Phân dạng toán ôn tập kiểm tra học kỳ 1 Toán 10

Tài liệu gồm 179 trang, được tổng hợp bởi thầy giáo Dương Minh Hùng, phân dạng toán ôn tập kiểm tra học kỳ 1 Toán 10, giúp học sinh lớp 10 rèn luyện để chuẩn bị cho kì thi kiểm tra chất lượng cuối học kì 1 môn Toán 10 sắp tới.

1
MỆNH ĐỀ VÀ MỆNH ĐỀ CHỨA BIẾN
Dạng 01: Xác định mệnh đề, mệnh đề chứa biến
Câu 1.
Trong số các câu sau đây, có bao nhiêu mệnh đề?
i) Hãy đi nhanh lên!
ii) Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
iii) Số
3
là số tự nhiên.
iv) Năm
2019
là năm nhuận.
Ⓐ.
4
. Ⓑ.
3
. Ⓒ.
2
. Ⓓ.
1
.
Câu 2. Câu nào sau đây không là mệnh đề?
Ⓐ.
2x
.
Ⓑ.
3 1
.
Ⓒ.
4 5 1
.
Ⓓ. Tam giác đều là tam giác có ba cạnh bằng nhau.
Câu 3. Mệnh đề là một khẳng định
Ⓐ. hoặc đúng hoặc sai. Ⓑ. đúng.
Ⓒ. sai. Ⓓ. vừa đúng vừa sai.
Câu 4. Câu nào sau đây không phải là mệnh đ?
Ⓐ. Bạn bao nhiêu tuổi? Ⓑ. Hôm nay là chủ nhật.
Ⓒ. Trái đất hình tròn. Ⓓ.
4 5
.
Câu 5. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là mệnh đề?
Ⓐ. 3 là số nguyên tố lẻ nhỏ nhất.
Ⓑ. Các em hãy cố gắng học tập!
Ⓒ. Một tam giác cân thì mỗi góc đều bằng 60
o
phải không?
Ⓓ. Ngày mai bạn có đi du lịch không?
Câu 6. Phát biểu nào sau đây là mệnh đề?
Ⓐ. Toán học là một môn thi trong kỳ thi TNTHPT.
Ⓑ. Đề trắc nghiệm môn toán năm nay dễ quá trời!
Đề cương HK1
PHÂN DẠNG TOÁN ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ 1
2
Ⓒ. Cấm học sinh quay cóp trong kiểm tra.
Ⓓ. Bạn biết câu nào là đúng không?
Câu 7. Phát biểu nào sau đây là đúng?
Ⓐ. Tập hợp là một khái niệm cơ bản, không có định nghĩa
Ⓑ. Tập hợp là một khái niệm cơ bản, có định nghĩa.
Ⓒ. Tập hợp là một khái niệm, không có định nga.
Ⓓ. Tập hợp là một khái niệm, có định nghĩa.
Câu 8. Câu nào trong các câu sau không phải là mệnh đề?
Ⓐ.
3 2 7
. Ⓑ.
2
+1 > 0x
. Ⓒ.
2
2 0x
. Ⓓ.
4 + x
.
Câu 9. Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề?
Ⓐ. Buồn ngủ quá!
Ⓑ. Hình thoi có hai đường chéo vuông góc với nhau.
Ⓒ. 8 là số chính phương.
Ⓓ. Băng Cốc là thủ đô của Mianma.
Câu 10. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là không phải là mệnh đề?
a) Huế là một thành phố của Việt Nam.
b) Sông Hương chảy ngang qua thành phố Huế.
c) Hãy trả lời câu hỏi này!
d)
5 19 24.
e)
6 81 25.
f) Bạn có rỗi tối nay không?
g)
2 11.x
Ⓐ. 1. Ⓑ. 2. Ⓒ. 3. Ⓓ. 4.
Câu 11. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
a) Hãy đi nhanh lên!
b) Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
c)
5 7 4 15.
d) Năm
2018
là năm nhuận.
Ⓐ.
4.
Ⓑ.
3.
Ⓒ.
1.
Ⓓ.
2.
3
Câu 12. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
a) Cố lên, sắp đói rồi!
b) Số 15 là số nguyên tố.
c) Tổng các góc của một tam giác là
180 .
d)
x
là số nguyên dương.
Ⓐ.
3.
Ⓑ.
2.
Ⓒ.
4.
Ⓓ.
1.
Câu 13. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
Ⓐ. Đi ngủ đi! Ⓑ. Trung Quốc là nước đông dân nhất thế giới.
Ⓒ. Bạn học trường nào? Ⓓ. Không được làm việc riêng trong giờ học.
Câu 14. Mệnh đề là một khẳng định
Ⓐ. Hoặc đúng hoặc sai. Ⓑ. Đúng.
Ⓒ. Sai. Ⓓ. Vừa đúng vừa sai..
Câu 15. Trong các mệnh đề dưới đây mệnh đề nào đúng?
Ⓐ.
2
x , x 1 0
. Ⓑ.
2
, x x x
.
Ⓒ.
2
r , r 7
. Ⓓ.
n , n 4
chia hết cho 4.
Câu 16. Mệnh đề
2
" , 3"x x khẳng định rằng:
Ⓐ. Bình phương của mỗi số thực bằng
3
.
Ⓑ. Có ít nhất một số thực mà bình phương của nó bằng
3
.
Ⓒ. Chỉ có một số thực có bình phương bằng
3
.
Ⓓ. Nếu
x
là số thực thì
2
3x
.
Câu 17. hiệu
X
tập hợp các cầu thủ
x
trong đội tuyển bóng rổ,
P x
mệnh đề chứa biến
x
cao trên
180 cm
”. Mệnh đề
" , ( )"x X P x
khẳng định rằng:
Ⓐ. Mọi cầu thủ trong đội tuyển bóng rổ đều cao trên
180 cm
.
Ⓑ. Trong số các cầu thủ của đội tuyển bóng rổ có một số cầu thủ cao trên
180 cm
.
Ⓒ. Bất cứ ai cao trên
180 cm
đều là cầu thủ của đội tuyển bóng rổ.
Ⓓ. Có một số người cao trên
180 cm
là cầu thủ của đội tuyển bóng rổ.
Câu 18. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
Ⓐ.
x
sao cho
1x x
. Ⓑ.
x
sao cho
x x
.
4
Ⓒ.
x
sao cho
2
-3x x
. Ⓓ.
x
sao cho
2
0x
.
Dạng 02: Xét tính đúng sai của một mệnh đề
Câu 19. Mệnh đề nào sau đây sai?
Ⓐ. Hai tam giác có diện tích bằng nhau thì bằng nhau.
Ⓑ. Hai tam giác bằng nhau thì có diện tích bằng nhau.
Ⓒ. Tam giác có ba cạnh bằng nhau thì có ba góc bằng nhau.
Ⓓ. Tam giác có hai góc bằng nhau thì góc thứ 3 bằng nhau.
Câu 20. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Ⓐ.
2
, 1 0x R x x . Ⓑ.
, 0n N n
.
Ⓒ.
2
, 2x Q x . Ⓓ.
1
, 0x Z
x
.
Câu 21. Mệnh đề
2
, 2 0x R x a với
a
là một số thực cho trước. Tìm
a
để mệnh đề đúng.
Ⓐ.
2a
. Ⓑ.
2a
. Ⓒ.
2a
. Ⓓ.
2a
.
Câu 22. Các phương án sau, đâu là một mệnh đề đúng?
Ⓐ.
2 3 5
Ⓑ.
2 1
Ⓒ.
3 5
Ⓓ.
6 1
3 2
.
Câu 23. Với giá trị nào của x thì
2
" 1 0, "x x là mệnh đề đúng?
Ⓐ.
1x
. Ⓑ.
1x
. Ⓒ.
1x
. Ⓓ.
0x
.
Câu 24. Trong các mệnh đề dưới đây mệnh đề nào đúng?
Ⓐ.
2
x , x 1 0 . Ⓑ.
2
, x x x .
Ⓒ.
2
, 7r r . Ⓓ.
, 4n N n
chia hết cho 4.
Câu 25. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
Ⓐ.
x R
ta có
1x x
. Ⓑ.
x R
ta có
x x
.
Ⓒ.
x R
sao cho
2
3x x
. Ⓓ.
x R
sao cho
2
0x
.
Câu 26. Khẳng định nào sau đây sai?
Ⓐ. “Mệnh đề” là từ gọi tắc của “mệnh đề logic”.
Ⓑ. Mệnh đề là một câu khẳng đúng hoặc một câu khẳng định sai.
Ⓒ. Mệnh đề có thể vừa đúng hoặc vừa sai.
5
Ⓓ. Một khẳng định đúng gọi là mệnh đề đúng, một khẳng định sai gọi là mệnh đề sai.
Câu 27. Chọn khẳng định sai.
Ⓐ. Mệnh đề
P
và mệnh đề phủ định
P
, nếu
P
đúng thì
P
sai và điều ngược lại chắc đúng.
Ⓑ. Mệnh đề
P
và mệnh đề phủ định
P
là hai câu trái ngược nhau.
Ⓒ. Mệnh đề phủ định của mệnh đề
P
là mệnh đề không phải
P
được kí hiệu là
P
.
Ⓓ. Mệnh đề
P
: “
là số hữu tỷ” khi đó mệnh đề phủ định
P
là: “
là số vô tỷ”.
Câu 28. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
Ⓐ. Tổng của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
Ⓑ. Tích của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
Ⓒ. Tổng của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
Ⓓ. Tích của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
Câu 29. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề đúng?
Ⓐ. Nếu
a b
thì
2 2
.a b
Ⓑ. Nếu
a
chia hết cho 9 thì
a
chia hết cho 3.
Ⓒ. Nếu em chăm chỉ thì em thành công.
Ⓓ. Nếu một tam giác có một góc bằng
60
thì tam giác đó đều.
Câu 30. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?
Ⓐ.
2
2 4.
Ⓑ.
2
4 16.
Ⓒ.
23 5 2 23 2.5.
Ⓓ.
23 5 2 23 2.5.
Câu 31. Mệnh đề
2
, 2 0x x a
với
a
là số thực cho trước. Tìm
a
để mệnh đề đúng
Ⓐ.
2 3 5
. Ⓑ.
2 1
.
Ⓒ.
3 5
. Ⓓ.
6 1
3 2
.
Câu 32. Mệnh đề nào sau đây sai?
Ⓐ. Hai tam giác bằng nhau thì có diện tích bằng nhau.
Ⓑ. Tam giác có ba cạnh bằng nhau thì có ba góc bằng nhau.
Ⓒ. Tam giác có ba góc bằng nhau thì có ba cạnh bằng nhau.
Ⓓ. Tổng ba góc trong một tam giác bằng
0
180
.
Câu 33. Hỏi trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
6
Ⓐ.
2
" , 3 9"x x x
. Ⓑ.
2
" , 3 9"x x x
.
Ⓒ.
2
" , 9 3"x x x
. Ⓓ.
2
" , 9 3"x x x
.
Câu 34. Cho mệnh đề:
2
" 2 3 5 0"x x x
. Mệnh đề phủ định sẽ là
Ⓐ.
2
" 2 3 5 0"x x x
. Ⓑ.
2
" 2 3 5 0"x x x
.
Ⓒ.
2
" 2 3 5 0"x x x
. Ⓓ.
2
" 2 3 5 0"x x x
.
Câu 35. Khẳng định nào sau đây là đúng?
Ⓐ.
N Z
. Ⓑ.
Q N
. Ⓒ.
R Q
. Ⓓ.
R Z
.
Câu 36. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
Ⓐ. Nếu
a b
thì
2 2
a b
.
Ⓑ. Nếu
a
chia hết cho
9
thì
a
chia hết cho
3
.
Ⓒ. Nếu em chăm chỉ thì em thành công.
Ⓓ. Nếu một tam giác có một góc bằng
60
thì tam giác đó là đều.
Câu 37. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là mệnh đđúng:
Ⓐ.
là một số hữu tỉ.
Ⓑ. Tổng của hai cạnh một tam giác lớn hơn cạnh thứ ba.
Ⓒ. Bạn có chăm học không?
Ⓓ. Con thì thấp hơn cha.
Câu 38. Mệnh đề nào sau là mệnh đsai?
Ⓐ.
: 2n n n
. Ⓑ.
2
:n n n
. Ⓒ.
2
: 0x x
. Ⓓ.
2
:x x x
.
Câu 39. Trong các mệnh đề sau tìm mệnh đề đúng?
Ⓐ.
2
: 0x x
. Ⓑ. : 3x x . Ⓒ.
2
: 0x x
. Ⓓ.
2
:x x x
.
Câu 40. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
Ⓐ.
2
, 1n n không chia hết cho
3
. Ⓑ.
, 3x x
3x
.
Ⓒ.
2
, 1 1x x x
. Ⓓ.
2
, 1n n chia hết cho
4
.
Câu 41. Cho
n
là số tự nhiên, mệnh đề nào sau đây đúng?
Ⓐ.
, 1n n n
là số chính phương. Ⓑ.
, 1n n n
là số lẻ.
7
Ⓒ.
, 1 2n n n n
là số lẻ. Ⓓ.
, 1 2n n n n
là số chia hết cho
6
.
Câu 42. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Ⓐ.
2
2 4
. Ⓑ.
2
4 16
.
Ⓒ.
23 5 2 23 2.5
. Ⓓ.
23 5 2 23 2.5
.
Câu 43. Cho
x
là số thựⒸ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Ⓐ.
2
, 5 5 5x x x x
. Ⓑ.
2
, 5 5 5x x x
.
Ⓒ.
2
, 5 5x x x
. Ⓓ.
2
, 5 5 5x x x x
.
Câu 44. Chọn mệnh đề đúng:
Ⓐ.
* 2
, 1n n là bội số của
3
. Ⓑ.
2
, 3x x .
Ⓒ. , 2 1
n
n là số nguyên tố. Ⓓ. , 2 2
n
n n .
Câu 45. Trong các mệnh đề nào sau đây mệnh đề nào sai?
Ⓐ. Hai tam giác bằng nhau khi và chỉ khi chúng đồng dạng và có một góc bằng nhau.
Ⓑ. Một tứ giác là hình chữ nhật khi và chỉ khi chúng có
3
góc vuông.
Ⓒ. Một tam giác là vuông khi và chỉ khi nó có một góc bằng tổng hai góc còn lại.
Ⓓ. Một tam giác là đều khi và chỉ khi chúng có hai đường trung tuyến bằng nhau và có một góc bằng
60
.
Câu 46. Mệnh đề nào sau đây sai?
Ⓐ. Tứ giác
ABCD
là hình chữ nhật tứ giác
ABCD
có ba góc vuông.
Ⓑ. Tam giác
ABC
là tam giác đều
60A .
Ⓒ. Tam giác
ABC
cân tại
A
AB AC
.
Ⓓ. Tứ giác
ABCD
nội tiếp đường tròn tâm
O
OA OB OC OD
.
Câu 47. Tìm mệnh đề đúng:
Ⓐ. Đường tròn có một tâm đối xứng và có một trục đối xứng.
Ⓑ. Hình chữ nhật có hai trục đối xứng.
Ⓒ. Tam giác
ABC
vuông cân
0
45A .
Ⓓ. Hai tam giác vuông
ABC
' ' 'A B C
có diện tích bằng nhau
' ' 'ABC A B C
.
Câu 48. Tìm mệnh đề sai:
Ⓐ.
10
chia hết cho
5
Hình vuông có hai đường chéo bằng nhau và vuông góc nhau.
8
Ⓑ. Tam giác
ABC
vuông tại
2 2 2
C AB CA CB
.
Ⓒ. Hình thang
ABCD
nội tiếp đường tròn
O ABCD
là hình thang cân.
Ⓓ.
63
chia hết cho
7
Hình bình hành có hai đường chéo vuông góc nhau.
Câu 49. Với giá trị thực nào của
x
mệnh đề chứa biến
2
: 2 1 0P x x
là mệnh đề đúng:
Ⓐ.
0
. Ⓑ.
5
. Ⓒ.
1
. Ⓓ.
4
5
.
Câu 50. Cho mệnh đề chứa biến
2
:" 15 "P x x x
với
x
là số thực. Mệnh đề nào sau đây là đúng:
Ⓐ.
0P
. Ⓑ.
3P
. Ⓒ.
4P
. Ⓓ.
5P
.
Câu 51. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Ⓐ.
A A
. Ⓑ.
A
. Ⓒ.
A A
. Ⓓ.
A A
.
Câu 52. Cho biết
x
là một phần tử của tập hợp
A
, xét các mệnh đề sau:
:I x A
.
:II x A
.
:III x A
.
:IV x A
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là đúng
Ⓐ.
I
II
. Ⓑ.
I
III
. Ⓒ.
I
IV
. Ⓓ.
II
IV
.
Câu 53. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
Ⓐ. Phủ định của mệnh đề
2
2
1
,
2 1 2
x
x
x
” là mệnh đề
2
2
1
,
2 1 2
x
x
x
”.
Ⓑ. Phủ định của mệnh đề
2
, 1k k k là một số lẻ” là mệnh đề “
2
, 1k k k là một số chẵn”.
Ⓒ. Phủ định của mệnh đề “
n
sao cho
2
1n
chia hết cho 24” mệnh đề
n
sao cho
2
1n
không
chia hết cho 24”.
Ⓓ. Phủ định của mệnh đề
3
, 3 1 0x x x ” là mệnh đề
3
, 3 1 0x x x ”.
Câu 54. Cho mệnh đề chứa biến
2
: 1P n n
chia hết cho 4” với
n
là số nguyên. Xét xem các mệnh đề
5P
2P
đúng hay sai?
Ⓐ.
5P
đúng và
2P
đúng. Ⓑ.
5P
sai và
2P
sai.
Ⓒ.
5P
đúng và
2P
sai. Ⓓ.
5P
sai và
2P
đúng.
Câu 55. Cho tam giác
ABC
với
H
là chân đường cao từ
A
. Mệnh đề nào sau đây sai?
Ⓐ.
ABC
là tam giác vuông ở
A
2 2 2
1 1 1
AH AB AC
”.
9
Ⓑ.
ABC
là tam giác vuông ở
A
2
.BA BH BC
”.
Ⓒ.
ABC
là tam giác vuông ở
A
2
.HA HB HC
”.
Ⓓ.
ABC
là tam giác vuông ở
A
2 2 2
BA BC AC
”.
Câu 56. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Ⓐ. Để tứ giác
ABCD
là hình bình hành, điều kiện cần và đủ là hai cạnh đối song song và bằng nhau.
Ⓑ. Để
2
25x
điều kiện đủ là
2x
.
Ⓒ. Để tổng
a b
của hai số nguyên
,a b
chia hết cho 13, điều kiện cần và đủ là mỗi số đó chia hết cho 13.
Ⓓ. Để có ít nhất một trong hai số
,a b
là số dương điều kiện đủ là
0a b
.
Câu 57. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào có mệnh đề đảo đúng?
Ⓐ. Nếu tổng hai số
2a b
thì có ít nhất một số lớn hơn 1.
Ⓑ. Trong một tam giác cân hai đường cao bằng nhau.
Ⓒ. Nếu tứ giác là hình vuông thì hai đường chéo vuông góc với nhau.
Ⓓ. Nếu một số tự nhiên chia hết cho 6 thì nó chia hết cho 3.
Câu 58. Cho hai số 10 1a , 10 1b . Hãy chọn khẳng định đúng 10 1a
Ⓐ.
2 2
a b
. Ⓑ.
a b
. Ⓒ.
2 2
20a b
. Ⓓ.
. 99a b
.
Câu 59. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Ⓐ.
2
, 1 0x x x
. Ⓑ.
, 0n n
.
Ⓒ.
2
, 2n x
. Ⓓ.
1
, 0x
x
.
Câu 60. Mệnh đề
2
, 2 0x x a
với a là số thực cho trước. Tìm
a
để mệnh đề đúng
Ⓐ.
2a
. Ⓑ.
2a
.
Ⓒ.
2a
. Ⓓ.
2a
.
Câu 61. Với giá trị nào của x thì
2
" 1 0, "x x
là mệnh đề đúng.
Ⓐ.
1x
. Ⓑ.
1x
.
Ⓒ.
1x
. Ⓓ.
0x
.
Câu 62. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào có mệnh đề đảo là đúng?
10
Ⓐ. Nếu
a
b
cùng chia hết cho
c
thì
a b
chia hết cho
c
.
Ⓑ. Nếu hai tam giác bằng nhau thì diện tích bằng nhau.
Ⓒ. Nếu
a
chia hết cho
3
thì
a
chia hết cho
9
.
Ⓓ. Nếu một số tận cùng bằng
0
thì số đó chia hết cho
5
.
Câu 63. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào không phải là định lí?
Ⓐ.
2
, x x chia hết cho
3
x
chia hết cho
3
. Ⓑ.
2
, x x chia hết cho
6
x
chia hết cho
3
.
Ⓒ.
2
, x x chia hết cho
9
x
chia hết cho
9
. Ⓓ.
, x x
chia hết cho
4
6
x
chia hết cho
12
.
Câu 64. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là định lí?
Ⓐ.
2
, 2 4x x x .
Ⓑ.
2
, 2 4x x x .
Ⓒ.
2
, 4 2x x x .
Ⓓ. Nếu
a b
chia hết cho
3
thì
, a b
đều chia hết cho
3
.
Dạng 03: Phủ định một mệnh đề
Câu 65. Phủ định của mệnh đề “
2
: 0x x
” là mệnh đề nào sau đây?
Ⓐ.
2
: 0x x
. Ⓑ.
2
: 0x x
. Ⓒ.
2
: 0x x
. Ⓓ.
2
: 0x x
.
Câu 66. Mệnh đề phủ định của mệnh đề
2
, 5 0x x x

là:
Ⓐ.
2
, 5 0x R x x . Ⓑ.
2
, 5 0x R x x .
Ⓒ.
2
, 5 0x R x x . Ⓓ.
2
, 5 0x R x x .
Câu 67. Cho mệnh đề
2
, 7 0x R x x . Hỏi mệnh đề nào là mệnh đề phủ định của mệnh đề trên?
Ⓐ.
x R
2
7 0x x
. Ⓑ.
2
, 7 0x R x x .
Ⓒ.
2
, 7 0x R x x . Ⓓ.
2
, 7 0x R x x .
Câu 68. Mệnh đề phủ định của mệnh đề “Phương trình
2
0 0ax bx c a
vô nghiệm” là mệnh đề nào sau
đây?
Ⓐ. Phương trình
2
0 0ax bx c a
có nghiệm.
Ⓑ. Phương trình
2
0 0ax bx c a
có 2 nghiệm phân biệt.
Ⓒ. Phương trình
2
0 0ax bx c a
có nghiệm kép.
11
Ⓓ. Phương trình
2
0 0ax bx c a
không có nghiệm.
Câu 69. Cho mệnh đề:
2
" 2 3 5 0"x x x
.Mệnh đề phủ định sẽ là
Ⓐ.
2
" 2 3 5 0"x x x
. Ⓑ.
2
" 2 3 5 0"x x x
.
Ⓒ.
2
" 2 3 5 0"x x x
. Ⓓ.
2
" 2 3 5 0"x x x
.
Câu 70. Mệnh đề nào sau đây là phủ định của mệnh đề: “Mọi động vật đều di chuyển”.
Ⓐ. Mọi động vật đều không di chuyển. Ⓑ. Mọi động vật đều đứng yên.
Ⓒ. Có ít nhất một động vật không di chuyển. Ⓓ. Có ít nhất một động vật di chuyển.
Câu 71. Phủ định của mệnh đề: “Có ít nhất một số tỷ số thập phân vô hạn tuần hoàn” mệnh đề nào sau
đây:
Ⓐ. Mọi số vô tỷ đều là số thập phân vô hạn tuần hoàn.
Ⓑ. Có ít nhất một số vô tỷ là số thập phân vô hạn không tuần hoàn.
Ⓒ. Mọi số vô tỷ đều là số thập phân vô hạn không tuần hoàn.
Ⓓ. Mọi số vô tỷ đều là số thập phân tuần hoàn.
Câu 72. Cho mệnh đề
2
, 7 0x R x x
”. Hỏi mệnh đề nào là mệnh đề phủ định của mệnh đề trên?
Ⓐ.
2
, 7 0x R x x
. Ⓑ.
2
, 7 0x R x x
.
Ⓒ.
2
, 7 0x R x x
. Ⓓ.
2
, 7 0x R x x
.
Câu 73. Cho mệnh đề
:A
2
, 7 0x x x ” Mệnh đề phủ định của
A
là:
Ⓐ.
2
, 7 0x x x . Ⓑ.
2
, 7 0x x x .
Ⓒ. Không tồn tại
2
: 7 0x x x
. Ⓓ.
2
, - 7 0x x x .
Câu 74. Mệnh đề phủ định của mệnh đề
:P
2
" 3 1 0"x x
với mọi
x
là:
Ⓐ. Tồn tại
x
sao cho
2
3 1 0x x
. Ⓑ. Tồn tại
x
sao cho
2
3 1 0x x
.
Ⓒ. Tồn tại
x
sao cho
2
3 1 0x x
. Ⓓ. Tồn tại
x
sao cho
2
3 1 0x x
.
Câu 75. Mệnh đề phủ định của mệnh đề
:P
2
: 2 5x x x
là số nguyên tố” là :
Ⓐ.
2
: 2 5x x x
không là số nguyên tố. Ⓑ.
2
: 2 5x x x
là hợp số.
Ⓒ.
2
: 2 5x x x
là hợp số. Ⓓ.
2
: 2 5x x x
là số thực.
Câu 76. Phủ định của mệnh đề
2
" ,5 3 1"x x x là:
12
Ⓐ.
2
" ,5 3 "x x x . Ⓑ.
2
" ,5 3 1"x x x .
Ⓒ.
2
" x ,5x 3 1"x . Ⓓ.
2
" ,5 3 1"x x x .
Câu 77. Cho mệnh đề
:P x
2
" , 1 0"x x x . Mệnh đề phủ định của mệnh đề
P x
là:
Ⓐ.
2
" , 1 0"x x x . Ⓑ.
2
" , 1 0"x x x .
Ⓒ.
2
" , 1 0"x x x . Ⓓ.
"
2
, 1 0"x x x
.
Câu 78. Cho mệnh đề
2
: A x x x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là phủ định của mệnh đề
A
?
Ⓐ.
2
: x x x
. Ⓑ.
2
: x x x
. Ⓒ.
2
: x x x
. Ⓓ.
2
: x x x
.
Câu 79. Cho mệnh đề
2
1
:
4
x x xA
. Lập mệnh đề phủ định của mệnh đề
A
xét tính đúng sai
của nó.
Ⓐ.
2
1
:
4
A x x x
. Đây là mệnh đề đúng.
Ⓑ.
2
1
:
4
A x x x
. Đây là mệnh đề đúng.
Ⓒ.
2
1
:
4
A x x x
. Đây là mệnh đề đúng.
Ⓓ.
2
1
:
4
A x x x
. Đây là mệnh đề sai.
Câu 80. Cho mệnh đề “phương trình
2
4 4 0x x
có nghiệm”. Mệnh đề phủ định của mệnh đề đã cho và tính
đúng, sai của mệnh đề phủ định là:
Ⓐ. Phương trình
2
4 4 0x x
có nghiệm. Đây là mệnh đề đúng.
Ⓑ. Phương trình
2
4 4 0x x
có nghiệm. Đây là mệnh đề sai.
Ⓒ. Phương trình
2
4 4 0x x
vô nghiệm. Đây là mệnh đề đúng.
Ⓓ. Phương trình
2
4 4 0x x
vô nghiệm. Đây là mệnh đề sai.
Câu 81. Cho mệnh đề
: 3 1A n n
số lẻ”, mệnh đề phủ định của mệnh đề
A
và tính đúng, sai của mệnh
đề phủ định là:
Ⓐ.
: 3 1A n n
là số chẵn”. Đây là mệnh đề đúng.
Ⓑ.
: 3 1A n n
là số chẵn”. Đây là mệnh đề sai.
Ⓒ.
: 3 1A n n
là số chẵn”. Đây là mệnh đề sai.
Ⓓ.
: 3 1A n n
là số chẵn”. Đây là mệnh đề đúng.
13
Câu 82. Mệnh đề phủ định của mệnh đề:
2
, 5 0x R x x
Ⓐ.
2
, 5 0x x x
. Ⓑ.
2
, 5 0x x x
.
Ⓒ.
2
, 5 0x x x
. Ⓓ.
2
, 5 0x x x
.
Câu 83. Mệnh đề phủ định của mệnh đề “Phương trình
2
0 0ax bx c a
vô nghiệm” là mệnh đề nào sau
đây?
Ⓐ. Phương trình
2
0 0ax bx c a
có nghiệm.
Ⓑ. . Phương trình
2
0 0ax bx c a
có 2 nghiệm phân biệt.
Ⓒ. Phương trình
2
0 0ax bx c a
có nghiệm kép.
Ⓓ. Phương trình
2
0 0ax bx c a
không có nghiệm.
TẬP HỢP VÀ CÁC PHÉP TOÁN TẬP HỢP
Dạng 01: Xác định một tập hợp
Câu 84. Có bao nhiêu cách cho một tập hợp?
Ⓐ.
2
. Ⓑ.
1
. Ⓒ.
3
. Ⓓ.
4
.
Câu 85. Xác định tập hợp
1;3;9;27;81M
bằng cách nêu tính chất đặc trưng của tập hợp.
Ⓐ.
, sao cho x=3 , ,0 4
k
M x k N k
Ⓑ.
, sao cho 1 81M n N n
Ⓒ.
M
Có 5 số lẻ
Ⓓ.
, sao cho 3
k
M n N n
Câu 86.
Cho biết
x
là một phần tử của tập hợp
A
. Xét các mệnh đề sau:
:I x A
:II x A
:III x A
:IV x A
.
Hỏi trong các mệnh đề trên, mệnh đề nào đúng?
Ⓐ.
I
IV
. Ⓑ.
I
III
. Ⓒ.
I
II
. Ⓓ.
II
IV
.
Câu 87. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp
2
/ 1 0X x x x
Ⓐ.
X
. Ⓑ.
0X
. Ⓒ.
0X
. Ⓓ.
X
.
Câu 88. Hỏi tập hợp nào là tập hợp rỗng, trong các tập hợp sau?
Ⓐ.
2
6 7 1 0x Z x x .
Ⓑ.
1x Z x
Ⓒ.
2
4 2 0x Q x x . Ⓓ.
2
4 3 0x R x x .
14
Câu 89. Cho tập hợp
0;1;2; ;X a b
. Số phần tử của tập
X
là:
Ⓐ.
5
. Ⓑ.
4
. Ⓒ.
3
. Ⓓ.
2
.
Câu 90. Cho
2
/ 4 0A x R x
. Tập hợp
A
viết lại dạng liệt kê là:
Ⓐ.
\ 2; 2R
. Ⓑ.
2; 2
. Ⓒ.
R
. Ⓓ.
\ 2R
.
Câu 91. Cho
2
/ 4 0A x R x
. Tập hợp
A
viết lại dạng liệt kê là:
Ⓐ.
R
Ⓑ.
Ⓒ.
2; 
Ⓓ.
2;
.
Câu 92. Cho tập hợp
1,2,3,4, ,A x y
. Xét các mệnh đề sau đây:
I
: “
3 A
”.
II
: “
3,4 A
”.
III
: “
,3,a b A
”.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng
Ⓐ.
I
đúng. Ⓑ.
,I II
đúng. Ⓒ.
,II III
đúng. Ⓓ.
,I III
đúng.
Câu 93. Cho
1;2;3A
. Trong các khẳng định sau, khẳng địng nào sai?
Ⓐ.
A
Ⓑ.
1 A
Ⓒ.
{1;2} A
Ⓓ.
2 A
Câu 94. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề nào sai?
Ⓐ.
A A
Ⓑ.
A
Ⓒ.
A A
Ⓓ.
A A
Câu 95. Cho tập hợp
2
1 0A x x x .Các phần tử của tập
A
là:
Ⓐ.
0A
Ⓑ.
0A
Ⓒ.
A
Ⓓ.
A
Câu 96. Cho tập hợp
2 2
1 2 0A x x x
. Các phần tử của tập
A
là:
Ⓐ.
–1;1A
Ⓑ.
2; –1; }2{ 1;A
Ⓒ.
}1{A
Ⓓ.
}1{A
Câu 97. Các phần tử của tậphợp
2
2 5 3 0A x x x là:
Ⓐ.
0A
. Ⓑ.
1A
.
Ⓒ.
3
2
A
Ⓓ.
3
1;
2
A
Câu 98. Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập rỗng?
15
Ⓐ.
2
4 0A x x . Ⓑ.
2
2 3 0B x x x .
Ⓒ.
2
5 0C x x .
Ⓓ.
2
12 0 .D x x x
Câu 99. Trong các tập hợp sau, tập hợp nào khác rỗng?
Ⓐ.
2
1 0A x x x . Ⓑ.
2
2 0B x x .
Ⓒ.
3 2
3 1 0C x x x
. Ⓓ.
2
3 0D x x x
.
Câu 100. Cho tập hợp
2
4 0B x x . Tập hợp nào sau đây đúng
Ⓐ.
2;4B
. Ⓑ.
2;4B
. Ⓒ.
4;4B
. Ⓓ.
2;2B
.
Câu 101. Cho
A
là tập hợp các hình thoi,
B
là tập hợp các hình chữ nhật và
C
là tập hợp các hình vuông. Khi
đó
Ⓐ.
A B C
. Ⓑ.
A B C
. Ⓒ.
\A B C
. Ⓓ.
\B A C
.
Câu 102. Cách viết nào sau đây không đúng?
Ⓐ.
1 N
. Ⓑ.
1 N
. Ⓒ.
1 N
. Ⓓ.
1 *N
.
Câu 103. Phát biểu nào sau đây là đúng?
Ⓐ. Tập hợp là một khái niệm cơ bản, không có định nghĩa.
Ⓑ. Tập hợp là một khái niệm cơ bản, có định nghĩa.
Ⓒ. Tập hợp là một khái niệm, không có định nga.
Ⓓ. Tập hợp là một khái niệm, có định nghĩa.
Câu 104. Có bao nhiêu cách cho một tập hợp?
Ⓐ. 2. Ⓑ. 1. Ⓒ. 3. Ⓓ. 4.
Câu 105. Có bao nhiêu phép toán tập hợp?
Ⓐ. 3. Ⓑ. 2. Ⓒ. 4. Ⓓ. 5.
Câu 106. Cách viết nào sau đây thể hiện tập hợp
A
bằng
B
.
Ⓐ.
A B
. Ⓑ.
A B
. Ⓒ.
A B
. Ⓓ.
A B
.
Câu 107. Số tập con của tập
1;2;3A
là:
Ⓐ. 8. Ⓑ. 6. Ⓒ. 5. Ⓓ. 7.
Câu 108. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp
sao cho 8M x N x íc a
.
16
Ⓐ.
1;4;16;64M
. Ⓑ.
0;1;4;16;64M
.
Ⓒ.
1;2;4;8M
. Ⓓ.
0;1;2;4;8M
.
Câu 109. Xác định tập hợp
1;3;9;27;81M
bằng cách nêu tính chất đặc trưng của tập hợp.
Ⓐ.
, sao cho x=3 , ,0 4
k
M x k N k
. Ⓑ.
n N, sao cho 1 81M n
.
Ⓒ. M={Có 5 số lẻ}. Ⓓ.
n, sao cho n=3 ,k
k
M N
.
Câu 110. Cho tập hợp
; ; ; ;M a b c d e
. Hãy chọn câu trả lời đúng trong các câu sau.
Ⓐ. M có 32 tập hợp con. Ⓑ. M có 25 tập hợp con.
Ⓒ. M có 120 tập hợp con. Ⓓ. M có 5 tập hợp con.
Câu 111. Cho ba tập hợp
5M n N n
,
10P n N n
,
2
3 5 0Q x R x x
. Hãy chọn khẳng định
đúng.
Ⓐ.
Q P M
. Ⓑ.
Q M P
. Ⓒ.
M Q P
. Ⓓ.
M P Q
.
Câu 112.
Cho biết
x
là một phần tử của tập hợp
A
, xét các mệnh đề sau:
x A
;
x A
;
x A
;
x A
Hỏi trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là đúng?
Ⓐ. I và IV. Ⓑ. I và III. Ⓒ. I và II. Ⓓ. II và IV.
Câu 113. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp:
2
/ 1 0X x x x
Ⓐ. X =
. Ⓑ. X =
0
. Ⓒ. X = 0. Ⓓ. X =
.
Câu 114. Cho tập
2,3, 4X
. Hỏi tập
X
có bao nhiêu tập hợp con?
Ⓐ. 8. Ⓑ. 7. Ⓒ. 6. Ⓓ. 5.
Câu 115. Tính số các tập con có 2 phần tử của
1;2;3;4;5;6M
.
Ⓐ. 15. Ⓑ. 16. Ⓒ. 18. Ⓓ. 22.
Câu 116. Tìm các phần tử của tập hợp:
2
/ 2 5 3 0X x x x
.
Ⓐ. X =
3
1;
2
. Ⓑ. X =
1
. Ⓒ. X =
3
2
. Ⓓ. X =
0
.
Câu 117. Hỏi tập hợp nào là tập hợp rỗng, trong các tập hợp sau?
17
Ⓐ.
2
| 6 7 1 0x x x
. Ⓑ.
| 1x x
.
Ⓒ.
2
| 4 2 0x x x
. Ⓓ.
2
| 4 3 0x x x
.
Câu 118. Cho A = {Tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình
2
7 6 0x x
}.
B = Tập hợp các số có giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 4
Hỏi kết quả nào sau đây là đúng?
Ⓐ.
\B A
. Ⓑ.
A B A B
. Ⓒ.
\A B
. Ⓓ.
A B A
.
Câu 119. Cho tập hợp
0;1;2X
. Tập hợp X có bao nhiêu tập con?
Ⓐ. 8. Ⓑ. 3. Ⓒ. 6. Ⓓ. 5.
Câu 120. Cho tập hợp
0;1;2; ;X a b
. Số phần tử của tập X là
Ⓐ. 5. Ⓑ. 4. Ⓒ. 3. Ⓓ. 2.
Câu 121. Cho
1,2,3,5,7A
,
2,4,5,6,8B
. Tập hợp
A B
Ⓐ.
2;5
. Ⓑ.
1;2;3;4;5;6;7;8
.
Ⓒ.
2
. Ⓓ.
5
.
Câu 122. Cho
1,2,3,5,7A
,
2,4,5,6,8B
. Tập hợp
\A B
Ⓐ.
1;3;7
. Ⓑ.
2;5
.
Ⓒ.
4;6;8
. Ⓓ.
1,2,3,4,5,6,7,8
.
Câu 123. Cho
2
/ 4 0A x R x
. Tập hợp A viết lại dạng liệt kê
Ⓐ.
\ 2; 2R
. Ⓑ.
2; 2
. Ⓒ.
R
. Ⓓ.
\ 2R
.
Câu 124. Cho
2
/ 4 0A x R x
. Tập hợp A viết lại dạng liệt kê
Ⓐ.
R
. Ⓑ.
. Ⓒ.
2; 
. Ⓓ.
2;
.
Câu 125. Cho tập
A 2;1;2;3;4
;
2
: 4 0B x x
, khi đó:
Ⓐ.
A 2B
. Ⓑ.
A 2;2B
. Ⓒ.
\ 1;3;4A B
. Ⓓ.
A B B
.
Câu 126. Số tập con của tập hợp có n
( 1; )n n
phần tử là:
Ⓐ. 2
n
. Ⓑ.
1
2
n
. Ⓒ.
1
2
n
. Ⓓ.
2
2
n
.
18
Câu 127. Cho hai tập
2
: 3 3 0A x x x
;
2
: 6 0B x x
khi đó
Ⓐ.
\ .B A B
. Ⓑ.
A B
. Ⓒ.
\A B B
. Ⓓ.
A B A
.
Câu 128. Cho hai tập
1;3 ; ; 3A B a a
. Với giá trị nào của a thì
A B
.
Ⓐ.
3
4
a
a
. Ⓑ.
3
4
a
a
. Ⓒ.
3
4
a
a
. Ⓓ.
3
4
a
a
.
Câu 129. Cho hai tập
0;5 ; 2 ;3 1A B a a
,
1a
. Với giá trị nào của a thì
A B
.
Ⓐ.
1 5
3 2
a
. Ⓑ.
5
2
1
3
a
a
. Ⓒ.
5
2
1
3
a
a
. Ⓓ.
1 5
3 2
a
.
Câu 130. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
Ⓐ.
\A A B A B
. Ⓑ.
\B A B A B
.
Ⓒ.
\B A B A B
.
Ⓓ.
\A A B A B
Câu 131. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
Ⓐ.
\ .A B A
Ⓑ.
\ .B B A
Ⓒ.
\ .A B A
Ⓓ.
\ .A B A B
Câu 132. Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập rỗng?
Ⓐ.
2 1 0M x x
. Ⓑ.
3 2 0M x x
.
Ⓒ.
2
6 9 0M x x x
. Ⓓ.
2
0M x x
.
Câu 133. Cho
; ;A a b c
; ; ;B a c d e
. Hãy chọn khẳng định đúng.
Ⓐ.
;A B a c
. Ⓑ.
; ; ; ;A B a b c d e
.
Ⓒ.
A B b
. Ⓓ.
;A B d e
.
Câu 134. Cho
2
2 5 3 0X x x x , khẳng định nào sau đây đúng:
Ⓐ.
0X
. Ⓑ.
1X
. Ⓒ.
3
2
X
. Ⓓ.
3
1;
2
X
.
Câu 135. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp
2
1 0X x x x :
Ⓐ.
0X
. Ⓑ.
0X
. Ⓒ.
X
. Ⓓ.
X
.
19
Câu 136. Cho tập hợp
2
2 15 0S x R x x
. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây
Ⓐ.
3;5S
. Ⓑ.
3; 5S
. Ⓒ.
S
. Ⓓ.
S R
.
Câu 137. Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập hợp rỗng:
Ⓐ.
x x 1 . Ⓑ.
2
x 6 7 1 0x x .
Ⓒ.
2
x x 4 2 0x . Ⓓ.
2
x 4 3 0x x .
Câu 138. Cho tập hợp
2
3 4 0A x R x x , khẳng định nào sau đây là đúng?
Ⓐ. Tập hợp
A
có 1 phần tử. Ⓑ. Tập hợp
A
có 2 phần tử.
Ⓒ. Tập hợp
A
. Ⓓ. Tập hợp
A
có vô số phần tử.
Câu 139. Cho tập hợp
2 2
9 3 2 0B x R x x x
, tập hợp nào sau đâyđúng?
Ⓐ. Tập hợp
3;9;1;2B
. Ⓑ. Tập hợp
3; 9;1;2B
.
Ⓒ. Tập hợp
9;9;1;2B
. Ⓓ. Tập hợp
3;3;1;2B
.
Câu 140. Số phần tử của tập hợp
2
1/ , 2A k k k
là:
Ⓐ.
1
. Ⓑ.
2
. Ⓒ.
3
. Ⓓ.
5
.
Câu 141. Cho tập
2 4
; | , ;
3
x
M x y x y y
x
. Chọn khẳng định đúng
Ⓐ.
4,12 ; 2, 8 ; 5,7 ; 1, 3 ; 8,4 ; 2,0M
. Ⓑ.
4,12 ; 5,7 ; 8,4M
.
Ⓒ.
4,12 ; 2, 8 ; 5,7 ; 1, 3M
. Ⓓ.
4;2;5;1;8; 2M
.
Câu 142. Gọi
n
B
là tập hợp các số nguyên là bội số của
n
. Sự liên hệ giữa
m
n
sao cho
n m
B B
Ⓐ.
m
là bội số của
n
. Ⓑ.
n
là bội số của
m
.
Ⓒ.
m
,
n
nguyên tố cùng nhau. Ⓓ.
m
,
n
đều là số nguyên tố.
Câu 143. Cho
; ; ;A a b m n
,
; ;B b c m
; ;C a m n
. Hãy chọn khẳng định đúng.
Ⓐ.
\ ; ;A B A C a m n
. Ⓑ.
\ ; ; ;A B A C a c m n
.
Ⓒ.
\ ; ; ;A B A C a b m n
. Ⓓ.
\ ;A B A C a n
.
Câu 144. Một lớp học có 16 học sinh học giỏi môn Toán; 12 học sinh học giỏi môn Văn; 8 học sinh vừa học giỏi
môn Toán và Văn; 19 học sinh không học giỏi cả hai môn Toán và Văn. Hỏi lớp học có bao nhiêu học sinh?
Ⓐ. 39. Ⓑ. 54. Ⓒ. 31. Ⓓ. 47.
Câu 145. Cho
; ;A a b c
,
; ;B b c d
; ; ;C a b d e
. Hãy chọn khẳng định đúng.
20
Ⓐ.
A B C A B A C
. Ⓑ.
A B C A B C
.
Ⓒ.
A B C A B C
. Ⓓ.
A B C A B A C
.
Câu 146. Cho
7;2;8;4;9;12X
;
1;3;7;4Y
. Tìm kết quả của tập
X Y
.
Ⓐ.
4;7
. Ⓑ.
2;8;9;12
.
Ⓒ.
1;2;3;4;8;9;7;12
. Ⓓ.
1;3
.
Câu 147. Cho
0;1;2; 4{ }3;A
,
2;3;4; 6{ }5;B
.
Tính phép toán
\ \A B B A
.
Ⓐ.
0;1;5;6
. Ⓑ.
1;2
. Ⓒ.
2;3;4
. Ⓓ.
5;6
.
Câu 148. Cho hai tập
| 3 4 2A x x x
| 5 3 4 1{ }B x x x
.
Hỏi các số tự nhiên thuộc cả hai tập A và B là những số nào?
Ⓐ. 0 và 1. Ⓑ. 1. Ⓒ. 0. Ⓓ. Không có.
Câu 149. Cho
]2(– ;A
;
;[ )3B 
0;4C
. Khi đó tập
A B C
là:
Ⓐ.
3;4
. Ⓑ.
;–2 );( ] (3
.
Ⓒ.
3;4
. Ⓓ.
;–2 );( ) [3
.
Câu 150. Cho
2 2
| 2 2{ }3 2 0A x x x x x
2
* | 3 3 }0{B n n
. Tìm kết quả phép toán
A B
.
Ⓐ.
2;4
. Ⓑ.
2
. Ⓒ.
4;5
. Ⓓ.
3
.
Câu 151. Trong số 45 học sinh của lớp 10A 15 bạn xếp học lực giỏi, 20 bạn xếp hạnh kiểm tốt, trong đó 10
bạn vừa học lực giỏi vừa hạnh kiểm tốt. Hỏi lớp 10A bao nhiêu bạn chưa được xếp học lực giỏi hoặc hạnh
kiểm tốt?
Ⓐ. 20. Ⓑ. 25. Ⓒ. 15. Ⓓ. 10.
Câu 152. Mỗi học sinh lớp 10B đều chơi bóng đá hoặc bóng chuyền. Biết rằng 25 bạn chơi bóng đá, 20 bạn
chơi bóng chuyền và 10 bạn chơi cả hai môn. Hỏi lớp 10B có bao nhiêu học sinh?
Ⓐ. 35. Ⓑ. 30. Ⓒ. 25. Ⓓ. 20.
Dạng 02: Các phép toán về giao, hợp, hiệu của hai tập hợp
Câu 153. Cho tập
0;2;4;6;8A
;
3;4;5;6;7B
. Tập
\A B
Ⓐ.
0;6;8
Ⓑ.
0;2;8
Ⓒ.
3;6;7
Ⓓ.
0;2
21
Câu 154. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
Ⓐ.
* *
Ⓑ.
* *
Ⓒ.
Ⓓ.
Câu 155. Cho
A
là tập hợp các hình thoi,
B
là tập hợp các hình chữ nhật và
C
là tập hợp các hình vuông. Khi
đó
Ⓐ.
A B C
. Ⓑ.
A B C
. Ⓒ.
\A B C
. Ⓓ.
\B A C
.
Câu 156. Cách viết nào sau đây không đúng?
Ⓐ.
1 N
. Ⓑ.
1 N
. Ⓒ.
1 N
. Ⓓ.
1 *N
.
Câu 157. Có bao nhiêu phép toán tập hợp?
Ⓐ.
3
. Ⓑ.
2
. Ⓒ.
4
. Ⓓ.
5
.
Câu 158. Cho
A
tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình
2
7 6 0x x
.
B
tập hợp các số nguyên
giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 4. Hỏi kết quả nào sau đây là đúng?
Ⓐ.
\B A
. Ⓑ.
A B A B
. Ⓒ.
\ 6A B
. Ⓓ.
A B A
.
Câu 159. Cho
1,2,3,5,7A
,
2,4,5,6,8B
. Tập hợp
A B
là:
Ⓐ.
2;5
Ⓑ.
1;2;3;4;5;6;7;8
Ⓒ.
2
Ⓓ.
5
.
Câu 160. Cho
1,2,3,5,7A
,
2,4,5,6,8B
. Tập hợp
\A B
là:
Ⓐ.
1;3;7
. Ⓑ.
2;5
.
Ⓒ.
4;6;8
. Ⓓ.
1,2,3,4,5,6,7,8
.
Câu 161. Cho tập
2;1;2;3;4A
,
2
: 4 0B x N x
, khi đó:
Ⓐ.
2A B
. Ⓑ.
2; 2A B
. Ⓒ.
\ 1;3;4A B
. Ⓓ.
A B B
.
Câu 162. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
Ⓐ.
. Ⓑ.
. Ⓒ.
* *
. Ⓓ.
* *
.
Câu 163. Chọn kết qusai trong các kết quả sau:
Ⓐ.
. A B A A B
Ⓑ.
.A B A A B
Ⓒ.
\ . A B A A B
Ⓓ.
\ .B A B A B
Câu 164. Cho các mệnh đề sau:
2;1;3 1;2;3 .I
. II
22
. III
Ⓐ. Chỉ
I
đúng. Ⓑ. Chỉ
I
II
đúng.
Ⓒ. Chỉ
I
III
đúng. Ⓓ. Cả
I
,
II
,
III
đều đúng.
Câu 165. Cho
7;2;8;4;9;12X
;
1;3;7;4Y
. Tập nào sau đây bằng tập
X Y
?
Ⓐ.
1;2;3;4;8;9;7;12
. Ⓑ.
2;8;9;12
.
Ⓒ.
4;7
. Ⓓ.
1;3
.
Câu 166. Cho hai tập hợp
2,4,6,9A
1,2,3,4B
.Tập hợp
\A B
bằng tập nào sau đây?
Ⓐ.
1,2,3,5A
.
Ⓑ.
1;3;6;9 .
Ⓒ.
6;9 .
Ⓓ.
.
Câu 167. Cho
0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6 . A B
Tập hợp
\A B
bằng:
Ⓐ.
0 .
Ⓑ.
0;1 .
Ⓒ.
1;2 .
Ⓓ.
1;5 .
Câu 168. Cho
0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6 . A B
Tập hợp
\B A
bằng:
Ⓐ.
5 .
Ⓑ.
0;1 .
Ⓒ.
2;3;4 .
Ⓓ.
5;6 .
Câu 169. Cho
1;5 ; 1;3;5 . A B
Chọn kết quđúng trong các kết quả sau
Ⓐ.
1 . A B
Ⓑ.
1;3 . A B
Ⓒ.
1;5 . A B
Ⓓ.
1;3;5 . A B
Câu 170. Cho
1;5A
1;3;5 .B
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
Ⓐ.
1 .A B
Ⓑ.
1;3 .A B
Ⓒ.
1;3;5 .A B
Ⓓ.
1;5 .A B
Câu 171. Cho
; ; ; ; , ; ; ; ;A a b c d m B c d m k l
. Tìm
A B
.
Ⓐ.
; .A B a b
Ⓑ.
; ; .A B c d m
Ⓒ.
; .A B c d
Ⓓ.
; ; ; ; ; ; .A B a b c d m k l
Câu 172. Cho 2 tập hợp:
1;3;5;8 ; 3;5;7;9X Y
. Tập hợp
X Y
bằng tập hợp nào sau đây?
Ⓐ.
3;5 .
Ⓑ.
1;3;5;7;8;9 .
Ⓒ.
1;7;9 .
Ⓓ.
1;3;5 .
Câu 173. Cho
0;1;2;3;4 ; 2;3;4;5;6A B
. Tập hợp
\A B
bằng
Ⓐ.
0 .
Ⓑ.
0;1 .
Ⓒ.
1;2 .
Ⓓ.
1;5 .
Câu 174. Cho
0;1;2;3;4 ; 2;3;4;5;6A B
. Tập hợp
\B A
bằng
23
Ⓐ.
5 .
Ⓑ.
0;1 .
Ⓒ.
2;3;4 .
Ⓓ.
5;6 .
Câu 175. Cho hai tập hợp
0;2;3;5A
2;7B
. Khi đó
A B
Ⓐ.
2;5A B
. Ⓑ.
2A B
.
Ⓒ.
A B
. Ⓓ.
0;2;3;5;7A B
.
Câu 176.
Cho hai tập hợp
2 2
(9 )( 3 2) 0A x x x x
2
( 4 5)( 1) 0B x x x x
. Khi đó tập
hợp
A B
Ⓐ.
5, 3, 1,1, 2,3
. Ⓑ.
1
.
Ⓒ.
3, 2,3
. Ⓓ.
3,1,2,3
.
Câu 177. Cho hai tập
2
: 3 3 0A x x x ;
2
: 6 0B x x
khi đó
Ⓐ.
\B A B
. Ⓑ.
A B
.
Ⓒ.
\A B B
.
Ⓓ.
A B A
.
Câu 178. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
Ⓐ.
\A A B A B
. Ⓑ.
\B A B A B
.
Ⓒ.
\B A B A B
. Ⓓ.
\A A B A B
.
Câu 179. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
Ⓐ.
\ ;A B a n
. Ⓑ.
\B B A
.
Ⓒ.
\ .A B A
Ⓓ.
\ .A B A B
Câu 180. Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập rỗng?
Ⓐ.
2 1 0M x x
. Ⓑ.
3 2 0M x x
.
Ⓒ.
2
6 9 0M x x x
. Ⓓ.
2
0M x x
.
Câu 181. Cho
; ;A a b c
; ; ;B a c d e
. Hãy chọn khẳng định đúng
Ⓐ.
;A B a c
. Ⓑ.
; ; ; ;A B a b c d e
.
Ⓒ.
A B b
. Ⓓ.
;A B d e
.
Câu 182. Cho
; ; ;A a b m n
,
; ;B b c m
; ;C a m n
. Hãy chọn khẳng định đúng
Ⓐ.
\ ; ;A B A C a m n
. Ⓑ.
\ ; ; ;A B A C a c m n
.
Ⓒ.
\ ; ; ;A B A C a b m n
. Ⓓ.
\ ;A B A C a n
.
Câu 183. Cho
7;2;8;4;9;12X
;
1;3;7;4Y
. Tìm kết quả của tập
X Y
Ⓐ.
4;7
. Ⓑ.
2;8;9;12
.
24
Ⓒ.
1;2;3;4;8;9;7;12
. Ⓓ.
1;3
.
Câu 184. Cho
0;1;2;3;4A
,
2;3;4;5;6B
. Tính phép toán
\ \A B B A
.
Ⓐ.
0;1;5;6
. Ⓑ.
1;2
. Ⓒ.
2;3; 4
. Ⓓ.
5;6
.
Câu 185. Cho
2 2
/ 2 2 3 2 0A x x x x x
* 2
/ 3 30B n n
. Tìm kết quphép toán
A B
.
Ⓐ.
2;4
. Ⓑ.
2
. Ⓒ.
4;5
. Ⓓ.
3
.
Câu 186. Cho 2 tập hợp
2;4;6;8 ; 4;8;9;0A B
. Xét các khẳng định sau đây.
4;8A B
;
0;2;4;6;8;9A B
;
\ 2;6B A
.
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định trên?
Ⓐ.
2
. Ⓑ.
3
. Ⓒ.
0
. Ⓓ.
1
.
Câu 187. Cho hai tập
2;3;5;7A
;
: 1 2B x x
. Khi đó giao của
A
B
Ⓐ.
. Ⓑ.
2
. Ⓒ.
2;3
. Ⓓ.
3
.
Câu 188. Cho tập hợp
3 4A x x
. Tập hợp A còn được viết
Ⓐ.
2; 1;0;1;2;3;4A
. Ⓑ.
3;4A
.
Ⓒ.
2; 1;0;1;2;3A
. Ⓓ.
3; 2; 1;0;1;2;3;4A
.
Câu 189. Cho
| 6A x x laø bi cuûa
.;
| 3B x x laø boäi cuûa 2 vaø
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
Ⓐ.
A B
. Ⓑ.
A B
. Ⓒ.
B A
. Ⓓ.
A B
.
Câu 190. Gọi
n
B là tập hợp các bội số của
n
trong
. Xác định tập hợp
2 4
B B :
Ⓐ.
2
B . Ⓑ.
4
B . Ⓒ.
. Ⓓ.
3
B .
Câu 191. Cho các tập hợp:
M
x x
là bội số của
2
.
N
x x
là bội số của
6
.
P
x x
là ước số của
2
.
Q
x x
là ước số của
6
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
Ⓐ.
M N
. Ⓑ.
Q P
. Ⓒ.
M N N
. Ⓓ.
P Q Q
.
Câu 192. Cho tậphợp
A
x x
là ước chung của
36
120
. Các phần tử của tập
A
là:
Ⓐ.
1;2;3;4; }2{ 6;1A
. Ⓑ.
1;2;3;4;6; }2{ 8;1A
.
25
Ⓒ.
2;3;4;6;8;1 }2{ 0;1A
.
Ⓓ.
1;2;3;4;6;9;12;18;36 .A
Câu 193. Cho

