?  Chọn một đáp án đúng  A AVERAGE  B MODE  C SUM  D MEDIAN 
Câu 4 Hàm nào cho phép bạn tìm giá trị lớn nhất trong một dãy số?  A MAX  B BIG  C LARGEST  D HIGHEST 
Câu 5 Kiểu dữ liệu nào cho phép bạn lưu trữ các giá trị là ĐÚNG hoặc SAI trong  Excel?  A Numeric  B Object  C String  D Boolean      lOMoAR cPSD| 58583460
Câu 6 Trong Word, bạn sử dụng tính năng nào để tạo một mục lục tự động?  A Table of Figures 
B Citations & Bibliography  C Index  D Table of Contents 
Câu 7 Kiểu dữ liệu nào sau đây không được hỗ trợ trong Excel?  A Text  B Number  C Boolean  D Object 
Câu 8 Khi bạn chèn hình ảnh vào Word, tính năng nào cho phép bạn thay đổi vị 
trí hình ảnh để di chuyển tự do trong văn bản? 
A Layout Options > In Line with Text 
B Format > Wrap Text > In Front of Text  C Layout Options > Tight 
D Format > Align > Move Text 
Câu 9 Để chèn một hình ảnh từ máy tính của bạn vào tài liệu Word, bạn sử dụng 
tính năng nào? A Insert Object  B Insert File  C Insert Picture  D Insert Clip Art 
Câu 10 Để định dạng một số thành phần trăm trong Excel, bạn sẽ sử dụng phím  tắt nào? A Alt + %  B Ctrl + Shift + %  C Shift + %  D Ctrl + % 
Câu 11 Hàm SUMPRODUCT trong Excel dùng để làm gì? 
A Cộng các phần tử của một mảng      lOMoAR cPSD| 58583460
B Tính trung bình giá bán của các mặt hàng 
C Tích các phần tử của một mảng 
D Cộng tích các giá trị tương ứng của một hoặc nhiều mảng 
Câu 12 Để chuyển đổi một giá trị ngày tháng sang định dạng số, bạn sử dụng  hàm nào trong Excel?  A DATEVALUE  B TEXT  C TODAY  D DAY 
Câu 13 Trong Excel, địa chỉ ô nào sau đây thể hiện địa chỉ tuyệt đối?  A $A1  B A$1  C A1  D $A$1 
Câu 14 Khi sử dụng "Mail Merge" trong Word, bạn không thể thực hiện thao tác  nào sau đây? 
A Gửi email trực tiếp từ Word. 
B Tạo thư cá nhân hóa hàng loạt. 
C Kết nối với nguồn dữ liệu từ Excel. 
D Thêm hình ảnh cá nhân hóa cho từng thư. 
Câu 15 Để chuyển một giá trị văn bản thành số, bạn có thể sử dụng hàm nào?  A NUMBER  B VALUE  C CONVERT  D TEXT 
Câu 16 Để thêm một đường viền xung quanh một trang trong tài liệu Word, bạn 
cần truy cập vào tab nào?  A Insert      lOMoAR cPSD| 58583460 B Layout  CHome  D Design 
Câu 17 Để chèn một chú thích vào hình ảnh trong tài liệu Word, bạn cần truy cập  vào tab nào?  A References  B Review  C Layout  D Insert 
Câu 18 Địa chỉ ô nào sau đây là ví dụ về địa chỉ tương đối trong Excel?  A A$1  B $A1  C $A$1  D A1 
Câu 19 Trong Excel, hàm nào cho phép bạn tính toán tổng của các giá trị trong 
một dãy số, với điều kiện được xác định cho một hoặc nhiều cột khác?  A TOTAL  B SUMIFS  C SUMIF  D SUM 
Câu 20 Trong Excel, hàm =ROUND(2026.15, k) trả lại kết quả bằng 2030 thì k  bằng mấy?  A -1  B -2  C 1  D 0 
Câu 21 Hàm "HLOOKUP" dùng để làm gì? 
