lOMoARcPSD| 40342981
CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG
TIẾNG ANH
1. Danh từ (Noun)
1.1. Khái niệm danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để gọi tên khái niệm, sự vật, sự việc, con
người, nơi chốn hiện tượng,... Danh từ là Noun và thường được viết tắt là (n)
1.2. Phân loại danh từ
1.3. Vị trí của danh từ trong câu
Đứng đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ.
Ví dụ: The town is very picturesque and mesmerizing. (Thị trấn rất nên thơ và mê hoặc lòng
người.)
Sau to be.
Ví dụ: She is a singer, I am a student,...
Sau tính từ:
Ví dụ: beautiful girl, favorite food... adj + N
Sau các mạo từ: a/an, the, this, that, these, those…
lOMoARcPSD| 40342981
Ví dụ: the plan, a plant, this boy, these cats…
Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their, its, our Ví dụ: my computer, their
class, our family…
Sau từ chỉ số lượng: many, lots of, a lot of, plenty of, several, some…
Ví dụ: many problems, plenty of flowers, several cars…
The +(adj) N …of + (adj) N…:
VD: The dream (n) : giấc mơ of naive kids
1.4. Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh thông qua đuôi (hậu tố) -
tion: question, nation, perfection, caption...
-sion: confusion, dimension, conclusion, television,...
-ment: comment, entertainment, embarrassment, establishment,...
-ce: significance, circumstance, peace, difference,...
-ness: happiness, brightness, deafness, friendliness,...
-y: security, secretary, majority, memory,...
-er/or: động từ + “er/or” trở thành danh từ chỉ người: father, mother, doctor, professor, player,
philosopher, editor,…
2. Động từ (Verb)
2.1. Khái niệm động từ trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để diễn tả hành động, cảm xúc hay trạng
thái của sự vật, sự việc, con người,... Động từ là Verb và thường được viết tắt là (v).
lOMoARcPSD| 40342981
2.2. Phân loại động từ
2.3. Vị trí của động từ trong câu
Thường đứng phía sau chủ ngữ.
Ví dụ: John plays soccer every day. (John chơi bóng đá mỗi ngày.)
Cũng có thể đứng trước hoặc đứng sau adverb (trạng từ) chỉ tần suất, mức độ thường xuyên, liên
tục. V + adv/ adv + V
Ví dụ: I always (tần suất – thường xuyên) go to the guitar class on Saturday mornings. (Tôi luôn
luôn tới lớp ghi-ta vào những buổi sáng ngày thứ Bảy.)
S + V
2.4. Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh thông qua tiền tố và hậu tố
2.4.1. Tiền tố en-: enforce, engage, enjoy, enrich, enact,...
2.4.2. Hậu tố
-ate: debate, appreciate, translate, communicate, calculate,...
-en: frighten, threaten, widen, happen, hasten, fasten,...
-fy: horrify, liquify, satisfy, verify, ratify, certify, qualify,...
-ize/-ise: modernize, economize, realize, symbolize, socialize, minimize, seize,...
lOMoARcPSD| 40342981
3. Tính từ (Adjective)
3.1. Khái niệm tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để diễn tả tính chất của sự vật, sự việc, hiện
tượng... Tính từ là Adjective và thường được viết tắt là (adj).
3.2. Các loại tính từ trong tiếng Anh
Tính từ chỉ quan điểm (Opinion): pretty, wonderful,...
Tính từ chỉ kích thước (Size): long, large, big,...
Tính từ chỉ tuổi tác (Age): young, middle - aged,...
Tính từ chỉ hình dạng (Shape): round, square,...
Tính từ chỉ màu sắc (Color) : red, blue, pink,...
Tính từ chỉ nguồn gốc (Origin): Chinese, British,...
Tính từ chỉ chất liệu (Marterial): wooden, silver,...
Tính từ chỉ mục đích (Purpose): washing, sleeping
She has ____beautiful long red______ hair
Long – beautiful – red
3.3. Vị trí của tính từ trong câu
Trước danh từ
lOMoARcPSD| 40342981
Ví dụ: sunny day, big mouse,...