2 2
2 2 3 2 0A x x x x x
2
3 30B n n
. Khi đó,
A B
bằng:
Ⓐ.
2;4 .
Ⓑ.
2 .
Ⓒ.
4;5 .
Ⓓ.
3 .
Câu 194. Cho các tập hợp
{M x x
bội của
2}
;
{N x x
bội của
6}
;
{P x x
ước của
2}
;
{Q x x
là ước của
6}
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Ⓐ.
.M N
Ⓑ.
.Q P
Ⓒ.
.M N N
Ⓓ.
.P Q Q
Câu 195. Gọi
n
B
là tập hợp các bội số của
n
trong
N
. Xác định tập hợp
2 4
B B
?
Ⓐ.
2
.B
Ⓑ.
4
.B
Ⓒ.
.
Ⓓ.
3
.B
Câu 196. Cho
, , A a b c
,
, , B b c d
,
, , C b c e
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Ⓐ.
.A B C A B C
Ⓑ.
.A B C A B A C
Ⓒ.
.A B C A B A C
Ⓓ.
.A B C A B C
Câu 197. Gọi
n
B
là tập hợp các bội số của
n
trong
. Tập hợp
3 6
B B
là:
Ⓐ.
.
Ⓑ.
3
.B
Ⓒ.
6
.B
Ⓓ.
12
.B
Câu 198. Cho
0;1;2;3;4 ; 2;3;4;5;6A B
. Tập hợp
\ \A B B A
bằng
Ⓐ.
0;1;5;6 .
Ⓑ.
1;2 .
Ⓒ.
5 .
Ⓓ.
.
Câu 199. Cho
0;1;2;3;4 ; 2;3;4;5;6A B
. Tập hợp
\ \A B B A
bằng:
Ⓐ.
0;1;5;6 .
Ⓑ.
1;2 .
Ⓒ.
2;3;4 .
Ⓓ.
5;6 .
Câu 200. Cho hai tập hợp
1;2;3;7 ; 2;4;6;7;8A B
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Ⓐ.
2;7 ; 4;6;8 .A B A B
Ⓑ.
2;7 ; \ 1;3 .A B A B
Ⓒ.
\ 1;3 ; \ 2;7 .A B B A
Ⓓ.
\ 1;3 ; 1;3;4;6;8 .A B A B
Câu 201. Cho
A
là tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình
2
4 3 0x x
;
B
là tập hợp các số giá trị tuyệt
đối nhỏ hơn 4 Khi đó:
Ⓐ.
.A B A
Ⓑ.
.A B A B
Ⓒ.
\ .A B
Ⓓ.
\ .B A
Câu 202. Cho hai tập hợp:
0;1;2;3;4 ; 1;3;4;6;8A B
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
Ⓐ.
.A B B
Ⓑ.
.A B A
Ⓒ.
C 0;2 .
A
B
Ⓓ.
\ 0;4 .B A
Câu 203. Cho
A
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
Ⓐ.
\ .A
Ⓑ.
\ .A A
Ⓒ.
\ .A
Ⓓ.
\ .A A
Câu 204. Cho
A
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
26
Ⓐ.
.A
Ⓑ.
.A A
Ⓒ.
.
Ⓓ.
.A A A
Câu 205. Cho
, M N
là hai tập hợp khác rỗng. Khẳng định nào sau đây đúng?
Ⓐ.
\ .M N N
Ⓑ.
\ .M N M
Ⓒ.
\ .M N N
Ⓓ.
\ .M N M N
Câu 206. Tập
M N
thì:
Ⓐ.
.M N N
Ⓑ.
\ .M N N
Ⓒ.
.M N M
Ⓓ.
\ .M N M
Câu 207. Hãy chọn kết quả sai trong các kết quả sau:
Ⓐ.
.A B A A B
Ⓑ.
.A B A B A
Ⓒ.
\ .A B A A B
Ⓓ.
\ .A B A B
Câu 208. Cho
; ;A a b c
,
; ;B b c d
; ; ;C a b d e
. Hãy chọn khẳng định đúng
Ⓐ.
A B C A B A C
. Ⓑ.
A B C A B C
.
Ⓒ.
A B C A B C
. Ⓓ.
A B C A B A C
.
Câu 209. Cho
1;2;3;4;5A
,
2;4;6B
,
1;2;3;4;5;6;7E
. Chọn khẳng định đúng
Ⓐ.
\ 2;4;6;7
E
C A B
. Ⓑ.
\ 1;2;3;4;5;7
E
C A B
.
Ⓒ.
\ 1;3;5
E
C A B
. Ⓓ.
\ 2;4;7
E
C A B
.
Câu 210. Cho
0;1;2;3; 4 , 2;3;4;5;6 .A B
Tập hợp
\ \A B B A
bằng?
Ⓐ.
0;1;5;6 .
Ⓑ.
1;2 .
Ⓒ.
2;3;4 .
Ⓓ.
5;6 .
Câu 211. Cho hai tập
3 4 2 A x x x
,
5 3 4 1 B x x x
.
Tất cả các số tự nhiên thuộc cả hai tập
A
B
là:
Ⓐ.
0
1.
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
0
Ⓓ. Không có.
Câu 212. Lớp
1
10B
7
học sinh giỏi Toán,
5
học sinh giỏi Lý,
6
học sinh giỏi Hóa,
3
học sinh giỏi cả Toán
Lý,
4
học sinh giỏi cả Toán và Hóa,
2
học sinh giỏi cả Lý và Hóa,
1
học sinh giỏi cả
3
môn Toán, Lý, Hóa. Số
học sinh giỏi ít nhất một môn của lớp
1
10B
là:
Ⓐ.
9.
Ⓑ.
10.
Ⓒ.
18.
Ⓓ.
28.
Câu 213. Cho hai đa thức
f x
g x
. Xét các tập hợp
| 0A x f x
,
|g 0B x x
,
| 0
f x
C x
g x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
Ⓐ.
.C A B
Ⓑ.
.C A B
Ⓒ.
\ B.C A
Ⓓ.
\ .C B A
27
Câu 214. Cho hai đa thức
f x
g x
. Xét các tập hợp
| 0A x f x
,
|g 0B x x
,
2 2
| 0C x f x g x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
Ⓐ.
.C A B
Ⓑ.
.C A B
Ⓒ.
\ B.C A
Ⓓ.
\ .C B A
Câu 215. Cho hai tập hợp
| 0E x f x
,
|g 0F x x
. Tập hợp
| 0H x f x g x
. Trong
các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
Ⓐ.
.H E F
Ⓑ.
.H E F
Ⓒ.
\ .H E F
Ⓓ.
\ .H F E
Dạng 03: Tập hợp con của một tập hợp, hai tập hợp bằng nhau
Câu 216. Khẳng định nào sau đây là đúng?
Ⓐ.
N Z
Ⓑ.
Q N
Ⓒ.
R Q
Ⓓ.
R Z
Câu 217. Cách viết nào sau đây thể hiện tập hợp
A
bằng
B
?
Ⓐ.
A B
. Ⓑ.
A B
. Ⓒ.
A B
. Ⓓ.
A B
.
Câu 218. Số tập con của tập
1;2;3A
là:
Ⓐ.
8
. Ⓑ.
6
. Ⓒ.
5
. Ⓓ.
7
.
Câu 219. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp
sao cho 8M x N x íc cña .
Ⓐ.
1;4;16;64M
. Ⓑ.
0;1;4;16;64M
.
Ⓒ.
1;2;4;8M
. Ⓓ.
0;1;2;4;8M
.
Câu 220. Cho tập hợp
; ; ; ;M a b c d e
. Hãy chọn câu trả lời đúng trong các câu sau:
Ⓐ.
M
32
tập hợp con. Ⓑ.
M
25
tập hợp con.
Ⓒ.
M
120
tập hợp con. Ⓓ.
M
5
tập hợp con.
Câu 221. Cho ba tập hợp
5M n N n
,
10P n N n
,
2
3 5 0Q x R x x
. Hãy chọn khẳng định
đúng.
Ⓐ.
Q P M
Ⓑ.
Q M P
Ⓒ.
M Q P
Ⓓ.
M P Q
Câu 222. Cho tập
2,3, 4X
. Hỏi tập
X
có bao nhiêu tập hợp con?
Ⓐ.
8
. Ⓑ.
7
. Ⓒ.
6
. Ⓓ.
5
.
Câu 223. Tính số các tập con có 2 phần tử của
1;2;3;4;5;6M
Ⓐ.
15
. Ⓑ.
16
. Ⓒ.
18
. Ⓓ.
22
.
Câu 224. Tìm các phần tử của tập hợp
2
/ 2 5 3 0X x x x
.
28
Ⓐ.
3
1;
2
X
. Ⓑ.
1X
. Ⓒ.
3
2
X
. Ⓓ.
0X
.
Câu 225. Cho tập hợp
1;2;3A
. Tập hợp nào sau đây không phải là tập con của tập
A
?
Ⓐ.
12;3
. Ⓑ.
. Ⓒ.
A
. Ⓓ.
1;2;3
.
Câu 226. Cho tập hợp
0;1;2X
. Tập hợp
X
có bao nhiêu tập con?
Ⓐ.
8
. Ⓑ.
3
. Ⓒ.
6
. Ⓓ.
5
.
Câu 227. Trong các tập sau, tập hợp nào có đúng một tập hợp con?
Ⓐ.
. Ⓑ.
a
. Ⓒ.
. Ⓓ.
;a
.
Câu 228. Trong các tập sau đây, tập hợp nào có đúng hai tập hợp con?
Ⓐ.
;x y
. Ⓑ.
x
. Ⓒ.
; x
. Ⓓ.
; ; x y
.
Câu 229. Số tập con của tập hợp có n
( 1; )n n
phần tử là:
Ⓐ. 2
n
. Ⓑ.
1
2
n
. Ⓒ.
1
2
n
. Ⓓ.
2
2
n
.
Câu 230. Cho
0;2;4;6A
. Tập
A
có bao nhiêu tập con có
2
phần tử?
Ⓐ.
4
. Ⓑ.
6
. Ⓒ.
7
. Ⓓ.
8
.
Câu 231. Cho tập hợp
1;2;3;4X
. Câu nào sau đây đúng?
Ⓐ. Số tập con của
X
16
. Ⓑ. Số tập con của
X
gồm có
2
phần tử là
8
.
Ⓒ. Số tập con của
X
chứa số
1
6
. Ⓓ. Số tập con của
X
gồm có
3
phần tử là
2
.
Câu 232. Cho hai tập hợp
X
n n
là bội số của
4
6
.
Y
{
n n
là bội số của
12
}.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
Ⓐ.
.X Y
Ⓑ.
.Y X
Ⓒ.
.X Y
Ⓓ.
: . n n X n Y
Câu 233. Cho hai tập hợp
4; 6X x x x
,
12Y x x
. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
Ⓐ.
X Y
. Ⓑ.
Y X
.
Ⓒ.
X Y
. Ⓓ.
: n n X
n Y
.
Câu 234. Số các tập con 2 phần tử của
, , , , ,B a b c d e f
là:
Ⓐ.
15
. Ⓑ.
16
. Ⓒ.
22
. Ⓓ.
25
.
29
Câu 235. Số các tập con 3 phần tử có chứa
,
của
, , , , , , , , ,
C
là:
Ⓐ.
8
. Ⓑ.
10
. Ⓒ.
12
. Ⓓ.
14
.
Câu 236. Cho tập hợp
, , ,A a b c d
. Tập
A
có mấy tập con?
Ⓐ.
16
. Ⓑ.
15
. Ⓒ.
12
. Ⓓ.
10
.
Câu 237. Khẳng định nào sau đây sai? Các tập
A B
với
,A B
là các tập hợp sau?
Ⓐ.
1;3 , 0} 1{ =3A B x x x .
Ⓑ.
1;3;5;7;9 , 2 1, ,0 4{ }A B n n k k k
.
Ⓒ.
2
1;2 ,{ 0} 2 3A B x x x .
Ⓓ.
2
, 1 0A B x x x .
Câu 238. Cho ba tập hợp
2;5 , 5; , ; ;5 .A B x C x y
Khi
A B C
thì
Ⓐ.
2.x y
Ⓑ.
2x y
hoặc
2, 5.x y
Ⓒ.
2, 5.x y
Ⓓ.
5, 2x y
hoặc
5.x y
Câu 239. Cho hai tập hợp
0;2A
0;1;2;3;4 .B
Có bao nhiêu tập hợp
X
thỏa mãn
.A X B
Ⓐ.
2.
Ⓑ.
3.
Ⓒ.
4.
Ⓓ.
5.
Câu 240. Tập hợp
1;2;3;4;5;6A
có bao nhiêu tập con có 2 phần tử?
Ⓐ.
30
. Ⓑ.
15
. Ⓒ.
10
. Ⓓ.
3
.
CÁC TẬP HỢP SỐ
Dạng 01: Viết các tập hợp dưới dạng khoảng, đoạn, nửa khoảng
Câu 241. Cho hai tập hợp
1;3A
1;5B
. Giao của A B là tập hợp nào sau đây?
Ⓐ.
1;5
. Ⓑ.
1;3
. Ⓒ.
1;3
. Ⓓ.
1;2
.
Câu 242. Cách viết nào sau đây là đúng:
Ⓐ.
;a a b
. Ⓑ.
;a a b
. Ⓒ.
;a a b
. Ⓓ.
;a a b
.
Câu 243. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng:
Ⓐ.
\
. Ⓑ.
*
. Ⓒ.
*
. Ⓓ.
* *
.
Câu 244. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết tập hợp
4 9A x x
:
Ⓐ.
4;9 .A
Ⓑ.
4;9 .A
Ⓒ.
4;9 .A
Ⓓ.
4;9 .A
30
Câu 245. Cho tập hợp
3 0C x x
. Tập hợp C được viết dưới dạng nào?
Ⓐ.
3;0C
. Ⓑ.
3;0C
. Ⓒ.
3;0C
. Ⓓ.
3;0C
.
Câu 246. Cho tập hợp
2 7C x R x
. Tập hợp
C
được viết dưới dạng nào?
Ⓐ.
2;7C
. Ⓑ.
2;7C
. Ⓒ.
2;7C
. Ⓓ.
2;7C
.
Dạng 02: Các phép toán về giao, hợp, hiệu của hai tập hợp
Câu 247. Cho hai tập hợp
1;5A
2;10B
. Khi đó tập hợp
A B
bằng
Ⓐ.
2;5
.
Ⓑ.
1;10
.
Ⓒ.
2;5
.
Ⓓ.
1;10
.
Câu 248. Khẳng định nào sau đây sai?
Ⓐ.
.
Ⓑ.
* *
.
Ⓒ.
.
Ⓓ.
*
.
Câu 249. Cho hai tập
/ 3 4 2A x x x
/ 5 3 4 1B x x x
. Hỏi các số tự nhiên thuộc cả
hai tập
A
B
là những số nào?
Ⓐ.
0
1
. Ⓑ.
1
. Ⓒ.
0
. Ⓓ. Không có.
Câu 250. Cho
; 2A 
;
3;B 
0;4C
. Khi đó tập
A B C
là:
Ⓐ.
3;4
. Ⓑ.
; 2 3;
.
Ⓒ.
3;4
. Ⓓ.
; 2 3; 
.
Câu 251. Cho
;5A 
;
0;B 
. Tập hợp
A B
Ⓐ.
0;5
. Ⓑ.
0;5
. Ⓒ.
0;5
. Ⓓ.
; 
.
Câu 252. Cho
;5A 
;
0;B 
. Tập hợp
A B
Ⓐ.
; 
. Ⓑ.
0;5
. Ⓒ.
0;5
. Ⓓ.
0;5
.
Câu 253. Cho
;0 4;A 
;
2;5B
. Tập hợp
A B
Ⓐ.
2;0 4;5
. Ⓑ.
; 
. Ⓒ.
. Ⓓ.
2;0 4;5
.
Câu 254. Cho
2;5A
. Khi đó
\ A
Ⓐ.
;2 5;
. Ⓑ.
;2 5;
.
Ⓒ.
2;5
. Ⓓ.
;2 5; 
.
Câu 255. Cho hai tập
0;6A
;
: 2B x x
. Khi đó hợp của
A
B
Ⓐ.
2;6
. Ⓑ.
0;2
. Ⓒ.
0;2
0;2
. Ⓓ.
2;6
.
31
Câu 256. Cho ba tập
2;4A
;
: 0 4B x x
;
: 1C x x
khi đó
Ⓐ.
1;4A B C
. Ⓑ.
1; 4A B C
.
Ⓒ.
1;4A B C
. Ⓓ.
1; 4A B C
.
Câu 257. Cho ba tập
2;0A
;
: 1 0B x x
;
: 2B x x
. Khi đó
Ⓐ.
\ 2; 1A C B
. Ⓑ.
\ 2; 1A C B
.
Ⓒ.
\ 2; 1A C B
. Ⓓ.
\ 2; 1A C B
.
Câu 258. Chọn kết qusai trong các kết quả dưới đây
Ⓐ.
3;1 5;3 3;3
. Ⓑ.
3;1 2;3 3;3
.
Ⓒ.
3;1 4;3 4;3
. Ⓓ.
3;1 3;3 3;3
.
Câu 259. Cho
;5M 
2;6N
. Chọn khẳng định đúng
Ⓐ.
2;5M N
. Ⓑ.
;6M N 
.
Ⓒ.
2;5M N
. Ⓓ.
2;6M N
.
Câu 260. Cho ba tập hợp
3;A 
,
6;8B
7;8C
. Chọn khẳng định đúng
Ⓐ.
(A \ ) 8B B C
. Ⓑ.
A \ B B C
.
Ⓒ.
(A \ ) 6;8B B C
. Ⓓ.
A \ 6; 3B B C
.
Câu 261. Cho 2 tập hợp
7;3 , 4;5A B
. Tập hợp
A B
C B
là tập hợp nào?
Ⓐ.
7; 4
. Ⓑ.
7; 4
. Ⓒ.
. Ⓓ.
7;3
.
Câu 262. Cho 2 tập hợp
4;7 ; ; 2 3;M N  
. Xác định
M N
Ⓐ.
4;2 3;7M N
. Ⓑ.
4; 2 3;7M N
.
Ⓒ.
4;2 3;7M N
. Ⓓ.
4; 2 3;7M N
.
Câu 263. Cho các tập họp
3 3 ; 1 5 ; 2A x x B x x C x x . Xác định các tập
hợp
A B C
Ⓐ.
2;3
. Ⓑ.
2;3
. Ⓒ.
1;3
. Ⓓ.
.
Câu 264. Cho
, ,a b c
là những số thực dương thỏa
a b c d
. Xác định tập hợp
; ;X a b c d
Ⓐ.
X
. Ⓑ.
;X a d
.. Ⓒ.
; ; ;X a b c d
. Ⓓ.
;X b c
.
32
Câu 265. Cho
3;2 A
. Tập hợpC A
là :
Ⓐ.
; 3 .
Ⓑ.
3; .
Ⓒ.
2; .
Ⓓ.
; 3 2; . 
Câu 266. Cho
1;4 ; 2;6 ; 1;2 . A B C
Tìm
: A B C
Ⓐ.
0;4 .
Ⓑ.
5; .
Ⓒ.
;1 .
Ⓓ.
.
Câu 267. Cho
4;7 A
,
; 2 3;  B
. Khi đó
A B
:
Ⓐ.
4; 2 3;7 .
Ⓑ.
4; 2 3;7 .
Ⓒ.
;2 3; . 
Ⓓ.
; 2 3; . 
Câu 268. Cho
; 2  A
,
3; B
,
0;4 .C
Khi đó tập
A B C
là:
Ⓐ.
3;4 .
Ⓑ.
; 2 3; . 
Ⓒ.
3;4 .
Ⓓ.
; 2 3; . 
Câu 269. Cho
: 2 0 A x R x
,
:5 0 B x R x
. Khi đó
A B
là:
Ⓐ.
2;5
. Ⓑ.
2;6
. Ⓒ.
5;2
. Ⓓ.
2; 
.
Câu 270. Cho
: 2 0 , :5 0 A x R x B x R x
. Khi đó
\A B
là:
Ⓐ.
2;5
. Ⓑ.
2;6
. Ⓒ.
5;
. Ⓓ.
2;
.
Câu 271. Cho
2 2 * 2
2 2 3 2 0 ; 3 30A x x x x x B n n . Khi đó tập hợp
A B
bằng:
Ⓐ.
2;4 .
Ⓑ.
2 .
Ⓒ.
4;5 .
Ⓓ.
3 .
Câu 272. Cho tập
;2 6; .X  
Khẳng định nào sau đây đúng?
Ⓐ.
;2 .X 
Ⓑ.
6; .X 
Ⓒ.
; .X  
Ⓓ.
6;2 .X
Câu 273. Tập hợp
2011 2011;
bằng tập hợp nào sau đây?
Ⓐ.
2011
. Ⓑ.
2011;
. Ⓒ.
. Ⓓ.
;2011
.
Câu 274. Cho tập
1;0;1;2 .A
Khẳng định nào sau đây đúng?
Ⓐ.
1;3 .A
Ⓑ.
1;3 .A
Ⓒ.
*
1;3 .A
Ⓓ.
1;3 .A
Câu 275. Cho
1;4 ; 2;6 ; 1;2A B C
. Khi đó,
A B C
là:
33
Ⓐ.
1;6 .
Ⓑ.
2;4 .
Ⓒ.
1;2 .
Ⓓ.
.
Câu 276. Cho các khoảng
1
2;2 ; 1; ; ;
2
A B C
 
. Khi đó tập hợp
A B C
bằng:
Ⓐ.
1
1 .
2
x x
Ⓑ.
1
2 .
2
x x
Ⓒ.
1
1 .
2
x x
Ⓓ.
1
1 .
2
x x
Câu 277. Cho các số thực
, , ,a b c d
a b c d
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Ⓐ.
; ; ; .a c b d b c
Ⓑ.
; ; ; .a c b d b c
Ⓒ.
; ; ; .a c b d b c
Ⓓ.
; ; ; .a c b d b d
Câu 278. Cho hai tập hợp
, 3 4 2A x x x
, 5 3 4 1 .B x x x
Tìm tất cả các số tự nhiên thuộc
cả hai tập
A
.B
Ⓐ.
0
1.
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
0.
Ⓓ. Không có.
Câu 279. Cho tập
4;4 7;9 1;7A
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Ⓐ.
4;9 .A
Ⓑ.
; .A  
Ⓒ.
1;8 .A
Ⓓ.
6;2 .A
Câu 280. Cho
; 2 ; 3; ; 0;4A B C  
. Khi đó,
A B C
là:
Ⓐ.
3;4 .
Ⓑ.
; 2 3; . 
Ⓒ.
3;4 .
Ⓓ.
; 2 3; . 
Câu 281. Cho hai tập hợp
4;7A
; 2 3;B  
. Khi đó
A B
là:
Ⓐ.
; 2 3; . 
Ⓑ.
4; 2 3;7 .
Ⓒ.
4; 2 3;7 .
Ⓓ.
; 2 3; . 
Câu 282. Cho
5;1 ; 3; ; ; 2A B C  
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Ⓐ.
5; .A B 
Ⓑ.
; .B C  
Ⓒ.
.B C
Ⓓ.
5; 2 .A C
Câu 283. Sử dụng kí hiệu khoảng để viết các tập hợp sau đây:
4; \ ;2E  
.
Ⓐ.
4;9 .
Ⓑ.
; . 
Ⓒ.
1;8 .
Ⓓ.
4; .
Câu 284. Cho
2
7 6 0A x x x
4B x x
. Khi đó:
Ⓐ.
.A B A
Ⓑ.
.A B A B
Ⓒ.
\ .A B A
Ⓓ.
\ .B A
Câu 285. Mệnh đề nào sau đây sai?
Ⓐ.
1;7 7;10 .
Ⓑ.
2;4 4; 2; .  
Ⓒ.
1;5 \ 0;7 1;0 .
Ⓓ.
\ ;3 3; . 
Câu 286. Cho tập
3;2X
. Phần bù của
X
trong
là tập nào trong các tập sau?
34
Ⓐ.
; 3 .A 
Ⓑ.
3; .B
Ⓒ.
2; .C 
Ⓓ.
; 3 2; .D  
Câu 287. Cho hai tập hợp
9;8
R
C A
; 7 8;
R
C B 
. Chọn khẳng định đúng.
Ⓐ.
A 8B
. Ⓑ.
A B
. Ⓒ.
A B R
. Ⓓ.
A 9; 7B
.
Câu 288. Cho ba tập hợp
;3C M 
,
; 3 3;C N  
2;3C P
. Chọn khẳng định đúng
Ⓐ.
M ; 2 3;N P  
. Ⓑ.
M ; 2 3;N P  
.
Ⓒ.
M 3;N P 
. Ⓓ.
M 2;3N P
.
Câu 289. Cho tập hợp
3; 8
C A ,
5;2 3; 11 .
C B Tập
C A B
là:
Ⓐ.
3; 3 . Ⓑ.
.
Ⓒ.
5; 11 .
Ⓓ.
3;2 3; 8 .
Câu 290. Cho
0;3 ; 1;5 ; 0;1A B C
. Khẳng định nào sau đây sai?
Ⓐ.
.A B C
Ⓑ.
0;5 .A B C
Ⓒ.
\ 1;5 .A C C
Ⓓ.
\ 1;3 .A B C
Câu 291. Cho
;1 ; 1; ; 0;1A B C  
. Khẳng định nào sau đây sai?
Ⓐ.
1 .A B C
Ⓑ.
; .A B C  
Ⓒ.
\ ;0 1; .A B C  
Ⓓ.
\ .A B C C
Câu 292. Cho
5A x x
. Tìm
C A
.
Ⓐ.
C 5;5 .A
Ⓑ.
C 5;5 .A
Ⓒ.
C 5;5 .A
Ⓓ.
C ; 5 5; .A  
Câu 293. Cho tập hợp
C 3; 8A
C 5;2 3; 11B
. Tập
C A B
là:
Ⓐ.
3; 3 .
Ⓑ.
.
Ⓒ.
5; 11 .
Ⓓ.
3;2 3; 8 .
Câu 294. Cho 3 tập hợp:
;1A
;
2;2B
0;5C
. Tính
?A B A C
Ⓐ.
1;2
. Ⓑ.
2;5
. Ⓒ.
0;1
. Ⓓ.
2;1
.
HÀM SỐ
Dạng 01: Tính giá trị của hàm số tại một điểm
35
Câu 295. Cho hàm số
2
2 2 3
khi 2
1
1 khi 2
x
x
f x
x
x x
. Khi đó,
2 2f f
bằng
Ⓐ.
6
Ⓑ.
4
Ⓒ.
5
3
Ⓓ.
8
3
Câu 296. Tập xác định của hàm s
1
1
x
y
x
Ⓐ.
\ 1
.
Ⓑ.
1;
.
Ⓒ.
.
Ⓓ.
\ 1
.
Câu 297. Tập xác định của hàm số
2
1
3
x
x
y
x
Ⓐ.
. Ⓑ.
. Ⓒ.
\ 1
. Ⓓ.
\ 0;1
.
Câu 298. Tập xác định của hàm số:
2
2
2
1
x x
f x
x
là tập hợp nào sau đây?
Ⓐ.
. Ⓑ.
\ 1;1
. Ⓒ.
\ 1
. Ⓓ.
\ 1
.
Câu 299. Tập xác định của hàm số
2
2
2
1
x x
y
x
là tập hợp nào sau đây?
Ⓐ.
.
Ⓑ.
\ 1 .
Ⓒ.
\ 1 .
Ⓓ.
\ 1 .
Câu 300. Tập xác định của hàm số
1y x
Ⓐ.
. Ⓑ.
\ 1
. Ⓒ.
1; 
. Ⓓ.
1; 
.
Câu 301. Tập xác định của hàm số
2
2 5
x
y
x
Ⓐ.
5
\
2
. Ⓑ.
. Ⓒ.
\ 2
. Ⓓ.
5
;
2

.
Câu 302. Tập xác định của hàm số
. 4y x
Ⓐ.
(4; )
. Ⓑ.
( ;4)
. Ⓒ.
4;
. Ⓓ.
;4
.
Câu 303. Tập xác định của hàm số:
3
2
x
y
x
là:
Ⓐ.
. Ⓑ.
\ 2
. Ⓒ.
\ 2
. Ⓓ.
2; 
.
Câu 304. Tập xác định của hàm số
1
2 1
2 3
y x
x
là:
36
Ⓐ.
1 2
;
2 3
. Ⓑ.
1 3
;
2 2
. Ⓒ.
2
;
3

. Ⓓ.
1
;
2

.
Câu 305. Tập xác định của hàm số
2 3 4 3y x x
là:
Ⓐ.
3 4
;
2 3
. Ⓑ.
2 3
;
3 4
. Ⓒ.
4 3
;
3 2
. Ⓓ.
.
Câu 306. Tập xác định của hàm số
3 2 5 6y x x
là:
Ⓐ.
5
;
6

. Ⓑ.
6
;
5

. Ⓒ.
3
;
2

. Ⓓ.
2
;
3

.
Câu 307. Tập xác định của hàm số
4 3 5 6y x x
là:
Ⓐ.
6
;
5

. Ⓑ.
6
;
5

. Ⓒ.
3
;
4

. Ⓓ.
3 6
;
4 5
.
Câu 308. Tập xác định của hàm số
2
8 y x
Ⓐ.
2 2;2 2 . Ⓑ. 2 2;2 2
.
Ⓒ.
; 2 2 2 2;  . Ⓓ.
; 2 2 2 2;
 
.
Câu 309. Tập xác định của hàm s
4 2
3 2 y x x
là.
Ⓐ.
0;
.
Ⓑ.
;0 0;
.
Ⓒ.
;0
.
Ⓓ.
; 
.
Câu 310. m tập xác định của hàm số
1
1
x
y
x
.`
Ⓐ.
\ 1
.
Ⓑ.
\ 1
.
Ⓒ.
\ 1
.
Ⓓ.
1;
.
Câu 311. Tập xác định của hàm số
2 1
3
x
y
x
là:
Ⓐ.
3;D 
. Ⓑ.
;3D 
.
Ⓒ.
1
; \ 3
2
D

. Ⓓ.
D
.
Câu 312. Tập xác định của hàm số
2
4
3 4y x x
là:
Ⓐ.
; 1 4; 
. Ⓑ.
1;4
.
Ⓒ.
1;4
. Ⓓ.
; 1 4; 
.
37
Câu 313. Tập xác định của hàm số
2
4
3 4y x x
là:
Ⓐ.
; 1 4; 
. Ⓑ.
[ 1;4]
.
Ⓒ.
1;4
. Ⓓ.
; 1 4; 
.
Câu 314. Cho hàm s
2
2
:0
1
1 0;2
1 2;5
khi x
x
f x x khi x
x khi x

. Tính
4f
.
Ⓐ.
Không tính đượ
Ⓒ.
Ⓑ.
2
4
3
f
.
Ⓒ.
4 15f
.
Ⓓ.
4 5f
Câu 315. Tìm tập xác định của hàm số
2
2 1
2
x x
y
x
Ⓐ.
D
. Ⓑ.
\ 2D
. Ⓒ.
\ 2D
.
Ⓓ.
1;D 
.
Câu 316. Tìm tập xác định của hàm số
2 5
2
4
x
y x
x
.
Ⓐ.
\ 4D
. Ⓑ.
\ 2D
.
Ⓒ.
;D 2
. Ⓓ.
; \ 2 4D
.
Câu 317. Tập xác định của hàm số
2
2 1
4
x
y
x
là:
Ⓐ.
D
. Ⓑ.
\ 2;2D
. Ⓒ.
1
\
2
D
. Ⓓ.
2;2D
.
Câu 318. Tập xác định của hàm số
3 2y x
là:
Ⓐ.
1 3
;
2 2
D
. Ⓑ.
3
;
2
D
. Ⓒ.
1 3
;
2 2
. Ⓓ.
3
;
2
D
.
Câu 319. Tập xác định của hàm số
3 , ;0
1
, 0;
y
x x
x
x


là:
Ⓐ.
\ 0
. Ⓑ.
\ 0;3
. Ⓒ.
\ 0;3
. Ⓓ.
.
38
Câu 320. Tập hợp nào sau đây là tập xác định của hàm số:
2 3y x
Ⓐ.
3
;
2

. Ⓑ.
3
;
2

. Ⓒ.
3
;
2

. Ⓓ.
.
Câu 321. Cho hàm số:
1
0
1
2 0
khi x
x
y
x khi x
. Tập xác định của hàm số là:
Ⓐ.
2; 
. Ⓑ.
\ 1
.
Ⓒ.
. Ⓓ.
/ 1x x
2x
.
Câu 322. Tập xác định của hàm số
5 1
( )
1 5
x x
f x
x x
là:
Ⓐ.
D
Ⓑ.
1}.\{D
Ⓒ.
{\ 5 .}D
Ⓓ.
\ 5; .{ } 1D
Câu 323. Tập xác định của hàm số
1
( ) 3
1
f x x
x
là:
Ⓐ.
3 .1; D
Ⓑ.
;1 3;D  
.
Ⓒ.
;1 3;D 
Ⓓ.
.D
Câu 324. Tập xác định của hàm số
3 4
( 2) 4
x
y
x x
là:
Ⓐ.
2}.\{D
Ⓑ.
4; \ 2D 
.
Ⓒ.
4; \ 2 .D 
Ⓓ.
.D
Câu 325. Tập hợp nào sau đây là tập xác định của hàm số:
2 3 y x
?
Ⓐ.
3
; .
2

Ⓑ.
.
Ⓒ.
3
; .
2

Ⓓ.
3
\ .
2
Câu 326. Tập xác định của hàm số
1
3
3
y x
x
Ⓐ.
\ 3D
. Ⓑ.
3;D 
. Ⓒ.
3;D 
.
Ⓓ.
;3 .D 
Câu 327. Tập xác định của hàm số
1
5
13
y x
x
Ⓐ.
5; 13D
. Ⓑ.
5; 13D
. Ⓒ.
5;13
. Ⓓ.
5;13
.
39
Câu 328. Tập xác định của hàm số
1
1
2
y x
x
Ⓐ.
1; \ 2D
. Ⓑ.
1; \ 2D 
.
Ⓒ.
1; \ 2D 
. Ⓓ.
1; \ 2D
.
Câu 329. Cho hàm số:
1
( ) 1
3
f x x
x
. Tập nào sau đây là tập xác định của hàm số
f x
?
Ⓐ.
1;
. Ⓑ.
1;
. Ⓒ.
1;3 3; 
. Ⓓ.
1;
\3.
Câu 330. Hàm số
2
20 6y x x x có tập xác định là
Ⓐ.
; 4 5;6
. Ⓑ.
; 4 5;6
.
Ⓒ.
; 4 5;6
. Ⓓ.
; 4 5;6
.
Câu 331. Tập xác định của hàm số
4 2 6y x x
là:
Ⓐ.
. Ⓑ.
2;6
. Ⓒ.
;2
. Ⓓ.
6;
.
Câu 332. Tập hợp nào sau đây là tập xác định của hàm số:
2
2
2
1
x x
y
x
?
Ⓐ.
\ 1
. Ⓑ.
\ 1
. Ⓒ.
\ 1
. Ⓓ.
.
Câu 333. Tập xác định của hàm số
3 2 2 1y x x
là:
Ⓐ.
1 3
;
2 2
D
. Ⓑ.
1 3
;
2 2
D
. Ⓒ.
1 3
;
2 2
D
. Ⓓ.
3
;
2
D
.
Câu 334. Tập xác định của hàm số
1
7
1
y x
x
là:
Ⓐ. . Ⓑ.
\ 1;7
. Ⓒ.
;7 \ 1
. Ⓓ.
;7 \ 1
.
Câu 335. Tập xác định của hàm số
. 2 4 6y x x
Ⓐ.
. Ⓑ.
2;6
. Ⓒ.
( ;2)
. Ⓓ.
6;
.
Câu 336. Tập xác định của hàm số
2
4 3y x x
Ⓐ.
;1 3;D 
. Ⓑ.
1;3D
.
Ⓒ.
;1 3;D 
. Ⓓ.
1;3D
.
Câu 337. Tập xác định của hàm số
1
1
4
y x
x
là:
\ 1
40
Ⓐ.
1;
. Ⓑ.
1; \ 4
. Ⓒ.
1; \ 4
. Ⓓ.
4; 
.
Câu 338. Tập xác định của hàm số
2
5 4 y x x
Ⓐ.
5;1
. Ⓑ.
1
;1
5
.
Ⓒ.
; 5 1; 
. Ⓓ.
1
; 1;
5
 
.
Câu 339. Tập xác định của hàm số
2
5 4 1 y x x
Ⓐ.
1
; 1;
5
 
. Ⓑ.
1
;1
5
.
Ⓒ.
1
; 1;
5
 
. Ⓓ.
1
; 1;
5
 
.
Câu 340. Tập xác định của hàm số
2
1
2
3
y x x
x
Ⓐ.
3;
. Ⓑ.
3;
. Ⓒ.
;1 3; 
. Ⓓ.
1;2 3; 
.
Câu 341. Tập xác định của hàm số
2
1
3 2
3
y x x
x
Ⓐ.
3; 
. Ⓑ.
3;1 2; 
. Ⓒ.
3;1 2; 
. Ⓓ.
3;1 2; 
.
Câu 342. Tập xác định của hàm số
2
2
5 6
y
x x
là:
Ⓐ.
; 6 1; 
. Ⓑ.
6;1
.
Ⓒ.
; 6 1; 
. Ⓓ.
; 1 6; 
.
Câu 343. Hàm số
1
2 1
x
x
y
m
xác định trên
0;1
khi:
Ⓐ.
1
2
m
. Ⓑ.
1m
.
Ⓒ.
1
2
m
hoặc
1m
. Ⓓ.
2m
hoặc
1m
.
Câu 344. Hàm số
4 2
4 2
3 7
1
2 1
x x x
y
x x
có tập xác định là:
Ⓐ.
2; ; .1 1 3
Ⓑ.
2; ; .1 1 3
41
Ⓒ.
{ }.2;3 \ 1;1
Ⓓ.
2; 1 1;1 1;3 .
Câu 345. Cho hàm số:
1
0
1
2 0
x
x
y
x x
. Tập xác định của hàm số là tập hợp nào sau đây?
Ⓐ.
2; 
. Ⓑ.
\ 1
.
Ⓒ.
. Ⓓ.
1; 2x x x
.
Câu 346. Hàm số
2
7
4 19 12
x
y
x x
có tập xác định là :
Ⓐ.
3
; 4;7
4

. Ⓑ.
3
; 4;7
4

. Ⓒ.
3
; 4;7
4

. Ⓓ.
3
; 4;7
4

.
Câu 347. Hàm số
2
2
3 2
x
y
x x
có tập xác định là:
Ⓐ.
; 3 3;  . Ⓑ.
7
; 3 3; \
4
 
.
Ⓒ.
7
; 3 3; \
4
 
. Ⓓ.
7
; 3 3;
4

.
Câu 348. Hàm số
3
2
x
y
x
có tập xác định là:
Ⓐ.
2;0 2; 
. Ⓑ.
; 2 0; 
.
Ⓒ.
; 2 0;2
. Ⓓ.
;0 2; 
.
Câu 349. Tập xác định của hàm số
2 4 2y x m x
1;2
khi và chỉ khi :
Ⓐ.
1
2
m
. Ⓑ.
1m
. Ⓒ.
1
2
m
. Ⓓ.
1
2
m
.
Câu 350. Tập xác định của hàm số
6 2y x m x
là một đoạn trên trục số khi và chỉ khi :
Ⓐ.
3m
. Ⓑ.
3m
. Ⓒ.
3m
. Ⓓ.
1
3
m
.
Dạng 02: Tìm tập xác định của hàm s
Câu 351. Tập xác định của hàm số
2
4
x
y
x
Ⓐ.
\ 4D
. Ⓑ.
2; \ 4D 
. Ⓒ.
2;D 
. Ⓓ.
D
.
42
Câu 352. Tập xác định của hàm số
1
1
x
y
x
là:
Ⓐ.
Ⓑ.
Ⓒ.
Ⓓ.
1;
Câu 353. Tập xác định của hàm s
1
1
x
y
x
Ⓐ.
\ 1
.
Ⓑ.
1;
.
Ⓒ.
.
Ⓓ.
\ 1
.
Câu 354. Tập xác định của hàm số
2
1
3
x
x
y
x
Ⓐ.
. Ⓑ.
. Ⓒ.
\ 1
. Ⓓ.
\ 0;1
.
Câu 355. Tập xác định của hàm số:
2
2
2
1
x x
f x
x
là tập hợp nào sau đây?
Ⓐ.
. Ⓑ.
\ 1;1
. Ⓒ.
\ 1
. Ⓓ.
\ 1
.
Câu 356. Tập xác định của hàm số
2
2
2
1
x x
y
x
là tập hợp nào sau đây?
Ⓐ.
.
Ⓑ.
\ 1 .
Ⓒ.
\ 1 .
Ⓓ.
\ 1 .
Câu 357. Tập xác định của hàm số
1y x
Ⓐ.
. Ⓑ.
\ 1
. Ⓒ.
1; 
. Ⓓ.
1; 
.
Câu 358. Tập xác định của hàm số
2
2 5
x
y
x
Ⓐ.
5
\
2
. Ⓑ.
. Ⓒ.
\ 2
. Ⓓ.
5
;
2

.
Câu 359. Tập xác định của hàm số
. 4y x
Ⓐ.
(4; )
. Ⓑ.
( ;4)
. Ⓒ.
4;
. Ⓓ.
;4
.
Câu 360. Tập xác định của hàm số:
3
2
x
y
x
là:
Ⓐ.
. Ⓑ.
\ 2
. Ⓒ.
\ 2
. Ⓓ.
2; 
.
Câu 361. Tập xác định của hàm số
1
2 1
2 3
y x
x
là:
Ⓐ.
1 2
;
2 3
. Ⓑ.
1 3
;
2 2
. Ⓒ.
2
;
3

. Ⓓ.
1
;
2

.
Câu 362. Tập xác định của hàm số
2 3 4 3y x x
là:
43
Ⓐ.
3 4
;
2 3
. Ⓑ.
2 3
;
3 4
. Ⓒ.
4 3
;
3 2
. Ⓓ.
.
Câu 363. Tập xác định của hàm số
3 2 5 6y x x
là:
Ⓐ.
5
;
6

. Ⓑ.
6
;
5

. Ⓒ.
3
;
2

. Ⓓ.
2
;
3

.
Câu 364. Tập xác định của hàm số
4 3 5 6y x x
là:
Ⓐ.
6
;
5

. Ⓑ.
6
;
5

. Ⓒ.
3
;
4

. Ⓓ.
3 6
;
4 5
.
Câu 365. Tập xác định của hàm số
2
8 y x
Ⓐ.
2 2;2 2 . Ⓑ. 2 2;2 2
.
Ⓒ.
; 2 2 2 2;  . Ⓓ.
; 2 2 2 2;
 
.
Câu 366. Tập xác định của hàm s
4 2
3 2 y x x
là.
Ⓐ.
0;
.
Ⓑ.
;0 0;
.
Ⓒ.
;0
.
Ⓓ.
; 
.
Câu 367. m tập xác định của hàm số
1
1
x
y
x
.`
Ⓐ.
\ 1
.
Ⓑ.
\ 1
.
Ⓒ.
\ 1
.
Ⓓ.
1;
.
Câu 368. Tập xác định của hàm số
2 1
3
x
y
x
là:
Ⓐ.
3;D 
. Ⓑ.
;3D 
.
Ⓒ.
1
; \ 3
2
D

. Ⓓ.
D
.
Câu 369. Tập xác định của hàm số
2
4
3 4y x x
là:
Ⓐ.
; 1 4; 
. Ⓑ.
1;4
.
Ⓒ.
1;4
. Ⓓ.
; 1 4; 
.
Câu 370. Tập xác định của hàm số
2
4
3 4y x x
là:
Ⓐ.
; 1 4; 
. Ⓑ.
[ 1;4]
.
44
Ⓒ.
1;4
. Ⓓ.
; 1 4; 
.
Câu 371. Tập xác định của hàm số
2
1
x
f x
x
Ⓐ.
0; \ 1
. Ⓑ.
1;
. Ⓒ.
0;1
. Ⓓ.
\ 1;1
.
Câu 372. Tìm tập xác định của hàm số
2
3 1
1
4 5
x
y x
x x
Ⓐ.
1;5 \ 2
Ⓑ.
;5
Ⓒ.
1;5 \ 2
Ⓓ.
1; \ 2;5
Câu 373. Tìm tập xác định của hàm số
2
2 1
2
x x
y
x
Ⓐ.
D
. Ⓑ.
\ 2D
. Ⓒ.
\ 2D
.
Ⓓ.
1;D 
.
Câu 374. Tìm tập xác định của hàm số
2 5
2
4
x
y x
x
.
Ⓐ.
\ 4D
. Ⓑ.
\ 2D
.
Ⓒ.
;D 2
. Ⓓ.
; \ 2 4D
.
Câu 375. Tập xác định của hàm số
2
2 1
4
x
y
x
là:
Ⓐ.
D
. Ⓑ.
\ 2;2D
. Ⓒ.
1
\
2
D
. Ⓓ.
2;2D
.
Câu 376. Tập xác định của hàm số
3 2y x
là:
Ⓐ.
1 3
;
2 2
D
. Ⓑ.
3
;
2
D
. Ⓒ.
1 3
;
2 2
. Ⓓ.
3
;
2
D
.
Câu 377. Tập xác định của hàm số
3 , ;0
1
, 0;
y
x x
x
x


là:
Ⓐ.
\ 0
. Ⓑ.
\ 0;3
. Ⓒ.
\ 0;3
. Ⓓ.
.
Câu 378. Tập hợp nào sau đây là tập xác định của hàm số:
2 3y x
Ⓐ.
3
;
2

. Ⓑ.
3
;
2

. Ⓒ.
3
;
2

. Ⓓ.
.
45
Câu 379. Cho hàm số:
1
0
1
2 0
khi x
x
y
x khi x
. Tập xác định của hàm số là:
Ⓐ.
2; 
. Ⓑ.
\ 1
.
Ⓒ.
. Ⓓ.
/ 1x x
2x
.
Câu 380. Tập xác định của hàm số
5 1
( )
1 5
x x
f x
x x
là:
Ⓐ.
D
Ⓑ.
1}.\{D
Ⓒ.
{\ 5 .}D
Ⓓ.
\ 5; .{ } 1D
Câu 381. Tập xác định của hàm số
1
( ) 3
1
f x x
x
là:
Ⓐ.
3 .1; D
Ⓑ.
;1 3;D  
.
Ⓒ.
;1 3;D 
Ⓓ.
.D
Câu 382. Tập xác định của hàm số
3 4
( 2) 4
x
y
x x
là:
Ⓐ.
2}.\{D
Ⓑ.
4; \ 2D 
.
Ⓒ.
4; \ 2 .D 
Ⓓ.
.D
Câu 383. Tập hợp nào sau đây là tập xác định của hàm số:
2 3 y x
?
Ⓐ.
3
; .
2

