



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58702377
BÀI THẢO LUẬN NHÓM 4
BỘ MÔN: KINH TẾ ĐẦU TƯ 1
Chủ đề: Phân tích ưu, nhược điểm của lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ.
Vận dụng lý thuyết đánh giá chính sách đầu tư của Việt
Nam trong giai đoạn 2022 – 2024.
Giảng viên: PGS.TS. Phạm Văn Hùng Thành viên nhóm:
1. Lê Ngọc Khánh – MSV: 11240508
2. Đặng Bảo Ngọc – MSV: 11240539
3. Nguyễn Ngân Hà – MSV: 11240477
4. Ngô Gia Thuỷ - MSV: 11240583
5. Lê Thanh Bình – MSV: 11220844 Hà Nội, 2025 lOMoAR cPSD| 58702377 Mục lục
Lời mở đầu .......................................................................................................................... 1
Chương I: Một số vấn đề cơ bản về lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ ..................................... 1
1.1. Khái niệm lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ ................................................................. 1
1.2. Bản chất lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ .................................................................... 2
1.3. Ưu, nhược điểm của lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ ................................................ 2
1.3.1. Ưu điểm của lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ ...................................................... 2
1.3.2. Nhược điểm của lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ ................................................ 4
Chương II: Đánh giá chính sách đầu tư của Việt Nam trong giai đoạn 2022 – 20242.1.
Bối cảnh nền kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn 2022 – 2024 và một số ............... 5
chính sách đầu tư được áp dụng .................................................................................. 5
2.1.1. Bối cảnh nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn 2022 – 2024 ....................... 5
2.1.2. Một số chính sách đầu tư được áp dụng ........................................................ 8
2.2. Đánh giá chính sách cụ thể trong giai đoạn 2022 – 2024 .................................. 10
2.2.1. Chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp ..................................................... 10
2.2.2. Chính sách giảm lãi suất cho các dự án kinh tế xanh và áp dụng tiêu chuẩn
ESG ............................................................................................................................ 15
Chương III: Bài học rút ra cho Việt Nam từ lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ ..................... 17
Tổng kết ............................................................................................................................ 18
Danh mục tài liệu tham khảo .......................................................................................... 19 lOMoAR cPSD| 58702377 Lời mở đầu
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang đối mặt với nhiều biến động khó lường,
từ xu hướng thắt chặt chính sách tiền tệ, biến động chuỗi cung ứng cho đến những thách
thức từ chuyển đổi xanh và cách mạng công nghiệp 4.0, vấn đề hiệu quả đầu tư và chính
sách tài khóa trở thành trọng tâm trong chiến lược phát triển của mỗi quốc gia. Tại Việt
Nam, cùng với tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, chính sách thuế và đầu tư công
đã được xem là công cụ quan trọng để định hướng dòng vốn, kích thích đổi mới sáng tạo
và bảo đảm ổn định kinh tế vĩ mô. Trong đó, lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ (Internal Fund
Theory) là một khung lý thuyết có giá trị trong việc lý giải mối quan hệ giữa lợi nhuận giữ
lại, khả năng tích lũy vốn nội bộ và quyết định đầu tư của doanh nghiệp.
Lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ cho rằng doanh nghiệp có xu hướng ưu tiên sử dụng
nguồn vốn nội bộ (lợi nhuận giữ lại, khấu hao tài sản cố định, các quỹ tích lũy) cho các dự
án đầu tư mới, trước khi tìm đến các nguồn vốn bên ngoài. Cơ chế này không chỉ phản ánh
hành vi tài chính của doanh nghiệp trong môi trường rủi ro, mà còn cho thấy tác động gián
tiếp của chính sách thuế, ưu đãi và hỗ trợ đầu tư đến hiệu quả phân bổ nguồn vốn trong nền kinh tế.
Trong giai đoạn 2022–2024, Việt Nam đã có nhiều điều chỉnh đáng kể trong chính
sách đầu tư và thuế thu nhập doanh nghiệp, hướng đến việc thúc đẩy phát triển các lĩnh vực
công nghệ cao, năng lượng tái tạo, trung tâm R&D, đồng thời từng bước thu hẹp các ưu
đãi dựa trên yếu tố địa lý. Những thay đổi này không chỉ phản ánh nỗ lực cải cách thể chế,
mà còn đặt ra yêu cầu cần phân tích tính hiệu quả, công bằng và bền vững của các chính
sách tài khóa, nhất là khi xem xét dưới góc độ lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ.Bài viết này
nhằm phân tích ưu và nhược điểm của lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ, đồng thời vận dụng lý
thuyết để đánh giá chính sách đầu tư của Việt Nam trong giai đoạn 2022–2024. Đây không
chỉ là cơ sở lý luận quan trọng cho hoạch định chính sách, mà còn có ý nghĩa thực tiễn
trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng phát triển bền vững của doanh nghiệp
Việt Nam trong giai đoạn tới.
Chương I: Một số vấn đề cơ bản về lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ
1.1. Khái niệm lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ
Theo lý thuyết này, đầu tư tỷ lệ thuận với lợi nhuận. Nhà đầu tư chỉ chọn các khoản
có lợi nhuận cao hơn chi phí vốn, tức là lợi nhuận từ các tài sản rủi ro tương đương. Lợi
nhuận cao dẫn đến thu nhập giữ lại và mức đầu tư tăng lOMoAR cPSD| 58702377
1.2. Bản chất lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ
Có nhiều nguồn tài chính mà doanh nghiệp có thể huy động để phục vụ hoạt động kinh
doanh và đầu tư. Các nguồn vốn này bao gồm: lợi nhuận giữ lại, khoản khấu hao tài sản,
vốn vay ngân hàng, phát hành trái phiếu, phát hành cổ phiếu hoặc các hình thức góp vốn cổ phần.
Trong đó, vốn huy động từ bên ngoài (nợ vay, trái phiếu, cổ phiếu mới) thường đi kèm
chi phí và rủi ro nhất định. Khi nền kinh tế rơi vào suy thoái, doanh nghiệp có thể gặp khó
khăn trong việc trả nợ, từ đó đối mặt nguy cơ mất khả năng thanh toán và phá sản. Vì vậy,
vốn vay bên ngoài không phải lúc nào cũng là lựa chọn hấp dẫn, trừ khi có điều kiện ưu đãi đi kèm.
Theo lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ, doanh nghiệp thường ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội
bộ để tài trợ đầu tư. Nguồn vốn này được hình thành chủ yếu từ doanh thu kinh doanh, lợi
nhuận giữ lại sau khi nộp thuế và chia cổ tức, cũng như từ khấu hao tài sản cố định. Ngoài
ra, doanh nghiệp có thể bổ sung vốn nội bộ bằng cách bán tài sản không cần thiết, thoái
vốn khỏi dự án hoặc thu hồi các khoản phải thu, nhưng đây chỉ là những nguồn bổ sung
mang tính tình huống, không ổn định.
Trong thực tiễn Việt Nam giai đoạn 2022–2024, sự khác biệt giữa vốn nội bộ và vốn
huy động bên ngoài càng trở nên rõ rệt. Khi lãi suất tăng mạnh năm 2022–2023, chi phí
vay ngân hàng và phát hành trái phiếu khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực
bất động sản, rơi vào khủng hoảng thanh khoản. Không ít tập đoàn buộc phải bán bớt dự
án, thanh lý tài sản hoặc đàm phán giãn nợ để duy trì hoạt động. Ngược lại, các doanh
nghiệp có khả năng tạo vốn nội bộ mạnh (ví dụ: FPT, Vinamilk, Hòa Phát) đã lựa chọn
giảm chia cổ tức tiền mặt để giữ lại lợi nhuận tái đầu tư, hạn chế phụ thuộc vào vốn vay
đắt đỏ. Điều này phản ánh đúng tinh thần của lý thuyết quỹ nội bộ: vốn nội bộ có chi phí
thấp hơn và giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tài chính trong bối cảnh biến động.
Như vậy, bản chất của lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ là nhấn mạnh vai trò trung tâm của
lợi nhuận giữ lại và các nguồn vốn nội bộ khác trong tài trợ đầu tư. Đây là nguồn vốn ít rủi
ro, chi phí thấp, và trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động gần đây, tính bền vững của vốn
nội bộ càng trở thành yếu tố then chốt để doanh nghiệp duy trì khả năng đầu tư và phát triển dài hạn.
