



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58702377
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN KHOA ĐẦU TƯ TIỂU LUẬN
Học phần: Kinh Tế Đầu Tư 1
ĐỀ TÀI: PHÂN TÍCH QUÁ TRÌNH HOÀN THIỆN CƠ CHẾ
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ TẠI VIỆT NAM THỜI GIAN
QUA BÀI HỌC ĐÚC RÚT RA CHO NHÓM
Sinh viên thực hiện: Nguyễn Long Biên 11235695
Nghiêm Thị Hà Giang 11232403
Nguyễn Khánh Linh 11232446
Nguyễn Lê Minh Nguyệt 11232488
Nguyễn Thị Huyền Trang 11232531
Lớp tín chỉ: DTKT1106(124)_01
Giảng viên hướng dẫn: PGS.TS Phạm Văn Hùng HÀ NỘI – 2024 MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU.................................................................................................1 lOMoAR cPSD| 58702377
CHƯƠNG I: TỔNG QUAN NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN..........................1
1. Khái niệm “Đầu tư”.............................................................................1
2. Các nguyên tắc trong quản lý đầu tư.................................................1
2.1 Nguyên tắc đảm bảo hiệu quả kinh tế...........................................1
2.2 Nguyên tắc cân bằng giữa lợi ích nhà nước và xã hội.................1
2.3 Nguyên tắc cân bằng giữa mục tiêu dài hạn và ngắn hạn...........1
2.4 Nguyên tắc phù hợp với quản lý theo vùng và ngành..................1
2.5 Nguyên tắc bảo vệ an ninh quốc gia, quyền lợi người tiêu dùng
CHƯƠNG II: KHÁI QUÁT CHUNG VỀ TÌNH HÌNH KINH TẾ CỦA
VIỆT NAM TRƯỚC NĂM 1986...................................................................1
1. Tình hình chung về kinh tế và hoạt động đầu tư...............................1
2. Mục tiêu của việc hướng tới quá trình hoàn thiện đổi mới..............1
CHƯƠNG III: QUÁ TRÌNH HOÀN THIỆN CƠ CHẾ QUẢN LÝ HOẠT
ĐỘNG ĐẦU TƯ TẠI VIỆT NAM SAU 1986...............................................1
1. Luật Đầu Tư Nước ngoài 1987............................................................1
2. Quyết định 80/HĐBT 1988..................................................................1 3.
Nghị định 385/HĐBT 1990..................................................................1 4.
Nghị định 177/CP 1994........................................................................1 5.
Nghị định 42/CP 1996..........................................................................1 6.
Luật Đầu Tư Nước ngoài mới 1996....................................................1 7.
Luật đầu tư chung 2005.......................................................................1 8.
Luật đầu tư 2014..................................................................................1 9.
Luật đầu tư công 2014.........................................................................1
10. Luật đầu tư công 2019........................................................................1
11. Luật đầu tư 2020.................................................................................1
12. Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (Luật PPP)……...1
CHƯƠNG IV: ĐÁNH GIÁ VỀ QUÁ TRÌNH..............................................1
1. Giai đoạn sau năm 1986......................................................................1
2. Ưu, nhược điểm....................................................................................1
3. Nguyên nhân.........................................................................................2
4. Thành tựu.............................................................................................2
CHƯƠNG V. XU HƯỚNG CHO TƯƠNG LAI...........................................2
1. Sự phân cấp quản lý ngày càng triệt để.............................................2
2. Đa dạng hóa các thành phần đầu tư...................................................2
3. Pháp luật về đấu thầu dần được hoàn thiện......................................2
CHƯƠNG VI: KẾT LUẬN............................................................................2
MỤC LỤC THAM KHẢO.............................................................................2 lOMoAR cPSD| 58702377 LỜI MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, đầu tư đóng vai
trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia.
Việt Nam, từ sau công cuộc Đổi Mới năm 1986, đã có những bước tiến vượt
bậc trong việc thu hút dòng vốn đầu tư cả trong và ngoài nước, góp phần
đáng kể vào tăng trưởng kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống của người
dân. Để hiểu rõ hơn về thành tựu này, cần nhìn lại những nỗ lực mà các nhà
lập pháp Việt Nam đã đưa ra trong công cuộc đổi mới đất nước, khi Việt Nam
vẫn phải đối mặt với những khó khăn nghiêm trọng trong nền kinh tế kế
hoạch hóa tập trung. Trước năm 1986, cơ chế quản lý đầu tư kém hiệu quả,
thiếu tính linh hoạt và không đáp ứng được nhu cầu phát triển của xã hội, dẫn
đến tình trạng khủng hoảng kinh tế kéo dài. Chính từ đó, việc cải cách cơ chế
quản lý đầu tư trở thành yếu tố sống còn cho sự phát triển của đất nước.
Nghiên cứu về cơ chế quản lý đầu tư hiện nay của Việt Nam không chỉ
giúp hiểu rõ hơn về những cải cách đã thực hiện, mà còn là chìa khóa để phân
tích và dự báo khả năng phát triển bền vững trong tương lai. Những bài học
từ quá khứ và hiện tại sẽ là nền tảng cho việc đưa ra các chính sách hiệu quả,
nhằm tối ưu hóa nguồn lực và khắc phục những hạn chế còn tồn tại. Bài tiểu
luận này sẽ phân tích các đặc điểm chính của cơ chế quản lý đầu tư hiện nay,
đánh giá những thành tựu đạt được cũng như những thách thức đang đặt ra,
từ đó đề xuất những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý đầu tư trong
bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động.
CHƯƠNG I: TỔNG QUAN NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN
1. Khái niệm “Đầu tư”
Đầu tư là một hoạt động quan trọng và được xem là một trong những yếu
tố then chốt quyết định sự tăng trưởng kinh tế của một quốc gia. Kết quả của
hoạt động đầu tư có thể là các tài sản vật chất như máy móc, thiết bị, cơ sở
hạ tầng, hoặc tài sản trí tuệ như công nghệ, phát minh, và sáng chế. Và trong
quản lý đầu tư, không chỉ dừng lại ở việc quản lý kết quả cuối cùng, toàn bộ
quá trình đầu tư, từ việc quyết định hy sinh loại nguồn lực nào, mức độ hy
sinh bao nhiêu, đến các giai đoạn trung gian nhằm đạt được kết quả mong
muốn đều phải được quản lý thực chất, triệt để. lOMoAR cPSD| 58702377
Quá trình này hoạt động như một hệ thống hữu cơ, trong đó các yếu tố
tương tác qua lại và cùng nhau góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng của nền
kinh tế. Do tác động của đầu tư là rất sâu rộng và ảnh hưởng đến nhiều lĩnh
vực, việc nhà nước kiểm soát và điều chỉnh hoạt động đầu tư trở nên vô cùng
cần thiết. Điều này nhằm đảm bảo rằng các hoạt động đầu tư được thực hiện
tuân thủ theo các quy định pháp luật, phát triển theo đúng chiến lược, quy hoạch của Nhà nước.
Để đảm bảo rằng hoạt động đầu tư đạt được hiệu quả tối đa, việc xây dựng
và duy trì một cơ chế quản lý phù hợp với điều kiện và yêu cầu của từng giai
đoạn phát triển là điều cần thiết. Quá trình hoàn thiện cơ chế quản lý này đòi
hỏi phải tuân thủ các nguyên tắc cụ thể, nhằm mục đích xem xét, đối chiếu
và đánh giá mức độ phù hợp cũng như hiệu quả của cơ chế trong từng thời kỳ phát triển.
2. Các nguyên tắc trong quản lý đầu tư
2.1 Nguyên tắc đảm bảo hiệu quả kinh tế
Trong quản lý hoạt động đầu tư, hiệu quả kinh tế luôn là mục tiêu hàng
đầu. Mỗi dự án đầu tư cần được xem xét cẩn thận về mặt chi phí và lợi nhuận.