Ⓑ.
.
Ⓒ.
3
; .
2

Ⓓ.
3
\ .
2
Câu 384. Tập xác định của hàm số
1
3
3
y x
x
Ⓐ.
\ 3D
. Ⓑ.
3;D 
. Ⓒ.
3;D 
.
Ⓓ.
;3 .D 
Câu 385. Tập xác định của hàm số
1
5
13
y x
x
Ⓐ.
5; 13D
. Ⓑ.
5; 13D
. Ⓒ.
5;13
. Ⓓ.
5;13
.
Câu 386. Tập xác định của hàm số
1
1
2
y x
x
Ⓐ.
1; \ 2D
. Ⓑ.
1; \ 2D 
.
46
Ⓒ.
1; \ 2D 
. Ⓓ.
1; \ 2D
.
Câu 387. Cho hàm số:
1
( ) 1
3
f x x
x
. Tập nào sau đây là tập xác định của hàm số
f x
?
Ⓐ.
1;
. Ⓑ.
1;
. Ⓒ.
1;3 3; 
. Ⓓ.
1;
\3.
Câu 388. Hàm số
2
20 6y x x x có tập xác định là
Ⓐ.
; 4 5;6
. Ⓑ.
; 4 5;6
.
Ⓒ.
; 4 5;6
. Ⓓ.
; 4 5;6
.
Câu 389. Tập xác định của hàm số
4 2 6y x x
là:
Ⓐ.
. Ⓑ.
2;6
. Ⓒ.
;2
. Ⓓ.
6;
.
Câu 390. Tập hợp nào sau đây là tập xác định của hàm số:
2
2
2
1
x x
y
x
?
Ⓐ.
\ 1
. Ⓑ.
\ 1
. Ⓒ.
\ 1
. Ⓓ.
.
Câu 391. Tập xác định của hàm số
3 2 2 1y x x
là:
Ⓐ.
1 3
;
2 2
D
. Ⓑ.
1 3
;
2 2
D
. Ⓒ.
1 3
;
2 2
D
. Ⓓ.
3
;
2
D
.
Câu 392. Tập xác định của hàm số
1
7
1
y x
x
là:
Ⓐ. . Ⓑ.
\ 1;7
. Ⓒ.
;7 \ 1
. Ⓓ.
;7 \ 1
.
Câu 393. Tập xác định của hàm số
. 2 4 6y x x
Ⓐ.
. Ⓑ.
2;6
. Ⓒ.
( ;2)
. Ⓓ.
6;
.
Câu 394. Tập xác định của hàm số
2
4 3y x x
Ⓐ.
;1 3;D 
. Ⓑ.
1;3D
.
Ⓒ.
;1 3;D 
. Ⓓ.
1;3D
.
Câu 395. Tập xác định của hàm số
1
1
4
y x
x
là:
Ⓐ.
1;
. Ⓑ.
1; \ 4
. Ⓒ.
1; \ 4
. Ⓓ.
4; 
.
Câu 396. Tập xác định của hàm số
2
5 4 y x x
\ 1
47
Ⓐ.
5;1
. Ⓑ.
1
;1
5
.
Ⓒ.
; 5 1; 
. Ⓓ.
1
; 1;
5
 
.
Câu 397. Tập xác định của hàm số
2
5 4 1 y x x
Ⓐ.
1
; 1;
5
 
. Ⓑ.
1
;1
5
.
Ⓒ.
1
; 1;
5
 
. Ⓓ.
1
; 1;
5
 
.
Câu 398. Tập xác định của hàm số
2
1
2
3
y x x
x
Ⓐ.
3;
. Ⓑ.
3;
. Ⓒ.
;1 3; 
. Ⓓ.
1;2 3; 
.
Câu 399. Tập xác định của hàm số
2
1
3 2
3
y x x
x
Ⓐ.
3; 
. Ⓑ.
3;1 2; 
. Ⓒ.
3;1 2; 
. Ⓓ.
3;1 2; 
.
Câu 400. Tập xác định của hàm số
2
2
5 6
y
x x
là:
Ⓐ.
; 6 1; 
. Ⓑ.
6;1
.
Ⓒ.
; 6 1; 
. Ⓓ.
; 1 6; 
.
Câu 401.
Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
2 2
y= x 2 1 3 2m x m m
có tập xác định
Ⓐ.
m 2
. Ⓑ.
m 1
. Ⓒ.
-1 m<2
. Ⓓ.
m 1
Câu 402. Hàm số
1
2 1
x
x
y
m
xác định trên
0;1
khi:
Ⓐ.
1
2
m
. Ⓑ.
1m
.
Ⓒ.
1
2
m
hoặc
1m
. Ⓓ.
2m
hoặc
1m
.
Câu 403. Hàm số
4 2
4 2
3 7
1
2 1
x x x
y
x x
có tập xác định là:
Ⓐ.
2; ; .1 1 3
Ⓑ.
2; ; .1 1 3
48
Ⓒ.
{ }.2;3 \ 1;1
Ⓓ.
2; 1 1;1 1;3 .
Câu 404. Cho hàm số:
1
0
1
2 0
x
x
y
x x
. Tập xác định của hàm số là tập hợp nào sau đây?
Ⓐ.
2; 
. Ⓑ.
\ 1
.
Ⓒ.
. Ⓓ.
1; 2x x x
.
Câu 405. Hàm số
2
7
4 19 12
x
y
x x
có tập xác định là :
Ⓐ.
3
; 4;7
4

. Ⓑ.
3
; 4;7
4

. Ⓒ.
3
; 4;7
4

. Ⓓ.
3
; 4;7
4

.
Câu 406. Hàm số
2
2
3 2
x
y
x x
có tập xác định là:
Ⓐ.
; 3 3;  . Ⓑ.
7
; 3 3; \
4
 
.
Ⓒ.
7
; 3 3; \
4
 
. Ⓓ.
7
; 3 3;
4

.
Câu 407. Hàm số
3
2
x
y
x
có tập xác định là:
Ⓐ.
2;0 2; 
. Ⓑ.
; 2 0; 
.
Ⓒ.
; 2 0;2
. Ⓓ.
;0 2; 
.
Câu 408. Tập xác định của hàm số
2 4 2y x m x
1;2
khi và chỉ khi :
Ⓐ.
1
2
m
. Ⓑ.
1m
. Ⓒ.
1
2
m
. Ⓓ.
1
2
m
.
Câu 409. Tập xác định của hàm số
6 2y x m x
là một đoạn trên trục số khi và chỉ khi :
Ⓐ.
3m
. Ⓑ.
3m
. Ⓒ.
3m
. Ⓓ.
1
3
m
.
Dạng 03: Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số
Câu 410. Cho hai hàm s
f x
g x
cùng đồng biến trên khoảng
;a b
. thể kết luận vchiều biến
thiên của hàm số
y f x g x
trên khoảng
;a b
?
49
. Đng biến. . Nghch biến.
. Không đổi. . Không kết luận đượⒸ.
Câu 411. Trong các hàm số sau, hàm số nào tăng trên khoảng
1;0
?
Ⓐ.
y x
. Ⓑ.
1
y
x
. Ⓒ.
y x
. Ⓓ.
2
y x
.
Câu 412. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
0;
.
Ⓐ.
2 1y x
. Ⓑ.
2
2 1y x x
. Ⓒ.
y x
. Ⓓ.
y x
.
Câu 413. Câu nào sau đây đúng?
Ⓐ. Hàm số
2
y a x b đồng biến khi
0a
và nghịch biến khi
0a
.
Ⓑ. Hàm số
2
y a x b đồng biến khi
0b
và nghịch biến khi
0b
.
Ⓒ. Với mọi
b
, hàm số
2
y a x b nghịch biến khi
0a
.
Ⓓ. Hàm số
2
y a x b đồng biến khi
0a
và nghịch biến khi
0b
.
Câu 414. Xét sự biến thiên của hàm số
2
1
y
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Ⓐ. Hàm số đồng biến trên
;0
, nghịch biến trên
0;
.
Ⓑ. Hàm số đồng biến trên
0;
, nghịch biến trên
;0
.
Ⓒ. Hàm số đồng biến trên
;1
, nghịch biến trên
1;
.
Ⓓ. Hàm số nghịch biến trên
;0 0; 
.
Câu 415. Cho hàm số
4
1
f x
x
. Khi đó:
Ⓐ.
f x
tăng trên khoảng
; 1
và giảm trên khoảng
1; 
. Ⓑ.
f x
tăng trên hai khoảng
; 1
1; 
.
Ⓒ.
f x
giảm trên khoảng
; 1
và giảm trên khoảng
1; 
. Ⓓ.
f x
giảm trên hai khoảng
; 1
1; 
.
Câu 416. Xét sự biến thiên của hàm số
1
x
y
x
. Chọn khẳng định đúng.
Ⓐ. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó.
Ⓑ. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định của nó.
50
Ⓒ. Hàm số đồng biến trên
;1
, nghịch biến trên
1;
.
Ⓓ. Hàm số đồng biến trên
;1
.
Câu 417. Hàm số nào sau đây tăng trên R:
Ⓐ.
9y mx
. Ⓑ.
2
1 3y m x
.
Ⓒ.
3 2y x
. Ⓓ.
1 1
5
2003 2002
y x
.
Câu 418. Cho hai hàm số
f x
đồng biến và
g x
nghịch biến trên khoảng
;a b
. Có thể kết luận gì về chiều
biến thiên của hàm số
y f x g x
trên khoảng
;a b
?
Ⓐ. đồng biến. Ⓑ. nghịch biến.
Ⓒ. không đổi. Ⓓ. không kết luận đượⒸ.
Dạng 04: Xét tính chẵn, lẻ của hàm số
Câu 419. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
Ⓐ.
3
y x x
. Ⓑ.
3
1y x
. Ⓒ.
3
4y x x
. Ⓓ.
2 4
2 3 2y x x
.
Câu 420. Hàm số nào dưới đây là hàm số lẻ?
Ⓐ. . Ⓑ. .
Ⓒ. . Ⓓ. .
Câu 421. Tập xác định ca hàm số
2 2
2 1 5 2 4y x x x x
có dạng
;a b
. Tìm
.a b
Ⓐ.
3.
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
3.
Ⓓ.
0.
Câu 422. Trong các hàm số sau đây:
y x
,
2
4y x x
,
4 2
2y x x
có bao nhiêu hàm số chẵn?
Ⓐ. 0. Ⓑ. 1. Ⓒ. 2. Ⓓ. 3.
Câu 423. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
Ⓐ.
2
x
y
. Ⓑ.
1
2
x
y
. Ⓒ.
1
2
x
y
. Ⓓ.
2
2
x
y
.
Câu 424. Xét tính chẵn, lẻ của hai hàm số
2 2f x x x
,
g x x
.
Ⓐ.
f x
là hàm số chẵn,
g x
là hàm số chẵn.
Ⓑ.
f x
là hàm số lẻ,
g x
là hàm số chẵn.
Ⓒ.
f x
là hàm số lẻ,
g x
là hàm số lẻ.
4 4
y x x
3 3
y x x
y x
2
5 1y x x
51
Ⓓ.
f x
là hàm số chẵn,
g x
là hàm số lẻ.
Câu 425. Xét tính chất chẵn lẻ của hàm số
3
2 3 1y x x . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đđúng?
Ⓐ.
y
là hàm số chẵn. Ⓑ.
y
là hàm số lẻ.
Ⓒ.
y
là hàm số không có tính chẵn lẻ. Ⓓ.
y
là hàm số vừa chẵn vừa lẻ.
Câu 426. Cho hàm số
4 2
3 4 3y x x . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
Ⓐ.
y
là hàm số chẵn. Ⓑ.
y
là hàm số lẻ.
Ⓒ.
y
là hàm số không có tính chẵn lẻ. Ⓓ.
y
là hàm số vừa chẵn vừa lẻ.
Câu 427. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ?
Ⓐ.
3
1y x . Ⓑ.
3
y x x . Ⓒ.
3
y x x . Ⓓ.
1
y
x
.
Câu 428. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số chẵn?
Ⓐ. 1 1y x x . Ⓑ. 1 1y x x .
Ⓒ.
2 2
1 1y x x
. Ⓓ.
2 2
1 1y x x
.
Câu 429. Cho hàm số
y f x x x
4 2
3 4 3
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
Ⓐ.
y f x
là hàm số chẵn. Ⓑ.
y f x
là hàm số lẻ.
Ⓒ.
y f x
là hàm số không có tính chẵn lẻ. Ⓓ.
y f x
là hàm số vừa chẵn vừa lẻ.
Câu 430. Cho hai hàm số
3
3f x x x
3 2
g x x x
. Khi đó
Ⓐ.
f x
g x
cùng lẻ. Ⓑ.
f x
lẻ,
g x
chẵn.
Ⓒ.
f x
chẵn,
g x
lẻ. Ⓓ.
f x
lẻ,
g x
không chẵn không lẻ.
Câu 431. Cho hai hàm số
1
f x
x
4 2
1 g x x x
. Khi đó:
Ⓐ.
f x
g x
đều là hàm lẻ. Ⓑ.
f x
g x
đều là hàm chẵn.
Ⓒ.
f x
lẻ,
g x
chẵn. Ⓓ.
f x
chẵn,
g x
lẻ.
Câu 432. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số chẵn.
Ⓐ.
1 1 y x x
. Ⓑ.
1 1 y x x
.
52
Ⓒ.
2 2
1 1 y x x
. Ⓓ.
2
1 1
4
x x
y
x
.
Câu 433. Xét tính chẵn lẻ của hàm số:
3
2 3 1y x x . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
Ⓐ.
y
là hàm số chẵn. Ⓑ.
y
là hàm số lẻ.
Ⓒ.
y
là hàm số không có tính chẵn lẻ. Ⓓ.
y
là hàm số vừa chẵn vừa lẻ.
Câu 434. Cho hai hàm số:
( ) 2 2f x x x
3
5g x x x
. Khi đó
Ⓐ.
f x
g x
đều là hàm số lẻ. Ⓑ.
f x
g x
đều là hàm số chẵn.
Ⓒ.
f x
lẻ,
g x
chẵn. Ⓓ.
f x
chẵn,
g x
lẻ.
Câu 435. Cho hàm số:
3
2 3 1y x x
, mệnh đề nào dưới đây đúng:
Ⓐ.
y
là hàm số chẵn. Ⓑ.
y
là hàm số vừa chẵn vừa lẻ.
Ⓒ.
y
là hàm số lẻ. Ⓓ.
y
là hàm số không có tính chẵn, lẻ.
Câu 436. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ:
Ⓐ.
3
y x x
. Ⓑ.
3
1y x
. Ⓒ.
3
y x x
. Ⓓ.
1
y
x
.
Câu 437. Xét tính chẵn, lẻ của hai hàm số
2 2f x x x
,
2
g x x
. Tìm mệnh đề đúng?
Ⓐ.
f x
là hàm số chẵn,
g x
là hàm số chẵn.
Ⓑ.
f x
là hàm số lẻ,
g x
là hàm số chẵn.
Ⓒ.
f x
là hàm số lẻ,
g x
là hàm số lẻ.
Ⓓ.
f x
là hàm số chẵn,
g x
là hàm số lẻ.
Câu 438. Với giá trị nào của
m
thì hàm số
2 2
y x mx m là hàm chẵn?
Ⓐ.
0m
. Ⓑ.
1m
. Ⓒ.
1m
. Ⓓ.
m
.
Câu 439. Hàm số
3
. 2 3 1y x x
Ⓐ. Hàm số chẵn. Ⓑ. Hàm số lẻ.
Ⓒ. Hàm số không có tính chẵn lẻ. Ⓓ. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ.
Câu 440. [t tính chẵn, lẻ của hàm số Đi-rich-lê:
1 khi
0 khi
x
D x
x
ta được hàm số đó là
Ⓐ. Hàm số chẵn. Ⓑ. Vừa chẵn, vừa lẻ.
Ⓒ. Hàm số lẻ. Ⓓ. Không chẵn, không lẻ.
Câu 441. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ?
53
Ⓐ.
3
y x x . Ⓑ.
3
1y x . Ⓒ.
3
y x x . Ⓓ.
1
y
x
.
Câu 442. Cho hai hàm số
2 2f x x x
4 2
1g x x x
. Khi đó:
Ⓐ.
f x
g x
cùng chẵn. Ⓑ.
f x
g x
cùng lẻ.
Ⓒ.
f x
chẵn,
g x
lẻ. Ⓓ.
f x
lẻ,
g x
chẵn.
Câu 443. Trong các hàm số nào sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
Ⓐ.
1 1y x x
. Ⓑ.
3 2y x x
.
Ⓒ.
3
2 3y x x
. Ⓓ.
4 2
2 3y x x x
.
Câu 444. Trong các hàm số
2 2 ,y x x
2
2 1 4 4 1,y x x x
2 ,y x x
| 2015 | | 2015|
| 2015 | | 2015|
x x
y
x x
có bao nhiêu hàm số lẻ?
Ⓐ.
1
. Ⓑ.
2
. Ⓒ.
3
. Ⓓ.
4
.
Câu 445. Cho hàm số
3
3
6 ; 2
; 2 2
6 ; 2
x
f
x
x x
x
x
x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Ⓐ.
f x
là hàm số lẻ.
Ⓑ.
f x
là hàm số chẵn.
Ⓒ. Đồ thị của hàm số
f x
đối xứng qua gốc tọa độ.
Ⓓ. Đồ thị của hàm số
f x
đối xứng qua trục hoành.
Câu 446. Tìm điều kiện của tham số đề các hàm số
2
f x ax bx c
là hàm số chẵn.
Ⓐ.
a
tùy ý,
0, 0b c
. Ⓑ.
a
tùy ý,
0, b c
tùy ý.
Ⓒ.
, , a b c
tùy ý. Ⓓ.
a
tùy ý,
b
tùy ý,
0c
.
Câu 447. Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn ?
Ⓐ.
2
1
2 2
x
y
x x
. Ⓑ.
1 2 1 2y x x
.
Ⓒ.
3 3
2 2 5y x x
. Ⓓ.
3 3
2 2y x x
.
Câu 448. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số lẻ:
54
Ⓐ.
1 1y x x
. Ⓑ.
2
1x
y
x
. Ⓒ.
4 2
1
2 3
y
x x
. Ⓓ.
3
1 3y x x .
Câu 449. Biết rằng khi
0
m m
thì hàm số
3 2 2
1 2 1f x x m x x m
hàm số lẻ. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
Ⓐ.
0
1
;3
2
m
. Ⓑ.
0
1
;0
2
m
. Ⓒ.
0
1
0;
2
m
. Ⓓ.
0
3;m 
.
HÀM SỐ BẬC NHẤT
Dạng 02: Nhận dạng BBT, hàm số và đồ thị hàm số
Câu 450. Đồ thị của hàm số
2
2
x
y
là hình nào?
.
.
.
.
Câu 451. nh vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào ?
.
Ⓐ.
2y x
. Ⓑ.
2y x
. Ⓒ.
–2 2y x
. Ⓓ.
2 2y x
.
x
y
O
2
4
O
–4
x
y
O
4
–2
x
A
x
y
O
1
55
Câu 452. Cho hàm số
5y f x x
. Giá trị của x để
2f x
là:
Ⓐ.
3x
. Ⓑ.
7x
.
Ⓒ.
3x
7x
. Ⓓ. Một Chọn kháⒸ.
Câu 453. Đồ thị hình bên biểu diễn hàm số nào sau đây?
Ⓐ.
2 2y x
. Ⓑ.
2y x
. Ⓒ.
2 2y x
. Ⓓ.
2y x
.
Câu 454. Đồ thị hình bên biểu diễn hàm số nào sau đây?
Ⓐ.
1y x
. Ⓑ.
1y x
. Ⓒ.
1y x
. Ⓓ.
1y x
.
Câu 455. Đồ thị hình bên biểu diễn hàm số nào sau đây?
Ⓐ.
3y x
. Ⓑ.
3y x
. Ⓒ.
3y x
. Ⓓ.
3y x
.
Câu 456. Đường thẳng trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
, , ,A B C D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
Ⓐ.
3 3y x
. Ⓑ.
3 2y x
. Ⓒ.
3y x
. Ⓓ.
5 3y x
.
Câu 457.
Đồ thị của hàm số
2
2
x
y
là hình nào ?
56
Ⓐ.
Ⓑ.
Ⓒ.
Ⓓ.
Câu 458.
Với giá trị nào của
a
b
thì đồ thị hàm số
y ax b
đi qua các điểm
2;1A
,
1; 2B
?
Ⓐ.
2a
1b
.
Ⓑ.
2a
1b
.
Ⓒ.
1a
1b
.
Ⓓ.
1a
1b
.
Câu 459.
Phương trình đường thẳng
y ax b
đi qua hai điểm
1;2A
3;1B
Ⓐ.
1
4 4
x
y
.
Ⓑ.
7
4 4
x
y
.
Ⓒ.
3 7
2 2
x
y
.
Ⓓ.
3 1
2 2
x
y
.
Câu 460. nh vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào?
Ⓐ.
.y x
Ⓑ.
.y x
Ⓒ.
y x
với
0x
. Ⓓ.
y x
với
0x
.
Câu 461. Đồ thị sau đây biểu diễn hàm số nào?
Ⓐ.
2 2y x
. Ⓑ.
2y x
. Ⓒ.
2 2y x
. Ⓓ.
2y x
.
Câu 462. Đồ thị sau đây biểu diễn hàm số nào?
2
x
y
1
O
x
y
2
4
O
x
y
O
2
4
x
y
O
4
2
4
2
x
y
O
x
y
1
–1
57
Ⓐ.
1y x
. Ⓑ.
1y x
. Ⓒ.
1y x
. Ⓓ.
1y x
.
Câu 463. Đồ thị sau đây biểu diễn hàm số nào?
Ⓐ.
3y x
. Ⓑ.
3y x
. Ⓒ.
3y x
. Ⓓ.
3y x
.
Câu 464. Đồ thị hình bên đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt bốn phương án A, B, C, D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
x
y
O
1
Ⓐ.
1y x
. Ⓑ.
2y x
. Ⓒ.
2 1y x
. Ⓓ.
1y x
.
Câu 465. Một hàm số bậc nhất
y f x
1 2, 2 3f f
. Hỏi hàm số đó là:
Ⓐ.
2 3y x
. Ⓑ.
5 1
3
x
y
. Ⓒ.
5 1
3
x
y
. Ⓓ.
2 3y x
.
Câu 466. Đồ thị của hàm số
y ax b
đi qua điểm
1
0; 1 , ;0
5
A B
. Giá trị của
,a b
là:
Ⓐ.
0; 1a b
. Ⓑ.
5; 1a b
.
Ⓒ.
1; 5a b
. Ⓓ. Một kết quả kháⒸ.
Câu 467. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
3;1 , 2;6A B
là:
Ⓐ.
4y x
. Ⓑ.
6y x
. Ⓒ.
2 2y x
. Ⓓ.
4y x
.
Câu 468. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
5;2 , 3;2A B
là:
Ⓐ.
5y
. Ⓑ.
3y
. Ⓒ.
5 2y x
. Ⓓ.
2y
.
2
x
y
1
-1
O
58
Câu 469. Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng phương trình
2
3y kx k . Tìm k để đường thẳng d đi
qua gốc tọa độ:
Ⓐ. 3k . Ⓑ.
2k
.
Ⓒ.
2k
. Ⓓ. 3k hoặc 3k .
Câu 470. Phương trình đường thẳng đi qua giao điểm hai đường thẳng
2 1y x
3 4y x
song song với
đường thẳng
2 15y x
là:
Ⓐ.
2 11 5 2y x
. Ⓑ.
5 2y x
.
Ⓒ.
6 5 2y x
. Ⓓ.
4 2y x
.
Câu 471. Cho hai đường thẳng
1
d
2
d
lần lượt phương trình:
1 2 2 0mx m y m
3 3 1 5 4 0mx m y m
. Khi
1
3
m
thì
1
d
2
d
:
Ⓐ. Song song nhau. Ⓑ. cắt nhau tại 1 điểm.
Ⓒ. vuông góc nhau. Ⓓ. trùng nhau.
Câu 472. Phương trình đường thẳng đi qua một điểm
1; 1A
và song song với trục Ox là:
Ⓐ.
1y
. Ⓑ.
1y
. Ⓒ.
1x
. Ⓓ.
1x
.
Câu 473. Giá trị của m để hai đường
1
: 1 5 0,d m x my
2
: 2 1 7 0d mx m y
cắt nhau tại một
điểm trên trục hoành là:
Ⓐ.
7
12
m
. Ⓑ.
1
2
m
. Ⓒ.
5
12
m
. Ⓓ.
4m
.
Câu 474. Xét ba đường thẳng
2 1 0; 2 17 0; 2 3 0x y x y x y
.
Ⓐ. Ba đường thẳng đồng qui.
Ⓑ. Ba đường thẳng giao nhau tại ba điểm phân biệt.
Ⓒ. Hai đường thẳng song song, đường thẳng còn lại vuông góc với hai đường thẳng song song đó.
Ⓓ. Ba đường thẳng song song nhau.
Câu 475. Biết đồ thị hàm số
2y kx x
cắt trục hoành tại hai điểm có hoành độ bằng 1. Giá trị của k là:
Ⓐ.
1k
. Ⓑ.
2k
. Ⓒ.
1k
. Ⓓ.
3k
.
Câu 476. Cho hàm số
y ax b
có đồ thị là hình bên. Giá trị của ab là:
59
Ⓐ.
2a
3b
. Ⓑ.
3
2
a
2b
. Ⓒ.
3a
3b
. Ⓓ.
3
2
a
3b
.
Câu 477. Cho phương trình
2 2
9 4 9 3 3 2m x n y n m
. Khi đó:
Ⓐ. Với
2
3
m
3n
thì PT đã cho là phương trình của đường thẳng song song với trục Ox.
Ⓑ. Với
2
3
m
3n
thì PT đã cho là phương trình của đường thẳng song song với trục Ox.
Ⓒ. Với
2
3
m
3n
thì PT đã cho là phương trình của đường thẳng song song với trục Ox.
Ⓓ. Với
3
4
m
2n
thì PT đã cho là phương trình của đường thẳng song song với Ox.
Dạng 06: Điều kiện đề đồ thị hàm số thỏa mãn ĐK
Câu 478. Với giá trị nào của
a
b
thì đồ thị hàm số
y ax b
đi qua các điểm
2;1A
,
1; 2B
Ⓐ.
2a
1b
. Ⓑ.
2a
1b
.
Ⓒ.
1a
1b
. Ⓓ.
1a
1b
.
Câu 479. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
1; 2A
3;1B
là:
Ⓐ.
1
4 4
x
y
. Ⓑ.
7
4 4
x
y
. Ⓒ.
3 7
2 2
x
y
. Ⓓ.
3 1
2 2
x
y
.
Câu 480. Đồ thị hàm số
y ax b
cắt trục hoành tại điểm
3x
đi qua điểm
2; 4M
với các giá trị
,a b
Ⓐ.
1
2
a
;
3b
. Ⓑ.
1
2
a
;
3b
. Ⓒ.
1
2
a
;
3b
. Ⓓ.
1
2
a
;
3b
.
Câu 481. Một hàm số bậc nhất
y f x
, có
1 2f
2 3f
. Hàm số đó là
Ⓐ.
2 3y x
. Ⓑ.
5 1
3
x
y
. Ⓒ.
5 1
3
x
y
. Ⓓ.
2 3y x
.
x
y
3
-2
O
60
Câu 482. Đồ thị của hàm số
y ax b
đi qua các điểm
0; 1A
,
1
;0
5
B
. Giá trị của
, a b
là:
Ⓐ.
0a
;
1b
. Ⓑ.
5a
;
1b
. Ⓒ.
1a
;
5b
. Ⓓ.
5a
;
1b
.
Câu 483. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm:
3;1A
,
2;6B
là:
Ⓐ.
4y x
. Ⓑ.
6y x
. Ⓒ.
2 2y x
. Ⓓ.
4y x
.
Câu 484. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm:
5;2A
,
3;2B
là:
Ⓐ.
5y
. Ⓑ.
3y
. Ⓒ.
5 2y x
. Ⓓ.
2y
.
Câu 485. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho đường thẳng
d
phương trình
2
3y kx k . Tìm
k
để đường
thẳng
d
đi qua gốc tọa độ:
Ⓐ.
3k
Ⓑ.
2k
Ⓒ.
2k
Ⓓ. 3k hoặc 3k .
Câu 486. Phương trình đường thẳng đi qua giao điểm 2 đường thẳng
2 1y x
,
3 4y x
song song với
đường thẳng
2 15y x
Ⓐ.
2 11 5 2y x
. Ⓑ.
5 2y x
.
Ⓒ.
6 5 2y x
. Ⓓ.
4 2y x
.
Câu 487. Phương trình đường thẳng đi qua điểm
1; 1A
và song song với trục
Ox
là:
Ⓐ.
1y
. Ⓑ.
1y
. Ⓒ.
1x
. Ⓓ.
1x
.
Câu 488. Biết đồ thị hàm số
2y kx x
cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng
1
. Giá trị của
k
là:
Ⓐ.
1k
. Ⓑ.
2k
. Ⓒ.
1k
. Ⓓ.
3k
.
Câu 489. Tìm m để đồ thị hàm số
1 3 2y m x m
đi qua điểm
2;2A
Ⓐ.
2m
. Ⓑ.
1m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
0m
.
Câu 490. Xác định đường thẳng
y ax b
, biết hệ số góc bằng
2
và đường thẳng qua
3;1A
Ⓐ.
2 1y x
. Ⓑ.
2 7y x
. Ⓒ.
2 2y x
. Ⓓ.
2 5y x
.
Câu 491. Xác định hàm số
y ax b
, biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm
1;3M
1;2N
Ⓐ.
1 5
2 2
y x
. Ⓑ.
4y x
. Ⓒ.
3 9
2 2
y x
. Ⓓ.
4y x
.
61
Câu 492. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đường thẳng
2
3 2 3y m x m
song song với đường
thẳng
1y x
.
Ⓐ.
2m
. Ⓑ.
2m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
1m
.
Câu 493. Tìm tất ccác giá trị thực của tham số
m
để đường thẳng
3 1y x
song song với đường thẳng
2
1 1y m x m
.
Ⓐ.
2m
. Ⓑ.
2m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
0m
.
Câu 494. Biết rằng đồ thhàm số
y ax b
đi qua điểm
1;4M
và song song với đường thẳng
2 1y x
. Tính
tổng
.S a b
Ⓐ.
4S
. Ⓑ.
2S
. Ⓒ.
0S
. Ⓓ.
4S
.
Câu 495. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đường thẳng
: 3 2 7 1d y m x m
vuông góc với
đường
: 2 1.y x
Ⓐ.
0m
. Ⓑ.
5
6
m
. Ⓒ.
5
6
m
. Ⓓ.
1
2
m
.
Câu 496. Biết rằng đồ thị hàm số
y ax b
đi qua điểm
4; 1N
vuông góc với đường thẳng
4 1 0x y
. Tính tích
P ab
.
Ⓐ.
0P
. Ⓑ.
1
4
P
. Ⓒ.
1
4
P
. Ⓓ.
1
2
P
.
Câu 497. Tìm
a
b
để đồ thị hàm số
y ax b
đi qua các điểm
2;1 , 1; 2A B
.
Ⓐ.
2a
1b
. Ⓑ.
2a
1b
.
Ⓒ.
1a
1b
. Ⓓ.
1a
1b
Câu 498. Biết rằng đồ thị hàm số
y ax b
đi qua hai điểm
1;3M
1;2N
. Tính tổng
S a b
.
Ⓐ.
1
2
S
. Ⓑ.
3S
. Ⓒ.
2S
.
Ⓓ.
5
2
S
Câu 499. Biết rằng đồ thị hàm số
y ax b
đi qua điểm
3;1A
và có hệ số góc bằng
2
. Tính tích
P ab
.
Ⓐ.
10P
. Ⓑ.
10P
. Ⓒ.
7P
. Ⓓ.
5P
.
Câu 500. Tìm tất cả các giá trị thực của
m
để đường thẳng
2
2y m x
cắt đường thẳng
4 3y x
.
Ⓐ.
2m
. Ⓑ.
2m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
2m
.
Câu 501. Cho hàm số
2 1y x m
. Tìm giá trị thực của
m
để đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có hoành
độ bằng 3.
62
Ⓐ.
7m
. Ⓑ.
3m
. Ⓒ.
7m
. Ⓓ.
7m
.
Câu 502. Cho hàm số
2 1y x m
. Tìm giá trị thực của
m
để đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ
bằng
2
.
Ⓐ.
3m
. Ⓑ.
3m
. Ⓒ.
0m
. Ⓓ.
1m
.
Câu 503. Tìm giá trị thực của
m
để hai đường thẳng
: 3d y mx
: y x m
cắt nhau tại một điểm nằm
trên trục tung.
Ⓐ.
3m
. Ⓑ.
3m
. Ⓒ.
3m
. Ⓓ.
0m
.
Câu 504. Tìm tất cả các giá trị thực của
m
để hai đường thẳng
: 3d y mx
: y x m
cắt nhau tại một
điểm nằm trên trục hoành.
Ⓐ.
3m
. Ⓑ.
3m
. Ⓒ.
3m
. Ⓓ.
3m
.
Câu 505. Cho hàm số
y ax b
có đồ thị là hình bên dưới. Tìm
a
.b
x
y
O
-2
Ⓐ.
2a
3b
. Ⓑ.
3
2
a
2b
.
Ⓒ.
3a
3b
. Ⓓ.
3
2
a
3b
.
Câu 506. Cho hàm số
y x x
. Trên đồ thị của hàm số lấy hai điểm
A
B
hoành đlần lượt
2
1
.
Phương trình đường thẳng
AB
Ⓐ.
3 3
4 4
x
y
. Ⓑ.
4 4
3 3
x
y
. Ⓒ.
3 3
4 4
x
y
. Ⓓ.
4 4
3 3
x
y
.
Câu 507. Cho hàm số
1y x
đồ thị đường thẳng
. Đường thẳng
tạo với hai trục tọa độ một tam giác
có diện tích bằng:
Ⓐ.
1
2
. Ⓑ. 1 Ⓒ. 2 Ⓓ.
3
2
.
Câu 508. Cho hàm số
2 3y x
đồ thị đường thẳng
. Đường thẳng
tạo với hai trục tọa độ một tam
giác có diện tích bằng:
63
Ⓐ.
9
2
. Ⓑ.
9
4
. Ⓒ.
3
2
. Ⓓ.
3
4
.
Câu 509. Biết rằng đồ thị hàm số
y ax b
đi qua điểm
2; 1E
và song song với đường thẳng
ON
với
O
gốc tọa độ và
1;3N
. Tính giá trị biểu thức
2 2
.S a b
Ⓐ.
4S
. Ⓑ.
40S
. Ⓒ.
58S
. Ⓓ.
58S
.
Câu 510. Cho hàm số bậc nhất
y ax b
. Tìm
a
b
, biết rằng đồ thị hàm số đi qua điểm
1;1M
và cắt trục
hoành tại điểm có hoành độ là 5.
Ⓐ.
1 5
;
6 6
a b
. Ⓑ.
1 5
;
6 6
a b
. Ⓒ.
1 5
;
6 6
a b
. Ⓓ.
1 5
;
6 6
a b
.
Câu 511. Cho hàm số bậc nhất
y ax b
. Tìm
a
b
, biết rằng đồ thị hàm số cắt đường thẳng
1
: 2 5y x
tại điểm có hoành độ bằng
2
và cắt đường thẳng
2
: 3 4y x
tại điểm có tung độ bằng
2
.
Ⓐ.
3 1
;
4 2
a b
. Ⓑ.
3 1
;
4 2
a b
. Ⓒ.
3 1
;
4 2
a b
. Ⓓ.
3 1
;
4 2
a b
.
Câu 512. Tìm giá trị thực của tham số
m
để ba đường thẳng
2y x
,
3y x
5y mx
phân biệt và đồng
qui.
Ⓐ.
7m
. Ⓑ.
5m
. Ⓒ.
5m
. Ⓓ.
7m
.
Câu 513. Tìm giá trị thực của tham số
m
để ba đường thẳng
5 1y x
,
3y mx
3y x m
phân biệt
và đồng qui.
Ⓐ.
3m
. Ⓑ.
13m
. Ⓒ.
13m
. Ⓓ.
3m
.
Câu 514. Xác định
m
để ba đường thẳng
1 2 , 8y x y x
3 2 5y m x
đồng quy
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
1
2
m
. Ⓒ.
1m
. Ⓓ.
3
2
m
.
Câu 515. Xác định
m
để ba đường thẳng
1 2y x
,
8y x
3 2 10y m x
đồng quy
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
1
2
m
. Ⓒ.
1m
. Ⓓ.
3
2
m
.
Câu 516. Đường thẳng đi qua điểm
1;2A
và song song với đường thẳng
2 3y x
có phương trình là:
Ⓐ.
2 4y x
. Ⓑ.
2 4y x
. Ⓒ.
3 5y x
. Ⓓ.
2y x
.
Câu 517. Đường thẳng đi qua điểm
1;2A
và vuông góc với đường thẳng
2 3y x
có phương trình là:
Ⓐ.
2 4 0x y
. Ⓑ.
2 3 0x y
. Ⓒ.
2 3 0x y
. Ⓓ.
2 3 0x y
.
64
Câu 518. Tìm phương trình đường thẳng
:d y ax b
. Biết đường thẳng
d
đi qua điểm
2;3I
tạo với hai
tia
,Ox Oy
một tam giác vuông cân.
Ⓐ.
5y x
. Ⓑ.
5y x
. Ⓒ.
5y x
. Ⓓ.
5y x
.
Câu 519. Tìm phương trình đường thẳng
:d y ax b
. Biết đường thẳng
d
đi qua điểm
1;2I
tạo với hai
tia
,Ox Oy
một tam giác có diện tích bằng
4
.
Ⓐ.
2 4y x
. Ⓑ.
2 4y x
. Ⓒ.
2 4y x
. Ⓓ.
2 4y x
.
Câu 520. Đường thẳng
: 1, 0; 0
x y
d a b
a b
đi qua điểm
1;6M
tạo với các tia
,Ox Oy
một tam giác
có diện tích bằng
4
. Tính
2S a b
.
Ⓐ.
38
3
S
. Ⓑ.
5 7 7
3
S
. Ⓒ.
12S
. Ⓓ.
6S
.
Câu 521. Tìm phương trình đường thẳng
:d y ax b
. Biết đường thẳng
d
đi qua điểm
1;3I
, cắt hai tia
Ox
,
Oy
và cách gốc tọa độ một khoảng bằng
5
.
Ⓐ.
2 5y x
. Ⓑ.
2 5y x
. Ⓒ.
2 5y x
. Ⓓ.
2 5y x
.
Dạng 07: Nhận dạng BBT, hàm số và đồ thị hàm số
Câu 522. Hàm số
2 4y x x
bằng hàm số nào sau đây?
Ⓐ.
3 2 khi 0
5 2 khi 0
x x
y
x x
. Ⓑ.
3 2 khi 2
5 2 khi 2
x x
y
x x
.
Ⓒ.
3 2 khi 2
5 2 khi 2
x x
y
x x
. Ⓓ.
3 2 khi 2
5 2 khi 2
x x
y
x x
.
Câu 523. Hàm số
y x x
được viết lại:
Ⓐ.
khi 0
2 khi 0
x x
y
x x
. Ⓑ.
0 khi 0
2 khi 0
x
y
x x
.
Ⓒ.
2 khi 0
0 khi 0
x x
y
x
. Ⓓ.
2 khi 0
0 khi 2
x x
y
x
.
Câu 524. Cho hàm số
2 4y x
. Bảng biến thiên nào sau đây là bảng biến thiên của hàm số đã cho?
65
Ⓐ. . Ⓑ. .
Ⓒ. . Ⓓ. .
Câu 525. Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào ?
Ⓐ.
2y x
.
Ⓑ.
2y x
.
Ⓒ.
2 2y x
.
Ⓓ.
2 2y x
.
Câu 526. Hàm số
2 khi 1
1 khi 1
x x
y
x x
có đồ thị
Ⓐ.
Ⓑ.
Ⓒ.
Ⓓ.
Câu 527. Hàm số
1 3y x x
được viết lại là:
x
y
O
2
1
66
Ⓐ.
2 2 khi 1
4 khi 1 3
2 2 khi 3
x x
y x
x x
. Ⓑ.
2 2 khi 1
4 khi 1 3
2 2 khi 3
x x
y x
x x
.
Ⓒ.
2 2 khi 1
4 khi 1 3
2 2 khi 3
x x
y x
x x
. Ⓓ.
2 2 khi 1
4 khi 1 3
2 2 khi 3
x x
y x
x x
.
Câu 528. Hàm số
2 khi 1
1 khi 1
x x
y
x x
có đồ thị.
Ⓐ. Hình 1. Ⓑ. Hình 2. Ⓒ. Hình 3. Ⓓ. Hình 4.
Câu 529. Đồ thị trong hình vẽ bên biểu diễn cho hàm số nào?
Ⓐ.
y x
. Ⓑ.
2xy
. Ⓒ.
1
2
y x
. Ⓓ.
3y x
.
Câu 530. Đồ thị trong hình vẽ bên biểu diễn cho hàm số nào?
67
Ⓐ.
1y x
. Ⓑ.
1y x
. Ⓒ.
1y x
. Ⓓ.
1y x
.
Câu 531. Đồ thị trong hình vẽ bên biểu diễn cho hàm số nào?
Ⓐ.
y x
. Ⓑ.
1y x
. Ⓒ.
1y x
. Ⓓ.
1y x
.
Câu 532. Hàm số
5y x
có đồ thị nào trong các đồ thị sau đây?
Ⓐ. Hình 1. Ⓑ. Hình 2. Ⓒ. Hình 3. Ⓓ. Hình 4.
Câu 533. Hàm số
1y x x
có đồ thị là:
68
Ⓐ. Hình 1. Ⓑ. Hình 2. Ⓒ. Hình 3. Ⓓ. Hình 4.
Câu 534. Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kêbốn phương án A, B, C,
D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
x
y
O
21
-
-3
Ⓐ.
2 3 khi 1
2 khi 1
x x
x x
f x
. Ⓑ.
2 3 khi 1
2 khi 1
x x
x x
f x
.
Ⓒ.
3 4 khi 1
khi 1
x x
x x
f x
. Ⓓ.
2y x
.
HÀM SỐ BẬC HAI
Dạng 01: Tính đơn điệu của hàm số bậc hai
Câu 535. m số
2
4 4y x x
đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
Ⓐ.
;2
.
Ⓑ.
;
.
Ⓒ.
2;
.
Ⓓ.
2; 
.
Câu 536. Cho hàm số
2
2 2y x x
. Câu nào sau đây là sai ?
Ⓐ.
y
tăng trên
1;
. Ⓑ.
y
giảm trên
1;
.
69
Ⓒ.
y
giảm trên
;1
. Ⓓ.
y
tăng trên
3;
.
Câu 537. Hàm số nào sau đây nghịch biến trong khoảng
;0
?
Ⓐ.
2
2 1y x
. Ⓑ.
2
2 1y x
.
Ⓒ.
2
2 1y x
Ⓓ.
2
2 1y x
.
Câu 538. Hàm số nào
sau đây đồng biến trong khoảng
1; 
?
Ⓐ.
2
2 1y x
. Ⓑ.
2
2 1y x
.
Ⓒ.
2
2 1y x
Ⓓ.
2
2 1y x
.
Câu 539. Cho hàm số:
2
2 3y x x
. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
Ⓐ.
y
tăng trên
0;
. Ⓑ.
y
giảm trên
;1
.
Ⓒ. Đồ thị của
y
có đỉnh
1;0I
. Ⓓ.
y
tăng trên
1; 
.
Câu 540. Cho
2
: 2 3P y x x
. Tìm mệnh đề đúng:
Ⓐ. Hàm số đồng biến trên
;1
. Ⓑ. Hàm số nghịch biến trên
;1
.
Ⓒ. Hàm số đồng biến trên
;2
. Ⓓ. Hàm số nghịch biến trên
;2
.
Câu 541. Cho
2
: 4 3P y x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Ⓐ. Hàm số đồng biến trên
;4
. Ⓑ. Hàm số nghịch biến trên
;4
.
Ⓒ. Hàm số đồng biến trên
;2
. Ⓓ. Hàm số nghịch biến trên
;2
.
Câu 542. Cho hàm số:
2
2 3y x x . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
Ⓐ.
y
tăng trên
0;
. Ⓑ.
y
giảm trên
;2
.
Ⓒ. Đồ thị của
y
có đỉnh
1;0I
. Ⓓ.
y
tăng trên
2;
.
Câu 543. Hàm số
2
2 4 1y x x
Ⓐ. đồng biến trên khoảng
; 2
và nghịch biến trên khoảng
2; 
.
Ⓑ. nghịch biến trên khoảng
; 2
và đồng biến trên khoảng
2; 
.
Ⓒ. đồng biến trên khoảng
; 1
và nghịch biến trên khoảng
1; 
.
Ⓓ. nghịch biến trên khoảng
; 1
và đồng biến trên khoảng
1; 
.
Câu 544. Cho hàm số
2
0y ax bx c a
. Khẳng định nào sau đây là sai?
Ⓐ. Hàm số đồng biến trên khoảng
;
2
b
a