Sau TO BE
Ví dụ: She is pretty (Cô ấy xinh đẹp.); He is smart (Anh ấy thông minh.); You are kind (Bạn tốt
bụng.),...
Sau các động từ chỉ cảm xúc: look, feel, smell, get, turn, seem, become, sound,
hear,… Ví dụ: She feels tired (Cô ấy thấy mệt mỏi.); It smells good (Nó thơm quá.),...
Sau các từ: something, anybody, someone, anything, anyone,
Ví dụ: I'll tell you something interesting (Tôi sẽ kể cho bạn cái gì đó thú vị.); Is anybody absent
from the class today? (Có ai vắng mặt trong lớp hôm nay không?),... Sau make + keep + (o)
+ adj…
Ví dụ: We need to keep our living area clean. (Chúng ta nên giữ nơi sống sạch sẽ.); Just make
sure you’ll be home by 8pm (Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ ở nhà vào lúc 8 giờ tối.)
3.4. Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh thông qua đuôi (hậu tố) -
ful: wonderful, plentiful, helpful, stressful,...
-ive: legislative, aggressive, native,...
-able: imaginable, comfortable,...
-ous: serious, famous, mysterious, jealous, mountainous, poisonous,...
-cult: difficult,…
-ish: sluggish, childish, selfish, foolish, stylish,…
-ed: exhausted, excited, bored, interested, determined,...
-y: Danh từ + “y" trở thành tính từ: achy, daily, airy, yearly, friendly, healthy,…
-al: international, technical, cultural, political, practical… -
ial: potential, racial, facial, social, financial,...
4. Trạng từ (Adverb)
4.1. Khái niệm trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ và thường trả lời
cho các câu hỏi how, when, where, why và các câu hỏi về tần suất, mức độ như how often, how
much Động từ là Adverb và thường được viết tắt là (adv).
lOMoARcPSD| 40342981
4.2. Cách loại trạng từ trong tiến Anh
Trạng từ chỉ mức độ: very, extremely, quite, highly, Trạng
từ chỉ cách thức: safely, slowly,...
Trạng từ chỉ tần suất: often, usually, always, three times a week,...
Trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, yesterday, in the evening,...
Trạng từ chỉ nơi chốn: in Hanoi, in the flat,...
Trạng từ chỉ thời lượng: two hours, three days,....
4.3. Vị trí của trạng từ trong câu
4.3.1. Trạng từ ở giữa câu
Trạng từ chỉ mức độ - Đứng phía sau động từ thường
Ví dụ: The car moves slowly on the road. (Chiếc xe hơi di chuyển chậm rãi trên đường.)
Trạng từ chỉ cách thức - Đứng phía trước động từ thường
Ví dụ: He excellently finished the race. (Anh ấy xuất sắc hoàn thành cuộc đua.)
Trạng từ chỉ tần suất - Đứng phía trước tính từ
Ví dụ: This lesson is always interesting. (Tiết học này luôn luôn thú vị.)
4.3.2. Trạng từ đứng đầu câu
Ví dụ: Unfortunately, Long failed the exam. (Không may thay, Long đã trượt kì thi.)
Các trang từ có thể đứng đầu câu bao gồm:
Trạng từ chỉ thời gian
Ví dụ: Yesterday night, something strange happened at home. ( Tối hôm qua, đã xảy ra một điều
lạ lùng tại nhà tôi)
Trang từ chỉ nơi chốn
Ví dụ: In Hanoi, there are 4 seasons: spring, summer, autumn and winter. (ở Hà Nội, có 4 mùa
xuân, hạ, thu, động)
Trạng từ chỉ tần xuất
Ví dụ: Three times a week, he buys flowers for her. (3 lần 1 tuần, anh ấy mua hoa cho cô ấy)
Trạng từ chỉ cách thức
Ví dụ: Luckily, I passed the final exam. ( Thật may mắn, tôi đã vượt qua bài kiểm tra)
lOMoARcPSD| 40342981
4.3.3. Trạng từ đứng cuối câu
Ví dụ: She sings that song beautifully. (Cô ấy hát bài hát ấy hay tuyệt.)