A Tính tổng các giá trị ngang trong một hàng      lOMoAR cPSD| 58583460
B Sắp xếp các giá trị theo thứ tự từ trái sang phải 
C Tìm giá trị trong hàng và trả về giá trị từ hàng khác trong cùng một bảng 
D Tạo một danh sách ngang các giá trị 
Câu 22 Hàm nào sau đây trong Excel được sử dụng để trả về giá trị "TRUE" nếu 
tất cả các điều kiện được xác định đều đúng, và "FALSE" nếu ít nhất một điều  kiện không đúng?  A AND  B NOT  C IF  D OR 
Câu 23 Để chỉnh lề trang in trong Word, cần chọn mục nào tại Hộp thoại Page  Setup?  A Alignment  B Layout  C Paper  D Margins 
Câu 24 Để đặt lề cho tài liệu Word, bạn cần truy cập vào tab nào?  A Insert  B Layout  C Design  D References 
Câu 25 Tính năng nào sau đây cho phép bạn chèn một biểu tượng hoặc ký tự đặc 
biệt vào tài liệu Word?  A Insert Picture  B Insert Text Box  C Insert Clip Art  D Insert Symbol 
Dưới đây là đáp án cho các câu hỏi:  Câu 1: C      lOMoAR cPSD| 58583460
Hàm TODAY cho phép bạn lấy giá trị ngày hiện tại trong Excel.  Câu 2: A 
Cú pháp đúng của hàm IF là IF(condition, if_true, if_false).  Câu 3: A 
Hàm AVERAGE được sử dụng để tìm giá trị trung bình trong Excel.  Câu 4: A 
Hàm MAX cho phép bạn tìm giá trị lớn nhất trong một dãy số.  Câu 5: D 
Kiểu dữ liệu Boolean cho phép bạn lưu trữ các giá trị là ĐÚNG hoặc SAI trong Excel.  Câu 6: D 
Tính năng Table of Contents trong Word cho phép bạn tạo một mục lục tự động.  Câu 7: D 
Kiểu dữ liệu Object không được hỗ trợ trong Excel.  Câu 8: B 
Tính năng Format > Wrap Text > In Front of Text cho phép bạn thay đổi vị trí hình ảnh 
và di chuyển tự do trong văn bản.  Câu 9: C 
Để chèn một hình ảnh từ máy tính vào tài liệu Word, bạn sử dụng tính năng Insert  Picture.  Câu 10: B 
Phím tắt Ctrl + Shift + % để định dạng một số thành phần trăm trong Excel.  Câu 11: D 
Hàm SUMPRODUCT trong Excel dùng để cộng tích các giá trị tương ứng của một  hoặc nhiều mảng.  Câu 12: A 
Hàm DATEVALUE trong Excel dùng để chuyển đổi một giá trị ngày tháng sang định  dạng số.  Câu 13: D 
Địa chỉ ô $A$1 thể hiện địa chỉ tuyệt đối trong Excel.  Câu 14: D 
Khi sử dụng "Mail Merge" trong Word, bạn không thể thêm hình ảnh cá nhân hóa cho  từng thư.  Câu 15: B      lOMoAR cPSD| 58583460
Hàm VALUE dùng để chuyển một giá trị văn bản thành số.  Câu 16: D 
Để thêm một đường viền xung quanh một trang trong tài liệu Word, bạn cần truy cập  vào tab Design.  Câu 17: A 
Để chèn một chú thích vào hình ảnh trong tài liệu Word, bạn cần truy cập vào tab  References.  Câu 18: D 
Địa chỉ ô A1 là ví dụ về địa chỉ tương đối trong Excel.  Câu 19: B 
Hàm SUMIFS cho phép bạn tính tổng của các giá trị trong một dãy số, với điều kiện 
được xác định cho một hoặc nhiều cột khác.  Câu 20: A 
Kết quả của hàm =ROUND(2026.15, k) trả lại 2030 khi k = -1.  Câu 21: C 
Hàm HLOOKUP dùng để tìm giá trị trong hàng và trả về giá trị từ hàng khác trong  cùng một bảng.  Câu 22: A 
Hàm AND trả về giá trị "TRUE" nếu tất cả các điều kiện được xác định đều đúng, và 
"FALSE" nếu ít nhất một điều kiện không đúng.  Câu 23: D 
Để chỉnh lề trang in trong Word, cần chọn mục Margins tại Hộp thoại Page Setup.  Câu 24: B 
Để đặt lề cho tài liệu Word, bạn cần truy cập vào tab Layout.  Câu 25: D 
Tính năng Insert Symbol cho phép bạn chèn một biểu tượng hoặc ký tự đặc biệt vào  tài liệu Word. 
Câu 1 Tính năng nào sau đây giúp bảo vệ máy tính Windows của bạn khỏi phần 
mềm độc hại? A Disk Cleanup  B Task Manager  C Windows Defender  D Control Panel 
Câu 2 Để mở menu Start trong Windows, bạn nhấn phím nào?      lOMoAR cPSD| 58583460 A Alt  B Shift  C Ctrl  D Windows 
Câu 3 Cách tốt nhất để tắt máy tính là gì? 
A Nhấn công tắc nguồn trên thùng máy. 
B Nhấn tổ hợp phím CTRL+ALT+DELETE hai lần 
C Chọn Shut down từ nút Start và để cho nó hoàn tất quá trình.  D Nhấn ESC. 
Câu 4 Phần mềm nào được sử dụng để duyệt Web?  A Microsoft Word  B Microsoft Outlook  C Foxit Reader  D Google Chrome 
Câu 5 Để thêm hiệu ứng chuyển cảnh giữa các slide trong PowerPoint, bạn cần 
sử dụng tính năng nào? A Animations  B Custom Animation  C Slide Show  D Transitions 
Câu 6 Nếu bạn muốn điều chỉnh độ sáng màn hình trên laptop chạy Windows 10, 
bạn cần truy cập vào phần nào? 
