Phân biệt "truyền" và "chuyền" khi viết chính tả như thế nào

Về định nghĩa của từ "truyền," nó là một động từ mô tả trạng thái chuyển động mà thường không thể quan sát bằng mắt. Nó có thể được hiểu như là sự chuyển động không có hình ảnh rõ ràng, mơ hồ và khó nhìn thấy. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Việt 1 3.3 K tài liệu

Thông tin:
4 trang 4 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Phân biệt "truyền" và "chuyền" khi viết chính tả như thế nào

Về định nghĩa của từ "truyền," nó là một động từ mô tả trạng thái chuyển động mà thường không thể quan sát bằng mắt. Nó có thể được hiểu như là sự chuyển động không có hình ảnh rõ ràng, mơ hồ và khó nhìn thấy. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

34 17 lượt tải Tải xuống
Phân biệt "truyền" và "chuyền" khi viết chính tả như thế
nào?
1. Phân biệt "truyền" và "chuyền" khi viết chính tả
Về định nghĩa của từ "truyền," nó là một động từ tả trạng thái chuyển động mà thường không
thể quan sát bằng mắt. Nó có thể được hiểu như là sự chuyển động không có hình ảnh rõ ràng, mơ
hồ và khó nhìn thấy. Một số ví dụ điển hình cho từ "truyền" bao gồm truyền nghề, truyền máu, và
các trường hợp tương tự.
Ngược lại, từ "chuyền" cũng một động từ, nhưng tả hành động ràng, thể xác định
được. Các dụ điển hình cho từ "chuyền" bao gồm chuyền bóng, chuyền tay, và các hành động
tương tự. Ngoài ra, từ "chuyền" cũng có thể một danh từ, dụ như bóng chuyền, dây chuyền,
nó thường thể hiện đối tượng hoặc vật phẩm liên quan đến hành động chuyển động.
Mặc thể dễ nhầm lẫn giữa hai từ này, nhưng khi hiểu về nghĩa của chúng, việc sdụng
chính xác trong vic viết là điều đơn giản. dụ, chúng ta nên viết "bóng chuyền" thay vì "bóng
truyền" và "dây chuyền" thay vì "dây truyền."
Trong cuộc sống hàng ngày, nhiều người thường gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa "chuyền"
"truyền," dẫn đến việc sử dụng chúng một cách nhầm lẫn, như truyền bóng, chuyền máu, chuyền
dịch, nhiều trường hợp khác. Nguyên nhân chính của sự nhầm lẫn y là do hai từ này âm
thanh gần nhau và không có sự phân rõ về ý nghĩa.
"Chuyền" nguồn gốc từ "truyền" khi chúng được chuyển từ tiếng Hán sang tiếng Việt. Trong
tiếng Hán, "truyền" (bộ nhân) nghĩa "từ chỗ này chuyển đến chỗ khác, từ thế hy để lại
cho thế hệ sau, lan tỏa ra xa." Khi từ y vào tiếng Việt, một mặt của đã được Việt hóa hoàn
toàn với âm thanh ý nghĩa "truyền" như chúng ta sử dụng hàng ngày; mặt khác, đã trải
qua biến đổi thành "chuyền." Điều y, tất nhiên, đã dẫn đến một số thay đổi về ý nghĩa (nếu không
có sự khác biệt nào so với "truyền," "chuyền" sẽ bị loại bỏ bởi quy luật chọn lọc của ngôn ngữ).
Có thể phân biệt giữa "chuyền" và "truyền" theo một số khía cạnh nhất định:
- Đối với đối tượng kết hợp, "chuyền" thường liên quan đến những đối tượng cụ thể, có hình dạng
cố định thể quan sát được, như chuyền bóng, chuyền tờ báo, hoặc chú khỉ chuyền qua các
cành y. Ngược lại, "truyền" thường kết hợp với những đối tượng không hình dạng cố định,
trừu tượng hoặc không thể nhìn thấy, như truyền máu, truyền dịch, truyền bệnh, truyền điện, truyền
nhiệt, truyền thanh, truyền hình, truyền tin, truyền nghề.