1.3. Ưu, nhược điểm của lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ
1.3.1. Ưu điểm của lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ
a) Khả năng kiểm soát chặt chẽ về chất lượng và tiến độ dự án lOMoAR cPSD| 58702377
Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của việc sử dụng quỹ đầu tư nội bộ là khả
năng doanh nghiệp chủ động quản lý toàn bộ dự án. Khi sử dụng nguồn vốn nội bộ, ban
lãnh đạo doanh nghiệp có thể kiểm soát chặt chẽ mọi khâu trong quá trình thực hiện dự án,
từ việc lựa chọn công nghệ, nhà thầu, đến việc giám sát tiến độ thực hiện. Điều này đảm
bảo rằng dự án được triển khai theo đúng định hướng chiến lược và mục tiêu đã đề ra, đồng
thời giúp đảm bảo dự án được triển khai đúng mục tiêu, hạn chế sai sót có thể phát sinh từ
sự can thiệp của các bên thứ ba.
Việc kiểm soát trực tiếp này còn cho phép doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh
chiến lược thực hiện khi có biến động trong quá trình triển khai dự án. Khác với trường
hợp phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài, nơi doanh nghiệp phải tuân thủ các điều kiện và
quy định do nhà đầu tư đặt ra, việc sử dụng vốn nội bộ mang lại sự linh hoạt tối đa trong
việc ra quyết định. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kinh doanh hiện đại, nơi
tốc độ thích ứng với thay đổi là yếu tố then chốt quyết định thành bại của dự án đầu tư.
b) Tối ưu hóa chi phí và giảm thiểu phụ thuộc bên ngoài
Giúp tiết kiệm chi phí, giảm phụ thuộc thuốc bên ngoài là một lợi thế quan trọng
khác của lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ. Khi sử dụng nguồn vốn nội bộ, doanh nghiệp không
cần phải chịu các chi phí tài chính như lãi vay ngân hàng, phí phát hành trái phiếu, hoặc
chi phí chia cổ tức cho nhà đầu tư bên ngoài. Theo các nghiên cứu, tài trợ nội bộ thường
được coi là phương thức ít tốn kém hơn so với tài trợ bên ngoài vì doanh nghiệp không
phải chiu chi phí giao dịch để có được nguồn vốn này.
Hơn nữa, việc tăng hiệu quả đầu tư vị tận dụng nguồn lực nội bộ giúp doanh nghiệp
tránh được những rủi ro liên quan đến biến động lãi suất và các điều kiện vay vốn khắt khe
có thể được áp đặt bởi các tổ chức tài chính. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong giai đoạn
khủng hoảng tài chính hoặc khi thị trường vốn gặp khó khăn, vì doanh nghiệp có thể duy
trì hoạt động đầu tư mà không bị ảnh hưởng bởi những biến động bên ngoài. Việc giảm
phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài cũng giúp duy trì và củng cố vị thế của doanh nghiệp
trên thị trường, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
c) Tạo nền tảng cho tăng trưởng bền vững
Lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ góp phần tạo đà tăng trưởng bền vững thông qua việc
thiết lập một chu kỳ tích cực giữa lợi nhuận và đầu tư. Khi lợi nhuận cao dẫn đến thu nhập
giữ lại và mức đầu tư tăng, doanh nghiệp có thể tạo ra một vòng luẩn quẩn tích cực: đầu tư
hiệu quả tạo ra lợi nhuận cao hơn, lợi nhuận cao hơn cho phép đầu tư nhiều hơn, và chu kỳ
này tiếp tục lặp lại. Điều này tạo ra một mô hình tăng trưởng tự duy trì, không phụ thuộc
vào các yếu tố bên ngoài. lOMoAR cPSD| 58702377
Đặc biệt, việc sử dụng nguồn vốn nội bộ đảm bảo tính ổn định trong hoạt động kinh
doanh vì doanh nghiệp không phải lo lắng về việc gia hạn khoản vay, thay đổi điều kiện tín
dụng, hoặc áp lực từ các nhà đầu tư bên ngoài. Tính ổn định này cho phép doanh nghiệp
có thể lập kế hoạch dài hạn một cách chắc chắn hơn, từ đó tối ưu hóa chiến lược đầu tư và
phát triển. Nguồn vốn nội bộ ổn định cũng giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động trong những
giai đoạn khó khăn của thị trường, khi các nguồn tài trợ bên ngoài có thể trở nên khan hiếm hoặc đắt đỏ.
1.3.2. Nhược điểm của lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ
a) Rủi ro tập trung và thiếu đa dạng hóa
Một trong những nhược điểm lớn nhất của lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ là tập trung rủi
ro do đầu tư quá mức vào lĩnh vực cốt lõi khiến doanh nghiệp trở nên phụ thuộc. Khi doanh
nghiệp chủ yếu dựa vào nguồn vốn nội bộ, họ thường có xu hướng đầu tư vào những lĩnh
vực mà họ đã quen thuộc và có kinh nghiệm, thay vì mở rộng sang các ngành nghề mới.
Điều này tạo ra một mức độ tập trung rủi ro cao, khiến doanh nghiệp trở nên dễ bị tổn
thương khi ngành nghề chính gặp khó khăn hoặc thị trường biến động mạnh.
Đồng thời, khi tiến hành dự án mới trong chính lĩnh vực cốt lõi, nếu thất bại sẽ dẫn đến
rủi ro tài chính lớn vì thiếu sự đa dạng hóa danh mục đầu tư. Khác với các quỹ đầu tư đa
dạng có thể phân tán rủi ro qua nhiều ngành nghề và dự án khác nhau, doanh nghiệp sử
dụng quỹ nội bộ thường tập trung vào một số ít lĩnh vực. Khi một dự án lớn thất bại, tác
động tiêu cực có thể lan rộng ra toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp, gây ảnh hưởng nghiêm
trọng đến tình hình tài chính và vị thế cạnh tranh.
b) Xung đột lợi ích và hạn chế đổi mới sáng tạo
Rủi ro và xung đột lợi ích giữa các thành viên trong ban quản lý là một vấn đề phức
tạp khác của lý thuyết này. Khi quyết định phân bổ nguồn vốn nội bộ, việc phân chia không
công bằng quyền lợi có thể gây tranh chấp nội bộ giữa các bộ phận, các cấp quản lý, hoặc
giữa ban lãnh đạo và cổ đông. Những xung đột này không chỉ làm giảm hiệu quả hoạt động
mà còn có thể dẫn đến những quyết định đầu tư không tối ưu, khi các quyết định được đưa
ra dựa trên lợi ích cá nhân hoặc nhóm thay vì lợi ích chung của doanh nghiệp.
Hơn nữa, việc quá phụ thuộc vào nguồn vốn nội bộ có thể hạn chế khả năng đối mới
và sáng tạo của doanh nghiệp. Khi không có áp lực từ các nhà đầu tư bên ngoài, doanh
nghiệp có thể trở nên tự mãn và thiếu động lực để tìm kiếm những cơ hội đầu tư mới, áp
dụng công nghệ tiên tiến, hoặc đổi mới mô hình kinh doanh. Sự thiếu hụt góc nhìn từ bên
ngoài cũng có thể khiến doanh nghiệp bỏ lỡ những xu hướng mới của thị trường và cơ hội phát triển tiềm năng. lOMoAR cPSD| 58702377
c) Khó khăn trong thích ứng với biến động thị trường
Một nhược điểm quan trọng khác là khó thích ứng khi thị trường hoặc ngành có lợi
gặp biến động. Khi thị trường thay đổi nhanh chóng, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn
trong việc điều chỉnh chiến lược vì họ đã cam kết một lượng lớn nguồn lực vào các dự án
cụ thể và không thể dễ dàng thay đổi hướng đi. Điều này trái ngược với các doanh nghiệp
có nguồn vốn đa dạng, có thể nhanh chóng huy động thêm vốn từ bên ngoài để thích ứng
với những thay đổi của thị trường hoặc nắm bắt các cơ hội mới xuất hiện.