Các trạng từ có thể đứng cuối câu bao gồm:
Trạng từ chỉ cách thức
Ví dụ: Peter ate breakfast slowly. (Peter ăn sáng rất chậm)
Trạng từ chỉ thời gian
Ví dụ: What are you doing tomorrow? (Bạn có dự định vào ngày mai)
Trạng từ chỉ thời lượng
Ví dụ: I did the task in two hours (Tôi làm nhiệm vụ mất 2h)
Trạng từ chỉ tần suất
Ví dụ: He goes to the gym three times a week. (Anh ấy đi tập gym 3 lần 1 tuần)
Trạng từ chỉ nơi chốn
Ví dụ: Did you have a nice time in Da Lat? (Bạn đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở Đà Lạt chứ?)
II. Bài tập và đáp án về nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh 1.
Bài tập Bài tập 1: Chọn dạng từ đúng để hoàn thành các câu sau
Minh cannot make a _______ to study abroad or not until he graduates from high school.
decide
decision : quyết định, make a decision: đưa ra quyết định
decisive decisively
If she had driven ________, she would not have caused that accident.
carefully
careful
caring
careless
All my friends and __________ came to my birthday party.
lOMoARcPSD| 40342981
relations
relatives
relationship
related
Bài tập 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau
Jenny thinks she’d call it a ___________ photo. (beauty)
My brother helped a ___________ person yesterday. (home)
We are all _______ for the trip on our Tet holiday next week. (excite)
He is a ___humorous (adj) hài hước___ boy. He always tells jokes (đùa) that make other people
laugh(v) cười . humor (n) Khiếu hài hước
Joke (v): đùa
Joke (n): trò đùa
This film is too _____. I can’t stand watching it anymore! (bore)

Preview text:

lOMoAR cPSD| 40342981
CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH 1. Danh từ (Noun)
1.1. Khái niệm danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để gọi tên khái niệm, sự vật, sự việc, con
người, nơi chốn hiện tượng,... Danh từ là Noun và thường được viết tắt là (n)
1.2. Phân loại danh từ
1.3. Vị trí của danh từ trong câu
Đứng đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ.
Ví dụ: The town is very picturesque and mesmerizing. (Thị trấn rất nên thơ và mê hoặc lòng người.) • Sau to be.
Ví dụ: She is a singer, I am a student,... • Sau tính từ:
Ví dụ: beautiful girl, favorite food... adj + N •
Sau các mạo từ: a/an, the, this, that, these, those… lOMoAR cPSD| 40342981
Ví dụ: the plan, a plant, this boy, these cats… •
Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their, its, our Ví dụ: my computer, their class, our family… •
Sau từ chỉ số lượng: many, lots of, a lot of, plenty of, several, some…
Ví dụ: many problems, plenty of flowers, several cars…
The +(adj) N …of + (adj) N…:
VD: The dream (n) : giấc mơ of naive kids
1.4. Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh thông qua đuôi (hậu tố) -
tion: question, nation, perfection, caption...
-sion: confusion, dimension, conclusion, television,...
-ment: comment, entertainment, embarrassment, establishment,...
-ce: significance, circumstance, peace, difference,...
-ness: happiness, brightness, deafness, friendliness,...
-y: security, secretary, majority, memory,...
-er/or: động từ + “er/or” trở thành danh từ chỉ người: father, mother, doctor, professor, player, philosopher, editor,… 2. Động từ (Verb)
2.1. Khái niệm động từ trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để diễn tả hành động, cảm xúc hay trạng
thái của sự vật, sự việc, con người,... Động từ là Verb và thường được viết tắt là (v). lOMoAR cPSD| 40342981
2.2. Phân loại động từ
2.3. Vị trí của động từ trong câu
Thường đứng phía sau chủ ngữ.
