




Preview text:
Phản ứng hoá học NaHCO3 + CaCl2 → CaCO3 ↓ + H2O + NaCl + CO2
1. Tính chất vật lý, hoá học của NaHCO3
Sodium bicarbonate, hay còn gọi là bicarbonate of soda hoặc baking soda, là một hợp chất hóa
học với công thức hóa học NaHCO3. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của NaHCO3: Tính chất vật lý:
Dạng hạt bột trắng: Sodium bicarbonate thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng, không
mùi và có vị nhẹ kiểu kiểm thử.
Điểm nóng chảy: Sodium bicarbonate không có điểm nóng chảy cố định. Thay vào đó, nó
phân hủy thành các sản phẩm khác ở nhiệt độ cao.
Tan trong nước: NaHCO3 tan khá tốt trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm yếu. Tính chất hóa học:
Phản ứng với axit: Sodium bicarbonate là một hợp chất kiềm nhẹ và phản ứng mạnh với
axit, tạo ra khí carbon dioxide (CO2), nước, và muối. Điều này là lý do tại sao nó thường
được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh để làm pha bột nở.
Phản ứng với nhiệt độ cao: Ở nhiệt độ cao (hơn 50°C), sodium bicarbonate bị phân hủy
thành sodium carbonate (Na2CO3), nước (H2O) và khí CO2. Phản ứng này làm cho
NaHCO3 tạo ra bọt khí và nở khi bạn nấu ăn.
Phản ứng với muối: Sodium bicarbonate cũng có thể phản ứng với các muối có chứa ion
kim loại như kẽm, nhôm, hoặc magiê để tạo ra khí CO2 và muối kim loại tương ứng.
Ứng dụng trong nấu ăn: Sodium bicarbonate thường được sử dụng làm pha bột nở trong
nấu ăn và làm bánh. Nó giúp tạo ra các món ăn mềm mịn và bọt khí.
Ứng dụng y tế: Sodium bicarbonate cũng được sử dụng trong một số ứng dụng y tế,
chẳng hạn như điều trị dạ dày nhiễm khuẩn và tăng cường quá trình hô hấp.
Tóm lại, sodium bicarbonate (NaHCO3) là một hợp chất có tính chất kiềm nhẹ và có nhiều ứng
dụng trong nấu ăn, y tế và các lĩnh vực khác nhau.
2. Tính chất vật lý, hoá học của CaCl2
Cloride canxi, được biểu diễn bằng công thức hóa học CaCl2, là một hợp chất hóa học quan
trọng. Dưới đây là mô tả về các tính chất vật lý và hóa học của CaCl2: Tính chất vật lý:
Dạng: CaCl2 tồn tại dưới dạng hạt bột, hạt tinh thể, hoặc hạt lớn, tùy thuộc vào quá
trình sản xuất và lưu trữ.
Màu sắc: Nó là chất rắn màu trắng hoặc trong suốt.
Tính tan: CaCl2 có khả năng tan trong nước mạnh. Một lượng lớn canxi clorua có thể tan
trong nước, tạo ra một dung dịch mặn.
Điểm nóng chảy: CaCl2 có một điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 772°C (1,422°F). Điều
này làm cho nó thường được sử dụng làm chất tạo đá trong điều hòa không khí và việc
tạo lớp băng trên đường.
Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của CaCl2 là khoảng 2.15 g/cm³. Tính chất hóa học:
Higroscopic: CaCl2 là một chất hút ẩm mạnh. Nó có khả năng hấp thụ nước từ không khí,
làm cho nó trở nên ẩm ướt khi tiếp xúc với không khí. Điều này làm cho nó được sử
dụng rộng rãi trong các ứng dụng hấp thụ nước, chẳng hạn như chất tạo đá, hoặc trong
hệ thống thấp áp lực để tạo khí CO2.