Điều này không chỉ đơn thuần là tính toán về vốn đầu tư ban đầu và lợi nhuận
kỳ vọng mà còn bao gồm việc đánh giá toàn diện các yếu tố rủi ro, cơ hội
phát triển, và khả năng mở rộng trong tương lai. Một dự án có thể tạo ra lợi
nhuận trong ngắn hạn nhưng nếu không có chiến lược dài hạn và không dựa
trên nền tảng kinh tế vững chắc, sẽ dễ dẫn đến thất bại. Do đó, cần phân tích
kỹ lưỡng và đưa ra các quyết định đầu tư thông minh, nhằm tối ưu hóa lợi
ích kinh tế không chỉ cho nhà đầu tư mà còn cho toàn xã hội, qua việc tạo
việc làm, thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề liên quan, và cải thiện cơ sở hạ tầng.
2.2 Nguyên tắc cân bằng giữa lợi ích nhà nước và xã hội
Một nguyên tắc quan trọng trong quản lý đầu tư là phải đảm bảo sự cân
bằng giữa lợi ích của nhà đầu tư, nhà nước và cộng đồng. Dù các nhà đầu tư
thường tập trung vào lợi nhuận của doanh nghiệp mình, họ không thể bỏ qua
lợi ích chung của xã hội và nhà nước. Do đó, việc cân nhắc lợi ích lâu dài
của nhà nước và xã hội trong các dự án đầu tư sẽ giúp duy trì sự phát triển
bền vững và tạo ra môi trường đầu tư lành mạnh, minh bạch. Việc hợp tác
giữa nhà nước và doanh nghiệp sẽ giúp đảm bảo sự phân bổ hợp lý tài nguyên
và tránh những xung đột lợi ích trong xã hội. lOMoAR cPSD| 58702377
2.3 Nguyên tắc cân bằng giữa mục tiêu dài hạn và ngắn hạn
Trong quản lý đầu tư, các nhà quản lý cần phải phân tích và đưa ra các
quyết định phù hợp dựa trên sự cân bằng giữa mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.
Trong ngắn hạn, nhà đầu tư thường tập trung vào lợi nhuận tức thì và hiệu
quả nhanh chóng. Tuy nhiên, nếu chỉ quan tâm đến mục tiêu ngắn hạn mà bỏ
qua các yếu tố dài hạn như tiềm năng phát triển bền vững, tác động môi
trường, và sự ổn định xã hội, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho
cả nhà đầu tư lẫn cộng đồng. Ngược lại, nếu chỉ tập trung vào các mục tiêu
dài hạn mà không chú ý đến các yếu tố tài chính hiện tại, có thể khiến dự án
bị đình trệ hoặc không có khả năng sinh lời. Do đó, một chiến lược đầu tư tốt
cần phải kết hợp cả hai khía cạnh ngắn hạn và dài hạn để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả.
2.4 Nguyên tắc phù hợp với quản lý theo vùng và ngành
Mỗi vùng miền và mỗi ngành kinh tế đều có những đặc thù riêng, vì vậy
việc quản lý hoạt động đầu tư cần phải điều chỉnh sao cho phù hợp với từng
khu vực và lĩnh vực cụ thể. Việc hiểu rõ đặc điểm kinh tế, văn hóa và xã hội
của từng vùng miền sẽ giúp các nhà đầu tư và nhà quản lý đưa ra những quyết
định chính xác hơn, đồng thời tối ưu hóa các nguồn lực. Ngoài ra, tính đồng
bộ và liên kết giữa các ngành kinh tế và vùng miền cũng là một yếu tố cần
được quan tâm để tạo ra sự phát triển toàn diện và bền vững. Việc thúc đẩy
đầu tư vào các ngành mũi nhọn và chiến lược của từng vùng sẽ giúp nâng
cao khả năng cạnh tranh và đóng góp lớn vào sự phát triển kinh tế chung.
2.5 Nguyên tắc bảo vệ an ninh quốc gia, quyền lợi người tiêu dùng
An ninh quốc gia và quyền lợi của người tiêu dùng là những yếu tố không
thể bỏ qua trong quá trình quản lý và triển khai các hoạt động đầu tư. Mọi dự
án đầu tư, dù trong nước hay có yếu tố nước ngoài, đều cần phải đảm bảo
không gây ảnh hưởng tiêu cực đến an ninh quốc gia. Bên cạnh đó, quyền lợi
của người tiêu dùng cũng phải được đặt lên hàng đầu, đảm bảo rằng các sản
phẩm và dịch vụ được cung cấp thông qua hoạt động đầu tư phải đáp ứng
tiêu chuẩn an toàn, chất lượng, và có giá trị sử dụng cao. Việc bảo vệ quyền
lợi người tiêu dùng không chỉ giúp tạo dựng lòng tin mà còn nâng cao uy tín
của nhà đầu tư trên thị trường.
CHƯƠNG II: KHÁI QUÁT CHUNG VỀ TÌNH HÌNH KINH TẾ CỦA
VIỆT NAM TRƯỚC NĂM 1986 lOMoAR cPSD| 58702377
1. Tình hình chung về kinh tế và hoạt động đầu tư
Trước năm 1986, nền kinh tế Việt Nam vận hành theo mô hình kế hoạch
hóa tập trung, đặc trưng của nền kinh tế xã hội chủ nghĩa, trong đó nhà nước
đóng vai trò chủ đạo trong việc quản lý và điều hành tất cả các hoạt động
kinh tế từ sản xuất đến phân phối. Một trong những nguyên nhân khiến nền
kinh tế nước ta cũng trở nên kiệt quệ đó chính là hậu quả nặng nề của chiến
tranh sau khi thống nhất đất nước vào năm 1975, Việt Nam đối mặt với nhu
cầu cấp thiết trong việc tái thiết và phục hồi cơ sở hạ tầng, vốn đã bị phá hủy
nghiêm trọng trong suốt cuộc chiến kéo dài.
Ngoài ra, chính sách quản lý kinh tế theo mô hình tập trung quan liêu bao
cấp đã tạo ra nhiều bất cập. Nhà nước quản lý toàn bộ nền kinh tế, với các
hợp tác xã nông nghiệp và xí nghiệp quốc doanh đóng vai trò chủ đạo trong
các lĩnh vực sản xuất. Tuy nhiên, việc thiếu cơ chế thị trường và khuyến khích
cạnh tranh đã làm suy giảm động lực phát triển, dẫn đến hiệu suất sản xuất
thấp và phân phối không hiệu quả. Tình trạng lãng phí tài nguyên trở nên phổ
biến, trong khi hàng hóa thiết yếu không được cung cấp đầy đủ để đáp ứng
nhu cầu của người dân. Sự thống trị của các doanh nghiệp nhà nước không
tạo ra động lực cải tiến công nghệ hoặc nâng cao năng suất, khiến nền kinh
tế ngày càng kém hiệu quả.
Vào đầu thập niên 1980, Việt Nam rơi vào một cuộc khủng hoảng kinh tế
nghiêm trọng. Lạm phát phi mã khiến giá cả hàng hóa leo thang, và tình trạng
đói nghèo lan rộng trên toàn quốc. Hệ thống phân phối kém hiệu quả làm cho
nguồn cung hàng hóa không đủ đáp ứng nhu cầu của thị trường, đặc biệt là
các mặt hàng thiết yếu như lương thực, thuốc men và các nhu yếu phẩm khác.
Bên cạnh đó, Việt Nam còn phải đối mặt với sự cô lập về kinh tế và chính
trị trên trường quốc tế. Sau chiến tranh, quan hệ với nhiều nước phương Tây
trở nên căng thẳng, và Việt Nam bị đặt vào tình trạng cô lập.
Các quốc gia thuộc khối xã hội chủ nghĩa như Liên Xô và các nước Đông Âu
vẫn duy trì viện trợ, nhưng những hỗ trợ này không đủ để bù đắp cho những
tổn thất kinh tế và nhu cầu tái thiết to lớn của đất nước. Điều này làm cho
nền kinh tế càng gặp khó khăn hơn, khi Việt Nam không thể tiếp cận các
nguồn vốn đầu tư và hỗ trợ quốc tế khác ngoài khối xã hội chủ nghĩa.