.
Ⓑ. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;
2
b
a

.
70
Ⓒ. Đồ thị của hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
2
b
x
a
.
Ⓓ. Đồ thị của hàm số luôn cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt.
Câu 545. Bảng biến thiên nào dưới đây là của hàm số
2
2 2y x x
?
Ⓐ. Hình 1 Ⓑ. Hình 2 Ⓒ. Hình 3 Ⓓ. Hình 4
Câu 546. Cho hàm số
2
4 2y x x
. Câu nào sau đây là đúng?
Ⓐ.
y
giảm trên
2;
. Ⓑ.
y
giảm trên
;2
.
Ⓒ.
y
tăng trên
2;
. Ⓓ.
y
tăng trên
; 
.
Câu 547. Cho hàm số:
2
2 1y x x
, mệnh đề nào sai?
Ⓐ. Hàm số đồng biến trên
1;
. Ⓑ. Đồ thị hàm số có trục đối xứng:
2x
Ⓒ. Hàm số nghịch biến trên
;1
. Ⓓ. Đồ thị hàm số có đỉnh
1; 2I
.
Câu 548. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề SAI?
Ⓐ. Hàm số
2
3 3 1y x x
đồng biến trên khoảng
;1
.
Ⓑ. Hàm số
2
3 6 2y x x
đồng biến trên khoảng
1;
.
Ⓒ. Hàm số
5 2y x
nghịch biến trên khoảng
;1
.
Ⓓ. Hàm số
2
1 3y x
đồng biến trên khoảng
;0
.
Câu 549. Cho hàm số
2
4 2y f x x x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
Ⓐ.
y
giảm trên
2;
. Ⓑ.
y
giảm trên
;2
.
71
Ⓒ.
y
tăng trên
2;
. Ⓓ.
y
tăng trên
;
.
Câu 550. Hàm số nào sau đây nghịch biến trong khoảng
;0
?
Ⓐ.
2
2 1y x
. Ⓑ.
2
2 1y x
. Ⓒ.
2
2 1y x
. Ⓓ.
2
2 1y x
.
Câu 551. Bảng biến thiên của hàm số
2
2 4 1y x x là bảng nào sau đây?
.
.
.
.
Câu 552. Cho hàm số
2
4 1.y x x
Khẳng định nào sau đây sai?
Ⓐ. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;
và đồng biến trên khoảng
;2
.
Ⓑ. Hàm số nghịch biến trên khoảng
4;
và đồng biến trên khoảng
;4
.
Ⓒ. Trên khoảng
; 1
hàm số đồng biến.
Ⓓ. Trên khoảng
3;
hàm số nghịch biến.
Câu 553. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng
;0 ?
Ⓐ.
2
2 1y x
. Ⓑ.
2
2 1y x
. Ⓒ.
2
2 1y x
. Ⓓ.
2
2 1y x
.
Câu 554. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng
1; ? 
Ⓐ.
2
2 1y x
. Ⓑ.
2
2 1y x
. Ⓒ.
2
2 1y x
. Ⓓ.
2
2 1y x
.
Câu 555. Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được cho ở bốn phương án
A, B, C, D sau đây?
+∞
–∞
–∞
–∞
1
2
+∞
–∞
+∞
+∞
1
2
+∞
–∞
–∞
–∞
3
1
+∞
–∞
A.
72
Ⓐ.
2
9.4xy x
Ⓑ.
2
4 1.y x x
Ⓒ.
2
4 .xy x
Ⓓ.
2
4 5.y x x
Câu 556. Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được cho ở bốn phương án
A, B, C, D sau đây?
Ⓐ.
2
2 1.2y x x
Ⓑ.
2
2 2.2y x x
Ⓒ.
2
2 .2y x x
Ⓓ.
2
1.2 2x xy
Câu 557. Cho hàm số
2
6 1f x x x
. Khi đó:
Ⓐ.
f x
tăng trên khoảng
;3
và giảm trên khoảng
3;
. Ⓑ.
f x
giảm trên khoảng
;3
và tăng trên khoảng
3;
.
Ⓒ.
f x
luôn tăng. Ⓓ.
f x
luôn giảm.
Câu 558. Cho hàm số
2
2 3y x x . Trong các mệnh để sau đây, tìm mệnh đề đúng?
Ⓐ. y tăng trên khoảng
0;
. Ⓑ. y giảm trên khoảng
;2
.
Ⓒ. Đồ thị của y có đỉnh
1;0I
. Ⓓ. y tăng trên khoảng
1;
.
Câu 559. Hàm số
2
2 4 1y x x
. Khi đó:
Ⓐ. Hàm số đồng biến trên
; 2
và nghịch biến trên
2;
.
Ⓑ. Hàm số nghịch biến trên
; 2
và đồng biến trên
2;
.
Ⓒ. Hàm số đồng biến trên
; 1
và nghịch biến trên
1; 
.
Ⓓ. Hàm số nghịch biến trên
; 1
và đồng biến trên
1; 
.
Câu 560. Cho hàm số
2
4 2y f x x x
. Khi đó:
73
Ⓐ. Hàm số tăng trên khoảng
;0
. Ⓑ. Hàm số giảm trên khoảng
5;
.
Ⓒ. Hàm số tăng trên khoảng
;2
. Ⓓ. Hàm số giảm trên khoảng
;2
.
Câu 561. Cho hàm số
2
4 12y f x x x
. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
Ⓐ. Hàm số luôn luôn tăng.
Ⓑ. Hàm số luôn luôn giảm.
Ⓒ. Hàm số giảm trên khoảng
;2
và tăng trên khoảng
2;
.
Ⓓ. Hàm số tăng trên khoảng
;2
và giảm trên khoảng
2;
.
Câu 562. Cho hàm số
2
5 1y f x x x
. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
Ⓐ.
y
giảm trên khoảng
2;
. Ⓑ.
y
tăng trên khoảng
;0
.
Ⓒ.
y
giảm trên khoảng
;0
. Ⓓ.
y
tăng trên khoảng
; 1
.
Câu 563. Cho
2
: 4 3P y x x
. Tìm câu đúng:
Ⓐ. y đồng biến trên
;4
. Ⓑ. y nghịch biến trên
;4
.
Ⓒ. y đồng biến trên
;2
. Ⓓ. y nghịch biến trên
;2
.
Câu 564. Cho
2
: 4 3P y x x
. Tìm câu đúng:
Ⓐ.
y
đồng biến trên
;4
. Ⓑ.
y
nghịch biến trên
;4
.
Ⓒ.
y
đồng biến trên
;2
. Ⓓ.
y
nghịch biến trên
;2
.
Câu 565. Cho hàm số
2
2 3y x x
. Tìm khẳng định đúng?
Ⓐ. hàm số đồng biến trên
3; 2
. Ⓑ. hàm số nghịch biến trên
2;3
.
Ⓒ. hàm số đồng biến trên
;0
. Ⓓ. hàm số nghịch biến trên
; 1
.
Câu 566. Cho hàm số
2
2 1y x x
mệnh đề nào sai?
Ⓐ. Hàm số tăng trên khoảng
1;
. Ⓑ. Đồ thị hàm số có trục đối xứng:
2x
.
Ⓒ. Hàm số giảm trên khoảng
;1
. Ⓓ. Đồ thị hàm số nhận
1; 2I
làm đỉnh.
Câu 567. Cho hàm số
2
2 1y x x . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai.
Ⓐ. giảm trên khoảng
(2; )
. Ⓑ. tăng trên khoảng
( ;2)
.
Ⓒ. giảm trên khoảng
(1; )
. Ⓓ. tăng trên khoảng
( ; 1)
.
y
y
y
y
74
Câu 568. Cho
2
: 2 3P y x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng
Ⓐ. Hàm số đồng biến trên
;1
. Ⓑ. Hàm số nghịch biến trên
;1
.
Ⓒ. Hàm số đồng biến trên
;2
. Ⓓ. Hàm số nghịch biến trên
;2
.
Dạng 02: Xác định đỉnh và trục đối xứng của đồ thị hàm số bậc hai
Câu 569. Parabol
2
4 4y x x
có đỉnh là:
Ⓐ.
1;1I
. Ⓑ.
2;0I
. Ⓒ.
1;1I
. Ⓓ.
1;2I
.
Câu 570. Cho hàm số
2
0y ax bx c a
có đồ thị
P
. Tọa độ đỉnh của
P
Ⓐ.
; .
2 4
b
I
a a
Ⓑ.
; .
4
b
I
a a
Ⓒ.
; .
2 4
b
I
a a
Ⓓ.
; .
2 4
b
I
a a
Câu 571. Trục đối xứng của parabol
2
: 2 6 3P y x x
Ⓐ.
3
.
2
x
Ⓑ.
3
.
2
y
Ⓒ.
3.x
Ⓓ.
3.y
Câu 572. Trục đối xứng của parabol
2
: 2 5 3P y x x
Ⓐ.
5
2
x
. Ⓑ.
5
4
x
. Ⓒ.
5
2
x
. Ⓓ.
5
4
x
.
Câu 573. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị nhận đường
1x
làm trục đối xứng?
Ⓐ.
2
2 4 1y x x . Ⓑ.
2
2 4 3y x x . Ⓒ.
2
2 2 1y x x . Ⓓ.
2
2y x x .
Câu 574. Đỉnh của parabol
2
: 3 2 1P y x x
Ⓐ.
1 2
;
3 3
I
. Ⓑ.
1 2
;
3 3
I
. Ⓒ.
1 2
;
3 3
I
. Ⓓ.
1 2
;
3 3
I
.
Câu 575. Hàm số nào sau đây có đồ thị là parabol có đỉnh
1;3I
?
Ⓐ.
2
2 4 3y x x . Ⓑ.
2
2 2 1y x x . Ⓒ.
2
2 4 5y x x . Ⓓ.
2
2 2y x x .
Câu 576. Cho hàm số
2
. 2 3y x x có đồ thị là parabol
( )P
. Trục đối xứng của
( )P
là:
Ⓐ.
1x
. Ⓑ.
1x
. Ⓒ.
2x
. Ⓓ.
2x
.
Câu 577. Parabol
2
2 2y x x có đỉnh là
Ⓐ.
1 19
;
4 8
I
. Ⓑ.
1 15
;
4 8
I
. Ⓒ.
1 15
;
4 8
I
. Ⓓ.
1 15
;
4 8
I
.
Câu 578. Tung độ đỉnh
I
của parabol
2
: 2 4 3P y x x
75
Ⓐ.
1
. Ⓑ.
1
. Ⓒ.
5
. Ⓓ.
5
.
Câu 579. Tìm parabol
2
: 3 2,P y ax x
biết rằng parabol có trục đối xứng
3.x
Ⓐ.
2
3 2.y x x
Ⓑ.
2
1
2.
2
y x x
Ⓒ.
2
1
3 3.
2
y x x
Ⓓ.
2
1
3 2.
2
y x x
Câu 580. Tìm parabol
2
: 3 2,P y ax x
biết rằng parabol có đỉnh
1 11
; .
2 4
I
Ⓐ.
2
3 2.y x x
Ⓑ.
2
3 4.y x x
Ⓒ.
2
3 1.y x x
Ⓓ.
2
3 3 2.y x x
Câu 581. Tìm giá trị thực của tham số
m
để parabol
2
: 2 3 2P y mx mx m
0m
có đỉnh thuộc đường
thẳng
3 1y x
.
Ⓐ.
1.m
Ⓑ.
1.m
Ⓒ.
6.m
Ⓓ.
6.m
Câu 582. Xác định parabol
2
: 2 ,P y x bx c
biết rằng
P
có đỉnh
1; 2 .I
Ⓐ.
2
2 4 4.y x x
Ⓑ.
2
2 4 .y x x
Ⓒ.
2
2 3 4.y x x
Ⓓ.
2
2 4 .y x x
Câu 583. Xác định parabol
2
: 2 ,P y x bx c
biết rằng
P
đi qua điểm
0;4M
trục đối xứng
1.x
Ⓐ.
2
2 4 4.y x x
Ⓑ.
2
2 4 3.y x x
Ⓒ.
2
2 3 4.y x x
Ⓓ.
2
2 4.y x x
Câu 584. Biết rằng
2
: 4P y ax x c
hoành độ đỉnh bằng
3
đi qua điểm
2;1M
. Tính tổng
.S a c
Ⓐ.
5.S
Ⓑ.
5.S
Ⓒ.
4.S
Ⓓ.
1.S
Câu 585. Đường thẳng nào trong các đường thẳng sau đây là trục đối xứng của parabol
2
2 5 3y x x
?
Ⓐ.
5
2
x
. Ⓑ.
5
2
x
. Ⓒ.
5
4
x
. Ⓓ.
5
4
x
.
Câu 586. Parabol
2
3 2 1y x x
.
Ⓐ. Có đỉnh
1 2
;
3 3
I
. Ⓑ. Có đỉnh
1 2
;
3 3
I
.
Ⓒ. Có đỉnh
1 2
;
3 3
I
. Ⓓ. Đi qua điểm
2;9M
.
Câu 587. Parabol
2
: 6 1P y x x
. Khi đó:
Ⓐ. Có trục đối xứng
6x
và đi qua điểm
0;1A
.
Ⓑ. Có trục đối xứng
6x
và đi qua điểm
1;6A
.
76
Ⓒ. Có trục đối xứng
3x
và đi qua điểm
2;9A
.
Ⓓ. Có trục đối xứng
3x
và đi qua điểm
3;9A
.
Câu 588. Parabol
2
2y x x
có đỉnh là:
Ⓐ.
1;1I
. Ⓑ.
2;0I
. Ⓒ.
1;1I
. Ⓓ.
1;2I
.
Câu 589. Parabol
2
4 2y x x
có đỉnh là:
Ⓐ.
1;1I
. Ⓑ.
2;0I
. Ⓒ.
1;1I
. Ⓓ.
1;2I
.
Câu 590.
Tọa độ đỉnh
I
của parabol
2
: 4P y x x
Ⓐ.
2;12I
.
Ⓑ.
2;4I
.
Ⓒ.
2; 4I
.
Ⓓ.
2; 12I
.
Câu 591. Biết rằng
2
: 2P y ax bx
1a
đi qua điểm
1;6M
và có tung độ đỉnh bằng
1
4
. Tính tích
.P ab
Ⓐ.
3.P
Ⓑ.
2.P
Ⓒ.
192.P
Ⓓ.
28.P
Dạng 03: Xác định 2 hệ số hàm số bậc hai
Câu 592. Parabol
2
2y ax bx
đi qua hai điểm
1;5M
2;8N
có phương trình là
Ⓐ.
2
2y x x
. Ⓑ.
2
2y x x
. Ⓒ.
2
2 2y x x
. Ⓓ.
2
2 2 2y x x
.
Câu 593. Parabol
2
2y ax bx đi qua hai điểm
1;5M
2;8N
có phương trình là:
Ⓐ.
2
2y x x . Ⓑ.
2
2 2y x x . Ⓒ.
2
2 2y x x . Ⓓ.
2
2 2 2y x x .
Câu 594. Tìm parabol
2
: 3 2,P y ax x
biết rằng parabol cắt trục
Ox
tại điểm có hoành độ bằng
2.
Ⓐ.
2
3 2.y x x
Ⓑ.
2
2.y x x
Ⓒ.
2
3 3.y x x
Ⓓ.
2
3 2.y x x
Câu 595. Xác định parabol
2
: 2P y ax bx
, biết rằng
P
đi qua hai điểm
1;5M
2;8N
.
Ⓐ.
2
2 2.y x x
Ⓑ.
2
2.y x x
Ⓒ.
2
2 2.y x x
Ⓓ.
2
2 2.y x x
Câu 596. Cho Parabol
2
: 1P y ax bx
biết rằng Parabol đó đi qua hai điểm
1;4A
1;2B
. Parabol
đó là:
Ⓐ.
2
2 1y x x
. Ⓑ.
2
5 2 1y x x
. Ⓒ.
2
5 1y x x
. Ⓓ.
2
2 1y x x
.
Câu 597. Xác định
2
: 2P y x bx c
, biết
P
có hoành độ đỉnh bằng
3
và đi qua điểm
2; 3A
.
Ⓐ.
2
: 2 4 9P y x x
. Ⓑ.
2
: 2 12 19P y x x
.
77
Ⓒ.
2
: 2 4 9P y x x
. Ⓓ.
2
: 2 12 19P y x x
.
Câu 598. Cho hàm số
2
2y x bx c . Xác định hàm số trên biết đồ thị đi qua hai điểm
(0;1), ( 2;7)A B
?
Ⓐ.
2
9 53
2
5 5
y x x
. Ⓑ.
2
. 2 1y x x .
Ⓒ.
2
. 2 1y x x . Ⓓ.
2
. 2 1y x x .
Câu 599. Tìm parabol
2
. 2y ax bx biết rằng parabol đi qua hai điểm
A(1;5)
B( 2;8)
.
Ⓐ.
2
4 2y x x . Ⓑ.
2
2 2y x x . Ⓒ.
2
2 2y x x . Ⓓ.
2
2 8 1y x x .
Câu 600. Với giá trị nào của a c thì đồ thị của hàm số
2
y ax c parabol có đỉnh
0; 2
một giao điểm
của đồ thị với trục hoành là
1;0
:
Ⓐ.
1a
1c
. Ⓑ.
2a
2c
.
Ⓒ.
2a
2c
. Ⓓ.
2a
1c
.
Câu 601. Xác định hàm số bậc hai
2
4y ax x c , biết đồ thị của nó qua hai điểm
1; 2A
2;3B
.
Ⓐ.
2
3 5y x x . Ⓑ.
2
3 4y x x . Ⓒ.
2
4 3y x x . Ⓓ.
2
3 4 1y x x .
Câu 602. Cho parabol
2
: 2P y ax bx
biết rằng parabol đó đi qua hai điểm
1;5A
2;8B
. Parabol
đó là:
Ⓐ.
2
4 2y x x
. Ⓑ.
2
2 2y x x
. Ⓒ.
2
2 2y x x
. Ⓓ.
2
2 1y x x
.
Câu 603. Xác định hàm số bậc hai
2
2y x bx c , biết đồ thị của nó đi qua điểm
0; 4M
và có trục đối xứng
1x
.
Ⓐ.
2
2 4 4 y x x
. Ⓑ.
2
2 4 3y x x . Ⓒ.
2
2 3 4y x x . Ⓓ.
2
2 4y x x .
Câu 604. Xác định hàm số bậc hai
2
2y x bx c , biết đồ thị của nó có đỉnh
1; 2 I
.
Ⓐ.
2
2 4 4y x x . Ⓑ.
2
2 4y x x . Ⓒ.
2
2 3 4y x x . Ⓓ.
2
2 4y x x .
Câu 605. Xác định hàm số
2
y x bx c , biết tọa độ đỉnh của đồ thị là
2; 0I
là:
Ⓐ.
2
4 4y x x . Ⓑ.
2
2 8y x x . Ⓒ.
2
4 12y x x . Ⓓ.
2
2y x x .
Câu 606. Xác định hàm số
2
2y ax x c , biết trục đối xứng
1x
và qua
4; 0A
.
Ⓐ.
2
2 24y x x . Ⓑ.
2
2 2 24y x x .
Ⓒ.
2
2 2 40y x x . Ⓓ.
2
2 8y x x .
Câu 607. Xác định parabol
2
y ax bx c đi qua ba điểm
0; 1A
,
1; 1B
,
1;1C
:
78
Ⓐ.
2
1y x x . Ⓑ.
2
1y x x . Ⓒ.
2
1y x x . Ⓓ.
2
1y x x .
Dạng 04: Xác định 3 hệ số hàm số bậc hai
Câu 608. Parabol
2
y ax bx c
đi qua
8;0A
và có đỉnh
6; 12S
có phương trình là
Ⓐ.
2
12 96y x x
. Ⓑ.
2
2 24 96y x x
.
Ⓒ.
2
2 36 96y x x
.
Ⓓ.
2
3 36 96.y x x
Câu 609. Parabol
2
y ax bx c
đi qua
0; 1A
,
1; 1B
,
1;1C
có phương trình là
Ⓐ.
2
1y x x
. Ⓑ.
2
1y x x
. Ⓒ.
2
1y x x
. Ⓓ.
2
1y x x
.
Câu 610. Parabol
2
y ax bx c đi qua
0; 1A
,
1; 1B
,
1;1C
có phương trình là:
Ⓐ.
2
1y x x . Ⓑ.
2
1y x x . Ⓒ.
2
1y x x . Ⓓ.
2
1y x x .
Câu 611. Xác định parabol
2
: ,P y ax bx c
biết rằng
P
đi qua ba điểm
1;1 ,A
1; 3B
0;0O
.
Ⓐ.
2
2 .y x x
Ⓑ.
2
2 .y x x
Ⓒ.
2
2 .y x x
Ⓓ.
2
2 .y x x
Câu 612. Xác định parabol
2
: ,P y ax bx c
biết rằng
P
đỉnh
2; 1I
cắt trục tung tại điểm
tung độ bằng
3
.
Ⓐ.
2
2 3.y x x
Ⓑ.
2
1
2 3.
2
y x x
Ⓒ.
2
1
2 3.
2
y x x
Ⓓ.
2
2 3.y x x
Câu 613. Biết rằng
2
: ,P y ax bx c
đi qua điểm
2;3A
và có đỉnh
0a
Tính tổng
.S a b c
Ⓐ.
6.S
Ⓑ.
6.S
Ⓒ.
2.S
Ⓓ.
2.S
Câu 614. Xác định parabol
2
: ,P y ax bx c
biết rằng
P
có đỉnh nằm trên trục hoành và đi qua hai điểm
0;1M
,
2;1N
.
Ⓐ.
2
2 1.y x x
Ⓑ.
2
3 1.y x x
Ⓒ.
2
2 1.y x x
Ⓓ.
2
3 1.y x x
Câu 615. Xác định parabol
2
: ,P y ax bx c
biết rằng
P
đi qua
5;6M
cắt trục tung tại điểm
tung độ bằng
2
. Hệ thức nào sau đây đúng?
Ⓐ.
6 .a b
Ⓑ.
25 5 8.a b
Ⓒ.
6 .b a
Ⓓ.
25 5 8.a b
Câu 616. Cho Parabol
2
: 2P y ax bx
biết rằng parabol đó cắt trục hoành tại
1
1x
2
2x . Parabol đó
là:
Ⓐ.
2
1
2
2
y x x
. Ⓑ.
2
2 2y x x
. Ⓒ.
2
2 2y x x
. Ⓓ.
2
3 2y x x
.
79
Câu 617. Đồ thị hàm số nào sau đây có tọa độ đỉnh
I(2;4)
và đi qua
A(1;6)
:
Ⓐ.
2
. 2 8 12y x x . Ⓑ.
2
. 8 12y x x .
Ⓒ.
2
. 2 8 12y x x . Ⓓ.
2
. 2 8 12y x x .
Câu 618. Parabol
2
y ax bx c
đạt giá trị nhỏ nhất bằng
4
tại
2x
và đi qua
0;6A
có phương trình là
Ⓐ.
2
1
2 6
2
y x x
. Ⓑ.
2
2 6y x x
. Ⓒ.
2
6 6y x x
. Ⓓ.
2
4y x x
.
Câu 619. Parabol
2
y ax bx c đạt cực tiểu bằng
4
tại
2x
và đi qua
0;6A
có phương trình là:
Ⓐ.
2
1
2 6
2
y x x
. Ⓑ.
2
2 6y x x . Ⓒ.
2
6 6y x x . Ⓓ.
2
4y x x .
Câu 620. Biết rằng hàm s
2
0y ax bx c a
đạt cực tiểu bằng
4
tại
2x
đồ thị hàm số đi qua điểm
0;6A
. Tính tích
.P abc
Ⓐ.
6.P
Ⓑ.
6.P
Ⓒ.
3.P
Ⓓ.
3
.
2
P
Câu 621. Biết rằng hàm số
2
0y ax bx c a
đạt cực đại bằng
3
tại
2x
đồ thị hàm số đi qua điểm
0; 1A
. Tính tổng
.S a b c
Ⓐ.
1.S
Ⓑ.
4.S
Ⓒ.
4.S
Ⓓ.
2.S
Câu 622. Biết rằng hàm số
2
0y ax bx c a
đạt giá trị lớn nhất bằng
5
tại
2x
đồ thị đi qua
điểm
1; 1M
. Tính tổng
.S a b c
Ⓐ.
1.S
Ⓑ.
1.S
Ⓒ.
10.S
Ⓓ.
17
.
3
S
Câu 623. Biết rằng hàm số
2
0y ax bx c a
đạt giá trị lớn nhất bằng
1
4
tại
3
2
x
tổng lập phương các
nghiệm của phương trình
0y
bằng
9.
Tính
.P abc
Ⓐ.
0.P
Ⓑ.
6.P
Ⓒ.
7.P
Ⓓ.
6.P
Câu 624. Biết Parabol
2
y ax bx c
đi qua góc tọa độ và có đỉnh
1; 3I
. Giá trị của a,b,c là:
Ⓐ.
3, 6, 0a b c
. Ⓑ.
3, 6, 0a b c
.
Ⓒ.
3, 6, 0a b c
. Ⓓ. Một đáp số kháⒸ.
Câu 625. Cho hàm số
y f x
. Biết
2
2 3 2f x x x
thì
f x
bằng:
Ⓐ.
2
7 12y f x x x
. Ⓑ.
2
7 12y f x x x
.
Ⓒ.
2
7 12y f x x x
. Ⓓ.
2
7 12y f x x x
.
80
Câu 626. Xác định
2
:P y ax bx c
, biết
P
có đỉnh
2;0I
và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
1
?
Ⓐ.
2
1
: 3 1
4
P y x x
. Ⓑ.
2
1
: 1
4
P y x x
.
Ⓒ.
2
1
: 1
4
P y x x
. Ⓓ.
2
1
: 2 1
4
P y x x
.
Dạng 07: Bài toán về sự tương giao
Câu 627. Tọa độ giao điểm của
2
: 4P y x x
với đường thẳng
: 2d y x
Ⓐ.
1; 1 , 2;0M N
. Ⓑ.
1; 3 , 2; 4M N
.
Ⓒ.
0; 2 , 2; 4M N
. Ⓓ.
3;1 , 3; 5M N
.
Câu 628. Gọi
;A a b
;B c d
là tọa độ giao điểm của
2
: 2P y x x
: 3 6y x
. Giá tr
b d
bằng :
Ⓐ.
7
. Ⓑ.
7
. Ⓒ.
15
. Ⓓ.
15
.
Câu 629. Parabol
2
: 4 4P y x x
có số điểm chung với trục hoành là
Ⓐ.
0
. Ⓑ.
1
. Ⓒ.
2
. Ⓓ.
3
.
Câu 630. Giao điểm của parabol
2
: 5 4P y x x
với trục hoành
Ⓐ.
1;0 , 4;0 .
Ⓑ.
0; 1 , 0; 4 .
Ⓒ.
1;0 , 0; 4 .
Ⓓ.
0; 1 , 4;0 .
Câu 631. Giao điểm của parabol
2
3x 2y x
với đường thẳng
1y x
Ⓐ.
1;0 , 3;2 .
Ⓑ.
0; 1 , 2; 3 .
Ⓒ.
Ⓓ. .
Câu 632. Giá trị nào của
m
thì đồ thị hàm số
2
3y x x m
cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt ?
Ⓐ.
9
.
4
m
Ⓑ.
9
.
4
m
Ⓒ.
9
.
4
m
Ⓓ.
9
.
4
m
Câu 633. Tìm toạ độ giao điểm của đường thẳng
4 3y x
với parabol
2
: 2 3P y x x
.
Ⓐ.
3;3 ; 6; 21 .
Ⓑ.
3;0 ; 6; 21 .
Ⓒ.
0;3 ; 6; 21 .
Ⓓ.
0;3 ; 21;6
.
Câu 634. Giao điểm của parabol
P
:
2
5 4y x x với trục hoành:
Ⓐ.
1;0
;
4;0
. Ⓑ.
0; 1 ;
0; 4
. Ⓒ.
1;0
;
0; 4
. Ⓓ.
0; 1 ;
4;0
.
Câu 635. Giao điểm của parabol
P
:
2
3 2y x x với đường thẳng
1y x
là:
Ⓐ.
1;0
;
3; 2
. Ⓑ.
0; 1
;
2; 3
. Ⓒ.
1;2
;
2;1
. Ⓓ.
2;1
;
0; 1
.
Câu 636. Giá trị nào của
m
thì đồ thị hàm số
2
3y x x m cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt?
–1;2 ; 2;1
2;1 ; 0; 1
81
Ⓐ.
9
4
m
. Ⓑ.
9
4
m
. Ⓒ.
9
4
m
.
Ⓓ.
9
4
m
.
Câu 637. Xác định parabol
2
: ,P y ax bx c
biết rằng
P
cắt trục
Ox
tại hai điểm có hoành độ lần lượt là
1
2
, cắt trục
Oy
tại điểm có tung độ bằng
2
.
Ⓐ.
2
2 2.y x x
Ⓑ.
2
2.y x x
Ⓒ.
2
1
2.
2
y x x
Ⓓ.
2
2.y x x
Câu 638. Đường thẳng nào sau đây tiếp xúc với
2
: 2 5 3P y x x
?
Ⓐ.
2y x
. Ⓑ.
1y x
. Ⓒ.
3y x
. Ⓓ.
1y x
.
Câu 639. Giao điểm của hai parabol
2
4y x
2
14y x là:
Ⓐ.
2;10
2;10
. Ⓑ.
14;10
14;10
.
Ⓒ.
3;5
3;5
. Ⓓ.
18;14
18;14 .
Câu 640. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
b
đđồ thị hàm số
2
3 3y x bx cắt trục hoành tại hai điểm
phân biệt.
Ⓐ.
6
6
b
b
. Ⓑ.
6 6b
. Ⓒ.
3
3
b
b
. Ⓓ.
3 3b
.
Câu 641. Tìm tất cả các giá trị thực của
m
để phương trình
2
2 4 3x x m
có nghiệm.
Ⓐ.
1 5m
. Ⓑ.
4 0m
. Ⓒ.
0 4m
. Ⓓ.
5m
.
Câu 642. Cho parabol
2
: 2P y x x
và đường thẳng
: 1.d y ax
Tìm tất cả các giá trị thực của
a
để
P
tiếp xúc với
d
.
Ⓐ.
1a
;
3a
. Ⓑ.
2a
.
Ⓒ.
1a
;
3a
. Ⓓ. Không tồn tại
a
.
Câu 643. Cho parabol
2
: 2 1P y x x m
. Tìm tất cả các giá trị thực của
m
để parabol không cắt
Ox
.
Ⓐ.
2m
. Ⓑ.
2m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
2m
.
Câu 644. Cho hàm số
2
f x ax bx c
có bảng biến thiên như sau:
x
y
82
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
1f x m
có đúng hai nghiệm.
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
0m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
1m
.
Câu 645. Cho Parabol
2
4
x
y
và đường thẳng
2 1y x
. Khi đó:
Ⓐ. Parabol cắt đường thẳng tại hai điểm phân biệt.
Ⓑ. Parabol cắt đường thẳng tại điểm duy nhất
2;2
.
Ⓒ. Parabol không cắt đường thẳng.
Ⓓ. Parabol tiếp xúc với đường thẳng có tiếp điểm là
1;4
.
Câu 646. Cho hàm số
2
4y f x x x
. Giá trị của x để
5f x
là:
Ⓐ.
1x
. Ⓑ.
5x
. Ⓒ.
1; 5x x
. Ⓓ. Một đáp án kháⒸ.
Câu 647. Tìm tọa độ giao điểm hai parabol
2
1
2
y x x
2
1
2
2
y x x
là:
Ⓐ.
1
; 1
3
. Ⓑ.
2;0 , 2;0
.
Ⓒ.
1
1;
2
,
1 11
;
5 50
. Ⓓ.
4;0 , 1;1
.
Câu 648. Tọa độ giao điểm của đường thẳng
3y x
và parabol
2
: 4 1P y x x
là:
Ⓐ.
1
; 1
3
. Ⓑ.
2;0
,
2;0
.
Ⓒ.
1
1;
2
,
1 11
;
5 50
. Ⓓ.
1;4
,
2;5
.
Câu 649. Một parabol
( )P
và một đường thẳng
d
song song với trục hoành. Một trong hai giao điểm của
d
( )P
( 2;3)
. Tìm giao điểm thứ hai của
d
( )P
biết đỉnh của
( )P
có hoành độ bằng ?
Ⓐ.
( 3;4)
. Ⓑ.
(3;4)
.
Ⓒ.
(4;3)
Ⓓ.
( 4;3)
.
Câu 650. Tọa độ giao điểm của đường thẳng
. 3y x
và parabol
2
. 4 1y x x là:
Ⓐ.
(2;0)
. Ⓑ.
1
( ; 1)
3
. Ⓒ.
1
(1; )
2
,
(4;12)
Ⓓ.
( 1;4), 2;5
Câu 651. Tọa độ giao điểm của
P
:
2
6y x x với trục hoành là:
Ⓐ.
2;0M
,
1;0N
. Ⓑ.
2;0M
,
3;0N
.
Ⓒ.
2;0M
,
1;0N
. Ⓓ.
3;0M
,
1;0N
.
1
83
Câu 652. Gọi
S
tập hợp các giá trị thực của tham số
m
sao cho parabol
2
: 4P y x x m
cắt
Ox
tại hai
điểm phân biệt
, A B
thỏa mãn
3 .OA OB
Tính tổng
T
các phần tử của
.S
Ⓐ.
3.T
Ⓑ.
15.T
Ⓒ.
3
.
2
T
Ⓓ.
9.T
Câu 653. Cho parabol
2
: 2 1P y x x m
. Tìm tất cả các giá trị thực của
m
để parabol cắt
Ox
tại hai điểm
phân biệt có hoành độ dương.
Ⓐ.
1 2m
. Ⓑ.
2m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
1m
.
Câu 654. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đường thẳng
:d y mx
cắt đồ thị hàm số
3 2
: 6 9P y x x x
tại ba điểm phân biệt.
Ⓐ.
0m
9m
. Ⓑ.
0m
.
Ⓒ.
18m
9m
. Ⓓ.
18m
.
Câu 655. Tìm tất cả các giá trị thực của
m
để phương trình
4 2
2 3 0x x m
có nghiệm.
Ⓐ.
3m
. Ⓑ.
3m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
2m
.
Câu 656. Cho parabol
2
: 4 3P y x x
đường thẳng
: 3d y mx
. Tìm giá trị thực của tham số
m
để
d
cắt
P
tại hai điểm phân biệt
,A B
có hoành đ
1 2
,x x thỏa mãn
3 3
1 2
8x x
.
Ⓐ.
2m
. Ⓑ.
2m
. Ⓒ.
4m
. Ⓓ. Không có
m
.
Câu 657. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
5 7 2 0x x m
có nghiệm thuộc đoạn
1;5
.
Ⓐ.
3
7
4
m
. Ⓑ.
7 3
2 8
m
. Ⓒ.
3 7m
. Ⓓ.
3 7
8 2
m
.
Câu 658. Cho hàm số
2
f x ax bx c
đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2018 0f x m
có duy nhất một nghiệm.
x
y
O
Ⓐ.
2015m
. Ⓑ.
2016m
. Ⓒ.
2017m
. Ⓓ.
2019m
.
Câu 659. Parabol
2 2
:P y m x
và đường thẳng
4 1y x
cắt nhau tại hai điểm phân biệt ứng với:
Ⓐ. Với mọi giá trị
m
. Ⓑ. Mọi
0m
.
84
Ⓒ. Mọi m thỏa mãn
2m
. Ⓓ. Tất cả đều sai.
Câu 660. Tìm
m
để parabol
2
2y x x cắt đường thẳng
y m
tại
2
điểm phân biệt.
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
0m
. Ⓒ.
1m
. Ⓓ.
2m
.
Câu 661. Tìm
m
để parabol
2
2y x x cắt đường thẳng
y m
tại
2
điểm phân biệt.
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
0m
. Ⓒ.
1m
. Ⓓ.
2m
.
Câu 662. Tìm
m
để parabol
2
2y x x cắt đường thẳng
y m
tại
2
điểm phân biệt.
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
0m
. Ⓒ.
1m
. Ⓓ.
2m
.
Câu 663. Tìm
m
để parabol
2
2y x x cắt đường thẳng
y m
tại
2
điểm phân biệt.
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
0m
. Ⓒ.
1m
. Ⓓ.
2m
.
Câu 664. Cho hàm s
2
y f x ax bx c
có đồ thị như hình vẽ.
Kí hiệu
2
f x f f x
. Số nghiệm của phương trình
2019
2f x
trên
2;2
Ⓐ.
2019
2
Ⓑ.
2018
2 1
Ⓒ.
2018
2 1
Ⓓ.
2018
2
Câu 665. Cho hàm số
2
f x ax bx c
đthị như hình bên. Hỏi với những giá trị nào của tham số thực
m
thì
phương trình
f x m
có đúng
4
nghiệm phân biệt.
x
y
O
2

Ⓐ.
0 1m
. Ⓑ.
3m
. Ⓒ.
1, 3m m
. Ⓓ.
1 0m
.
Dạng 08: Biện luận số nghiệm của phương trình bậc hai dựa vào đồ thị
85
Câu 666. Tìm giá trị thực của
m
để phương trình
2 2
2 3 2 5 8 2x x m x x
có nghiệm duy nhất.
Ⓐ.
7
40
m
. Ⓑ.
2
5
m
. Ⓒ.
107
80
m
. Ⓓ.
7
80
m
.
Câu 667.
Cho hàm s
2
y ax bx c
có đồ thị như sau:
Đề phương trình
2
3ax b x c m
có bốn nghiệm phân biệt thì
m
thỏa mãn:
Ⓐ.
4 0m
. Ⓑ.
0 1m
. Ⓒ.
3 m
. Ⓓ.
5 0m
Câu 668. Cho parabol
2
: 4 3P y x x
đường thẳng
: 3d y mx
. Tìm tất cả các giá trị thực của
m
để
d
cắt
P
tại hai điểm phân biệt
,A B
sao cho diện tích tam giác
OAB
bằng
9
2
.
Ⓐ.
7m
. Ⓑ.
7m
. Ⓒ.
1, 7m m
. Ⓓ.
1m
.
Câu 669. Cho hàm số
2
f x ax bx c
đthị như hình bên. Hỏi với những giá trị nào của tham số thực
m
thì
phương trình
1f x m
có đúng
3
nghiệm phân biệt.
x
y
O
2