Việc phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn vốn nội bộ cũng có thể dẫn đến hạn chế trong
việc đánh giá và phân tích rủi ro toàn diện. Thiếu sự tham gia của các chuyên gia đầu tư
bên ngoài, doanh nghiệp có thể không có đủ góc nhìn đa chiều để đánh giá chính xác các
rủi ro tiềm ẩn hoặc nhận diện được những cơ hội phát triển mà họ chưa từng nghĩ tới. Điều
này đặc biệt nguy hiểm trong môi trường kinh doanh hiện đại, nơi sự thay đổi diễn ra với
tốc độ chóng mặt và yêu cầu khả năng thích ứng cao.
d) Giới hạn quy mô và phụ thuộc vào hiệu quả kinh doanh
Hạn chế nguồn vốn và quy mô đầu tư là một trong những nhược điểm cơ bản nhất
của lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ. Nguồn vốn nội bộ thường có giới hạn so với khả năng huy
động vốn từ bên ngoài, điều này có thể hạn chế khả năng thực hiện các dự án đầu tư quy
mô lớn hoặc các kế hoạch mở rộng tham vọng. Trong khi các doanh nghiệp có thể huy
động hàng tỷ đô la từ thị trường vốn quốc tế, nguồn vốn nội bộ thường chỉ giới hạn ở mức
lợi nhuận hàng năm và các khoản khấu hao, không đủ để tài trợ cho những dự án có tính
đột phá hoặc yêu cầu vốn đầu tư khổng lồ.
Hơn nữa, khả năng đầu tư phụ thuộc hoàn toàn vào kết quả kinh doanh hiện tại, tạo
ra một mối quan hệ phụ thuộc có thể tạo thành chu kỳ bất lợi. Khi doanh nghiệp gặp khó
khăn trong hoạt động kinh doanh, lợi nhuận giảm sút sẽ dẫn đến việc cắt giảm đầu tư, điều
này lại càng làm giảm khả năng cạnh tranh và phục hồi của doanh nghiệp. Ngược lại, các
doanh nghiệp có khả năng tiếp cận nguồn vốn bên ngoài có thể duy trì hoặc thậm chí tăng
cường đầu tư trong giai đoạn khó khăn để tạo lợi thế cạnh tranh khi thị trường phục hồi
Chương II: Đánh giá chính sách đầu tư của Việt Nam trong giai đoạn 2022 – 2024
2.1. Bối cảnh nền kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn 2022 – 2024 và một số
chính sách đầu tư được áp dụng
2.1.1. Bối cảnh nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn 2022 – 2024
a) Năm 2022 diễn ra trong bối cảnh kinh tế thế giới có nhiều biến động nhanh, khó
lường và tính bất ổn cao. Thế giới đang phải đối mặt với những thách thức lớn bởi tác động lOMoAR cPSD| 58702377
nhiều chiều từ hậu quả của đại dịch COVID-19 chưa được khắc phục hoàn toàn. Cạnh tranh
chiến lược và địa chính trị giữa các nước lớn, đặc biệt là xung đột quân sự giữa Nga và
Ukraine, đã làm gia tăng rủi ro đến thị trường tài chính, tiền tệ, an ninh năng lượng và an
ninh lương thực toàn cầu.
Lạm phát đã tăng lên mức cao nhất trong nhiều thập kỷ buộc các quốc gia phải thắt
chặt chính sách tiền tệ, trong khi thiên tai, dịch bệnh, biến đổi khí hậu, mưa bão và hạn hán
tiếp tục tác động tiêu cực. Giá năng lượng và lương thực thực phẩm tăng mạnh đã ảnh
hưởng không nhỏ đến giá nguyên vật liệu đầu vào phục vụ cho sản xuất, làm suy giảm tổng
cầu và tác động đến các hoạt động thương mại quốc tế.
Trong bối cảnh đầy thách thức này, Việt Nam đã thể hiện sự phục hồi ngoạn mục
với quyết tâm "vừa phòng, chống dịch, vừa phát triển kinh tế" được chuyển đổi sang tập
trung thúc đẩy phục hồi và phát triển kinh tế-xã hội. Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ
đã chỉ đạo các bộ, ngành, địa phương triển khai quyết liệt các nhiệm vụ, giải pháp của các
Nghị quyết về Chương trình phục hồi, phát triển kinh tế-xã hội, tạo nên "bệ phóng" tốt cho nền kinh tế.
Thành tựu nổi bật nhất của nền kinh tế Việt Nam năm 2022 là mức tăng trưởng
GDP đạt 8,02%, cao nhất trong giai đoạn 2011-2022 và vượt xa mục tiêu 6-6,5% mà Chính
phủ đề ra. Đây là mức tăng trưởng ấn tượng, gấp 2,5 lần tỷ lệ lạm phát, cho thấy sự phục
hồi mạnh mẽ và ngoạn mục của nền kinh tế sau hai năm chịu tác động nặng nề từ đại dịch
COVID-19. Quy mô GDP theo giá hiện hành năm 2022 ước đạt 9.513 triệu tỷ đồng, tương
đương 409 tỷ USD, lần đầu tiên vượt ngưỡng 400 tỷ USD. Theo các tổ chức quốc tế, GDP
Việt Nam năm 2022 dao động từ 390-413 tỷ USD tùy theo phương pháp tính toán, nhưng
đều thể hiện sự tăng trưởng vượt bậc. GDP bình quân đầu người năm 2022 theo giá hiện
hành đạt 95,6 triệu đồng/người, tương đương 4.110 USD, tăng 393 USD so với năm 2021.
Tăng trưởng tín dụng năm 2022 đạt 14,18%, cao hơn so với cùng kỳ năm 2021
(13,61%). Tổng dư nợ tín dụng toàn nền kinh tế đạt 11,92 triệu tỷ đồng cuối năm 2022.
Tăng trưởng tín dụng nhanh phản ánh nhu cầu tín dụng cao hơn do tăng chi tiêu cho tiêu
dùng và đẩy mạnh sản xuất, nhưng cũng gây sức ép làm tăng lạm phát. Tuy nhiên, do chính
sách tiền tệ thắt chặt từ quý IV/2022, tổng phương tiện thanh toán chỉ tăng 3,85% so với
cuối năm 2021 và huy động vốn của các tổ chức tín dụng chỉ tăng 5,99%. Đây là kết quả
của việc Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh chính sách phù hợp với tình hình thực tế.
Mặc dù thực hiện hàng loạt chính sách hỗ trợ, miễn giảm thuế, phí để củng cố năng
lực phục hồi cho doanh nghiệp, tổng thu ngân sách nhà nước năm 2022 đạt kết quả ấn
tượng. Tính đến hết tháng 11/2022, tổng thu ngân sách đã vượt 16,1% dự toán và tăng
17,4% so với cùng kỳ năm trước. Tổng thu ngân sách nhà nước cả năm đạt gần 1,8 triệu tỷ
đồng, vượt hơn 26% dự toán. Kết quả này thể hiện sự phục hồi mạnh mẽ của hoạt động sản
xuất kinh doanh, tăng trưởng doanh thu doanh nghiệp và hiệu quả của các chính sách hỗ
trợ. Việc thu ngân sách vượt dự toán trong bối cảnh có nhiều chính sách miễn giảm thuế
cho thấy nền kinh tế đã phục hồi vững chắc và tạo ra nguồn thu bền vững. lOMoAR cPSD| 58702377
b) Năm 2023, kinh tế thế giới tiếp tục gặp nhiều khó khăn, thách thức. Cạnh tranh
chiến lược giữa các nước lớn ngày càng gay gắt, toàn diện hơn, gia tăng căng thẳng địa
chính trị; xung đột Nga – Ukraine diễn biến phức tạp, giao tranh ở khu vực Trung đông đã
tác động tiêu cực tới quá trình phục hồi kinh tế thế giới sau dịch Covid-19.
Tổng cục Thống kê công bố, Tổng sản phẩm trong nước (GDP) năm 2023 ước tính
tăng 5,05% so với năm trước. GDP quý IV ước tăng 6,72% so với cùng kỳ năm trước, cao
hơn quý IV các năm 2012-2013 và 2020-2022. Xu hướng tích cực được duy trì, quý sau
cao hơn quý trước (quý I tăng 3,41%, quý II tăng 4,25%, quý III tăng 5,47%). Quy mô nền
kinh tế theo giá hiện hành ước đạt khoảng 10.221,8 nghìn tỷ đồng, tương đương ~ 430 tỷ
USD. GDP bình quân đầu người ~ 101,9 triệu đồng, tương đương ~ 4.284,5 USD.