- Về khả năng kết hợp, "truyền" chủ yếu kết hợp với các yếu tố Hán Việt khác để tạo ra các tổ hợp
mang tính chất khái quát trừu tượng, như gia truyền, truyền thống, truyền kiếp, truyền kỳ, lưu
truyền, thất truyền, chân truyền, truyền bá, truyền đạt, truyền thụ, truyền giáo, truyền đạo, di
truyền, truyền cảm, truyền thông, truyền nhiễm, truyền thần. Trong khi đó, "chuyền" chủ yếu kết
hợp với các từ thuần Việt để tạo ra các tổ hợp mang tính chất cụ thể sinh động, như bóng chuyền,
băng chuyền, đường chuyền, chim chuyền cành, chuyền tay nhau.
Tóm lại, mặccả "truyền" và "chuyền" đều xuất phát từ cùng một nguồn gốc và mang nghĩa "từ
chỗ này chuyển đến chỗ kia," nhưng "truyền" là từ Hán Việt, có khả năng kết hợp rộng và có thể
hòa mình vào nhiều ngữ cảnh khác nhau với c đối tượng trừu tượng hoặc không hình dạng
cụ thể. Ngược lại, "chuyền" từ gốc Hán đã trải qua biến thể khi nhập khẩu vào tiếng Việt, nên
khả năng kết hợp của nó hạn chế, và số lượng các kết hợp cũng ít hơn, chủ yếu xuất hiện với một
số đối tượng cụ thể.
2. Cách dùng "truyền" và "chuyền" như thế nào?
Trong ngôn ngữ hàng ngày, nhiều người thường gặp khó khăn khi phân biệt "chuyền" và "truyền,"
dẫn đến việc sử dụng chúng một cách nhầm lẫn, như truyền bóng, chuyền máu, chuyền dịch.
Nguyên nhân chủ yếu của sự hiểu lầm này do hai từ y âm đọc gần nhau, ý nghĩa của
chúng không được phân rõ ràng.
"Chuyền" có hai nét nghĩa:
- Nét nghĩa đầu tiên: "chuyền" được sử dụng như một danh từ để chỉ các vật như bóng chuyền,
đánh chuyền (một trò chơi dân gian), dây chuyền (trang sức), dây chuyền sản xuất. dụ, việc viết
"băng chuyền" mới là cách sử dụng đúng vì "chuyền" trong "băng chuyền" là một danh từ. Có thể
nói rằng sự hiểu lầm này không chỉ xuất hiện ở cô giáo còn ở rất nhiều người, gấp đôi số lượng
người viết đúng.
- Nét nghĩa thứ hai: "chuyền" cũng được sử dụng như một động từ để chỉ sự di chuyển quãng ngắn,
ví dụ như chim chuyền cành, chuyền bóng, chuyền tay nhau.
Ngược lại, "truyền" một động từ tả sự di chuyển không ngắt quãng, liên tục hơi trừu
tượng, như truyền nghề, truyền ngôi (chuyển đời từ thế hệ y sang thế hệ khác); tuyền nhiệt,
truyền điện (các hiện tượng vật lý); tuyền nước, truyền máu, truyền bệnh (đưa vào cơ thể); truyền
tin, truyền đạo (lan rộng); hay dùng trong các lệnh như vua truyền gọi (từ lối diễn đạt cổ xưa).
Tổng thể, "truyền" là một động từ mô tả sự di chuyển liền mạch, trừu tượng và khó phân biệt bằng
mắt thường, ngoại trừ nhóm từ cổ.
Đối với đối tượng kết hợp, "chuyền" thường kết hợp với các đối tượng hình dạng cthể, rời rạc
thể quan sát được, như chuyền bóng, chuyền tờ báo, chú khỉ chuyền giữa c cành cây.
Ngược lại, "truyền" thường kết hợp với các đối tượng nguyên khối, không hình dạng cố định
hoặc trừu tượng, không thể nhìn thấy, như truyền máu, truyền dịch, truyền bệnh, truyền điện,
truyền nhiệt, truyền thanh, truyền hình, truyền tin, truyền nghề.
Về khả năng kết hợp, "truyền" thường kết hợp với các yếu tố Hán Việt khác đ tạo ra các tổ hợp
mang tính chất khái quát trừu tượng, như gia truyền, truyền thống, truyền kiếp, truyền kỳ, lưu
truyền, thất truyền, chân truyền, truyền bá, truyền đạt, truyền thụ, truyền giáo, truyền đạo, di
truyền, truyền cảm, truyền thông, truyền nhiễm, truyền thần. Trái lại, "chuyền" từ Việt (gốc Hán
biến thể) nên chủ yếu kết hợp với các từ thuần Việt để tạo ra các tổ hợp mang tính chất cụ thể
sinh động, như bóng chuyền, băng chuyền, đường chuyền, chim chuyền cành, chuyền tay nhau.
