



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 61184739
PHÁT HUY GIÁ TRỊ DI SẢN VĂN HOÁ ĐỒNG BẰNG
SÔNG CỬU LONG GẮN VỚI PHÁT TRIỂN DU LỊCH
(NGHIÊN CỨU TRƯỜNG HỢP TỈNH BẾN TRE - CẦN THƠ - SÓC TRĂNG - BẠC LIÊU) MỞ ĐẦU 1. Lý do chọn đề tài
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là một trong những khu vực đặc biệt
quan trọng của Việt Nam, không chỉ bởi vị trí địa lý chiến lược mà còn bởi sự phong
phú và đa dạng về các giá trị di sản văn hóa. Với sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố
tự nhiên và văn hóa, ĐBSCL đã tạo dựng được một nền văn hóa phong phú, đặc sắc,
mang đậm dấu ấn của các dân tộc và cộng đồng sinh sống tại đây, như người Kinh,
Khmer, Hoa, Chăm… Đây là những yếu tố quý báu góp phần tạo nên bản sắc văn
hóa đa dạng của khu vực. Di sản văn hóa của ĐBSCL bao gồm các di tích lịch sử,
các giá trị vật thể (như đình chùa, lăng tẩm, di tích chiến tranh, kiến trúc truyền
thống) và các giá trị phi vật thể (như lễ hội, âm nhạc, ẩm thực, nghề thủ công truyền thống).
Tuy nhiên, các di sản văn hóa này đang đối diện với nhiều thách thức trong việc bảo
tồn và phát huy giá trị. Nền kinh tế ĐBSCL chủ yếu dựa vào nông nghiệp, nhưng
nhu cầu phát triển và hội nhập đã đẩy mạnh sự khai thác tài nguyên và thay đổi cấu
trúc xã hội, dẫn đến việc các giá trị di sản không được chú trọng và bảo vệ đầy đủ.
Điều này không chỉ làm giảm giá trị của di sản văn hóa mà còn ảnh hưởng tiêu cực
đến sự phát triển du lịch bền vững trong khu vực.
Trong khi đó, du lịch là một ngành có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở ĐBSCL, đặc
biệt khi vùng đất này hội tụ đầy đủ các yếu tố tự nhiên và văn hóa để xây dựng những
sản phẩm du lịch độc đáo. Mặc dù vậy, ngành du lịch ĐBSCL vẫn chưa phát triển
tương xứng với tiềm năng và thế mạnh của khu vực. Một trong những nguyên nhân
chính là sự thiếu kết nối giữa việc bảo tồn di sản văn hóa và phát triển du lịch. Các
di sản văn hóa vẫn chưa được khai thác tối đa để tạo ra các sản phẩm du lịch hấp dẫn
và đặc sắc, đồng thời cũng chưa có chiến lược bảo tồn hiệu quả để đảm bảo tính bền vững của du lịch.
Chính vì vậy, việc nghiên cứu và phát huy giá trị di sản văn hóa gắn với phát triển
du lịch bền vững là một yêu cầu cấp thiết đối với các tỉnh trong vùng ĐBSCL, đặc lOMoAR cPSD| 61184739
biệt là Bến Tre, Cần Thơ, Sóc Trăng và Bạc Liêu. Bốn tỉnh này đều có những di sản
văn hóa đặc trưng, độc đáo, vừa mang đậm bản sắc dân tộc, vừa có sự giao thoa, kết
hợp của nhiều nền văn hóa khác nhau. Đặc biệt, các tỉnh này đều có tiềm năng phát
triển du lịch rất lớn, nhờ vào các yếu tố như di sản văn hóa phong phú, hệ sinh thái
tự nhiên đa dạng và vị trí thuận lợi về giao thông. Tuy nhiên, việc kết hợp giữa bảo
tồn di sản và phát triển du lịch tại đây vẫn đang gặp phải không ít khó khăn, như vấn
đề về cơ sở hạ tầng du lịch, sự thiếu hụt nguồn lực quản lý, cũng như thiếu sự đồng
bộ trong các chiến lược phát triển.
Việc nghiên cứu và đề xuất các giải pháp để phát huy giá trị di sản văn hóa gắn với
phát triển du lịch bền vững tại các tỉnh Bến Tre, Cần Thơ, Sóc Trăng và Bạc Liêu
không chỉ giúp khai thác hiệu quả các giá trị di sản văn hóa mà còn đóng góp vào
việc phát triển kinh tế – xã hội của địa phương, nâng cao đời sống cộng đồng và bảo
tồn các giá trị truyền thống. Đây là một công việc quan trọng trong bối cảnh hiện
nay khi mà xu hướng phát triển du lịch đang ngày càng chú trọng đến yếu tố bảo tồn
và phát triển bền vững. Chính vì thế, nhóm tác giả đã lựa chọn đề tài “phát huy giá
trị di sản văn hoá đồng bằng sông Cửu Long gắn với phát triển du lịch (nghiên cứu
trường hợp tỉnh Bến Tre - Cần Thơ - Sóc Trăng - Bạc Liêu)” làm đề tài báo cáo
chuyến đi thực tế chuyên môn của mình.
2. Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Vấn đề phát huy giá trị di sản văn hóa gắn với phát triển du lịch đã nhận được sự
quan tâm đáng kể của các nhà nghiên cứu và chính quyền tại Việt Nam, đặc biệt là
tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), nơi có sự đa dạng về văn hóa và
di sản. Những nghiên cứu về di sản văn hóa và du lịch tại ĐBSCL đã được thực hiện
từ lâu và ngày càng phát triển, phản ánh sự cần thiết trong việc khai thác hợp lý các
giá trị di sản văn hóa trong bối cảnh phát triển du lịch hiện đại.
Trong những năm đầu thế kỷ 21, các nghiên cứu đầu tiên về du lịch và di sản văn
hóa tại ĐBSCL chủ yếu tập trung vào việc đánh giá tình hình du lịch địa phương và
những ảnh hưởng của phát triển du lịch đến việc bảo tồn di sản văn hóa. Các nghiên
cứu này chủ yếu thuộc dạng khảo sát thực tiễn, đánh giá tiềm năng du lịch gắn với
các giá trị văn hóa truyền thống của từng tỉnh trong khu vực, như việc khai thác du
lịch sông nước, các lễ hội truyền thống, và các làng nghề thủ công. Nổi bật trong số
đó là nghiên cứu của Nguyễn Thị Minh Tâm (2020), "Giải pháp bảo tồn và phát huy
giá trị di sản văn hóa gắn với phát triển du lịch tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu
Long", nghiên cứu này đã chỉ ra rằng việc phát triển du lịch cần phải kết hợp chặt lOMoAR cPSD| 61184739
chẽ với bảo tồn di sản văn hóa, đặc biệt là các di sản phi vật thể như đờn ca tài tử, lễ
hội Oóc Om Bok, và văn hóa Khmer.
Từ năm 2015 đến nay, nghiên cứu về phát triển du lịch bền vững gắn với bảo tồn di
sản văn hóa tại ĐBSCL ngày càng trở nên rõ ràng và sâu sắc hơn. Các công trình
nghiên cứu của các chuyên gia trong lĩnh vực du lịch, như Trần Minh Tân (2018),
trong bài viết “Phát triển du lịch bền vững gắn với bảo tồn di sản văn hóa: Những
vấn đề lý luận và thực tiễn”, đã làm rõ mối quan hệ giữa du lịch và bảo tồn di sản,
đặc biệt là cách thức phát triển các sản phẩm du lịch từ di sản văn hóa để thúc đẩy
kinh tế, nhưng vẫn bảo vệ được những giá trị văn hóa nguyên gốc. Các nghiên cứu
này cũng đã khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng chiến lược phát triển du
lịch bền vững tại ĐBSCL, nơi mà các giá trị di sản văn hóa đóng vai trò then chốt trong thu hút du khách.