A Settings > System > Display 
B Settings… hoặc Right-click on Desktop… 
C Right-click on Desktop > Display settings 
D Control Panel > Hardware and Sound 
Câu 7 Cái nào sau đây không phải là một loại mối đe dọa an ninh mạng?  A Spyware 
B Phần mềm độc hạiC Phishing      lOMoAR cPSD| 58583460 D Firewall 
Câu 8 Mật khẩu mạnh thường bao gồm yếu tố nào? 
A Chứa cả chữ số, chữ cái, và ký tự đặc biệt 
B Chỉ chứa chữ cái 
C Rất ngắn và dễ nhớ 
D Tên của người dùng 
Câu 9 Chức năng nào sau đây cho phép bạn tạo một dạng sơ đồ tổ chức trong  PowerPoint?  A Chart  B SmartArt  C Table  D Shapes 
Câu 10 HTTPS trong URL của một trang web đảm bảo điều gì? 
A Trang web là dành cho trẻ em 
B Trang web đó là một trang web tìm kiếm 
C Kết nối đến trang web là an toàn 
D Trang web chứa nội dung đa phương tiện 
Câu 11 Hệ thống tên miền (DNS) có vai trò gì trong hoạt động của Internet? 
A Mã hóa dữ liệu để bảo mật truyền tải. 
B Quản lý quyền truy cập vào mạng nội bộ. 
C Quản lý các địa chỉ IP của máy chủ web. 
D Chuyển đổi tên miền (domain) thành địa chỉ IP. 
Câu 12 "Cookie" trong ngữ cảnh Internet là gì? 
A Một tập tin lưu thông tin duyệt web của người dùng 
B Một loại bánh quy 
C Một chương trình độc hại 
D Một loại virus máy tính 
Câu 13 Đâu là cách an toàn nhất để tạo một mật khẩu mạnh?      lOMoAR cPSD| 58583460
A Sử dụng ngày sinh của bạn 
B Sử dụng tên của bạn 
C Sử dụng một từ trong từ điển 
D Sử dụng một chuỗi ký tự ngẫu nhiên bao gồm chữ, số và ký tự đặc biệt 
Câu 14 Để chèn một video từ máy tính của bạn vào PowerPoint, bạn cần truy cập 
vào tab nào? A Design  B Slide Show  C Insert  D Animations 
Câu 15 Khi bạn sử dụng một dịch vụ đám mây như Google Drive, dữ liệu của 
bạn thường được lưu trữ ở đâu? 
A Trong trung tâm dữ liệu do nhà cung cấp dịch vụ vận hành. 
B Trong một thiết bị lưu trữ ngoại vi được kết nối qua Internet. 
C Trên một máy chủ cục bộ tại văn phòng của bạn. 
D Trên máy tính cá nhân của bạn. 
Câu 16 Phần mềm nào không phải là một ví dụ về mạng xã hội?  A Twitter  B Google  C Facebook  D Instagram 
Câu 17 Để tăng cường bảo mật tài khoản trực tuyến, phương pháp "xác thực hai 
yếu tố" (2FA) thường kết hợp: 
A Mật khẩu và câu hỏi bảo mật. 
B Tên người dùng và mật khẩu mạnh. 
C Dữ liệu sinh trắc học và email dự phòng. 
D Mật khẩu và mã xác minh từ thiết bị đáng tin cậy. 
Câu 18 Trong PowerPoint, để tạo hiệu ứng chuyển động cho các đối tượng trên 
slide, bạn sử dụng chức năng nào?      lOMoAR cPSD| 58583460 A Slide Show  B Animations  C Design Ideas  D Transitions 
Câu 19 Trong PowerPoint, hiệu ứng animation nào sau đây không phải là một 
phần của Entrance effects?  A Fade  B Exit  C Fly In  D Bounce 
Câu 20 Công cụ nào sau đây được sử dụng để tìm kiếm file và thư mục trong  Windows?  A Task Manager  B Disk Cleanup  C Control Panel  D Windows Explorer 
Câu 21 Tính năng "Snap" trong Windows cho phép bạn làm gì? 
A Khôi phục lại phiên làm việc trước đó  B Chụp ảnh màn hình 
C Sắp xếp cửa sổ ứng dụng một cách gọn gàng bên cạnh nhau 
D Đóng băng hệ thống để ngăn virus 
Câu 22 Để tìm kiếm thông tin trên Internet, bạn cần sử dụng gì?  A Trình duyệt web  B Email  C Word processor  D Spreadsheet 
Câu 23 Để kiểm tra và cập nhật Windows 10 lên phiên bản mới nhất, bạn nên  truy cập vào đâu?      lOMoAR cPSD| 58583460
A Settings > Update & Security > Windows Update 
B Control Panel > System and Security 
C Task Manager > Performance  D Device Manager 
Câu 24 Trước khi thêm bất kỳ đặc tính bổ sung nào vào chương trình chống vi 
rút mới được cài đặt, ta nên làm gì? 