Tóm lại, mặc dù "truyền" và "chuyền" cùng có nguồn gốc từ ý nghĩa "từ chỗ này chuyển đến chỗ
kia," nhưng "truyền" là từ Hán Việt, có khả năng kết hợp mở rộng và có số lượng kết hợp lớn với
các đối tượng trừu tượng hoặc không hình dạng cụ thể. Ngược lại, "chuyền" từ gốc Hán đã
trải qua biến thể khi chuyển nhập vào tiếng Việt, nên khả năng kết hợp của hạn chế, và số lượng
các kết hợp cũng không nhiều, chủ yếu xuất hiện với một số đối tượng cụ thể.
3. Những mẹo giúp phân biệt CH/TR
3.1. Mẹo trường từ vựng
- Các từ chỉ quan hệ thân thuộc trong gia đình nên sử dụng CH thay vì TR: cha, chú, chị, chồng,
cháu, chắt, chút, chít, v.v.
- Những đồ dùng trong gia đình nông dân cũng nên được viết với CH thay TR, như cái chạn,
cái chõng, cái chum, cái chai, cái chăn, cái chày (giã gạo, giã cua), cái chổi, cái chậu, cái chĩnh,
chuồng gà (lợn, trâu).
Tuy nhiên, có một ngoại lệ là từ "cái tráp."
3.2. Mẹo nhận biết đồng nghĩa giữa CH và TR
Trong tiếng Việt, nhiều cặp từ đồng nghĩa một từ được viết với CH, một từ được viết với
TR, như tranh - giành, trai - giai, v.v. Do đó, khi gặp một từ chưa rõ viết với CH hay TR, nhưng
có đồng nghĩa với một từ được viết với GI, thì từ đó nên được viết với TR. dụ: Tranh - giành,
trăng - giăng, trầu - giầu, trời - giời, trữ - giữ, trả - giả, nhà tranh - nhà gianh, trở mặt - giở mặt, tro
- gio, trồng - giồng...
3.3. Mẹo về âm đệm
Về mặt âm đệm, TR không bao giờ xuất hiện cùng với các vần -oa, -oă, -oe, -uê. Chỉ CH mới
khả năng kết hợp với các vần y. Vì vậy, ta thể chắc chắn khi viết: Choáng váng, choảng
nhau, choàng vai, loắt choắt, chích choè, cái choé, chạnh choẹ, nông choèn choẹt, choen hoẻn,
chuệch choạc, chuếnh choáng, chuệnh choạng, v.v.
3.4. Mẹo phân biệt âm
CH thường kết hợp âm với các phụ âm đứng trước hoặc đứng sau, trong khi TR không sự kết
hợp âm với các phụ âm khác, trừ 4 trường hợp ngoại lệ, mà chỉ kết hợp âm với L: trọc lóc, trụi lũi,
trót lọt, trẹt lét. Do đó, khi một tiếng không rõ viết với CH hay TR, ngoại trừ bốn trường hợp ngoại
lệ trên đây, tiếng đó thường được viết với CH.
Ví dụ:
- CH kết hợp âm với B: chơi bời, chèo bẻo, chành bành, chình bình, v.v.
- CH kết hợp âm với L: Cheo leo, chìm lỉm, chi li, chói lọi; loắt choắt, lau chau, lanh chanh, lã chã,
lích chích, loạng choạng, lởm chởm, loai choai, v.v.
- CH kết hợp âm với R: chàng ràng, chộn rộn, chình rình, v.v.
- CH kết hợp âm với V: choáng váng, chờn vờn, chạy vạy, chon von, chơi vơi, chót vót, chênh
vênh, chạng vạng, v.v.
- CH kết hợp âm với âm đầu zêrô: chình ình, chàng àng, chềnh ềnh, v.v.
