


Preview text:
lOMoAR cPSD| 61557118
Thực trạng và phân tích quy luật giá trị
1. Thực trạng công nghiệp hóa – hiện đại hóa ở Việt Nam
Quá trình công nghiệp hóa – hiện đại hóa tại Việt Nam là một trụ cột quan trọng trong
chiến lược phát triển kinh tế xã hội của đất nước. Với hơn ba thập kỷ đổi mới, Việt
Nam đã đạt được bước tiến mạnh mẽ, được thể hiện qua tốc độ tăng trưởng kinh tế,
cơ cấu ngành, năng suất lao động, hạ tầng và thành tựu công nghệ.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế và quy mô GDP
Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, tổng sản phẩm trong nước (GDP) của Việt Nam
năm 2023 tăng khoảng 5,05% so với năm trước. Về quy mô, GDP năm 2023 theo giá
hiện hành ước đạt 10.221,8 ngàn tỷ đồng, tương đương khoảng 430 tỷ USD. GDP bình
quân đầu người theo giá hiện hành năm 2023 là khoảng 101,9 triệu đồng/người,
tương đương 4.282 USD, tăng khoảng 160 USD so với năm 2022. Những con số này
cho thấy nền kinh tế Việt Nam không chỉ tiếp tục mở rộng về quy mô mà còn gia tăng
thu nhập bình quân người dân, hỗ trợ cho quá trình CNH-HĐH. Cơ cấu kinh tế
Số liệu cơ cấu GDP năm 2023 cho thấy phân bố ngành như sau: khu vực nông, lâm
nghiệp và thủy sản chiếm 11,96%; khu vực công nghiệp và xây dựng chiếm 37,12%;
khu vực dịch vụ chiếm 42,54%; phần thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm chiếm
khoảng 8,38%. Sự chuyển dịch này cho thấy khu vực công nghiệp và xây dựng chiếm
tỷ trọng lớn trong tổng sản lượng quốc gia, nhưng khu vực dịch vụ vẫn giữ vai trò chủ
chốt trong đóng góp GDP. Việc nông nghiệp giảm tỷ trọng là dấu hiệu rõ rệt của quá trình công nghiệp hóa.
Năng suất lao động và lực lượng lao động
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, năng suất lao động toàn nền kinh tế năm 2023
theo giá hiện hành ước đạt 199,3 triệu đồng/lao động, tương đương khoảng 8.380
USD/lao động, tăng so với năm trước.
Tỷ lệ lao động qua đào tạo (có bằng, chứng chỉ) cũng được cải thiện. Báo cáo nêu rằng
khoảng 27% lực lượng lao động có bằng hoặc chứng chỉ năm 2023, cao hơn 0,6 điểm
phần trăm so với năm trước.
Về quy mô lực lượng lao động, theo họp báo quý I/2023 của Tổng cục Thống kê, lực
lượng lao động trong độ tuổi từ 15 trở lên là khoảng 52,2 triệu người, trong đó 51,1
triệu người đang làm việc. Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động (15+) được ghi
nhận là 2,25% trong quý I/2023.
Những con số này cho thấy lực lượng lao động của Việt Nam đang hướng dần vào các
ngành công nghiệp, dịch vụ có năng suất cao hơn, cùng với việc cải thiện chất lượng
nguồn nhân lực qua đào tạo.
Kinh tế số và hội nhập toàn cầu lOMoAR cPSD| 61557118
Kinh tế số là một trong những bộ phận quan trọng trong CNH-HĐH của Việt Nam. Theo
thông cáo của Tổng cục Thống kê, tỷ trọng giá trị tăng thêm từ kinh tế số trong GDP
năm 2023 là khoảng 12,33%. Trong đó, phần cốt lõi của kinh tế số (công nghệ thông
tin, phần mềm, điện tử) đóng góp lớn, và dịch vụ số hóa các ngành truyền thống cũng đang gia tăng.
Về hội nhập quốc tế, nhiều doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực điện tử, dệt may,
chế biến thực phẩm… đã tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Việc này giúp họ tiếp
cận thị trường, công nghệ và vốn quốc tế, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh.
Thách thức còn tồn tại
Mặc dù có nhiều thành tựu, quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa của Việt Nam vẫn
đối mặt nhiều khó khăn. Năng suất lao động mặc dù tăng nhưng vẫn còn khoảng cách
so với các nền kinh tế tiên tiến. Trình độ tự chủ công nghệ ở nhiều ngành công nghiệp
còn thấp, nhiều doanh nghiệp phải phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu hoặc chuyển giao từ nước ngoài.
Bên cạnh đó, sự bất cân đối phát triển giữa các vùng (vùng đô thị và nông thôn) vẫn
lớn. Ô nhiễm môi trường từ sản xuất công nghiệp, chi phí logistics cao, rào cản pháp lý
và chi phí tuân thủ môi trường, lao động là những thách thức cần giải quyết trong tiến trình hiện đại hóa.