Ⓐ.
3m
. Ⓑ.
3m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
2 2m
.
Dạng 09: Giá trị lớn nhất - giá trị nhỏ nhất của hàm số bậc hai
Câu 670. Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại
3
4
x
?
Ⓐ.
2
4 3 1y x x
. Ⓑ.
2
3
1
2
y x x
. Ⓒ.
2
2 3 1y x x
. Ⓓ.
2
3
1
2
y x x
.
Câu 671. Tìm giá trị nhỏ nhất
min
y của hàm số
2
4 5.y x x
86
Ⓐ.
min
0y . Ⓑ.
min
2y . Ⓒ.
min
2y . Ⓓ.
min
1y .
Câu 672. Tìm giá trị lớn nhất
max
y của hàm số
2
2 4 .y x x
Ⓐ.
max
2y
. Ⓑ.
max
2 2y
. Ⓒ.
max
2y . Ⓓ.
max
4y .
Câu 673. Hàm số nào sau đây đạt giá trị nhỏ nhất tại
3
?
4
x
Ⓐ.
2
4 3 1.xy x
Ⓑ.
2
3
2
1.xy x
Ⓒ.
2
3 12 .x xy
Ⓓ.
2
3
2
1.y x x
Câu 674. Tìm giá trị lớn nhất
M
và giá trị nhỏ nhất
m
của hàm s
2
4 3y f x x x
trên đoạn
2;1 .
Ⓐ.
15; 1.M m
Ⓑ.
15; 0.M m
Ⓒ.
1; 2.M m
Ⓓ.
0; 15.M m
Câu 675. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
2 3y x x
là:
Ⓐ.
3
. Ⓑ.
2
. Ⓒ.
21
8
. Ⓓ.
25
8
.
Câu 676. Giá trị lớn nhất của hàm số
2
. 2 8 1y x x :
Ⓐ.
2
. Ⓑ.
9
. Ⓒ.
6
. Ⓓ.
4
.
Câu 677. Cho
M P
:
2
y x
2;0A
. Để
AM
ngắn nhất thì:
Ⓐ.
1;1M
. Ⓑ.
1;1M
. Ⓒ.
1; 1M
. Ⓓ.
1; 1M
.
Câu 678. Cho
M P
:
2
y x
2;0A
. Để
AM
ngắn nhất thì:
Ⓐ.
1;1M
. Ⓑ.
1;1M
. Ⓒ.
1; 1M
. Ⓓ.
1; 1M
.
Câu 679. Tìm giá trị lớn nhất
M
và giá trị nhỏ nhất
m
của hàm s
2
3y f x x x
trên đoạn
0;2 .
Ⓐ.
9
0; .
4
M m
Ⓑ.
9
; 0.
4
M m
Ⓒ.
9
2; .
4
M m
Ⓓ.
9
2; .
4
M m
Câu 680. Tìm giá trị lớn nhất
M
và giá trị nhỏ nhất
m
của hàm s
2
4 3y f x x x
trên đoạn
0;4 .
Ⓐ.
4; 0.M m
Ⓑ.
29; 0.M m
Ⓒ.
3; 29.M m
Ⓓ.
4; 3.M m
Câu 681. Tìm giá trị thực của tham số
0m
để hàm s
2
2 3 2y mx mx m giá trị nhỏ nhất bằng
10
trên
.
Ⓐ.
1.m
Ⓑ.
2.m
Ⓒ.
2.m
Ⓓ.
1.m
Câu 682. Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để giá trị nhỏ nhất của hàm số
2 2
44 2m mf my x xx
trên đoạn
2;0
bằng
3.
Tính tổng
T
các phần tử của
.S
87
Ⓐ.
3
.
2
T
Ⓑ.
1
.
2
T
Ⓒ.
9
.
2
T
Ⓓ.
3
.
2
T
ĐẠI CƯƠNG VỀ PHƯƠNG TRÌNH
Dạng 02: Điều kiện xác định của phương trình
Câu 683. Điều kiện xác định của phương trình
2 3 2 x x x
Ⓐ.
2x
Ⓑ.
3x
Ⓒ.
2x
Ⓓ.
3x
Câu 684. Điều kiện của phương trình:
1
1
1
x
x
x
x
là:
Ⓐ.
1x
. Ⓑ.
0; 1x x
. Ⓒ.
0; 1x x
. Ⓓ.
1x
.
Câu 685. Điều kiện xác định của phương trình
2 2
2 3
5
1 1
x
x x
là:
Ⓐ.
1x
. Ⓑ.
1x
. Ⓒ.
1x
. Ⓓ.
0x
.
Câu 686. Điều kiện xác định của phương trình
2 2
2 3
5
1 1
x
x x
là:
Ⓐ.
\ 1D
Ⓑ.
\ 1D
Ⓒ.
\ 1D
Ⓓ.
D
Câu 687. Điều kiện xác định của pt
2
1
3
1
x
x
là:
Ⓐ.
1;
. Ⓑ.
3; 
.
Ⓒ.
3; \ 1 
. Ⓓ. Cả A, B, C đều sai.
Câu 688. Điều kiện xác định của phương trình
2 2
2 3
5
1 1
x
x x
là:
Ⓐ.
1.x
Ⓑ.
1.x
Ⓒ.
1.x
Ⓓ.
.x
Câu 689. Điều kiện xác định của phương trình
2
1
1 0x
x
là:
Ⓐ.
0.x
Ⓑ.
0.x
Ⓒ.
0x
2
1 0.x
Ⓓ.
0x
2
1 0.x
Câu 690. Điều kiện xác định của phương trình
2
8
2 2
x
x x
là:
Ⓐ.
2.x
Ⓑ.
2.x
Ⓒ.
2.x
Ⓓ.
2.x
Câu 691. Điều kiện xác định của phương trình
2
1
3
4
x
x
là:
88
Ⓐ.
3x
2.x
Ⓑ.
2.x
Ⓒ.
3x
2.x
Ⓓ.
3.x
Câu 692. Điều kiện xác định của phương trình
3
2
x
x
x
Ⓐ.
2x
. Ⓑ.
0x
. Ⓒ.
3x
. Ⓓ.
3
2
x
.
Câu 693. Điều kiện xác định của phương trình:
Ⓐ.
3x
. Ⓑ.
0x
. Ⓒ.
3, 0x x
. Ⓓ.
3
2
x
.
Câu 694. Điều kiện xác định của phương trình 1 2 3x x x là:
Ⓐ.
3.x
Ⓑ.
2.x
Ⓒ.
1.x
Ⓓ.
3.x
Câu 695. Điều kiện xác định của phương trình
2
5
2 0
7
x
x
x
là:
Ⓐ.
2.x
Ⓑ.
7.x
Ⓒ.
2 7.x
Ⓓ.
2 7.x
Câu 696. Điều kiện xác định của phương trình
2
1
4
2
x
x
là:
Ⓐ.
2x
hoặc
2.x
Ⓑ.
2x
hoặc
2.x
Ⓒ.
2x
hoặc
2.x
Ⓓ.
2x
hoặc
2.x
Câu 697. Điều kiện xác định của phương trình
1 3 2
2 4
x
x
x
x
là:
Ⓐ.
2x
0.x
Ⓑ.
2, 0x x
3
.
2
x
Ⓒ.
2x
3
.
2
x
Ⓓ.
2x
0.x
Câu 698. Điều kiện xác định của phương trình
1 4 3
2
1
2
x
x
x
x
là:
Ⓐ.
2x
1.x
Ⓑ.
2x
4
.
3
x
Ⓒ.
2, 1x x
4
.
3
x
Ⓓ.
2x
1.x
2 5 3 2
5
3
x x
x x
89
Câu 699. Điều kiện xác định của phương trình
2
2 1
0
3
x
x x
là:
Ⓐ.
1
.
2
x
Ⓑ.
1
2
x
3.x
Ⓒ.
1
2
x
0.x
Ⓓ.
3x
0.x
Dạng 03: Nghiệm, tập nghiệm của phương trình
Câu 700. Tập nghiệm
S
của phương trình
1 2 1 0
x
x x x
Ⓐ.
1,2, 1S
Ⓑ.
1, 1S
Ⓒ.
1, 2S
Ⓓ.
2, 1S
Câu 701.
9x
là nghiệm của phương trình nào sau đây:
Ⓐ.
2 x x
. Ⓑ.
2
2 8
1 1
x
x x
. Ⓒ.
2 7 4x x
. Ⓓ.
14 2 3x x
.
Câu 702. Nghiệm của phương trình
3 1x
Ⓐ.
2x
. Ⓑ.
2x
. Ⓒ.
3x
. Ⓓ. vô nghiệm.
Câu 703. Nghiệm của phương trình
2
2 1 1x x x
Ⓐ. vô nghiệm. Ⓑ.
1x
. Ⓒ.
0x
. Ⓓ.
1x
.
Câu 704. Phương trìnhsau có bao nhiêu nghiệm
x x
.
Ⓐ.
0
. Ⓑ.
1
. Ⓒ.
2
. Ⓓ. vô số.
Câu 705. Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm
x x
.
Ⓐ.
0
. Ⓑ.
1
. Ⓒ.
2
. Ⓓ. vô số.
Câu 706. Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm
2 2x x
.
Ⓐ.
0
. Ⓑ.
1
. Ⓒ.
2
. Ⓓ. vô số.
Câu 707. Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm
2 2x x
.
Ⓐ.
0
. Ⓑ.
1
. Ⓒ.
2
. Ⓓ. vô số.
Câu 708. Phương trình
2
10 25 0x x
Ⓐ. vô nghiệm. Ⓑ. vô số nghiệm.
90
Ⓒ. mọi
x
đều là nghiệm. Ⓓ. có nghiệm duy nhất.
Câu 709. Phương trình
2 5 2 5x x
có nghiệm là :
Ⓐ.
5
2
x
. Ⓑ.
5
2
x
. Ⓒ.
2
5
x
. Ⓓ.
2
5
x
.
Câu 710. Tập nghiệm của phương trình
3 3 3x x x
Ⓐ.
S
. Ⓑ.
3S
. Ⓒ.
3;S 
. Ⓓ.
S
.
Câu 711. Tập nghiệm của phương trình
1x x x
Ⓐ.
S
. Ⓑ.
1S
. Ⓒ.
0S
. Ⓓ.
S
.
Câu 712. Tập nghiệm của phương trình
2
2 3 2 0x x x
Ⓐ.
S
. Ⓑ.
1S
. Ⓒ.
2S
. Ⓓ.
1;2S
.
Câu 713. Số nghiệm của phương trình
2
6 5
2 2
x x
x x
là:
Ⓐ.
3
. Ⓑ.
2
. Ⓒ.
1
. Ⓓ.
0
.
Câu 714. Tập nghiệm của phương trình:
2 1 1x x
là:
Ⓐ.
2 2;2 2
. Ⓑ.
2 2
. Ⓒ.
2 2
. Ⓓ.
.
Câu 715. Số nghiệm của phương trình:
2 2x x x
là:
Ⓐ.
0
. Ⓑ.
1
. Ⓒ.
2
. Ⓓ.
3
.
Câu 716. Tập nghiệm của phương trình
2
4
1 1
x
x x
là:
Ⓐ.
2S
. Ⓑ.
2;2S
. Ⓒ.
2S
. Ⓓ.
S
.
Câu 717. Tập nghiệm của phương trình
3 3 4x x x
là:
Ⓐ.
3S
. Ⓑ.
3;4S
. Ⓒ.
4S
. Ⓓ.
S
.
Câu 718. Tập nghiệm của phương trình
2 2
2 2x x x x
là:
Ⓐ.
0 .S
Ⓑ.
.S
Ⓒ.
0;2 .S
Ⓓ.
2 .S
Câu 719. Phương trình
2
1 1 0x x x
có bao nhiêu nghiệm?
Ⓐ.
0.
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
2.
Ⓓ.
3.
91
Câu 720. Phương trình
2 3
6 9 27x x x
có bao nhiêu nghiệm?
Ⓐ.
0.
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
2.
Ⓓ.
3.
Câu 721. Phương trình
2
3 5 3 2 3 5 4x x x x
có bao nhiêu nghiệm?
Ⓐ.
0.
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
2.
Ⓓ.
3.
Câu 722. Phương trình 2 2 2 2x x x có bao nhiêu nghiệm?
Ⓐ.
0.
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
2.
Ⓓ.
3.
Câu 723. Phương trình
3 2
4 5 2 2x x x x x
có bao nhiêu nghiệm?
Ⓐ.
0.
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
2.
Ⓓ.
3.
Câu 724. Tập nghiệm của phương trình
2 2
3 10 12x x x x
Ⓐ.
3S
. Ⓑ.
3;1S
. Ⓒ.
3;3S
. Ⓓ.
3;1;3S
.
Câu 725. Nghiệm của phương trình
2 2
2 6 12 7 0x x x x
Ⓐ.
1
hoặc
7
. Ⓑ.
7
. Ⓒ.
1
. Ⓓ. Vô nghiệm.
Dạng 04: Lý thuyết về phương trình tương đương
Câu 726. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
1 0x
?
Ⓐ.
( 1)( 2) 0x x
. Ⓑ.
1 0x
.
Ⓒ.
2 2 0x
. Ⓓ.
2 0x
.
Câu 727. Hai phương trình được gọi là tương đương khi :
Ⓐ. Có cùng dạng phương trình. Ⓑ. Có cùng tập xác định.
Ⓒ. Có cùng tập hợp nghiệm. Ⓓ. Cả A, B,C đều đúng.
Câu 728. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
2
9x
Ⓐ.
2
3 4 0x x
. Ⓑ.
2
3 4 0x x
.
Ⓒ.
3x
. Ⓓ.
2
9x x x
.
Câu 729. Hai phương trình được gọi là tương đương khi:
Ⓐ. Có cùng dạng phương trình. Ⓑ. Có cùng tập xác định.
Ⓒ. Có cùng tập hợp nghiệm. Ⓓ. Cả A, B, C đều đúng.
Câu 730. Phương trình nào dưới đây tương đương với phương trình
2
3 0 x x
?
Ⓐ.
2
2 1 3 2 1 x x x x
Ⓑ.
2
3 3 3 x x x x
92
Ⓒ.
2
3 3
3 3 3 x x x x
Ⓓ.
2
1 1
2 x x x
x x
Câu 731. Hãy chỉ ra khẳng định sai:
Ⓐ.
1 2 1 1 0x x x
. Ⓑ.
2
1
1 0 0
1
x
x
x
.
Ⓒ.
2 2
2 1 2 1x x x x
. Ⓓ.
2
1 1, 0x x x
.
Câu 732. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình
2
4 0x
?
Ⓐ.
2
2 2 1 0.x x x
Ⓑ.
2
2 3 2 0.x x x
Ⓒ.
2
3 1.x
Ⓓ.
2
4 4 0.x x
Câu 733. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình
2
3 0x x
?
Ⓐ.
2
2 3 2.x x x x
Ⓑ.
2
1 1
3 .
3 3
x x
x x
Ⓒ.
2
3 3 3.x x x x
Ⓓ.
2 2 2
1 3 1.x x x x
Câu 734. Phương trình nào sau đây không tương đương với phương trình
1
1x
x
?
Ⓐ.
2
1.x x
Ⓑ.
2 1 2 1 0.x x
Ⓒ.
5 0.x x
Ⓓ.
7 6 1 18.x
Câu 735. Chọn cặp phương trình tương đương trong các cặp phương trình sau:
Ⓐ. 1 1 1x x x
1.x
Ⓑ. 2 1 2x x x
1.x
Ⓒ.
2x x x
2 1.x
Ⓓ.
2x x x
2 1.x
Câu 736. Chọn cặp phương trình tương đương trong các cặp phương trình sau:
Ⓐ. . 2 3 1 3x x x
2 1.x
Ⓑ.
1
0
1
x x
x
0.x
Ⓒ. 1 2x x
2
1 2 .x x
Ⓓ. 2 1 2x x x
1.x
Câu 737. Chọn cặp phương trình không tương đương trong các cặp phương trình sau:
Ⓐ.
2
1 2x x x
2
2 1 .x x
Ⓑ. 3 1 8 3x x x 6 1 16 3 .x x x
Ⓒ.
2 2
3 2x x x x x 3 2 .x x x Ⓓ. 2 2x x
2
2 4x x
Câu 738. Tìm giá trị thực của tham số
m
để cặp phương trình sau tương đương:
93
2
2 2 0x mx
1
3 2
2 4 2 1 4 0x m x m x
2
.
Ⓐ.
2.m
Ⓑ.
3.m
Ⓒ.
1
.
2
m
Ⓓ.
2.m
Câu 739. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để cặp phương trình sau tương đương:
2
2 1 2 0mx m x m
1
2 2
2 3 15 0m x x m
2
.
Ⓐ.
5.m
Ⓑ.
5; 4.m m
Ⓒ.
4.m
Ⓓ.
5.m
Dạng 06: Biến đổi tương đương
Câu 740. Cho phương trình
2
1 1 1 0x x x
. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình
đã cho ?
Ⓐ.
1 0.x
Ⓑ.
1 0.x
Ⓒ.
2
1 0.x
Ⓓ.
1 1 0.x x
Câu 741. Khẳng định nào sau đây là đúng?
Ⓐ.
2 2
3 2 3 2.x x x x x x
Ⓑ.
2
1 3 1 9 .x x x x
Ⓒ.
2 2
3 2 2 3 .x x x x x x
Ⓓ.
2
2 3
1 2 3 1 .
1
x
x x x
x
Câu 742. Khẳng định nào sau đây là sai?
Ⓐ.
1 2 1 1 0.x x x
Ⓑ.
2
1
1 0 0.
1
x
x
x
Ⓒ.
2 2
2 1 2 1 .x x x x
Ⓓ.
2
1 1.x x
Câu 743. Khi giải phương trình
5 4
0
3
x x
x
1
, một học sinh tiến hành theo các bước sau:
Bước
1
:
1
5
4 0
3
x
x
x
2
Bước
2
:
5
0 4 0
3
x
x
x
.
Bước
3
:
5 4x x
.
Bước
4
:Vậy phương trình có tập nghiệm là:
5;4T
.
Cách giải trên sai từ bước nào?
Ⓐ. Sai ở bước
1
. Ⓑ. Sai ở bước
2
. Ⓒ. Sai ở bước
3
. Ⓓ. Sai ở bước
4
.
94
Câu 744. Khi giải phương trình
1 2 3
2 2
x
x
x x
1
, một học sinh tiến hành theo các bước sau:
Bước
1
: đk:
2x
Bước
2
:với điều kiện trên
1
2 1 2 3x x x
2
Bước
3
:
2
2
4 4 0x x
2x
.
Bước
4
:Vậy phương trình có tập nghiệm là:
2T
.
Cách giải trên sai từ bước nào?
Ⓐ. Sai ở bước
1
. Ⓑ. Sai ở bước
2
. Ⓒ. Sai ở bước
3
. Ⓓ. Sai ở bước
4
.
PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC NHẤT VÀ BẬC HAI
Dạng 02: ĐK để phương trình bậc 1 một ẩn có n-nghiệm
Câu 745. Phương trình
3 2x x
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
Ⓐ. 3. Ⓑ. 0. Ⓒ. 2. Ⓓ. 1.
Câu 746. Phương trình
2
3 0m m x m
là phương trình bậc nhất khi và chỉ khi:
Ⓐ.
0m
. Ⓑ.
1m
.
Ⓒ.
0m
hoặc
1m
. Ⓓ.
1m
0m
.
Câu 747. Khẳng định đúng nhất trong các khẳng định sau là:
Ⓐ. Phương trình:
3 5 0x
có nghiệm là
5
3
x
.
Ⓑ. Phương trình:
0 7 0x
vô nghiệm.
Ⓒ. Phương trình:
0 0 0x
có tập nghiệm
.
Ⓓ. Cả a, b, c đều đúng.
Câu 748. Phương trình:
3 2a x b
vô nghiệm với giá tri
, a b
là:
Ⓐ.
3a
,
b
tuỳ ý. Ⓑ.
a
tuỳ ý,
2b
.
Ⓒ.
3a
,
2b
. Ⓓ.
3a
,
2b
.
Câu 749. Phương trình
2 2
4 3 3 2m m x m m
có nghiệm duy nhất khi:
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
3m
. Ⓒ.
1m
3m
. Ⓓ.
1m
3m
.
Câu 750. Phương trình
2 2
2 3 2m m x m m
có nghiệm khi:
Ⓐ.
0m
. Ⓑ.
2m
. Ⓒ.
0m
2m
. Ⓓ.
0m
.
95
Câu 751. Tìm
m
để phương trình
2
4 2m x m m
có tập nghiệm là
:
Ⓐ.
2m
. Ⓑ.
2m
.
Ⓒ.
0m
. Ⓓ.
2m
2m
.
Câu 752. Phương trình
2 2
3 2 4 5 0m m x m m
có tập nghiệm là
khi:
Ⓐ.
2m
. Ⓑ.
5m
.
Ⓒ.
1m
. Ⓓ. Không tồn tại
m
.
Câu 753. Phương trình
2 2
5 6 2m m x m m
vô nghiệm khi:
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
6m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
3m
.
Câu 754. Phương trình
2
1 1 7 5m x m x m
vô nghiệm khi:
Ⓐ.
2m
hoặc
3m
. Ⓑ.
2m
.
Ⓒ.
1m
. Ⓓ.
3m
.
Câu 755. Điều kiện để phương trình
( 3) ( 2) 6m x m m x
vô nghiệm là:
Ⓐ.
2m
hoặc
3m
. Ⓑ.
2m
3m
.
Ⓒ.
2m
hoặc
3m
. Ⓓ.
2m
hoặc
3m
.
Câu 756. Phương trình:
3 4 1 2 2 3m x x m
có nghiệm có nghiệm duy nhất, với giá trị của
m
là:
Ⓐ.
4
3
m
. Ⓑ.
4
3
m
. Ⓒ.
0
1
3
m
. Ⓓ.
4
3
m
.
Câu 757. Tìm
m
để phương trình:
2
2 1 2m x x
vô nghiệm với giá trị của
m
là:
Ⓐ.
0m
. Ⓑ.
1m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ. 3m .
Câu 758. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
mx m 0
vô nghiệm.
Ⓐ.
m
. Ⓑ.
m 0
. Ⓒ. m
. Ⓓ.
m
.
Câu 759. Tìm các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2 2
m 5m 6 x m 2m
vô nghiệm.
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
2m
. Ⓒ.
3m
. Ⓓ.
6m
.
Câu 760. Cho phương trình
2
m 1 x 1 7m 5 x m
. Tìm tất cảc giá trị thực của tham số
m
để phương
trình đã cho vô nghiệm.
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
2; 3 m m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
3m
.
96
Câu 761. Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2 4 2m x m
có nghiệm duy nhất.
Ⓐ.
1 m
. Ⓑ.
2m
. Ⓒ.
1 m
. Ⓓ.
2m
.
Câu 762. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
10;10
để phương trình
2
9 3 3m x m m
có nghiệm duy nhất.
Ⓐ.
2
. Ⓑ.
19
. Ⓒ.
20
. Ⓓ.
21
.
Câu 763. Gọi
S
tập hợp tất cả c giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
5;10
để phương trình
2
1 3 1 1m x m x m
có nghiệm duy nhất. Tổng các phần tử trong
S
bằng:
Ⓐ.
15
. Ⓑ.
16
. Ⓒ.
39
. Ⓓ.
40
.
Câu 764. Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
1m m x m
có nghiệm duy nhất
1x
.
Ⓐ.
1 m
. Ⓑ.
0m
. Ⓒ.
1 m
. Ⓓ.
1m
.
Câu 765. Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
1 1m x m
nghiệm đúng với mọi
x
.
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
1m
. Ⓒ.
1m
. Ⓓ.
0m
.
Câu 766. Cho phương trình
2
m x 6 4x 3m
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình đã
cho có nghiệm.
Ⓐ.
2m
. Ⓑ.
2m
. Ⓒ.
2; 2m m
. Ⓓ.
m
.
Câu 767. Cho phương trình
2 2
m 3m 2 x m 4m 5 0
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để
phương trình đã cho có nghiệm đúng với mọi
x
.
Ⓐ.
2m
. Ⓑ.
5m
. Ⓒ.
1m
. Ⓓ. Không tồn tại.
Câu 768. Cho phương trình
2 2
m 2m x m 3m 2
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương
trình đã cho có nghiệm.
Ⓐ.
0m
. Ⓑ.
2m
. Ⓒ.
0; 2m m
. Ⓓ.
0m
.
Câu 769. Câu nào sau đây sai?
Ⓐ. Khi
2m
thì phương trình:
2
2 3 2 0m x m m
vô nghiệm.
Ⓑ. Khi
1m
thì phương trình
: 1 3 2 0m x m
có nghiệm duy nhất.
Ⓒ. Khi
2m
thì phương trình:
3
3
2
x m x
x x
có nghiệm.
Ⓓ. Khi
2m
0m
thì phương trình
2
: 2 3 0 m m x m
có nghiệm.
97
Dạng 04: Nhận dạng mối liên hệ nghiệm của phương trình bậc 2
Câu 770. Gọi
1 2
,x x là nghiệm của phương trình:
2
5 6 0x x
1 2
( )x x . Khẳng định nào sau đúng?
Ⓐ.
1 2
5x x . Ⓑ.
2 2
1 2
37x x
. Ⓒ.
1 2
6x x . Ⓓ.
1 2
2 1
13
0
6
x x
x x
.
Câu 771. Tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình
2
1 0x mx m
có hai nghiệm trái dấu?
Ⓐ.
1;
. Ⓑ.
1;
. Ⓒ.
1;10
. Ⓓ.
2 8;  .
Câu 772. Với giá trị nào của để phương trình
2 2
2 1 3 0x m x m m
có hai nghiệm thỏa
2 2
1 2
8x x
Ⓐ.
2
1
m
m
. Ⓑ.
2
1
m
m
. Ⓒ.
2
1
m
m
. Ⓓ.
2
1
m
m
.
Câu 773. Cho phương trình
2 2
1
3 2 7 0
4
x m x m m
.Tìm để phương trình có hai nghiệm phân biệt.
Ⓐ.
1
2
m
. Ⓑ.
1
2
m
. Ⓒ.
1
2
m
. Ⓓ.
1
2
m
.
Câu 774. Cho phương trình
2 2
2 0x mx m m . Tìm tham số để phương trình hai nghiệm phân biệt
1 2
,x x thỏa mãn :
2 2
1 2 1 2
3x x x x
Ⓐ.
0
5
m
m
. Ⓑ.
0
5
m
m
. Ⓒ.
5m
. Ⓓ.
0m
.
Câu 775. Cho phương trình
2 2
2( 1) 3 4 0x m x m m .Tìm để phương trình 2 nghiệm phân biệt
1 2
,x x thỏa
2 2
1 2
20x x
.
Ⓐ. 3, 4m m . Ⓑ.
4m
. Ⓒ.
3m
. Ⓓ. 3, 4m m .
Câu 776. Phương trình
2
2 0x x m có nghiệm khi:
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
1m
. Ⓒ.
1m
. Ⓓ.
1m
.
Câu 777. Phương trình
2
2 0x x m có nghiệm khi:
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
1m
. Ⓒ.
1m
. Ⓓ.
1m
.
Câu 778. Phương trình
2
4 4 1 0x x m có nghiệm khi:
Ⓐ.
0m
. Ⓑ.
0m
. Ⓒ.
1m
. Ⓓ.
1m
.
Câu 779. Phương trình
2
4 4 1 0x x m vô nghiệm khi:
Ⓐ.
0m
. Ⓑ.
0m
. Ⓒ.
1m
. Ⓓ.
1m
.
Câu 780. Phương trình
2
2 3 2 3 0x x :
m
m
m
m
98
Ⓐ.
2
nghiệm trái dấu. Ⓑ.
2
nghiệm âm phân biệt.
Ⓒ.
2
nghiệm dương phân biệt. Ⓓ. Vô nghiệm.
Câu 781. Cho phương trình
2
3 1 2 5 2 3 0x x . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng
định sau:
Ⓐ. Phương trình vô nghiệm. Ⓑ. Phương trình có
2
nghiệm dương.
Ⓒ. Phương trình có
2
nghiệm trái dấu. Ⓓ. Phương trình có
2
nghiệm âm.
Câu 782. Hai số
1 2
1 2
là các nghiệm của phương trình:
Ⓐ.
2
2 1 0 x x
. Ⓑ.
2
2 1 0x x
. Ⓒ.
2
2 1 0x x
. Ⓓ.
2
2 1 0x x
.
Câu 783.
2
3 là hai nghiệm của phương trình:
Ⓐ.
2
2 3 6 0x x . Ⓑ.
2
2 3 6 0x x .
Ⓒ.
2
2 3 6 0x x . Ⓓ.
2
2 3 6 0x x .
Câu 784. Cho phương trình:
2
7 260 0x x
1
. Biết rằng
1
có nghiệm
1
13x . Hỏi
2
x bằng bao nhiêu:
Ⓐ.
27
. Ⓑ.
20
. Ⓒ.
20
. Ⓓ.
8
.
Câu 785. Gọi
1 2
, x x là các nghiệm của phương trình
2
3 1 0x x
. Ta có tổng
2 2
1 2
x x
bằng:
Ⓐ.
8
. Ⓑ.
9
. Ⓒ.
10
. Ⓓ.
11
.
Câu 786. Gọi
1 2
, x x
2
nghiệm của phương trình
2
2 4 1 0x x
. Khi đó, giá trị của
1 2
T x x
là:
Ⓐ.
2
. Ⓑ.
2
. Ⓒ. 6 . Ⓓ. 4.
Câu 787. Nếu
0m
0n
là các nghiệm của phương trình
2
0x mx n
thì tổng
m n
bằng:
Ⓐ.
1
.
2
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
1
.
2
Ⓓ.
1.
Câu 788. Cho
, , ,a b c d
các số thực khác
0
. Biết
c
d
hai nghiệm của phương trình
2
0x ax b
,a b
là hai nghiệm của phương trình
2
0.x cx d
Tính giá trị của biểu thức
.S a b c d
Ⓐ.
2.S
Ⓑ.
0.S
Ⓒ.
1 5
.
2
S
Ⓓ.
2.S
Dạng 05: Tính, rút gọn biểu thức theo x1, x2
Câu 789. Phương trình
2
2 3 1 0x x
có tổng hai nghiệm bằng
99
Ⓐ.
Không tồn tại
Ⓑ.
1
2
Ⓒ.
3
4
Ⓓ.
3
2
Câu 790. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
2
2 1 0x x m
có hai nghiệm trái dấu.
Ⓐ.
2m
. Ⓑ.
1m
. Ⓒ.
1m
. Ⓓ.
2m
.
Câu 791. Cho hai phương trình:
2
3 5 0 x x
2
5 3 1 0 x x
. Tính tổng tất cả các nghiệm của hai phương
trình đã cho.
Ⓐ.
17
5
Ⓑ.
12
5
Ⓒ.
13
3
Ⓓ.
17
3
Câu 792. Giả sửa phương trình
2 2
2 1 2 0x m x m
(
m
tham số) hai nghiệm
1 2
;x x . Tính giá
trị biểu thức
1 2 1 2
3 5P x x x x
theo
m
.
Ⓐ.
2
3 10 6P m m
. Ⓑ.
2
3 10 5P m m
.
Ⓒ.
2
3 10 1P m m
. Ⓓ.
2
3 10 1P m m
.
Câu 793. Giả sử phương trình
2
3 0x x m
(
m
tham số) hai nghiệm
1 2
, x x . Tính giá trị biểu thức
2 2
1 2 2 1
1 1P x x x x
theo
.m
Ⓐ.
9.P m
Ⓑ.
5 9.P m
Ⓒ.
9.P m
Ⓓ.
5 9.P m
Câu 794. Giả sử phương trình
2
2 4 1 0x ax
có hai nghiệm
1 2
, .x x Tính giá trị của biểu thức
1 2
.T x x
Ⓐ.
2
4 2
.
3
a
T
Ⓑ.
2
4 2.T a
Ⓒ.
2
8
.
2
a
T
Ⓓ.
2
8
.
4
a
T
Câu 795. Cho phương trình
2
0x px q trong đó
0, 0.p q
Nếu hiệu các nghiệm của phương trình bằng
1.
Khi đó
p
bằng
Ⓐ.
4 1.q
Ⓑ.
4 1.q
Ⓒ.
4 1.q
Ⓓ.
1.q
Câu 796. Gọi
1 2
,x x hai nghiệm của phương trình
2 2
2 1 1 0x m x m
(
m
tham số). Tìm giá tr
nguyên của
m
sao cho biểu thức
1 2
1 2
x x
P
x x
có giá trị nguyên.
Ⓐ.
2.m
Ⓑ.
1.m
Ⓒ.
1.m
Ⓓ.
2.m
Câu 797. Gọi
1 2
, x x là hai nghiệm của phương trình
2 2
2 1 2 0x m x m
(
m
tham số). Tìm
m
để biểu
thức
1 2 1 2
2 6P x x x x
đạt giá trị nhỏ nhất.
Ⓐ.
1
.
2
m
Ⓑ.
1.m
Ⓒ.
2.m
Ⓓ.
12.m
100
Câu 798. Gọi
1 2
, x x là hai nghiệm của phương trình
2 2
2 2 2 0x mx m
(
m
là tham số). Tìm giá trị lớn nhất
max
P của biểu thức
1 2 1 2
2 4 .P x x x x
Ⓐ.
max
23
.
4
P
Ⓑ.
max
2.P
Ⓒ.
max
25
.
4
P
Ⓓ.
max
9
.
4
P
Câu 799. Gọi
1 2
, x x là hai nghiệm của phương trình
2 2
2 1 2 3 1 0x m x m m
(
m
tham số). Tìm giá
trị lớn nhất
max
P của biểu thức
1 2 1 2
.P x x x x
Ⓐ.
max
1
.
4
P
Ⓑ.
max
1.P
Ⓒ.
max
9
.
8
P
Ⓓ.
max
9
.
16
P
Câu 800. Gọi
1 2
, x x hai nghiệm của phương trình
2
1 0x mx m
(
m
tham số). Tìm
m
để biểu thức
1 2
2 2
1 2 1 2
2 3
2 1
x x
P
x x x x
đạt giá trị lớn nhất.
Ⓐ.
1
.
2
m
Ⓑ.
1.m
Ⓒ.
2.m
Ⓓ.
5
.
2
m
Câu 801. Gọi
1 2
, x x hai nghiệm của phương trình
2
1 0x mx m
(
m
tham số). Tìm giá trị nhỏ nhất
min
P của biểu thức
1 2
2 2
1 2 1 2
2 3
.
2 1
x x
P
x x x x
Ⓐ.
min
2.P
Ⓑ.
min
1
.
2
P
Ⓒ.
min
0.P
Ⓓ.
min
1.P
Câu 802. Nếu biết các nghiệm của phương trình:
2
0px qx lập phương các nghiệm của phương trình
2
0x mx n
. Thế thì:
Ⓐ.
3
p q m . Ⓑ.
3
3p m mn . Ⓒ.
3
3p m mn . Ⓓ. Một đáp số kháⒸ.
Dạng 06: Tìm m để phương trình bậc 2 thoả ĐK
Câu 803. Phương trình
2
1 2 1 0m x mx m
vô nghiệm khi:
Ⓐ.
2m
. Ⓑ.
2m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
2m
.
Câu 804. Số nguyên
k
nhỏ nhất thỏa mãn phương trình
2
2 4 6 0x kx x
vô nghiệm là:
Ⓐ.
1k
. Ⓑ.
1k
. Ⓒ.
2k
. Ⓓ.
3k
.
Câu 805. Phương trình
2
2 2 1m x x
có nghiệm kép khi:
Ⓐ.
1; 2m m
. Ⓑ.
1m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
1m
.
Câu 806. Phương trình
2
6 4 3mx x m
có nghiệm duy nhất khi:
Ⓐ.
m
. Ⓑ.
0m
. Ⓒ.
m
. Ⓓ.
0m
.
101
Câu 807. Phương trình
2
2 1 1 0mx m x m
có nghiệm duy nhất khi:
Ⓐ.
0m
. Ⓑ.
1m
. Ⓒ.
0; 1m m
. Ⓓ.
1m
.
Câu 808. Phương trình
2
1 6 1 2 3 0m x m x m
có nghiệm kép khi:
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
6
1;
7
m m
. Ⓒ.
6
7
m
. Ⓓ.
6
7
m
.
Câu 809. Phương trình
2
1 6 1 0m x x
có hai nghiệm phân biệt khi:
Ⓐ.
8m
. Ⓑ.
5
4
m
. Ⓒ.
8; 1m m
. Ⓓ.
5
; 1
4
m m
.
Câu 810. Phương trình
2
0x m
có nghiệm khi:
Ⓐ.
0m
. Ⓑ.
0m
. Ⓒ.
0m
. Ⓓ.
0m
.
Câu 811. Phương trình
2
1 3 1 0m x x
có nghiệm khi:
Ⓐ.
5
4
m
. Ⓑ.
5
4
m
. Ⓒ.
5
4
m
. Ⓓ.
5
4
m
.
Câu 812. Biết rằng phương trình :
2
4 1 0x x m
một nghiệm bằng
3
. Nghiệm còn lại của phương trình
bằng :
Ⓐ.
1
. Ⓑ.
1
. Ⓒ.
2
. Ⓓ.
4
.
Câu 813. Phương trình
2
7 6 0x mx m
có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi
Ⓐ.
6m
. Ⓑ.
6m
. Ⓒ.
6m
. Ⓓ.
6m
.
Câu 814. Phương trình
2 2
2 3 1 0x mx m m
có nghiệm khi và chỉ khi:
Ⓐ.
1
3
m
. Ⓑ.
1
3
m
. Ⓒ.
1
3
m
. Ⓓ.
1
3
m
.
Câu 815. Phương trình
2 2
1 2 3 0m x x m
có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi
Ⓐ.
2
3
m
. Ⓑ.
3
2
m
. Ⓒ.
3
2
m
. Ⓓ.
3
2
m
.
Câu 816. Phương trình
2 2
4 4 2 5 0x mx m m
có nghiệm khi và chỉ khi:
Ⓐ.
5
2
m
. Ⓑ.
5
2
m
. Ⓒ.
5
2
m
. Ⓓ.
5
2
m
.
Câu 817. Giá trị của
m
làm cho phương trình
2
( 2) 2 3 0m x mx m có hai nghiệm dương phân biệt là
Ⓐ.
6m
Ⓑ.
6m
2m
Ⓒ.
2 6m
hoặc
3m
Ⓓ.
0m
hoặc
2 6m
102
Câu 818. Nghiệm của phương trình:
3 1 5x
Ⓐ.
2x
. Ⓑ.
1
3
x
. Ⓒ.
1
2,
3
x x
. Ⓓ.
4
2,
3
x x
.
Câu 819. Phương trình
2
0x m
có nghiệm khi và chỉ khi:
Ⓐ.
0m
. Ⓑ.
0m
. Ⓒ.
0m
. Ⓓ.
0m
.
Câu 820. Phương trình
2
1 3 1+ 0m x x
. Phương trình có nghiệm khi:
Ⓐ.
5
4
m
. Ⓑ.
5
4
m
. Ⓒ.
5
4
m
. Ⓓ.
5
4
m
.
Câu 821. Cho phương trình
2
2 2 2 1 0x m x m
1
. Với giá trị nào của
m
thì phương trình
1
nghiệm:
Ⓐ.
5m
hoặc
1m
. Ⓑ.
5m
hoặc
1m
.
Ⓒ.
5 1m
. Ⓓ.
1m
hoặc
5m
.
Câu 822. Cho phương trình
2
2 2 3 0mx m x m
. Khẳng định nào sau đây là sai:
Ⓐ. Nếu
4m
thì phương trình vô nghiệm.
Ⓑ. Nếu
0 4m
thì phương trình có nghiệm:
2 4m m
x
m
,
2 4m m
x
m
.
Ⓒ. Nếu
0m
thì phương trình có nghiệm
3
4
x
.
Ⓓ. Nếu
4m
thì phương trình có nghiệm kép
3
4
x
.
Câu 823. Với giá trị nào của
m
thì phương trình:
2
2 2 3 0mx m x m
2
nghiệm phân biệt?
Ⓐ.
4m
. Ⓑ.
4m
.
Ⓒ.
4m
0m
. Ⓓ.
0m
.
Câu 824. Cho phương trình
2
1 6 1 2 3 0m x m x m
1
. Với giá trị nào sau đây của
m
thì phương
trình
1
có nghiệm kép?
Ⓐ.
7
6
m
. Ⓑ.
6
7
m
. Ⓒ.
6
7
m
. Ⓓ.
1m
.
Câu 825. Với giá trị nào của
m
thì phương trình
2
2 1 1x x mx
có nghiệm duy nhất:
Ⓐ.
17
8
m
. Ⓑ.
2m
hoặc
17
8
m
.
103
Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
0m
.
Câu 826. Tìm giá trị của
m
để phương trình
2
2 3 0x x m
có một nghiệm bằng
1
. Tìm nghiệm còn lại.
Ⓐ.
2
1
1;
2
m x
. Ⓑ.
2
1
1;
2
m x
. Ⓒ.
2
1
1;
2
m x
. Ⓓ.
2
1
1;
2
m x
.
Câu 827. Tìm giá trị của
m
để phương trình
2
3 5 0mx x
có một nghiệm bằng
1
.
Ⓐ.
4m
Ⓑ.
4m
Ⓒ.
2m
Ⓓ.
2m
Câu 828. Với giá trị nào của m thì phương trình
2
1 3 1 0m x x
2
nghiệm phân biệt trái dấu?
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
1m
.
Ⓒ.
m
. Ⓓ. Không tồn tại .
Câu 829. Cho phương trình
4 2
0ax bx c
(
0a
). Đặt :
2
4b ac
,
,
b c
S P
a a
. Ta có vô nghiệm khi
và chỉ khi :
Ⓐ.
0
. Ⓑ.
0
hoặc
0
0
0
S
P
.
Ⓒ.
0
0S
. Ⓓ.
0
0P
.
Câu 830. Cho phương trình
4 2
0ax bx c
(
0a
). Đặt :
2
4b ac
,
,
b c
S P
a a
. Ta phương trình
4
nghiệm phân biệt khi và chỉ khi :
Ⓐ.
0
. Ⓑ.
0
0
0
S
P
. Ⓒ.
0
0
0
S
P
. Ⓓ.
0
0
0
S
P
.
Câu 831. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực
m
thuộc đoạn
10;10
để phương trình
2
0x x m
vô nghiệm.
Ⓐ.
9
. Ⓑ.
10
. Ⓒ.
20
. Ⓓ.
21
.
Câu 832. Phương trình
2
2 1 1x x mx
có nghiệm duy nhất khi:
Ⓐ.
17
8
m
. Ⓑ.
2m
. Ⓒ.
17
2;
8
m m
. Ⓓ.
1m
.
Câu 833. Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
2 2 1 2 0m x x m
có nghiệm duy nhất. Tổng các phần tử trong
S
bằng:
m
104
Ⓐ.
5
2
. Ⓑ.
3
. Ⓒ.
7
2
. Ⓓ.
9
2
.
Câu 834. bao nhiêu giá trị thực của tham số
m
thuộc đoạn
5;5
để phương trình
2
2 2 1 0mx m x m
có hai nghiệm phân biệt.
Ⓐ.
5
. Ⓑ.
6
. Ⓒ.
9
. Ⓓ.
10
.
Câu 835. Phương trình
2 2
2 2 3 0m x m x
có hai nghiệm phân biệt khi:
Ⓐ.
0 2m
. Ⓑ.
2m
. Ⓒ.
m
. Ⓓ.
2m
.
Câu 836. Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
20;20
để phương trình
2
2 144 0x mx
có nghiệm. Tổng các phần tử trong
S
bằng:
Ⓐ.
21
. Ⓑ.
18
. Ⓒ.
1
. Ⓓ.
0
.
Câu 837. bao nhiêu gái trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
10;10
để phương trình
2
1 0mx mx
nghiệm.
Ⓐ.
17
. Ⓑ.
18
. Ⓒ.
20
. Ⓓ.
21
.
Câu 838. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
3 2 1 0x m x m
có một nghiệm
gấp đôi nghiệm còn lại.
Ⓐ.
5
;7
2
m
. Ⓑ.
1
2;
2
m
. Ⓒ.
2
0;
5
m
. Ⓓ.
3
;1
4
m
.
Câu 839. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
3 2 1 3 5 0x m x m
một nghiệm
gấp ba nghiệm còn lại.
Ⓐ.
7m
. Ⓑ.
3m
. Ⓒ.
3; 7m m
. Ⓓ.
m
.
Câu 840. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
1 4 4 0x x mx
có ba nghiệm phân
biệt.
Ⓐ.
m
. Ⓑ.
0m
. Ⓒ.
3
4
m
. Ⓓ.
3
4
m
.
Câu 841. Phương trình
2
1 0x mx
có hai nghiệm âm phân biệt khi :
Ⓐ.
2m
. Ⓑ.
2m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
0m
.
Câu 842. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc
5;5
để phương trình
2 2
4 0x mx m
hai
nghiệm âm phân biệt.
Ⓐ.
5
. Ⓑ.
6
. Ⓒ.
10
. Ⓓ.
11
.
Câu 843. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
0mx x m
có hai nghiệm âm phân
biệt là :
105
Ⓐ.
1
;0
2
m
. Ⓑ.
1 1
;
2 2
m
. Ⓒ.
0;2m
. Ⓓ.
1
0;
2
m
.
Câu 844. Gọi
S
tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
2;6
để phương trình
2 2
4 0x mx m
có hai nghiệm dương phân biệt. Tổng các phần tử trong
S
bằng :
Ⓐ.
3
. Ⓑ.
2
. Ⓒ.
18
. Ⓓ.
21
.
Câu 845. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2 2
2 1 1 0x m x m
hai
nghiệm dương phân biệt là :
Ⓐ.
1;1m
. Ⓑ.
1;m 
. Ⓒ.
1
;0
2
m
. Ⓓ.
; 1m 
.
Câu 846. Phương trình
2
1 3 1 0m x x
có hai nghiệm trái dấu khi:
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
1m
. Ⓒ.
1m
. Ⓓ.
1m
.
Câu 847. Giá trị nào của
m
thì phương trình
2
1 3 0x mx m
có 2 nghiệm trái dấu?
Ⓐ.
1
3
m
. Ⓑ.
1
3
m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
2m
.
Câu 848. Tìm tham số thực
m
để phương trình
2
1 2 2 3 0m x m x m
có 2 nghiệm trái dấu?
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
2m
. Ⓒ.
3m
. Ⓓ.
1 3m
.
Câu 849. Phương trình
2
2 1 3 0x m x m
có hai nghiệm đối nhau khi và chỉ khi:
Ⓐ.
3m
. Ⓑ.
1m
. Ⓒ.
1m
. Ⓓ.
1 3m
.
Câu 850. Phương trình
2
0x x m
vô nghiệm khi và chỉ khi:
Ⓐ.
3
4
m
. Ⓑ.
3
4
m
. Ⓒ.
1
4
m
. Ⓓ.
5
4
m
.
Câu 851.
Để phương trình
2 2
mx 2(m 2)x 3m 4m 0
2
nghiệm trái dấu thì tham số m thỏa mãn
Ⓐ.
4
; \ 0
3
m

. Ⓑ.
4
0;
3
m
.
Ⓒ.
4
;
3
m

. Ⓓ.
4
;0 ;
3
m
 
.
Câu 852.
Cho phương trình
2
2 3 1 2 3 0x m x m
. Để phương trình 2 nghiệm phân biệt thỏa mãn
1 2
3x x
thì
m
nhận kết quả:
Ⓐ.
17
3
m
. Ⓑ.
18
11
m
. Ⓒ.
12
7
m
. Ⓓ.
18
11
m
.
106
Câu 853. Giả sử
1
,x
2
x
nghiệm của phương trình
2 2
2 1 0x m x m
. Khi đó giá trị lớn nhất của biểu thức
1 2 1 2
4P x x x x
bằng
Ⓐ.
95
9
.
Ⓑ.
11
.
Ⓒ.
7
.
Ⓓ.
1
9
.
Câu 854. Cho phương trình
2
1 4 4 0x x mx
.Phương trình có ba nghiệm phân biệt khi:
Ⓐ.
m
. Ⓑ.
0m
. Ⓒ.
3
4
m
. Ⓓ.
3
4
m
.
Câu 855. Tìm điều kiện của
m
để phương trình
2 2
4 0 x mx m
2
nghiệm âm phân biệt:
Ⓐ.
0m
. Ⓑ.
0m
. Ⓒ.
0m
. Ⓓ.
0m
.
Câu 856. Tìm
m
để phương trình:
4 2 2
3 3 0x m x m
có đúng
3
nghiệm:
Ⓐ.
3m
. Ⓑ.
3m
. Ⓒ.
3m
. Ⓓ.
m
.
Câu 857. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình :
4 2
2( 1) 4 8 0x m x m
4
nghiệm phân biệt
Ⓐ.
2m
3m
. Ⓑ.
2m
.
Ⓒ.
1m
3m
. Ⓓ.
3m
.
Câu 858. Giả sử các nghiệm của phương trình
2
0x px q lập phương các nghiệm của phương trình
2
0x mx n
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Ⓐ.
3
.p q m
Ⓑ.
3
3 .p m mn
Ⓒ.
3
3 .p m mn
Ⓓ.
3
.
m p
n q
Câu 859. Cho hai phương trình
2
2 1 0x mx
2
2 0.x x m
hai giá trị của
m
đphương trình này có
một nghiệm là nghịch đảo của một nghiệm của phương trình kiⒶ. Tính tổng
S
của hai giá trị
m
đó.
Ⓐ.
5
.
4
S
Ⓑ.
1.S
Ⓒ.
1
.
4
S
Ⓓ.
1
.
4
S
Câu 860. Cho hai phương trình
2
2 0x mx
2
2 0x x m
. bao nhiêu giá trị của
m
để một nghiệm
của phương trình này và một nghiệm của phương trình kia có tổng là
3
?
Ⓐ.
0.
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
2.
Ⓓ.
3.
Câu 861. Tìm điều kiện của tham số
m
để hàm số
2
2
2 5
3 2
x x
y
x x m
có tập xác định
D
Ⓐ.
17
4
m . Ⓑ.
1
4
m . Ⓒ.
17
4
m . Ⓓ.
1
4
m .
107
Câu 862. Tìm tất cả các số thực
m
để phương trình
2
2 1 0mx x m x
có hai nghiệm phân biệt.
Ⓐ.
0 1m
. Ⓑ.
1
0
m
m
. Ⓒ.
1
0
m
m
. Ⓓ.
1
0
m
m
.
Câu 863. Phương trình
2
1 2 1 2 3 0m x m x m
có nghiệm khi và chỉ khi:
Ⓐ.
1;4m
. Ⓑ.
1;4m
. Ⓒ.
\ 1;4m R
. Ⓓ.
1;4m
.
Câu 864. Giá trị của
m
làm cho phương trình
2
2 2 3 0m x mx m
có 2 nghiệm dương phân biệt là
Ⓐ.
6m
2m
. Ⓑ.
0m
hoặc
2 6m
.
Ⓒ.
2 6m
hoặc
3m
. Ⓓ.
6m
.
Câu 865. Với giá trị nào của
m
thì phương trình
2
1 2 2 3 0m x m x m
hai nghiệm
1 2
,x x
1 2 1 2
1x x x x ?
Ⓐ.
1 2m
. Ⓑ.
1 3m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
3m
.
Câu 866. Giá trị nào của
m
thì phương trình
2
1 3 0x mx m
có 2 nghiệm trái dấu?
Ⓐ.
1
3
m
. Ⓑ.
1
3
m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
2m
.
Câu 867. Giá trị nào của
m
thì phương trình
2
3 2 3 1 0 m x m x m
có hai nghiệm phân biệt?
Ⓐ.
; 3 5;  m
. Ⓑ.
3;5 m
.
Ⓒ.
5; m
. Ⓓ.
3m
.
Câu 868. Giá trị của
m
làm cho phương trình
2
( 2) 2 3 0 m x mx m
có 2 nghiệm dương phân biệt là:
Ⓐ.
6m
2m
. Ⓑ.
3 m
hoặc
2 6 m
.
Ⓒ.
2 6 m
. Ⓓ.
6m
.
Câu 869. Cho phương trình
2
( 5) ( 1) 0 m x m x m
. Với giá trị nào của
m
thì 2 nghiệm
1 2
,x x
thỏa
1 2
2 x x
.
Ⓐ.
22
7
m
. Ⓑ.
22
5
7
m
. Ⓒ.
5m
. Ⓓ.
22
5
7
m
.
Câu 870. bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình :
2
2 2
2 2 4 3 2 1 2 0x x m x x m
có đúng
3
nghiệm
3;0
108
Ⓐ.
1
. Ⓑ.
2
. Ⓒ.
3
. Ⓓ.
0
.
Câu 871. Cho phương trình:
2
2 2 2
2 3 2 3 2 3+ 6 0x x m x x m m . Tìm m để phương trình
nghiệm :
Ⓐ.
m
. Ⓑ.
4m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
2m
.
Câu 872. Tìm m để phương trình :
2
2 2
2 4 2 2 4 4 1 0x x m x x m
có đúng hai nghiệm.
Ⓐ.
3 4m
. Ⓑ.
2 3, 4m m
.
Ⓒ.
2 3 4m
. Ⓓ.
2 3, 2 3m m
.
Câu 873. Có bao nhiêu giá trị nguyên của a để phương trình:
2
2 2
2
0
1 1
x x
a
x x
có đúng 4 nghiệm.
Ⓐ.
0
. Ⓑ.
1
. Ⓒ.
2
. Ⓓ. Vô số.
Câu 874. Cho phương trình
2
5 2 1 0m x m x m
1
. Với giá trị nào của
m
thì
1
2
nghiệm
1
x ,
2
x thỏa
1 2
2x x .
Ⓐ.
8
3
m
. Ⓑ.
8
5
3
m
. Ⓒ.
5m
. Ⓓ.
8
5
3
m
.
Câu 875. Cho phương trình
2
2 0x x m
1
. Với giá trị nào của
m
thì
1
2
nghiệm
1 2
2x x .
Ⓐ.
0m
. Ⓑ.
1m
. Ⓒ.
1 0m
. Ⓓ.
1
4
m
.
Câu 876. Cho phương trình
2
2 1 5 0mx m x m
1
. Với giá trị nào của
m
thì
1
2
nghiệm
1
x ,
2
x
thoả
1 2
0 2x x .
Ⓐ.
5 1m
. Ⓑ.
1 5m
.
Ⓒ.
5m
hoặc
1m
. Ⓓ.
1m
0m
.
PHƯƠNG TRÌNH CHỨA TRỊ TUYỆT ĐỐI-CHỨA ẨN Ở MẪU
Dạng 04: Phương trình chứa ẩn ở mẫu
Câu 877. Tập nghiệm
S
của phương trình
3 3
2
1 1
x
x
x x
là:
Ⓐ.
3
1; .
2
S
Ⓑ.
1 .S
Ⓒ.
3
.
2
S
Ⓓ.
\ 1 .S
Câu 878. Nghiệm của phương trình
2 8 4 2 2 8 0x x x
là:
109
Ⓐ.
4x
.
Ⓑ.
4x
Ⓒ.
0x
Ⓓ. Vô nghiệm.
Câu 879. Nghiệm của phương trình
2 5 5 2 1 0x x
là:
Ⓐ. 0; 1x x . Ⓑ.
15
0;
2
x x
. Ⓒ.
0x
. Ⓓ.
15
2
x
.
Câu 880. Nghiệm của phương trình
2 2
5 5 1 0x x
Ⓐ. 0; 15x x . Ⓑ. 0; 13x x . Ⓒ. 0; 17x x . Ⓓ.
0x
.
Câu 881. Tập nghiệm của phương trình
2
5 4
2 2
x x
x x
là:
Ⓐ.
1;4 .S
Ⓑ.
1 .S
Ⓒ.
.S
Ⓓ.
4 .S
Câu 882. Phương trình
2
2
2 10
3
5
x x
x
x x
có bao nhiêu nghiệm?
Ⓐ.
0.
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
2.
Ⓓ.
3.
Câu 883. Gọi
0
x là nghiệm của phương trình
2 10 50
1
2 3 2 3x x x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Ⓐ.
0
5; 3 .x
Ⓑ.
0
3; 1 .x
Ⓒ.
0
1;4 .x
Ⓓ.
0
4; .x 
Câu 884. Tập nghiệm
S
của phương trình
2
1 1
1
1
m x
x
trong trường hợp
0m
là:
Ⓐ.
2
1
.
m
S
m
Ⓑ.
.S
Ⓒ.
.S
Ⓓ.
2
2
.S
m
Câu 885. Tập nghiệm
S
của phương trình
2
2 3 6
3
m x m
x
khi
0m
là:
Ⓐ.
.S
Ⓑ.
3
.S
m
Ⓒ.
.S
Ⓓ.
\ 0 .S
Câu 886. Phương trình
2 1
3
1
mx
x
có nghiệm duy nhất khi:
Ⓐ.
3
.
2
m
Ⓑ.
0.m
Ⓒ.
0m
3
.
2
m
Ⓓ.
1
2
m
3
.
2
m
110
Câu 887. Cho phương trình:
2
2
1
x m x
x x
. Để phương trình vô nghiệm thì:
Ⓐ.
1
3
m
m
. Ⓑ.
1
3
m
m
. Ⓒ.
2
2
m
m
. Ⓓ.
1
3
1
2
m
m
.
Câu 888. Có bao nhiêu giá trị của tham số
m
để phương trình
2
2
2
1
1
x mx
x
vô nghiệm?
Ⓐ.
0.
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
2.
Ⓓ.
3.
Câu 889. Gọi
S
là tập hợp các giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
3;5
để phương trình
2
1 1
x m x
x x
có nghiệm. Tổng các phần tử trong tập
S
bằng:
Ⓐ.
1.
Ⓑ.
8.
Ⓒ.
9.
Ⓓ.
10.
Câu 890. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
1;20
để phương trình
2
1 3
2 4 2
x m x
x x x
có nghiệm.
Ⓐ.
4.
Ⓑ.
18.
Ⓒ.
19.
Ⓓ.
20.
Dạng 05: Đặt ẩn phụ đưa về bậc 2, bậc 3
Câu 891. Mẹ hơn Minh
25
tuổi. Biết rằng
4
năm về trước tuổi của mẹ gấp
6
lần tuổi của Minh. Hãy tính tuổi
của Minh hiện nay.
Ⓐ. 9 tuổi. Ⓑ. 5 tuổi. Ⓒ. 8 tuổi. Ⓓ. 10 tuổi.
Câu 892. Phương trình
2
1 3 1 2 0x x
có bao nhiêu nghiệm?
Ⓐ.
0.
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
2.
Ⓓ.
4.
Câu 893. Tổng các nghiệm của phương trình
4 1 2 1 1x x x
bằng:
Ⓐ.
0.
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
2.
Ⓓ.
2.
Câu 894. Phương trình sau đây có bao nhiêu nghiệm âm :
6 3
2003 2005 0x x
Ⓐ.
0
. Ⓑ.
1
. Ⓒ.
2
. Ⓓ.
6
.
Câu 895. Tìm giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
1x x m
có nghiệm duy nhất.
Ⓐ.
0.m
Ⓑ.
1.m
Ⓒ.
1.m
Ⓓ. Không có
.m
111
Câu 896. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
2 2
2
0
1 1
x x
m
x x
đúng bốn
nghiệm?
Ⓐ. 0. Ⓑ. 1. Ⓒ. 2. Ⓓ. Vô số.
Câu 897. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
2
1 1
2 1 0x m x
x x
có nghiệm.
Ⓐ.
3 3
; .
4 4
m
Ⓑ.
3
; .
4
m

Ⓒ.
3
; .
4
m

Ⓓ.
3 3
; ; .
4 4
m
 
Câu 898. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
2
4 2
4 1 0x x m
x x
đúng hai
nghiệm lớn hơn
1.
Ⓐ.
8.m
Ⓑ.
8 1.m
Ⓒ.
0 1.m
Ⓓ.
8.m
Câu 899. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
2 2
2 4 2 2 4 4 1 0x x m x x m
có đúng hai nghiệm.
Ⓐ.
3;4 .m
Ⓑ.
;2 3 2 3; .m  
Ⓒ.
4; 2 3 .m 
Ⓓ.
.m
PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN
Dạng 02: Phương trình căn bằng B
Câu 900. Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm là
1;1; 1
?
Ⓐ.
1
2 2
3 5 1
x y z
x y z
x y z
. Ⓑ.
2 0
3 1
0
x y z
x y z
z
.
Ⓒ.
3
2
7 0
x
x y z
x y z
. Ⓓ.
4 3
2 7
x y
x y
.
Câu 901. Tổng các nghiệm của phương trình:
2 1 2x x
bằng
Ⓐ.
6
.
Ⓑ.
1
.
Ⓒ.
5
.
Ⓓ.
2
.
112
Câu 902. Nghiệm của hệ phương trình
3 1
2 2 5
2 3 0
x y z
x y z
x y z
là:
Ⓐ.
; ; 2; 1;1x y z
. Ⓑ.
; ; 1;1; 1x y z
.
Ⓒ.
; ; 1; 1; 1x y z
. Ⓓ.
; ; 1; 1;1x y z
.
Câu 903. Nghiệm của hệ phương trình
3 2 8
2 2 6
3 6
x y z
x y z
x y z
Ⓐ.
1;1; 1
. Ⓑ.
1;2;3
. Ⓒ.
1;1;2
. Ⓓ.
1;3;1
.
Câu 904. Hệ phương trình
0
1
x y
mx y m
vô nghiệm với giá trị của là:
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
1m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
2m
.
Câu 905. Hệ phương trình
1 0
2 7 0
x y
x y
có nghiệm là
Ⓐ.
2;0
. Ⓑ.
2; 3
. Ⓒ.
2;3
. Ⓓ.
3; 2
.
Câu 906. Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm?
Ⓐ.
1
2 0
x y
x y
. Ⓑ.
0
2 2 6
x y
x y
. Ⓒ.
4 3 1
2 0
x y
x y
. Ⓓ.
3
3
x y
x y
.
Câu 907. Hệ phương trình nào sau đây có duy nhất một nghiệm?
Ⓐ.
1
2 0
x y
x y
. Ⓑ.
3
2 2 6
x y
x y
. Ⓒ.
3 1
6 2 0
x y
x y
. Ⓓ.
5 3
10 2 1
x y
x y
.
Câu 908. Nghiệm của phương trình
2 3 3x x
là:
Ⓐ.
0x
. Ⓑ.
6x
. Ⓒ.
2x
. Ⓓ.
2; 6x x
.
Câu 909. Tập nghiệm
S
của phương trình 2 3 3x x là:
Ⓐ.
6;2 .S
Ⓑ.
2 .S
Ⓒ.
6 .S
Ⓓ.
.S
Câu 910. Phương trình
4
2 2
2 3
x
x
có tất cả bao nhiêu nghiệm?
Ⓐ. 0. Ⓑ. 1. Ⓒ. 2. Ⓓ. 3.
Câu 911. Nghiệm của phương trình
2
10 5 2 1 x x x
là:
m
113
Ⓐ.
3
4
x
. Ⓑ.
3 6 x
.
Ⓒ.
3 6 x
. Ⓓ.
3 6 x
2x
.
Dạng 03: Phương trình căn bằng căn
Câu 912. Nghiệm của hệ phương trình
2 3 1
5 7 3
5 5 2
3 7 3
x y
x y
là:
Ⓐ.
11 13
;
21 45
. Ⓑ.
11 13
;
21 45
. Ⓒ.
11 13
;
21 45
. Ⓓ.
11 13
;
21 45
.
Câu 913. Nghiệm của hệ phương trình sau
3 2 1
2 3 8
x y
x y
là:
Ⓐ.
1; 2
. Ⓑ.
1;2
. Ⓒ.
1;2
. Ⓓ.
1; 2
.
Câu 914. Số nghiệm của hệ phương trình
3 6 5
2 4 3
x y
x y
Ⓐ. vô số. Ⓑ.
1
. Ⓒ.
2
. Ⓓ.
0
.
Dạng 04: Phương trình vô tỷ - đặt ẩn phụ
Câu 915. Phương trình