3.5. Mẹo về thanh điệu trong từ Hán - Việt
Các từ Hán - Việt mang dấu nặng dấu huyền thường được viết với TR, chứ không phải với CH,
như trịnh trọng, trị giá, trụ sở, trụ, thổ trạch, hỗ trợ, triệu phú, trận mạc, trạm xá, trục lợi, tru
lạc; truyền thống, từ trường, trần thế, trù bị, phong trào, lập trường, trùng hợp, trầm tích, trừng trị,
v.v.
| 1/4

Preview text:

Phân biệt "truyền" và "chuyền" khi viết chính tả như thế nào?
1. Phân biệt "truyền" và "chuyền" khi viết chính tả
Về định nghĩa của từ "truyền," nó là một động từ mô tả trạng thái chuyển động mà thường không
thể quan sát bằng mắt. Nó có thể được hiểu như là sự chuyển động không có hình ảnh rõ ràng, mơ
hồ và khó nhìn thấy. Một số ví dụ điển hình cho từ "truyền" bao gồm truyền nghề, truyền máu, và
các trường hợp tương tự.
Ngược lại, từ "chuyền" cũng là một động từ, nhưng nó mô tả hành động rõ ràng, có thể xác định
được. Các ví dụ điển hình cho từ "chuyền" bao gồm chuyền bóng, chuyền tay, và các hành động
tương tự. Ngoài ra, từ "chuyền" cũng có thể là một danh từ, ví dụ như bóng chuyền, dây chuyền,
nó thường thể hiện đối tượng hoặc vật phẩm liên quan đến hành động chuyển động.
Mặc dù có thể dễ nhầm lẫn giữa hai từ này, nhưng khi hiểu rõ về nghĩa của chúng, việc sử dụng
chính xác trong việc viết là điều đơn giản. Ví dụ, chúng ta nên viết "bóng chuyền" thay vì "bóng
truyền" và "dây chuyền" thay vì "dây truyền."
Trong cuộc sống hàng ngày, nhiều người thường gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa "chuyền"
và "truyền," dẫn đến việc sử dụng chúng một cách nhầm lẫn, như truyền bóng, chuyền máu, chuyền
dịch, và nhiều trường hợp khác. Nguyên nhân chính của sự nhầm lẫn này là do hai từ này có âm
thanh gần nhau và không có sự phân rõ về ý nghĩa.
"Chuyền" có nguồn gốc từ "truyền" khi chúng được chuyển từ tiếng Hán sang tiếng Việt. Trong
tiếng Hán, "truyền" (bộ nhân) có nghĩa là "từ chỗ này chuyển đến chỗ khác, từ thế hệ này để lại
cho thế hệ sau, lan tỏa ra xa." Khi từ này vào tiếng Việt, một mặt của nó đã được Việt hóa hoàn
toàn với âm thanh và ý nghĩa là "truyền" như chúng ta sử dụng hàng ngày; mặt khác, nó đã trải
qua biến đổi thành "chuyền." Điều này, tất nhiên, đã dẫn đến một số thay đổi về ý nghĩa (nếu không
có sự khác biệt nào so với "truyền," "chuyền" sẽ bị loại bỏ bởi quy luật chọn lọc của ngôn ngữ).
Có thể phân biệt giữa "chuyền" và "truyền" theo một số khía cạnh nhất định:
- Đối với đối tượng kết hợp, "chuyền" thường liên quan đến những đối tượng cụ thể, có hình dạng
cố định và có thể quan sát được, như chuyền bóng, chuyền tờ báo, hoặc chú khỉ chuyền qua các
cành cây. Ngược lại, "truyền" thường kết hợp với những đối tượng không có hình dạng cố định,
trừu tượng hoặc không thể nhìn thấy, như truyền máu, truyền dịch, truyền bệnh, truyền điện, truyền
nhiệt, truyền thanh, truyền hình, truyền tin, truyền nghề.
- Về khả năng kết hợp, "truyền" chủ yếu kết hợp với các yếu tố Hán Việt khác để tạo ra các tổ hợp
mang tính chất khái quát và trừu tượng, như gia truyền, truyền thống, truyền kiếp, truyền kỳ, lưu
truyền, thất truyền, chân truyền, truyền bá, truyền đạt, truyền thụ, truyền giáo, truyền đạo, di
truyền, truyền cảm, truyền thông, truyền nhiễm, truyền thần. Trong khi đó, "chuyền" chủ yếu kết
hợp với các từ thuần Việt để tạo ra các tổ hợp mang tính chất cụ thể và sinh động, như bóng chuyền,
băng chuyền, đường chuyền, chim chuyền cành, chuyền tay nhau.