Nền kinh tế bị kiệt quệ, trong khi nhân lực và tài nguyên cần thiết để thúc
đẩy sự phục hồi đều thiếu hụt. Những vấn đề này đã làm cho quá trình tái
thiết trở nên khó khăn và chậm chạp, ảnh hưởng lớn đến tốc độ phát triển kinh tế. lOMoAR cPSD| 58702377
Trong thời gian trước năm 1986, như đã đề cập, nền kinh tế Việt Nam đi
theo cơ chế kế hoạch hóa tập trung nên bản thân cơ chế quản lý hoạt động
đầu tư cũng là quản lý theo kế hoạch hóa toàn diện và đồng bộ.
Vì vậy, khi người ta nói đến đầu tư là nói đến đầu tư của nhà nước, nhà
nước nắm trong tay tất cả nguồn lực cơ bản, và chính nhà nước cũng tự nó
trả lời tất cả ba câu hỏi kinh tế học, đó là những câu hỏi như sản xuất cái gì?
sản xuất như thế nào? sản xuất cho ai? Thời kỳ đó có một cơ quan cấp bộ,
nhưng để mà nói thực chất ra thì phải gọi là siêu bộ, đó là Ủy ban Kế hoạch
Nhà nước. Ủy ban Kế hoạch Nhà nước xây dựng kế hoạch hằng năm và kế
hoạch năm năm và giao các chỉ tiêu đấy xuống cho các bộ, ngành, địa phương.
Như vậy nhà nước thời đó không chỉ trả lời ba câu hỏi cơ bản của kinh tế
học, mà thậm chí còn nhiều hơn, đó là sản xuất bao nhiêu, giá cả ở mức giá
nào, phân bổ như thế nào, thời điểm nào thì phân bổ. Cũng trong thời kỳ đó,
các xí nghiệp quốc doanh chưa được hạch toán đúng theo ý nghĩa của từ hạch
toán kinh tế, tức là xác định lãi lỗ, là xác định kinh doanh có hiệu quả hay
không hiệu quả, trong khi đó, các xí nghiệp quốc doanh là các đơn vị được giao chỉ tiêu.
2. Mục tiêu của việc hướng tới quá trình hoàn thiện đổi mới
Việc thực hiện đường lối đổi mới nền kinh tế tại Việt Nam, khởi xướng từ
năm 1986, đánh dấu một sự thay đổi sâu sắc trong chiến lược phát triển quốc
gia. Việt Nam đã thực hiện những chính sách chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tập
trung vào công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, nhằm tăng cường tỷ
trọng của ngành công nghiệp và dịch vụ, đồng thời giảm sự phụ thuộc vào
nông nghiệp, thu hút vốn đầu tư từ tất cả các thành phần kinh tế, đặc biệt
khơi thông nguồn lực từ thành phần tư nhân, ...
Nhưng mục tiêu của cải cách và đổi mới nền kinh tế còn ý nghĩa hơn thế
rất nhiều, ngoài việc nâng cao tiềm lực kinh tế quốc gia, còn là củng cố quốc
phòng, an ninh, cải thiện và nâng cao đời sống của nhân dân, và từng bước
xây dựng nước ta thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh, sánh vai với
những quốc gia phát triển trên thế giới.
CHƯƠNG III: QUÁ TRÌNH HOÀN THIỆN CƠ CHẾ QUẢN LÝ
HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ TẠI VIỆT NAM SAU 1986
1. Luật Đầu Tư Nước ngoài 1987 lOMoAR cPSD| 58702377
Đại hội Đảng lần thứ 4 năm 1976 đã khẳng định “việc đẩy mạnh quan hệ
phân chia và hợp tác song phương trong lĩnh vực kinh tế và phát triển các
quan hệ kinh tế với các nước khác có một vai trò vô cùng quan trọng” từ đó,
văn bản pháp quy đầu tiên quy định về đầu tư nước ngoài đó là Nghị định số
115/CP ngày 18/4/1977 của Hội đồng Bộ trưởng ban hành Điều lệ đầu tư
nước ngoài tại Việt nam được ra đời.
Tuy nhiên, trong những năm 1980, nước ta lâm vào tình trạng khủng hoảng
kinh tế trầm trọng, đòi hỏi nước ta phải tiến hành các sửa đổi. Bằng việc xây
dựng các điều luật dựa trên các yếu tố cốt lõi của Điều lệ đầu tư 1977, kết
hợp với thực tiễn tại Việt Nam và kinh nghiệm từ các quốc gia khác và nội
dung tương đối thu hút, cấu trúc đơn giản nhưng toàn diện, phù hợp với thông
lệ pháp luật quốc tế, Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam ra đời năm 1987
đã đáp ứng kỳ vọng của các nhà đầu tư nước ngoài thời bấy giờ. Cột mốc
này chính thức đánh dấu Việt Nam bắt đầu áp dụng chính sách đổi mới gắn
với mở cửa, khẳng định sự quan tâm của Việt Nam đến dòng vốn đầu tư nước
ngoài, ưu tiên lĩnh vực đầu tư là lĩnh vực đi đầu trong việc tiến hành đổi mới mở cửa nền kinh tế.
Luật Đầu tư nước ngoài năm 1987 cũng đã thiết lập một loạt nguyên tắc
và biện pháp bảo đảm đầu tư nhằm đảm bảo sự an tâm cho các nhà đầu tư
khi đầu tư vào Việt Nam. Điều này được thể hiện rõ trong Điều 1, đoạn 2 của
luật, quy định: "Nhà nước Việt Nam đảm bảo quyền sở hữu đối với vốn đầu
tư và các quyền lợi khác của tổ chức, cá nhân nước ngoài, tạo điều kiện thuận
lợi và quy định các thủ tục đơn giản cho những tổ chức, cá nhân đầu tư tại
Việt Nam." Luật cũng quy định bảo đảm sự đối xử công bằng và thỏa đáng
đối với các nhà đầu tư tại điều 20; cho phép họ chuyển vốn, lợi nhuận và các
khoản tiền khác thuộc quyền sở hữu hợp pháp của mình về nước tại điều 22.
Luật Đầu tư nước ngoài năm 1987 mở rộng phạm vi đối tượng đầu tư
không chỉ giới hạn trong các nước xã hội chủ nghĩa hoặc các nước thân thiện,
mà còn bao gồm tất cả các nhà đầu tư quốc tế, không phân biệt quốc gia hay
hệ thống chính trị. Điều 1 chương 1 của Luật đã quy định về việc “nhà nước
Việt Nam bảo đảm quyền sở hữu và quyền lợi của các tổ chức, cá nhân nước
ngoài đầu tư tại Việt Nam”.(Hội đồng bộ trưởng, 1987).
Chỉ trong hơn hai năm sau đó, Việt Nam đã cấp hàng trăm giấy phép đầu
tư với tổng vốn đăng ký gần 1,8 tỷ USD, mặc dù vẫn bị cản trở bởi các lệnh
cấm vận của Mỹ, nhưng nhiều nhà đầu tư nước ngoài vẫn quyết định đến
Việt Nam. Với sức hút mạnh mẽ của Việt Nam trong việc thu hút vốn đầu tư
nước ngoài, đất nước cần một cơ quan nhà nước độc lập chỉ đạo và quản lý lOMoAR cPSD| 58702377
các hình thức đầu tư nước ngoài, vì vậy Ủy ban Nhà nước về hợp tác và đầu
tư được thành lập và ra đời theo Nghị định 31-HĐBT năm 1989.
Nhìn chung, Luật Đầu tư nước ngoài năm 1987 phản ánh một bước chuyển
lớn trong tư duy kinh tế của Việt Nam, tạo nền tảng pháp lý quan trọng cho
quá trình thu hút vốn đầu tư và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế trong
giai đoạn Đổi mới. Tuy nhiên trong 3 năm 1988-1990, mới thực thi Luật Đầu
tư Nước ngoài tại Việt Nam nên kết quả thu hút vốn ĐTNN còn ít (214 dự án
với tổng vốn đăng ký cấp mới 1,6 tỷ USD), ĐTNN chưa tác động đến tình
hình kinh tế-xã hội đất nước. (Cục Đầu tư nước ngoài - Bộ Kế hoạch và Đầu tư 2008)
Đạo luật này sau đó cũng chứng kiến nhiều lần sửa đổi vào năm 1990 và
1992 sao cho phù hợp với thực tiễn nền kinh tế Việt Nam thời bấy giờ.
