








Preview text:
lOMoAR cPSD| 61622079
Chủ đề 1: Quy luật mqh biện chứng QHSX và LLSX
Câu 1: Một số vấn đề trong phát triển nguồn lực lao động ở Việt Nam hiện nay:
• Cơ cấu lao động chưa hợp lý: Cơ cấu lao động theo ngành nghề và trình độ chuyên môn
còn chưa hợp lý, dẫn đến thiếu hụt lao động có trình độ cao, thừa lao động phổ thông.
• Chất lượng lao động còn thấp: Trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp của người
lao động còn chưa đáp ứng được yêu cầu của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
• Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm còn cao: Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm ở Việt Nam
• còn cao, nhất là ở khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa.
Để giải quyết các vấn đề trong phát triển nguồn lực lao động ở Việt Nam hiện nay, cần thực hiện các giải pháp sau:
• Đẩy mạnh đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đẩy mạnh đào tạo nghề, phát
triển các chương trình đào tạo chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
• Đổi mới giáo dục và đào tạo: Đổi mới nội dung, phương pháp giáo dục và đào
tạo, chú trọng phát triển năng lực sáng tạo, tư duy phản biện của người học.
• Tạo điều kiện thuận lợi cho lao động di cư: Tạo điều kiện thuận lợi cho lao động di cư
về việc làm, sinh sống, học tập và tham gia các hoạt động xã hội. Ví dụ minh họa:
• Ví dụ về vai trò của nguồn lực lao động trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội: Ở
Việt Nam, lực lượng lao động trẻ, dồi dào là một trong những yếu tố quan trọng góp
phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
• Ví dụ về giải pháp phát triển nguồn lực lao động: Chính phủ Việt Nam đã ban hành
nhiều chính sách hỗ trợ đào tạo nghề cho người lao động, nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Kết luận:
Phát triển nguồn lực lao động là nhiệm vụ quan trọng của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
Để giải quyết các vấn đề trong phát triển nguồn lực lao động, cần thực hiện đồng bộ các giải
pháp, trong đó chú trọng đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Chủ đề 2: Mqh biện chứng của KTTT và CSHT
Câu 1: Vai trò của Nhà nước đối với CSHT ở Việt Nam hiện nay
Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, cơ sở hạ tầng (CSHT) là toàn bộ những quan hệ sản
xuất hợp thành cơ cấu kinh tế của xã hội, còn kiến trúc thượng tầng (KTTT) gồm nhà
nước, pháp luật, chính trị, tư tưởng, văn hóa, v.v., được xây dựng trên nền tảng của cơ sở hạ tầng ấy.
Giữa hai yếu tố này có mối quan hệ biện chứng: lOMoAR cPSD| 61622079 •
Cơ sở hạ tầng quy định kiến trúc thượng tầng. •
Kiến trúc thượng tầng, đặc biệt là nhà nước, tác động trở lại cơ sở hạ tầng — có thể
thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển của nó.
1. Vai trò của Nhà nước đối với cơ sở hạ tầng về mặt lý luận
Nhà nước là bộ phận quan trọng nhất của kiến trúc thượng tầng, giữ vai trò tổ chức, định
hướng, điều tiết và bảo vệ cơ sở hạ tầng. •
Nhà nước ban hành pháp luật, chính sách kinh tế, nhằm định hướng phát triển các
quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất. •
Nhà nước quản lý, phân bổ nguồn lực xã hội, xây dựng kết cấu hạ tầng vật chất – kỹ
thuật, tạo môi trường ổn định để các thành phần kinh tế phát triển. •
Đồng thời, nhà nước đấu tranh chống các yếu tố cản trở sự tiến bộ trong cơ sở hạ
tầng như đầu cơ, tham nhũng, phân hóa giàu nghèo cực đoan,…
2. Vai trò cụ thể của Nhà nước Việt Nam hiện nay đối với cơ sở hạ tầng
Trong giai đoạn phát triển hiện nay, Nhà nước Việt Nam thực hiện vai trò của mình trên các phương diện sau: •
a. Định hướng phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Nhà
nước vừa tôn trọng quy luật thị trường, vừa điều tiết để bảo đảm công bằng xã hội,
nhằm hướng nền kinh tế phát triển theo mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ,
công bằng, văn minh”. •
b. Hoàn thiện thể chế, pháp luật về kinh tế:
Xây dựng hệ thống chính sách đất đai, đầu tư, tài chính, khoa học – công nghệ phù
hợp với giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa và chuyển đổi số.
