



Preview text:
Phân biệt bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội và bộ nhiễm sắc thể  đơn bội?  1. Khái niệm: 
Bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n) là một tập hợp nhiễm sắc thể chứa các cặp nhiễm sắc thể tương 
đồng. Mỗi nhiễm sắc thể trong một cặp có nguồn gốc từ bố và mẹ. Các nhiễm sắc thể tương đồng 
có cấu trúc tương tự nhau và mang các gen tương ứng, mặc dù chúng có thể có các alen khác 
nhau của các gen đó. Ở hầu hết các loài sinh vật đa bào, bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội là trạng thái 
phổ biến trong các tế bào sinh dưỡng, tức là các tế bào không liên quan trực tiếp đến quá trình  sinh sản. 
Bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n) là một tập hợp nhiễm sắc thể chỉ chứa một nhiễm sắc thể trong mỗi 
cặp tương đồng. Điều này có nghĩa là mỗi nhiễm sắc thể trong bộ đơn bội là duy nhất và không 
có cặp tương đồng. Bộ nhiễm sắc thể đơn bội thường được tìm thấy trong các tế bào sinh dục, 
như tinh trùng và trứng ở động vật, và các bào tử ở thực vật. Khi tinh trùng và trứng hợp nhất 
trong quá trình thụ tinh, chúng tạo thành một tế bào lưỡng bội mới với hai bộ nhiễm sắc thể, một  từ mỗi bố mẹ. 
Việc phân biệt giữa bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội và đơn bội rất quan trọng trong sinh học di 
truyền, vì nó liên quan đến quá trình phân chia tế bào, sự hình thành giao tử, và sự thừa kế các 
đặc điểm di truyền. Trong quá trình giảm phân, tế bào lưỡng bội trải qua sự phân chia để tạo ra 
các tế bào đơn bội, đảm bảo rằng mỗi giao tử nhận được một bản sao duy nhất của mỗi nhiễm 
sắc thể tương đồng. Điều này giúp duy trì sự ổn định của bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội qua các thế  hệ.    2. Số lượng: 
Bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n) có số lượng nhiễm sắc thể đặc trưng cho mỗi loài sinh vật, ký 
hiệu là 2n. Số lượng này bao gồm tất cả các cặp nhiễm sắc thể tương đồng, với mỗi cặp gồm hai 
nhiễm sắc thể có nguồn gốc từ bố và mẹ. Ví dụ, ở con người, số lượng nhiễm sắc thể trong bộ 
lưỡng bội là 46, tức là 2n = 46. Điều này có nghĩa là mỗi tế bào sinh dưỡng ở người chứa 23 cặp 
nhiễm sắc thể tương đồng, với một nhiễm sắc thể trong mỗi cặp đến từ bố và một từ mẹ. 
Bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n) có số lượng nhiễm sắc thể bằng một nửa số lượng nhiễm sắc thể 
trong bộ lưỡng bội, ký hiệu là n. Bộ đơn bội chỉ chứa một nhiễm sắc thể trong mỗi cặp tương 
đồng, và thường được tìm thấy trong các tế bào sinh dục, như tinh trùng và trứng ở động vật. Ví 
dụ, ở con người, số lượng nhiễm sắc thể trong bộ đơn bội là 23, tức là n = 23. Khi tinh trùng và 
trứng kết hợp trong quá trình thụ tinh, chúng tạo ra một tế bào lưỡng bội mới có 46 nhiễm sắc 
thể, khôi phục lại bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội đặc trưng cho loài. 
Sự phân chia số lượng nhiễm sắc thể giữa bộ lưỡng bội và đơn bội đóng vai trò quan trọng trong 
quá trình sinh sản và duy trì ổn định di truyền qua các thế hệ. Trong quá trình giảm phân, tế bào 
lưỡng bội trải qua sự phân chia để tạo ra các tế bào đơn bội, mỗi tế bào sinh dục nhận được một 
bộ nhiễm sắc thể đơn bội. Quá trình này đảm bảo rằng khi hai giao tử kết hợp, số lượng nhiễm 
sắc thể của thế hệ tiếp theo được duy trì ổn định, và các đặc điểm di truyền được truyền lại một  cách chính xác. 