Trước khi Luật Đầu tư nước ngoài năm 1990 được sửa đổi, tư nhân Việt Nam
chỉ có thể tham gia hợp tác với nước ngoài thông qua tổ chức kinh tế nhà
nước. Quy định này không còn phù hợp với chính sách phát triển kinh tế
nhiều thành phần của Việt Nam, theo đó mọi thành phần kinh tế, kể cả tư
nhân, đều có quyền tham gia hợp tác với nước ngoài một cách độc lập. Tại
điều 2 khoản 2 Luật Đầu tư Nước ngoài sửa đổi 1990 đã quy định "Bên Việt
Nam" là một bên gồm một hoặc nhiều tổ chức kinh tế Việt Nam có tư cách
pháp nhân thuộc các thành phần kinh tế"(Hội đồng bộ trưởng, 1990)
Năm 1992 tiếp tục là năm ban hành các điều chỉnh và bổ sung của Luật
Đầu tư Nước ngoài, Luật năm 1990 cho phép Bên Việt Nam góp vốn bằng
tài nguyên, nhưng thiếu quy định cụ thể, dẫn đến khả năng sử dụng tài nguyên
một cách không kiểm soát. Luật sửa đổi năm 1992 đã giới hạn việc sử dụng
tài nguyên để góp vốn trong phạm vi quy định của Chính phủ. Và nếu luật
bổ sung năm 1990 cho phép góp vốn bằng quyền sử dụng đất, nhưng không
có quy định chặt chẽ, dễ dẫn đến việc sử dụng đất không hiệu quả thì luật
Đầu tư Nước ngoài năm 1992 đã bổ sung quy định về việc sử dụng giá trị
quyền sử dụng đất theo quy định của Chính phủ, đồng thời quy định thêm về
thủ tục và trách nhiệm tài chính…
Những sửa đổi này trong Luật Đầu tư nước ngoài năm 1990 và 1992 phản
ánh nỗ lực của Việt Nam trong việc điều chỉnh chính sách pháp lý để thu hút
đầu tư nước ngoài một cách hiệu quả hơn, phù hợp với tình hình phát triển
kinh tế và nhu cầu thực tế của đất nước. lOMoAR cPSD| 58702377
2. Quyết định 80/HĐBT 1988
Nhà nước với vai trò là người điều tiết và quản lý môi trường phát triển
cho kinh tế Việt Nam phải đưa ra những điều luật mang tính khuyến khích,
có thể hỗ trợ thành phần kinh tế tư nhân phát triển, đồng thời khai thác các
tiềm năng của thành phần kinh tế này trong việc cải cách nền kinh tế Việt
Nam. Sau Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI, năm 1986, hàng loạt
các Quyết định, các Nghị định mới được ra đời và sửa đổi, đáp ứng yêu cầu
bức thiết về việc xây dựng môi trường kinh doanh cho các dòng vốn đang nằm trong nhân dân.
Quyết định 80 năm 1988 của Nhà nước Việt Nam được coi là một bước
tiến quan trọng trong quá trình điều chỉnh và thay đổi những chính sách kinh
tế cứng nhắc của Nghị định 232, phù hợp hơn với thực tế của nền kinh tế thị
trường trong bối cảnh Đổi mới của nước ta. Quyết định này đã "mềm mại
hóa" các quy định của Nghị định 232 ở chỗ giảm bớt các chỉ tiêu bắt buộc và
hạn chế của kế hoạch nhà nước, cho phép doanh nghiệp tham gia vào thị
trường một cách linh hoạt hơn, thay vì chỉ dựa vào chỉ tiêu và kế hoạch nhà
nước. Điều này được thể hiện rõ ở Điều 1 Phần 1: “Ngân sách Nhà nước
(Trung ương và địa phương) chỉ cấp vốn theo kế hoạch đầu tư được duyệt
cho những công trình phúc lợi công cộng, công trình kỹ thuật hạ tầng và một
số công trình sản xuất quan trọng của Nhà nước có quy mô lớn và thời gian
thu hồi vốn dài.” (Hội đồng bộ trưởng, 1988). Như vậy, mặt hạn chế về việc
quản lý các dự án của nghị định 232 đã được khắc phục ở ngay điều luật đầu
tiên của Quyết định 80.
Ngoài ra, việc liên kết giữa các bộ máy quản lý chưa thực sự hiệu quả trong
khi đó chế độ quan liêu bao cấp vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc đến kết quả thực
hiện một dự án, điều này gây ra sự cồng kềnh trong cơ chế quản lý. Vì vậy,
trong điều 13 chương IV đã tinh gọn lại bộ máy quản lý của một dự án, “Giảm
bớt số đơn vị xây lắp của các Bộ xét thấy vẫn thiếu việc làm trong những
năm tới, do vốn đầu tư xây dựng cơ bản bị hạn chế, bằng cách sáp nhập vào
các tổ chức xây lắp quốc doanh trung ương hay địa phương nào có hiệu quả
hoặc chuyển qua sản xuất khác.” (Hội đồng bộ trưởng 1988) hay trong điều
2 phần 1, Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước sẽ “chỉ trực tiếp cân đối vốn ngân sách
cho các công trình quan trọng của Nhà nước, kèm theo các yếu tố vật chất
chủ yếu về vật tư, vận tải; còn lại giao cho từng Bộ, tỉnh, thành phố theo tổng
mức vốn đầu tư với cơ cấu vốn đầu tư xác định và số vật tư chủ yếu kèm
theo.”(Hội đồng bộ trưởng, 1988) lOMoAR cPSD| 58702377
Những ưu điểm của việc phân cấp phân quyền đã được thể hiện rõ trong
việc nó đã tăng tính linh hoạt và hiệu quả hoạt động của các bộ, ban, ngành,
cải thiện tính hiệu quả trong việc phân bổ nguồn lực và triển khai dự án, đồng
thời giảm bớt gánh nặng cho cơ quan trung ương, điều này cải thiện tính
minh bạch và trách nhiệm trong quản lý công. Tuy nhiên, việc chia nhỏ quyền
lực cho các bộ ban ngành dưới trướng cũng bộc lộ nhiều mặt hạn chế, phân
cấp, phân quyền có thể dẫn đến việc thiếu sự đồng bộ trong triển khai các dự
án giữa các bộ, ngành và địa phương và sự dàn trải trong đầu tư. Mỗi đơn vị
có thể có cách quản lý và triển khai khác nhau, gây ra sự chênh lệch về chất
lượng và tiến độ giữa các khu vực, dẫn đến hiệu quả không cao hoặc lãng phí nguồn lực.
Như vậy, để đánh giá khách quan, Quyết định 80 năm 1988 đã tháo gỡ
nhiều rào cản cứng nhắc của Nghị định 232, mở ra con đường cho sự phát
triển linh hoạt và tự chủ của các doanh nghiệp trong bối cảnh Việt Nam
chuyển đổi sang kinh tế thị trường, tuy nhiên do vẫn còn nhiều bất cập trong
việc cải cách bộ máy quản lý nên những ảnh hưởng của Quyết định 80 chưa
thể chính thức thay thế hoàn toàn được Nghị định 232.
3. Nghị định 385/HĐBT 1990
Nghị định 232 (1985) vẫn mang nặng tư duy quản lý kinh tế tập trung và
không hỗ trợ đủ cho sự phát triển của khu vực tư nhân, nó đặt ra nhiều hạn
chế trong quyền tự chủ của các doanh nghiệp và đầu tư tư nhân, điều này
không còn phù hợp với những yêu cầu của nền kinh tế trong thời kỳ Đổi mới.
Trước yêu cầu phát triển mới, cần có một khung pháp lý linh hoạt hơn. Năm
1990, Nghị định 385 được ban hành để thay thế Nghị định 232, nhằm mở
rộng quyền tự chủ cho các doanh nghiệp và khuyến khích đầu tư tư nhân.