A Nhờ sự trợ giúp của nhà mạng. 
B Khởi động lại nếu cần. 
C Quét vi rút, phần mềm gián điệp hoặc phần mềm quảng cáo. 
D Cài đặt các tệp tin đã tải có chứa bất kỳ vi rút, phần mềm gián điệp hoặc phần mềm  quảng cáo nào. 
Câu 25 Trong PowerPoint, chức năng "Rehearse Timings" được sử dụng để làm  gì?  A Thêm âm thanh vào slide 
B Luyện tập thời gian trình bày mỗi slide 
C Tạo các hiệu ứng động cho slide  D Chỉnh sửa hình ảnh 
Dưới đây là đáp án cho các câu hỏi:  Câu 1: C 
Tính năng Windows Defender giúp bảo vệ máy tính Windows khỏi phần mềm độc hại.  Câu 2: D 
Để mở menu Start trong Windows, bạn nhấn phím Windows.  Câu 3: C 
Cách tốt nhất để tắt máy tính là chọn Shut down từ nút Start và để cho nó hoàn tất quá  trình.  Câu 4: D 
Phần mềm Google Chrome được sử dụng để duyệt Web.  Câu 5: D 
Để thêm hiệu ứng chuyển cảnh giữa các slide trong PowerPoint, bạn cần sử dụng tính  năng Transitions.      lOMoAR cPSD| 58583460 Câu 6: A 
Để điều chỉnh độ sáng màn hình trên laptop chạy Windows 10, bạn cần truy cập vào 
Settings > System > Display.  Câu 7: D 
Firewall không phải là một loại mối đe dọa an ninh mạng.  Câu 8: A 
Mật khẩu mạnh thường bao gồm cả chữ số, chữ cái và ký tự đặc biệt.  Câu 9: B 
Chức năng SmartArt cho phép bạn tạo một dạng sơ đồ tổ chức trong PowerPoint.  Câu 10: C 
HTTPS trong URL của một trang web đảm bảo kết nối đến trang web là an toàn.  Câu 11: D 
Hệ thống tên miền (DNS) chuyển đổi tên miền (domain) thành địa chỉ IP.  Câu 12: A 
"Cookie" trong ngữ cảnh Internet là một tập tin lưu thông tin duyệt web của người  dùng.  Câu 13: D 
Cách an toàn nhất để tạo một mật khẩu mạnh là sử dụng một chuỗi ký tự ngẫu nhiên 
bao gồm chữ, số và ký tự đặc biệt.  Câu 14: C 
Để chèn một video từ máy tính của bạn vào PowerPoint, bạn cần truy cập vào tab  Insert.  Câu 15: A 
Khi bạn sử dụng một dịch vụ đám mây như Google Drive, dữ liệu của bạn thường 
được lưu trữ trong trung tâm dữ liệu do nhà cung cấp dịch vụ vận hành.  Câu 16: B 
Google không phải là một ví dụ về mạng xã hội.  Câu 17: D 
Phương pháp "xác thực hai yếu tố" (2FA) thường kết hợp mật khẩu và mã xác minh từ 
thiết bị đáng tin cậy.  Câu 18: B 
Trong PowerPoint, để tạo hiệu ứng chuyển động cho các đối tượng trên slide, bạn sử 
dụng chức năng Animations.  Câu 19: B      lOMoAR cPSD| 58583460
Hiệu ứng Exit không phải là một phần của Entrance effects trong PowerPoint.  Câu 20: D 
Công cụ Windows Explorer được sử dụng để tìm kiếm file và thư mục trong Windows.  Câu 21: C 
Tính năng "Snap" trong Windows cho phép bạn sắp xếp cửa sổ ứng dụng một cách  gọn gàng bên cạnh nhau.  Câu 22: A 
Để tìm kiếm thông tin trên Internet, bạn cần sử dụng Trình duyệt web.  Câu 23: A 
Để kiểm tra và cập nhật Windows 10 lên phiên bản mới nhất, bạn nên truy cập vào 
Settings > Update & Security > Windows Update.  Câu 24: C 
Trước khi thêm bất kỳ đặc tính bổ sung nào vào chương trình chống vi rút mới được 
cài đặt, ta nên quét vi rút, phần mềm gián điệp hoặc phần mềm quảng cáo.  Câu 25: B 
Trong PowerPoint, chức năng "Rehearse Timings" được sử dụng để luyện tập thời  gian trình bày mỗi slide.