Việc hiểu rõ số lượng nhiễm sắc thể trong các bộ lưỡng bội và đơn bội giúp giải thích các quá 
trình sinh học cơ bản, như phân chia tế bào, thụ tinh, và sự thừa kế di truyền, đồng thời cung cấp 
nền tảng cho nghiên cứu và ứng dụng trong các lĩnh vực như di truyền học, sinh sản học, và y  học.    3. Vị trí: 
Bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n) tồn tại trong các tế bào sinh dưỡng, hay còn gọi là tế bào soma. 
Tế bào sinh dưỡng là các tế bào cấu tạo nên cơ thể của sinh vật, ngoại trừ các tế bào sinh dục. Ở 
con người và nhiều loài sinh vật khác, các tế bào sinh dưỡng chứa đầy đủ bộ nhiễm sắc thể lưỡng 
bội, bao gồm tất cả các cặp nhiễm sắc thể tương đồng. Điều này có nghĩa là mỗi tế bào sinh 
dưỡng có hai bản sao của mỗi nhiễm sắc thể, một từ bố và một từ mẹ. Bộ nhiễm sắc thể lưỡng 
bội giúp duy trì sự ổn định di truyền trong quá trình phát triển và hoạt động của các tế bào và cơ  quan trong cơ thể.       
Ngược lại, bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n) tồn tại trong giao tử, tức là các tế bào sinh dục như tinh 
trùng và trứng. Giao tử chỉ chứa một nhiễm sắc thể trong mỗi cặp tương đồng, do đó, số lượng 
nhiễm sắc thể trong giao tử chỉ bằng một nửa so với trong tế bào sinh dưỡng. Ở động vật, quá 
trình hình thành giao tử diễn ra thông qua giảm phân, trong đó tế bào lưỡng bội chia thành bốn tế 
bào đơn bội. Mỗi giao tử mang một bộ nhiễm sắc thể đơn bội duy nhất, và khi hai giao tử kết hợp 
trong quá trình thụ tinh, chúng tạo ra một tế bào lưỡng bội mới, khôi phục lại bộ nhiễm sắc thể 
lưỡng bội đặc trưng của loài. 
Sự khác biệt về vị trí tồn tại của bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội và đơn bội phản ánh các chức năng 
sinh học quan trọng của chúng. Bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội trong tế bào sinh dưỡng đảm bảo 
rằng các thông tin di truyền cần thiết cho sự sống và hoạt động của cơ thể được duy trì và sao 
chép chính xác qua các thế hệ tế bào. Trong khi đó, bộ nhiễm sắc thể đơn bội trong giao tử đảm 
bảo rằng khi hai giao tử hợp nhất, thế hệ con sẽ nhận được một bộ nhiễm sắc thể hoàn chỉnh, 
đảm bảo sự thừa kế di truyền và đa dạng di truyền. 
Nhìn chung, vị trí tồn tại của bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội và đơn bội trong các loại tế bào khác 
nhau là một yếu tố cơ bản trong cấu trúc và chức năng di truyền của sinh vật. Điều này giúp duy 
trì sự ổn định và tính liên tục của thông tin di truyền qua các thế hệ, đồng thời đảm bảo sự đa 
dạng và thích nghi của loài trong môi trường sống.    4. Vai trò: 
Bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính ổn định của nội 
môi tế bào, đảm bảo sự phát triển bình thường của cơ thể. Các tế bào sinh dưỡng chứa bộ nhiễm 
sắc thể lưỡng bội, mỗi cặp nhiễm sắc thể gồm hai bản sao tương đồng, một từ bố và một từ mẹ. 
Sự tồn tại của các cặp nhiễm sắc thể này đảm bảo rằng mỗi tế bào chứa đầy đủ các thông tin di 
truyền cần thiết để thực hiện chức năng của mình một cách chính xác. Bộ nhiễm sắc thể lưỡng 
bội giúp ổn định cấu trúc và chức năng của tế bào, từ đó hỗ trợ quá trình tăng trưởng, phát triển 
và sửa chữa các mô và cơ quan trong cơ thể. Sự ổn định của nội môi tế bào cũng đóng vai trò 
quan trọng trong việc duy trì cân bằng các quá trình sinh học, từ hoạt động enzym đến điều hòa 
gene, giúp cơ thể hoạt động bình thường và hiệu quả. 
