-
Thông tin
-
Quiz
Phân tích vị trí, chức năng của gia đình? - Chủ Nghĩa Xã hội khoa học | Đại học Tôn Đức Thắng
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của xã hội theo quan điểm của Ph.Ăngghen. Duy vật học nhấn mạnh vai trò quyết định của sản xuất và tái sản xuất trong lịch sử. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ nghĩa xã hội khoa học (TĐT02) 330 tài liệu
Đại học Tôn Đức Thắng 3.5 K tài liệu
Phân tích vị trí, chức năng của gia đình? - Chủ Nghĩa Xã hội khoa học | Đại học Tôn Đức Thắng
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của xã hội theo quan điểm của Ph.Ăngghen. Duy vật học nhấn mạnh vai trò quyết định của sản xuất và tái sản xuất trong lịch sử. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Chủ nghĩa xã hội khoa học (TĐT02) 330 tài liệu
Trường: Đại học Tôn Đức Thắng 3.5 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:







Tài liệu khác của Đại học Tôn Đức Thắng
Preview text:
1. Phân tích vị trí, chức năng của gia đình?
1.1. Vị trí của gia đình:
Gia đình là tế bào của xã hội
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của xã hội theo
quan điểm của Ph.Ăngghen. Duy vật học nhấn mạnh vai trò quyết định của sản
xuất và tái sản xuất trong lịch sử. Sự sản xuất không chỉ đơn thuần là việc tạo ra
tư liệu sinh hoạt như thực phẩm, quần áo, nhà ở và công cụ sản xuất, mà còn bao
gồm việc tạo ra bản thân con người thông qua quá trình truyền nòi giống. Trật tự
xã hội, nơi con người sống, phát triển và tương tác, phụ thuộc không chỉ vào
trình độ phát triển của lao động mà còn vào trình độ phát triển của gia đình.
Gia đình được xem như một tế bào cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong sản
xuất tư liệu tiêu dùng, tư liệu sản xuất và tái sản xuất con người. Gia đình là đơn
vị cơ sở tạo nên cơ thể xã hội, và nếu thiếu gia đình để tái tạo con người, thì xã
hội không thể tồn tại và phát triển. Để xây dựng xã hội phát triển lành mạnh,
chúng ta cần chú trọng vào việc xây dựng gia đình mạnh mẽ, như lời của Chủ
tịch Hồ Chí Minh: "... nhiều gia đình cộng lại mới thành xã hội, xã hội tốt thì gia
đình càng tốt, gia đình tốt thì xã hội mới tốt. Hạt nhân của xã hội chính là gia đình."
Tác động của gia đình đối với xã hội thay đổi theo từng giai đoạn lịch sử và phụ
thuộc vào bản chất của chế độ xã hội, đường lối chính trị, và đặc điểm của từng
loại gia đình. Trong các xã hội có chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất, sự bất bình
đẳng xã hội và gia đình ảnh hưởng đến mức độ tác động của gia đình. Gia đình
ổn định và hạnh phúc là yếu tố quan trọng, đảm bảo sự yên tâm lao động và đóng
góp tích cực cho xã hội. Do đó, xây dựng quan hệ xã hội và gia đình bình đẳng,
hạnh phúc trở thành mối quan tâm quan trọng trong cách mạng xã hội chủ nghĩa.
Gia đình là tổ ấm, mang lại các giá trị hạnh phúc, sự hài hòa trong đời
sống cá nhân của mỗi thành viên
Gia đình đóng vai trò quan trọng từ khi con người còn trong bụng mẹ đến suốt
cuộc đời. Đây là môi trường tốt nhất để nuôi dưỡng và phát triển mỗi cá nhân.
Sự yên bình và hạnh phúc trong gia đình là điều kiện cần để hình thành nhân
cách và phát triển cả về thể lực và trí lực, tạo nên công dân tích cực cho xã hội.
Môi trường ấm cúng gia đình là động lực giúp cá nhân phấn đấu trở thành người có ý thức xã hội.