Tóm lại, mặc dù cả "truyền" và "chuyền" đều xuất phát từ cùng một nguồn gốc và mang nghĩa "từ
chỗ này chuyển đến chỗ kia," nhưng "truyền" là từ Hán Việt, có khả năng kết hợp rộng và có thể
hòa mình vào nhiều ngữ cảnh khác nhau với các đối tượng trừu tượng hoặc không có hình dạng
cụ thể. Ngược lại, "chuyền" là từ gốc Hán đã trải qua biến thể khi nhập khẩu vào tiếng Việt, nên
khả năng kết hợp của nó hạn chế, và số lượng các kết hợp cũng ít hơn, chủ yếu xuất hiện với một
số đối tượng cụ thể.
2. Cách dùng "truyền" và "chuyền" như thế nào?
Trong ngôn ngữ hàng ngày, nhiều người thường gặp khó khăn khi phân biệt "chuyền" và "truyền,"
dẫn đến việc sử dụng chúng một cách nhầm lẫn, như truyền bóng, chuyền máu, chuyền dịch.
Nguyên nhân chủ yếu của sự hiểu lầm này là do hai từ này có âm đọc gần nhau, và ý nghĩa của
chúng không được phân rõ ràng.
"Chuyền" có hai nét nghĩa:
- Nét nghĩa đầu tiên: "chuyền" được sử dụng như một danh từ để chỉ các vật như bóng chuyền,
đánh chuyền (một trò chơi dân gian), dây chuyền (trang sức), dây chuyền sản xuất. Ví dụ, việc viết
"băng chuyền" mới là cách sử dụng đúng vì "chuyền" trong "băng chuyền" là một danh từ. Có thể
nói rằng sự hiểu lầm này không chỉ xuất hiện ở cô giáo mà còn ở rất nhiều người, gấp đôi số lượng người viết đúng.
- Nét nghĩa thứ hai: "chuyền" cũng được sử dụng như một động từ để chỉ sự di chuyển quãng ngắn,
ví dụ như chim chuyền cành, chuyền bóng, chuyền tay nhau.
Ngược lại, "truyền" là một động từ mô tả sự di chuyển không ngắt quãng, liên tục và hơi trừu
tượng, như truyền nghề, truyền ngôi (chuyển đời từ thế hệ này sang thế hệ khác); tuyền nhiệt,
truyền điện (các hiện tượng vật lý); tuyền nước, truyền máu, truyền bệnh (đưa vào cơ thể); truyền
tin, truyền đạo (lan rộng); hay dùng trong các lệnh như vua truyền gọi (từ lối diễn đạt cổ xưa).
Tổng thể, "truyền" là một động từ mô tả sự di chuyển liền mạch, trừu tượng và khó phân biệt bằng
mắt thường, ngoại trừ nhóm từ cổ.
Đối với đối tượng kết hợp, "chuyền" thường kết hợp với các đối tượng có hình dạng cụ thể, rời rạc
và có thể quan sát được, như chuyền bóng, chuyền tờ báo, chú khỉ chuyền giữa các cành cây.
Ngược lại, "truyền" thường kết hợp với các đối tượng nguyên khối, không có hình dạng cố định
hoặc trừu tượng, không thể nhìn thấy, như truyền máu, truyền dịch, truyền bệnh, truyền điện,
truyền nhiệt, truyền thanh, truyền hình, truyền tin, truyền nghề.
Về khả năng kết hợp, "truyền" thường kết hợp với các yếu tố Hán Việt khác để tạo ra các tổ hợp
mang tính chất khái quát và trừu tượng, như gia truyền, truyền thống, truyền kiếp, truyền kỳ, lưu
truyền, thất truyền, chân truyền, truyền bá, truyền đạt, truyền thụ, truyền giáo, truyền đạo, di
truyền, truyền cảm, truyền thông, truyền nhiễm, truyền thần. Trái lại, "chuyền" là từ Việt (gốc Hán
biến thể) nên chủ yếu kết hợp với các từ thuần Việt để tạo ra các tổ hợp mang tính chất cụ thể và
sinh động, như bóng chuyền, băng chuyền, đường chuyền, chim chuyền cành, chuyền tay nhau.