Ví dụ: John plays soccer every day. (John chơi bóng đá mỗi ngày.)
Cũng có thể đứng trước hoặc đứng sau adverb (trạng từ) chỉ tần suất, mức độ thường xuyên, liên tục. V + adv/ adv + V
Ví dụ: I always (tần suất – thường xuyên) go to the guitar class on Saturday mornings. (Tôi luôn
luôn tới lớp ghi-ta vào những buổi sáng ngày thứ Bảy.) S + V
2.4. Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh thông qua tiền tố và hậu tố
2.4.1. Tiền tố en-: enforce, engage, enjoy, enrich, enact,... 2.4.2. Hậu tố
-ate: debate, appreciate, translate, communicate, calculate,...
-en: frighten, threaten, widen, happen, hasten, fasten,...
-fy: horrify, liquify, satisfy, verify, ratify, certify, qualify,...
-ize/-ise: modernize, economize, realize, symbolize, socialize, minimize, seize,... lOMoAR cPSD| 40342981 3. Tính từ (Adjective)
3.1. Khái niệm tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để diễn tả tính chất của sự vật, sự việc, hiện
tượng... Tính từ là Adjective và thường được viết tắt là (adj).
3.2. Các loại tính từ trong tiếng Anh
Tính từ chỉ quan điểm (Opinion): pretty, wonderful,...
Tính từ chỉ kích thước (Size): long, large, big,...
Tính từ chỉ tuổi tác (Age): young, middle - aged,...
Tính từ chỉ hình dạng (Shape): round, square,...
Tính từ chỉ màu sắc (Color) : red, blue, pink,...
Tính từ chỉ nguồn gốc (Origin): Chinese, British,...
Tính từ chỉ chất liệu (Marterial): wooden, silver,...
Tính từ chỉ mục đích (Purpose): washing, sleeping
She has ____beautiful long red______ hair Long – beautiful – red
3.3. Vị trí của tính từ trong câu • Trước danh từ lOMoAR cPSD| 40342981
Ví dụ: sunny day, big mouse,... • Sau TO BE
Ví dụ: She is pretty (Cô ấy xinh đẹp.); He is smart (Anh ấy thông minh.); You are kind (Bạn tốt bụng.),... •
Sau các động từ chỉ cảm xúc: look, feel, smell, get, turn, seem, become, sound,
hear,… Ví dụ: She feels tired (Cô ấy thấy mệt mỏi.); It smells good (Nó thơm quá.),... •
Sau các từ: something, anybody, someone, anything, anyone,
Ví dụ: I'll tell you something interesting (Tôi sẽ kể cho bạn cái gì đó thú vị.); Is anybody absent
from the class today? (Có ai vắng mặt trong lớp hôm nay không?),... Sau make + keep + (o) + adj…
Ví dụ: We need to keep our living area clean. (Chúng ta nên giữ nơi sống sạch sẽ.); Just make
sure you’ll be home by 8pm (Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ ở nhà vào lúc 8 giờ tối.)
3.4. Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh thông qua đuôi (hậu tố) -
ful: wonderful, plentiful, helpful, stressful,...
-ive: legislative, aggressive, native,...
-able: imaginable, comfortable,...
-ous: serious, famous, mysterious, jealous, mountainous, poisonous,... -cult: difficult,…
-ish: sluggish, childish, selfish, foolish, stylish,…
-ed: exhausted, excited, bored, interested, determined,...
-y: Danh từ + “y" trở thành tính từ: achy, daily, airy, yearly, friendly, healthy,…
-al: international, technical, cultural, political, practical… -
ial: potential, racial, facial, social, financial,... 4. Trạng từ (Adverb)
4.1. Khái niệm trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh có thể hiểu là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ và thường trả lời
cho các câu hỏi how, when, where, why và các câu hỏi về tần suất, mức độ như how often, how
much Động từ là Adverb và thường được viết tắt là (adv). lOMoAR cPSD| 40342981
4.2. Cách loại trạng từ trong tiến Anh
Trạng từ chỉ mức độ: very, extremely, quite, highly, Trạng
từ chỉ cách thức: safely, slowly,...