Phản ứng với nước: CaCl2 phản ứng với nước để tạo ra ion canxi (Ca²⁺) và ion clorua
(Cl⁻). Phản ứng này làm cho nước nhanh chóng bốc hơi và nóng lên. Nó cũng làm cho
dung dịch CaCl2 trở nên mặn.
Ứng dụng: CaCl2 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày. Nó
được sử dụng trong việc làm lạnh, tạo lớp băng, trong việc làm giữ lạnh thực phẩm, làm
chất kháng đông trong việc xử lý nước và trong sản xuất muối canxi khác.
Tóm lại, cloride canxi (CaCl2) là một hợp chất quan trọng có tính chất hút ẩm mạnh và có nhiều
ứng dụng trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày.
3. Tính chất vật lý, hoá học của CaCO3
Canxi cacbonat (CaCO3) là một hợp chất hóa học quan trọng, thường được tìm thấy trong tự
nhiên dưới dạng khoáng vật như vôi, canxi cacbonat hoá năng lượng lớn (đá vôi), hoặc trong vỏ
sò và nhiều sinh vật khác. Dưới đây là mô tả về các tính chất vật lý và hóa học của CaCO3: Tính chất vật lý:
Dạng: Canxi cacbonat có thể tồn tại dưới dạng hạt tinh thể, bột trắng, viên đá, hoặc
trong dạng khác tùy thuộc vào điều kiện và cách tổng hợp.
Màu sắc: Nó là chất rắn có màu trắng hoặc trong suốt.
Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của CaCO3 thường là khoảng 2.71 g/cm³.
Điểm nóng chảy: Canxi cacbonat không có điểm nóng chảy cố định. Thay vào đó, nó
phân hủy thành oxit canxi (CaO) và khí carbon dioxide (CO2) ở nhiệt độ cao, khoảng 825°C (1,517°F).
Tính tan: Canxi cacbonat ít tan trong nước tinh khiết, nhưng nó có thể tan trong nước có
chứa các ion cacbonat hoặc bikarbonat, tạo thành các ion canxi tan trong nước. Tính chất hóa học:
Phản ứng với axit: Canxi cacbonat phản ứng mạnh với axit, tạo ra khí carbon dioxide
(CO2), nước, và muối canxi có tính chất tan trong nước. Đây là cơ sở cho việc sử dụng nó
trong công nghiệp sản xuất khí CO2 và trong các ứng dụng khác.
Phản ứng với nhiệt độ cao: Ở nhiệt độ cao, canxi cacbonat phân hủy thành oxit canxi
(CaO) và khí CO2, trong một quá trình gọi là xử lý nhiệt canxi cacbonat. Oxide canxi là
một thành phần quan trọng trong việc sản xuất xi măng và chất tạo kiềm.
Ứng dụng: Canxi cacbonat được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xi măng, trong sản
xuất giấy, nhựa, cao su, và là một phần quan trọng trong xử lý nước để cải thiện độ cứng của nước.
Tóm lại, canxi cacbonat (CaCO3) là một hợp chất quan trọng có nhiều ứng dụng trong công
nghiệp và cuộc sống hàng ngày, và nó thường được sử dụng trong việc điều chỉnh độ cứng của
nước và trong sản xuất xi măng.
4. Cân bằng phản ứng hoá học NaHCO3 + CaCl2 → CaCO3 ↓ + H2O + NaCl + CO2
Cân bằng phản ứng hoá học cho phản ứng đã cho:
NaHCO3 + CaCl2 → CaCO3 + H2O + NaCl + CO2
Để cân bằng phản ứng này, bạn cần đảm bảo rằng số lượng nguyên tố và điện tích trước và sau
phản ứng là bằng nhau. Dưới đây là cân bằng cho phản ứng này:
2NaHCO3 + CaCl2 → CaCO3 + H2O + 2NaCl + 2CO2
Bây giờ, số lượng nguyên tố và điện tích của mỗi loại nguyên tố đã bằng nhau ở cả hai phía của
phản ứng, vì vậy phản ứng đã được cân bằng.