Ngược lại, bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n) có vai trò thiết yếu trong quá trình thụ tinh và tạo ra hợp 
tử lưỡng bội. Giao tử, bao gồm tinh trùng và trứng, mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội, chỉ chứa một 
bản sao của mỗi nhiễm sắc thể tương đồng. Khi tinh trùng và trứng hợp nhất trong quá trình thụ 
tinh, chúng tạo ra một hợp tử lưỡng bội, với bộ nhiễm sắc thể đầy đủ (2n), bao gồm một nửa từ 
bố và một nửa từ mẹ. Quá trình này không chỉ khôi phục lại bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội mà còn 
tạo ra sự kết hợp mới của các gene từ hai bố mẹ, góp phần tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần 
thể. Sự đa dạng di truyền này là yếu tố quan trọng giúp loài sinh vật thích nghi và tiến hóa trong 
môi trường sống thay đổi. 
Nhìn chung, vai trò của bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội và đơn bội là bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau 
trong quá trình sinh sản và duy trì sự sống. Bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội đảm bảo sự ổn định và 
hoạt động bình thường của cơ thể, trong khi bộ nhiễm sắc thể đơn bội đóng góp vào sự đa dạng 
và phát triển của thế hệ tiếp theo thông qua quá trình thụ tinh. Sự kết hợp hài hòa giữa hai bộ 
nhiễm sắc thể này là cơ sở cho sự tồn tại và phát triển của các loài sinh vật.    5. Ví dụ: 
Bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n) tồn tại trong các tế bào sinh dưỡng của cơ thể người, bao gồm 
cả tế bào da. Mỗi tế bào da chứa 46 nhiễm sắc thể, được biểu thị bằng ký hiệu 2n = 46. Con số 
này đại diện cho 23 cặp nhiễm sắc thể tương đồng, với mỗi cặp bao gồm một nhiễm sắc thể từ 
mẹ và một nhiễm sắc thể từ bố. Bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội trong tế bào da không chỉ giúp duy 
trì cấu trúc và chức năng của da mà còn đảm bảo rằng các tế bào da mới, khi được sinh ra thông 
qua quá trình phân chia tế bào, sẽ mang đầy đủ các thông tin di truyền cần thiết để thực hiện 
chức năng bảo vệ và điều hòa cơ thể. 
Ngược lại, bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n) tồn tại trong giao tử, bao gồm tinh trùng và trứng. Ở 
người, mỗi tinh trùng và mỗi trứng đều chứa 23 nhiễm sắc thể, được biểu thị bằng ký hiệu n = 
23. Bộ nhiễm sắc thể đơn bội này chỉ chứa một bản sao của mỗi nhiễm sắc thể tương đồng, nghĩa 
là không có cặp tương đồng nào trong các tế bào này. Khi tinh trùng và trứng gặp nhau trong quá 
trình thụ tinh, chúng hợp nhất để tạo thành một hợp tử lưỡng bội với 46 nhiễm sắc thể, khôi phục 
lại bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội đặc trưng của loài người. Quá trình này không chỉ tạo ra một cá 
thể mới với các đặc điểm di truyền từ cả bố và mẹ mà còn đảm bảo sự ổn định của bộ nhiễm sắc  thể qua các thế hệ. 
Các ví dụ về bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội và đơn bội ở người cho thấy sự khác biệt cơ bản về cấu 
trúc và chức năng của chúng. Bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội trong tế bào da và các tế bào sinh 
dưỡng khác giúp duy trì và điều hành các hoạt động sống hàng ngày của cơ thể, trong khi bộ 
nhiễm sắc thể đơn bội trong tinh trùng và trứng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản 
và tạo ra sự đa dạng di truyền. Sự phối hợp giữa hai loại bộ nhiễm sắc thể này là yếu tố then chốt 
trong việc duy trì sự sống và tiến hóa của loài người.    