→ Điều này giúp quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ lực lượng sản xuất, thúc
đẩy đổi mới sáng tạo. •
c. Đầu tư và phát triển kết cấu hạ tầng vật chất – kỹ thuật:
Nhà nước đầu tư các dự án trọng điểm quốc gia như cao tốc Bắc – Nam, sân bay
Long Thành, hạ tầng số, năng lượng tái tạo, đồng thời khuyến khích khu vực tư
nhân và vốn nước ngoài cùng tham gia.
→ Đây là cách Nhà nước thúc đẩy sự phát triển đồng bộ của cơ sở hạ tầng, làm nền
tảng cho tăng trưởng kinh tế bền vững. •
d. Điều tiết quan hệ giữa các thành phần kinh tế:
Nhà nước bảo đảm vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước, đồng thời tạo điều kiện
cho kinh tế tư nhân trở thành động lực quan trọng, qua đó tạo ra cơ sở hạ tầng
kinh tế năng động, đa dạng. •
e. Hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng xã hội (giáo dục, y tế, văn hóa, an sinh):
Các chính sách giảm nghèo, phát triển vùng sâu vùng xa, đầu tư hạ tầng giáo dục
– y tế – công nghệ số giúp thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng, tạo nền tảng
xã hội ổn định cho phát triển kinh tế. lOMoAR cPSD| 61622079 3. Kết luận
Như vậy, Nhà nước Việt Nam giữ vai trò quyết định trong việc tổ chức, định hướng và điều
tiết sự phát triển của cơ sở hạ tầng, bảo đảm cho nó phù hợp với mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Sự chủ động, linh hoạt và hiệu quả trong quản lý của Nhà nước chính là nhân tố then chốt giúp
cơ sở hạ tầng Việt Nam ngày càng hiện đại, bền vững, góp phần thực hiện thắng lợi con đường
độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
Chủ đề 4: Giai cấp và đấu tranh giai cấp
Câu 1: Trách nhiệm của sinh viên trong cuộc đấu tranh giai cấp ở Việt Nam hiện nay
1. Cơ sở lý luận Mác – Lênin về giai cấp và đấu tranh giai cấp
Theo chủ nghĩa Mác – Lênin, giai cấp là những tập đoàn người khác nhau về vị trí trong hệ
thống sản xuất, quan hệ với tư liệu sản xuất, và vai trò trong tổ chức lao động xã hội, từ
đó có lợi ích cơ bản đối lập nhau.
Trong xã hội có giai cấp, đấu tranh giai cấp là động lực phát triển của lịch sử, nhằm xóa bỏ
áp bức, bất công, hướng tới một xã hội tiến bộ hơn.
Ở Việt Nam, sau Cách mạng Tháng Tám 1945, giai cấp công nhân, nông dân và đội ngũ trí
thức là nền tảng chính trị của Nhà nước xã hội chủ nghĩa. Cuộc đấu tranh giai cấp ở nước
ta hiện nay không còn mang hình thức đối kháng bạo lực, mà thể hiện ở đấu tranh trên lĩnh
vực tư tưởng, kinh tế và văn hóa – xã hội nhằm bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, chống lại
các thế lực phản động và biểu hiện suy thoái.
2. Thực tiễn đấu tranh giai cấp ở Việt Nam hiện nay
Trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế, đấu tranh giai cấp ở Việt Nam mang nội dung mới: •
Đấu tranh chống lại sự xâm nhập của tư tưởng thù địch, sai trái, bảo vệ nền tảng tư
tưởng của Đảng – chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. •
Đấu tranh chống tham nhũng, tiêu cực, bất công xã hội, bảo vệ lợi ích của nhân dân lao động. •
Đấu tranh vì công bằng, dân chủ, tiến bộ xã hội, hướng tới mục tiêu “dân giàu, nước
mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”.
3. Trách nhiệm của sinh viên trong cuộc đấu tranh giai cấp
Là lực lượng trí thức trẻ, chủ nhân tương lai của đất nước, sinh viên có vai trò rất quan trọng
trong việc giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa và xây dựng giai cấp công nhân – trí thức
mới. Cụ thể, sinh viên cần: lOMoAR cPSD| 61622079
1. Nhận thức đúng đắn về giai cấp và đấu tranh giai cấp theo quan điểm Mác – Lênin,
không bị tác động bởi luận điệu xuyên tạc, “phi chính trị hóa” giai cấp, “trung lập hóa” tư tưởng.
2. Kiên định lý tưởng cách mạng, tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt
Nam, tích cực học tập, rèn luyện để phục vụ nhân dân, xây dựng đất nước theo định
hướng xã hội chủ nghĩa.