Năm 2023, các tổ chức tín dụng đã thực hiện chính sách tín dụng an toàn, lành mạnh,
duy trì ổn định mặt bằng lãi suất huy động và giảm lãi suất cho vay, đáp ứng kịp thời nhu
cầu vốn của người dân, doanh nghiệp. Thị trường bảo hiểm Việt Nam năm 2023 đối mặt
với nhiều khó khăn, thách thức. Thị trường chứng khoán diễn biến đa chiều trong bối cảnh
kinh tế thế giới có nhiều biến động phức tạp nhưng vẫn là kênh huy động vốn tích cực cho
nền kinh tế, quy mô vốn hóa thị trường cổ phiếu tăng 10,8% so với cuối năm 2022.
c) Năm 2024 GDP năm 2024 ước tăng 7,09% so với năm trước.
Xuất khẩu và dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng: Việt Nam
vẫn là điểm đến thu hút FDI mạnh, vốn thực hiện FDI năm 2024 tăng ~ 7 % so với 2023
(phần lớn đầu tư vào sản xuất – chế biến).
Kinh tế số tiếp tục là động lực mới: giá trị tăng thêm của các hoạt động kinh tế số
năm 2024 ước đạt ~ 1,5 triệu tỷ đồng (~ 62,7 tỷ USD), chiếm ~ 13,17 % GDP.Trong tháng
12, cả nước có gần 10,0 nghìn doanh nghiệp thành lập mới, giảm 10,4% so với tháng trước
và giảm 12,6% so với cùng kỳ năm trước; có trên 8,8 nghìn doanh nghiệp quay trở lại hoạt
động, tăng 14,8% và tăng 38,3%; có 4.187 doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động, giảm 1,3%
và tăng 10,1%; có 19.886 doanh nghiệp ngừng hoạt động chờ làm thủ tục giải thể, tăng
163,4% và tăng 128,9%; có 2.345 doanh nghiệp hoàn tất thủ tục giải thể, tăng 22,8% và
tăng 21,2%. Tính đến ngày 25/12/2024, tổng phương tiện thanh toán tăng 9,42% so với
cuối năm 2023 (cùng kỳ năm trước tăng 10,34%); huy động vốn từ các tổ chức tín dụng
tăng 9,06% (cùng kỳ năm trước tăng 11,19%); tăng trưởng tín dụng của nền kinh tế đạt
13,82% (cùng kỳ năm trước tăng 11,48%).
Tổng vốn đầu tư toàn xã hội quý I năm 2024 theo giá hiện hành ước đạt 1.274,5
nghìn tỷ đồng, tăng 8,7% so với cùng kỳ năm trước. Dự kiến cả năm 2024, tổng vốn đầu lOMoAR cPSD| 58702377
tư toàn xã hội theo giá hiện hành ước đạt 3.692,1 nghìn tỷ đồng, tăng 7,5% so với năm trước.
Tổng vốn đầu tư nước ngoài đăng ký vào Việt Nam tính đến ngày 31/12/2024, bao
gồm: vốn đăng ký mới, vốn đăng ký điều chỉnh và giá trị góp vốn, mua cổ phần của nhà
đầu tư nước ngoài, đạt 38,23 tỷ USD, giảm 3,0% so với cùng kỳ năm trước. Vốn đầu tư
trực tiếp nước ngoài thực hiện tại Việt Nam năm 2024 ước đạt 25,35 tỷ USD, tăng 9,4% so với năm trước.
Đầu tư của Việt Nam ra nước ngoài năm 2024 có 164 dự án được cấp mới giấy
chứng nhận đầu tư với tổng vốn từ phía Việt Nam là 603,7 triệu USD, tăng hơn gấp đôi so
với năm trước; có 26 dự án điều chỉnh vốn với số vốn điều chỉnh là 61,1 triệu USD, giảm
55,8%. Năm 2024, tổng vốn đầu tư của Việt Nam ra nước ngoài (vốn cấp mới và điều
chỉnh) đạt 664,8 triệu USD, tăng 57,7% so với năm trước.
2.1.2. Một số chính sách đầu tư được áp dụng a)
Giảm thuế giá trị gia tăng (GTGT) - Nghị định 44/2023/NĐ-CP.
Nội dung: Từ ngày 01/7/2023 đến hết ngày 31/12/2023, thuế suất GTGT của nhiều
loại hàng hóa, dịch vụ (trước đó áp dụng thuế suất 10 %) được giảm xuống còn 8 %. Giảm
thuế GTGT làm giảm chi phí thuế đối với doanh nghiệp — giúp doanh nghiệp giữ lại lợi
nhuận ròng cao hơn → làm tăng khả năng “tự tài trợ” cho đầu tư nội bộ.
Khi thuế suất giảm, lợi nhuận ròng của doanh nghiệp (sau chi phí thuế) được giữ lại
nhiều hơn. Theo lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ, nếu doanh nghiệp có nguồn lợi nhuận giữ lại
cao hơn chi phí vốn (r > c), họ sẽ ưu tiên sử dụng nguồn này để đầu tư mở rộng. Chính
sách giảm thuế GTGT hỗ trợ điều này bằng cách làm tăng khoản lợi nhuận giữ lại. b)
Giảm lãi suất điều hành - Ngân hàng Nhà nước (2023).
Năm 2023, Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện bốn lần giảm lãi suất điều hành (lãi
suất tái cấp vốn, lãi suất cho vay qua đêm, lãi suất tái chiết khấu) với mức giảm từng lần
khoảng 0,25 – 0,5 điểm phần trăm. Khi chi phí vốn (lãi vay) giảm xuống, rào cản huy động
vốn bên ngoài thấp hơn → doanh nghiệp dễ vay hơn nếu cần, và nếu doanh nghiệp có lợi
nhuận cao thì khả năng đầu tư được hỗ trợ (vì lợi nhuận ròng đạt yêu cầu cao hơn so với chi phí vốn). c)
Giảm thuế giá trị gia tăng (GTGT) - Nghị định 72/2024/NĐ-CP. lOMoAR cPSD| 58702377
Theo Nghị định này, từ ngày 1/7/2024 đến hết 31/12/2024, nhiều mặt hàng, dịch vụ
được áp mức thuế suất GTGT 8% (thay vì mức 10%). Khi thuế GTGT giảm, chi phí thuế
dành cho doanh nghiệp giảm → phần lợi nhuận ròng giữ lại cao hơn → vốn nội bộ của
doanh nghiệp được nới rộng do đó doanh nghiệp có dư địa đầu tư hơn. d)
Quy định mới về lãi suất tiền gửi - Thông tư 46/2024 và 48/2024 có hiệu lực từ20/11/2024.
Ngân hàng Nhà nước ban hành các thông tư để điều chỉnh mức lãi suất tiền gửi đối
với VND và USD. Cụ thể, lãi suất VND có quy định trần mới cho tiền gửi dưới 6 tháng.
Việc kiểm soát lãi suất tiền gửi giúp ổn định chi phí vốn (vì nó liên quan đến chi phí huy
động vốn) — khi chi phí vốn được kiểm soát / không quá cao, lợi nhuận nội bộ dễ vượt chi
phí vốn, từ đó khuyến khích đầu tư. e)
Lãi suất tối đa tiền gửi VNĐ - Quyết định 2411/QĐ-NHNN 2024.
Quyết định này quy định mức lãi suất tối đa đối với tiền gửi bằng đồng Việt Nam
của tổ chức, cá nhân tại tổ chức tín dụng theo Thông tư 48/2024/TT-NHNN. Khi lãi suất
tiền gửi có trần, nó làm giảm áp lực lãi suất đầu ra (nếu ngân hàng muốn huy động vốn rẻ
hơn). Điều này gián tiếp giúp chi phí vốn thấp hơn, hỗ trợ cho các doanh nghiệp mà lợi
nhuận nội bộ vượt ngưỡng chi phí vốn để đầu tư. f)
Chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp.
Mức thuế suất: Giữ ổn định 20% cho đa số doanh nghiệp; một số lĩnh vực đặc thù
như dầu khí, khai khoáng áp dụng mức 25% - 30%. Một số ngành nghề, địa bàn đầu tư
được hưởng mức ưu đãi 10%, 15%, 17%.
Ưu đãi thuế: Công văn 2721/TCT-CS (25/06/2024) quy định khu công nghiệp và
khu chế xuất không còn được tính vào nhóm khu vực khó khăn để hưởng ưu đãi CIT. Phạm
vi chịu thuế: Mở rộng sang các doanh nghiệp nước ngoài có hoạt động trên nền tảng số. g)
Chính sách giảm lãi suất cho các dự án kinh tế xanh.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã triển khai chính sách giảm lãi suất ưu đãi
nhằm khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các dự án kinh tế xanh và phát triển bền vững.