Gia đình là cầu nối giữa cá nhân với xã hội
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển nhân cách của
mỗi cá nhân, tạo ra quan hệ tình cảm sâu đậm giữa các thành viên. Mặc dù gia
đình là nơi đáp ứng nhu cầu quan hệ xã hội của cá nhân, nhưng mỗi người cũng
cần quan hệ với xã hội ngoại trừ gia đình. Quan hệ gia đình đồng thời là quan hệ
xã hội, và không có cá nhân nào tồn tại ngoài cả hai khía cạnh này. Gia đình
không chỉ là môi trường học tập quan hệ xã hội đầu tiên, mà còn là nơi xã hội tác
động tích cực hoặc tiêu cực đến sự phát triển của cá nhân. Xã hội hiểu rõ hơn về
mỗi cá nhân khi xem xét họ qua các mối quan hệ xã hội và gia đình.
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong quản lý xã hội và ảnh hưởng đến cá nhân.
Sự hợp tác trong gia đình là yếu tố quyết định việc thực hiện nghĩa vụ và quyền
lợi cá nhân. Mỗi chế độ xã hội coi trọng việc xây dựng và củng cố gia đình để
duy trì quyền lực. Trong xã hội phong kiến, quan hệ gia trưởng độc đoán và
quyền lực đặt ra những ràng buộc nặng nề đối với phụ nữ. Ngược lại, trong chủ
nghĩa xã hội, mục tiêu là giải phóng con người và bảo vệ chế độ hôn nhân bình
đẳng. Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh giải phóng phụ nữ là yếu tố quan trọng
trong xây dựng chủ nghĩa xã hội. Do đó, quan hệ gia đình trong chủ nghĩa xã hội
có đặc điểm khác biệt so với các chế độ trước đó.
1.2. Chức năng của gia đình:
Chức năng tái sản xuất ra con người
Đây là chức năng đặc thù của gia đình, không một cộng đồng nào có thể
thay thế. Chức năng này không chỉ đáp ứng nhu cầu tâm, sinh lý tự nhiên của
con người, đáp ứng nhu cầu duy trì nòi giống của gia đình, dòng họ mà còn đáp
ứng nhu cầu về sức lao động và duy trì sự trường tồn của xã hội.
Chức năng tái sản xuất con người không chỉ là trách nhiệm của từng gia
đình mà còn là một vấn đề quan trọng của xã hội. Nó ảnh hưởng đến mật độ dân
cư và nguồn lực lao động, là yếu tố cấu thành của sự tồn tại xã hội. Thực hiện
chức năng này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển đa chiều của đời sống
xã hội và được ảnh hưởng bởi trình độ kinh tế, văn hóa, và xã hội tại từng vùng.
Chức năng nuôi dưỡng, giáo dục
Gia đình không chỉ đảm nhận trách nhiệm tái sản xuất con người mà còn có chức
năng nuôi dưỡng và dạy dỗ con cái để họ trở thành người có ích cho gia đình và
xã hội. Vai trò này không chỉ thể hiện tình cảm và trách nhiệm của cha mẹ với
con cái, mà còn là trách nhiệm của gia đình đối với xã hội. Gia đình đóng vai trò
quan trọng trong việc hình thành nhân cách, đạo đức và lối sống của mỗi người,
vì từ những ngày đầu đời, mỗi cá nhân nhận được sự giáo dục trực tiếp từ gia
đình. Gia đình là một môi trường văn hóa và giáo dục, nơi mỗi thành viên đóng
vai trò là chủ thể sáng tạo giá trị văn hóa và cũng là người thụ hưởng giá trị văn
hóa, đồng thời chịu sự giáo dục từ các thành viên khác trong gia đình.
Gia đình có chức năng nuôi dưỡng và giáo dục ảnh hưởng lâu dài đến cuộc
đời mỗi thành viên. Mỗi thành viên trong gia đình đóng vai trò quan trọng trong
quá trình nuôi dưỡng và giáo dục, góp phần đào tạo thế hệ trẻ và nâng cao chất
lượng nguồn lao động cho xã hội. Mặc dù có nhiều cộng đồng khác thực hiện
chức năng này, nhưng giáo dục gia đình vẫn không thể thay thế. Việc liên kết
giáo dục gia đình với giáo dục xã hội là quan trọng để mỗi cá nhân phát triển
toàn diện và hòa nhập xã hội. Đồng thời, cần tránh hiểu lầm giáo dục gia đình
hoặc xã hội quan trọng hơn nhau, vì cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong sự
phát triển của mỗi cá nhân.