Trạng từ chỉ tần suất: often, usually, always, three times a week,...
Trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, yesterday, in the evening,...
Trạng từ chỉ nơi chốn: in Hanoi, in the flat,...
Trạng từ chỉ thời lượng: two hours, three days,....
4.3. Vị trí của trạng từ trong câu
4.3.1. Trạng từ ở giữa câu
• Trạng từ chỉ mức độ - Đứng phía sau động từ thường
Ví dụ: The car moves slowly on the road. (Chiếc xe hơi di chuyển chậm rãi trên đường.)
• Trạng từ chỉ cách thức - Đứng phía trước động từ thường
Ví dụ: He excellently finished the race. (Anh ấy xuất sắc hoàn thành cuộc đua.)
• Trạng từ chỉ tần suất - Đứng phía trước tính từ
Ví dụ: This lesson is always interesting. (Tiết học này luôn luôn thú vị.)
4.3.2. Trạng từ đứng đầu câu
Ví dụ: Unfortunately, Long failed the exam. (Không may thay, Long đã trượt kì thi.)
Các trang từ có thể đứng đầu câu bao gồm:
• Trạng từ chỉ thời gian
Ví dụ: Yesterday night, something strange happened at home. ( Tối hôm qua, đã xảy ra một điều lạ lùng tại nhà tôi)
• Trang từ chỉ nơi chốn
Ví dụ: In Hanoi, there are 4 seasons: spring, summer, autumn and winter. (ở Hà Nội, có 4 mùa xuân, hạ, thu, động)
• Trạng từ chỉ tần xuất
Ví dụ: Three times a week, he buys flowers for her. (3 lần 1 tuần, anh ấy mua hoa cho cô ấy)
Trạng từ chỉ cách thức
Ví dụ: Luckily, I passed the final exam. ( Thật may mắn, tôi đã vượt qua bài kiểm tra) lOMoAR cPSD| 40342981
4.3.3. Trạng từ đứng cuối câu
Ví dụ: She sings that song beautifully. (Cô ấy hát bài hát ấy hay tuyệt.)
Các trạng từ có thể đứng cuối câu bao gồm:
• Trạng từ chỉ cách thức
Ví dụ: Peter ate breakfast slowly. (Peter ăn sáng rất chậm)
• Trạng từ chỉ thời gian
Ví dụ: What are you doing tomorrow? (Bạn có dự định vào ngày mai)
• Trạng từ chỉ thời lượng
Ví dụ: I did the task in two hours (Tôi làm nhiệm vụ mất 2h)
• Trạng từ chỉ tần suất
Ví dụ: He goes to the gym three times a week. (Anh ấy đi tập gym 3 lần 1 tuần)
Trạng từ chỉ nơi chốn
Ví dụ: Did you have a nice time in Da Lat? (Bạn đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở Đà Lạt chứ?)
II. Bài tập và đáp án về nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh 1.
Bài tập Bài tập 1: Chọn dạng từ đúng để hoàn thành các câu sau
Minh cannot make a _______ to study abroad or not until he graduates from high school. decide
decision : quyết định, make a decision: đưa ra quyết định decisive decisively
If she had driven ________, she would not have caused that accident. carefully careful caring careless
All my friends and __________ came to my birthday party. lOMoAR cPSD| 40342981 relations relatives relationship related
Bài tập 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau
Jenny thinks she’d call it a ___________ photo. (beauty)
My brother helped a ___________ person yesterday. (home)
We are all _______ for the trip on our Tet holiday next week. (excite)
He is a ___humorous (adj) hài hước___ boy. He always tells jokes (đùa) that make other people
laugh(v) cười . humor (n) Khiếu hài hước Joke (v): đùa Joke (n): trò đùa
This film is too _____. I can’t stand watching it anymore! (bore)