3. Đấu tranh chống các biểu hiện tiêu cực trong đời sống xã hội như chủ nghĩa cá nhân,
lối sống thực dụng, vô cảm, xa rời truyền thống dân tộc.
4. Tham gia tuyên truyền, lan tỏa giá trị tích cực trên không gian mạng, phản bác các
quan điểm sai trái, thù địch, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.
5. Tích cực học tập, nghiên cứu khoa học, đổi mới sáng tạo, góp phần xây dựng lực
lượng sản xuất tiên tiến, qua đó thúc đẩy sự phát triển của cơ sở hạ tầng xã hội chủ nghĩa. 4. Kết luận
Như vậy, trách nhiệm của sinh viên trong cuộc đấu tranh giai cấp ở Việt Nam hiện nay là
nhận thức đúng, hành động đúng và đóng góp tích cực vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ
Tổ quốc xã hội chủ nghĩa.
Sinh viên không chỉ là người học mà còn là chiến sĩ trên mặt trận tư tưởng, văn hóa, góp
phần giữ vững bản chất giai cấp công nhân của Nhà nước, bảo vệ con đường xã hội chủ
nghĩa mà Đảng và nhân dân ta đã lựa chọn.
Câu 2: Tại sao sự ra đời của dân tộc ở phương Tây gắn liền với chủ nghĩa tư bản, còn ở phương
Đông gắn liền với chủ nghĩa phong kiến? 1. Cơ sở lý luận
Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử của Mác – Lênin,
→ Sự phát triển của xã hội loài người diễn ra qua các hình thái kinh tế – xã hội kế tiếp nhau:
Cộng sản nguyên thủy → Chiếm hữu nô lệ → Phong kiến → Tư bản chủ nghĩa → Cộng sản chủ nghĩa.
Mỗi hình thái kinh tế – xã hội được đặc trưng bởi một kiểu quan hệ sản xuất phù hợp với
trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.
Khi lực lượng sản xuất phát triển đến một mức nhất định, nó đòi hỏi quan hệ sản xuất mới,
kéo theo sự hình thành các cộng đồng người mới — trong đó có dân tộc.
2. Ở phương Tây: dân tộc ra đời gắn liền với chủ nghĩa tư bản •
a. Bối cảnh kinh tế – xã hội: lOMoAR cPSD| 61622079
Ở châu Âu, sau thời kỳ trung cổ, quan hệ phong kiến tan rã, sản xuất hàng hóa và
thị trường dân tộc phát triển mạnh, đặc biệt sau các cuộc cách mạng tư sản (Anh, Pháp, Hà Lan...).
Chủ nghĩa tư bản ra đời đã xóa bỏ tình trạng cát cứ phong kiến, thống nhất thị trường,
ngôn ngữ, lãnh thổ và chính quyền trung ương. •
b. Bản chất của dân tộc tư sản:
→ Dân tộc ở phương Tây hình thành trên cơ sở phát triển của nền sản xuất hàng hóa
– tư bản chủ nghĩa.
→ Giai cấp tư sản, để phục vụ lợi ích kinh tế, đã thúc đẩy quá trình thống nhất quốc
gia, tạo ra nhà nước dân tộc (nation-state).
→ Do đó, sự ra đời của dân tộc phương Tây gắn liền với sự thắng lợi của chủ nghĩa
tư bản và quá trình hình thành quốc gia – dân tộc tư sản.
Ví dụ: Dân tộc Anh, Pháp, Đức… hình thành trong và sau các cuộc cách mạng tư sản, khi thị
trường, ngôn ngữ và lãnh thổ được thống nhất dưới quyền nhà nước trung ương tư sản.
3. Ở phương Đông: dân tộc ra đời gắn liền với chủ nghĩa phong kiến •
a. Bối cảnh đặc thù của phương Đông:
Phương Đông (trong đó có Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ,…) có sự phát triển sớm
của nền sản xuất nông nghiệp, nhưng lực lượng sản xuất phát triển chậm, quan hệ
tư bản chủ nghĩa không hình thành sớm như ở phương Tây.
Do điều kiện tự nhiên, xã hội và chính trị đặc biệt (nông nghiệp phụ thuộc thủy lợi, làng
xã bền vững, chế độ quân chủ tập quyền sớm), nhà nước phong kiến trung ương tập
quyền đã hình thành trước khi có chủ nghĩa tư bản. •
b. Quá trình hình thành dân tộc:
→ Các dân tộc ở phương Đông được hình thành trên cơ sở thống nhất về lãnh thổ,
kinh tế nông nghiệp, ngôn ngữ, văn hóa và nhà nước phong kiến trung ương.