Bên cạnh đó, các nghiên cứu điển hình về du lịch tại các tỉnh Bến Tre, Cần Thơ, Sóc
Trăng và Bạc Liêu cũng đã được công bố. Một số nghiên cứu nổi bật, như nghiên
cứu của Hoàng Minh Đức (2017) về "Di sản văn hóa vật thể và phi vật thể tại Đồng
bằng sông Cửu Long", đã đưa ra các phân tích về tình hình thực tế của các di sản
văn hóa tại từng tỉnh và vai trò của di sản đó trong phát triển du lịch. Các nghiên cứu
này cũng đã đề xuất những phương án phát triển du lịch gắn liền với di sản văn hóa,
từ các làng nghề dừa ở Bến Tre, chợ nổi Cái Răng ở Cần Thơ, đến các di tích lịch sử
và di sản văn hóa Khmer tại Sóc Trăng, và các di tích lịch sử tại Bạc Liêu.
Ngoài ra, các nghiên cứu gần đây của Nguyễn Thị Kim Dung (2021) về "Phát triển
du lịch văn hóa tại Cần Thơ và các tỉnh miền Tây Nam Bộ" cũng đã làm rõ tầm quan
trọng của việc phát triển các sản phẩm du lịch gắn liền với di sản văn hóa đặc trưng,
đồng thời chỉ ra những khó khăn và thách thức trong việc quản lý và bảo vệ di sản
trong quá trình phát triển du lịch.
Tuy nhiên, mặc dù có nhiều nghiên cứu đã thực hiện, các vấn đề như cơ chế quản lý,
đào tạo nhân lực, phát triển hạ tầng du lịch bền vững và duy trì sự cân bằng giữa bảo
tồn và phát triển du lịch tại ĐBSCL vẫn còn chưa được giải quyết triệt để. Do đó,
nghiên cứu về phát huy giá trị di sản văn hóa gắn với phát triển du lịch tại các tỉnh
Bến Tre, Cần Thơ, Sóc Trăng, Bạc Liêu vẫn còn là một lĩnh vực cần tiếp tục được
nghiên cứu sâu sắc hơn, nhằm tìm ra những giải pháp khả thi và hiệu quả hơn trong
việc kết hợp phát triển du lịch và bảo tồn di sản văn hóa tại khu vực này.
3. Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu
3.1. Mục đích nghiên cứu lOMoAR cPSD| 61184739
Mục đích của đề là nghiên cứu và đánh giá thực trạng phát huy giá trị di sản văn hóa
gắn với phát triển du lịch tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long, từ đó đưa ra các
giải pháp cụ thể nhằm phát triển du lịch bền vững tại khu vực này. Đặc biệt, nghiên
cứu sẽ tập trung vào việc làm thế nào để bảo tồn các giá trị di sản văn hóa vật thể và
phi vật thể, đồng thời phát triển du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng và du lịch văn
hóa, nhằm không chỉ bảo vệ mà còn nâng cao giá trị kinh tế và xã hội của di sản văn
hóa trong bối cảnh phát triển du lịch hiện đại.
3.2. Nhiệm vụ nghiên cứu
• Phân tích các giá trị di sản văn hóa tại các tỉnh Bến Tre, Cần Thơ, Sóc Trăng, Bạc Liêu
• Phân tích thực trạng phát triển du lịch tại các tỉnh
• Đánh giá cơ hội, thách thức về phát triển du lịch tại các tỉnh
• Đề xuất một số định hướng, giải pháp nhằm phát huy giá trị di sản văn hóa
gắn liền với phát triển du lịch
4. Đối tượng, phạm vi nghiên cứu
4.1. Đối tượng nghiên cứu
Các di sản văn hóa tại các tỉnh, thành phố Bến Tre, Cần Thơ, Sóc Trăng, Bạc Liêu 4.2. Phạm vi nghiên cứu
Về không gian: Tại địa bàn các tỉnh, thành phố Bến Tre, Cần Thơ, Sóc Trăng, Bạc Liêu
Về thời gian: tháng 12 năm 2024
5. Phương pháp nghiên cứu
Nhóm tác giả đã sử dụng các phương pháp sau để đạt được những thông tin cần thiết
phục vụ cho cho nghiên cứu:
Phương pháp thu thập, xử lý số liệu: Đề tài nghiên cứu thu thập những tư liệu từ
nhiều nguồn khác nhau liên quan đến di sản văn hóa. Từ đó tổng hợp, xử lý và đưa
ra quan điểm, nhận định khách quan.
Phương pháp phân tích - tổng hợp: Từ các nguồn tài liệu cần đưa ra những nhận xét,
đánh giá về đối tượng điều tra để thấy được giá trị của di sản văn hóa. Từ đó có cái
nhìn tổng quát hơn vấn đề nghiên cứu, và để đề ra những định hướng, giải pháp
nhằm phát huy giá trị di sản văn hóa gắn với phát triển du lịch tại các tỉnh Bến Tre,
Cần Thơ, Sóc Trăng, Bạc Liêu. lOMoAR cPSD| 61184739
Phương pháp điền dã: Khảo sát thực tế, quan sát hiện trạng đang xảy ra tại các tỉnh
vùng đồng bằng sông Cửu Long hiện nay. 6. Bố cục đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phần phụ lục, đề tài
nghiên cứu được chia làm 03 chương chính sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận và khái quát về đồng bằng sông Cửu Long
Chương 2: Thực trạng phát huy giá trị di sản văn hoá gắn với du lịch tại các tỉnh Bến
Tre, Cần Thơ, Sóc Trăng, Bạc Liêu
Chương 3: Một số định hướng và giải pháp nhằm phát triển du lịch từ các giá trị của
di sản văn hóa tại Đồng bằng sông Cửu Long (nghiên cứu trường hợp tại các tỉnh
Bến Tre, Cần Thơ, Sóc Trăng, Bạc Liêu) lOMoAR cPSD| 61184739 PHẦN NỘI DUNG
Chương 1. Cơ sở lý luận và khái quát về đồng bằng sông Cửu Long
1.1. Một số vấn đề lý luận về di sản văn hóa và du lịch
1.1.1. Khái niệm di sản văn hóa
Hiện nay chưa có văn bản pháp luật nào định nghĩa cụ thể khái niệm về di sản. Tuy
nhiên, có thể hiểu di sản là một khái niệm rộng, bao gồm những giá trị văn hóa, lịch
sử, tự nhiên, và tinh thần được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tùy vào
từng loại di sản riêng sẽ có định nghĩa khác nhau một cách cụ thể và chính xác hơn.
Di sản có thể là vật thể (như di tích, công trình kiến trúc, tác phẩm nghệ thuật), phi
vật thể (như truyền thống, phong tục tập quán, ngôn ngữ), hoặc tự nhiên (như cảnh quan, hệ sinh thái),...
Căn cứ theo Điều 1 Luật Di sản văn hoá 2001 quy định di sản văn hoá như sau: “Di
sản văn hoá quy định tại Luật này bao gồm di sản văn hoá phi vật thể và di sản văn
hoá vật thể, là sản phẩm tinh thần, vật chất có giá trị lịch sử, văn hoá, khoa học,
được lưu truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác ở nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.”
