Tiếp theo là về phần so sánh triết học Mác – Lênin với các hệ thống triết học khác, và qua đó
thì nhóm mình có thể làm rõ hơn những điểm tiến bộý nghĩa của triết học Mác – Lênin.
Thứ nhất, về lập trường thế giới quan.
Triết học duy tâm cho rằng ý thức hay tinh thần là cái có trước quyết định thế giới vật
chất. Ngược lại, triết học Mác – Lênin khẳng định vật chất có trước, còn ý thức chỉ là sự phản
ánh thế giới vật chất trong bộ óc con người. Đây là điểm khác biệt căn bản, thể hiện lập
trường duy vật khoa học của triết học Mác – Lênin.
Thứ hai, về phương pháp nhận thức.
Các triết học cũ, đặc biệt là phương pháp siêu hình và duy vật máy móc, thường nhìn sự vật
một cách cô lập, tĩnh tại và không thấy được mâu thuẫn bên trong sự vật. Trong khi đó, triết học
Mác – Lênin sử dụng phép biện chứng duy vật, coi thế giới là một chỉnh thể luôn vận động,
phát triển và mâu thuẫn chính là nguồn gốc của sự phát triển.
Thứ ba, về vai trò của con người.
Triết học trước Mác chưa đánh giá đúng vai trò của con người và thực tiễn xã hội, nhận thức
còn mang tính trừu tượng. Triết học Mác – Lênin khẳng định con người là chủ thể của lịch sử,
đồng thời nhấn mạnh thực tiễn giữ vai trò quyết định đối với nhận thức và sự phát triển xã hội.
Thứ tư, về mục đích của triết học.
Nhiều hệ thống triết học trước đây chủ yếu dừng lại ở việc giải thích thế giới. Triết học Mác –
Lênin không chỉ giải thích thế giới mà còn hướng tới việc cải tạo thế giới, gắn lý luận với
hành động thực tiễn.
Cuối cùng, về ý nghĩa.
Nhờ những đặc điểm trên, triết học Mác – Lênin mang tính khoa học và cách mạng, trở thành thế
giới quan và phương pháp luận chung cho nhận thức và hoạt động thực tiễn của con người.

Preview text:

Tiếp theo là về phần so sánh triết học Mác – Lênin với các hệ thống triết học khác, và qua đó thì nhóm mình có thể làm rõ hơn những điểm tiến bộý nghĩa của triết học Mác – Lênin.

Thứ nhất, về lập trường thế giới quan.
Triết học duy tâm
cho rằng ý thức hay tinh thần là cái có trướcquyết định thế giới vật chất. Ngược lại, triết học Mác – Lênin khẳng định vật chất có trước, còn ý thức chỉ là sự phản ánh thế giới vật chất trong bộ óc con người. Đây là điểm khác biệt căn bản, thể hiện lập trường duy vật khoa học của triết học Mác – Lênin.

Thứ hai, về phương pháp nhận thức.
Các triết học cũ, đặc biệt là phương pháp siêu hình và duy vật máy móc, thường nhìn sự vật một cách cô lập, tĩnh tại và không thấy được mâu thuẫn bên trong sự vật. Trong khi đó, triết học Mác – Lênin sử dụng phép biện chứng duy vật, coi thế giới là một chỉnh thể luôn vận động, phát triển và mâu thuẫn chính là nguồn gốc của sự phát triển.

Thứ ba, về vai trò của con người.
Triết học trước Mác chưa đánh giá đúng vai trò của con người và thực tiễn xã hội, nhận thức còn mang tính trừu tượng. Triết học Mác – Lênin khẳng định con người là chủ thể của lịch sử, đồng thời nhấn mạnh thực tiễn giữ vai trò quyết định đối với nhận thức và sự phát triển xã hội.

Thứ tư, về mục đích của triết học.
Nhiều hệ thống triết học trước đây chủ yếu dừng lại ở việc giải thích thế giới. Triết học Mác – Lênin không chỉ giải thích thế giới mà còn hướng tới việc cải tạo thế giới, gắn lý luận với hành động thực tiễn.

Cuối cùng, về ý nghĩa.
Nhờ những đặc điểm trên, triết học Mác – Lênin mang tính khoa học và cách mạng, trở thành thế giới quan và phương pháp luận chung cho nhận thức và hoạt động thực tiễn của con người.