8
512 1024 16 4 512 1024x x x x
có bao nhiêu nghiệm ?
Ⓐ.
3
nghiệm. Ⓑ.
2
nghiệm. Ⓒ.
4
nghiệm. Ⓓ.
8
nghiệm.
Câu 916. Phương trình
2 24
481 3 481 10x x
hai nghiệm
,
. Khi đó tổng
thuộc đoạn nào sau
đây?
Ⓐ.
5; 1
Ⓑ.
10; 6
Ⓒ.
2;5
Ⓓ.
1;1
HỆ PHƯƠNG TRÌNH NHIỀU ẨN
Dạng 02: Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn, 3 ẩn
Câu 917. Nghiệm của hệ:
2 1
3 2 2
x y
x y
là:
Ⓐ.
2 2;2 2 3 .
Ⓑ.
2 2;2 2 3 .
Ⓒ.
2 2;3 2 2 .
Ⓓ.
2 2;2 2 3 .
Câu 918. Hệ phương trình sau có bao nhiêu nghiệm
2 3 5
; :
4 6 10
x y
x y
x y
Ⓐ.
0.
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
2.
Ⓓ. Vô số.
114
Câu 919. Tìm nghiệm của hệ phương trình:
3 4 1
2 5 3
x y
x y
Ⓐ.
17 7
; .
23 23
Ⓑ.
17 7
; .
23 23
Ⓒ.
17 7
; .
23 23
Ⓓ.
17 7
; .
23 23
Câu 920. Tìm nghiệm
;x y
của hệ:
0,3 0,2 0,33 0
1,2 0,4 0,6 0
x y
x y
Ⓐ.
–0,7;0,6 .
Ⓑ.
0,6;–0,7 .
Ⓒ.
0,7;–0,6 .
Ⓓ. Vô nghiệm.
Câu 921. Hệ phương trình:
2 4
2 1 2 2
2 2
x y
x z
y z
có nghiệm là?
Ⓐ.
1;2;2 2
Ⓑ.
2;0; 2
Ⓒ.
1;6; 2 .
Ⓓ.
1;2; 2 .
Câu 922. Nghiệm của hệ phương trình
2 1
2 2
2 3
x y
y z
z x
là:
Ⓐ.
0
1 .
1
x
y
z
Ⓑ.
1
1.
0
x
y
z
Ⓒ.
1
1.
1
x
y
z
Ⓓ.
1
0.
1
x
y
z
Câu 923. Cho ba số thực x, y, z thỏa mãn đồng thời các biểu thức:
2 3 10 0; 3 2 13 0x y z x y z
2 3 13 0x y z
. Tính
2T x y z
?
Ⓐ.
12T
Ⓑ.
12T
Ⓒ.
6T
Ⓓ.
6T
Câu 924. Nghiệm của hệ phương trình:
5 6
5 0
x y
x y
là:
Ⓐ.
1; 5
. Ⓑ.
5;1
. Ⓒ.
5; 1
. Ⓓ.
1; 5
.
Câu 925. Hệ phương trình:
3
2 3
2 2 2
x y z
x y z
x y z
có nghiệm là:
Ⓐ.
8;1;12
. Ⓑ.
1;1;3
. Ⓒ.
0; 3;0
. Ⓓ.
2;1;0
.
Câu 926. Với giá trị nào của m thì hai đường thẳng sau trùng nhau
2
1
: 1 2 5 0d m x y m
2
: 3 1 0d x y
Ⓐ.
2m
. Ⓑ.
2m
.
115
Ⓒ.
2 2m hay m
. Ⓓ.
3m
.
Câu 927. Biết hệ phương trình
2 5
4 2 1
x y
x y m
có vô số nghiệm. Ta suy ra :
Ⓐ.
–1m
. Ⓑ.
12m
. Ⓒ.
11m
. Ⓓ.
–8m
.
Câu 928. Hệ phương trình
2 1
2 2
2 3
x y
y z
z x
có nghiệm là:
Ⓐ.
0;1;1
. Ⓑ.
1;1;0
. Ⓒ.
1;1;1
. Ⓓ.
1;0;1
.
Câu 929. Phương trình sau có nghiệm duy nhất với giá trị của m là :
3 2 1
( 2) 3
mx y m
x m y m
Ⓐ.
1m
. Ⓑ.
3m
.
Ⓒ.
1m
hoặc
3m
. Ⓓ.
1m
3m
.
Câu 930. Cho phương trình :
2
( 4) 2
( ) 1
m x m y
m x y y
. Để hệ này vô nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số m là
:
Ⓐ.
0m
hay
2m
. Ⓑ.
1m
hay
2m
.
Ⓒ.
1
–1
2
m hay m
Ⓓ.
1
3
2
m hay m
.
Câu 931. Cho phương trình :
4
2
mx y
x my
. Hệ luôn luôn có nghiệm m hệ thức giữa
x
y
độc lập đối với
tham số m là:
Ⓐ.
2 2
2 4 0 x y x y . Ⓑ.
2 2
2 4 0x y x y .
Ⓒ.
2 2
2 4 0 .x y x y Ⓓ.
2 2
2 4 0 x y x y .
Câu 932. Hệ phương trình :
2 3 6
7 8
3 2 7
x y z
x y z
x y z
. Có nghiệm là ?
Ⓐ.
2, 1, 1x y z
.
Ⓑ.
1, 2, 2x y z
Ⓒ.
2, 1, 1x y z
. Ⓓ.
1; 2, 2x y z
.
Câu 933. Hệ phương trình:
2 1
3 6 3
x y
x y
có bao nhiêu nghiệm?
116
Ⓐ.
0.
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
2.
Ⓓ. Vô số nghiệm.
Câu 934. Nghiệm của hệ phương trình
2 1 2 1
2 2 1 2 2
x y
x y
là:
Ⓐ.
1
1; .
2
Ⓑ.
1
1; .
2
Ⓒ.
1;2 .
Ⓓ.
1; 2 .
Câu 935. Cho hệ phương trình :
3 3 3 3 2 2
2
2 )
a b x a b y
a b x a b y a b
Với
a b
,
. 0a b
, hệ có nghiệm duy nhất bằng :
Ⓐ.
, .x a b y a b
Ⓑ.
1 1
, .x y
a b a b
Ⓒ.
, .
a b
x y
a b a b
Ⓓ.
, .
a b
x y
a b a b
Câu 936. Cho hệ phương trình :
( 2) 5
2 3
mx m y
x my m
. Để hệ phương trình có nghiệm âm, giá trị cần tìm của tham
số
m
là :
Ⓐ.
2m
hay
5
.
2
m
Ⓑ.
5
2 .
2
m
Ⓒ.
5
2
m
hay
2.m
Ⓓ.
5
1.
2
m
Câu 937. Nghiệm của hệ phương trình
11
2 5
3 2 24
x y z
x y z
x y z
là:
Ⓐ.
5 3 .; ;3; ;x y z
Ⓑ.
4 5 .; ;2; ;x y z
Ⓒ.
2 4 .; ;5; ;x y z
Ⓓ.
3 5 .; ;3; ;x y z
Câu 938. Bộ
2; 1; 1;;x y z
là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây ?
Ⓐ.
3 2 3
2 6 .
5 2 3 9
x y z
x y z
x y z
Ⓑ.
2 1
2 6 4 6.
2 5
x y z
x y z
x y
Ⓒ.
3 1
2 .
0
x y z
x y z
x y z
Ⓓ.
2
2 6 .
10 4 2
x y z
x y z
x y z
117
Câu 939. Hệ phương trình:
2 3 4 0
3 1 0
2 5 0
x y
x y
mx y m
có duy nhất một nghiệm khi:
Ⓐ.
10
3
m
. Ⓑ.
10m
. Ⓒ.
10m
. Ⓓ.
10
3
m
.
Câu 940. Cho hệ phương trình :
2 2
2 1
x y a
x y a
. Các giá trị thích hợp của tham số
a
để tổng bình phương hai
nghiệm của hệ phương trình đạt giá trị nhỏ nhất :
Ⓐ.
1.a
Ⓑ.
1.a
Ⓒ.
1
.
2
a
Ⓓ.
1
.
2
a
Câu 941. Cho hệ phương trình :
( 1) 3
2 2
2 4
mx m y m
x my m
x y
. Để hệ phương trình có nghiệm, giá trị thích hợp của tham
số
m
Ⓐ.
5
.
2
m
Ⓑ.
5
.
2
m
Ⓒ.
2
.
5
m
Ⓓ.
2
.
5
m
Dạng 03: Hệ phương trình rút thế
Câu 942. Cho hệ phương trình
2 2
16
8
x y
x y
. Để giải hệ phương trình này ta dùng cách nào sau đây?
Ⓐ. Thay
8y x
vào phương trình thứ nhất. Ⓑ. Đặt
,S x y P xy
.
Ⓒ. Trừ vế theo vế. Ⓓ. Một phương pháp kháⒸ.
Câu 943. Hệ phương trình
9
. 90
x y
x y
có nghiệm là:
Ⓐ.
15;6 , 6;15 .
Ⓑ.
–15; –6 , –6; –15 .
Ⓒ.
15; 6 , –6;–15 .
Ⓓ.
15;6 , 6;15 , –15;–6 , –6; 15 .
Câu 944. Cho hệ phương trình
2 2
6 2 0
8
x y x y
x y
. Từ hệ phương trình này ta thu được phương trình sau đây?
Ⓐ.
2
10 24 0.x x
Ⓑ.
2
16 20 0.x x
Ⓒ.
2
4 0.x x
Ⓓ. Một kết quá khá.
Câu 945. Hệ phương trình
2 2
3 2 3 6 0
2 3
x xy y x y
x y
có nghiệm là:
118
Ⓐ.
2;1 .
Ⓑ.
3;3 .
Ⓒ.
2;1 , 3;3 .
Ⓓ. Vô nghiệm.
Câu 946. Gọi
;x y
là nghiệm dương của hệ phương trình
2 2
4
.
128
x y x y
x y
Tổng
x y
bằng
Ⓐ. 12. Ⓑ. 8. Ⓒ. 16. Ⓓ. 0.
Câu 947. Hệ phương trình
2 2
1x y
y x m
có đúng 1 nghiệm khi và chỉ khi :
Ⓐ.
2m
. Ⓑ.
2m
.
Ⓒ.
2 2m m
. Ⓓ. m tuỳ ý.
Câu 948. Hệ phương trình:
1 0
2 5
x y
x y
có nghiệm là?
Ⓐ.
3; 2.x y
Ⓑ.
2; 1.x y
Ⓒ.
4; 3.x y
Ⓓ.
4; 3.x y
Câu 949. Cho hệ phương trình :
2 2
2 2
2 3 12
2( ) 14
x y xy
x y y
. Các cặp nghiệm dương của hệ phương trình là:
Ⓐ.
1;2 , 2; 2 .
Ⓑ.
2;1 , 3; 3 .
Ⓒ.
2 2
;3 , 3,
3
3
Ⓓ.
1 2
;1 , ; 3 .
2 3
Câu 950. Nếu
;x y
là nghiệm của hệ phương trình:
2 2
4 1
4 2
x xy y
y xy
. Thì
xy
bằng bao nhiêu ?
Ⓐ.
4.
Ⓑ.
4.
Ⓒ.
1.
Ⓓ. Không tồn tại giá trị của
xy
.
------------- HẾT -------------
119
ĐÁP ÁN CHUYÊN ĐỀ [TOAN 10 HK1]
------------------------ ------------------------
Dạng toán 01: Xác định mệnh đề, mệnh đề chứa biến
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
B A A A A A A D A B B A B A A B A A
Dạng toán 02: Xét tính đúng sai của một mệnh đề
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
A A A A A A A C B D B A A A A A A B B C D A D
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
A A D A B B D A D A C B C D C B A A A A C D B
Dạng toán 03: Phủ định một mệnh đề
65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83
D A A A A C C A D B A C C B C D B A A
Dạng toán 01: Xác định một tập hợp
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
10
0
10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
A
A
A
A
C
A
A
A
A
D
A
C
A
D
B
D
D
A
A
A
A
A
A
A
A
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
12
1
12
2
12
3
12
4
12
5
12
6
12
7
12
8
12
9
13
0
13
1
13
2
13
3
A
A
A
A
A
A
A
A
C
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
13
4
13
5
13
6
13
7
13
8
13
9
14
0
14
1
14
2
14
3
14
4
14
5
14
6
14
7
14
8
14
9
15
0
15
1
15
2
D
C
A
C
C
D
C
A
B
A
A
A
A
A
A
C
A
A
A
Dạng toán 02: Các phép toán về giao, hợp, hiệu của hai tập hợp
15
3
15
4
15
5
15
6
15
7
15
8
15
9
16
0
16
1
16
2
16
3
16
4
16
5
16
6
16
7
16
8
16
9
17
0
17
1
17
2
17
3
17
4
17
5
17
6
17
7
B
A
A
A
A
C
A
A
A
D
B
D
C
C
B
D
C
D
B
B
A
D
B
B
A
17
8
17
9
18
0
18
1
18
2
18
3
18
4
18
5
18
6
18
7
18
8
18
9
19
0
19
1
19
2
19
3
19
4
19
5
19
6
19
7
19
8
19
9
20
0
20
1
20
2
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
B
C
A
B
D
B
B
B
D
A
B
C
C
20
3
20
4
20
5
20
6
20
7
20
8
20
9
21
0
21
1
21
2
21
3
21
4
21
5
D
A
B
C
D
A
A
A
A
B
C
B
B
Dạng toán 03: Tập hợp con của một tập hợp, hai tập hợp bằng nhau
21
6
21
7
21
8
21
9
22
0
22
1
22
2
22
3
22
4
22
5
22
6
22
7
22
8
22
9
23
0
23
1
23
2
23
3
23
4
23
5
23
6
23
7
23
8
23
9
24
0
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
B
A
B
A
C
D
A
A
A
C
B
C
B
Dạng toán 01: Viết các tập hợp dưới dạng khoảng, đoạn, nửa khoảng
241 242 243 244 245 246
B B D A A C
Dạng toán 02: Các phép toán về giao, hợp, hiệu của hai tập hợp
120
24
7
24
8
24
9
25
0
25
1
25
2
25
3
25
4
25
5
25
6
25
7
25
8
25
9
26
0
26
1
26
2
26
3
26
4
26
5
26
6
26
7
26
8
26
9
27
0
A
C
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
D
D
A
C
A
C
27
1
27
2
27
3
27
4
27
5
27
6
27
7
27
8
27
9
28
0
28
1
28
2
28
3
28
4
28
5
28
6
28
7
28
8
28
9
29
0
29
1
29
2
29
3
29
4
B D
A
B D
D
A
A
A
C
B C
D
C
C
D
A
A
C
C
D
A
C
D
Dạng toán 01: Tính giá trị của hàm số tại một điểm
29
5
29
6
29
7
29
8
29
9
30
0
30
1
30
2
30
3
30
4
30
5
30
6
30
7
30
8
30
9
31
0
31
1
31
2
31
3
31
4
31
5
31
6
31
7
31
8
31
9
A
A
B
A
A
C
A
C
B
A
D
A
B
B
D
C
C
D
D
C
C
D
B
D
A
32
0
32
1
32
2
32
3
32
4
32
5
32
6
32
7
32
8
32
9
33
0
33
1
33
2
33
3
33
4
33
5
33
6
33
7
33
8
33
9
34
0
34
1
34
2
34
3
34
4
D
C
D
B
B
B
C
D
B
C
C
C
D
B
D
B
C
B
A
C
A
B
C
C
D
34
5
34
6
34
7
34
8
34
9
35
0
C
A
B
A
C
B
Dạng toán 02: Tìm tập xác định của hàm số
35
1
35
2
35
3
35
4
35
5
35
6
35
7
35
8
35
9
36
0
36
1
36
2
36
3
36
4
36
5
36
6
36
7
36
8
36
9
37
0
37
1
37
2
37
3
37
4
37
5
B
C
A
B
A
A
C
A
C
B
A
D
A
B
B
D
C
C
D
D
A
C
C
D
B
37
6
37
7
37
8
37
9
38
0
38
1
38
2
38
3
38
4
38
5
38
6
38
7
38
8
38
9
39
0
39
1
39
2
39
3
39
4
39
5
39
6
39
7
39
8
39
9
40
0
D
A
D
C
D
B
B
B
C
D
B
C
C
C
D
B
D
B
C
B
A
C
A
B
C
40
1
40
2
40
3
40
4
40
5
40
6
40
7
40
8
40
9
D
C
D
C
A
B
A
C
B
Dạng toán 03: Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số
410 411 412 413 414 415 416 417 418
A A C C A C A B D
Dạng toán 04: Xét tính chẵn, lẻ của hàm số
419 420 421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433 434
D A C C A B C A A B A D C B C D
435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446 447 448 449
D B A A C A B D A C B B D B A
Dạng toán 02: Nhận dạng BBT, hàm số và đồ thị hàm số (1 công thức)
450 451 452 453 454 455 456 457 458 459 460 461 462 463
A D C A B A B A D B C A B A
464 465 466 467 468 469 470 471 472 473 474 475 476 477
D C B A D D A A B A C D D C
Dạng toán 06: Điều kiện đề đồ thị hàm số thỏa mãn ĐK
47
8
47
9
48
0
48
1
48
2
48
3
48
4
48
5
48
6
48
7
48
8
48
9
49
0
49
1
49
2
49
3
49
4
49
5
49
6
49
7
49
8
49
9
D B B C B A D D A B D C D A C C A B A D C B
121
50
0
50
1
50
2
50
3
50
4
50
5
50
6
50
7
50
8
50
9
51
0
51
1
51
2
51
3
51
4
51
5
51
6
51
7
51
8
51
9
52
0
52
1
B C A A B D A A B D D C D C D A B B B B C D
Dạng toán 07: Nhận dạng BBT, hàm số và đồ thị hàm số (nhiều công thức)
522 523 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534
D B A D C A C C B B A B B
Dạng toán 01: Tính đơn điệu của hàm số bậc hai
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
C B A C B B D D D D C A B A A A C
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
B A D B D B D D D C C D C D B B B
Dạng toán 02: Xác định đỉnh và trục đối xứng của đồ thị hàm số bậc hai
56
9
57
0
57
1
57
2
57
3
57
4
57
5
57
6
57
7
57
8
57
9
58
0
58
1
58
2
58
3
58
4
58
5
58
6
58
7
58
8
58
9
59
0
59
1
B C A D A D C A B B D D B D A B C C C C D B C
Dạng toán 03: Xác định 2 hệ số hàm số bậc hai
592 593 594 595 596 597 598 599 600 601 602 603 604 605 606 607
C C D A D B B C B D C A D A D A
Dạng toán 04: Xác định 3 hệ số hàm số bậc hai
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
D B B C B D A B D A A A A D A B B D C
Dạng toán 07: Bài toán về sự tương giao
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
B D B A A C C A A D D D C A D A B C A C
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
C D C D B A A A D B B B D C C C C D A
Dạng toán 08: Biện luận số nghiệm của phương trình bậc hai dựa vào đồ thị
666 667 668 669
D A C A
Dạng toán 09: Giá trị lớn nhất - giá trị nhỏ nhất của hàm số bậc hai
670 671 672 673 674 675 676 677 678 679 680 681 682
D D B D B D B A A A C B D
Dạng toán 02: Điều kiện xác định của phương trình
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
C B B D C D C D A A C D D D B C C
Dạng toán 03: Nghiệm, tập nghiệm của phương trình
700 701 702 703 704 705 706 707 708 709 710 711 712
C C B A B D B D D B B A C
713 714 715 716 717 718 719 720 721 722 723 724 725
C C B A D C B B B B B A C
122
Dạng toán 04: Lý thuyết về phương trình tương đương
726 727 728 729 730 731 732 733 734 735 736 737 738 739
C C C C C C C D C A B D B C
Dạng toán 06: Biến đổi tương đương
740 741 742 743 744
D A D B D
Dạng toán 02: ĐK để phương trình bậc 1 một ẩn có n-nghiệm
74
5
74
6
74
7
74
8
74
9
75
0
75
1
75
2
75
3
75
4
75
5
75
6
75
7
75
8
75
9
76
0
76
1
76
2
76
3
76
4
76
5
76
6
76
7
76
8
76
9
D
D
D
D
C
C
B
D
D
A
B
C
D
A
C
B
D
B
C
D
A
B
D
A
A
Dạng toán 04: Nhận dạng mối liên hệ nghiệm của phương trình bậc 2
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
C B A D C B A C A B C C A B B D C B A
Dạng toán 05: Tính, rút gọn biểu thức theo x1, x2 (pt bậc 2)
789 790 791 792 793 794 795 796 797 798 799 800 801 802
D B B C B B A D C C C B B C
Dạng toán 06: Tìm m để phương trình bậc 2 thoả ĐK
80
3
80
4
80
5
80
6
80
7
80
8
80
9
81
0
81
1
81
2
81
3
81
4
81
5
81
6
81
7
81
8
81
9
82
0
82
1
82
2
82
3
82
4
82
5
82
6
82
7
B
C
B
B
C
C
C
C
A
B
B
B
C
A
C
D
C
A
A
D
C
C
B
A
C
82
8
82
9
83
0
83
1
83
2
83
3
83
4
83
5
83
6
83
7
83
8
83
9
84
0
84
1
84
2
84
3
84
4
84
5
84
6
84
7
84
8
84
9
85
0
85
1
85
2
A
B
B
B
C
D
A
C
D
A
A
C
D
A
A
D
A
B
A
A
D
C
C
A
B
85
3
85
4
85
5
85
6
85
7
85
8
85
9
86
0
86
1
86
2
86
3
86
4
86
5
86
6
86
7
86
8
86
9
87
0
87
1
87
2
87
3
87
4
87
5
87
6
A
D
B
A
A
C
C
D
D
A
B
C
B
A
D
B
B
C
D
B
D
B
C
A
Dạng toán 04: Phương trình chứa ẩn ở mẫu
877 878 879 880 881 882 883 884 885 886 887 888 889 890
C A B A D A D D B D A D D B
Dạng toán 05: Đặt ẩn phụ đưa về bậc 2, bậc 3
891 892 893 894 895 896 897 898 899
A D B B D D D B C
Dạng toán 02: Phương trình căn(A) bằng B
900 901 902 903 904 905 906 907 908 909 910 911
A C D C A C B A B C B C
Dạng toán 03: Phương trình căn(A) bằng căn(B)
912 913 914
A A D
Dạng toán 04: Phương trình vô tỷ - đặt ẩn phụ
123
915 916
A D
Dạng toán 02: Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn, 3 ẩn
91
7
91
8
91
9
92
0
92
1
92
2
92
3
92
4
92
5
92
6
92
7
92
8
92
9
93
0
93
1
93
2
93
3
93
4
93
5
93
6
93
7
93
8
93
9
94
0
94
1
C
A
A
C
D
D
A
B
A
A
C
D
D
A
D
A
D
D
B
D
B
A
B
C
C
Dạng toán 03: Hệ phương trình rút thế
942 943 944 945 946 947 948 949 950
A C D C C C B A D
1
CÁC KHÁI NIỆM VỀ VECTƠ
Dạng 02: Đếm số véctơ khác véctơ không
Câu 1. Cho tam giác
ABC
, có thể xác định được bao nhiêu vectơ điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh
, , A B C
.
Ⓐ.
3
. Ⓑ.
4
. Ⓒ.
5
. Ⓓ.
6
.
Câu 2. Cho hai điểm phân biệt
A
B
, số vectơ khác vectơ - không có thể xác định được từ 2 điểm trên là:
Ⓐ.
4
. Ⓑ.
3
. Ⓒ.
2
. Ⓓ.
1
.
Câu 3. Cho hai vectơ khác vectơ - không, không cùng phương. Có bao nhiêu vectơ khác cùng phương với cả
hai vectơ đó?
Ⓐ.
2
. Ⓑ.
1
. Ⓒ. không có. Ⓓ. vô số.
Câu 4. Cho tam giác
ABC
, có thể xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ không có điểm đầu và điểm cuối là
các đỉnh
, , ?A B C
Ⓐ.
3
. Ⓑ.
6
. Ⓒ.
4
. Ⓓ.
9
.
Câu 5. Cho tứ giác
ABCD
. Có bao nhiêu vectơ khác vectơ không có điểm đầu và cuối là các đỉnh của tứ giác?
Ⓐ.
4
. Ⓑ.
6
. Ⓒ.
8
. Ⓓ.
12
.
Dạng 03: Tìm véctơ cùng phương với véctơ đã cho
Câu 6. Cho trước véc-tơ
0MN

thì số véctơ cùng phương với véc-tơ đã cho là
Ⓐ.
1
. Ⓑ.
2
. Ⓒ.
3
. Ⓓ. Vô số.
Dạng 04: Tìm véctơ cùng hướng với véctơ đã cho
Câu 7. Cho tam giác
ABC
. Gọi
,M N
lần lượt trung điểm của các cạnh
,AB AC
. Hỏi cặp véctơ nào sau đây
cùng hướng?
Ⓐ.
AB

MB
. Ⓑ.
MN
CB
. Ⓒ.
MA

MB
. Ⓓ.
AN
CA
.
Câu 8. Cho ba điểm
, ,M N P
thẳng hàng, trong đó điểm
N
nằm giữa hai điểm
M
P
. Khi đó các cặp vectơ
nào sau đây cùng hướng?
Ⓐ.
MN
PN
. Ⓑ.
MN
MP
. Ⓒ.
MP
PN
. Ⓓ.
NM
NP
.
Dạng 05: Tính độ dài của véc
Câu 9. Cho hình chữ nhật
ABCD
3cm, 5cmAB BC
. Độ dài của véctơ
AC
là:
Ⓐ.
4
. Ⓑ.
6
. Ⓒ.
8
. Ⓓ.
13
.
Câu 10. Cho tam giác
MNP
vuông tại
M
3cm, 4cmMN MP
. Khi đó độ dài của véctơ
NP
0
Đề cương HH
PHÂN DẠNG TOÁN ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ 1
2
Ⓐ.
3
cm. Ⓑ.
4
cm. Ⓒ.
5
cm. Ⓓ.
6
cm.
Câu 11. Cho hình chữ nhật
ABCD
3cmAB
,
4cmAD
. Tính AC
?
Ⓐ.
3
. Ⓑ.
4
. Ⓒ.
5
. Ⓓ.
6
.
Câu 12. Cho hình thoi
ABCD
tâm
O
, cạnh bằng
a
và góc
A
bằng
60
. Kết luận nào sau đây đúng?
Ⓐ.
3
2
a
OA
. Ⓑ. OA a
. Ⓒ. OA OB
. Ⓓ.
2
2
a
OA
.
Câu 13. Cho tam giác
ABC
đều cạnh bằng
1
, trọng tâm
G
. Độ dài vec
AG

bằng:
Ⓐ.
3
2
. Ⓑ.
3
3
. Ⓒ.
3
4
. Ⓓ.
3
6
.
PHÉP CỘNG, TRỪ CÁC VEC
Dạng 01: Các câu hỏi lý thuyết
Câu 14. Cho tam giác
ABC
. Khẳng định nào sau đây là sai?
Ⓐ.
AB AC CB
. Ⓑ.
0AB BA
. Ⓒ.
AB AC BC
. Ⓓ.
AB BC AC
.
Câu 15. Cho ba điểm
, ,A B C
phân biệt. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức sai
Ⓐ.
AB BC AC
. Ⓑ.
CA AB BC
. Ⓒ.
BA AC BC
. Ⓓ.
AB AC CB
.
Câu 16. Cho hình bình hành
ABCD
với
I
giao điểm của 2 đường chéo. Khẳng định nào sau đây khẳng
định sai?
Ⓐ.
0IA IC
. Ⓑ.
AB DC
. Ⓒ.
AC BD
. Ⓓ.
AB AD AC
.
Câu 17. Cho tam giác
ABC
, trọng tâm là
G
. Phát biểu nào là đúng?
Ⓐ. AB BC AC
. Ⓑ. 0GA GB GC
.
Ⓒ. AB BC AC
. Ⓓ. 0GA GB GC
.
Câu 18. Điều kiện nào dưới đây là điều kiện cần và đủ để điểm
O
là trung điểm của đoạn
AB
.
Ⓐ.
OA OB
. Ⓑ.
OA OB

. Ⓒ.
AO BO
. Ⓓ.
0OA OB
.
Câu 19. Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
Ⓐ.
AB AD CA
. Ⓑ.
AB BC CA
. Ⓒ.
BA AD AC
. Ⓓ.
BC BA BD
.
Dạng 02: Đẳng thức véctơ giải bằng quy tắc 3 điểm
Câu 20. Cho bốn điểm
, , ,A B C D
phân biệt. Khi đó,
AB DC BC AD
bằng véctơ nào sau đây?
3
Ⓐ.
0
. Ⓑ.
BD

. Ⓒ.
AC
. Ⓓ.
2DC
.
Câu 21. Cho hình chữ nhật
ABCD
, gọi
O
là giao điểm của
AC
BD
, phát biểu nào là đúng?
Ⓐ.
OA OB OC OD
. Ⓑ.
AC BD
.
Ⓒ. 0OA OB OC OD
. Ⓓ.
AC AD AB
.
Câu 22. Cho 4 điểm bất kỳ
, , ,A B C O
. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
Ⓐ.
OA CA CO
. Ⓑ.
0BC AC AB
.
Ⓒ.
BA OB OA
. Ⓓ.
OA OB BA
.
Dạng 03: Đẳng thức véctơ giải bằng quy tắc 3 điểm
Câu 23. Cho lục giác đều
ABCDEF
O
là tâm của nó. Đẳng thức nào dưới đây là đẳng thức sai?
Ⓐ.
0OA OC OE
. Ⓑ.
BC FE AD
.
Ⓒ.
OA OB OC EB
. Ⓓ.
0AB CD FE
.
Câu 24. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
a
. Độ dài của
AB AC
Ⓐ. 3a . Ⓑ.
3
3
a
. Ⓒ. 6a . Ⓓ. 2 3a .
Dạng 04: Đẳng thức véctơ giải bằng quy tắc hình bình hành
Câu 25. Cho tam giác
ABC
. Gọi
, ,M N P
lần lượt trung điểm các cạnh
, ,AB AC BC
. Hỏi
MP NP
bằng
véctơ nào?
Ⓐ.
AM

. Ⓑ.
PB

. Ⓒ.
AP

. Ⓓ.
MN
.
Câu 26. Cho hình bình nh
ABCD
, giao điểm của hai đường chéo
O
. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề
sau:
Ⓐ.
CO OB BA
. Ⓑ.
AB BC DB
.
Ⓒ.
DA DB OD OC
. Ⓓ.
0DA DB DC

.
Câu 27. Cho
O
là tâm hình bình hành
ABCD
. Hỏi vectơ
AO DO
 
bằng vectơ nào?
Ⓐ.
BA

. Ⓑ.
BC

. Ⓒ.
DC

. Ⓓ.
AC

.
Câu 28. Cho hình bình hành
ABCD
và tâm
O
của nó. Đẳng thức nào sau đây sai?
Ⓐ.
0OA OB OC OD
   
. Ⓑ.
AC AB AD
  
.
Ⓒ.
BA BC DA DC
   
. Ⓓ.
AB CD AB CB
   
.
4
Câu 29. Gọi
O
tâm hình bình hành
ABCD
; hai điểm
,E F
lần lượt trung điểm
,AB BC
. Đẳng thức nào sau
đây sai?
Ⓐ.
DO EB EO
  
. Ⓑ.
OC EB EO
  
.
Ⓒ.
0OA OC OD OE OF
    
. Ⓓ.
0BE BF DO
  
.
Câu 30. Cho hình bình hành
.ABCD
Gọi
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Ⓐ.
GA GC GD BD
   
. Ⓑ.
GA GC GD CD
   
.
Ⓒ.
GA GC GD O
  
. Ⓓ.
GA GD GC CD
   
.
Câu 31. Cho hình chữ nhật
ABCD
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Ⓐ.
AC BD
 
. Ⓑ.
0AB AC AD
  
.
Ⓒ.
AB AD AB AD
   
.
Ⓓ.
BC BD AC AB
   
Câu 32. Cho hình thoi
ABCD
2 ,AC a BD a
. Tính
AC BD
 
.
Ⓐ.
3AC BD a
 
. Ⓑ.
3AC BD a
 
. Ⓒ.
5AC BD a
 
. Ⓓ.
5AC BD a
 
.
Câu 33. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Tính
.AB DA
 
Ⓐ.
0AB DA
 
. Ⓑ.
AB DA a
 
. Ⓒ.
2AB DA a
 
. Ⓓ.
2AB DA a
 
.
Câu 34. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
, tâm
O
. Tính
OB OC
 
.
Ⓐ.
OB OC a
 
. Ⓑ.
2OB OC a
 
. Ⓒ.
2
a
OB OC
 
. Ⓓ.
2
2
a
OB OC

.
Dạng 05: Tính độ dài véctơ tổng, hiệu dùng quy tắc 3 điểm
Câu 35. Cho tam giác
ABC
đều có độ dài cạnh bằng
a
. Độ dài
AB BC
bằng
Ⓐ.
a
. Ⓑ.
2a
. Ⓒ.
3a
. Ⓓ.
3
2
a
.
Câu 36. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
3; 5AB BC
. Tính AB BC
?
Ⓐ.
3
. Ⓑ.
4
. Ⓒ.
5
. Ⓓ.
6
.
Câu 37. Cho tam giác
ABC
đều có độ dài cạnh bằng
a
. Khi đó, AB BC
bằng :
Ⓐ.
a
. Ⓑ.
2a
. Ⓒ. 3a . Ⓓ.
3
2
a
.
Dạng 06: Tính độ dài véctơ tổng, hiệu dùng quy tắc hình bình hành
5
Câu 38. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Tính AB AC AD
?
Ⓐ.
2 2a
. Ⓑ.
3a
. Ⓒ.
2a
. Ⓓ.
2a
.
Câu 39. Cho
ABC
vuông tại
A
3AB
,
4AC
. Véctơ
CB AB
có độ dài bằng
Ⓐ.
13
. Ⓑ.
2 13
. Ⓒ.
2 3
. Ⓓ.
3
.
Câu 40. Cho hình vuông
ABCD
có cạnh bằng
a
. Khi đó AB AD
bằng:
Ⓐ.
2a
. Ⓑ.
2
2
a
. Ⓒ.
2a
. Ⓓ.
a
.
Câu 41. Cho hình vuông
ABCD
có cạnh bằng
a
. Khi đó AB AC
bằng:
Ⓐ.
5
2
a
. Ⓑ.
3
2
a
. Ⓒ.
3
3
a
. Ⓓ.
5a
.
Câu 42. Cho hình chữ nhật
ABCD
biết
4AB a
3AD a
thì độ dài
AB AD
 
bằng
Ⓐ.
7a
. Ⓑ.
6a
. Ⓒ.
2 3a
. Ⓓ.
5a
.
Câu 43. Cho tam giác đều
ABC
có cạnh
a
. Giá trị AB CA
bằng bao nhiêu?
Ⓐ.
2a
. Ⓑ.
a
. Ⓒ.
3a
. Ⓓ.
3
2
a
.
Câu 44. Cho ba lực
1
F MA
,
2
F MB
,
3
F MC
cùng tác động vào một vật tại điểm
M
và vật đứng yên. Cho
biết cường độ của
1
F
,
2
F
đều bằng
50N
và góc
60AMB
. Khi đó cường độ lực của
Ⓐ.
100 3N
. Ⓑ.
25 3N
. Ⓒ.
50 3N
. Ⓓ.
50 2N
.
Dạng 07: Tìm tập hợp điểm thoả điều kiện cho trước
Câu 45. Cho tam giác
ABC
M
thỏa mãn điều kiện
0MA MB MC
  
. Xác định vị trí điểm
.M
Ⓐ.
M
là điểm thứ tư của hình bình hành
ACBM
.
Ⓑ.
M
là trung điểm của đoạn thẳng
AB
.
Ⓒ.
M
trùng
C
.
3
F
M
B
A
C
3
F
2
F
1
F
6
Ⓓ.
M
là trọng tâm tam giác
ABC
.
Câu 46. Cho tam giác
ABC
. Để điểm
M
thoả mãn điều kiện
0MA MB MC
thì
M
phải thỏa mãn mệnh
đề nào?
Ⓐ.
M
là điểm sao cho tứ giác
ABMC
là hình bình hành.
Ⓑ.
M
là trọng tâm tam giác
ABC
.
Ⓒ.
M
là điểm sao cho tứ giác
BAMC
là hình bình hành.
Ⓓ.
M
thuộc trung trực của
AB
.
Câu 47. Cho tam giác
.ABC
Tập hợp các điểm
M
thỏa mãn
MB MC BM BA
   
là?
Ⓐ. đường thẳng
AB
. Ⓑ. trung trực đoạn
BC
.
Ⓒ. đường tròn tâm
,A
bán kính
BC
. Ⓓ. đường thẳng qua
A
và song song với
BC
.
Câu 48. Cho hình bình hành
ABCD
. Tập hợp các điểm
M
thỏa mãn
MA MB MC MD
   
là?
Ⓐ. một đường tròn. Ⓑ. một đường thẳng. Ⓒ. tập rỗng. Ⓓ. một đoạn thẳng.
PHÉP NHÂN MỘT SỐ VỚI MỘT VECTƠ
Dạng 01: Đẳng thức véctơ không dùng tính chất trung điểm, trọng tâm
Câu 49. Trên đường thẳng
MN
lấy điểm
P
sao cho
3MN MP
. Điểm
P
được xác định đúng trong hình vẽ
nào sau đây:
Ⓐ. Hình 3. Ⓑ. Hình 4. Ⓒ. Hình 1. Ⓓ. Hình 2.
Câu 50. Cho tam giác
ABC
có trọng tâm
G
M
là trung điểm của
BC
. Đẳng thức vectơ nào sau đây đúng?
Ⓐ.
2 3AM AG
. Ⓑ.
2AM AG
.
Ⓒ.
3
2
AB AC AG
. Ⓓ.
2AB AC GM
.
Câu 51. Cho tam giác
ABC
, gọi
M
là trung điểm của
BC
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
. Câu nào sau
đây đúng?
Ⓐ.
2GB GC GM
. Ⓑ.
2GB GC GA
.
Ⓒ.
2AB AC AG
. Ⓓ.
GA GB GC
.
7
Câu 52. Cho tam giác
ABC
,
E
là điểm trên đoạn
BC
sao cho
1
4
BE BC
. Hãy chọn đẳng thức đúng:
Ⓐ.
3 4AE AB AC

. Ⓑ.
1 1
3 5
AE AB AC
.
Ⓒ.
3 1
4 4
AE AB AC
. Ⓓ.
1 1
4 4
AE AB AC
.
Câu 53. Cho ba điểm phân biệt
, ,A B C
. Nếu
3AB AC
thì đẳng thức nào dưới đây đúng?
Ⓐ.
4BC AC
. Ⓑ.
2BC AC
. Ⓒ.
2BC AC
. Ⓓ.
4BC AC
.
Câu 54. Cho đoạn thẳng
AB
M
là một điểm trên đoạn
AB
sao cho
1
5
MA AB
. Trong các khẳng định sau,
khẳng định nào sai ?
Ⓐ.
1
5
AM AB
. Ⓑ.
1
4
MA MB
. Ⓒ.
4MB MA
. Ⓓ.
4
5
MB AB
.
Dạng 02: Đẳng thức véctơ có dùng tính chất trung điểm
Câu 55. Cho
I
là trung điểm của đoạn thẳng
AB
. Hỏi đẳng thức nào đúng?
Ⓐ.
2 0AI AB
.
Ⓑ.
0IA IB
.
Ⓒ.
2AI BI IB

.
Ⓓ.
0AI IB
.
Câu 56. Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
. Khi đó
AB AC
 
bằng:
Ⓐ.
3AB AC a
 
. Ⓑ.
3
2
a
AB AC
 
. Ⓒ.
2AB AC a
 
. Ⓓ. Một đáp án kháⒸ.
Câu 57. Cho tam giác
ABC
và điểm
M
thỏa mãn
MB MC AB
  
. Tìm vị trí điểm
.M
Ⓐ.
M
là trung điểm của
AC
.
Ⓑ.
M
là trung điểm của
AB
.
Ⓒ.
M
là trung điểm của
BC
.
Ⓓ.
M
là điểm thứ tư của hình bình hành
ABCM
.
Câu 58. Cho ngũ giác
ABCDE
. Gọi
, , ,M N P Q
lần lượt là trung điểm các cạnh
, , ,AB BC CD DE
. Gọi
I
J
lần lượt là trung điểm các đoạn
MP
NQ
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Ⓐ.
1
2
IJ AE
. Ⓑ.
1
3
IJ AE
. Ⓒ.
1
4
IJ AE
. Ⓓ.
1
5
IJ AE
.
Câu 59. Cho
I
là trung điểm của đoạn thẳng
AB
. Với điểm
M
bất kỳ, ta luôn có:
Ⓐ.
MA MB MI
. Ⓑ.
2MA MB MI

.
8
Ⓒ.
3MA MB MI
. Ⓓ.
1
2
MA MB MI

.
Câu 60. Cho tam giác
ABC
. Gọi
M
N
lần lượt là trung điểm của
AB
AC
. Trong các mệnh đề sau, tìm
mệnh đề sai?
Ⓐ.
2AB AM
. Ⓑ.
2AC CN
. Ⓒ.
2BC NM
. Ⓓ.
1
2
CN AC
.
Câu 61. Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào đúng?
Ⓐ.
2AC BD BC
. Ⓑ.
AC BC AB
. Ⓒ.
2AC BD CD
. Ⓓ.
AC AD CD
.
Câu 62. Cho hình vuông
ABCD
có tâm là
O
. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai?
Ⓐ.
2AB AD AO
. Ⓑ.
1
2
AD DO CA
.
Ⓒ.
1
2
OA OB CB
. Ⓓ.
4AC DB AB
.
Câu 63. Cho tứ giác
ABCD
. Gọi
,M N
lần lượt là trung điểm của
AB
CD
. Khi đó
AC BD
bằng:
Ⓐ.
MN
Ⓑ.
2MN
Ⓒ.
3MN
Ⓓ.
2MN
Câu 64. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
và điểm
M
bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng ?
Ⓐ.
MA MB MC MD MO
Ⓑ.
2MA MB MC MD MO
Ⓒ.
3MA MB MC MD MO
Ⓓ.
4MA MB MC MD MO
Câu 65. Gọi
AM
là trung tuyến của tam giác
ABC
,
I
là trung điểm của
AM
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
Ⓐ.
2 0IA IB IC
. Ⓑ.
0IA IB IC
.
Ⓒ.
0IA IB IC
. Ⓓ.
0IA IB IC
.
Câu 66. Cho tam giác
ABC
và điểm
M
thỏa mãn điều kiện
0MA MB MC
  
. Mệnh đề nào sau đây sai?
Ⓐ.
MABC
là hình bình hành. Ⓑ.
AM AB AC
  
.
Ⓒ.
BA BC BM
  
. Ⓓ.
MA BC
 
.
Câu 67. Cho tam giác
ABC
. Gọi
I
là trung điểm của
AB
. Tìm điểm
M
thỏa mãn hệ thức
2 0MA MB MC
.
Ⓐ.
M
là trung điểm của
BC
. Ⓑ.
M
là trung điểm của
IC
.
Ⓒ.
M
là trung điểm của
IA
. Ⓓ.
M
là điểm trên cạnh
IC
sao cho
2IM MC
.
Câu 68. Cho hình bình hành
ABCD
, điểm
M
thõa mãn
4AM AB AD AC
. Khi đó điểm
M
là:
9
Ⓐ. Trung diểm của
AC
. Ⓑ. Điểm
C
.
Ⓒ. Trung điểm của
AB
. Ⓓ. Trung điểm của
AD
.
Câu 69. Cho tam giác
ABC
biết
8, 9, 11AB AC BC
. Gọi
M
trung điểm
BC
N
điểm trên đoạn
AC
sao cho
(0 9)AN x x
. Hệ thức nào sau đây đúng ?
Ⓐ.
1 1
2 9 2
x
MN AC AB

Ⓑ.
1 1
9 2 2
x
MN CA BA

Ⓒ.
1 1
9 2 2
x
MN AC AB

Ⓓ.
1 1
9 2 2
x
MN AC AB
 
Câu 70. Cho tam giác
ABC
nội tiếp trong đường tròn tâm
O
. Gọi
H
trực tâm của tam giác. Trong các khẳng
định sau, khẳng định nào đúng ?
Ⓐ.
4OH OG
Ⓑ.
3OH OG
Ⓒ.
2OH OG
Ⓓ.
3OH OG
Câu 71. Cho tam giác
ABC
. Gọi
G
trọng tâm và
H
điểm đối xứng với
B
qua
G
. Trong các khẳng định
sau, khẳng định nào đúng ?
Ⓐ.
2 1
3 3
AH AC AB
Ⓑ.
1 1
3 3
AH AC AB

Ⓒ.
2 1
3 3
AH AC AB
Ⓓ.
2 1
3 3
AH AB AC

Dạng 03: Đẳng thức véctơ có dùng tính chất trọng tâm
Câu 72. Cho tam giác
ABC
M
trung điểm của
BC
,
G
là trọng tâm tam giác
ABC
. Khẳng định nào sau
đây đúng?
Ⓐ.
2
3
AG AB AC
. Ⓑ.
1
3
AG AB AC
 
.
Ⓒ.
1 2
3 2
AG AB AC
. Ⓓ.
2
3
3
AG AB AC

.
Câu 73. Cho tam giác
ABC
có trọng tâm
G
và trung tuyến
AM
. Khẳng định nào sau đây là SAI?
Ⓐ.
0GA GB GC
.
Ⓑ.
2AM MG
.
Ⓒ.
3MA MB MC MG
.
Ⓓ.
2 0GA GM
.
Câu 74. Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
Ⓐ.
0.AC BD
Ⓑ.
.AC BC AB
Ⓒ.
.AC AD CD
Ⓓ.
2 .AC BD BC
Câu 75. Cho tam giác
ABC
có trọng tâm
G
và trung tuyến
AM
. Khẳng định nào sau đây là sai?
Ⓐ.
2 0GA GM
. Ⓑ.
0GA GB GC
.
10
Ⓒ.
2AM MG
.
Ⓓ.
0AG BG CG
Câu 76. Cho
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
. Với mọi điểm
M
, ta luôn có:
Ⓐ.
MA MB MC MG
. Ⓑ.
2MA MB MC MG
.
Ⓒ.
3MA MB MC MG
. Ⓓ.
4MA MB MC MG
.
Câu 77. Cho
ABC
G
là trọng tâm,
I
là trung điểm
BC
. Đẳng thức nào đúng?
Ⓐ.
2GA GI
. Ⓑ.
1
3
IG IA
. Ⓒ.
2GB GC GI
. Ⓓ.
GB GC GA
.
Câu 78. Cho
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
Ⓐ.
2
3
AB AC AG
. Ⓑ.
3BA BC BG
.
Ⓒ.
CA CB CG
. Ⓓ.
0AB AC BC
.
Câu 79. Cho tam giác
ABC
trọng tâm
G
. Gọi các điểm
, ,D E F
lần lượt là trung điểm của các cạnh
,BC CA
AB
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
Ⓐ.
1 1
2 2
AG AE AF
. Ⓑ.
1 1
3 3
AG AE AF
 
.
Ⓒ.
3 3
2 2
AG AE AF
. Ⓓ.
2 2
3 3
AG AE AF
.
Câu 80. Cho tam giác
ABC
, trọng tâm
G
. Gọi
1 1 1
, , A B C
lần lượt trung điểm của
, , BC CA AB
. Chọn
khẳng định sai?
Ⓐ.
1 1 1
0GA GB GC
. Ⓑ.
0AG BG CG
.
Ⓒ.
1 1 1
0AA BB CC
. Ⓓ.
1
2GC GC
.
Câu 81. Cho
G
'G
lần lượt là trọng tâm của tam giác
ABC
' ' 'A B C
. Khi đó tổng
' ' 'AA BB CC
bằng:
Ⓐ.
'GG
. Ⓑ.
3 'GG
. Ⓒ.
2 'GG
. Ⓓ.
4 'GG
.
Câu 82. Cho tứ giác
ABCD
. Gọi
G
là trọng tâm của tam giác
ABD
,
I
là điểm trên
GC
sao cho
3IC IG
. Với
mọi điểm
M
ta luôn có
MA MB MC MD
bằng:
Ⓐ.
2MI
Ⓑ.
3MI
Ⓒ.
4MI
Ⓓ.
5MI
Câu 83. Cho tam giác đều
ABC
tâm
O
. Gọi
I
một điểm tùy ý bên trong tam giác
ABC
. Hạ
, ,ID IE IF
tương ứng vuông góc với
, ,BC CA AB
. Giả sử
a
ID IE IF IO
b
. Khi đó
a b
bằng:
Ⓐ.
5
Ⓑ.
4
Ⓒ.
6
Ⓓ.
7
11
Dạng 04: Tính độ dài véctơ tổng, hiệu, tích với 1 số
Câu 84. Cho tam giác vuông cân
ABC
tại
A
AB a
. Tính
.AB AC
 
Ⓐ.
2AB AC a
 
. Ⓑ.
2
2
a
AB AC
 
. Ⓒ.
2AB AC a
 
. Ⓓ.
AB AC a
 
.
Câu 85. Tam giác
ABC
, 120AB AC a ABC
. Tính độ dài vectơ tổng
AB AC
 
.
Ⓐ.
3AB AC a
 
. Ⓑ.
AB AC a
. Ⓒ.
2
a
AB AC
 
. Ⓓ.
2AB AC a
 
.
Câu 86. Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
,
H
là trung điểm của
BC
. Tính
.CA HC
 
Ⓐ.
2
a
CA HC
 
. Ⓑ.
3
2
a
CA HC
 
. Ⓒ.
2 3
3
a
CA HC
 
. Ⓓ.
7
2
a
CA HC
 
.
Câu 87. Cho tam giác
ABC
vuông cân đỉnh
C
,
2AB
. Tính độ dài của
.AB AC
 
Ⓐ.
5AB AC
 
. Ⓑ.
2 5AB AC
 
. Ⓒ.
3AB AC
 
. Ⓓ.
2 3AB AC
 
.
Câu 88. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
3, 4AB AC
. Tính
CA AB
 
.
Ⓐ.
2CA AB
 
. Ⓑ.
2 13CA AB

. Ⓒ.
5CA AB
 
. Ⓓ.
13CA AB
 
.
Câu 89. Gọi
G
là trọng tâm tam giác vuông
ABC
với cạnh huyền
12BC
. Tính độ dài của vectơ
v GB GC
 
.
Ⓐ.
2v
. Ⓑ.
2 3v
. Ⓒ.
8v
. Ⓓ.
4v
.
Câu 90. Cho tam giác
ABC
đều có cạnh bằng
a
. Độ dài của
AB AC
bằng:
Ⓐ.
2a
. Ⓑ.
a
. Ⓒ. 3a . Ⓓ.
3
2
a
.
Câu 91. Cho hình thoi
ABCD
tâm
O
, cạnh
2a
. Góc
0
60BAD . Tính độ dài vec
AB AD

.
Ⓐ. 2 3AB AD a
. Ⓑ. 3AB AD a
.
Ⓒ. 3AB AD a
. Ⓓ. 3 3AB AD a
.
Câu 92. Cho tam giác
OAB
vuông cân tạ
O
với
OA OB a
. Độ dài của véc tơ
21 5
4 2
u OA OB
là:
Ⓐ.
140
4
a
. Ⓑ.
321
4
a
. Ⓒ.
520
4
a
. Ⓓ.
541
4
a
.
Dạng 05: Phân tích 1 véctơ theo hai véctơ không cùng phương
Câu 93. Cho tam giác
ABC
. Vectơ
AB
được phân tích theo hai vectơ
AC

BC

bằng
12
Ⓐ.
AC BC
 
. Ⓑ.
AC BC
 
.
Ⓒ.
AC BC
 
. Ⓓ.
2AC BC

.
Câu 94. Hãy chọn kết quả đúng khi phân tích vectơ
AM
theo hai véctơ
AB
AC

của tam giác
ABC
với
trung tuyến
AM
.
Ⓐ.
AM AB AC
. Ⓑ.
2 3AM AB AC
 
.
Ⓒ.
1
2
AM AB AC
. Ⓓ.
1
3
AM AB AC
.
Câu 95. Cho tam giác
ABC
có trọng tâm
G
. Biểu diễn vectơ
AG

qua hai vectơ
, AB AC
là:
Ⓐ.
1
3
AG AB AC
. Ⓑ.
1
6
AG AB AC
.
Ⓒ.
1
6
AG AB AC
. Ⓓ.
1
3
AG AB AC
.
Câu 96. Biết rằng hai vec
a
b
không cùng phương nhưng hai vec
3 2a b
( 1) 4x a b
cùng phương.
Khi đó giá trị của
x
là:
Ⓐ.
7
. Ⓑ.
7
. Ⓒ.
5
. Ⓓ.
6
.
Câu 97. Cho
0a
và điểm
O
. Gọi
,M N
lần lượt là hai điểm thỏa mãn
3OM a
4ON a
. Khi đó:
Ⓐ.
7MN a
Ⓑ.
5MN a
Ⓒ.
7MN a
Ⓓ.
5MN a
Câu 98. Trên đường thẳng chứa cạnh
BC
của tam giác
ABC
lấy một điểm
M
sao cho
3MB MC
. Khi đó đẳng
thức nào sau đây đúng ?
Ⓐ.
1 3
2 2
AM AB AC
Ⓑ.
2AM AB AC
Ⓒ.
AM AB AC
Ⓓ.
1
( )
2
AM AB AC

Câu 99. Cho
ABC
với
G
trọng tâm. Đặt
CA a
,
CB b
. Khi đó,
AG
được biểu diễn theo hai vectơ
a
b
Ⓐ.
1 2
3 3
AG a b
. Ⓑ.
2 1
3 3
AG a b
. Ⓒ.
2 1
3 3
AG a b
. Ⓓ.
2 1
3 3
AG a b
.
Câu 100. Cho tam giác
ABC
I
thỏa
3IA IB
. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
Ⓐ.
3CI CA CB
. Ⓑ.
1
3
2
CI CB CA
.
Ⓒ.
1
3
2
CI CA CB
. Ⓓ.
3CI CB CA
.
13
Dạng 06: Tìm tập hợp điểm thoả điều kiện cho trước
Câu 101. Cho tam giác
ABC
, có bao nhiêu điểm
M
thoả mãn:
1MA MB MC
Ⓐ. 0. Ⓑ. 1. Ⓒ. 2. Ⓓ. vô số.
Câu 102. Cho tam giác
ABC
và một điểm
M
tùy ý. Chứng minh rằng vectơ
2v MA MB MC
. Hãy xác định
vị trí của điểm
D
sao cho
CD v
.
Ⓐ.
D
là điểm thứ tư của hình bình hành
ABCD
.
Ⓑ.
D
là điểm thứ tư của hình bình hành
ACBD
.
Ⓒ.
D
là trọng tâm của tam giác
ABC
.
Ⓓ.
D
là trực tâm của tam giác
ABC
.
Câu 103. Cho tam giác
ABC
. Gọi
M
trung điểm của
BC
N
trung điểm
AM
. Đường thẳng
BN
cắt
AC
tại
P
. Khi đó
AC xCP
thì giá trị của
x
là:
Ⓐ.
4
3
. Ⓑ.
2
3
. Ⓒ.
3
2
. Ⓓ.
5
3
.
Câu 104. Cho tam giác
ABC
. Hai điểm
,M N
được xác định bởi các hệ thức
0BC MA
,
3 0AB NA AC
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
Ⓐ.
MN AC
. Ⓑ.
/ /MN AC
.
Ⓒ.
M
nằm trên đường thẳng
AC
. Ⓓ. Hai đường thẳng
MN
AC
trùng nhau.
Câu 105. Cho tam giác
ABC
. Gọi
M
trung điểm của
AB
N
thuộc cạnh
AC
sao cho
2NC NA
. Hãy
xác định điểm
K
thỏa mãn:
3 2 12 0AB AC AK
và điểm
D
thỏa mãn:
3 4 12 0AB AC KD
.
Ⓐ.
K
là trung điểm của
MN
D
là trung điểm của
BC
.
Ⓑ.
K
là trung điểm của
BC
D
là trung điểm của
MN
.
Ⓒ.
K
là trung điểm của
MN
D
là trung điểm của
AB
.
Ⓓ.
K
là trung điểm của
MN
D
là trung điểm của
AC
.
Câu 106. Cho tam giác
ABC
đường thẳng
d
. Gọi
O
điểm thỏa mãn hệ thức
2 0OA OB OC
. Tìm
điểm
M
trên đường thẳng
d
sao cho vectơ
2v MA MB MC
có độ dài nhỏ nhất.
Ⓐ. Điểm
M
là hình chiếu vuông góc của
O
trên
d
.
Ⓑ. Điểm
M
là hình chiếu vuông góc của
A
trên
d
.
Ⓒ. Điểm
M
là hình chiếu vuông góc của
B
trên
d
.
Ⓓ. Điểm
M
là giao điểm của
AB
d
.
14
Dạng 07: Xác định tính chất của 1 hình thoả điều kiện cho trước
Câu 107. Cho tam giác
ABC
, có bao nhiêu điểm
M
thỏa 5MA MB MC
?
Ⓐ. 1. Ⓑ. 2.
Ⓒ. vô số. Ⓓ. Không có điểm nào.
Câu 108. Cho hai điểm cố định
, A B
; gọi
I
trung điểm
AB
. Tập hợp các điểm
M
thoả:
MA MB MA MB

Ⓐ. Đường tròn đường kính
AB
. Ⓑ. Trung trực của
AB
.
Ⓒ. Đường tròn tâm
I
, bán kính
AB
. Ⓓ. Nửa đường tròn đường kính
AB
.
Câu 109. Cho tam giác
ABC
điểm
O
thỏa mãn: 2OA OB OC OA OB
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
Ⓐ. Tam giác
ABC
đều. Ⓑ. Tam giác
ABC
cân tại
C
.
Ⓒ. Tam giác
ABC
vuông tại
C
. Ⓓ. Tam giác
ABC
cân tại
B
.
HỆ TRỤC TOẠ ĐỘ
Dạng 03: Xác định toạ độ điểm, toạ độ véc
Câu 110. Tìm tọa độ vectơ
u
biết
0u b
,
2; –3b
.
Ⓐ.
2; –3
. Ⓑ.
–2; –3
. Ⓒ.
–2;3
. Ⓓ.
2;3
.
Câu 111. Cho hai vectơ
1; 4a
;
6;15b
. Tìm tọa độ vec
u
biết
u a b
Ⓐ.
7;19
. Ⓑ.
–7;19
. Ⓒ.
7; –19
. Ⓓ.
–7; –19
.
Câu 112. Cho
2 3a i j
2b i j
. Tìm tọa độ của
c a b
.
Ⓐ.
1 ; 1c
. Ⓑ.
3 ; 5c
. Ⓒ.
3 ; 5c
. Ⓓ.
2 ; 7c
.
Câu 113. Cho
1; 5a
,
2; 1b
. Tính
3 2c a b
.
Ⓐ.
7; 13c
. Ⓑ.
1; 17c
. Ⓒ.
1; 17c
. Ⓓ.
1; 16c
.
Câu 114. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
4;2 , 1; 5 .A B
Tìm trọng tâm G của tam giác
OAB
.
Ⓐ.
5
; 1
3
G
. Ⓑ.
5
;2
3
G
. Ⓒ.
1;3G
. Ⓓ.
5 1
;
3 3
G
.
Câu 115. Cho tam giác
ABC
với
3;6A
;
9; 10B
1
;0
3
G
là trọng tâm. Tọa độ
C
là :
Ⓐ.
5; 4C
. Ⓑ.
5;4C
. Ⓒ.
5;4C
. Ⓓ.
5; 4C
.
15
Câu 116. Cho
1;2a
3;4b
với
4c a b
thì tọa độ của
c
là:
Ⓐ.
1;4c
. Ⓑ.
4; 1c
. Ⓒ.
1;4c
. Ⓓ.
1; 4c
.
Câu 117. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho
5;3A
,
7;8B
. Tìm tọa độ của véctơ
AB