Theo định hướng của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước, các tổ chức tín dụng được khuyến
khích ưu tiên cấp vốn với lãi suất thấp hơn trung bình thị trường cho các dự án về năng
lượng tái tạo, xử lý chất thải, tiết kiệm năng lượng và sản xuất thân thiện môi trường. Chính
sách này không chỉ góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu đầu tư sang các lĩnh vực xanh, lOMoAR cPSD| 58702377
mà còn hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí vốn, tăng khả năng tiếp cận tài chính cho các dự
án mang lại lợi ích lâu dài cho nền kinh tế.
2.2. Đánh giá chính sách cụ thể trong giai đoạn 2022 – 2024
2.2.1. Chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp
a) Tổng quan về thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập doanh nghiệp là một loại thuế trực thu, đánh vào phần thu nhập chịu
thuế của các tổ chức kinh tế, phản ánh nghĩa vụ đóng góp của khu vực doanh nghiệp vào
ngân sách nhà nước dựa trên kết quả của hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh
nghiệp. Theo Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp Việt Nam (2013, sửa đổi 2020), đối tượng
chịu thuế là “thu nhập của tổ chức hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hoá, dịch vụ có thu
nhập”. Thuế thu nhập doanh nghiệp vừa mang bản chất về kinh tế, vừa mang bản chất pháp
lý - thể hiện sâu sắc mối quan hệ phân phối lại thu nhập giữa nhà nước và doanh nghiệp,
đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong nền kinh tế thị trường.
Xé về bản chất kinh tế, thuế thu nhập doanh nghiệp là một công cụ quan trọng để
Nhà nước thực hiện chức năng phân phối và tài phân phối thu nhập quốc dân. Trong lý
thuyết tài chính công (Musgrave, 1959) cho rằng thuế thu nhập doanh nghiệp là một trong
những công cụ điều tiết thu nhập xã hội hiệu quả, góp phần thu hẹp khoảng cách giàu nghèo
giữa các nhóm lợi ích trong nền kinh tế. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
(OECD, 2021) thuế thu nhập doanh nghiệp đóng vai trò cân đối nguồn thu Ngân sách Nhà
nước, đảm bảo công bằng giữa các chủ thể kinh doanh và duy trì nguồn lực tài chính cho
đầu tư công, giáo dục và cơ sở hạ tầng. Ở góc độ này, thuế thu nhập doanh nghiệp thể hiện
việc “chia sẻ nghĩa vụ” giữa khu vực tư nhân và khu vực công, phản ánh triết lý tài chính
của một nền kinh tế phát triển bền vững.
Xét về bản chất pháp lý, thuế thu nhập doanh nghiệp là một công cụ cưỡng chế hợp
pháp của Nhà nước, được thiết kế nhằm điều tiết hoạt động của doanh nghiệp theo định
hướng phát triển kinh tế - xã hội. Theo Tạp chí Tài chính (Bộ Tài chính, 2022), cơ chế thuế
thu nhập doanh nghiệp không chỉ là biện pháp thu ngân sách mà còn là công cụ chính sách
vĩ mô - qua đó Nhà nước có thể khuyến khích hoặc hạn chế đầu tư vào những lĩnh vực nhất
định bằng việc áp dụng các mức thuế suất, mức miễn giảm thuế và ưu đãi thuế khác nhau.
Điều này thể hiện rõ trong các chính sách ưu đãi thuế đối với các ngành nghề ưu tiên như
công nghệ cao, năng lượng tái tạo hoặc lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&B), các chính
sách sẽ được làm rõ và phân tích ở phần sau.
Bên cạnh đó, từ góc độ áp dụng lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ, chính sách thuế thu
nhập doanh nghiệp còn có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tích lũy và tái đầu tư của lOMoAR cPSD| 58702377
doanh nghiệp. Khi thuế suất cao, lợi nhuận sau thuế giảm, dẫn đến quỹ đầu tư nội bộ bị thu
hẹp, làm giảm động lực đầu tư mở rộng sản xuất. Ngược lại, các ưu đãi hoặc miến giảm
thuế sẽ giúp doanh nghiệp gia tăng lợi nhuận giữ lại, nâng cao năng lực tài chính và đầu tư
dài hạn (Stiglitz, 1985; Hall & Jorgenson, 1967). Như vậy, thuế thu nhập doanh nghiệp có
tác động hai chiều - vừa là công cụ thu Ngân sách Nhà nước, vừa là một yếu tố ảnh hưởng
đến cấu trúc vốn và hành vi đầu tư của doanh nghiệp.
Luật thuế thu nhập doanh nghiệp được ban hành và sửa đổi đã ngày càng làm tốt
vai trò là công cụ quản lý thị trường vĩ mô một cách hiệu quả, thống nhất áp dụng đối với
mọi thành phần kinh tế và mọi loại hình doanh nghiệp, cả đối tượng đầu tư nước ngoài và
các doanh nghiệp trong nước, tạo nên một môi trường cạnh tranh bình đẳng, lành mạnh
hơn trong điều kiện nền kinh tế mới, tạo cho nền kinh tế đất nước nhanh chóng hội nhập
với nền kinh tế khu vực và thế giới.Vai trò của thuế thu nhập doanh nghiệp được thể hiện cụ thể:
Thứ nhất, đảm bảo nguồn thu ổn định cho Ngân sách Nhà nước nhằm đảm bảo trang
trải cho chi tiêu của Nhà nước. Bằng việc mở rộng đối tượng chịu thuế, Nhà nước có khả
năng bao quát được hầu hết các nguồn thu nhập phát sinh trong điều kiện kinh tế ngày càng
phát triển, xuất hiện nhiều loại hình phức tạp và tinh vi hơn trước.
Thứ hai, thuế thu nhập doanh nghiệp là công cụ quan trọng của Nhà nước trong việc
quản lý vĩ mô nền kinh tế, các hoạt động kinh doanh. Thông qua hệ thống ưu đãi về thuế
suất, miễn giảm thuế, thuế thu nhập doanh nghiệp góp phần định hướng cho các nhà đầu
tư hướng vào các lĩnh vực, địa bàn mà Nhà nước cần khuyến khích đầu tư, từ đó thực hiện
chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế, chuyển dịch cơ cấu vùng kinh tế nhằm đảm bảo cơ cấu
kinh tế hợp lý, thực hiện chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của đất nước trong từng thời kỳ.
Thứ ba, thuế thu nhập doanh nghiệp thể hiện vai trò đặc trưng của thuế là đảm bảo
công bằng xã hội. Là sắc thuế trực thu, thuế thu nhập doanh nghiệp có khả năng đảm bảo
công bằng theo chiều dọc: đối tượng nộp thuế có thu nhập chịu thuế cao thì nộp thuế nhiều,
đối tượng nộp thuế có thu nhập thấp thì nộp thuế ít. Đối tượng nộp thuế gặp khó khăn thì
được giảm thuế, được chuyển lỗ sang những năm sau…Thuế thu nhập doanh nghiệp có
nhiều mức thuế suất ưu đãi khác nhau. Trong điều kiện kinh tế thị trường cạnh tranh, thu
nhập của một cá nhân hay tổ chức phụ thuộc chủ yếu vào việc cung cấp các yếu tố sản xuất.
Sự phân hoá giàu nghèo là điều không thể tránh khỏi. Trong hoàn cảnh đó, thuế thu nhập
sẽ là một biện pháp tốt để rút ngắn khoảng cách giàu nghèo giữa các thành viên trong xã hội. lOMoAR cPSD| 58702377
Thứ tư, thuế thu nhập doanh nghiệp là công cụ đánh giá hiệu quả hoạt động của
người nộp thuế. Khi nhìn vào số thuế thu nhập mà doanh nghiệp phải nộp, so sánh với các
doanh nghiệp cùng ngành ở địa phương và trong cả nước có thể đánh giá khái quát về hiệu
quả sản xuất kinh doanh của đơn vị. Vì doanh nghiệp làm ăn có hiệu quả, có lãi thì mới
phát sinh số thuế phải nộp nhiều và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp càng lớn thì số
thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp càng cao.
b) Phân tích chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp trong giai đoạn 2022 -2024.