1.1.2. Phân loại di sản văn hóa
Theo Điều 1 Luật Di sản văn hóa 2001 và Điều 2 Nghị định 98/2010/NĐ-CP thì di
sản văn hoá được chia làm hai loại là di sản văn hoá vật thể và di sản văn hoá phi vật thể.
1.1.2.1. Di sản văn hóa vật thể
Theo khoản 2 Điều 4 Luật Di sản văn hoá năm 2001: “Di sản văn hóa vật thể là sản
phẩm vật chất chứa đựng giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học, bao gồm di tích lịch sử
- văn hóa, danh lam thắng cảnh, di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia.”
Di sản văn hoá vật thể thể hiện bản sắc văn hoá độc đáo của dân tộc ta, được lưu
truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác bằng nhiều hình thức như truyền miệng, truyền
nghề và các hình thức khác.
Di sản văn hoá vật thể bao gồm những giá trị truyền thống sau: • Di tích lịch sử lOMoAR cPSD| 61184739
• Di vật, cổ vật, báu vật thuộc sở hữu quốc gia • Danh lam thắng cảnh
1.1.2.2. Di sản văn hóa phi vật thể
Theo khoản 1 Điều 4 Luật Di sản văn hoá 2001 (sửa đổi 2009) thì di sản văn hoá phi
vật thể là sản phẩm tinh thần gắn với cộng đồng hoặc cá nhân, vật thể và không gian
văn hóa liên quan, có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học,
Thể hiện bản sắc của cộng đồng, không ngừng được tái tạo và được lưu truyền từ
thế hệ này sang thế hệ khác bằng truyền miệng, truyền nghề, trình diễn và các hình thức khác.
Di sản văn hoá phi vật thể bao gồm:
• Tiếng nói, chữ viết; • Ngữ văn dân gian;
• Nghệ thuật trình diễn dân gian;
• Tập quán xã hội và tín ngưỡng;
• Lễ hội truyền thống; Nghề thủ công truyền thống; Tri thức dân gian. 1.1.3. Khái niệm du lịch
Du lịch được hiểu một cách đơn giản là hoạt động gắn liền với việc nghỉ ngơi, giải
trí thỏa mãn các nhu cầu khác nhau của con người. Du lịch không tồn tại độc lập mà
phải gắn liền với sự phát triển của một số ngành dịch vụ tạo thành một chuỗi hoàn
chỉnh đáp ứng mọi nhu cầu của khách khi tham gia hoạt động du lịch. Từ khi du
lịch xuất hiện đã có rất nhiều định nghĩa khác nhau về du lịch được đặt ra.
Tại hội nghị liên hợp quốc về du lịch họp tại Roma – Italia (21/8 – 05/9/1963), các
chuyên gia đã đưa ra định nghĩa về du lịch: “Du lịch là tổng hợp các mối quan hệ,
hiện tượng và các hiện tượng kinh tế bắt nguồn từ các cuộc hành trình và lưu trú
của cá nhân hay tập thể ở bên ngoài nơi ở thường xuyên của họ hay ngoài nước họ
với mục đích hòa bình. Nơi họ đến lưu trú không phải là nơi làm việc của họ.”
Tổ chức du lịch thế giới WTO đưa ra khái niệm về du lịch năm 1903 như sau: “Du
lịch là tổng hợp các mối quan hệ, hiện tượng và các hoạt động kinh tế bắt nguồn từ
những cuộc hành trình và lưu trú của con người ở bên ngoài nơi ở thường xuyên
của họ với mục đích hòa bình.” lOMoAR cPSD| 61184739
Theo điều 4 Luật du lịch Việt Nam (2005) quy định: “Du lịch là các hoạt động liên
quan đến di chuyển của con người ngoài nơi cư trú thường xuyên của mình nhằm
đáp ứng nhu cầu tham quan, tìm hiểu, giải trí, nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định”.
Du lịch không chỉ là một hiện tượng xã hội mà nó còn gắn với hoạt động kinh tế:
“Du lịch là sự di chuyển tạm thời của con người hay tập thể từ nơi này đến nơi khác
nhằm thỏa mãn nhu cầu tinh thần, đạo đức, do đó tạo nên các hoạt động kinh tế”.
Nhìn chung thông qua các định nghĩa về du lịch từ rất nhiều nguồn khác nhau có thể
hiểu: Du lịch là hoạt động của con người di chuyển ngoài nơi cư trú thường xuyên
của mình với mụ đích phục hồi sức khỏe và thỏa mãn nhu cầu tìm hiểu khám phá,
nâng cao nhận thức của bản thân. 1.2. Khái quát về đồng bằng sông Cửu Long
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là một trong những khu vực quan trọng và đặc
biệt của Việt Nam, nằm ở phía Nam đất nước, nơi hội tụ của các con sông lớn như
sông Mekong, sông Tiền, sông Hậu và các nhánh của chúng. Vùng đất này không
chỉ nổi bật với hệ sinh thái đa dạng, mà còn là một khu vực với nền văn hóa lâu đời
và đa dạng của các dân tộc sinh sống tại đây.
1.2.1. Đặc điểm địa lý và tự nhiên
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là một trong những vùng đồng bằng lớn nhất
và quan trọng nhất của Việt Nam, có diện tích khoảng 40.557,6 km², chiếm gần 12%
diện tích cả nước. Vùng đất này bao gồm 13 tỉnh và thành phố, trong đó có các tỉnh
như Long An, Tiền Giang, Vĩnh Long, Đồng Tháp, An Giang, Cần Thơ, Bến Tre,
Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Hậu Giang, Kiên Giang và Trà Vinh. ĐBSCL có đặc
điểm nổi bật về địa lý với một mạng lưới sông ngòi dày đặc, tạo nên một hệ thống
giao thông thủy quan trọng không chỉ phục vụ nhu cầu di chuyển mà còn là cơ sở để
phát triển các hoạt động kinh tế, văn hóa và du lịch tại đây.
Đặc trưng về địa hình của ĐBSCL chủ yếu là vùng đất phù sa, được bồi đắp qua
hàng ngàn năm bởi hệ thống các con sông, đặc biệt là sông Mekong. Hệ thống sông
này có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước tưới cho nông nghiệp, tạo ra các
đồng ruộng rộng lớn, đồng thời cũng là yếu tố hình thành nên hệ sinh thái đa dạng
của vùng. Địa hình bằng phẳng, thấp trũng, chia thành nhiều mảng đất ngập nước
theo mùa, tạo nên một vùng đất dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên như lũ lụt,
triều cường, và sự biến đổi khí hậu. lOMoAR cPSD| 61184739
Khí hậu của ĐBSCL mang đặc điểm nhiệt đới gió mùa, với mùa mưa kéo dài từ
tháng 5 đến tháng 11 và mùa khô từ tháng 12 đến tháng 4 năm sau. Nhiệt độ trung
bình hàng năm dao động từ 25-27°C, với độ ẩm không khí luôn ở mức cao, tạo nên
một môi trường nóng ẩm quanh năm. Điều này có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống
sinh hoạt của người dân cũng như sự phát triển của các ngành nghề, đặc biệt là nông
nghiệp. Đặc biệt, vùng đất này rất thích hợp cho việc trồng cây ăn quả, sản xuất lúa
gạo và các sản phẩm nông sản khác.