Ⓐ.
15;10
. Ⓑ.
2;5
. Ⓒ.
2;6
. Ⓓ.
2; 5
.
Câu 118. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho
3;5A
,
1;2B
. Tìm tọa độ trung điểm
I
của đoạn thẳng
AB
.
Ⓐ.
4;7I
. Ⓑ.
2;3I
. Ⓒ.
7
2;
2
I
. Ⓓ.
7
2;
2
I
.
Câu 119. Trong hệ trục
, ,O i j
, tọa độ của
i j
Ⓐ.
0;1
. Ⓑ.
1;1
. Ⓒ.
1; 1
. Ⓓ.
1;1
.
Câu 120. Cho
3; 4a
,
1;2b
. Tọa độ của véctơ
2a b
Ⓐ.
4;6
. Ⓑ.
4; 6
. Ⓒ.
1;0
. Ⓓ.
0;1
.
Câu 121. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho
3;5A
,
1;2B
2;0C
. Tìm tọa độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
Ⓐ.
3,7G
. Ⓑ.
6;3G
.
Ⓒ.
7
3,
3
G
Ⓓ.
7
2;
3
G
.
Câu 122. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho
2; 3A
,
4;7B
. Tọa độ trung điểm
I
của đoạn thẳng
AB
là:
Ⓐ.
6;4I
Ⓑ.
2;10I
. Ⓒ.
3;2I
. Ⓓ.
8; 21I
.
Câu 123. Cho
2;7a
,
3;5b
. Tọa độ của véctơ
a b
là.
Ⓐ.
5;2
. Ⓑ.
1;2
. Ⓒ.
5; 2
. Ⓓ.
5; 2
.
Câu 124. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
cho hai điểm
1;4A
3;5B
. Khi đó:
Ⓐ.
2; 1AB
. Ⓑ.
1;2BA
. Ⓒ.
2;1AB
. Ⓓ.
4;9AB
.
Câu 125. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
cho ba điểm
5; 2A
,
0;3B
,
5; 1C
. Khi đó trọng tâm
ABC
là:
Ⓐ.
0;11G
. Ⓑ.
1; 1G
. Ⓒ.
10;0G
. Ⓓ.
0;0G
.
,Oxy
16
Câu 126. Cho hai điểm
3;2B
,
5;4C
. Toạ độ trung điểm
M
của
BC
Ⓐ.
–8;3M
. Ⓑ.
4;3M
. Ⓒ.
2;2M
. Ⓓ.
2; –2M
.
Câu 127. Cho tam giác
ABC
tọa độ ba đỉnh lần lượt
2;3A
,
5;4B
,
2;2C
. Tọa độ trọng tâm
G
của
tam giác có tọa độ là
Ⓐ.
3;3
Ⓑ.
2;2
Ⓒ.
1;1
Ⓓ.
4;4
.
Câu 128. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
tọa độ ba đỉnh lần lượt
2; 3 ,A
5; 4B
,
1; 1C
. Tọa độ trọng tâm
G
của tam giác có tọa độ là:
Ⓐ.
3; 3 .
Ⓑ.
2; 2
. Ⓒ.
1; 1
. Ⓓ.
4; 4
.
Câu 129. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
2; 1 , 3; 2a b
2 3c a b
. Tọa độ của vectơ
c
Ⓐ.
13; 4
. Ⓑ.
13; 4
. Ⓒ.
13; 4
. Ⓓ.
13; 4
.
Câu 130. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, tọa độ
i
Ⓐ.
0; 0i
. Ⓑ.
0; 1i
. Ⓒ.
1; 0i
. Ⓓ.
1; 1i
.
Câu 131. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
1; 2 , 3;4a b
. Tọa độ
4c a b
Ⓐ.
1; 4c
. Ⓑ.
4; 1c
. Ⓒ.
1; 4c
. Ⓓ.
1; 4c
.
Câu 132. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
,5; 2 10;8BA
. Tọa độ vectơ
AB

là:
Ⓐ.
15;10AB
. Ⓑ.
2;4AB
. Ⓒ.
5;10AB
. Ⓓ.
50;16AB
.
Câu 133. Trong mặt phẳng
Oxy
cho tam giác
ABC
3;5 1;2, , 5;2B CA
. Trọng tâm
G
của tam
giác
ABC
có tọa độ là:
Ⓐ.
3;4
. Ⓑ.
4;0
. Ⓒ.
2;3 . Ⓓ.
3;3
.
Câu 134. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
1;3a
,
5; 7b
. Tọa độ vectơ
3 2ba
là:
Ⓐ.
6; 19
. Ⓑ.
13; 29
. Ⓒ.
6;10
. Ⓓ.
13;23
.
Câu 135. Trong hệ trục tọa độ
; ; O i j
tọa độ
i j
là:
Ⓐ.
0; 1
.
Ⓑ.
(1; 1)
Ⓒ.
( 1; 1)
Ⓓ.
(1; 1)
Câu 136. Cho
3; 4 , 1; 2a b
Tìm tọa độ của
.a b
17
Ⓐ.
4; 6
Ⓑ.
2; 2
Ⓒ.
4; 6
Ⓓ.
3; 8
Câu 137. Cho
1; 2a
,
5; 7b
Tìm tọa độ của
.a b
Ⓐ.
6; 9
Ⓑ.
4; 5
Ⓒ.
6; 9
Ⓓ.
5; 14
.
Câu 138. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho
5; 2A
,
10; 8B
Tìm tọa độ của vectơ
?AB
Ⓐ.
15; 10
. Ⓑ.
2; 4
. Ⓒ.
5; 6
. Ⓓ.
50; 16
.
Câu 139. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho
2; 3A
,
4; 7B
. Tìm tọa độ trung điểm
I
của đoạn thẳng
AB
Ⓐ.
6; 4
. Ⓑ.
2; 10
. Ⓒ.
3; 2
. Ⓓ.
8; 21
.
Câu 140. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
3; 5A
,
1; 2B
,
5; 2C
. Tìm tọa độ trọng tâm
G
của
tam giác
?ABC
Ⓐ.
3; 4
. Ⓑ.
4; 0
. Ⓒ.
2; 3 . Ⓓ.
3; 3
.
Câu 141. Cho
4; 0A
,
2; 3B
,
9; 6C
. Tọa độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
là:
Ⓐ.
3; 5
. Ⓑ.
5; 1
. Ⓒ.
15; 9
. Ⓓ.
9; 15
.
Câu 142. Trong mặt phẳng
Oxy
cho tam giác ABC có
(2;1), ( 1;2), (3;0)A B C
. Tứ giác
ABCE
là hình bình hành
khi tọa độ
E
là cặp số nào sau đây?
Ⓐ.
(6; 1)
Ⓑ.
(0;1)
Ⓒ.
(1;6)
Ⓓ.
(6;1)
Câu 143. Cho 3 điểm
–4;0 , –5;0 , 3;0A B C
. Tìm điểm M trên trục
Ox
sao cho
0MA MB MC
.
Ⓐ.
–2;0
. Ⓑ.
2;0
. Ⓒ.
–4;0
. Ⓓ.
–5;0
.
Câu 144. Cho hình bình hành
ABCD
biết
( 2;0), (2;5), (6; 2)A B C
. Tọa độ điểm
D
Ⓐ.
(2; 3)D
. Ⓑ.
(2;3)D
. Ⓒ.
( 2; 3)D
. Ⓓ.
( 2;3)D
.
u 145. Cho
ABC
với
(2; 2)A
,
(3;3)B
,
(4;1)C
. Tìm toạ độ đỉnh
D
sao cho
ABCD
hình nhnh.
Ⓐ.
( 5;2)D
. Ⓑ.
(5;2)D
. Ⓒ.
(5; 2)D
. Ⓓ.
(3;0)D
.
Câu 146. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
ABC
với
(2; 2), (3;3), (4;1)A B C
. Tìm toạ độ đỉnh
D
sao cho
ABCD
hình bình hành.
Ⓐ.
( 5;2)D
. Ⓑ.
(5;2)D
. Ⓒ.
(5; 2)D
. Ⓓ.
(3;0)D
.
Câu 147. Trong hệ trục
, ,O i j
cho 2 vec
3 ; 2a
,
5b i j
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
Ⓐ.
3 2a i j
. Ⓑ.
1; 5b
. Ⓒ.
2 ; 7a b
. Ⓓ.
2 ; 3a b
.
18
Câu 148. Cho
2 3u i j
,
5v i j
. Gọi
;X Y
là tọa độ của
2 3w u v
thì tích
XY
bằng:
Ⓐ.
57
. Ⓑ.
57
. Ⓒ.
63
. Ⓓ.
63
.
Câu 149. Cho ba điểm
0 ; 1 , 0 ; 2 , 3 ; 0A B C
. Vẽ hình bình hành
ABDC
. Tìm tọa độ điểm
D
.
Ⓐ.
3 ; 3D
. Ⓑ.
3 ; 3D
. Ⓒ.
3 ; 3D
. Ⓓ.
3 ; 3D
.
Câu 150. Cho hai điểm
; , ;
A A B B
A x y B x y
. Tọa độ của điểm
M
1MA k MB k
là:
Ⓐ.
.
1
.
1
A B
M
A B
M
x k x
x
k
y k y
y
k
. Ⓑ.
1
1
A B
M
A B
M
x x
x
k
y y
y
k
.
Ⓒ.
.
1
.
1
A B
M
A B
M
x k x
x
k
y k y
y
k
. Ⓓ.
.
1
.
1
A B
M
A B
M
x k x
x
k
y k y
y
k
.
Câu 151. Cho hai điểm
1 ; 6M
6 ; 3N
. Tìm điểm
P
2PM PN
.
Ⓐ.
11; 0P
. Ⓑ.
6; 5P
. Ⓒ.
2; 4P
. Ⓓ.
0; 11P
.
Câu 152. Cho 3 điểm
3; 5A
,
6; 4B
,
5; 7C
. Tìm tọa độ điểm
D
biết
CD AB
.
Ⓐ.
4; 2D
. Ⓑ.
8; 6D
. Ⓒ.
4; 3D
. Ⓓ.
6; 8D
.
Câu 153. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
1;3 , 4;9A B
. Tìm điểm
C
đối xứng của
A
qua
B
.
Ⓐ.
7;15C
. Ⓑ.
6;14C
. Ⓒ.
5;12C
. Ⓓ.
15;7C
.
Câu 154. Cho
3; 2A
,
5;4B
1
;0
3
C
. Ta có
AB nAC
thì giá trị
n
là:
Ⓐ.
3n
. Ⓑ.
3n
.
Ⓒ.
2n
Ⓓ.
4n
.
Câu 155. Cho tam giác
ABC
với
5;6A
,
4; 1B
4;3C
. Tìm
D
để
ABCD
là hình bình hành:
Ⓐ.
3;10D
. Ⓑ.
3; 10D
. Ⓒ.
3;10D
. Ⓓ.
3; 10D
.
Câu 156. Cho hình bình hành
ABCD
2;0A
;
0; 1B
,
4;4C
. Toạ độ đỉnh
D
là:
Ⓐ.
2;3D
. Ⓑ.
6;3D
.
Ⓒ.
6;5D
Ⓓ.
2;5D
.
19
Câu 157. Cho tam giác.
ABC
. Gọi
M
,
N
,
P
lần lượt trung điểm
BC
,
CA
,
AB
. Biết
1;3A
,
3;3B
,
8;0C
. Giá trị của
M N P
x x x
bằng:
Ⓐ.
2
. Ⓑ.
3
. Ⓒ.
1
. Ⓓ.
6
.
Câu 158. Cho hình bình hành
ABCD
. Biết
1;1A
,
1;2B
,
0;1C
. Tọa độ điểm
D
là:
Ⓐ.
2;0
.
Ⓑ.
2;0
Ⓒ.
2;2
.
Ⓓ.
2; 2
Câu 159. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
3
điểm
1;3 2;0, , 6;2B CA
. Tìm tọa đ
D
sao cho
ABCD
hình bình hành.
Ⓐ.
9; 1
. Ⓑ.
3;5
. Ⓒ.
5;3
. Ⓓ.
1;9
.
Câu 160. Cho
2; 4a
,
5; 3b
. Tìm tọa độ của
2u a b
Ⓐ.
7; 7u
.
Ⓑ.
9; 11u
Ⓒ.
9; 5u
. Ⓓ.
1; 5u
.
Câu 161. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho hình bình hành
, .OABC C Ox
Khẳng định nào sau đây đúng?
Ⓐ.
AB

có tung độ khác
0.
Ⓑ.
, A B
có tung độ khác nhau.
Ⓒ.
C
có hoành độ khác
0.
Ⓓ.
0.
A C B
x x x
Câu 162. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho ba điểm
1; 3A
,
1; 2B
,
2; 1C
. Tìm tọa độ của vectơ
?AB AC
Ⓐ.
5; 3
. Ⓑ.
1; 1
. Ⓒ.
1; 2
. Ⓓ.
4; 0
.
Câu 163. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho
3; 4M
Gọi
1 2
,M M lần lượt hình chiếu vuông góc của
M
trên
, .Ox Oy
Khẳng định nào đúng?
Ⓐ.
1
3.OM
Ⓑ.
2
4.OM
Ⓒ.
1 2
3; 4OM OM
. Ⓓ.
1 2
3; 4OM OM
.
Câu 164. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho hình vuông
ABCD
có gốc
O
làm tâm hình vuông và các cạnh của nó song
song với các trục tọa độ. Khẳng định nào đúng?
Ⓐ.
.OA OB AB
Ⓑ.
, OA OB DC
cùng hướng.
Ⓒ.
, .
A C A C
x x y y
Ⓓ.
, .
B C B C
x x y y
Câu 165. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho ba điểm
2; 1A
,
0; 3B
,
3; 1C
. Tìm tọa độ điểm
D
để
ABCD
hình bình hành.
Ⓐ.
5; 5
. Ⓑ.
5; 2
. Ⓒ.
5; 4
. Ⓓ.
1; 4
.
20
Câu 166. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho ba điểm
1; 1 , 3; 2 , 6; 5A B C
. Tìm tọa độ điểm
D
để
ABCD
hình
bình hành.
Ⓐ.
4; 3
. Ⓑ.
3; 4
. Ⓒ.
4; 4
. Ⓓ.
8; 6
.
Câu 167. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
9; 7 , 11; 1B C
. Gọi
,M N
lần lượt là trung điểm
của
, .AB AC
Tìm tọa độ vec
MN
?
Ⓐ.
2; 8
. Ⓑ.
1; 4
. Ⓒ.
10; 6
. Ⓓ.
5; 3
.
Câu 168. Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho tam giác
ABC
2; 3 , 0; 4 , 1; 6M N P
lần lượt trung điểm
của các cạnh
, ,BC CA AB
. Tìm tọa độ đỉnh
A
?
Ⓐ.
1; 5
. Ⓑ.
3; 1
. Ⓒ.
2; 7
. Ⓓ.
1; 10
.
Câu 169. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
6; 1 , 3; 5A B
trọng tâm
1; 1G
. Tìm tọa độ
đỉnh
C
?
Ⓐ.
6; 3
. Ⓑ.
6; 3
. Ⓒ.
6; 3
. Ⓓ.
3; 6
.
Câu 170. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
2; 2 , 3; 5A B
trọng tâm gốc
O
. Tìm tọa độ
đỉnh
C
?
Ⓐ.
1; 7
. Ⓑ.
2; 2
. Ⓒ.
3; 5
. Ⓓ.
1; 7
.
Câu 171. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho
2; 5 , 1; 1 , 3; 3A B C
. Tìm tọa độ đỉểm
E
sao cho
3 2AE AB AC
Ⓐ.
3; 3
. Ⓑ.
3; 3
. Ⓒ.
3; 3
. Ⓓ.
2; 3
.
Câu 172. Trong h tọa độ
Oxy
, cho
1; 2 , 3;2 , 4; 1A B C
. Tìm tọa độ điểm
M
thuộc trục
Ox
sao cho
T MA MB MC
nhỏ nhất.
Ⓐ.
4;0M
Ⓑ.
4;0M
Ⓒ.
2;0M
Ⓓ.
2;0M
Câu 173. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho
1; 2 , 2; 3A B
. Tìm tọa độ đỉểm
I
sao cho
2 0IA IB
Ⓐ.
1; 2
. Ⓑ.
2
1;
5
. Ⓒ.
8
1;
3
. Ⓓ.
2; 2
.
Câu 174. Trong hệ tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
2; 3 , 3; 4A B
. Tìm tọa độ điểm
M
trên trục hoành sao cho
, ,A B M
thẳng hàng.
Ⓐ.
1; 0M
. Ⓑ.
4; 0M
. Ⓒ.
5 1
;
3 3
M
. Ⓓ.
17
; 0
7
M
.
21
Dạng 04: Sự cùng phương, cùng hướng của 2 véctơ
Câu 175. Hai vectơ nào có toạ độ sau đây là cùng phương?
Ⓐ.
1; 0
0; 1
. Ⓑ.
2; 1
2; –1
.
Ⓒ.
–1;0
1;0
. Ⓓ.
3; –2
6; 4
.
Câu 176. Cho
2 3a i j
,
b m j i
. Nếu
,a b
cùng phương thì:
Ⓐ.
6m
. Ⓑ.
6m
. Ⓒ.
2
3
m
. Ⓓ.
3
2
m
.
Câu 177. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho ba vectơ
(1;2), ( 3;1), ( 4;2)a b c
. Biết
3 2 4u a b c
. Chọn khẳng
định đúng.
Ⓐ.
u
cùng phương với
i
. Ⓑ.
u
không cùng phương với
i
.
Ⓒ.
u
cùng phương với
j
. Ⓓ.
u
vuông góc với
i
.
Câu 178. Cho
2 1; 3u x
,
1 ; 2v x
. Có hai giá trị
1 2
,x x
của
x
để
u
cùng phương với
v
. Tính
1 2
.x x
.
Ⓐ.
5
3
. Ⓑ.
5
3
. Ⓒ.
5
2
. Ⓓ.
5
3
.
Câu 179. Hai vectơ nào sau đây không cùng phương:
Ⓐ.
3 ; 5a
6 10
;
7 7
b
. Ⓑ.
c
4c
.
Ⓒ.
1 ; 0i
5
; 0
2
m
. Ⓓ.
3 ; 0m
0 ; 3n
.
Câu 180. Các điểm và các vectơ sau đây cho trong hệ trục
; ,O i j
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
Ⓐ.
; 0 //a m a i
. Ⓑ.
0 ; //b n b j
.
Ⓒ. Điểm
; 0A n p x Ox n
. Ⓓ.
0 ; , ;A p B q p
thì
//AB x Ox
.
Câu 181. Khẳng định nào sau đây là đúng?
Ⓐ.
, 5; 0 4; 0a b
cùng hướng. Ⓑ.
7; 3c
là vectơ đối của
; 7 3d
.
Ⓒ.
, 4; 2 8; 3u v
cùng phương. Ⓓ.
, 6; 3 2; 1a b
ngược hướng.
Câu 182. Cho
, 3; 2 1; 6 .u v
Chọn khẳng định đúng?
Ⓐ.
u v
4; 4 a
ngược hướng. Ⓑ.
, u v
cùng phương.
22
Ⓒ.
u v
. .c k a h b
cùng hướng. Ⓓ.
2 , u v v
cùng phương.
Câu 183. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho bốn điểm
3; 2A
,
7; 1B
,
0; 1C
,
8; 5D
. Khẳng định nào sau
đây đúng?
Ⓐ.
, AB CD
là hai vec đối nhau. Ⓑ.
, AB CD
ngược hướng.
Ⓒ.
, AB CD
cùng hướng. Ⓓ.
, , , A B C D
thẳng hàng.
Câu 184. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho
1; 5A
,
5; 5B
,
1; 11C
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Ⓐ.
, , A B C
thẳng hàng. Ⓑ.
, AB AC
cùng phương.
Ⓒ.
, AB AC
không cùng phương. Ⓓ.
, AB AC
cùng hướng.
Câu 185. Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho tam giác
ABC
1; 1 , 2; 2 , 7; 7A B C
. Khẳng định nào sau
đây đúng?
Ⓐ.
2; 2G
là trọng tâm tam giác
.ABC
Ⓑ.
B
ở giữa hai điểm
A
.C
Ⓒ.
A
ở giữa hai điểm
B
.C
Ⓓ.
,AB AC

cùng hướng.
Câu 186. Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho bốn điểm
2; 1A
,
2; 1B
,
2; 3C
,
2; 1D
. Xét ba mệnh đề:
I ABCD
là hình thoi.
II ABCD
là hình bình hành.
III AC
cắt
BD
tại
0; 1M
.
Chọn khẳng định đúng
Ⓐ. Chỉ
I
đúng. Ⓑ. Chỉ
II
đúng.
Ⓒ. Chỉ
II
III
đúng. Ⓓ. Cả ba đều đúng.
Dạng 05: Ba điểm thẳng hàng, hai đường thẳng song song
Câu 187. Cho hai điểm
–2;2 , 1;1M N
. Tìm tọa độ điểm P trên
Ox
sao cho 3 điểm
, ,M N P
thẳng hàng.
Ⓐ.
0;4P
. Ⓑ.
0; –4P
. Ⓒ.
–4;0P
. Ⓓ.
4;0P
.
Câu 188. Cho bn điểm
(1; 1), (2; 4), ( 2; 7), (3;3)A B C D
. Ba điểm nào trong bốn điểm đã cho thẳng hàng?
Ⓐ.
, ,A B C
. Ⓑ.
, ,A B D
. Ⓒ.
, ,B C D
. Ⓓ.
, ,A C D
.
Câu 189. Cho
0 ; 2A
,
3 ; 1B
. Tìm tọa độ giao điểm
M
của
AB
với trục
x Ox
.
23
Ⓐ.
2 ; 0M
. Ⓑ.
2 ; 0M
. Ⓒ.
1
; 0
2
M
. Ⓓ.
0 ; 2M
.
Câu 190. Cho ba điểm
2 ; 4 , 6 ; 0 , ; 4A B C m
. Định
m
để
, ,A B C
thẳng hàng ?
Ⓐ.
10m
. Ⓑ.
6m
. Ⓒ.
2m
. Ⓓ.
10m
.
Câu 191. Ba điểm nào sau đây không thẳng hàng ?
Ⓐ.
2;4 , 2;7 , 2;2M N P
. Ⓑ.
2;4 , 5;4 , 7;4M N P
.
Ⓒ.
3;5 , 2;5 , 2;7M N P
. Ⓓ.
5; 5 , 7; 7 , 2;2M N P
.
Câu 192. Cho 2 điểm
2; 3 , 4;7 .A B
Tìm điểm
M y Oy
thẳng hàng với
A
B
.
Ⓐ.
4
;0
3
M
. Ⓑ.
1
;0
3
M
. Ⓒ.
1;0M
.
Ⓓ.
1
;0 .
3
M
Câu 193. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
2 ; , 2 ; .A m m B m m
Với giá trị nào của
m
thì đường thẳng AB đi qua
O ?
Ⓐ.
3m
. Ⓑ.
5m
. Ⓒ.
.m
. Ⓓ. Không có
m
.
Câu 194. Trong hệ tọa đOxy, cho 4 điểm
3;0 , 4; 3 , 8; 1 , 2;1 .A B C D
Ba điểm nào trong bốn điểm đã
cho thẳng hàng ?
Ⓐ.
, , B C D
. Ⓑ.
, , A B C
. Ⓒ.
, , A B D
. Ⓓ.
, , A C D
.
Câu 195. Cho bốn điểm
2;5A
,
1;7B
,
1;5C
,
0;9D
. Ba điểm nào sau đây thẳng hàng:
Ⓐ.
, ,A B C
. Ⓑ.
, ,A C D
. Ⓒ.
, ,B C D
. Ⓓ.
, ,A B D
.
Dạng 06: Chứng minh đẳng thức véctơ theo toạ độ
Câu 196. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho ba điểm
1; 1A
,
1; 3B
,
2; 0C
. Khẳng định nào sau đây sai?
Ⓐ.
2 .AB AC
Ⓑ.
, ,A B C
thẳng hàng.
Ⓒ.
2
.
3
BA BC
Ⓓ.
2 0.BA CA
Câu 197. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho bốn điểm
1; 1A
,
2; 1B
,
4; 3C
,
3; 5D
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
Ⓐ. Tứ giác
ABCD
là hình bình hành. Ⓑ.
5
2;
3
G
là trọng tâm tam giác
.BCD
Ⓒ.
.AB CD
Ⓓ.
, AC AD
cùng phương.
24
Dạng 07: Phân tích một véctơ theo 2 véctơ không cùng phương
Câu 198. Cho 3 vec
5;3a
;
4;2b
;
2;0c
. Hãy phân tích vectơ
c
theo 2 vectơ
a
b
.
Ⓐ.
2 3c a b
. Ⓑ.
2 3c a b
. Ⓒ.
c a b
. Ⓓ.
2c a b
.
Dạng 08: Tìm tham số thoả mối liên hệ về véctơ
Câu 199. Cho 2u i j
v i xj
. Xác định
x
sao cho
u
v
cùng phương.
Ⓐ.
1x
. Ⓑ.
1
2
x
. Ⓒ.
1
4
x
. Ⓓ.
2x
.
Câu 200. Cho
5; 0a
,
4; b x
Tìm
x
để hai vectơ
, a b
cùng phương.
Ⓐ.
5.x
Ⓑ.
4.x
Ⓒ.
0.x
Ⓓ.
1.x
Câu 201. Cho
; 2 a x
,
5; 1b
,
; 7c x
. Tìm
x
biết
2 3c a b
.
Ⓐ.
15.x
Ⓑ.
3.x
Ⓒ.
15.x
Ⓓ.
5.x
Câu 202. Cho ba vectơ
2; 1a
,
3; 4b
,
7; 2c
. Giá trị của
, k h
để
. .c k a h b
là:
Ⓐ.
2,5; 1,3.k h
Ⓑ.
4,6; 5,1.k h
Ⓒ.
4,4; 0,6.k h
Ⓓ.
3, 4; 0,2.k h
Câu 203. Cho ba điểm
, ,M N K
thỏa
MN k MP
. Tìm
k
để
N
là trung điểm
?MP
Ⓐ.
1
.
2
Ⓑ.
1.
Ⓒ.
2.
Ⓓ.
2.
GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC GOC TỪ 0 ĐẾN 180
Dạng 01: Xác định giá trị lượng giác của góc đặc biệt
Câu 204. Cho
là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
Ⓐ.
sin 0
. Ⓑ.
cos 0
. Ⓒ.
tan 0
. Ⓓ.
cot 0
.
Câu 205. Giá tr
O O
cos45 sin 45
bằng bao nhiêu?
Ⓐ.
1
. Ⓑ.
2
. Ⓒ.
3
. Ⓓ.
0
.
Câu 206. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
Ⓐ.
O
sin 180 cos
. Ⓑ.
O
sin 180 sin
.
Ⓒ.
O
sin 180 sin
. Ⓓ.
O
sin 180 cos
.
Câu 207. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
Ⓐ.
O O
sin0 cos0 0
. Ⓑ.
O O
sin90 cos90 1
.
25
Ⓒ.
O O
sin180 cos180 1
. Ⓓ.
O O
3 1
sin 60 cos60
2
.
Câu 208. Trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào là đúng?
Ⓐ.
3
sin150
2
. Ⓑ.
3
cos150
2
. Ⓒ.
1
tan150
3
. Ⓓ. cot150 3 .
Câu 209. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
Ⓐ.
cos45 sin 45
. Ⓑ.
cos45 sin135
.
Ⓒ.
cos30 sin120
. Ⓓ.
sin60 cos120
.
Câu 210. Cho hai góc nhọn
trong đó
. Khẳng định nào sau đây là sai?
Ⓐ.
cos cos
. Ⓑ.
sin sin
.
Ⓒ.
O
90 cos sin
. Ⓓ.
tan tan 0
.
Câu 211. Tam giác
ABC
vuông ở
A
có góc
30 B . Khẳng định nào sau đây là sai?
Ⓐ.
1
cos
3
B . Ⓑ.
3
sin
2
C
. Ⓒ.
1
cos
2
C
. Ⓓ.
1
sin
2
B
.
Câu 212. Tam giác đều
ABC
có đường cao
AH
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
Ⓐ.
3
sin
2
BAH
. Ⓑ.
1
cos
3
BAH . Ⓒ.
3
sin
2
ABC
. Ⓓ.
1
sin
2
AHC
.
Câu 213. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào không đúng?
Ⓐ.
2
sin cos 1 2sin cos
. Ⓑ.
2
sin cos 1 2sin cos
.
Ⓒ.
4 4 2 2
cos sin cos sin
. Ⓓ.
4 4
cos sin 1
.
Dạng 02: Góc giữa hai véctơ
Câu 214. Tam giác
ABC
vuông ở
A
và có góc
50B . Hệ thức nào sau đây là sai?
Ⓐ.
, 130AB BC
. Ⓑ.
, 40BC AC
. Ⓒ.
, 50AB CB
. Ⓓ.
, 120AC CB
.
Dạng 03: Hệ thức liên quan đến giá trị lượng giác
Câu 215. Cho
là hai góc khác nhau và bù nhau. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
Ⓐ.
sin sin
. Ⓑ.
cos cos
. Ⓒ.
tan tan
. Ⓓ.
cot cot
.
Câu 216. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau đây
Ⓐ.
cos35 cos10
. Ⓑ.
sin60 sin80
. Ⓒ.
tan 45 tan 60
. Ⓓ.
cos45 sin 45
.
Câu 217. Cho
1
cos
2
x
. Tính biểu thức
2 2
3sin 4cosP x x
26
Ⓐ.
13
4
. Ⓑ.
7
4
. Ⓒ.
11
4
. Ⓓ.
15
4
.
Câu 218. Cho
là góc tù và
5
sin
13
. Giá trị của biểu thức
3sin 2cos
Ⓐ.
3
. Ⓑ.
9
13
. Ⓒ.
3
. Ⓓ.
9
13
.
TÍCH VÔ HƯỚNG CỦA HAI VECTƠ
Dạng 02: Xác định góc giữa hai véctơ bằng định nghĩa
Câu 219. Cho tam giác đều cạnh . Hỏi mệnh đề nào sau đây sai?
Ⓐ. . Ⓑ. .
Ⓒ. . Ⓓ. .
Dạng 03: Xác định góc giữa hai véctơ bằng tích vô hướng
Câu 220. Trong mặt phẳng
Oxy
, nếu
( 1;1), (2;0)a b
thì cosin của góc giữa
a
b
là:
Ⓐ.
1
2
. Ⓑ.
2
2
. Ⓒ.
1
2 2
. Ⓓ.
1
2
.
Câu 221. Cho các vectơ
1; 2a
,
2; 6b
. Khi đó góc giữa chúng là
Ⓐ.
45
. Ⓑ.
60
. Ⓒ.
30
. Ⓓ.
135
.
Câu 222. Cho
2; 1 ,OM
3; 1ON
. Tính góc
,OM ON
.
Ⓐ.
135
. Ⓑ.
2
2
. Ⓒ.
135
. Ⓓ.
2
2
.
Câu 223. Trong mặt phẳng
Oxy
cho hai véctơ
a
b
biết
1; 2 ,a
1; 3b
. Tính góc giữa hai véctơ
a
b
.
Ⓐ.
45
. Ⓑ.
60
. Ⓒ.
30
. Ⓓ.
135
.
Câu 224. Góc giữa hai véctơ
3; 4u
8; 6v
Ⓐ.
30
. Ⓑ.
60
. Ⓒ.
90
. Ⓓ.
45
.
Câu 225. Cho hai véctơ
4;3
a
1;7
b
. Góc giữa hai véctơ
a
b
Ⓐ.
90
. Ⓑ.
60
. Ⓒ.
45
. Ⓓ.
30
.
Câu 226.
Cho 2 véc tơ
a
b
đều khác
0
và thoả mãn đẳng thức
1
. . .
2
a b a b
. Khi đó góc tạo bởi 2 véc tơ
a
b
là:
ABC
2
a
. 2
BC CA
. 2
BC AC BA
. 4
AB BC AC
. . 2
AB AC BC BC
27
Ⓐ.
0
60
. Ⓑ.
0
120
. Ⓒ.
0
180
. Ⓓ.
0
0
Câu 227. Trên mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
biết
1;3A
,
2; 2B
,
3;1C
. Tính cosin góc
A
của tam giác.
Ⓐ.
2
cos
17
A
Ⓑ.
1
cos
17
A
Ⓒ.
2
cos
17
A
Ⓓ.
1
cos
17
A
Câu 228. Cho hai vectơ
a
,
b
thỏa mãn:
4a
,
3b
,
4a b
. Gọi
là góc giữa hai vectơ
a
,
b
. Chọn
phát biểu đúng.
Ⓐ.
60
Ⓑ.
30
Ⓒ.
1
cos
3
Ⓓ.
3
cos
8
Câu 229. Cho hình chữ nhật
ABCD
2,AB
1.AD
Tính góc giữa hai vec tơ
AC
.BD
Ⓐ.
89
. Ⓑ.
92
.
Ⓒ.
109 .
Ⓓ.
91 .
Câu 230. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
1;2 , 4;1 , 5;4A B C
. Tính
BAC ?
Ⓐ.
60
.
Ⓑ.
45 .
Ⓒ.
90
. Ⓓ. Một số kháⒸ.
Câu 231. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
1;2A
,
4;1B
,
5;4C
. Tính
BAC ?
Ⓐ.
60
. Ⓑ.
45
. Ⓒ.
90
. Ⓓ.
120
.
Câu 232. Cho
, , , M N P Q
là bốn điểm tùy ý. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai?
Ⓐ.
. .MN NP PQ MN NP MN PQ

. Ⓑ.
. .MP MN MN MP
.
Ⓒ.
. .MN PQ PQ MN
 
. Ⓓ.
2 2
MN PQ MN PQ MN PQ
.
Câu 233. Cho tam giác
ABC
vuông cân tại
A
M
điểm nằm trong tam giác
ABC
sao cho
: : 1: 2:3MA MB MC
khi đó góc
AMB
bằng bao nhiêu?
Ⓐ.
135
Ⓑ.
90
Ⓒ.
150
Ⓓ.
120
Câu 234. Cho hình vuông
ABCD
I
là trung điểm của
.AD
Tính
cos ,AC BI
.
Ⓐ.
1
3
. Ⓑ.
1
10
. Ⓒ.
1
5
.
Ⓓ.
2
.
10
Dạng 04: Tính TVH của hai véctơ bằng định nghĩa, tính chất
Câu 235. Tìm x để hai vectơ
( ;2)a x
(2; 3)b
có giá vuông góc với nhau.
Ⓐ. 3. Ⓑ. 0. Ⓒ.
3
. Ⓓ. 2.
Câu 236. Cho hình vuông
MNPQ
,I J
lần lượt là trung điểm của
PQ
,
MN
. Tính tích vô hướng
.QI NJ
.
28
Ⓐ.
.PQ PI
 
. Ⓑ.
.PQ PN
 
. Ⓒ.
.PM PQ
.
Ⓓ.
2
.
4
PQ
Câu 237. Cho tam giác
ABC
đều cạnh bằng
4
. Khi đó, tính
.AB AC
 
ta được :
Ⓐ.
8
. Ⓑ.
8
. Ⓒ.
6
.
Ⓓ.
6.
Câu 238. Cho tam giác
ABC
60 , 5, 8.A AB AC
Tính
.BC AC
.
Ⓐ.
20
. Ⓑ.
44
. Ⓒ.
64
.
Ⓓ.
60
Câu 239. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Khi đó,
.AB AC
bằng
Ⓐ.
2
a
. Ⓑ.
2
2a
. Ⓒ.
2
2
2
a
. Ⓓ.
2
1
2
a
.
Câu 240. Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bằng
m
. Khi đó
.AB AC
bằng
Ⓐ.
2
2m
. Ⓑ.
2
3
2
m
. Ⓒ.
2
2
m
. Ⓓ.
2
2
m
.
Câu 241. Tích vô hướng của hai véctơ
a
b
cùng khác
0
là số âm khi
Ⓐ.
a
b
cùng chiều. Ⓑ.
a
b
cùng phương.
Ⓒ.
0 , 90a b
. Ⓓ.
90 , 180a b
.
Câu 242. Chọn kết quả đúng
2
a b
Ⓐ.
2 2
a b
. Ⓑ.
2 2
a b
.
Ⓒ.
2 2
2 .a b a b
. Ⓓ.
2 2
2 . cos ,a b a b a b
.
Câu 243. Điều kiện của
a
b
sao cho
2
0a b
Ⓐ.
a
b
đối nhau. Ⓑ.
a
b
ngược hướng.
Ⓒ.
a
b
bằng nhau. Ⓓ.
a
b
cùng hướng.
Câu 244.
Cho
ABC
biết
0
ˆ
120 , 6A AB
,
8AC
khi đó
.AB AC

có giá trị bằng
Ⓐ.
24
. Ⓑ.
24
. Ⓒ.
48
. Ⓓ.
35
.
Câu 245. Cho hai vectơ
a
b
khác vectơ không thỏa mãn
3u a b
vuông góc với
7 5v a b
4m a b
vuông góc với
7 2n a b
. Tính góc tạo bởi hai vectơ
a
b
.
Ⓐ.
90
Ⓑ.
60
Ⓒ.
30
Ⓓ.
45
29
Câu 246. Cho hình vuông
ABCD
có cạnh
a
Tính
.AB AD
.
Ⓐ.
. 0AB AD
.
Ⓑ.
.AB AD a
.
Ⓒ.
2
.
2
a
AB AD
.
Ⓓ.
2
.AB AD a
Câu 247. Nếu tam giác
ABC
là tam giác đều thì mệnh đề nào sau đây đúng ?
Ⓐ.
2
1
.
2
AB AC AB
. Ⓑ.
2
3
.
2
AB AC AB
.
Ⓒ.
2
1
.
4
AB AC AB
.
Ⓓ.
. 0.AB AC
Câu 248. Trong hình dưới đây, cho
2AB
;
3
.
2
AH
Khi đó, tính
.AB AC
 
ta được :
Ⓐ.
3
. Ⓑ.
3
. Ⓒ.
4
.
Ⓓ.
5.
Câu 249. Trong hình vẽ dưới đây, tính
2 .ED FG
, ta được :
Ⓐ.
8
. Ⓑ.
12
. Ⓒ.
6
. Ⓓ.
8
.
Câu 250. Cho hình vuông
ABCD
tâm
,O
cạnh
.a
Tính
.BO BC
ta được :
Ⓐ.
2
a
. Ⓑ.
2
a
. Ⓒ.
2
3
2
a
. Ⓓ.
2
2
a
.
Câu 251. Cho tam giác
ABC
vuông tại A,
3, 5.AB AC
Vẽ đường cao
AH
. Tích hướng
.HB HC
bằng :
Ⓐ. 34 . Ⓑ. 34 . Ⓒ.
225
34
. Ⓓ.
225
34
.
Câu 252. Cho tam giác
ABC
, , .AB c CA b BC a
Tính
.AB BC
theo
, ,a b c
.
30
Ⓐ.
2 2 2
1
2
b c a
. Ⓑ.
2 2 2
1
2
a b c
. Ⓒ.
2 2 2
1
2
a b c
. Ⓓ.
2 2 2
1
2
b c a
.
Câu 253. Cho tam giác
ABC
vuông cân đỉnh
A
, có
AB AC a
. Mệnh đề nào sau đây sai?
Ⓐ.
2
2
.AB AB
Ⓑ.
. 0.AB AC
Ⓒ.
2
.CB CA a
. Ⓓ.
. .AB AC AB AC
.
Câu 254. Cho 3 điểm
, ,D E F
theo thứ tự bất kỳ trên trục
'x Ox
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Ⓐ.
. .DE DF DE DF
. Ⓑ.
. .DE DF DE DF
.
Ⓒ.
. .DE DF DE DF
. Ⓓ.
. .DE DF DE DF
.
Câu 255. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
2a
. Hỏi mệnh đề nào sau đây sai ?
Ⓐ.
. 2AB AC BC BC
. Ⓑ.
. 2BC CA

.
Ⓒ.
. 4AB BC AC
. Ⓓ.
. 4AC BC BA
.
Câu 256. Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
. Câu nào sau đây sai?
Ⓐ.
. 0OA OB
. Ⓑ.
1
. .
2
OA OC OA CA

.
Ⓒ.
. .AB AC AC DC
. Ⓓ.
. .AB AC AC AD
 
.
Câu 257. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Câu nào sau đây sai?
Ⓐ.
2
.DA CB a

. Ⓑ.
2
.AB CD a
 
.
Ⓒ.
2
( ).AB BC AC a

. Ⓓ.
. . 0AB AD CB CD

.
Câu 258. Cho hình thang vuông
ABCD
đáy lớn
4AB a
, đáy nhỏ
2CD a
, đường cao
3AD a
;
I
trung
điểm của
AD
. Câu nào sau đây sai?
Ⓐ.
2
. 8AB DC a
 
. Ⓑ.
. 0AD CD
. Ⓒ.
. 0AD AB
 
. Ⓓ.
. 0DA DB
 
.
Câu 259. Trong tam giác
ABC
10, 12,AB AC
góc
120 .BAC Khi đó,
.AB AC
bằng:
Ⓐ.
30
. Ⓑ.
60
. Ⓒ.
60
. Ⓓ. Một số kháⒸ.
Câu 260. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
a
, với các đường cao
, ;AH BK
vẽ
.HI AC
31
Khẳng định nào sau đây đúng?
Ⓐ.
. 2 . .BA BC BA BH

Ⓑ.
. 4 .CB CA CB CI
.
Ⓒ.
2
.AC AB BC BC
. Ⓓ. Cả ba câu trên.
Câu 261. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
.a
Mệnh đề nào sau đây sai?
Ⓐ.
. 0.AB AD

Ⓑ.
2
.AB AC a

.
Ⓒ.
2
.AB CD a
. Ⓓ.
2
.AB CD BC AD a
.
Câu 262. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
2a
. Hỏi mệnh đề nào sau đây sai?
Ⓐ.
. 2AB AC BC BC
. Ⓑ.
. 2BC CA
.
Ⓒ.
. 4AB BC AC
. Ⓓ.
. 4AC BC BA
.
Câu 263. Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
. Câu nào sau đây sai?
Ⓐ.
. 0OAOB
. Ⓑ.
1
. .
2
OA OC OA CA
.
Ⓒ.
. .AB AC AB DC
. Ⓓ.
. .AB AC AC AD
.
Câu 264. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Câu nào sau đây sai?
Ⓐ.
2
.DA CB a
. Ⓑ.
2
.AB CD a
.
Ⓒ.
2
.AB BC AC a
. Ⓓ.
. . 0AB AD CB CD
.
Câu 265. Trong tam giác có
10AB
,
12AC
, góc
120BAC . Khi đó,
.AB AC
bằng:
Ⓐ.
30
. Ⓑ.
60
. Ⓒ.
60
. Ⓓ.
30
.
Câu 266. Cho tam giác
ABC
vuông cân tại
A
2BC a
. Tính
.CA CB
.
Ⓐ.
2
.CACB a
. Ⓑ.
.CA CB a
. Ⓒ.
2
.
2
a
CACB
. Ⓓ.
. 2CACB a
.
Câu 267. Cho hình vuông
ABCD
có cạnh
a
. Tính
.AB AD
.
Ⓐ.
0
. Ⓑ.
a
. Ⓒ.
2
2
a
. Ⓓ.
2
a
.
32
Câu 268. Tam giác
ABC
vuông ở
A
,
AB c
,
AC b
. Tính tích vô hướng
.BA BC
Ⓐ.
2 2
b c
. Ⓑ.
2 2
b c
. Ⓒ.
2
b
. Ⓓ.
2
c
.
Câu 269. Tam giác
ABC
vuông ở
A
,
AB c
,
AC b
. Tính tích vô hướng
.AC CB
Ⓐ.
2 2
b c
. Ⓑ.
2 2
b c
. Ⓒ.
2
b
. Ⓓ.
2
c
.
Câu 270. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
a
. Tính
. . .AB BC BC CA CA AB
Ⓐ.
2
3
2
a
. Ⓑ.
2
3
2
a
. Ⓒ.
2
3
2
a
. Ⓓ.
2
3
2
a
.
Câu 271. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Khi đó,
.( )AC CD CA

bằng
Ⓐ.
1
. Ⓑ.
2
3a
. Ⓒ.
2
3a
. Ⓓ.
2
2a
.
Câu 272. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Gọi
E
là điểm đối xứng của
D
qua
C
. Khi đó:
.AE AB
bằng
Ⓐ.
2
2a
. Ⓑ.
2
3a
. Ⓒ.
2
5a
. Ⓓ.
2
5a
.
Câu 273. Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bằng
m
. Khi đó
.AB BC
bằng
Ⓐ.
2
m
. Ⓑ.
2
3
2
m
. Ⓒ.
2
2
m
. Ⓓ.
2
2
m
.
Câu 274. Cho hai véctơ
a
b
khác
0
. Xác định góc giữa hai véc
a
b
khi . .a b a b
Ⓐ.
180
. Ⓑ.
0
. Ⓒ.
90
. Ⓓ.
45
.
Câu 275. Cho hai véctơ
a
b
khác
0
. Xác định góc giữa hai véc
a
b
nếu . .a b a b
Ⓐ.
180
. Ⓑ.
0
. Ⓒ.
90
. Ⓓ.
45
.
Câu 276. Cho ba điểm
, , O A B
không thẳng hàng. Điều kiện cần và đủ để tích vô hướng
. 0OA OB AB
Ⓐ. Tam giác
OAB
đều. Ⓑ. Tam giác
OAB
cân tại
O
.
Ⓒ. Tam giác
OAB
vuông tại
O
. Ⓓ. Tam giác
OAB
vuông cân tại
O
.
Câu 277. Cho hai véctơ
a
b
. Đẳng thức nào sau đây là sai?
Ⓐ.
. . .cos ,a b a b a b
. Ⓑ.
2 2 2
1
.
2
a b a b a b
.
Ⓒ.
2 2
1
.
2
a b a b a b
. Ⓓ.
2 2
1
.
4
a b a b a b
.
Câu 278. Tam giác
ABC
60A
,
10AC
,
6AB
. Tính cạnh
BC
33
Ⓐ.
76
. Ⓑ.
2 19
. Ⓒ.
14
. Ⓓ.
6 2
.
Câu 279. Cho tam giác vuông
ABH
vuông
H
tại
2; 3BH AB
. Hình chiếu của
H
lên
AB
K
. Tính
tích vô hướng
.BK BH
.
Ⓐ.
4
. Ⓑ.
4
3
. Ⓒ.
3
4
. Ⓓ.
16
9
.
Câu 280. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Trên các cạnh
,AB ,BC ,CD
DA
lần lượt lấy các điểm
,M ,N ,P Q
sao cho
(0 )AM BN CP DQ x x a
. Tích tích vô hướng
.PN PQ

.
Ⓐ.
2
AB . Ⓑ.
2
AC
. Ⓒ.
0
. Ⓓ.
2
AD .
Câu 281. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Trên các cạnh
,AB ,BC ,CD
DA
lần lượt lấy các điểm
,M ,N ,P Q
sao cho
(0 )AM BN CP DQ x x a
. Tích tích vô hướng
.PN PM

ta được :
Ⓐ.
2 2
( )x x a . Ⓑ.
2 2
( 2 )x a x . Ⓒ.
2 2
( )x a x . Ⓓ.
2 2
(2 )x a x .
Câu 282. Cho
ABC
là tam giác đều. Mệnh đề nào sau đây sai ?
Ⓐ.
.AB AC
. Ⓑ.
. .AB AC AC AB
.
Ⓒ.
. .AB AC BC AB AC BC

. Ⓓ.
. .AB AC BA BC
.
Câu 283. Cho hình thang vuông
ABCD
đáy lớn
4AB a
, đáy nh
2CD a
, đường cao
3AD a
;
I
là trung
điểm của
AD
. Tính
.DA BC
bằng:
Ⓐ.
2
9a
. Ⓑ.
2
15a
. Ⓒ.
0
. Ⓓ. Không tính đượⒸ.
Câu 284. Cho hình thang vuông
ABCD
đáy lớn
4AB a
, đáy nhỏ
2CD a
, đường cao
3AD a
;
I
trung
điểm của
AD
. Tích
.IA IB AC
bằng:
Ⓐ.
2
3
2
a
. Ⓑ.
2
3
2
a
. Ⓒ.
0
. Ⓓ.
2
9a
.
Câu 285. Cho hình thang vuông
ABCD
đáy lớn
4AB a
, đáy nhỏ
2CD a
, đường cao
3AD a
;
I
trung điểm của
AB
. Tích
.DA BC
bằng:
Ⓐ.
2
9a
. Ⓑ.
2
15a
. Ⓒ.
0
. Ⓓ.
2
9a
.
Câu 286. Cho hình thang vuông
ABCD
đáy lớn
4AB a
, đáy nhỏ
2CD a
, đường cao
3AD a
;
I
trung điểm của
AB
. Câu nào sau đây sai?
Ⓐ.
2
. 8AB DC a
. Ⓑ.
. 0AD CD
. Ⓒ.
. 0AD AB
. Ⓓ.
. 0DA DB
.
Câu 287. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
a
, với các đường cao
AH
,
BK
vẽ
HI AC
. Câu nào sau đây sai?
Ⓐ.
. 2 .BA BC BA BH
. Ⓑ.
. 4 .CB CA CB CI
.
Ⓒ.
2 .AC AB BC BA BC
. Ⓓ.
. 4 .CACB KC CH
.
Câu 288. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Mệnh đề nào sau đây sai?
Ⓐ.
. 0AB AD
. Ⓑ.
2
.AB AC a
.
34
Ⓒ.
2
.AB CD a
. Ⓓ.
2
AB CD BC AD a
.
Câu 289. Cho tam giác
ABC
; ;BC a CA b AB c
. Gọi
M
trung điểm cạnh
BC
. Hãy tính giá trị
.AM BC
Ⓐ.
2
2
a
. Ⓑ.
2 2
2
c b
. Ⓒ.
2 2 2
3
c b a
. Ⓓ.
2 2 2
2
c b a
.
Câu 290. Tam giác
ABC
; ; BC a CA b AB c
. Tính
.AB AC BC
Ⓐ.
2
a
. Ⓑ.
2 2
2
c b
. Ⓒ.
2 2 2
3
c b a
. Ⓓ.
2 2 2
2
c b a
.
Câu 291. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Khi đó
.AB AC BC BD BA
bằng
Ⓐ.
2 2a
. Ⓑ.
2
3a
. Ⓒ.
0
.
Ⓓ.
2
2a
Câu 292. Cho hai véctơ
a
b
khác
0
. Xác định góc giữa hai véctơ
a
b
nếu hai véctơ
2
3
5
a b
a b
vuông góc với nhau và 1a b
Ⓐ.
90
. Ⓑ.
180
. Ⓒ.
60
. Ⓓ.
45
.
Dạng 05: Tính TVH của hai véctơ bằng biểu thức toạ độ
Câu 293. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
4 6a i j
3 7b i j
. Tính
.a b
ta được kết quả đúng là:
Ⓐ.
3
. Ⓑ.
30
. Ⓒ.
30
. Ⓓ.
43
.
Câu 294. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
1;3a
,
2;1b
. Tích vô hướng của
2
vectơ
.a b
là:
Ⓐ.
1
. Ⓑ.
2
. Ⓒ.
3
. Ⓓ.
4
.
Câu 295. Trong hệ trục tọa độ
Oxy
, cho 2 vectơ
2u i j
3 2v i j
. Tính
.u v
ta được :
Ⓐ.
6
. Ⓑ.
2
. Ⓒ.
4
. Ⓓ.
4
.
Câu 296. Trong hình dưới đây,
.u v
bằng :
35
Ⓐ.
13
. Ⓑ.
0
. Ⓒ.
13
. Ⓓ.
13 2
.
Câu 297. Trong hệ trục tọa độ
Oxy
, cho 2 vectơ
1 3
;
2 2
u
3 1
;
2 2
v
. Lúc đó
.u v v
bằng :
Ⓐ.
2v
. Ⓑ.
0
. Ⓒ.
2
u
. Ⓓ.
2
.u v u
.
Câu 298. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
2;1a
3; 2b
. Tích vô hướng của hai véctơ đã cho là
Ⓐ.
4
. Ⓑ.
4
. Ⓒ.
0
. Ⓓ.
1
.
Câu 299. Cho các véctơ
2;1 ,u
1;2v
. Tích vô hướng của
u
v
Ⓐ.
0
. Ⓑ.
0
. Ⓒ.
2
. Ⓓ.
5
.
Câu 300. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
cho hai điểm
(3; 1), (2; 10).A B
. Tích hướng
.OAOB
bằng bao nhiêu?
Ⓐ.
4.
Ⓑ.
4.
Ⓒ.
16.
Ⓓ.
0.
Câu 301. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
cho ba điểm
(3; 1), (2; 10), (4; 2).A B C
Tích vô hướng
.AB AC
bằng
bao nhiêu?
Ⓐ.
40.
Ⓑ.
12.
Ⓒ.
26.
Ⓓ.
26.
Câu 302.
Trong mặt phẳng
Oxy
cho
4 6a i j
7 3b j i
. Tính
.a b
ta được kết quả
Ⓐ.
54
. Ⓑ.
46
. Ⓒ.
32
. Ⓓ.
74
.
Câu 303. Cho hai điểm
1(3; )A
,
2;10B
. Tích vô hướng
.AO OB
bằng bao nhiêu ?
Ⓐ.
4
. Ⓑ.
4
. Ⓒ.
16
. Ⓓ.
0
.
Câu 304. Trong mp tọa độ
Oxy
, cho 3 điểm
3; 1 , 2;10 ,( ) ( )4;2A B C
. Tích hướng
.AB AC
bằng bao nhiêu
?
36
Ⓐ.
26
. Ⓑ.
40
. Ⓒ.
26
. Ⓓ.
40
.
Câu 305. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho hai vectơ
( 3;2), ( 1; 7)a b
. Tìm tọa độ vectơ
c
biết
. 9, . 20c a c b
.
Ⓐ.
( 1; 3)c
. Ⓑ.
( 1;3)c
. Ⓒ.
(1; 3)c
. Ⓓ.
(1;3)c
.
Câu 306. Cho 2 vec
(4;5)u
(3; )v a
. Tính
a
để
. 0u v
Ⓐ.
12
5
a
. Ⓑ.
12
5
a
. Ⓒ.
5
12
a
. Ⓓ.
5
12
a
.
Câu 307. Trong mặt phẳng
, ,O i j
cho ba điểm
3;6 , ; 2 , 2; .A B x C y
Tính
. :OA BC
Ⓐ.
. 3 6 12OA BC x y
. Ⓑ.
. 3 6 18OA BC x y
.
Ⓒ.
. 3 6 12OA BC x y
. Ⓓ.
. 0OA BC
.
Câu 308. Trong mặt phẳng
, ,O i j
cho ba điểm
3;6 , ; 2 , 2; .A B x C y
Tìm
y
biết rằng
. 12OAOC
.
Ⓐ.
3y
. Ⓑ.
2y
. Ⓒ.
1y
. Ⓓ. Một số kháⒸ.
Câu 309. Nếu trong mặt phẳng
Oxy
, cho
1;1 , ;5 , 2;A B x C x
thì
.AB AC
bằng:
Ⓐ.
5 5x
. Ⓑ.
2 2x
. Ⓒ.
10
. Ⓓ. Một số kháⒸ.
Câu 310. Trong mặt phẳng
; ,O i j
cho 2 vec
3 6a i j
8 4 .b i j
Kết luận nào sau đây sai?
Ⓐ.
. 0.a b
Ⓑ.
a b
. Ⓒ. . 0a b
. Ⓓ. . 0a b
.
Câu 311. Trong mặt phẳng
, ,O i j
cho 2 vec 3 6a i j
8 4b i j
. Kết luận nào sau đây sai?
Ⓐ.
. 0a b
. Ⓑ.
a b
. Ⓒ. . 0a b
. Ⓓ. . 0a b
.
Câu 312. Cho các véctơ
1; 3 ,a
2;5b
. Tính tích vô hướng của
2a a b
.
Ⓐ.
16
. Ⓑ.
26
. Ⓒ.
36
. Ⓓ.
16
.
Câu 313. Cặp véctơ nào sau đây vuông góc với nhau ?
Ⓐ.
2; 1a
3;4b
. Ⓑ.
3; 4a
3;4b
.
Ⓒ.
2; 3a
6;4b
. Ⓓ.
7; 3a
3; 7b
.
Câu 314. Trong mặt phẳng tọa độ, cho
3;4 , 4; 3a b
. Kết luận nào sau đây là sai?
Ⓐ.
. 0a b
. Ⓑ.
a b
. Ⓒ.
. 0a b
. Ⓓ.
. 0a b
.
Câu 315. Trong mặt phẳng tọa độ, cho
9;3a
. Vectơ nào sau đây không vuông góc với vectơ
a
?
37
Ⓐ.
1; 3v
. Ⓑ.
2; 6v
. Ⓒ.
1;3v
. Ⓓ.
1;3v
.
Dạng 06: Ứng dụng TVH vào quan hệ vuông góc
Câu 316. Trong mp tọa độ
Oxy
, cho 2 điểm
(;2 , ; )1 3 1A B
.Tìm tọa độ điểm
C
trên
Oy
sao cho tam giác
ABC
vuông tại
A
?
Ⓐ.
3;1
. Ⓑ.
5;0
. Ⓒ.
0;6
. Ⓓ.
(0; )6
.
Câu 317. Trong mp tọa độ
Oxy
cho 2 điểm
( )2;4 , 8;4A B
. Tìm tọa độ điểm
C
trên
Ox
sao cho tam giác
ABC
vuông tại
C
?
Ⓐ.
0;0
6;0
. Ⓑ.
3;0
. Ⓒ.
1;0
. Ⓓ.
( )1; 0
.
Câu 318. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho hai điểm
9
1;2 , ;3
2
A B
. Tìm tọa độ điểm
C
trên trục
Ox
sao cho tam
giác
ABC
vuông tại
C
C
có tọa độ nguyên.
Ⓐ.
(3;0)
. Ⓑ.
( 3;0)
. Ⓒ.
(0;3)
. Ⓓ.
(0; 3)
.
Câu 319. Cho tam giác
ABC
H
là trực tâm. Biểu thức
2
AB HC
bằng biểu thức nào sau đây ?
Ⓐ.
2 2
AB HC
. Ⓑ.
2
AB HC
. Ⓒ.
2 2
AC AH
.
Ⓓ.
2 2
2 .AC AH
Câu 320. Trong mặt phẳng
, ,O i j
, cho ba điểm
3;6 , ; 2 , 2; .A B x C y
Tìm
x
để
OA
vuông góc với
.AB
Ⓐ.
19x
. Ⓑ.
19x
. Ⓒ.
12x
. Ⓓ.
18x
.
Câu 321. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
a
, với các đường cao
, ;AH BK
vẽ
.HI AC
Khẳng định nào sau đây đúng?
Ⓐ.
2
. .
2
a
AB AC