Với Nghị định 385, các doanh nghiệp tự chủ hơn trong việc lập kế hoạch
sản xuất, phân phối, và kinh doanh, thay vì phải phụ thuộc hoàn toàn vào các
chỉ tiêu do nhà nước giao như trong Nghị định 232. Một trong những bước
ngoặt quan trọng của Nghị định 385 là khuyến khích các doanh nghiệp tư
nhân tham gia vào nền kinh tế. Điều 9 quy định “Đối với công trình nhập của
nước ngoài phải tính toán thêm các mặt hàng sau đây: - Giá nhập khẩu công
trình và giá sản phẩm loại tương ứng trên thị trường quốc tế. - Khả năng
ngoại tệ, điều kiện thương mại, hợp tác vay vốn và thanh toán...” (Hội đồng bộ trưởng, 1990)
Điểm nhấn đáng chú ý của Nghị định 385 đó là các nguồn, loại vốn được
liệt kê ở điều 37, nếu trước đây, nguồn vốn được phân phát về các dự án theo
hướng cung cấp và hỗ trợ có thể không cần hoàn trả, thì giờ đây trách nhiệm lOMoAR cPSD| 58702377
hoàn trả theo một mức lãi suất đã xuất hiện: Vốn tín dụng đầu tư. Việc đa
dạng hóa nguồn vốn khuyến khích các doanh nghiệp sử dụng vốn một cách
cẩn trọng, tập trung vào các dự án có khả năng sinh lời và thu hồi vốn nhanh,
nhờ vậy, hiệu quả sản xuất, kinh doanh được nâng cao.
“Trước khi ký kết hợp đồng xây lắp chủ đầu tư phải căn cứ vào kế hoạch
xây dựng cơ bản và có trách nhiệm chuẩn bị các điều kiện để tổ chức đấu
thầu theo quy định của Nhà nước. Việc tổ chức đấu thầu hoặc giao thầu phải
thực hiện công khai, công bằng, hợp pháp và tuân theo đúng những quy định
của Nhà nước.” Như vậy, khoản 1 điều 27 của điều lệ 385 đã xóa bỏ cơ chế
giao nhận thầu và quy định tổ chức đấu thầu công khai, minh bạch, tuy vẫn
chưa có luật Đấu Thầu cụ thể tại thời điểm hiện tại thế nhưng nước ta cũng
đã từng bước đưa cơ chế thị trường vào hệ thống luật pháp để phân bổ nguồn
vốn, đảm bảo sự cạnh tranh và công khai của thị trường.
Công tác quản lý đầu tư cũng đã được cụ thể hóa hơn, như tại Điều 31.
“Bộ xây dựng là cơ quan có chức năng thống nhất quản lý Nhà nước về chất
lượng công trình xây dựng, phối hợp với các chuyên ngành xây dựng để ban
hành hoặc phân cấp ban hành các quy định về quản lý chất lượng công trình
chuyên ngành”. (Hội đồng bộ trưởng, 1990) Một cơ quan quản lý tập trung
có thể xây dựng và duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao hơn. Việc này đảm
bảo rằng các công trình xây dựng đều đáp ứng được các yêu cầu chất lượng
đồng nhất và đáng tin cậy, cải thiện được sự rời rạc trong khâu quản lý của Quyết định 80.
Dù Nghị định 385 mang lại nhiều tiến bộ trong việc thúc đẩy sự phát triển
của khu vực tư nhân, nhưng sau một thời gian, nó dần bộc lộ nhiều hạn chế,
đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế thị trường phát triển nhanh và phức tạp hơn.
Nghị định 385 vẫn còn những quy định mang tính bao cấp, không thực sự
phản ánh được các yêu cầu của nền kinh tế thị trường hiện đại. Nghị định
385 đã đóng vai trò quan trọng trong việc thay thế Nghị định 232, mở đường
cho sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân và cải thiện môi trường kinh doanh tại Việt Nam.
4. Nghị định 177/CP 1994
Nghị định 385 của Hội đồng Bộ Trưởng tiếp tục được thay thế bởi Nghị
định 177 năm 1994. Nếu nghị định 385 vẫn bị đánh giá là chưa thoát khỏi cái
bóng của nền kinh tế kế hoạch hóa thị trường, chưa đủ linh hoạt và tạo được
một môi trường kinh doanh có thể khai thác được hết tiềm năng của thành
phần kinh tế tư nhân, thì Nghị định 177 đã xác định rõ được các nguyên tắc
quản lý theo nền kinh tế thị trường. lOMoAR cPSD| 58702377
Nghị định 177 tiếp tục phân cấp, phân quyền trong quản lý hoạt động đầu
tư, “Chính phủ thống nhất quản lý Nhà nước về đầu tư và xây dựng của các
thành phần kinh tế theo pháp luật, phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế
xã hội và quốc phòng, an ninh theo quy hoạch…” (Chính Phủ Việt Nam,
1994), chủ trường phát triển nền kinh tế nhiều thành phần đã được biểu hiện
rõ tại điều 6 của Điều lệ quản lý đầu tư này. Giai đoạn từ năm 1991 đến năm
1999 cũng là giai đoạn Đảng ta từng bước khẳng định mô hình kinh tế ở nước
ta, tại Đại hội lần thứ VII của Đảng, Đảng ta lần đầu tiên nêu rõ quan điểm,
nền kinh tế nước ta là “nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần vận động theo
cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước(Bộ Tài Chính, 2016)
Kèm theo đó, là một loạt các trách nhiệm, trọng trách được phân phó rõ
ràng cho từng Bộ, ban ngành trong bộ máy nhà nước tại điều 6, như vậy ta
có thể thấy hiệu quả và minh bạch trong quản lý đã được chú trọng tăng
cường. Việc phân cấp cho phép các cơ quan cấp dưới tự quyết định trong
phạm vi thẩm quyền của mình, giảm tải cho các cơ quan cấp trên trong việc
xử lý những công việc chi tiết không cần thiết. Phân quyền đi kèm với việc
rõ ràng hóa trách nhiệm và quyền hạn giữa các cấp giúp đơn giản hóa việc
theo dõi, kiểm tra và đánh giá tiến độ cũng như hiệu quả của từng dự án cụ
thể. Trước khi phân cấp rõ ràng, nhiều quyết định phải chờ sự phê duyệt từ
trung ương, gây chậm trễ cho tiến độ dự án.
Có bốn hình thức tổ chức và quản lý dự án được nêu ra trong nghị định
này, “Điều 43. Các hình thức tổ chức quản lý thực hiện dự án. Tuỳ theo điều
kiện cụ thể của dự án (công trình) có thể áp dụng các hình thức quản lý sau:
- Chủ đầu tư trực tiếp quản lý thực hiện dự án. - Chủ nhiệm điều hành dự án.
- Chìa khoá trao tay. - Tự làm.” (Chính Phủ Việt Nam, 1994) với các hình
thức quản lý mở rộng, nhà nước ta đã tạo ra sân chơi thuận lợi cho khu vực
tư nhân, đặc biệt là trong lĩnh vực đầu tư xây dựng. Sự linh hoạt trong việc
lựa chọn hình thức quản lý dự án phản ánh tầm nhìn dài hạn của các nhà lập
pháp về việc tạo ra một môi trường pháp lý thân thiện với kinh tế thị trường,
trong đó nhà nước không phải là người điều hành duy nhất mà đóng vai trò
điều tiết và giám sát.