Chức năng kinh tế và tổ chức tiêu dùng
Gia đình không chỉ tham gia trực tiếp vào sản xuất và tái sản xuất, mà còn
là đơn vị duy nhất cung cấp sức lao động cho xã hội. Ngoài việc tạo ra tư liệu
sản xuất và tiêu dùng, gia đình còn chịu trách nhiệm tổ chức tiêu dùng và quản lý
thu nhập để duy trì đời sống và tạo môi trường văn hóa lành mạnh. Điều này
giúp cải thiện sức khỏe và duy trì sở thích cá nhân của mỗi thành viên trong gia đình.
Gia đình, ngay từ khi xuất hiện ở các hình thức và giai đoạn phát triển
khác nhau của xã hội, không ngừng thích ứng và biến động trong việc thực hiện
chức năng kinh tế. Sự đa dạng này phản ánh trong quy mô sản xuất, sở hữu tư
liệu sản xuất, và tổ chức sản xuất và phân phối tài nguyên gia đình. Trên thực tế,
vị trí và vai trò kinh tế của gia đình cũng không đồng đều qua các giai đoạn của xã hội.
Chức năng kinh tế của gia đình không chỉ giới hạn ở việc đảm bảo nguồn
sống, mà còn mở rộng đến việc đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của các
thành viên. Hiệu suất hoạt động kinh tế của gia đình không chỉ định hình đời
sống hàng ngày mà còn tác động sâu rộng đến sự phát triển cá nhân và xã hội.
Các thành viên gia đình, khi sống trong môi trường kinh tế ổn định và hạnh
phúc, có động lực lớn hơn để tham gia tích cực vào công việc và đóng góp cho xã hội.
Ngoài ra, gia đình không chỉ là nguồn cung cấp nguồn nhân lực và sức lao
động, mà còn là một yếu tố đóng góp vào quá trình sản xuất và tái sản xuất xã
hội. Bằng cách tận dụng tiềm năng về vốn, sức lao động, và kỹ năng của thành
viên, gia đình không chỉ tạo ra cơ sở cho cuộc sống gia đình mà còn góp phần
quan trọng vào sự phát triển chung của xã hội.
Do đó, quản lý hiệu quả chức năng kinh tế trong gia đình không chỉ hỗ trợ
việc tổ chức cuộc sống gia đình mà còn làm nền tảng cho sự phát triển toàn diện
của cả gia đình và xã hội.
Chức năng thỏa mãn nhu cầu tâm sinh lý, duy trì tình cảm gia đình
Gia đình thường xuyên thực hiện chức năng thỏa mãn nhu cầu tình cảm,
văn hóa, tinh thần cho các thành viên, đồng thời đảm bảo sự cân bằng tâm lý và
chăm sóc sức khỏe. Sự quan tâm và chăm sóc giữa các thành viên không chỉ là
nhu cầu tình cảm mà còn là trách nhiệm và đạo lý. Gia đình không chỉ là nơi
nương tựa về mặt tinh thần mà còn quyết định đến ổn định và phát triển của xã
hội. Rạn nứt trong quan hệ gia đình có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội.
Gia đình không chỉ có các chức năng cơ bản mà còn đóng vai trò quan
trọng trong việc duy trì và chuyển giao truyền thống văn hóa, bảo tồn phong tục,
và thực hiện sinh hoạt văn hóa của cộng đồng. Ngoài ra, gia đình còn là tổ chức
chính trị của xã hội, thực hiện chính sách và pháp luật của nhà nước, hưởng lợi
từ hệ thống pháp luật và chính sách đó, đồng thời đóng vai trò cầu nối giữa nhà nước và công dân.
2. Trình bày những cơ sở của gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội?
2.1. Cơ sở kinh tế - xã hội
Trong giai đoạn chuyển từ xã hội tư nhân sang xã hội chủ nghĩa, sự phát triển của
lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất mới đóng vai trò quan trọng. Cơ sở kinh tế
- xã hội của thời kỳ này được xây dựng trên sự phát triển của lực lượng sản xuất,
và quan hệ sản xuất mới này là quan hệ xã hội chủ nghĩa. Tại trung tâm của quan
hệ sản xuất mới là chế độ sở hữu xã hội chủ nghĩa đối với tư liệu sản xuất, thay thế
chế độ tư nhân về tư liệu sản xuất.
Qua quá trình này, nguồn gốc của áp bức, bóc lột và bất bình đẳng trong xã hội và
gia đình dần dần bị loại bỏ. Điều này tạo nên cơ sở kinh tế cho việc thiết lập quan
hệ bình đẳng trong gia đình và giải phóng phụ nữ trong xã hội. Theo V.I.Lênnin,
bước quan trọng nhất là thủ tiêu chế độ tư hữu về ruộng đất, công xưởng và nhà
máy. Thành công trong việc này không chỉ mở con đường giải phóng hoàn toàn và
thực sự cho phụ nữ mà còn thay đổi cơ bản chế độ "nô lệ gia đình" bằng cách thay
thế nền kinh tế gia đình cá thể bằng nền kinh tế xã hội hóa quy mô lớn.