Hệ thống sông ngòi chằng chịt của ĐBSCL không chỉ là tuyến giao thông quan trọng
mà còn tạo nên những cảnh quan thiên nhiên hết sức đặc biệt. Các chợ nổi trên sông,
như chợ nổi Cái Răng, chợ nổi Phụng Hiệp, là những địa điểm thu hút khách du lịch
và là đặc trưng nổi bật của ĐBSCL. Các khu vực đất ngập nước và rừng tràm, rừng
ngập mặn như khu vực rừng U Minh, khu vực rừng ngập mặn Cà Mau, không chỉ
có giá trị lớn về sinh thái mà còn có tầm quan trọng đặc biệt trong việc bảo vệ môi
trường và giảm thiểu thiên tai. Đặc biệt, rừng ngập mặn Cà Mau đã được UNESCO
công nhận là khu dự trữ sinh quyển thế giới.
1.2.2. Đặc điểm dân cư và văn hóa
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) không chỉ nổi bật về cảnh quan thiên nhiên mà
còn là nơi sinh sống của nhiều cộng đồng dân tộc khác nhau, bao gồm người Kinh,
Khmer, Hoa, Chăm và một số dân tộc thiểu số khác. Theo thống kê năm 2022, tổng
dân số của khu vực này lên đến 17.744.947 người, tạo nên một cộng đồng dân cư đa
dạng về chủng tộc và văn hóa. Sự đa dạng này đã hình thành nên một bức tranh văn
hóa hết sức phong phú, với sự giao thoa của các nền văn hóa Đông Nam Á, ảnh
hưởng từ các nền văn minh Ấn Độ, Trung Hoa và các phong tục tập quán bản địa.
Chính sự pha trộn này đã tạo ra những giá trị văn hóa đặc sắc và độc đáo cho ĐBSCL,
góp phần tạo nên sức hút đối với du khách trong và ngoài nước.
Một trong những đặc điểm nổi bật của văn hóa ĐBSCL chính là các lễ hội và nghi
thức tôn giáo. Các lễ hội của người Khmer, như lễ hội Ok Om Bok (lễ hội cúng
trăng), Tết cổ truyền Chôl Chnam Thmay, hay các nghi thức tôn thờ tổ tiên của người
Hoa và các dân tộc khác, đều được tổ chức trang trọng và thu hút đông đảo người
tham gia. Đây là dịp để các cộng đồng dân tộc bày tỏ lòng kính trọng đối với tổ tiên,
cội nguồn và các giá trị truyền thống của dân tộc mình. Những lễ hội này không chỉ
mang đậm màu sắc văn hóa đặc trưng của từng dân tộc mà còn là cơ hội để giao lưu,
gắn kết cộng đồng và gìn giữ các giá trị văn hóa phi vật thể. lOMoAR cPSD| 61184739
Ngoài các lễ hội, âm nhạc dân gian Nam Bộ, đặc biệt là các loại hình nghệ thuật
truyền thống như cải lương, hò, vè, và múa dân gian, cũng là những thành tố quan
trọng trong đời sống văn hóa của ĐBSCL. Những giai điệu cải lương, với những vở
tuồng mang tính nghệ thuật cao, phản ánh đời sống, tâm tư tình cảm của người dân
Nam Bộ và là một phần không thể thiếu trong các lễ hội, các dịp tết hoặc các buổi
sinh hoạt cộng đồng. Những loại hình nghệ thuật này không chỉ giữ vai trò trong
việc giải trí mà còn là phương tiện để người dân truyền tải những giá trị văn hóa, lịch sử của khu vực.
1.2.3. Đặc điểm kinh tế
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là một trong những khu vực có vai trò quan
trọng trong nền kinh tế quốc gia, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp, với những
đóng góp không thể thiếu đối với sản xuất và xuất khẩu nông sản của Việt Nam. Đây
là vựa lúa lớn nhất của cả nước, với sản lượng gạo chiếm khoảng 50% tổng sản
lượng gạo quốc gia, đồng thời là nguồn cung cấp chính cho ngành xuất khẩu gạo,
đóng góp một phần lớn vào kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam. Điều này
không chỉ giúp ĐBSCL trở thành trung tâm sản xuất lúa gạo mà còn giúp cả nước
khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế trong ngành xuất khẩu gạo.
Ngoài lúa gạo, ĐBSCL còn sản xuất và cung cấp nhiều loại cây trồng khác, đặc biệt
là các loại cây ăn quả đặc sản nổi tiếng, góp phần vào nền nông nghiệp đa dạng của
khu vực. Các loại trái cây như xoài, dừa, sầu riêng, vải thiều, chôm chôm đã trở
thành thương hiệu của ĐBSCL, được tiêu thụ mạnh trong và ngoài nước, đặc biệt là
các thị trường quốc tế. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành trồng cây ăn quả đã giúp
nâng cao giá trị sản xuất nông nghiệp của khu vực này và cải thiện thu nhập cho
người dân. Đồng thời, ĐBSCL cũng phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực chăn nuôi
gia súc, gia cầm, đóng góp một phần không nhỏ vào cung cấp thực phẩm cho nhu
cầu tiêu dùng trong nước.
Bên cạnh lĩnh vực nông nghiệp, ngành thủy sản của ĐBSCL cũng đóng vai trò quan
trọng trong nền kinh tế khu vực và quốc gia. ĐBSCL sở hữu một hệ thống sông ngòi
chằng chịt, các vùng nước ngọt và nước mặn, rất thích hợp cho việc phát triển nuôi
trồng thủy sản. Nhiều khu vực trong ĐBSCL chuyên nuôi tôm, cá và các loài thủy
sản khác, cung cấp một lượng lớn sản phẩm thủy sản cho thị trường trong nước và
xuất khẩu. Ngành thủy sản không chỉ tạo ra nguồn thực phẩm quan trọng mà còn tạo
ra giá trị kinh tế lớn, góp phần vào kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, đặc biệt là tôm và cá tra. lOMoAR cPSD| 61184739
Tuy nhiên, mặc dù ĐBSCL có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế mạnh mẽ, khu vực
này cũng đối mặt với nhiều thách thức lớn. Một trong những vấn đề đáng lo ngại là
việc quản lý tài nguyên nước. ĐBSCL phụ thuộc rất nhiều vào các con sông, đặc biệt
là hệ thống sông Mekong, nhưng việc khai thác tài nguyên nước không bền vững,
cộng với việc xây dựng đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mekong, đã gây áp lực
lớn lên nguồn nước của khu vực. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến sản xuất nông
nghiệp mà còn đe dọa sự phát triển của các ngành thủy sản.
Biến đổi khí hậu cũng là một thách thức lớn đối với ĐBSCL. Vùng đất này đang
phải đối mặt với tình trạng ngập úng, xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng, đặc
biệt vào mùa khô, ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp và thủy sản. Mực
nước biển dâng cao cũng đe dọa các vùng ven biển và các đồng ruộng, làm mất đất
canh tác, ảnh hưởng đến đời sống người dân.
Ngoài ra, sạt lở bờ sông cũng là một vấn đề nghiêm trọng tại ĐBSCL. Sạt lở không
chỉ làm giảm diện tích đất nông nghiệp mà còn làm tổn thất về tài sản của người dân,
ảnh hưởng đến an sinh xã hội và phát triển bền vững của khu vực. Các công trình
bảo vệ bờ sông, hệ thống đê điều, và quản lý đất đai cần được cải thiện để hạn chế
thiệt hại do sạt lở gây ra. 1.2.4. Tiềm năng du lịch
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) sở hữu một kho tàng tài nguyên du lịch phong
phú, là điểm đến lý tưởng cho các loại hình du lịch sinh thái và du lịch văn hóa.