Nghị định 177 đã tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa các
nhà đầu tư trong và ngoài nước. Việc đơn giản hóa quy trình phê duyệt và tạo
điều kiện thuận lợi cho tư nhân tham gia vào các dự án lớn đã giúp thu hút
sự quan tâm của các nhà đầu tư quốc tế. Điều này không chỉ mang lại nguồn
vốn FDI đáng kể mà còn giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam
trên thị trường khu vực và toàn cầu. lOMoAR cPSD| 58702377
5. Nghị định 42/CP 1996
Tuy đã cơ bản hoàn thành được các mục tiêu đề ra từ khi bắt đầu tiến hành
Đổi mới, nước ta vẫn còn tồn đọng nhiều hạn chế, chủ yếu xoay quanh vấn
đề môi trường kinh doanh chưa đủ hấp dẫn và cạnh tranh công bằng giữa các
thành phần kinh tế, các điều luật chưa bắt kịp xu hướng vận động của nền
kinh tế thế giới,... vậy nên, hệ thống pháp luật về quản lý đầu tư của nước ta
không ngừng được ban hành mới, hoàn thiện, sửa đổi và bổ sung.
Nghị định 42/CP được ban hành năm 1996 có một số sửa đổi giúp tinh gọn
quá trình thẩm duyệt dự án khi thẩm quyền quyết định đầu tư thay đổi theo
hướng thu hẹp các dự án do Thủ tướng quyết định đầu tư, tăng cường triệt
để việc phân cấp phân quyền cho các cơ quan nhà nước cấp dưới, góp phần
tiết kiệm thời gian duyệt và điều chỉnh dự án, thúc đẩy giải ngân một cách
nhanh chóng các nguồn vốn từ các thành phần kinh tế ngoài nhà nước, điều
này được quy định cụ thể tại Điều 4 của chương IV “Hội đồng quản trị các
Tổng công ty thành lập theo quyết định 91/TTg ngày 7/3/1994 của Thủ tướng
Chính phủ được quyết định đầu tư các dự án nhóm B (trừ ODA) có mức vốn
nhỏ hơn 50% mức vốn tương ứng của các dự án thuộc nhóm B quy định tại
phụ lục phân loại dự án đầu tư kèm theo ĐLQLĐT & XD 42/CP và được
quyền quyết định đầu tư các dự án thuộc nhóm C, cụ thể như sau…” (Chính Phủ Việt Nam, 1996)
Tuy nhiên, bắt đầu từ năm 1996, đầu tư đã bắt đầu chững lại, chủ yếu là
sự chậm lại của dòng vốn đầu tư nước ngoài từ hệ quả của cuộc suy thoái
kinh tế Đông Á bắt đầu từ nước Thái Lan- một trong những nước đổ dòng
vốn FDI về cho nước ta nhiều nhất, đồng thời do nền kinh tế còn phụ thuộc
khá nhiều vào nguồn vốn nước ngoài (với gần 70% vốn trong nước là đến từ
nước ngoài), nội lực của đất nước chưa đủ mạnh để chống chịu với các cú
sốc kinh tế, khu vực kinh tế tư nhân cũng bị tác động mạnh mẽ. Chưa kể,
Việt Nam vẫn có sự thiên vị nhất định cho khu vực kinh tế nhà nước trong
khi sự ưu ái đó lại không mang đến nhiều kết quả tích cực nên tổng đầu tư
Việt Nam từ những năm 1996 giảm mạnh.
6. Luật Đầu Tư Nước ngoài mới 1996 (Mỹ gỡ bỏ cấm vận 1994)
Năm 1993, Việt Nam bình thường hóa quan hệ với tổ chức WB (Ngân
hàng thế giới) và IMF là cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển kinh tế
Việt Nam, sự kiện này đã giúp dòng vốn ODA tiếp tục chảy vào Việt Nam.
Như vậy, kể từ năm 1993 đến nay, Việt Nam đã tiếp nhận 80 tỷ USD nguồn
vốn ODA, vốn vay ưu đãi, trở thành một trong những nước tiếp nhận nguồn
vốn này nhiều nhất trên thế giới (Viện Chiến lược và Chính sách tài chính, lOMoAR cPSD| 58702377
2018). Nếu tính cả dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI thì con số tổng
số vốn đầu tư nước ngoài sẽ lớn hơn thế rất nhiều, đòi hỏi môi trường pháp
lý của Việt Nam phải vững vàng hơn nữa thì mới giữ được dòng vốn đầu tư
nước ngoài. Cùng với yêu cầu của giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa
và hội nhập kinh tế khu vực, nhiều nhược điểm của hệ thống pháp luật đầu
tư đã bộc lộ, như quy định còn quá chung, thiếu đồng bộ, thủ tục hành chính
phức tạp và chủ trương, quy hoạch chưa cụ thể.
Lời nói đầu và Điều 3 của Luật Đầu tư nước ngoài năm 1987, 1990, 1992
được chuẩn xác lại trong lần ban hành mới này, tuy luật đã hạn chế được việc
chuyển giao công nghệ cũ, tuy nhiên lại chưa thu hút dược các công nghệ
hiện đại hơn, vì vậy điều 3 chương 1 Luật Đầu tư Nước ngoài 1996, khuyến
khích đầu tư vào các lĩnh vực trọng điểm cụ thể là hướng đầu tư vào các dự
án có chuyển giao công nghệ, tạo ra năng lực công nghệ tiên tiến và tăng
trưởng kinh tế, đồng thời hạn chế du nhập công nghệ cũ, “Căn cứ vào quy
hoạch, định hướng phát triển trong từng thời kỳ, Chính phủ quy định các địa
bàn khuyến khích đầu tư, ban hành danh mục dự án khuyền khích, đặc biệt
khuyến khích đầu tư, danh mục các lĩnh vực đầu tư có điều kiện, danh mục
các lĩnh vực không cấp phép đầu tư.” (Chính Phủ Việt Nam,1996)
Ngoài ra còn có các điều luật bổ sung khác liên quan đến vốn góp bằng
tiền Việt Nam, cho phép tổ chức, cá nhân nước ngoài góp vốn bằng tiền Việt
Nam có nguồn gốc từ đầu tư tại Việt Nam, cho phép doanh nghiệp Nhà nước
và một số tổ chức khác được phép góp vốn bằng giá trị quyền sử dụng đất
trong liên doanh với nước ngoài.
Luật Đầu tư Nước ngoài sửa đổi năm 1996 của Việt Nam, mặc dù được
thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho đầu tư nước ngoài, đã gặp phải
những thách thức lớn ngay sau khi ban hành do cuộc khủng hoảng tài chính
châu Á năm 1997-1998, không đủ để bảo vệ Việt Nam khỏi ảnh hưởng của
nó. “Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 - 1998 bắt đầu từ Thái
Lan đã dẫn đến sự sụp đổ của một số nền kinh tế và một vài chế độ chính
trị(PGS.TS. Lê Quốc Lý, 2016) Khủng hoảng này mang tính toàn cầu và ảnh
hưởng đến toàn bộ khu vực Đông Nam Á nói chung, gây ra sự sụt giảm mạnh
trong dòng vốn FDI. Sự thiếu hụt sự hỗ trợ cụ thể của luật đã dẫn đến việc
không có các biện pháp đặc biệt để đối phó với các cú sốc kinh tế toàn cầu.
Sự kiện kinh tế này đã ảnh hưởng rất lớn đến nước ta, một nước nhận được
nhiều dòng vốn đầu tư nước ngoài của các quốc gia trong khu vực châu Á
như Thái Lan và Hồng Kông. Theo số liệu cho thấy “Trong 3 năm 1997-1999
có 961 dự án được cấp phép với tổng vốn đăng ký hơn 13 tỷ USD; nhưng lOMoAR cPSD| 58702377
vốn đăng ký của năm sau ít hơn năm trước (năm 1998 chỉ bằng 81,8% năm
1997, năm 1999 chỉ bằng 46,8% năm 1998), chủ yếu là các dự án có quy mô
vốn vừa và nhỏ.” (Cục Đầu tư nước ngoài - Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2008)
7. Luật đầu tư chung 2005
Năm 2004, Việt Nam được xếp hạng là một trong những nền kinh tế tăng
trưởng nhanh nhất thế giới, với tốc độ tăng trưởng GDP đạt khoảng 7,5%. Sự
phát triển này không chỉ phản ánh sự cải thiện trong môi trường đầu tư mà
còn cho thấy sự nỗ lực của Việt Nam trong việc thu hút và sử dụng hiệu quả
nguồn vốn FDI. Tuy chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ như vậy, hoạt động
đầu tư tại Việt Nam vẫn gặp nhiều bất cập, đặc biệt là sự phân biệt giữa các
nhà đầu tư trong nước và nước ngoài theo các luật khác nhau. Nhằm khắc
phục những bất cập này, năm 2005, Việt Nam ban hành Luật Đầu tư chung,
lần đầu tiên hợp nhất các quy định về đầu tư nước ngoài và đầu tư trong nước
giúp tạo sự minh bạch và đồng nhất trong việc áp dụng quy định cho các chủ thể liên quan.