Giai đoạn 2022 - 2024 chứng kiến nhiều biến động lớn trong môi trường kinh tế
trong nước và quốc tế, cụ thể như tác động kéo dài của đại dịch COVID-19, xu hướng suy
thoái kinh tế toàn cầu, xung đột địa chính trị, đứt gãy chuỗi cung ứng, sự chuyển dịch đầu
tư do ảnh hưởng của chính sách thuế tối thiểu toàn cầu (Global Minimum Tax) với mức
thuế tối thiểu là 15%. Trước những diễn biến phức tạp của thế giới, Việt nam đã triển khai
các chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp mang tính linh hoạt, hướng đến vừa hỗ trợ phục
hồi sản xuất - kinh doanh, vừa củng cố nguồn thu ổn định. (1)
Chính sách năm 2022: Ưu tiên hỗ trợ doanh nghiệp phục hồi sau đại dịch.
Năm 2022 được xem là năm bản lề cho quá trình phục hồi kinh tế sau đại dịch
COVID - 19. Trong bối cảnh hoạt động sản xuất, dịch vụ và chuỗi cung ứng bị gián đoạn
vì dịch bệnh, Chính phủ Việt Nam đã triển khai chương trình phục hồi và phát triển kinh tế
- xã hội theo Nghị quyết số 43/2022/QH15, trong đó thuế thu nhập doanh nghiệp là một
trong những công cụ chính sách tài khóa chủ chốt.
Theo Nghị định số 34/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ, hàng loạt chính
sách miễn, giảm và gia hạn thời hạn nộp thuế thu nhập doanh nghiệp được áp dụng cho các
nhóm doanh nghiệp chịu ảnh hưởng nặng nề bởi dịch bệnh. Cụ thể, các doanh nghiệp nhỏ
và vừa, hộ kinh doanh chuyển đổi và các doanh nghiệp trong lĩnh vực du lịch, lưu trú, vận
tải, giáo dục, dịch vụ ăn uống được giảm 30% số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
trong kỳ tính thuế 2022. Bên cạnh đó, việc gia hạn nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ 3-6
tháng giúp các doanh nghiệp cải thiện dòng tiền ngắn hạn và giảm áp lực chi phí tài chính.
Theo báo cáo của Bộ Tài chính, các chính sách miễn, giảm thuế thu nhập doanh
nghiệp đã giảm nghĩa vụ thuế khoảng 15.000 tỷ đồng, góp phần giúp đơc trực tiếp hơn
740.000 doanh nghiệp (Thời báo Tài chính Việt Nam, 2022). Mặc dù vậy, một số nghiên
cứu chỉ ra rằng chính sách giảm thuế 30% chủ yếu hỗ trợ khu vực doanh nghiệp nhỏ và
vừa, trong khi các doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp FDI - doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài tuy phục hồi nhanh hơn nhưng không nhận được ưu đãi tương xứng, dẫn đến lOMoAR cPSD| 58702377
tác động phân bố chưa thực sự đồng đều. Dẫu vậy, có thể khẳng định rằng năm 2022 là giai
đoạn mà chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp được vận dụng linh hoạt, thể hiện rõ vai
trò hỗ trợ tăng trưởng và ổn định kinh tế vĩ mô. (2)
Chính sách năm 2023: Ổn định thuế suất và tái cấu trúc ưu đãi theo hướng bền vững.
Năm 2023, nền kinh tế đã phục hồi và tương đối ổn định, chính sách về thuế thu
nhập doanh nghiệp được điều chỉnh theo hướng tăng tính ổn định, minh bạch và hiệu quả
trong điều tiết thu nhập doanh nghiệp.
Thuế suất thu nhập doanh nghiệp phổ thông được duy trì ở mức 20%, đảm bảo tính
cạnh tranh trong khu vực và quốc tế. Các lĩnh vực kinh tế đặc thù như dầu khí, tài nguyên
khoáng sản tiếp tục áp dụng mức thuế suất cao hơn (25% - 30%) nhằm phản ánh đúng lợi
thế khai thác tài nguyên quốc gia.
Đặc biệt, năm 2023 còn đánh dấu sự thay đổi căn bản trong cơ chế ưu đãi thuế. Theo
Công văn số 1521/TCT-CS ngày 26/4/2023 của Tổng cục Thuế, các khu công nghiệp và
khu chế xuất tại các trung tâm phát triển kinh tế của đất nước như Hà Nội, thành phố Hồ
Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai…không còn được xem là khu vực kinh tế - xã hội khó
khăn, chính vì thế mà các dự án mở rộng đầu tư tại các tỉnh thành phát triển sẽ không được
hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp như trước đây. Động thái này cho thấy định
hướng chuyển đổi từ ưu đãi theo vị trí địa lý sang ưu đãi theo lĩnh vực, ngành nghề có giá
trị gia tăng và công nghệ sạch, phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế số và tăng trưởng
xanh (Tạp chí Tài chính, 2023).
Song song với đó, Việt Nam cũng đẩy mạnh quản lý thuế đối với các doanh nghiệp
có yếu tố nước ngoài, đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động xuyên biên giới và trên các
nền tảng số. Việc thiết lập Cổng thông tin điện tử dành cho nhà cung cấp nước ngoài như
Google, Meta, Tiktok, Netflix…đã giúp thu thuế thu nhập doanh nghiệp hiệu quả hơn, tăng
nguồn thu từ nền kinh tế số và đảm bảo công bằng giữa các doanh nghiệp trong nước và
các doanh nghiệp nước ngoài. Theo báo cáo của Tổng cục Thuế, riêng trong năm 2023,
nguồn thu từ hoạt động kinh doanh trực tuyến xuyên biên giới tăng 120% so với năm 2022,
cho thấy hiệu quả rõ rệt của chính sách mở rộng phạm vi chịu thuế thu nhập doanh nghiệp.
(3) Chính sách thuế năm 2024: Nâng cao hiệu quả điều tiết và hướng tới công bằng thuế.
Năm 2024 tiếp tục đánh dấu bước phát triển mới trong cải cách chính sách thuế thu
nhập doanh nghiệp, với trọng tâm là tăng cường hiệu quả điều tiết và minh bạch hoá cơ chế ưu đãi. lOMoAR cPSD| 58702377
Theo Công văn số 2721/TCT-CS ngày 25/6/2024, Tổng cục Thuế xác định rằng các
khu công nghiệp và khu chế xuất không còn được xem là khu vực khó khăn về kinh tế - xã
hội, do đó, doanh nghiệp mở rộng đầu tư tại các khu này sẽ không còn được hưởng ưu đãi
thuế thu nhập doanh nghiệp. Chính sách này được các chuyên gia đánh giá là “một bước
chuyển quan trọng từ ưu đãi đại trà sang ưu đãi có chọn lọc, nhằm tập trung vào các ngành
có tính chiến lược và lan tỏa cao, như năng lượng xanh công nghệ bán dẫn, trí tuệ nhân tạo
(Artificial Intelligence - AI) và các trung tâm nghiên cứu - phát triển (R&D).
Bên cạnh đó, Bộ Tài chính và Tổng cục Thuế đã đẩy mạnh số hoá quy trình quản lý
thuế thu nhập doanh nghiệp, bao gồm khai, nộp, hoàn và tra cứu thuế trực tuyến. Theo báo
cáo năm 2024, hơn 99,7% doanh nghiệp đã thực hiện khai thuế điện tử, qua đó giảm đáng
kể chi phí hành chính, nâng cao tính minh bạch, công bằng của hệ thống thuế. Ngoài ra,
các cơ quản quản lý cũng tập trung rà soát hoạt động chuyển giá, trốn thuế và gian lận thuế
thu nhập doanh nghiệp trong các doanh nghiệp FDI. Các biện pháp như trao đổi thông tin
thuế quốc tế (AEOI) và áp dụng quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu 15% được nghiên cứu chuẩn
bị, nhằm đảo bảo các tập đoàn đa quốc gia đóng góp công bằng vào Ngân sách Nhà nước,
tránh tình trạng “chạy đua xuống đáy” trong chính sách ưu đãi thuế giữa các quốc gia.