Xóa bỏ chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất đồng nghĩa với việc loại bỏ nguồn gốc
thống trị nam giới trong gia đình và giảm bất bình đẳng giới tính. Sự thay đổi này
cũng giúp chuyển đổi lao động tư nhân trong gia đình thành lao động xã hội, đồng
thời tăng cường địa vị của phụ nữ trong xã hội. Ph.Ăngghen nhấn mạnh rằng khi tư
liệu sản xuất trở thành tài sản chung, gia đình không còn là đơn vị kinh tế cá thể.
Điều này cũng giúp xây dựng một xã hội với địa vị bình đẳng giữa nam và nữ, và
hôn nhân được thực hiện dựa trên tình yêu thay vì những yếu tố kinh tế hay xã hội.
2.2. Cơ sở chính trị - xã hội
Trong giai đoạn chuyển từ xã hội tư hữu sang chủ nghĩa xã hội, việc xây dựng gia
đình phụ thuộc vào thiết lập chính quyền nhà nước của giai cấp công nhân và nhân
dân lao động. Nhà nước xã hội chủ nghĩa không chỉ loại bỏ sự phân biệt giới tính
trong việc thực hiện quyền lực, mà còn đảm bảo giải phóng và bảo vệ hạnh phúc
gia đình. Theo V.I.Lênin, chính quyền xô viết đã hủy bỏ tất cả các pháp luật cũ kỹ
và đặc quyền liên quan đến chế độ tư hữu, giúp giải phóng phụ nữ và loại bỏ các
đặc quyền của nam giới trong gia đình.
Nhà nước xã hội chủ nghĩa trong thời kỳ chuyển đổi xã hội đóng vai trò quan trọng
trong việc xây dựng gia đình. Hệ thống pháp luật, đặc biệt là Luật Hôn nhân và Gia
đình, cùng với chính sách xã hội, giữ vai trò quyết định trong bảo vệ lợi ích của
công dân và thành viên gia đình. Chúng định hình và thúc đẩy quá trình hình thành
gia đình mới, nhưng tình trạng này vẫn phụ thuộc vào sự hoàn thiện của hệ thống
chính sách và pháp luật tại từng nơi và thời điểm cụ thể.
2.3. Cở sở văn hóa
Trong thời kỳ chuyển đổi xã hội đến chủ nghĩa xã hội, không chỉ có sự biến đổi cơ
bản trong đời sống chính trị và kinh tế mà còn là sự thay đổi không ngừng trong
đời sống văn hóa và tinh thần. Những giá trị văn hóa nảy mầm từ hệ tư tưởng chính
trị của giai cấp công nhân, dần dần hình thành và đóng vai trò quan trọng trong
việc định hình nền tảng văn hóa và tinh thần của xã hội. Đồng thời, những yếu tố
văn hóa lạc hậu từ xã hội trước đó bị loại bỏ, mở đường cho sự tiến bộ.
Sự phát triển của hệ thống giáo dục, đào tạo, khoa học và công nghệ không chỉ góp
phần nâng cao trình độ dân trí và kiến thức khoa học của cộng đồng mà còn mang
đến kiến thức mới và nhận thức tiến bộ. Điều này không chỉ làm nền tảng cho sự
hình thành giá trị và chuẩn mực mới trong xã hội mà còn điều chỉnh mối quan hệ
gia đình trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Tuy nhiên, để xây dựng gia đình hiệu quả trong bối cảnh này, cơ sở văn hóa không
chỉ cần phải tồn tại mà còn phải tương thích và đi đôi với cơ sở kinh tế và chính trị.
Điều này là quan trọng để đảm bảo rằng quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội
không chỉ là lý tưởng mà còn trở thành hiện thực có hiệu suất cao.
2.4. Chế độ hôn nhân tiến bộ
a. Hôn nhân tự nguyện
Hôn nhân tiến bộ là hôn nhân xuất phát từ tình yêu giữa nam và nữ. Tình yêu là
khát vọng của con người trong mọi thời đại. Chừng nào, hôn nhân không được xây
dựng trên cơ sở tình yêu thì chừng đó, trong hôn nhân, tình yêu, hạnh phúc gia đình sẽ bị hạn chế.