Luật Đầu tư năm 2005 đã đề ra các chính sách khuyến khích và ưu đãi đầu
tư, bao gồm miễn thuế, hỗ trợ về hạ tầng, đất đai, và các lĩnh vực ưu tiên
được quy định cụ thể tại điều 32 của luật này, “3. Nhà đầu tư được miễn thuế
nhập khẩu đối với thiết bị, vật tư, phương tiện vận tải và hàng hóa khác để
thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật thuế xuất khẩu,
thuế nhập khẩu; 4. Thu nhập từ hoạt động chuyển giao công nghệ đối với các
dự án thuộc diện ưu đãi đầu tư được miễn thuế thu nhập theo quy định của
pháp luật về thuế”. Điều này đã tạo ra môi trường hấp dẫn hơn cho các nhà
đầu tư nước ngoài, bằng cách định rõ quyền và nghĩa vụ của họ, cũng như
tạo điều kiện thuận lợi để họ tham gia vào hoạt động đầu tư tại Việt Nam.
Ngoài ra, tại điều 5. Áp dụng pháp luật đầu tư, điều ước quốc tế, pháp luật
nước ngoài và tập quán đầu tư quốc tế, luật đã đơn giản hóa thủ tục và tạo ra
một môi trường đầu tư minh bạch, công bằng và thuận lợi hơn cho cả nhà
đầu tư trong nước và nước ngoài, linh hoạt áp dụng các tập quán đầu tư quốc
tế và luật đầu tư nước ngoài vào đầu tư trong nước. Đây cũng là bước chuẩn
bị quan trọng cho việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào
năm 2007, giúp Việt Nam tuân thủ các cam kết quốc tế và tạo điều kiện thuận
lợi cho việc hội nhập kinh tế toàn cầu.
8. Luật đầu tư 2014
Việc gia nhập WTO cũng thúc đẩy cải cách hành chính và pháp lý, giúp
quy trình đăng ký kinh doanh trở nên minh bạch và hiệu quả hơn. Các thủ lOMoAR cPSD| 58702377
tục hành chính liên quan đến đầu tư và kinh doanh được đơn giản hóa, giúp
giảm thời gian và chi phí cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, mãi đến năm 2014, văn
bản pháp lý có quyền lực cao nhất trong quản lý đầu tư Việt Nam mới được
ban hành mới, sửa đổi và bổ sung. Luật Đầu tư 2005, mặc dù đóng vai trò
nền tảng trong việc thu hút đầu tư trong một thời gian dài, nhưng đã bộc lộ nhiều hạn chế.
Một trong những điểm yếu quan trọng là sự mập mờ trong các quy định về
lĩnh vực đầu tư, dẫn đến sự chồng chéo trong quản lý, thủ tục hành chính
phức tạp, kéo dài thời gian xử lý hồ sơ và tiềm ẩn các rủi ro pháp lý. Ngoài
ra, Luật Đầu tư 2005 thiếu sự phân định rõ ràng giữa các quy định đối với
nhà đầu tư trong và ngoài nước, gây ra tình trạng thiếu nhất quán trong áp
dụng pháp luật và thậm chí có thể tạo ra sự phân biệt đối xử.
Luật Đầu tư 2014 đã được thiết kế để khắc phục triệt để những bất cập
trên, hướng tới một môi trường pháp lý minh bạch, rõ ràng và thuận lợi hơn
cho hoạt động đầu tư. Cụ thể: Luật Đầu tư 2014 đã đưa ra quy định cụ thể về
danh mục các ngành nghề cấm đầu tư, ngành nghề đầu tư có điều kiện, và
ngành nghề ưu đãi đầu tư. Tại điều 6, luật quy định rõ: “1. Cấm các hoạt
động đầu tư kinh doanh sau đây: a) Kinh doanh các chất ma túy theo quy
định tại Phụ lục 1 của Luật này; b) Kinh doanh các loại hóa chất, khoáng vật
quy định tại Phụ lục 2 của Luật này…” (Quốc hội, 2014) . Quy định này giúp
tạo ra một ranh giới rõ ràng giữa các hoạt động đầu tư hợp pháp và không
hợp pháp, đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia và cộng đồng.
So với Luật 2005, đây là một bước tiến lớn trong việc nâng cao tính minh
bạch trong quản lý nhà nước và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến sự mập
mờ về pháp lý. Tính minh bạch vẫn là yếu tố cốt lõi trong việc cải thiện môi
trường pháp lý đầu tư của Việt Nam, và việc ban hành Luật Đầu tư 2014 là
minh chứng cho nỗ lực của nhà nước trong việc khắc phục những hạn chế
của Luật Đầu tư 2005. Sự thay đổi này đánh dấu bước chuyển mình quan
trọng trong cơ chế quản lý đầu tư, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam hội nhập
ngày càng sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
9. Luật đầu tư công 2014
Ngoài việc ban hành Luật Đầu tư 2014, nhằm hoàn thiện cơ chế pháp lý
và thúc đẩy tính minh bạch trong hoạt động đầu tư, Nhà nước Việt Nam còn
ban hành Luật Đầu tư công 2014. Đây là một bước tiến quan trọng nhằm
quản lý chặt chẽ hơn các hoạt động đầu tư công, đảm bảo sử dụng hiệu quả
nguồn vốn nhà nước và hạn chế thất thoát, lãng phí. Sự ra đời của Luật Đầu
tư công 2014 không chỉ phản ánh cam kết của chính phủ trong việc cải cách lOMoAR cPSD| 58702377
toàn diện cơ chế quản lý đầu tư mà còn hướng đến việc sử dụng hợp lý nguồn
lực tài chính quốc gia cho các dự án phát triển.
Trước khi Luật Đầu tư công 2014 được ban hành, các hoạt động đầu tư
công tại Việt Nam thường bị đánh giá là thiếu hiệu quả, dẫn đến nhiều vấn
đề như lãng phí nguồn vốn, chậm tiến độ, chất lượng dự án không đạt yêu
cầu và thậm chí có nhiều dự án dở dang hoặc không mang lại hiệu quả kinh
tế xã hội. Việc thiếu một hệ thống pháp lý cụ thể về quản lý và sử dụng vốn
đầu tư công dẫn đến việc chi tiêu không hiệu quả, đầu tư dàn trải vào nhiều
lĩnh vực không có tính cấp thiết hoặc không mang lại giá trị gia tăng cao cho
nền kinh tế. Chính những hạn chế này đã đặt ra yêu cầu cần thiết phải xây
dựng một bộ luật riêng về đầu tư công nhằm khắc phục những điểm yếu này.
Quy trình đầu tư công sau này đã được chia thành nhiều giai đoạn từ lập
kế hoạch, phê duyệt dự án đến triển khai thực hiện, với sự giám sát chặt chẽ
từ các cơ quan quản lý nhà nước. Điều này giúp đảm bảo rằng mỗi dự án đầu
tư công phải đáp ứng các tiêu chuẩn về hiệu quả và tính cần thiết trước khi
được triển khai, tránh tình trạng đầu tư dàn trải và thiếu trọng điểm. Như vậy
ta có thể thấy rằng phạm vi điều chỉnh Luật Đầu tư công cho tất cả các dự án
đầu tư công; quản lý hoạt động đầu tư và quản lý, sử dụng vốn đầu tư từ chủ
trương đầu tư đến lựa chọn danh mục dự án đầu tư, lập kế hoạch đầu tư trung
hạn và hàng năm hướng đến các mục tiêu phát triển bền vững của đất nước
và tạo ra sự thống nhất về phạm vi điều chỉnh với các luật khác.l
Đây là một điểm cải tiến quan trọng của Luật Đầu tư công, sự phối hợp
giữa các bộ, ngành và địa phương trong việc thực hiện các thủ tục pháp lý
trong việc lập kế hoạch và triển khai các dự án đầu tư công được thúc đẩy
mạnh mẽ. Điều này giúp tránh tình trạng trùng lặp đầu tư giữa các ngành,
đồng thời tăng cường khả năng liên kết và tối ưu hóa nguồn lực. Công tác
quy hoạch và phân bổ vốn được thực hiện dựa trên các kế hoạch phát triển
kinh tế - xã hội dài hạn, thay vì các kế hoạch ngắn hạn và phân tán, tạo ra sự
đồng bộ trong phát triển, tránh tình trạng lãng phí nguồn lực do đầu tư không có tính liên kết.