Vùng đất này không chỉ nổi bật với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn là nơi
lưu giữ các giá trị di sản văn hóa đặc sắc. Một trong những điểm đến đặc trưng của
ĐBSCL phải kể đến là chợ nổi Cái Răng (Cần Thơ), chợ nổi Ngã Bảy (Hậu Giang),
nơi du khách có thể trải nghiệm không gian mua bán độc đáo trên sông nước, tìm
hiểu cuộc sống của người dân miền Tây, và thưởng thức các món ăn đặc sản địa
phương. Các vườn trái cây ở Tiền Giang, Bến Tre cũng là điểm đến thu hút đông đảo
du khách, nơi họ có thể tham gia vào các hoạt động thu hoạch trái cây, thưởng thức
các loại trái cây tươi ngon và tham quan các làng nghề truyền thống.
Bên cạnh đó, ĐBSCL còn sở hữu hệ thống các khu bảo tồn thiên nhiên và các rừng
ngập mặn đặc trưng của vùng đồng bằng sông nước. Vườn quốc gia Tràm Chim
(Đồng Tháp) là một trong những khu vực bảo tồn thiên nhiên nổi bật, nơi có hệ sinh
thái rừng ngập nước đặc trưng và là nơi trú ngụ của nhiều loài động vật quý hiếm.
Rừng ngập mặn Cà Mau, nằm ở cực Nam của đất nước, không chỉ có giá trị về mặt
sinh thái mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống của khu vực ven biển. Các khu lOMoAR cPSD| 61184739
bảo tồn này không chỉ là những điểm đến lý tưởng cho du lịch sinh thái mà còn góp
phần quan trọng trong công tác bảo vệ đa dạng sinh học của ĐBSCL.
Ngoài các tiềm năng du lịch thiên nhiên, ĐBSCL còn là nơi bảo tồn và phát huy các
giá trị văn hóa đa dạng, phản ánh sự giao thoa giữa các cộng đồng dân tộc khác nhau.
Đặc biệt, vùng đất này là nơi sinh sống của nhiều cộng đồng dân tộc như người
Khmer, Hoa, Chăm, và các dân tộc thiểu số khác, mang đến một bức tranh văn hóa
phong phú. Các di tích lịch sử, chùa chiền, đình, miếu cùng với những lễ hội truyền
thống như Lễ hội Oóc Om Bok, Tết Chôl Chnam Thmay của người Khmer hay các
lễ hội của người Hoa và Chăm là những điểm nhấn văn hóa đặc sắc trong lịch trình
du lịch. Những di sản văn hóa này không chỉ mang đậm dấu ấn lịch sử mà còn gắn
liền với những phong tục, tín ngưỡng đặc trưng của mỗi cộng đồng dân tộc, tạo nên
sự hấp dẫn không thể bỏ qua đối với du khách.
ĐBSCL cũng đang phát triển mạnh mẽ các hình thức du lịch cộng đồng và du lịch
nông nghiệp, nơi du khách có thể trải nghiệm những hoạt động như làm nông, thu
hoạch trái cây, tham gia vào các nghề thủ công truyền thống. Các hoạt động này
không chỉ giúp du khách hiểu rõ hơn về cuộc sống và văn hóa của người dân địa
phương mà còn tạo cơ hội cho các cộng đồng địa phương cải thiện thu nhập, đồng
thời bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống. Du lịch nông nghiệp, như
việc tham quan các làng nghề dừa tại Bến Tre, làm kẹo dừa, tham gia vào các hoạt
động chế biến thủ công hay tham gia vào quá trình trồng trọt, thu hoạch cây trái cũng
là những sản phẩm du lịch hấp dẫn, tạo ra sự kết nối mật thiết giữa du khách và cộng đồng địa phương.
Chương 2. Thực trạng phát huy giá trị di sản văn hoá gắn với du lịch tại các tỉnh Bến
Tre, Cần Thơ, Sóc Trăng, Bạc Liêu
2.1. Các di sản văn hóa tiêu biểu
Các tỉnh Bến Tre, Cần Thơ, Sóc Trăng và Bạc Liêu nằm trong khu vực Đồng bằng
sông Cửu Long (ĐBSCL), một vùng đất có nền văn hóa phong phú, đa dạng với
những di sản văn hóa vật thể và phi vật thể đặc sắc. Những di sản này không chỉ là
niềm tự hào của người dân địa phương mà còn là tài sản quý giá góp phần thu hút
du khách trong và ngoài nước. Di sản văn hóa của các tỉnh này có sự kết hợp hài hòa
giữa các yếu tố vật thể và phi vật thể, phản ánh sâu sắc cuộc sống của các cộng đồng
dân tộc sinh sống tại đây.
2.1.1. Di sản văn hóa vật thể lOMoAR cPSD| 61184739
Di sản văn hóa vật thể bao gồm các di tích lịch sử, các công trình kiến trúc, các làng
nghề truyền thống, hay những sản phẩm thủ công có giá trị văn hóa và nghệ thuật
đặc sắc. Mỗi tỉnh trong vùng đều có những di sản vật thể độc đáo, đại diện cho một
phần lịch sử và văn hóa của địa phương. 2.1.1.1. Tỉnh Bến Tre
Bến Tre, nổi tiếng là "xứ dừa", có nhiều làng nghề dừa lâu đời. Các sản phẩm từ dừa
như kẹo dừa, nước dừa, đồ thủ công mỹ nghệ từ dừa được sản xuất và tiêu thụ rộng
rãi trong và ngoài nước. Các làng nghề này đã tồn tại qua nhiều thế hệ, không chỉ
góp phần phát triển kinh tế mà còn giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống của vùng đất này.
Ngoài ra, Bến Tre còn có nhiều công trình kiến trúc cổ như chùa, đình, miếu được
xây dựng từ hàng trăm năm trước, thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa các cộng đồng
dân tộc. Các công trình này không chỉ mang giá trị về mặt nghệ thuật mà còn có giá
trị lịch sử quan trọng, là minh chứng cho sự phát triển của Bến Tre qua các thời kỳ.
2.1.1.2. Thành phố Cần Thơ
Cần Thơ, trung tâm của vùng ĐBSCL, nổi bật với chợ nổi Cái Răng, một trong
những chợ nổi lớn nhất và nổi tiếng nhất tại miền Tây Nam Bộ. Chợ nổi này là di
sản vật thể sống động, phản ánh đời sống sông nước đặc trưng của cư dân nơi đây.
Ngoài chức năng giao thương, chợ nổi Cái Răng còn là một phần quan trọng trong
văn hóa cộng đồng, nơi du khách có thể khám phá cách thức sinh hoạt và mua bán
của người dân sông nước.
Các di tích lịch sử như Nhà cổ Bình Thủy và các di tích chiến tranh của Cần Thơ
cũng là những điểm đến quan trọng cho du khách yêu thích lịch sử và kiến trúc. Nhà
cổ Bình Thủy là một công trình kiến trúc cổ điển mang đậm ảnh hưởng của kiến trúc
Pháp, được bảo tồn nguyên vẹn cho đến nay. 2.1.1.3. Tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng có nhiều chùa Khmer cổ, trong đó chùa Dơi là một trong những ngôi chùa
nổi tiếng và có giá trị lịch sử lớn. Đây là một công trình tôn giáo tiêu biểu của cộng
đồng Khmer Nam Bộ, với kiến trúc độc đáo và các tác phẩm nghệ thuật điêu khắc
gỗ, tượng phật tinh xảo.
