-
Thông tin
-
Quiz
Ôn thi vào lớp 10 chuyên đề Ngữ âm Tiếng Anh kèm bài tập áp dụng
Thực hành liên tục: Để cải thiện, bạn cần thực hành phát âm liên tục. Hãy tham gia vào các khóa học học tiếng Anh hoặc các câu lạc bộ, các app, các trò chơi luyện tập tiếng anh, hay tham gia các cuộc trò chuyện và thực hành phát âm hàng ngày.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Tài liệu chung Tiếng Anh 9 107 tài liệu
Tiếng Anh 9 423 tài liệu
Ôn thi vào lớp 10 chuyên đề Ngữ âm Tiếng Anh kèm bài tập áp dụng
Thực hành liên tục: Để cải thiện, bạn cần thực hành phát âm liên tục. Hãy tham gia vào các khóa học học tiếng Anh hoặc các câu lạc bộ, các app, các trò chơi luyện tập tiếng anh, hay tham gia các cuộc trò chuyện và thực hành phát âm hàng ngày.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Tài liệu chung Tiếng Anh 9 107 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 9 423 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
![](/storage/uploads/documents/1d3e80bde6bcf64d77e39abe53688259/bg1.png)
![](/storage/uploads/documents/1d3e80bde6bcf64d77e39abe53688259/bg2.png)
![](/storage/uploads/documents/1d3e80bde6bcf64d77e39abe53688259/bg3.png)
![](/storage/uploads/documents/1d3e80bde6bcf64d77e39abe53688259/bg4.png)
![](/storage/uploads/documents/1d3e80bde6bcf64d77e39abe53688259/bg5.png)
Tài liệu khác của Tiếng Anh 9
Preview text:
Ôn thi vào lớp 10 chuyên đề Ngữ âm Tiếng Anh kèm bài tập áp dụng
1. Lý thuyết về Ngữ âm Tiếng Anh
1.1. Quy tắc phát âm Tiếng Anh
* Đối với nguyên âm và phụ âm:
- Nguyên âm "ee", "ea", "e-e": Thường được phát âm là /i:/, ví dụ: "meet", "seat", "scene."
- Các từ có chữ "e", "ie": Cũng thường được phát âm là /i:/, ví dụ: "me", "piece." Nguyên âm "e"
hoặc "ea" trong một số từ: Có thể được phát âm là /e/, ví dụ: "men", "death", "friend."
- Nguyên âm "a" hoặc "ai" trong một số từ: Thường được phát âm là /æ/, ví dụ: "ask", "path", "aunt."
- Các từ có "ar","al": Thường được phát âm là /a:/, ví dụ: "car" , "call."
- Các từ có "ear" "ere", "are", "air": Thường được phát âm là /eə/, ngoại trừ "heart" được phát âm là /ha: t/.
- Nguyên âm "a-e", "ay", "ey", "ei", "ai", "ea" trong một số từ: Thường được phát âm là /ei/, ví dụ:
"mate", "say", "grey", "eight", "wait", "great."
- Các từ có chữ "a": Thường được phát âm là /æ/ (ngoại trừ các trường hợp sau "a" có "r" và sau
"r" không phải là nguyên âm). Tuy nhiên, chữ "a" trong "ask", "path", "aunt" lại được phát âm là /a:/.
- Các từ có "er" hoặc nguyên âm trong âm tiết không trọng âm: Thường được phát âm là /ə/, ví dụ: "teacher", "owner."
- Chữ "u" trong tiếng Anh: Có thể được phát âm theo 3 cách: /u:/ (u dài) khi đứng sau "j" như trong
"June"; /ʊ/ hoặc /ʌ/ trong các trường hợp khác như "full", "sun." Khi từ có 2 chữ "oo" viết liền
nhau thì hầu hết sẽ được phát âm là /u:/, ngoại trừ các trường hợp âm cuối là "k" như "book", "look", "cook."
* Đối với âm "-ed"
- Phát âm là /t/: Khi động từ kết thúc bằng các phụ âm như /p, k, f, s, sh, ch, gh/. Ví dụ: "jump",
"cook", "cough", "wash", "watch."
- Phát âm là /id/: Khi động từ kết thúc bằng /d/ hoặc /t/. Ví dụ: "wait", "add."
- Phát âm là /d/: Khi động từ kết thúc bằng các phụ âm khác nhau như /b, g, v, th, z, j, m, n, ng, l,
r/ và tất cả các phụ âm thanh (âm hữu thanh). Ví dụ: "rub", "drag", "love", "massage", "charge", "name", "learn."
- Ngoại lệ: Có một số từ kết thúc bằng -ed khi được sử dụng làm tính từ (tạo bằng cách thêm -ed)
sẽ được phát âm là /Id/. Ví dụ: "aged", "blessed", "crooked", "dogged", "learned", "naked", "ragged".
* Đối với các từ thêm /s/ hoặc /es/
- Phát âm là /iz/: Nếu các từ kết thúc bằng /s, ss, ch, sh, x, z, oe, ge, ce, ze/. Ví dụ: "changens" "boxes"....
- Phát âm là /s/: Khi từ kết thúc bằng các phụ âm /p, k, t, f/. Ví dụ: "cooks", "stops..."
- Phát âm là /z/: Cho các từ còn lại. Ví dụ: "plays," "stands"...