Tóm lại, mặc dù "truyền" và "chuyền" cùng có nguồn gốc từ ý nghĩa "từ chỗ này chuyển đến chỗ
kia," nhưng "truyền" là từ Hán Việt, có khả năng kết hợp mở rộng và có số lượng kết hợp lớn với
các đối tượng trừu tượng hoặc không có hình dạng cụ thể. Ngược lại, "chuyền" là từ gốc Hán đã
trải qua biến thể khi chuyển nhập vào tiếng Việt, nên khả năng kết hợp của nó hạn chế, và số lượng
các kết hợp cũng không nhiều, chủ yếu xuất hiện với một số đối tượng cụ thể.
3. Những mẹo giúp phân biệt CH/TR
3.1. Mẹo trường từ vựng
- Các từ chỉ quan hệ thân thuộc trong gia đình nên sử dụng CH thay vì TR: cha, chú, chị, chồng,
cháu, chắt, chút, chít, v.v.
- Những đồ dùng trong gia đình nông dân cũng nên được viết với CH thay vì TR, như cái chạn,
cái chõng, cái chum, cái chai, cái chăn, cái chày (giã gạo, giã cua), cái chổi, cái chậu, cái chĩnh, chuồng gà (lợn, trâu).
Tuy nhiên, có một ngoại lệ là từ "cái tráp."
3.2. Mẹo nhận biết đồng nghĩa giữa CH và TR
Trong tiếng Việt, có nhiều cặp từ đồng nghĩa mà một từ được viết với CH, một từ được viết với
TR, như tranh - giành, trai - giai, v.v. Do đó, khi gặp một từ chưa rõ viết với CH hay TR, nhưng
có đồng nghĩa với một từ được viết với GI, thì từ đó nên được viết với TR. Ví dụ: Tranh - giành,
trăng - giăng, trầu - giầu, trời - giời, trữ - giữ, trả - giả, nhà tranh - nhà gianh, trở mặt - giở mặt, tro - gio, trồng - giồng...
3.3. Mẹo về âm đệm
Về mặt âm đệm, TR không bao giờ xuất hiện cùng với các vần -oa, -oă, -oe, -uê. Chỉ có CH mới
có khả năng kết hợp với các vần này. Vì vậy, ta có thể chắc chắn khi viết: Choáng váng, choảng
nhau, choàng vai, loắt choắt, chích choè, cái choé, chạnh choẹ, nông choèn choẹt, choen hoẻn,
chuệch choạc, chuếnh choáng, chuệnh choạng, v.v.
3.4. Mẹo phân biệt âm
CH thường kết hợp âm với các phụ âm đứng trước hoặc đứng sau, trong khi TR không có sự kết
hợp âm với các phụ âm khác, trừ 4 trường hợp ngoại lệ, mà chỉ kết hợp âm với L: trọc lóc, trụi lũi,
trót lọt, trẹt lét. Do đó, khi một tiếng không rõ viết với CH hay TR, ngoại trừ bốn trường hợp ngoại
lệ trên đây, tiếng đó thường được viết với CH. Ví dụ:
- CH kết hợp âm với B: chơi bời, chèo bẻo, chành bành, chình bình, v.v.
- CH kết hợp âm với L: Cheo leo, chìm lỉm, chi li, chói lọi; loắt choắt, lau chau, lanh chanh, lã chã,
lích chích, loạng choạng, lởm chởm, loai choai, v.v.
- CH kết hợp âm với R: chàng ràng, chộn rộn, chình rình, v.v.
- CH kết hợp âm với V: choáng váng, chờn vờn, chạy vạy, chon von, chơi vơi, chót vót, chênh vênh, chạng vạng, v.v.
- CH kết hợp âm với âm đầu zêrô: chình ình, chàng àng, chềnh ềnh, v.v.
3.5. Mẹo về thanh điệu trong từ Hán - Việt
Các từ Hán - Việt mang dấu nặng và dấu huyền thường được viết với TR, chứ không phải với CH,
như trịnh trọng, trị giá, trụ sở, vũ trụ, thổ trạch, hỗ trợ, triệu phú, trận mạc, trạm xá, trục lợi, truỵ
lạc; truyền thống, từ trường, trần thế, trù bị, phong trào, lập trường, trùng hợp, trầm tích, trừng trị, v.v.