Ngoài chùa Dơi, các chùa Đất Sét và chùa Bốn Mặt cũng là những điểm đến du lịch
văn hóa hấp dẫn, thể hiện đặc trưng văn hóa tôn giáo của người Khmer. Những công lOMoAR cPSD| 61184739
trình này không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn là biểu tượng của sự gắn bó giữa
con người và thiên nhiên, đồng thời là những di tích văn hóa quý giá của Sóc Trăng. 2.1.1.4. Tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu có nhiều công trình kiến trúc cổ gắn liền với lịch sử phát triển của vùng đất
này. Nổi bật trong số đó là Nhà Công Tử Bạc Liêu, một di tích có giá trị đặc biệt
không chỉ về mặt kiến trúc mà còn về mặt lịch sử. Công trình này gắn liền với câu
chuyện nổi tiếng của "công tử Bạc Liêu", người đã để lại dấu ấn đậm nét trong lịch
sử và văn hóa địa phương.
Ngoài ra, các chùa Khmer tại Bạc Liêu như chùa Hưng Long, chùa Long Phước cũng
là những công trình kiến trúc tôn giáo đặc sắc, mang đậm ảnh hưởng của nền văn hóa Phật giáo Nam Tông.
2.1.2. Di sản văn hóa phi vật thể
Di sản văn hóa phi vật thể gồm các giá trị về truyền thống, tập quán, lễ hội, âm nhạc,
nghệ thuật biểu diễn và các tri thức dân gian. Những di sản phi vật thể này không
chỉ phản ánh đời sống tinh thần của người dân địa phương mà còn góp phần tạo nên
bản sắc văn hóa độc đáo của từng tỉnh. 2.1.2.1. Tỉnh Bến Tre
Bến Tre nổi bật với các lễ hội truyền thống như lễ hội đua thuyền, lễ hội cúng dừa
và Tết Nguyên đán. Lễ hội đua thuyền là một sự kiện lớn, được tổ chức thường niên,
thu hút đông đảo người dân và du khách tham gia. Đây là dịp để người dân Bến Tre
tôn vinh cây dừa, biểu tượng của vùng đất này.
Lễ hội cúng dừa là một phong tục cổ truyền, thể hiện lòng biết ơn của người dân đối
với cây dừa – nguồn tài nguyên quý giá, mang lại cuộc sống no ấm cho người dân
Bến Tre. Bên cạnh đó, văn hóa ẩm thực ở Bến Tre, với các món ăn như kẹo dừa,
bánh tráng dừa, cũng là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người
dân nơi đây. 2.1.2.2. Thành phố Cần Thơ
Cần Thơ là trung tâm của nền văn hóa ẩm thực miền Tây Nam Bộ, với các món ăn
đặc trưng như cá lóc nướng trui, bún mắm, cơm tấm, và đặc biệt là bánh xèo miền
Tây. Những món ăn này không chỉ phản ánh sự phong phú của nông sản mà còn
chứa đựng trong đó những câu chuyện về quá trình sinh tồn của người dân nơi đây.
Bên cạnh đó, Đờn ca tài tử, một loại hình nghệ thuật âm nhạc dân gian của miền
Nam, là di sản văn hóa phi vật thể của Cần Thơ và các tỉnh trong khu vực. Đây là lOMoAR cPSD| 61184739
thể loại âm nhạc được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của nhân
loại, góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa của Cần Thơ.
Các lễ hội như Lễ hội Oóc Om Bok của người Khmer, cũng là điểm nhấn trong văn
hóa lễ hội của Cần Thơ, thu hút đông đảo du khách tham gia mỗi năm. Đây cũng là
dịp để giới thiệu những giá trị văn hóa truyền thống như múa, hát, và ẩm thực đặc
trưng của người Khmer. Oóc Om Bok không chỉ có ý nghĩa tôn vinh tín ngưỡng mà
còn là điểm nhấn du lịch của Cần Thơ, góp phần bảo tồn và phát huy các di sản văn
hóa phi vật thể của cộng đồng Khmer. 2.1.2.3. Tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng nổi bật với nền văn hóa Khmer và các lễ hội dân gian đặc sắc như lễ hội
Ok Om Bok (lễ hội cúng trăng), Tết Chol Chnam Thmay của người Khmer, và các
lễ hội cúng tổ tiên, cúng thần linh. Đây là những dịp để người dân Sóc Trăng tôn
vinh các vị thần và thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên.
Đờn ca tài tử và ca nhạc dân gian là di sản văn hóa phi vật thể đặc sắc của Sóc Trăng,
phản ánh sâu sắc đời sống tinh thần và bản sắc văn hóa của người dân nơi đây. Với
những giai điệu mượt mà, trữ tình, đờn ca tài tử không chỉ là hình thức nghệ thuật
biểu diễn mà còn là phương tiện để người dân giao lưu, chia sẻ cảm xúc và kể lại
những câu chuyện về cuộc sống, tình yêu, và phong tục truyền thống. Đây là một
phần không thể thiếu trong các lễ hội và sinh hoạt cộng đồng của Sóc Trăng, góp
phần bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa đặc sắc của địa phương. 2.1.2.4. Tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu có nền văn hóa dân gian đặc sắc, đặc biệt là đờn ca tài tử và cải lương, hai
loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống nổi tiếng của miền Nam. Những nghệ sĩ
đờn ca tài tử không chỉ mang đến những làn điệu dân gian truyền thống mà còn góp
phần bảo tồn những giá trị văn hóa phi vật thể này.
Bên cạnh đó, các lễ hội dân gian như lễ hội Đình Bạc Liêu, Tết Nguyên đán, Lễ hội
Cúng Tổ nghề là những dịp quan trọng để người dân thể hiện sự kính trọng đối với
tổ tiên và các vị thần linh.
Các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể tại Bến Tre, Cần Thơ, Sóc Trăng và Bạc
Liêu không chỉ mang lại giá trị lịch sử, nghệ thuật mà còn là yếu tố quan trọng giúp
các địa phương này phát triển du lịch bền vững. Di sản văn hóa vật thể, từ các công
trình kiến trúc đến các sản phẩm thủ công, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo
dựng những điểm đến du lịch hấp dẫn. Trong khi đó, các di sản văn hóa phi vật thể, lOMoAR cPSD| 61184739
bao gồm các lễ hội, nghệ thuật âm nhạc, ẩm thực, lại tạo nên nét đặc sắc riêng biệt,
góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm của du khách khi đến với vùng đất này.
2.2. Thực trạng phát triển du lịch tại các tỉnh Bến Tre, Cần Thơ, Sóc Trăng, Bạc Liêu
Đồng bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL) là một vùng đất giàu có về di sản văn hóa, cả
về vật thể và phi vật thể, với những nét đặc trưng riêng biệt được phản ánh qua các
làng nghề, lễ hội truyền thống, kiến trúc cổ và di tích lịch sử. Khu vực này cũng sở
hữu cảnh quan thiên nhiên phong phú, đa dạng, tạo nền tảng cho sự phát triển mạnh
mẽ của du lịch. Tuy nhiên, việc phát huy giá trị di sản văn hóa gắn với phát triển du
lịch tại các tỉnh Bến Tre, Cần Thơ, Sóc Trăng và Bạc Liêu vẫn còn gặp phải nhiều
thách thức và vấn đề cần giải quyết để đạt được hiệu quả bền vững.