5. Bài tập áp dụng phương trình 2NaHCO3 + CaCl2 → CaCO3 ↓ + H2O + 2NaCl + CO2
Bài tập 1: Tính khối lượng canxi cacbonat (CaCO3) được tạo ra từ 10 gram natri
hydrocarbonat (NaHCO3) và 20 gram canxi clorua (CaCl2).
Đáp án 1: Đầu tiên, bạn cần xác định số mol của từng chất:
Số mol NaHCO3 = khối lượng / khối lượng phân tử = 10 g / 84 g/mol = 0.119 mol
Số mol CaCl2 = khối lượng / khối lượng phân tử = 20 g / 110.98 g/mol = 0.180 mol
Theo phản ứng, 2 mol NaHCO3 tạo ra 1 mol CaCO3. Vì vậy, 0.119 mol NaHCO3 tạo ra:
0.119 mol NaHCO3 x (1 mol CaCO3 / 2 mol NaHCO3) = 0.0595 mol CaCO3
Bây giờ, tính khối lượng CaCO3:
Khối lượng CaCO3 = số mol x khối lượng phân tử = 0.0595 mol x 100.09 g/mol = 5.95 g
Vậy, khối lượng CaCO3 tạo ra là 5.95 gram.
Bài tập 2: Tính số mol khí CO2 được sản xuất từ 50 gram NaHCO3.
Đáp án 2: Sử dụng phản ứng hoá học, ta biết rằng 2 mol NaHCO3 tạo ra 2 mol CO2.
Số mol NaHCO3 = khối lượng / khối lượng phân tử = 50 g / 84 g/mol = 0.595 mol
Vậy, số mol khí CO2 sản xuất là 0.595 mol.
Bài tập 3: Tính khối lượng natri clorua (NaCl) được tạo ra từ 25 gram NaHCO3.
Đáp án 3: Sử dụng phản ứng hoá học, ta biết rằng 2 mol NaHCO3 tạo ra 2 mol NaCl.
Số mol NaHCO3 = khối lượng / khối lượng phân tử = 25 g / 84 g/mol = 0.2976 mol
Vậy, số mol NaCl tạo ra cũng là 0.2976 mol.
Khối lượng NaCl = số mol x khối lượng phân tử = 0.2976 mol x 58.44 g/mol = 17.4 g
Vậy, khối lượng NaCl tạo ra là 17.4 gram.
Bài tập 4: Tính khối lượng nước (H2O) được tạo ra từ 15 gram natri hydrocarbonat (NaHCO3).
Đáp án 4: Sử dụng phản ứng hoá học, ta biết rằng một mol NaHCO3 tạo ra một mol H2O.
Số mol NaHCO3 = khối lượng / khối lượng phân tử = 15 g / 84 g/mol = 0.1786 mol
Vậy, số mol H2O tạo ra cũng là 0.1786 mol.
Khối lượng H2O = số mol x khối lượng phân tử = 0.1786 mol x 18.02 g/mol = 3.22 g
Vậy, khối lượng nước tạo ra là 3.22 gram.
Bài tập 5: Tính số mol natri (Na) được tạo ra từ 30 gram natri hydrocarbonat (NaHCO3).
Đáp án 5: Sử dụng phản ứng hoá học, ta biết rằng 2 mol NaHCO3 tạo ra 2 mol Na.
Số mol NaHCO3 = khối lượng / khối lượng phân tử = 30 g / 84 g/mol = 0.3571 mol
Vậy, số mol natri (Na) tạo ra cũng là 0.3571 mol.
Bài tập 6: Tính số mol canxi cacbonat (CaCO3) được tạo ra từ 5 gram canxi clorua (CaCl2).
Đáp án 6: Sử dụng phản ứng hoá học, ta biết rằng 1 mol CaCl2 tạo ra 1 mol CaCO3.
Số mol CaCl2 = khối lượng / khối lượng phân tử = 5 g / 110.98 g/mol = 0.0451 mol
Vậy, số mol canxi cacbonat (CaCO3) tạo ra cũng là 0.0451 mol.