Ⓑ.
2
.
8
a
CB CK
.
Ⓒ.
2
.AB AC BC a
. Ⓓ. Cả ba câu trên.
38
Câu 322. Cho hình thang vuông
ABCD
đường cao
2AB a
, các cạnh đáy
AD a
3BC a
. Gọi
M
là điểm trên đoạn
AC
sao cho
AM k AC
. Tìm
k
để
BM CD
Ⓐ.
4
9
. Ⓑ.
3
7
. Ⓒ.
1
3
. Ⓓ.
2
5
.
Dạng 07: Bài toán về độ dài, khoảng cách, chu vi, diện tích
Câu 323. Cho
6 ; 10 , 12 ; 2A B
. Tính
AB
.
Ⓐ.
10
. Ⓑ.
2 97
. Ⓒ.
2 65
. Ⓓ.
6 5
.
Câu 324. Cho hai điểm
1;2A
3;4B
. Giá trị của
2
AB là:
Ⓐ. 4. Ⓑ.
4 2
. Ⓒ.
6 2
. Ⓓ.
8
.
Câu 325. Cho hai điểm
1; 2 M
3;4 N
. Khoảng cách giữa hai điểm
M
N
Ⓐ. 4. Ⓑ. 6. Ⓒ. 3 6 . Ⓓ. 2 13 .
Câu 326. Cho hai điểm
5 ; 7 , 3 ; 1A B
. Tính khoảng cách từ gốc
O
đến trung điểm
M
của đoạn
AB
Ⓐ.
4 2
. Ⓑ.
10
. Ⓒ.
5
. Ⓓ.
2 10
.
Câu 327. Tìm
x
để khoảng cách giữa hai điểm
6 ; 1A
; 9B x
bằng 12.
Ⓐ.
6 4 10
. Ⓑ.
6 4 5
. Ⓒ.
6 2 7
. Ⓓ.
6 2 11
.
Câu 328. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
1;3 , 3; 2 , 4;1A B C
. Xét các mệnh đề sau:
I.
2 2
3 1 2 3 29AB
.
II.
2 2
29; 58AC BC
.
III.
ABC
là tam giác vuông cân.
Hỏi mệnh đề nào đúng ?
Ⓐ. Chỉ I. Ⓑ. Chỉ II. Ⓒ. Chỉ III. Ⓓ. Cả I, II, III.
Câu 329. Tp hợp nhng điểm
;M x y
ch đều hai đim
3;1A
,
1; 5B
đường thng có phương trình:
Ⓐ.
2 3 4 0x y
. Ⓑ.
2 3 4 0x y
. Ⓒ.
2 3 4 0x y
. Ⓓ.
2 3 4 0x y
.
Câu 330. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
3
điểm
2;4A
,
1;2B
,
6;2C
. Tam giác
ABC
là tam giác gì?
Ⓐ. Vuông cân tại
A
. Ⓑ. Cân tại
A
.
Ⓒ. Đều. Ⓓ. Vuông tại
A
.
Câu 331. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
5;5A
,
3;1 ,B
1; 3C
. Diện tích tam giác
ABC
.
39
Ⓐ.
24S
. Ⓑ.
2S
. Ⓒ.
2 2S
. Ⓓ.
12S
.
Câu 332. Trong mặt phẳng
Oxy
cho tam giác
ABC
biết
1; 1 ,A
5; 3 ,B
0;1C
. Tính chu vi tam giác
ABC
.
Ⓐ. 5 3 3 5 . Ⓑ. 5 2 3 3 . Ⓒ. 5 3 41 . Ⓓ. 3 5 41 .
Câu 333. Trong mặt phẳng
Oxy
cho bốn điểm
0; 2 ,A
1;5 ,B
8;4 ,C
7; 3D
. Chọn khẳng định đúng.
Ⓐ. Ba điểm
, , A B C
thẳng hàng. Ⓑ. Ba điểm
, , A C D
thẳng hàng.
Ⓒ. Tam giác
ABC
là tam giác đều. Ⓓ. Tứ giác
ABCD
là hình vuông.
Câu 334. Trong mặt phẳng
Oxy
cho các điểm
2;3A
,
11 7
;
2 2
I
.
B
là điểm đối xứng với
A
qua
I
. Giả sử
C
là điểm có tọa độ
5; y
. Giá trị của
y
để tam giác
ABC
là tam giác vuông tại
C
Ⓐ.
0y
,
7y
. Ⓑ.
0y
,
5y
. Ⓒ.
5y
,
7y
. Ⓓ.
5y
.
Câu 335. Tam giác
ABC
1;1A
,
1;3B
1; 1 C
. Trong các phát biểu sau đây, hãy chọn phát
biểu đúng:
Ⓐ.
ABC
là tam giác có ba cạnh bằng nhau. Ⓑ.
ABC
là tam giác có ba góc đều nhọn.
Ⓒ.
ABC
là tam giác cân tại
B
(
BA BC
). Ⓓ.
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
.
Câu 336. Cho tam giác
ABC
10;5A
,
3;2B
6; 5 C
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
Ⓐ.
ABC
là tam giác đều. Ⓑ.
ABC
là tam giác vuông cân tại
B
.
Ⓒ.
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
. Ⓓ.
ABC
là tam giác có góc tù tại
A
.
Câu 337. Trong htọa đ
,Oxy
cho bốn điểm
1; 1A
,
0; 2B
,
3; 1C
,
0; 2D
. Khẳng định nào sau
đây sai?
Ⓐ.
.AB DC
Ⓑ.
.AC BD
Ⓒ.
.AD BC
Ⓓ.
.AD BC
Câu 338. Cho biết
; 120a b
; 3; 5a b
. Độ dài của véctơ
a b
bằng
Ⓐ.
19
. Ⓑ.
7
. Ⓒ.
4
. Ⓓ.
2
.
Câu 339. Cho tam giác
ABC
biết:
1 2
3 4AB e e
;
1 2
5BC e e
;
1 2
1e e
1 2
e e
.
Độ dài cạnh
AC
bằng
Ⓐ.
1 2
4e e
. Ⓑ.
5
. Ⓒ.
1 2
4e e
. Ⓓ.
17
.
Câu 340. Tam giác
ABC
120A
,
10AC
,
6AB
. Tính cạnh
BC
40
Ⓐ.
76
. Ⓑ.
2 19
. Ⓒ.
14
. Ⓓ.
6 2
.
Câu 341. Tam giác
ABC
30B
.,
, 33BC AB
. Tính cạnh
AC
Ⓐ.
3
. Ⓑ.
3
. Ⓒ.
1,5
. Ⓓ.
1, 7
.
Câu 342. Tam giác
ABC
30C
,
2AC
,
3BC
. Tính cạnh
AB
Ⓐ.
10
. Ⓑ.
10
. Ⓒ.
3
. Ⓓ.
1
.
Câu 343. Tam giác
ABC
150C
,
3BC
,
2AC
. Tính cạnh
AB
Ⓐ.
13
. Ⓑ.
10
. Ⓒ.
3
. Ⓓ.
1
.
Câu 344. Tam giác
ABC
135B
,
3BC
,
2AB
. Tính cạnh
AC
Ⓐ.
5
. Ⓑ.
5
. Ⓒ.
17
. Ⓓ.
2, 25
.
Câu 345. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
cho hai điểm
(1; 2), (6; 3)A B
. Tính diện tích tam giác
.OAB
Ⓐ.
8.
Ⓑ.
7,5.
Ⓒ. 3 3 .
Ⓓ.
5 2.
Câu 346. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
cho hai điểm
(2; 5), (10; 4).A B
Tính diện tích tam giác
.OAB
Ⓐ.
29.
Ⓑ.
58.
Ⓒ.
14,5.
Ⓓ.
29.
Câu 347. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
cho ba điểm
(5; 0), (0; 10), (8; 4)A B C
. Tính diện tích tam giác
.ABC
Ⓐ.
50.
Ⓑ.
25.
Ⓒ.
10.
Ⓓ.
5 2.
Câu 348. Cho tam giác
(1; 1)A
,
(3; 3)B
,
(6;0)C
. Diện tích
ABC
Ⓐ.
6
Ⓑ.
6 2
Ⓒ.
12
.
Ⓓ.
3
Câu 349. Cho tam giác
ABC
, biết
;
A A
A x y
,
;
B B
B x y
,
;
C C
C x y
. Để chứng minh công thức tính diện tích
1
2
ABC B A C A C A B A
S x x y y x x y y
một học sinh làm như sau :
Bước 1:
2 2
1 1 1 1
; ;
B A B A
AB x x y y x y AB x y
2 2
2 2 2 2
; ;
C A C A
AC x x y y x y AB x y
1 2 1 2
2 2 2 2
1 1 2 2
cos cos ,
.
x x y y
BAC AB AC
x y x y
Bước 2: Do
sin 0BAC
, nên :
41
2
1 2 2 1
2
1 2 1 2
2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 2 2 1 1 2 2
sin 1 cos 1
. .
x y x y
x x y y
BAC BAC
x y x y x y x y
Bước 3: Do đó
1 2 2 1
1 1
. .sin
2 2
ABC
S AB AC BAC x y x y
1
2
ABC B A C A C A B A
S x x y y x x y y
Bài làm trên đúng hay sai ? Nếu sai thì sai từ bước nào ?
Ⓐ. Bài giải đúng. Ⓑ. Sai từ bước 1. Ⓒ. Sai từ bước 2. Ⓓ. Sai từ bước 3.
Câu 350. Cho tam giác
ABC
2; 3A
,
4; 1B
. Đỉnh
C
luôn tung độ không đổi bằng
2
. Hoành độ
thích hợp của đỉnh
C
để tam giác
ABC
có diện tích bằng
17
đơn vị diện tích là
Ⓐ.
5x
hoặc
12x
. Ⓑ.
5x
hoặc
12x
.
Ⓒ.
3x
hoặc
14x
. Ⓓ.
3x
hoặc
14x
.
Câu 351. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Trên các cạnh
,AB ,BC ,CD
DA
lần lượt lấy các điểm
,M ,N ,P Q
sao cho
(0 )AM BN CP DQ x x a
. Tính diện tích tứ giác
MNPQ
ta được:
Ⓐ.
2 2
2 2x ax a
. Ⓑ.
2 2
2 2x ax a
. Ⓒ.
2 2
2x ax a
. Ⓓ.
2 2
2x ax a
.
Câu 352. Tam giác
ABC
7
sin
4
C
,
3AC
,
6BC
và góc C nhọn. Tính cạnh
AB
Ⓐ.
27
. Ⓑ.
3 2
. Ⓒ.
27
. Ⓓ.
8
.
Dạng 08: Tìm điểm thỏa mãn đẳng thức về tích vô hướng
Câu 353. Cho đoạn thẳng
4,AB 3,AC
.AB AC k
. Hỏi có mấy điểm
C
để
8k
?
Ⓐ.
3
. Ⓑ.
1
. Ⓒ.
2
. Ⓓ.
0
.
Câu 354. Cho hai điểm
B
,
C
phân biệt. Tập hợp những điểm
M
thỏa mãn
2
.CM CB CM
thuộc
Ⓐ. Đường tròn đường kính
BC
. Ⓑ. Đường tròn
,B BC
.
Ⓒ. Đường tròn
,C CB
. Ⓓ. Một đường khác không phải đường tròn.
Câu 355. Cho hai điểm
3;2 ,A
4;3B
. Tìm điểm
M
thuộc trục
Ox
hoành độ dương để tam giác
MAB
vuông tại
M
.
Ⓐ.
7;0M
. Ⓑ.
5;0M
. Ⓒ.
3;0M
. Ⓓ.
9;0M
.
42
Câu 356. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Trên các cạnh
,AB ,BC ,CD
DA
lần lượt lấy các điểm
,M ,N ,P Q
sao cho
(0 )AM BN CP DQ x x a
. Nếu
2
.
2
a
PM DC
thì giá trị của
x
bằng:
Ⓐ.
4
a
. Ⓑ.
2
a
. Ⓒ.
3
4
a
. Ⓓ.
a
.
Dạng 09: Tìm điểm đặc biệt trong tam giác
Câu 357. Trọng tâm
G
của tam giác
ABC
với
4 ; 7 , 2 ; 5 , 1 ; 3A B C
có tọa độ là:
Ⓐ.
1 ; 4
. Ⓑ.
2 ; 6
. Ⓒ.
1 ; 2
. Ⓓ.
1 ; 3
.
Câu 358. Tìm tọa độ trung điểm
M
của đoạn nối hai điểm
3 ; 7A
6 ; 1B
.
Ⓐ.
9
; 3
2
. Ⓑ.
3
; 4
2
. Ⓒ.
3 ; 6
. Ⓓ.
3
; 4
2
.
Câu 359. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
(1;3), ( 2;4), (5;3)A B C
, trọng tâm của
ABC
có tọa độ là:
Ⓐ.
10
2;
3
. Ⓑ.
8 10
;
3 3
. Ⓒ.
2;5
. Ⓓ.
4 10
;
3 3
.
Câu 360. Cho ba điểm
1 ; 3 , 4 ; 5 , 2 ; 3A B C
. Xét các mệnh đề sau:
I.
3 ; 8AB
.
II.
A
là trung điểm của
BC
thì
6 ; 2A
.
III. Tam giác
ABC
có trọng tâm
7 1
;
3 3
G
.
Hỏi mệnh đề nào đúng ?
Ⓐ. Chỉ I và II. Ⓑ. Chỉ II và III. Ⓒ. Chỉ I và III. Ⓓ. Cả I, II, III.
Câu 361. Cho
1 ; 5 , 2 ; 4 , 3 ; 3A B G
. Nếu
G
là trọng tâm tam giác
ABC
thì tọa độ của
C
là:
Ⓐ.
3 ; 1
. Ⓑ.
5 ; 7
. Ⓒ.
10 ; 0
. Ⓓ.
10 ; 0
.
Câu 362. Cho
ABC
1 ; 3 , 4 ; 1 , 2 ; 3A B C
. Tọa độ tâm đường tròn ngoại tiếp
ABC
Ⓐ.
1 1
;
2 2
. Ⓑ.
1 1
;
2 2
. Ⓒ.
1 3
;
2 2
. Ⓓ.
1 1
;
2 2
.
Câu 363. Cho
ABC
với
5 ; 6 , 3 ; 2 , 0 ; 4A B C
. Chân đường phân giác trong góc
A
có tọa độ:
Ⓐ.
5 ; 2
. Ⓑ.
5 2
;
2 3
. Ⓒ.
5 2
;
3 3
. Ⓓ.
5 2
;
3 3
.
43
Câu 364. Cho tam giác
ABC
với
1 ; 2 , 2 ; 3 , 3 ; 0A B C
. Tìm giao điểm của đường phân giác ngoài của
góc
A
và đường thẳng
BC
:
Ⓐ.
1 ; 6
. Ⓑ.
1 ; 6
. Ⓒ.
1 ; 6
. Ⓓ.
1 ; 6
.
Câu 365. Cho tam giác
ABC
, biết
4; 3A
,
7; 6B
,
2; 11C
. Gọi
E
chân đường phân giác góc ngoài
B
trên cạnh
AC
. Tọa độ điểm
E
là.
Ⓐ.
9; 7E
. Ⓑ.
9; 7E
. Ⓒ.
7; 9E
. Ⓓ.
7; 9E
.
Câu 366. Cho tam giác
ABC
6; 1A
,
3; 5B
,
1; 1G
trọng tâm của tam giác
ABC
. Đỉnh
C
của tam
giác có tọa độ là.
Ⓐ.
6; 3C
. Ⓑ.
6; 3C
. Ⓒ.
6; 3C
. Ⓓ.
3; 6C
.
Câu 367. Cho 3 điểm
1; 4A
,
5; 6B
,
6; 3C
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng ?
Ⓐ. Bốn điểm
A
,
B
,
C
1; 0D
nằm trên một đường tròn.
Ⓑ. Tứ giác
ABCE
với
0; 1E
là tứ giác nội tiếp trong một đường tròn.
Ⓒ. Bốn điểm
A
,
B
,
C
1; 0F
nằm trên một đường tròn.
Ⓓ. Tứ giác
ABCG
với
0; 1G
là tứ giác nội tiếp.
Câu 368. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
4;2 , 1; 5 .A B
Tìm tâm I đường tròn ngoại tiếp tam giác
OAB
.
Ⓐ.
38 21
;
11 11
I
. Ⓑ.
5
;2
3
I
. Ⓒ.
38 21
;
11 11
I
.
Ⓓ.
1 7
; .
3 3
I
Câu 369. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
cho hai điểm
(1; 2), ( 3; 1)A B
. Tìm toạ độ điểm
C
trên
Oy
sao cho tam
giác
ABC
vuông tại
.A
Ⓐ.
(5; 0).
Ⓑ.
(0; 6).
Ⓒ.
(3; 1).
Ⓓ.
(0; 6).
Câu 370. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
cho hai điểm
( 2; 4), (8; 4).A B
Tìm toạ độ điểm
C
trên
Ox
Cho hình
chữ nhật
ABCD
cạnh
4, 6AB BC
,
M
là trung điểm của
,BC N
là điểm trên cạnh
CD
sao cho
3ND NC
.
Khi đó bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác
AMN
bằng
Ⓐ.
3 5
.
Ⓑ.
3 5
2
.
Ⓒ.
5 2
.
Ⓓ.
5 2
2
.
Câu 377. Cho tam giác
ABC
6, 4, 5.BC CA AB
Mệnh đề nào sau đây sai ?
Ⓐ.
1
cos ,
8
AB AC

. Ⓑ.
1
cos ,
8
BA AC
.
44
Ⓒ.
1
cos ,
8
BA CA
. Ⓓ.
3
cos ,
4
BA BC

.
Câu 378. Tam giác
ABC
8a
,
7b
,
5c
. Diện tích của tam giác là:
Ⓐ.
5 3
.
Ⓑ.
8 3
.
Ⓒ.
10 3
.
Ⓓ.
12 3
.
Câu 379. Tính diện tích tam giác
ABC
biết
60A
,
10b
,
20c
.
Ⓐ.
50 3
.
Ⓑ.
50
.
Ⓒ.
50 2
.
Ⓓ.
50 5
.
Câu 380. Cho tam giác
ABC
2a
,
6b
,
3 1c
. Góc
B
là :
Ⓐ.
115
.
Ⓑ.
75
.
Ⓒ.
60
.
Ⓓ.
53 32'
.
Câu 381. Cho tam giác
ABC
2a
,
6b
,
3 1c
. Tính góc
A
.
Ⓐ.
30
.
Ⓑ.
45
.
Ⓒ.
68
.
Ⓓ.
75
.
Câu 382. Cho tam giác
ABC
2a
,
6b
,
3 1c
. Tính bán kính
R
của đường tròn ngoại tiếp.
Ⓐ.
2
.
Ⓑ.
2
2
.
Ⓒ.
2
.
3
Ⓓ.
3.
Câu 383. Cho tam giác
ABC
8AB
cm,
18AC
cm và có diện tích bằng
64
cm
2
. Giá trị
sin A
là:
Ⓐ.
3
2
. Ⓑ.
3
8
. Ⓒ.
4
5
. Ⓓ.
8
9
.
Câu 384. Cho tam giác
ABC
4AB
cm,
7BC
cm,
9CA
cm. Giá trị
cos A
là:
Ⓐ.
2
3
. Ⓑ.
1
3
. Ⓒ.
2
3
. Ⓓ.
1
2
.
Câu 385. Tam giác
ABC
vuông cân tại
A
nội tiếp trong đường tròn tâm
O
bán kính
R
. Gọi
r
bán kính
đường tròn nội tiếp tam giác
ABC
. Khi đó tỉ số
R
r
bằng:
Ⓐ.
1 2
. Ⓑ.
2 2
2
. Ⓒ.
2 1
2
. Ⓓ.
1 2
2
.
Câu 386. Tam giác
ABC
9AB
cm,
12AC
cm và
15BC
cm. Khi đó đường trung tuyến
AM
của tam
giác có độ dài là:
Ⓐ.
8
cm. Ⓑ.
10
cm. Ⓒ.
9
cm. Ⓓ.
7 5,
cm.
Câu 387. Tam giác
ABC
BC a
,
CA b
,
AB c
và có diện tích
S
. Nếu tăng cạnh
BC
lên 2 lần đồng thời
tăng cạnh
AC
lên 3 lần và ginguyên độ lớn của góc
C
thì khi đó diện tích của tam giác mới được tạo nên bằng:
Ⓐ.
2S
. Ⓑ.
3S
. Ⓒ.
4S
. Ⓓ.
6S
.
Câu 388. Cho tam giác
DEF
10DE DF
cm
12EF
cm. Gọi
I
trung điểm của cạnh
EF
. Đoạn
thẳng
DI
có độ dài là:
Ⓐ.
6 5,
cm. Ⓑ.
7
cm. Ⓒ.
8
cm. Ⓓ.
4
cm.
Câu 389. Tam giác
ABC
3 3AC
,
3AB
,
6BC
. Tính số đo góc
B
45
Ⓐ.
60
. Ⓑ.
45
. Ⓒ.
30
. Ⓓ.
120
.
Câu 390. Tam giác
ABC
5 5BC
,
5 2AC
,
5AB
. Tính
A
Ⓐ.
60
. Ⓑ.
45
. Ⓒ.
30
. Ⓓ.
120
.
Câu 391. Tam giác
ABC
có tổng hai góc
B
C
bằng
0
135
và độ dài cạnh
BC
bằng
a
. Tính bán kính đường
tròn ngoại tiếp tam giác.
Ⓐ.
2
2
a
. Ⓑ.
2a
. Ⓒ.
3
2
a
. Ⓓ. 3a .
Câu 392. Tam giác
ABC
9AB
,
10BC
,
11CA
. Gọi
M
trung điểm
BC
N
trung điểm
AM
.
Tính độ dài
BN
.
Ⓐ.
6
. Ⓑ.
4 2
. Ⓒ.
5
. Ⓓ. 34 .
Câu 393. Tam giác
ABC
5AB
,
8BC
,
6CA
. Gọi
G
là trọng tâm tam giác. Độ dài đoạn thẳng
CG
bằng
bao nhiêu?
Ⓐ.
5 7
2
. Ⓑ.
5 7
3
. Ⓒ.
5 7
6
. Ⓓ.
13
3
.
Câu 394. Tam giác
ABC
5AB
,
8BC
,
6CA
. Gọi
G
trọng tâm tam giác. Độ dài đoạn thẳng
AG
bằng bao nhiêu?
Ⓐ.
58
3
. Ⓑ.
58
2
. Ⓒ.
7 2
3
. Ⓓ.
7 2
2
.
Câu 395. Tam giác
ABC
5AB
,
8BC
,
6CA
. Gọi
G
trọng tâm tam giác. Độ dài đoạn thẳng
BG
bằng bao nhiêu?
Ⓐ.
4
. Ⓑ.
6
. Ⓒ.
142
3
. Ⓓ.
142
2
.
Câu 396. Tam giác có ba cạnh lần lượt là
5,12,13.
Tính độ dài đường cao ứng với cạnh lớn nhất.
Ⓐ.
60
13
. Ⓑ.
120
13
. Ⓒ.
30
13
. Ⓓ.
12
.
Câu 397. Tam giác
ABC
12AB
,
13AC
,
30A . Tính diện tích tam giác
ABC
.
Ⓐ.
39
. Ⓑ.
78
. Ⓒ. 39 3 . Ⓓ. 78 3 .
Câu 398. Tam giác
ABC
0
1, 3, 60AB AC A
. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp
ABC
.
Ⓐ. 7 . Ⓑ.
21
3
. Ⓒ.
5
2
. Ⓓ. 3 .
46
Câu 399. Tam giác
ABC
10AB
,
24AC
, diện tích bằng
120.
Tính độ dài đường trung tuyến
.AM
Ⓐ.
13
. Ⓑ. 7 3 . Ⓒ.
26
. Ⓓ.
11 2
.
Câu 400. Tam giác có ba cạnh lần lượt là 3 ,
2
1.
Tính độ dài đường cao ứng với cạnh lớn nhất.
Ⓐ.
6
6
. Ⓑ.
6
3
. Ⓒ.
3
2
. Ⓓ.
3
2
.
Câu 401. Tam giác có ba cạnh lần lượt là
1
,
2
, 5 . Tính độ dài đường cao ứng với cạnh lớn nhất
Ⓐ.
2 5
5
. Ⓑ.
2 5
3
. Ⓒ.
1, 4
. Ⓓ.
1,3
.
Câu 402. Tam giác có ba cạnh lần lượt là
5
,
6
,
7
. Tính độ dài đường cao ứng với cạnh có độ dài bằng
6.
Ⓐ. 6 . Ⓑ. 2 6 . Ⓒ.
5
. Ⓓ.
5 3
2
.
Câu 403. Tam giác có ba cạnh lần lượt là
7
,
8
,
9
. Tính độ dài đường cao ứng với cạnh có độ dài bằng
8.
Ⓐ. 4 3 . Ⓑ.
2 2
. Ⓒ.
3 5
2
. Ⓓ. 3 5 .
Câu 404. Tam giác có ba cạnh lần lượt là
21
,
22
,
23
. Tính độ dài đường cao ứng với cạnh có độ dài bằng
22.
Ⓐ.
4 11
7
. Ⓑ.
27
. Ⓒ. 3 10 . Ⓓ. 6 10 .
Câu 405. Tam giác có ba cạnh là
9, 10, 11.
Tính đường cao lớn nhất của tam giác.
Ⓐ.
60 2
.
9
Ⓑ.
3 2.
Ⓒ.
70.
Ⓓ.
4 3.
Câu 406. Tam giác có ba cạnh
13, 14, 15.
Tính đường cao ứng với cạnh có độ dài
14.
Ⓐ.
10.
Ⓑ.
12.
Ⓒ.
1.
Ⓓ.
15.
Câu 407. Cho tam giác với ba cạnh
13, 14, 15.a b c
Tính đường cao
c
h .
Ⓐ.
1
10 .
5
Ⓑ.
1
11 .
5
Ⓒ.
3
5 .
5
Ⓓ.
12.
Câu 408. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác có ba cạnh lần lượt là
5, 12, 13.
Ⓐ.
11.
Ⓑ.
5 2.
Ⓒ.
6.
Ⓓ.
6,5.
Câu 409. Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác có ba cạnh lần lượt là 3 ,
2
1.
47
Ⓐ.
1 2 3
.
2
Ⓑ.
1 2 3
.
2
Ⓒ.
2
.
1 2 3
.
Ⓓ.
1 2 3
.
2
Câu 410. Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác có ba cạnh lần lượt là
5, 12, 13.
Ⓐ.
2.
Ⓑ.
2.
Ⓒ.
2 2.
Ⓓ.
3.
Câu 411. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
có ba cạnh là
13, 14, 15.
Ⓐ.
8.
Ⓑ.
33
.
4
Ⓒ.
1
8 .
8
Ⓓ.
6 2.
Câu 412. Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác
ABC
có ba cạnh là
13, 14, 15.
Ⓐ.
2.
Ⓑ.
4.
Ⓒ. .
Ⓓ.
3.
Câu 413. Cho tam giác
ABC
vuông cân tại
A
và điểm
M
trong tam giác sao cho
1,MA
2MB
,
2MC
. Tính góc
AMC .
Ⓐ.
135
. Ⓑ.
120
. Ⓒ.
160
. Ⓓ.
150
.
Câu 414. Nếu tam giác
ABC
2 2 2
a b c
thì:
Ⓐ.
A
là góc nhọn.
Ⓑ.
A
là góc tù.
Ⓒ.
A
là góc vuông.
Ⓓ.
A
là góc nhỏ nhất.
Câu 415. Tính góc
C
của tam giác
ABC
biết
a b
2 2 2 2
a a c b b c
.
Ⓐ.
150C
.
Ⓑ.
120C
.
Ⓒ.
60C
.
Ⓓ.
30C
.
Câu 416. Mệnh đề nào sau đây sai?
Ⓐ.
Nếu
2 2 2
a b c
thì
A
là góc tù.
Ⓑ.
Nếu tam giác
ABC
có một góc tù thì
2 2 2
a b c
.
Ⓒ.
Nếu
2 2 2
a b c
thì
A
là góc nhọn.
Ⓓ.
Nếu
2 2 2
a b c
thì
A
là góc vuông.
Câu 417. Tam giác
ABC
3AB
,
4AC
tan 2 2A
. Tính cạnh
BC
Ⓐ.
33
. Ⓑ.
17
. Ⓒ.
3 2
. Ⓓ.
4 2
.
Câu 418. Tam giác
ABC
3AB
,
4AC
tan 2 2A
. Tính cạnh
BC
Ⓐ.
3 2
. Ⓑ.
4 3
. Ⓒ.
33
. Ⓓ.
7
.
Câu 419. Tam giác
ABC
5BC
,
3AC
cot 2C
. Tính cạnh
AB
Ⓐ.
26
. Ⓑ.
21
. Ⓒ.
9
5
. Ⓓ.
2 10
.
Câu 420. Tam giác
ABC
5BC
,
3AC
cot 2C
. Tính cạnh
AB
Ⓐ.
6
. Ⓑ.
2
. Ⓒ.
9
5
. Ⓓ.
2 10
.
2
48
Câu 421. Tam giác
ABC
7AB
,
5AC
1
cos
5
B C
. Tính
BC
Ⓐ.
2 15
. Ⓑ.
4 22
. Ⓒ.
4 15
. Ⓓ.
2 22
.
Câu 422. Tam giác
ABC
1
cos A B
8
,
4AC
,
5BC
. Tính cạnh
AB
Ⓐ.
46
. Ⓑ.
11
. Ⓒ.
5 2
. Ⓓ.
6
.
Câu 423. Tam giác
ABC
12BC
,
9CA
,
6AB
. Trên cạnh
BC
lấy điểm
M
sao cho
4BM
. Tính độ dài
đoạn thẳng
AM
Ⓐ.
2 5
. Ⓑ.
3 2
. Ⓒ.
20
. Ⓓ.
19
.
Câu 424. Hình vuông
ABCD
cạnh bằng
a
. Gọi
E
trung điểm cạnh
BC
,
F
trung điểm cạnh
AE
. Tìm
độ dài đoạn thẳng
DF
.
Ⓐ.
13
4
a
. Ⓑ.
5
4
a
. Ⓒ.
3
2
a
. Ⓓ.
3
4
a
.
Câu 425. Tam giác có ba cạnh lần lượt là
3
,
8
,
9
. Góc lớn nhất của tam giác có cosin bằng bao nhiêu?
Ⓐ.
1
6
. Ⓑ.
1
6
. Ⓒ.
17
4
. Ⓓ.
4
25
.
Câu 426. Tam giác có ba cạnh lần lượt là 2,3,4 . Góc bé nhất của tam giác có sin bằng bao nhiêu?
Ⓐ.
15
8
. Ⓑ.
7
8
. Ⓒ.
1
2
. Ⓓ.
14
8
.
Câu 427. Tam giác
ABC
4AB
,
5AC
,
6BC
. Tính
cos( )B C
.
Ⓐ.
1
8
. Ⓑ.
1
4
. Ⓒ. –0,125. Ⓓ. 0,75.
Câu 428. Tam giác
ABC
có các góc
105A
,
45B
. Tính tỉ số
AB
AC
.
Ⓐ.
2
2
. Ⓑ.
2
. Ⓒ.
2
2
. Ⓓ.
6
3
.
Câu 429. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
biết
AB c
os( )
1
c
3
A B
.
Ⓐ.
2
2
c
. Ⓑ.
3 2
8
c
. Ⓒ.
9 2
8
c
. Ⓓ.
3
2
c
.
Câu 430. Cho tam giác vuông, trong đó có một góc bằng trung bình cộng của hai góc còn lại. Cạnh lớn nhất của
tam giác đó bằng
.a
Tính diện tích tam giác.
49
Ⓐ.
2
2
.
4
a
Ⓑ.
2
3
.
8
a
Ⓒ.
2
3
.
4
a
Ⓓ.
2
6
.
10
a
Câu 431. Cho tam giác cân
ABC
0
120A
AB AC a
. Lấy điểm
M
trên cạnh
BC
sao cho
2
5
BC
BM
. Tính độ dài
AM
Ⓐ.
3
3
a
. Ⓑ.
11
5
a
. Ⓒ.
7
5
a
. Ⓓ.
6
4
a
.
Câu 432. Tam giác
ABC
4AB
,
6AC
,
1
cos
8
B
,
3
cos
4
C
.Tính cạnh
BC
.
Ⓐ.
7
. Ⓑ.
5
. Ⓒ.
3 3
. Ⓓ.
2
.
Câu 433. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
biết
10AB
1
tan( )
3
A B
.
Ⓐ.
5 10
9
. Ⓑ.
10
3
. Ⓒ.
10
5
. Ⓓ. 5 10 .
Câu 434. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
biết
12AB
1
cot( )
3
A B
.
Ⓐ. 2 10 . Ⓑ.
9 10
5
. Ⓒ. 5 10 . Ⓓ.
3 2
.
Dạng 02: Hệ thức liên hệ giữa các yếu tố của tam giác
Câu 435. Cho
ABC
với các cạnh
, ,AB c AC b BC a
. Gọi
, ,R r S
lần lượt là bán kính đường tròn ngoại tiếp, nội
tiếp và diện tích của tam giác
ABC
. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?
Ⓐ.
4
abc
S
R
.
Ⓑ.
sin
a
R
A
.
Ⓒ.
1
sin
2
S ab C
.
Ⓓ.
2 2 2
2 cosa b c ab C
.
Câu 436. Trong tam giác
ABC
, câu nào sau đây đúng?
Ⓐ.
2 2 2
2 .cosa b c bc A
.
Ⓑ.
2 2 2
2 .cosa b c bc A
.
Ⓒ.
2 2 2
.cosa b c bc A
.
Ⓓ.
2 2 2
.cosa b c bc A
.
Câu 437.
Cho tam giác
ABC
biết độ dài
, , AC b AB c BC a
R bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
Ⓐ.
sin
sin
b A
a
B
. Ⓑ.
4
sin
a
R
A
. Ⓒ.
tanb R B
. Ⓓ.
1
a sin
2
abc
A
R
.
Câu 438. Cho
ABC
với các cạnh
, ,AB c AC b BC a
. Gọi
, ,R r S
lần lượt bán kính đường tròn ngoại
tiếp, nội tiếp và diện tích của tam giác
ABC
. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?
50
Ⓐ.
4
abc
S
R
Ⓑ.
sin
a
R
A
Ⓒ.
1
sin
2
S ab C
Ⓓ.
2 2 2
2 cosa b c ab C
Câu 439. Tam giác
ABC
120A
thì câu nào sau đây đúng?
Ⓐ.
2 2 2
3a b c bc
.
Ⓑ.
2 2 2
a b c bc
.
Ⓒ.
2 2 2
3a b c bc
.
Ⓓ.
2 2 2
a b c bc
.
Câu 440. Trong tam giác
ABC
, hệ thức nào sau đây sai?
Ⓐ.
.sin
sin
b A
a
B
.
Ⓑ.
.sin
sin
c A
C
a
.
Ⓒ.
2 .sina R A
.
Ⓓ.
.tanb R B
.
Câu 441. Cho tam giác
ABC
, các đường cao
, ,
a b c
h h h
thỏa mãn hệ thức
3 2
a b c
h h h
. Tìm hệ thức giữa
, , a b c
.
Ⓐ.
3 2 1
a b c
.
Ⓑ.
3 2a b c
.
Ⓒ.
3 2a b c
.
Ⓓ.
3 2 1
a b c
.
Câu 442. Diện tích
S
của tam giác sẽ thỏa mãn hệ thức nào trong hai hệ thức sau đây?
I.
2
S p p a p b p c
.
II.
2
16S a b c a b c a b c a b c
.
Ⓐ.
Chỉ I.
Ⓑ.
Chỉ II.
Ⓒ.
Cả I và II.
Ⓓ.
Không có.
Câu 443. Cho tam giác
ABC
, xét các bất đẳng thức sau:
I.
a b c
.
II.
a b c
.
III.
a b c
m m m a b c
.
Hỏi khẳng định nào sau đây đúng?
Ⓐ.
Chỉ I, II.
Ⓑ.
Chỉ II, III.
Ⓒ.
Chỉ I, III.
Ⓓ.
Cả I, II, III.
Câu 444. Trong tam giác
ABC
, câu nào sâu đây đúng?
Ⓐ.
2
a
b c
m
.
Ⓑ.
2
a
b c
m
.
Ⓒ.
2
a
b c
m
.
Ⓓ.
a
m b c
.
Câu 445. Trong tam giác
ABC
, nếu có
2
a b c
h h h
thì :
Ⓐ.
2 1 1
sin sin sinA B C
.
Ⓑ.
2sin sin sinA B C
.
Ⓒ.
sin 2sin 2sinA B C
.
Ⓓ.
2 1 1
sin sin sinA B C
.
Câu 446. Trong tam giác
ABC
, nếu có
2
.a b c
thì :
Ⓐ.
2
1 1 1
a b c
h h h
.
Ⓑ.
2
.
a b c
h h h
.
Ⓒ.
2
1 1 1
a b c
h h h
.
Ⓓ.
2
1 2 2
a b c
h h h
.
Câu 447. Trong tam giác
ABC
, điều kiện để hai trung tuyến vẽ từ
A
B
vuông góc với nhau là:
Ⓐ.
2 2 2
2 2 5a b c
.
Ⓑ.
2 2 2
3 3 5a b c
.
Ⓒ.
2 2 2
2 2 3a b c
.
Ⓓ.
2 2 2
5a b c
.
Câu 448. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
,
AC b
,
AB c
. Lấy điểm
M
trên cạnh
BC
sao cho góc
30BAM
Tính tỉ số
MB
MC
.
51
Ⓐ.
3
3
b
c
. Ⓑ.
3
3
c
b
. Ⓒ.
3c
b
. Ⓓ.
b c
b c
.
Dạng 03: Nhận dạng tam giác
Câu 449. Cho tam giác
ABC
có chu vi bằng 12 và bán kính đường tròn nội tiếp bằng 1. Diện tích của tam giác
ABC
bằng
Ⓐ.
12
. Ⓑ.
3
. Ⓒ.
6
. Ⓓ.
24
.
Dạng 04: Giải tam giác
Câu 450.
Tam giác
ABC
0 0
60 , 45 , 5B C AB
. Độ dài cạnh
AC
bằng
Ⓐ. 5 3 . Ⓑ. 10. Ⓒ.
5 6
2
. Ⓓ.
5 2
Câu 451. Tam giác
ABC
có các góc
75 , 45A B
. Tính tỉ số
AB
AC
.
Ⓐ.
6
3
. Ⓑ. 6 . Ⓒ.
6
2
. Ⓓ.
1, 2
.
Câu 452. Tam giác
ABC
có các góc
30 , 45B C
,
3AB
. Tính cạnh
AC
.
Ⓐ.
3 6
2
. Ⓑ.
3 2
2
. Ⓒ. 6 . Ⓓ.
2 6
3
.
Câu 453. Tam giác
ABC
60B
,
45C
,
3AB
. Tính cạnh
AC
.
Ⓐ.
3 6
2
. Ⓑ.
3 2
2
. Ⓒ. 6 . Ⓓ.
2 6
3
.
Câu 454. Tam giác
ABC
105A
,
45B
,
10AC
. Tính cạnh
AB
.
Ⓐ.
10 2
. Ⓑ. 5 6 . Ⓒ.
5 6
2
. Ⓓ.
5 2
.
Câu 455. Tam giác
ABC
75 , 45A B
,
2AC
. Tính cạnh
AB
.
Ⓐ.
2
2
. Ⓑ. 6 . Ⓒ.
6
2
. Ⓓ.
6
3
.
Câu 456. Tam giác
ABC
5AB
,
9AC
và đường trung tuyến
6AM
. Tính độ dài cạnh
BC
.
Ⓐ. 2 17 . Ⓑ. 17 . Ⓒ. 129 . Ⓓ.
22
.
Câu 457. Tam giác
ABC
4AB
,
10AC
và đường trung tuyến
6AM
. Tính độ dài cạnh
BC
.
Ⓐ. 2 6 . Ⓑ.
5
. Ⓒ.
22
. Ⓓ.
2 22
.
52
Câu 458. Tam giác
ABC
4AB
,
6AC
và trung tuyến
3BM
. Tính độ dài cạnh
BC
.
Ⓐ. 17 . Ⓑ. 2 5 . Ⓒ.
4
. Ⓓ.
8
.
Câu 459. Tam giác
ABC
góc
B
tù,
3AB
,
4AC
diện tích bằng 3 3. Góc
A
số đo bằng bao
nhiêu?
Ⓐ.
30
. Ⓑ.
60
. Ⓒ.
45
. Ⓓ.
120
.
Câu 460. Tam giác
ABC
có góc
A
nhọn,
5AB
,
8AC
, diện tích bằng
12.
Tính độ dài cạnh
.BC
Ⓐ. 2 3 . Ⓑ.
4
. Ⓒ.
5
. Ⓓ.
3 2
.
Câu 461.
Cho
ABC
12BC
6 4 3
sin sin sinA B C
. Khi đó chu vi
ABC
bằng
Ⓐ. 25 . Ⓑ. 26 .
Ⓒ. 24 . Ⓓ. 23
Câu 462. Tìm chu vi tam giác
ABC
, biết rằng
6AB
2sin 3sin 4sinA B C
.
Ⓐ.
26
. Ⓑ.
13
. Ⓒ. 5 26 . Ⓓ. 10 6 .
Câu 463. Tam giác
ABC
10BC
sin sin sin
5 4 3
A B C
. Tìm chu vi của tam giác đó.
Ⓐ.
12
. Ⓑ.
36
. Ⓒ.
24
. Ⓓ.
22
.
Câu 464. Cho tam giác
ABC
nội tiếp đường tròn bán kính
,R ,AB R
3.AC R Tính góc
A
nếu biết
B
góc tù.
Ⓐ.
30
. Ⓑ.
45
. Ⓒ.
60
. Ⓓ.
90
.
Câu 465. Cho tam giác
ABC
nội tiếp đường tròn bán kính
,R ,AB R
2.AC R
Tính góc
A
biết
A
góc
tù.
Ⓐ.
135
.
Ⓑ.
105 .
Ⓒ.
120
. Ⓓ.
150
.
Câu 466. Người ta xây một sân khấu với sân có dạng của hai hình tròn giao nhau. Bán kính của hai hình tròn
20
m và
15
m. Khoảng cách giữa hai tâm của hai hình tròn là
30
m. Chi phí làm mỗi mét vuông phần giao nhau của hai hình tròn
300
nghìn đồng và chi phí làm mỗi mét vuông phần còn lại
100
nghìn đồng. Hỏi số tiền làm mặt sân khấu gần với số
nào nhất trong các số dưới đây?
Ⓐ.
218
triệu đồng.
Ⓑ.
202
triệu đồng.
Ⓒ.
200
triệu đồng.
Ⓓ.
218
triệu đồng.
------------- HẾT -------------
53
ĐÁP ÁN CHUYÊN ĐỀ [TOAN 10 hk1hh]
------------------------ ------------------------
Dạng toán 02: Đếm số véctơ khác véctơ không
1 2 3 4 5
D C C B D
Dạng toán 03: Tìm véctơ cùng phương với véctơ đã cho
6
D
Dạng toán 04: Tìm véctơ cùng hướng với véctơ đã cho
7 8
A B
Dạng toán 05: Tính độ dài của véctơ
9 10 11 12 13
D C C A B
Dạng toán 01: Các câu hỏi lý thuyết
14 15 16 17 18 19
C B C D D D
Dạng toán 02: Đẳng thức véctơ giải bằng quy tắc 3 điểm (trực tiếp)
20 21 22
A D B
Dạng toán 03: Đẳng thức véctơ giải bằng quy tắc 3 điểm (có đổi véctơ)
23 24
D A
Dạng toán 04: Đẳng thức véctơ giải bằng quy tắc hình bình hành
25 26 27 28 29 30 31 32 33 34
C D B D D A C C C A
Dạng toán 05: Tính độ dài véctơ tổng, hiệu dùng quy tắc 3 điểm
35 36 37
A B A
Dạng toán 06: Tính độ dài véctơ tổng, hiệu dùng quy tắc hình bình hành
38 39 40 41 42 43 44
A B A D D C C
Dạng toán 07: Tìm tập hợp điểm thoả điều kiện cho trước
45 46 47 48
D C C C
Dạng toán 01: Đẳng thức véctơ không dùng tính chất trung điểm, trọng tâm
49 50 51 52 53 54
A A A C D D
54
Dạng toán 02: Đẳng thức véctơ có dùng tính chất trung điểm
55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71
D A A C B B A D B D A A B A D B A
Dạng toán 03: Đẳng thức véctơ có dùng tính chất trọng tâm
72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83
B B D C C C B D D B C A
Dạng toán 04: Tính độ dài véctơ tổng, hiệu, tích với 1 số
84 85 86 87 88 89 90 91 92
A B D A C D C A D
Dạng toán 05: Phân tích 1 véctơ theo hai véctơ không cùng phương
93 94 95 96 97 98 99 100
B C A A C A D B
Dạng toán 06: Tìm tập hợp điểm thoả điều kiện cho trước
101 102 103 104 105 106
D B C B A A
Dạng toán 07: Xác định tính chất của 1 hình thoả điều kiện cho trước
107 108 109
C A C
Dạng toán 03: Xác định toạ độ điểm, toạ độ véctơ
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
12
1
12
2
12
3
12
4
12
5
12
6
12
7
12
8
12
9
13
0
13
1
13
2
13
3
13
4
C
B
B
C
A
C
C
B
C
C
C
D
C
A
C
D
B
A
B
A
C
C
C
D
D
13
5
13
6
13
7
13
8
13
9
14
0
14
1
14
2
14
3
14
4
14
5
14
6
14
7
14
8
14
9
15
0
15
1
15
2
15
3
15
4
15
5
15
6
15
7
15
8
15
9
D
B
C
C
C
D
B
A
A
A
D
D
D
A
B
C
A
B
A
A
A
D
D
A
B
16
0
16
1
16
2
16
3
16
4
16
5
16
6
16
7
16
8
16
9
17
0
17
1
17
2
17
3
17
4
B
C
B
D
A
A
C
B
B
C
A
C
C
C
D
Dạng toán 04: Sự cùng phương, cùng hướng của 2 véctơ
175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186
C D B C D C A C B C C C
Dạng toán 05: Ba điểm thẳng hàng, hai đường thẳng song song
187 188 189 190 191 192 193 194 195
D D A A C B C D D
Dạng toán 06: Chứng minh đẳng thức véctơ theo toạ độ
196 197
A A
Dạng toán 07: Phân tích một véctơ theo 2 véctơ không cùng phương
198
55
B
Dạng toán 08: Tìm tham số thoả mối liên hệ về véc
199 200 201 202 203
B C C C A
Dạng toán 01: Xác định giá trị lượng giác của góc đặc biệt
204 205 206 207 208 209 210 211 212 213
C B C A C D A A C A
Dạng toán 02: Góc giữa hai véctơ
214
D
Dạng toán 03: Hệ thức liên quan đến giá trị lượng giác
215 216 217 218
D A A B
Dạng toán 02: Xác định góc giữa hai véctơ bằng định nghĩa
219
B
Dạng toán 03: Xác định góc giữa hai véctơ bằng tích vô hướng
220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234
B A A A C C A B D C B B B A D
Dạng toán 04: Tính TVH của hai véctơ bằng định nghĩa, tính chất
23
5
23
6
23
7
23
8
23
9
24
0
24
1
24
2
24
3
24
4
24
5
24
6
24
7
24
8
24
9
25
0
25
1
25
2
25
3
25
4
25
5
25
6
25
7
25
8
25
9
A
D
A
B
A
D
D
D
C
B
B
A
A
B
B
D
C
D
D
B
C
B
C
D
C
26
0
26
1
26
2
26
3
26
4
26
5
26
6
26
7
26
8
26
9
27
0
27
1
27
2
27
3
27
4
27
5
27
6
27
7
27
8
27
9
28
0
28
1
28
2
28
3
28
4
D
C
C
C
B
C
A
A
D
C
B
C
A
C
B
A
B
C
B
D
C
C
C
A
C
28
5
28
6
28
7
28
8
28
9
29
0
29
1
29
2
A
D
D
C
A
A
D
B
Dạng toán 05: Tính TVH của hai véctơ bằng biểu thức toạ độ
29
3
29
4
29
5
29
6
29
7
29
8
29
9
30
0
30
1
30
2
30
3
30
4
30
5
30
6
30
7
30
8
30
9
31
0
31
1
31
2
31
3
31
4
31
5
B A C B B A A A B A A D B B B D A C C D D D C
Dạng toán 06: Ứng dụng TVH vào quan hệ vuông góc
316 317 318 319 320 321 322
C A A A A A D
Dạng toán 07: Bài toán về độ dài, khoảng cách, chu vi, diện tích
323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337
B D D A D D B D A D D A D B D
338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352
56
A D C A D A C B A B A A C B B
Dạng toán 08: Tìm điểm thỏa mãn đẳng thức về tích vô hướng
353 354 355 356
C A C C
Dạng toán 09: Tìm điểm đặc biệt trong tam giác
357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370
D B D C C B C D C C B C B D
Dạng toán 01: Xác định các yếu tố trong tam giác
37
1
37
2
37
3
37
4
37
5
37
6
37
7
37
8
37
9
38
0
38
1
38
2
38
3
38
4
38
5
38
6
38
7
38
8
38
9
39
0
39
1
39
2
39
3
39
4
39
5
B
B
D
C
A
D
C
C
A
C
B
A
D
A
A
D
D
C
A
A
A
D
B
A
C
39
6
39
7
39
8
39
9
40
0
40
1
40
2
40
3
40
4
40
5
40
6
40
7
40
8
40
9
41
0
41
1
41
2
41
3
41
4
41
5
41
6
41
7
41
8
41
9
42
0
A
A
B
A
B
A
B
D
D
A
B
B
D
A
B
C
B
A
A
B
B
B
C
B
B
42
1
42
2
42
3
42
4
42
5
42
6
42
7
42
8
42
9
43
0
43
1
43
2
43
3
43
4
A
D
D
A
B
A
C
A
B
B
C
B
D
A
Dạng toán 02: Hệ thức liên hệ giữa các yếu tố của tam giác
435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446 447 448
B B A B B D D C D C A B D B
Dạng toán 03: Nhận dạng tam giác
449
C
Dạng toán 04: Giải tam giác
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
C C B A D B A D B B C B A C A B A
| 1/179