2.2.1. Thực trạng phát triển du lịch tại tỉnh Bến Tre
Bến Tre, nổi tiếng với "xứ dừa" và các sản phẩm thủ công từ dừa, đã tập trung phát
triển du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng gắn với giá trị di sản văn hóa vật thể và
phi vật thể. Các điểm tham quan như các làng nghề dừa, Cồn Phụng, Cồn Quy và
các vườn trái cây là những sản phẩm du lịch đặc sắc. Tuy nhiên, du lịch Bến Tre còn
nhiều hạn chế trong việc kết hợp giữa bảo tồn di sản và phát triển du lịch. Mặc dù
có các di tích lịch sử và làng nghề truyền thống, nhưng cơ sở hạ tầng du lịch của tỉnh
còn yếu kém, thiếu sự kết nối giữa các điểm du lịch, khiến cho du khách khó khăn
trong việc tiếp cận và khám phá toàn diện giá trị di sản của địa phương.
Việc phát huy các di sản văn hóa truyền thống như làng nghề dừa, các lễ hội đặc
trưng của người dân Bến Tre cũng chưa được khai thác đúng mức. Mặc dù có tiềm
năng lớn từ các làng nghề thủ công, nhưng du lịch liên quan đến các sản phẩm này
chưa được phát triển mạnh mẽ, và sự kết hợp giữa du lịch sinh thái, cộng đồng và
bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống vẫn chưa có sự đồng bộ.
2.2.2. Thực trạng phát triển du lịch tại thành phố Cần Thơ
Cần Thơ, trung tâm của ĐBSCL, là điểm sáng trong phát triển du lịch với các sản
phẩm du lịch sông nước, di tích lịch sử và các lễ hội văn hóa. Chợ nổi Cái Răng, khu
du lịch sinh thái Mỹ Khánh, và các di tích như nhà cổ Bình Thủy, đền thờ Bác Hồ
đều thu hút lượng lớn du khách trong và ngoài nước. Đồng thời, các lễ hội truyền
thống, đặc biệt là lễ hội Oóc Om Bok của người Khmer, đã được tổ chức và thu hút
sự tham gia của đông đảo khách tham quan, tạo cơ hội để giới thiệu các giá trị văn hóa phi vật thể. lOMoAR cPSD| 61184739
Mặc dù du lịch Cần Thơ đã có những bước phát triển đáng kể, nhưng việc phát huy
giá trị di sản văn hóa gắn với du lịch vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết. Cơ sở hạ
tầng du lịch, mặc dù đã được cải thiện, nhưng vẫn còn thiếu đồng bộ và chưa đủ phát
triển để đáp ứng nhu cầu của du khách quốc tế. Các hoạt động du lịch gắn với di sản
văn hóa còn chưa được khai thác một cách hiệu quả, đặc biệt là trong việc bảo tồn
các giá trị văn hóa phi vật thể và gắn kết các hoạt động này vào các sản phẩm du
lịch. Việc kết hợp bảo tồn di sản và phát triển du lịch bền vững là điều cần được quan tâm hơn nữa.
2.2.3. Thực trạng phát triển du lịch tại tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng, với di sản văn hóa phong phú của cộng đồng Khmer, nổi bật với các di
tích lịch sử, các lễ hội dân gian và các chùa Khmer cổ kính. Các địa điểm du lịch
như chùa Dơi, chùa Bốn Mặt, và các lễ hội Oóc Om Bok đã và đang thu hút du khách
đến tham quan và tìm hiểu về nét văn hóa đặc trưng của người Khmer. Tuy nhiên,
du lịch Sóc Trăng vẫn còn nhiều hạn chế trong việc phát triển các sản phẩm du lịch
gắn với di sản văn hóa.
Mặc dù di sản văn hóa phi vật thể của cộng đồng Khmer là điểm nhấn du lịch tại Sóc
Trăng, nhưng các hoạt động du lịch tại đây còn thiếu tính đa dạng và chưa được tổ
chức bài bản. Cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch còn yếu, các dịch vụ chưa chuyên
nghiệp, khiến du khách không thể có trải nghiệm trọn vẹn. Bên cạnh đó, việc bảo
tồn các giá trị văn hóa truyền thống, đặc biệt là di sản của cộng đồng Khmer, trong
bối cảnh phát triển du lịch vẫn là một thách thức lớn, đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ
giữa chính quyền và cộng đồng địa phương.
2.2.4. Thực trạng phát triển du lịch tại tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu, với các di tích lịch sử như Nhà Công Tử Bạc Liêu và các khu du lịch biển,
đang ngày càng phát triển du lịch. Tuy nhiên, các sản phẩm du lịch tại Bạc Liêu vẫn
chưa đa dạng và thiếu sự phát triển mạnh mẽ. Du lịch tại tỉnh này chủ yếu dựa vào
các điểm di tích lịch sử và du lịch biển, nhưng cơ sở hạ tầng du lịch còn kém phát
triển và không đủ sức thu hút du khách lâu dài. Các di sản văn hóa vật thể như di
tích lịch sử và các công trình kiến trúc cần được bảo tồn và phát huy hơn nữa trong
chiến lược phát triển du lịch của tỉnh.
Ngoài ra, du lịch biển tại Bạc Liêu mặc dù có tiềm năng lớn nhưng chưa được đầu
tư và phát triển đúng mức, dẫn đến việc chưa thể khai thác hết các lợi thế về du lịch lOMoAR cPSD| 61184739
sinh thái và nghỉ dưỡng. Việc phát triển các sản phẩm du lịch đặc sắc, gắn với các
giá trị văn hóa địa phương, là một yếu tố quan trọng cần được chú trọng.
2.3. Phân tích cơ hội, thách thức đối với phát triển du lịch tại các tỉnh Bến Tre, Cần
Thơ, Sóc Trăng, Bạc Liêu 2.3.1. Một số cơ hội -
Lượng khách du lịch đến với khu vực này luôn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng
lượng khách du lịch của cả nước trong nhiều năm, thể hiện giá trị tài nguyên, sức
hút du lịch của tài nguyên đặc trung của khu vực vẫn khá lớn, còn nhiều dư địa để phát triển du lịch. -
Việc nhấn mạnh trong truyền thông quốc tế rằng khu vực này là một trongsáu
khu vực trên toàn cầu chịu ảnh hưởng nặng nề nhất do biến đổi khí hậu, có thể biến
mất hoàn toàn do nước biển dâng đã tạo làn sóng thúc đẩy khách du lịch đến với khu
vực này để tham quan, trải nghiệm trước khi “”biến mất”. - Xu thế dịch chuyển dòng
khách du lịch quốc tế đến Châu Á -
Thái Bình Dương (trong đó có Việt Nam); xu thế phát triển du lịch trảinghiệm
thiên nhiên, du lịch xanh, du lịch dựa vào cộng đồng (CBT)… tạo cơ hội phát triển
các sản phẩm du lịch này, vốn là sản phẩm tiêu biểu của vùng, gia tăng thêm sức hút du lịch. -
Cơ sở hạ tầng, cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch tại các địa phương trong vùng
được cải thiện nhiều tạo điều kiện thuận lợi để gia tăng năng lực đón và vận chuyển
khách du lịch đến với vùng và luận chuyển nội vùng. -
Các vùng, các tỉnh/thành trong cả nước đẩy mạnh liên kết phát triển du
lịch;công tác truyền thông, quảng bá xúc tiến có nhiều đổi mới, đặc biệt ứng dụng
chuyển đổi số nâng cao hiệu quả truyền thông, chất lượng nguồn nhân lực du lịch
từng bước được cải thiện; đầu tư phát triển du lịch từng bước phát huy hiệu quả; sự
quan tâm phát triển du lịch của chính quyền các cấp, nhận thức vai trò của du lịch
trong các tầng lớp nhân dân được cải thiện, từng bước phát huy hiệu quả để phát triển du lịch.