Giai đoạn 2022 - 2024 cho thấy chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp của Việt
Nam có sự chuyển hướng rõ rệt từ mục tiêu hỗ trợ ngắn hạn sang ổn định và tái cấu trúc
ưu đãi và cuối cùng là nâng cao hiệu quả, minh bạch và công bằng trong điều tiết thuế. Các
chính sách đã góp phần giúp duy trì nguồn thu Ngân sách ổn định, vừa thúc đẩy cải thiện
môi trường đầu tư và phát triển khu vực doanh nghiệp tư nhân.
c) Đánh giá chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp trong giai đoạn 2022 - 2024 (1) Ưu điểm.
Từ các phân tích trên, chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp giai đoạn 2022 2024
của Việt Nam thể hiện định hướng rõ ràng trong việc cân bằng giữa mục tiêu ổn định nguồn
thu ngân sách và khuyến khích đầu tư phát triển bền vững. Việc duy trì mức thuế suất phổ
thông ở 20% tạo ra sự ổn định cần thiết cho môi trường kinh doanh. Sự ổn định sẽ giúp các
doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch tài chính dài hạn, đặc biệt là phân bổ lợi
nhuận giữ lại cho hoạt động tái đầu tư và mở rộng sản xuất. Theo lý thuyết quỹ đầu tư nội
bộ, sự ổn định về thuế suất là điều kiện then chốt giúp doanh nghiệp chủ động trong chiến
lược tích luỹ và tái đầu tư từ nguồn vốn nội bộ, hạn chế sự phụ thuộc vào nguồn vốn vay
bên ngoài, qua đó nâng cao tính tự chủ tài chính và năng lực cạnh tranh.
Bên cạnh đó, chính sách thuế TNDN trong giai đoạn này cũng chuyển hướng ưu đãi
theo chiều sâu, tập trung vào các lĩnh vực được xem là trụ cột của tăng trưởng kinh tế bền
vững như công nghệ cao, trí tuệ nhân tạo (AI), năng lượng xanh, trung tâm nghiên cứu – lOMoAR cPSD| 58702377
phát triển (R&D) và mô hình ESG. Điều này phản ánh xu thế quốc tế trong việc dùng công
cụ thuế để thúc đẩy chuyển đổi mô hình tăng trưởng, hướng nền kinh tế tới đổi mới sáng
tạo và phát triển xanh. Chính sách ưu đãi theo ngành, thay vì theo địa bàn, góp phần khuyến
khích doanh nghiệp tận dụng quỹ nội bộ để đầu tư vào những lĩnh vực mang tính dài hạn,
thay vì chỉ tìm kiếm lợi ích ngắn hạn thông qua mở rộng địa lý đầu tư. (2) Nhược điểm.
Việc thu hẹp phạm vi địa bàn được hưởng ưu đãi thuế, thể hiện qua các văn bản
hướng dẫn như Công văn số 2721/TCT-CS ngày 25/6/2024 của Tổng cục Thuế, đã loại bỏ
việc xếp các khu công nghiệp và khu chế xuất vào nhóm khu vực khó khăn về kinh tế – xã
hội. Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp trong khu vực này không còn được
hưởng ưu đãi thuế TNDN khi mở rộng đầu tư. Chính sách này tuy giúp đảm bảo công bằng
trong ưu đãi thuế, song cũng khiến một số doanh nghiệp mất đi lợi thế tích lũy từ lợi nhuận
giữ lại, làm giảm khả năng hình thành và duy trì quỹ đầu tư nội bộ, đặc biệt là đối với
doanh nghiệp vừa và nhỏ có năng lực tài chính hạn chế.
2.2.2. Chính sách giảm lãi suất cho các dự án kinh tế xanh và áp dụng tiêu chuẩn ESG
a) Tổng quan về chính sách giảm lãi suất cho các dự án kinh tế xanh và áp dụng tiêu chuẩn ESG.
Năm 2022, Quốc hội và Chính phủ thông qua chương trình hỗ trợ phục hồi kinh tế,
trong đó có gói hỗ trợ lãi suất 2%/năm, quy mô tối đa 40.000 tỷ đồng (áp dụng cho các
doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ kinh doanh có khả năng trả nợ và phục hồi). Chế tài thực thi
được cụ thể hoá bằng Nghị định số 31/2022/NĐ-CP và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà
nước qua Thông tư 03/2022/TT-NHNN. Gói này là công cụ tài khóa – tín dụng nhằm giảm
chi phí vốn cho doanh nghiệp trong giai đoạn hậu COVID-19; tuy nhiên gói này không ban
đầu thiết kế riêng cho dự án xanh/ESG mà mang tính hỗ trợ rộng rãi cho nhóm ngành, dự
án đủ điều kiện phục hồi.
Trong năm 2024, các cơ quan chức năng và một số định chế tài chính bắt đầu công
bố hoặc cập nhật khung tín dụng xanh, hướng dẫn quản trị rủi ro môi trường và khuyến
khích gia tăng tỷ lệ tín dụng xanh. Ví dụ, Ngân hàng Nhà nước đã cập nhật khung làm việc
về ngân hàng bền vững và tín dụng xanh, được báo chí chuyên ngành ghi nhận như một
bước chuẩn hóa các công cụ chính sách nhằm tạo điều kiện cho các ưu đãi tài chính đối với
các dự án xanh. Những thay đổi này được xem là bước chuẩn bị quan trọng để trong tương
lai có thể triển khai các cơ chế hỗ trợ lãi suất hướng mục tiêu cho các dự án phát triển bền vững. lOMoAR cPSD| 58702377
Việc giảm lãi suất đồng nghĩa với giảm chi phí sử dụng vốn vay. Suất chiết khấu (r)
phản ánh chi phí vốn mà doanh nghiệp phải gánh chịu để thực hiện một dự án. Khi lãi suất
giảm, (r) cũng giảm theo, khiến cho giá trị hiện tại thuần (NPV) của dự án tăng lên và tỷ
suất hoàn vốn nội bộ (IRR) trở nên tương đối cao hơn so với chi phí vốn. Điều này giúp
nhiều dự án xanh vốn dĩ có vòng đời dài, lợi nhuận ngắn hạn thấp và rủi ro cao trở nên khả
thi hơn về mặt tài chính. Chính sách này vì vậy đóng vai trò quan trọng trong việc biến các
ý tưởng đầu tư xanh từ tiềm năng thành hiện thực.
Một điểm đáng chú ý khi phân tích chính sách là mối quan hệ giữa vốn nội bộ của
doanh nghiệp và vốn vay bên ngoài. Theo lý thuyết, vốn nội bộ bao gồm lợi nhuận giữ lại
và khấu hao cơ bản, thường được doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vì an toàn, không gây áp
lực trả nợ và duy trì được tính linh hoạt. Tuy nhiên, nguồn vốn này thường hạn chế về quy
mô, đặc biệt đối với các dự án xanh và công nghệ mới đòi hỏi vốn lớn, thời gian thu hồi
chậm. Chính vì vậy, doanh nghiệp thường rơi vào tình trạng “thiếu vốn” nếu chỉ dựa vào nội lực.
Việc Nhà nước hỗ trợ giảm 2% lãi suất có tác dụng như một chất xúc tác, giúp
doanh nghiệp mạnh dạn kết hợp vốn nội bộ với vốn vay rẻ để mở rộng quy mô đầu tư.
Khi chi phí vay giảm, doanh nghiệp có thể tận dụng nguồn vốn nội bộ làm nền tảng an
toàn, đồng thời gia tăng quy mô vốn bằng các khoản vay thị trường có chi phí thấp hơn.