Hôn nhân tự nguyện là kết quả tự nhiên của tình yêu và quan hệ nam nữ, theo quan
điểm của Ph.Ăngghen. Nó đảm bảo quyền tự do cho việc chọn lựa đối tác mà
không bị áp đặt bởi gia đình. Tuy nhiên, điều này không loại trừ sự quan tâm và
hướng dẫn của cha mẹ, giúp con cái có nhận thức đúng và trách nhiệm trong việc kết hôn.
Hôn nhân tiến bộ không chỉ bao gồm quyền tự do ly hôn khi tình yêu giảm như
Ph.Ăngghen mô tả. Mặc dù việc ly hôn có thể là lựa chọn tốt khi tình yêu phai nhạt
hoặc bị át đổi bởi tình cảm mới, nhưng cũng cần cân nhắc về hậu quả xã hội và cho
cả gia đình. Hôn nhân tiến bộ thúc đẩy việc ngăn chặn lợi dụng quyền ly hôn và
tránh những ly do ích kỷ, vì mục đích vụ lợi.
b. Hôn nhân một vợ một chồng, vợ chồng bình đẳng
Bản chất của tình yêu là không thể chia sẻ được, nên hôn nhân một vợ một chồng
là kết quả tất yếu của hôn nhân xuất phát từ tình yêu. Thực hiện hôn nhân một vợ
một chồng là điều kiện đảm bảo hạnh phúc gia đình, đồng thời cũng phù hợp với
quy luật tự nhiên, phù hợp với tâm lý, tình cảm, đạo đức con người.
Hôn nhân một vợ một chồng xuất hiện từ sớm trong lịch sử xã hội, đặc biệt là khi
chế độ tư hữu thắng lợi. Trong quá khứ, mô hình này tập trung tài sản vào tay
người đàn ông và kế thừa cho con cái của ông ấy. Trong thời kỳ chủ nghĩa xã hội,
hôn nhân một vợ một chồng đại diện cho sự giải phóng và bình đẳng giữa vợ và
chồng. Cả hai đều có quyền và nghĩa vụ tương đương trong mọi khía cạnh cuộc
sống gia đình, cùng tự do quyết định về nghề nghiệp, công tác xã hội, và nhu cầu
cá nhân. Sự thống nhất giữa vợ và chồng trong việc giải quyết các vấn đề chung,
như ăn, ở, và nuôi dạy con cái, nhằm mục tiêu xây dựng một gia đình hạnh phúc.
Quan hệ bình đẳng giữa vợ chồng không chỉ là nền tảng quan trọng cho sự đồng
đẳng trong quan hệ cha mẹ và con cái, mà còn là yếu tố quyết định quan hệ giữa
anh chị em trong gia đình. Cha mẹ đảm bảo vai trò của mình bằng việc yêu thương
và chăm sóc con cái, trong khi đó con cái phải hiểu rõ và biết ơn, kính trọng những
giáo dục và lời dạy bảo từ phía cha mẹ.
Tuy nhiên, không tránh khỏi những mâu thuẫn trong gia đình do sự chênh lệch về
tuổi tác, nhu cầu và sở thích cá nhân. Những mâu thuẫn này cần sự giải quyết
thông qua sự quan tâm và chia sẻ từ tất cả thành viên trong gia đình. Việc thấu hiểu
và tôn trọng lẫn nhau là chìa khóa quan trọng để duy trì một môi trường gia đình ổn định và hòa thuận.
c. Hôn nhân được đảm bảo về pháp lý
Quan hệ hôn nhân và gia đình không chỉ là vấn đề riêng tư mà còn là một phần
quan trọng của xã hội. Tình yêu cá nhân giữa nam và nữ không bị can thiệp khi
chưa kết hôn, nhưng khi quyết định kết hôn, đó trở thành một phần của quan hệ xã
hội, được thể hiện thông qua thủ tục pháp lý. Thực hiện thủ tục này không chỉ là
biểu hiện của tình yêu và trách nhiệm, mà còn là cách ngăn chặn lạm dụng quyền
tự do hôn nhân và bảo vệ hạnh phúc cá nhân và gia đình. Thủ tục pháp lý không
hạn chế quyền tự do, mà ngược lại, đảm bảo quyền này được thực hiện đầy đủ và chính đáng.