- Lưu ý quan trọng: Ở đây, âm cuối cùng ở đây được hiểu là cách phát âm của từ chữ cái cuối
cùng, chứ không phải là chữ cái kết thúc. Ví dụ, từ "cough" kết thúc bằng phụ âm "gh," nhưng
phiên âm của nó là /cof/, có kết thúc bằng /f/, vì vậy khi thêm "s," chúng ta phát âm là /s/, chứ không phải /z/.
1.2. Quy tắc nhấn trọng âm Tiếng Anh
* Động từ có 2 âm tiết:
Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ: En'joy, co'llect, es'cape, en'joy, re'peat...
* Danh từ + tính từ có 2 âm tiết:
Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ: 'mountain, 'butcher, 'busy, 'pretty, 'handsome... * Danh từ ghép:
Thường có trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ: 'raincoat, 'film-maker, 'shorthand, 'footpath...
* Các từ tận cùng là đuôi: -ic, -ics, – ian, -tion, -sion
: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2 từ cuối lên.
Ví dụ: 'graphic, sta'tistics, conver'sation, scien'tific, dic'tation, sani'tation,...
* Các tiền tố trong tiếng Anh (ví dụ như un-, il-, dis-, in-…):
Thường không bao giờ có trọng âm và trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ: un'able, mis'take, dis'like, in'definite, re'flect...
2. Bài tập áp dụng có đáp án về Ngữ âm Tiếng Anh
2.1. Bài tập về Ngữ âm Bài tập 1:
1. A. rough B. sum C. utter D. union
2. A. noon B. tool C. blood D. spoon
3. A. pleasure B. heat C. meat D. feed
4. A. chalk B. champagne C. machine D. ship
5. A. how B. town C. power D. slow
6. A. talked B. naked C. asked D. liked
7. A. blood B. pool C. food D. tool
8. A. university B. unique C. unit D. undo
9. A. course B. court C. pour D. courage
10. A. worked B. stopped C. forced D. wanted Bài tập 2:
1. A. month B. much C. come D. home
2. A. wood B. food C. look D. foot
3. A. camp B. lamp C. cupboard D. apart
4. A. genetics B. generate C. kennel D. gentle
5. A. thank B. band C. complain D. insert
6. A. gate B.gem C. gaze D. gaudy
7. A. thus B. thumb C. sympathy D. then
8. A. beard B. rehearse C. hearsay D.endearment
9. A. dynamic B. typical C. cynicism D. hypocrite
10. A. waited B. mended C. naked D. faced Bài tập 3:
1. A. darkness B. sister C. market D. remark
2. A. begin B. comfort C. apply D. suggest
3. A. provide B. product C. promote D. profess
4. A. consist B. carry C. remove D. protect
5. A. morning B. college C. arrive D. famous
6. A. contain B. express C. carbon D. obey
7. A. rescue B. request C. receive D. repeat
8. A. hundred B. thousand C. relic D. relax
9. A. arrow B. arrive C. arrest D. about
10. A. excuse B. suburb C. garden D. swimming Bài tập 4:
1. A. powerful B. proposal C. athletic D. position
2. A. example B. exercise C. exactly D. exporting
3. A. family B. enemy C. assembly D. harmony
4. A. assistant B. difficult C. important D. encourage
5. A. population B. communicate C. ability D. continuum
6. A. committee B. comedian C. communist D. completion
7. A. biology B. absolutely C. photography D. geography
8. A. politics B. literature C. chemistry D. statistic
9. A. likeable B. oxygen C. museum D. energy
10. A. apology B. stupidity C. generously D. astronomy 2.2. Đáp án Bài tập 1: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án D C A A D B A B A D Bài tập 2: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án D B C A A B D B A D Bài tập 3: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án D B B B C C A D A A Bài tập 4: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án A B C B A C B D C C
3. Một số lưu ý khi làm bài tập về Ngữ âm Tiếng Anh
- Phát âm theo ngữ cảnh: Ngữ âm thường thay đổi theo ngữ cảnh và vị trí của từ trong câu. Hãy
lắng nghe cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh thay vì chỉ cố gắng phát âm từng từ riêng lẻ.
- Lắng nghe và lặp lại: Hãy lắng nghe cách người bản ngữ phát âm và cố gắng lặp lại chính xác.
Dùng các tài liệu âm thanh, video hoặc ứng dụng học tiếng Anh để nghe và nhận biết âm thanh.
- Sử dụng từ điển: Sử dụng từ điển để kiểm tra cách phát âm của từ cụ thể. Từ điển trực tuyến
thường có chức năng phát âm cho từng từ.
- Chú ý đến nguyên âm: Nguyên âm là một phần quan trọng trong ngữ âm. Học cách phát âm các
nguyên âm đúng cách là rất quan trọng.
- Luyện tập nhóm âm: Các âm có thể được phân loại thành nhóm dựa trên cách phát âm. Luyện
tập từng nhóm âm để cải thiện khả năng phát âm chính xác.
- Sử dụng ký hiệu phát âm: Học cách đọc và sử dụng các ký hiệu phát âm (IPA - International
Phonetic Alphabet) để biểu diễn cách phát âm của từng âm trong từ.
- Tập trung vào những điểm yếu: Mỗi người có những ngữ âm cụ thể mà họ khó khăn hơn. Tập
trung vào những điểm yếu này để cải thiện khả năng phát âm tổng thể.
- Thực hành liên tục: Để cải thiện, bạn cần thực hành phát âm liên tục. Hãy tham gia vào các khóa
học học tiếng Anh hoặc các câu lạc bộ, các app, các trò chơi luyện tập tiếng anh, hay tham gia các
cuộc trò chuyện và thực hành phát âm hàng ngày.