Điều này giúp hình thành một cơ cấu vốn hợp lý, trong đó vừa duy trì được sự an toàn tài
chính, vừa đảm bảo khả năng mở rộng đầu tư vào các dự án có ý nghĩa chiến lược như
năng lượng tái tạo, xử lý rác thải hay sản xuất tuần hoàn.
b) Lợi ích và hạn chế của chính sách giảm lãi suất cho các dự án kinh tế xanh và áp dụng tiêu chuẩn ESG. (1) Lợi ích
Chính sách hỗ trợ lãi suất được giới chuyên gia và doanh nghiệp đánh giá cao vì
mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Trước hết, nó giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí
vốn vay, từ đó hạ giá thành sản phẩm, nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng hóa và dịch
vụ xanh trên thị trường. Thứ hai, chính sách tạo động lực cho doanh nghiệp thay đổi tư duy
đầu tư, từ ngắn hạn sang dài hạn, hướng mạnh hơn vào các dự án bền vững và có tác động
tích cực tới môi trường. Thứ ba, khi doanh nghiệp kết hợp được vốn nội bộ với vốn vay
giá rẻ, năng lực huy động vốn sẽ tăng, tạo điều kiện để triển khai đồng bộ nhiều dự án quy
mô lớn, từ đó hình thành các cụm công nghiệp xanh và lan tỏa xu hướng phát triển bền
vững trong toàn nền kinh tế. (2) Hạn chế lOMoAR cPSD| 58702377
Mặc dù có nhiều ưu điểm, chính sách cũng tiềm ẩn những hạn chế nhất định. Bài
học từ Nghị quyết 43/2022 về gói hỗ trợ 2% cho thấy tỷ lệ giải ngân thực tế thấp hơn kỳ
vọng, nguyên nhân chủ yếu do thủ tục hành chính rườm rà, điều kiện vay khắt khe và yêu
cầu chứng minh dự án phức tạp. Nếu những rào cản này không được tháo gỡ, khả năng tiếp
cận vốn của các doanh nghiệp vừa và nhỏ – vốn là đối tượng cần hỗ trợ nhất – sẽ bị hạn
chế. Ngoài ra, chi phí giao dịch cao và sự không đồng nhất trong xác định tiêu chí “dự án
xanh” cũng có thể làm giảm hiệu quả thực thi chính sách. Trong một số trường hợp, doanh
nghiệp có quỹ nội bộ yếu vẫn gặp khó khăn khi vay vốn, dẫn đến tình trạng “ưu đãi trên
giấy” nhưng không phát huy tác dụng trong thực tế.
Chương III: Bài học rút ra cho Việt Nam từ lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ
Lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng lợi nhuận giữ lại
như một nguồn vốn quan trọng trong hoạt động đầu tư của doanh nghiệp. Theo lý thuyết,
nguồn vốn nội bộ, đặc biệt là lợi nhuận giữ lại, được xem là kênh tài trợ có chi phí thấp
nhất, giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tài chính và duy trì tính tự chủ trong hoạt động
đầu tư. Việc vận dụng lý thuyết này có ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế Việt
Nam đang hướng tới tăng trưởng bền vững, ổn định tài chính doanh nghiệp và giảm phụ
thuộc vào nguồn vốn vay, nhất là trong giai đoạn 2022–2024 khi thị trường tín dụng trải qua nhiều biến động.
Thứ nhất, việc ưu tiên tái đầu tư từ lợi nhuận giữ lại là một chiến lược quan trọng.
Lợi nhuận giữ lại giúp doanh nghiệp tái đầu tư mà không phát sinh chi phí sử dụng vốn
hay gia tăng rủi ro phá sản. Trong thực tiễn, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam
vẫn phụ thuộc nhiều vào vốn vay ngân hàng. Khi lãi suất tăng cao, đặc biệt vào đầu năm
2023, chi phí tài chính và áp lực trả nợ đã khiến hiệu quả đầu tư suy giảm đáng kể. Do đó,
việc khuyến khích tái đầu tư từ lợi nhuận giữ lại sẽ giúp doanh nghiệp giảm tỷ lệ nợ trên
vốn chủ sở hữu và tăng khả năng chống chịu trước biến động thị trường. Về mặt chính
sách, Nhà nước có thể xem xét áp dụng các ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp đối với phần
lợi nhuận được cam kết sử dụng để tái đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng
hạn trong vòng 1–2 năm, thay vì phân phối cổ tức ngắn hạn.
Thứ hai, doanh nghiệp cần tối ưu hóa các nguồn vốn nội bộ khác và nâng cao hiệu
quả quản trị dòng tiền. Bên cạnh lợi nhuận giữ lại, nguồn vốn nội bộ còn bao gồm khấu
hao tài sản, nguồn thu từ thanh lý tài sản không hiệu quả, hoặc thu hồi các khoản đầu tư,
nợ phải thu. Trong giai đoạn kinh tế khó khăn, nhiều tập đoàn lớn đã áp dụng chiến lược
thanh lý tài sản không cốt lõi như đất đai, dự án chưa triển khai hoặc mảng kinh doanh kém
hiệu quả nhằm thu hồi vốn và duy trì thanh khoản cho hoạt động cốt lõi. Bài học kinh
nghiệm rút ra là việc đa dạng hóa nguồn vốn tự chủ giúp doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào
kênh huy động vốn bên ngoài — vốn thường có chi phí cao và dễ bị gián đoạn trong thời lOMoAR cPSD| 58702377
kỳ bất ổn tài chính. Vì vậy, doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động trong quản trị tài sản và
dòng tiền để tạo ra nguồn vốn nội bộ ổn định, phục vụ tái đầu tư dài hạn.
Thứ ba, lý thuyết quỹ nội bộ cũng đề cập đến việc quản lý rủi ro nợ vay và xây dựng
cấu trúc vốn bền vững. Việc ưu tiên sử dụng vốn vay sau khi đã khai thác hết nguồn nội bộ
luôn tiềm ẩn nguy cơ mất cân đối tài chính. Thực tế cho thấy, các ngành thâm dụng vốn
như bất động sản và xây dựng tại Việt Nam đã gặp khủng hoảng thanh khoản nghiêm trọng
do tỷ lệ đòn bẩy tài chính quá cao. Khi doanh thu suy giảm và lãi suất duy trì ở mức cao,
nhiều doanh nghiệp đối diện với nguy cơ mất khả năng thanh toán. Do đó, việc duy trì tỷ
lệ nợ trên vốn chủ sở hữu hợp lý, đồng thời tăng cường tích lũy vốn nội bộ để đảm bảo khả
năng đầu tư ngắn và trung hạn, là yêu cầu cấp thiết. Chính phủ cần tăng cường giám sát
cấu trúc vốn, đặc biệt đối với các ngành có rủi ro hệ thống cao, nhằm đảm bảo ổn định thị
trường và hạn chế hiệu ứng lan truyền tiêu cực.
Thứ tư, việc kết hợp nguồn vốn nội bộ với chính sách đầu tư công và thu hút vốn
đầu tư nước ngoài (FDI) là một hướng đi chiến lược. Doanh nghiệp trong nước cần tận
dụng nguồn vốn nội bộ để đối ứng và nâng cao năng lực cạnh tranh khi tham gia các dự án
đầu tư công hoặc chuỗi cung ứng của các tập đoàn FDI. Trong bối cảnh Việt Nam đang
thúc đẩy thu hút FDI chất lượng cao và phát triển công nghiệp hỗ trợ, năng lực tài chính
nội bộ mạnh mẽ sẽ giúp doanh nghiệp trong nước nắm bắt cơ hội hợp tác, tránh bị lép vế
trước các đối tác quốc tế có tiềm lực vốn lớn. Từ đó, chính sách hỗ trợ nên tập trung vào
việc tạo điều kiện cho doanh nghiệp tích lũy, duy trì và sử dụng nguồn vốn nội bộ hiệu quả
nhằm tăng cường sức cạnh tranh quốc gia.
Cuối cùng, việc dựa vào quỹ nội bộ đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cao năng lực
quản trị và tính minh bạch tài chính. Lợi nhuận giữ lại cần được sử dụng đúng mục đích,
hướng đến các dự án có hiệu quả cao, đặc biệt là những dự án có tỷ suất sinh lợi nội bộ
(IRR) lớn hơn chi phí sử dụng vốn. Nâng cao chất lượng quản trị doanh nghiệp, nhất là
trong các công ty niêm yết, sẽ giúp hạn chế tình trạng thất thoát nguồn vốn, đồng thời tạo
niềm tin cho nhà đầu tư và các tổ chức tín dụng. Minh bạch tài chính cũng là tiền đề để
doanh nghiệp có thể huy động vốn bên ngoài thuận lợi hơn trong tương lai, thông qua vay
nợ hoặc phát hành cổ phiếu. Tổng kết
Lý thuyết quỹ đầu tư nội bộ mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng
nền tảng tài chính bền vững cho doanh nghiệp, nhất là trong bối cảnh kinh tế Việt Nam
đang trải qua giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ hướng tới phát triển xanh và tự chủ. Việc ưu
tiên sử dụng lợi nhuận giữ lại và các nguồn vốn nội bộ khác không chỉ giúp doanh nghiệp
giảm gánh nặng tài chính, hạn chế rủi ro phá sản, mà còn tạo điều kiện nâng cao năng lực