Luật Đầu tư công 2014 cũng phân loại rõ ràng các dự án đầu tư công theo
quy mô và mức độ ưu tiên, từ dự án quan trọng quốc gia, dự án nhóm A,
nhóm B, đến nhóm C tại các điều 35, 36 về việc nghiên cứu tiền khả thi các
dự án này. Quy định này giúp ưu tiên phân bổ nguồn vốn cho các dự án có
tính chiến lược cao, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội như hạ tầng giao
thông, năng lượng, giáo dục và y tế, đồng thời khắc phục tình trạng đầu tư lOMoAR cPSD| 58702377
dàn trải, phân tán nguồn lực và dẫn đến nhiều dự án bị đình trệ hoặc không đạt hiệu quả cao.
Luật Đầu tư công 2014 là một bước tiến quan trọng trong việc cải thiện cơ
chế quản lý và sử dụng vốn đầu tư công tại Việt Nam. Bằng việc đưa ra các
quy định chi tiết về quản lý, giám sát và phân bổ vốn, Luật đã khắc phục
những hạn chế của hệ thống quản lý trước đây, đảm bảo rằng các dự án sử
dụng nguồn vốn công sẽ được thực hiện một cách minh bạch, hiệu quả và bền vững.
10.Luật đầu tư công 2019
Mặc dù Luật Đầu tư công 2014 đã mang lại nhiều cải tiến trong việc quản
lý vốn đầu tư công, nhưng sau một thời gian áp dụng, một số hạn chế đã xuất
hiện trong cơ chế thực hiện. Cụ thể, một số dự án đầu tư công vẫn gặp phải
tình trạng chậm tiến độ, giải ngân không hiệu quả, có vốn mà lại không dùng
được. Bên cạnh đó, Việt Nam đang ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh
tế toàn cầu, đặt ra yêu cầu về việc sử dụng vốn công một cách hiệu quả, minh
bạch và tối ưu hóa chi tiêu công. Trước những thách thức này, Quốc hội đã
thông qua Luật Đầu tư công 2019 để giải quyết các tồn tại của Luật Đầu tư
công 2014, đồng thời nâng cao tính hiệu quả và linh hoạt trong quản lý vốn.
Sự ra đời của Luật Đầu tư công 2019 (số 39/2019/QH14) là một bước phát
triển quan trọng, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng vốn đầu tư
công, tiếp tục khắc phục những hạn chế của Luật Đầu tư công 2014. Bối cảnh
kinh tế Việt Nam từ 2014 đến 2019 đã có nhiều thay đổi, với sự gia tăng
mạnh mẽ về nhu cầu đầu tư cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế, đòi hỏi hệ
thống pháp luật về đầu tư công cũng phải linh hoạt hơn, phù hợp với yêu cầu thực tế.
Một trong những tồn tại lớn của Luật Đầu tư công 2014 là quy trình phê
duyệt dự án quá phức tạp và mất nhiều thời gian, một số nội dung không
đúng với các quy định của pháp luật, trái thẩm quyền, mất nhiều thời gian để
hoàn thiện thủ tục do hồ sơ dự án phải thông qua nhiều cấp, nhiều cơ quan
từ trung ương đến địa phương, thủ tục hành chính phức tạp, phân cấp trách
nhiệm chưa triệt để. Điều này đã làm giảm hiệu quả đầu tư và làm phát sinh
chi phí không cần thiết.
Luật Đầu tư công 2014 đã đề ra các quy định nhằm minh bạch hóa quá
trình đầu tư công, nhưng việc triển khai còn nhiều hạn chế, dẫn đến sự thiếu
minh bạch trong quản lý vốn và trách nhiệm giải trình chưa rõ ràng. Điều
này dẫn đến tình trạng thất thoát, lãng phí, và một số dự án không được kiểm lOMoAR cPSD| 58702377
soát chặt chẽ. Luật Đầu tư công 2019 đã cải thiện điều này bằng cách: Tăng
cường yêu cầu công khai thông tin và trách nhiệm giải trình chặt chẽ hơn.
Tất cả các nội dung nằm tại điều 14 của luật phải được công khai chi tiết a)
Chính sách, pháp luật và việc tổ chức thực hiện chính sách, pháp luật trong
quản lý và sử dụng vốn đầu tư công; b) Nguyên tắc, tiêu chí và định mức
phân bổ vốn đầu tư công; c) Nguyên tắc, tiêu chí, căn cứ xác định danh mục
dự án trong kế hoạch đầu tư công trung hạn và hằng năm… (Quốc Hội, 2019)
Thông tin này được cập nhật thường xuyên trên hệ thống mạng đấu thầu quốc
gia, giúp công chúng và các cơ quan giám sát dễ dàng theo dõi. Luật 2019
yêu cầu “Người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị phải thực hiện việc công
khai các nội dung đầu tư công theo quy định của pháp luật.”.
Một vấn đề lớn của Luật Đầu tư công 2014 là quy trình giải ngân vốn chậm
trễ, dẫn đến việc nhiều dự án không thể hoàn thành đúng tiến độ.
Nguyên nhân chủ yếu là do cơ chế quản lý vốn còn cứng nhắc, khiến cho
việc phân bổ vốn không đáp ứng kịp thời nhu cầu thực tế của các dự án. Luật
mới cho phép việc giải ngân vốn theo tiến độ thực tế của dự án, thay vì theo
các kế hoạch giải ngân cố định trước đó. Điều này giúp các dự án có thể nhận
vốn kịp thời, đáp ứng nhu cầu thực tế, đồng thời giảm thiểu tình trạng thừa
vốn hoặc thiếu vốn cục bộ.
Tuy luật Đầu tư công 2019 đã đưa ra nhiều sửa đổi và cải cách mang tính
tích cực, thực chất, tiếp tục gắn hoàn thiện cơ chế pháp lý với quá trình cơ
cấu lại nền kinh tế nói chung và cơ cấu lại đầu tư công nói riêng, luật đã chưa
đem lại được các kết quả được như mong muốn, phần nhiều là do hậu quả
của đại dịch Covid 19 gây ra.
11.Luật đầu tư 2020
Kể từ khi Luật Đầu tư 2014 được ban hành, nền kinh tế Việt Nam đã có
những bước phát triển đáng kể. Tuy nhiên, quá trình thực hiện Luật Đầu tư
2014 đã bộc lộ một số hạn chế, bao gồm các thủ tục đầu tư còn phức tạp,
nhiều lĩnh vực chưa được quy định rõ ràng và những vướng mắc liên quan
đến việc phân loại và điều chỉnh các dự án đầu tư. Thêm vào đó, Việt Nam
đã gia nhập nhiều hiệp định thương mại quốc tế mới, đòi hỏi pháp luật về đầu
tư phải linh hoạt hơn để phù hợp với các cam kết quốc tế. Do đó, Luật Đầu
tư 2020 ra đời nhằm khắc phục những vấn đề này, tạo ra một môi trường đầu
tư minh bạch và cạnh tranh hơn.
Một trong những điểm cải tiến quan trọng của Luật Đầu tư 2020 là việc
thu hẹp danh mục ngành, nghề đầu tư có điều kiện và ngành, nghề cấm đầu