2.3.2. Một số thách thức
Mặc dù sở hữu tài nguyên du lịch đa dạng, phong phú, có nét đặc trưng riêng mà các
khu vực khác không có nhưng du lịch vùng ĐBSCL chưa thực phát huy hết tiềm
năng, thế mạnh vốn có; đóng góp du lịch của Vùng đối với du lịch cả nước còn khá lOMoAR cPSD| 61184739
khiêm tốn. Những khó khăn, thách thức chủ yếu đặt ra đối với phát triển du lịch vùng
ĐBSCL thời gian qua có thể kể đến như: -
Tác động của biến đổi khí hậu đến ĐBSCL thể hiện ngày càng lớn đến đời 4
sống, sinh hoạt, lao động sản xuất, sinh kế của người dân và du lịch cũng không nằm
ngoài, thậm chí chịu nhiều tác động lan tỏa từ tâm lý bất an đó. Các biểu hiện xâm
nhập mặn vào sâu ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất lúa và các vườn cây trái; mùa
lũ về chậm lại mang theo ít cá tôm, phù sa bồi đắp gián tiếp gây ra sạt lở, tâm lý lo
ngại nước biển dâng mất đất… là thách thức lớn tạo tâm lý ít chú trọng đến mục tiêu lâu dài, bền vững. -
Do tính chất phân bố dân cư không tập trung, nhiều kênh rạch nên khó khăn
về hạtầng, cơ sở vật chất kỹ thuật, đặc biệt là hạ tầng giao thông kết nối giữa các
trung tâm đô thị với các điểm tài nguyên, khu du lịch được khắc phục chậm; hệ
thống đường cao tốc kết nối liên vùng và nội vùng; hạ tầng cảng thủy nội địa phục
vụ khách du lịch cùng hệ thống cầu, cảng phục vụ di chuyển của khách còn thiếu ở
hầu khắp các địa phương trong vùng. Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch còn nhiều hạn
chế, thiếu vắng những cơ sở lưu trú du lịch đẳng cấp, chất lượng; cơ sở vui chơi giải
trí, mua sắm,... cũng khá khiêm tốn. -
Một trong những hạn chế lớn của ĐBSCL về phát triển du lịch trong nhiều
nămqua là vấn đề trùng lắp về sản phẩm du lịch do cùng khai thác sắc thái chung
của tài nguyên tự nhiên là sông nước, miệt vườn. Các địa phương trong Vùng chưa
thực sự khai thác, phát huy thế mạnh riêng có để xây dựng “mỗi địa phương một sản
phẩm đặc thù” để giảm sự trùng lắp về sản phẩm du lịch, tăng sức hấp dẫn thu hút
khách đến từng địa phương. Trong những năm gần đây, một số địa phương đã hướng
đến những đặc trưng riêng để tạo sự khác biệt như Cần Thơ với các lễ hội bánh và
trái cây Nam Bộ, Đồng Tháp khai thác văn hóa ẩm thực với 200 món ăn từ sen, Bạc
Liêu với lễ hội Đờn ca tài tử, Vĩnh Long với homestay tiêu chuẩn ASEAN và di sản
quần thể lò gốm Mang Thít… Tuy nhiên, việc khai thác các giá trị gia tăng của các
sản phẩm du lịch chưa nhiều nên cho đến nay, mặc dù lượng khách đến vùng ĐBSCL
chiếm gần ½ so với cả nước nhưng tổng thu từ du lịch chỉ chiếm dưới 10% so với cả nước. -
Đầu tư cho phát triển du lịch vùng ĐBSCL còn khá khiêm tốn. Ngoại trừ
KiênGiang (Phú Quốc) và Cần Thơ là hai địa phương thu hút đầu tư lớn nhất Vùng,
các địa phương khác hầu hết chưa thu hút được nhà đầu tư lớn, nhà đầu tư nước
ngoài. Các dự án đầu tư nhỏ lẻ, thiếu trọng tâm, trọng điểm, hiệu quả mang lại chưa lOMoAR cPSD| 61184739
cao. Liên kết, hợp tác phát triển du lịch vùng ĐBSCL còn hạn chế, còn thiếu cơ chế
điều phối và phát huy vai trò đầu tàu trong liên kết, hợp tác phát triển du lịch để bổ
trợ lẫn nhau, tạo sự đồng bộ và hiệu ứng lan tỏa trong toàn Vùng. -
Vùng ĐBSCL còn khó khăn về điều kiện kinh tế - xã hội, mức sống của
ngườidân chưa cao, trình độ dân trí thấp nên nhận thức của người dân về phát triển
du lịch còn nhiều hạn chế. Chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu (chưa
5 đủ về số lượng và còn yếu về trình độ). Công tác xúc tiến, quảng bá du lịch còn
thiếu chuyên nghiệp, chưa bài bản, chưa có sự phối kết hợp chặt chẽ trong xúc tiến,
quảng bá giữa các địa phương, nguồn lực cũng hết sức eo hẹp.
Chương 3. Một số định hướng và giải pháp nhằm phát triển du lịch từ các giá trị của
di sản văn hóa tại Đồng bằng sông Cửu Long (nghiên cứu trường hợp tại các tỉnh
Bến Tre, Cần Thơ, Sóc Trăng, Bạc Liêu)
3.1. Một số định hướng phát huy giá trị di sản văn hóa gắn với phát triển du lịch
3.1.1. Phát triển du lịch bền vững gắn với bảo tồn di sản văn hóa
Phát triển du lịch bền vững gắn với bảo tồn di sản văn hóa là một trong những mục
tiêu quan trọng của các tỉnh trong khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL).
Việc phát triển du lịch không thể tách rời khỏi quá trình bảo tồn các giá trị di sản văn
hóa mà khu vực này sở hữu. Di sản văn hóa, bao gồm cả các di sản vật thể như di
tích lịch sử, công trình kiến trúc, và di sản phi vật thể như lễ hội truyền thống, nghệ
thuật biểu diễn, phong tục tập quán, luôn đóng vai trò quan trọng trong việc hình
thành và phát triển bản sắc văn hóa của mỗi cộng đồng. Những giá trị này không chỉ
có ý nghĩa lịch sử, văn hóa mà còn góp phần tạo nên sự hấp dẫn đặc biệt cho du
khách khi đến với ĐBSCL.
Để phát triển du lịch bền vững, cần thiết lập các chiến lược tổng thể mà trong đó bảo
tồn di sản văn hóa được coi là ưu tiên hàng đầu. Điều này đòi hỏi việc xây dựng các
chính sách bảo vệ di sản, bao gồm việc duy trì và bảo tồn các khu di tích, các làng
nghề truyền thống, cũng như các lễ hội văn hóa, tránh tình trạng khai thác quá mức
dẫn đến suy thoái các giá trị văn hóa và môi trường. Mặt khác, các tỉnh cần phát triển
các sản phẩm du lịch dựa trên các di sản văn hóa đó, giúp du khách có cơ hội tham
gia vào các hoạt động trải nghiệm thực tế và tìm hiểu về các giá trị văn hóa địa phương.
Chẳng hạn, các lễ hội truyền thống như lễ hội Oóc Om Bok tại Sóc Trăng hay các lễ
hội đua thuyền ở Cần Thơ có thể được tổ chức và quảng bá mạnh mẽ hơn, không chỉ