2. Phân tích tác động của quy luật giá trị
Quy luật giá trị là một trong những quy luật cơ bản của kinh tế chính trị: giá trị hàng
hóa được xác định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó. Quy
luật này có tác động sâu rộng trong nền kinh tế, đặc biệt trong quá trình công nghiệp
hóa hiện đại hóa. Dưới đây là phân tích cả khía cạnh tích cực và hạn chế khi quy luật
giá trị vận hành trong bối cảnh Việt Nam. 2.2.1. Tác động tích cực của quy luật giá trị
Thúc đẩy nâng cao năng suất lao động
Quy luật giá trị buộc các doanh nghiệp cạnh tranh trong thị trường sản xuất hàng hóa.
Để giảm chi phí sản xuất (giá trị cá biệt) và tăng lợi nhuận, các doanh nghiệp phải cố
gắng giảm lượng lao động xã hội cần thiết cho mỗi sản phẩm tức là nâng cao năng suất
lao động. Điều này dẫn tới việc áp dụng công nghệ tiên tiến, tự động hóa, quy trình
sản xuất hiệu quả hơn, và quản lý chặt chẽ hơn.
Ở Việt Nam, nhiều doanh nghiệp đã đầu tư vào dây chuyền sản xuất hiện đại, tối ưu
hóa nhân công và giảm lãng phí. Nhờ đó, năng suất lao động liên tục cải thiện như dữ
liệu năng suất lao động năm 2023 đã cho thấy. Sự cạnh tranh do quy luật giá trị tạo ra
chính là động lực để doanh nghiệp đổi mới, đồng thời thúc đẩy CNH-HĐH. lOMoAR cPSD| 61557118
Tối ưu hóa phân bổ nguồn lực
Quy luật giá trị giúp phân bổ nguồn lực (lao động, vốn, nguyên vật liệu) một cách hiệu
quả: các ngành, doanh nghiệp có hiệu quả cao (chi phí lao động thấp hơn hoặc năng
suất cao hơn) sẽ thu hút nguồn lực nhiều hơn. Ngược lại, những ngành, doanh nghiệp
lỗi thời hoặc kém hiệu quả sẽ bị thu hẹp hoặc bị loại.
Trong bối cảnh CNH-HĐH, điều này rất quan trọng nguồn lực lao động và vốn sẽ được
chuyển dịch sang các ngành công nghiệp hiện đại hoặc dịch vụ có hàm lượng công nghệ
cao, từ đó thúc đẩy tăng trưởng bền vững và nâng cao chất lượng sản phẩm quốc gia.
Khuyến khích cạnh tranh lành mạnh và đổi mới
Nhờ quy luật giá trị, doanh nghiệp phải cạnh tranh không chỉ về chi phí mà còn về chất
lượng sản phẩm, tốc độ phát triển công nghệ và khả năng tiếp thị. Điều này khuyến
khích đổi mới kỹ thuật, quản lý, và sáng tạo sản phẩm. Khách hàng được hưởng lợi từ
hàng hóa chất lượng cao hơn với giá thành cạnh tranh, đồng thời thị trường trở nên
năng động và hiệu quả hơn.
Đối với nền kinh tế Việt Nam, cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp nội địa nâng cao năng
lực, tiếp cận thị trường quốc tế và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Việc này góp phần
đẩy mạnh công nghiệp hóa theo hướng hiện đại, tích hợp công nghệ mới và quản lý hiện đại. 2.2.2.
Mặt hạn chế và rủi ro do quy luật giá trị
Nguy cơ bóc lột lao động
Trong nỗ lực giảm chi phí lao động, một số doanh nghiệp có thể sử dụng lao động
cường độ cao, kéo dài giờ làm việc, hoặc trả lương thấp, đặc biệt nếu luật lao động
hoặc giám sát chưa nghiêm hoặc người lao động dễ bị tổn thương. Nếu Nhà nước
không điều tiết chặt chẽ, quy luật giá trị có thể dẫn đến bóc lột lao động.
Điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống người lao động, gia tăng bất công
xã hội và làm giảm tính bền vững của phát triển. Để tránh điều này, cần có chính sách
bảo vệ lao động như lương tối thiểu, giờ làm việc hợp lý và quyền lợi xã hội.
Cạnh tranh không lành mạnh và gian lận thị trường
Một số doanh nghiệp vì mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận có thể vi phạm chuẩn mực, gây
méo mó thị trường: sử dụng nguyên vật liệu kém chất lượng, vi phạm an toàn lao động,
vi phạm quy định môi trường, hoặc chào bán sản phẩm phá giá. Những hành vi như
vậy ảnh hưởng xấu đến khách hàng, môi trường và hình ảnh ngành công nghiệp.