→ Giai cấp thống trị chủ yếu là vua quan phong kiến, chứ chưa phải là tư sản. →
Vì vậy, sự hình thành dân tộc ở phương Đông gắn liền với chủ nghĩa phong
kiến – dân tộc phong kiến. Ví dụ: •
Dân tộc Trung Hoa hình thành trong quá trình củng cố quyền lực của các triều đại Tần – Hán. •
Dân tộc Việt Nam hình thành trong quá trình dựng nước và giữ nước của các triều đại
phong kiến như Lý, Trần, Lê, Nguyễn. 4. Kết luận ➡
Phương Tây: dân tộc ra đời trong sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, gắn liền với sự
thắng lợi của giai cấp tư sản và sự thống nhất thị trường dân tộc. lOMoAR cPSD| 61622079 ➡
Phương Đông: dân tộc ra đời trong khuôn khổ của chế độ phong kiến tập quyền,
khi chủ nghĩa tư bản chưa phát triển.
→ Sự khác biệt này phản ánh quy luật phát triển không đồng đều của lịch sử thế giới, đồng
thời thể hiện tính đặc thù về kinh tế – xã hội – văn hóa của mỗi khu vực.
Câu 3: Sự biến đổi của gia đình việt nam trong quá trình quá độ lên chủ nghĩa xã hội và cho ví dụ?
Gia đình là một thiết chế xã hội cơ bản, là tế bào của xã hội. Trong quá trình quá độ lên chủ
nghĩa xã hội, gia đình Việt Nam đã có những biến đổi sâu sắc về quy mô, kết cấu, chức năng và vai trò. Về quy mô, kết cấu
Gia đình Việt Nam ngày nay có xu hướng nhỏ gọn, ít thành viên hơn so với gia đình
truyền thống. Quy mô gia đình trung bình hiện nay là 3,7 người, giảm so với quy mô
gia đình 5,2 người của gia đình truyền thống.
Kết cấu gia đình cũng có sự thay đổi, gia đình hạt nhân ngày càng trở nên phổ biến hơn, thay
thế cho các gia đình đại gia đình, gia đình nhiều thế hệ. Về chức năng
Chức năng của gia đình Việt Nam cũng có sự biến đổi. Bên cạnh các chức năng truyền thống
như duy trì nòi giống, giáo dục con cái, kinh tế, gia đình hiện nay còn có thêm các
chức năng mới như: chức năng giải trí, chăm sóc sức khỏe, chăm sóc người cao tuổi, hỗ trợ phát triển kinh tế,... Về vai trò
Vai trò của gia đình Việt Nam trong xã hội cũng có sự thay đổi. Gia đình không chỉ là nơi sinh
dưỡng, nuôi dưỡng con người, mà còn là nơi hình thành và phát triển nhân cách con người. Gia
đình cũng là tế bào của xã hội, có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển xã hội. Ví dụ minh họa
• Về quy mô, kết cấu: Ở các đô thị lớn, gia đình hạt nhân trở nên phổ biến hơn, nhiều cặp
vợ chồng trẻ chỉ sinh một hoặc hai con.
• Về chức năng: Gia đình hiện đại có vai trò quan trọng trong việc giáo dục con cái theo
định hướng xã hội chủ nghĩa, trang bị cho con những kiến thức, kỹ năng cần thiết để
hòa nhập và phát triển trong xã hội.
• Về vai trò: Gia đình là nơi đầu tiên hình thành nhân cách con người, là nơi nuôi dưỡng
những giá trị tốt đẹp của dân tộc. Kết luận
Sự biến đổi của gia đình Việt Nam trong quá trình quá độ lên chủ nghĩa xã hội là một quá trình
tất yếu, phù hợp với sự phát triển của xã hội. Sự biến đổi này đã góp phần nâng cao vai trò của
gia đình trong xã hội, xây dựng gia đình hạnh phúc, bền vững. lOMoAR cPSD| 61622079
Chủ đề 5: Mối quan hệ của TTXH và YTXH
Câu 1: Vận dụng tính độc lập tương đối của ý thức xã hội trong việc xây dựng lối sống văn hoá của sinh viên 1. Cơ sở lý luận
Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử, tồn tại xã hội (đời sống vật chất, điều kiện kinh tế, sinh hoạt,
lao động…) quyết định ý thức xã hội (đời sống tinh thần, tư tưởng, đạo đức, văn hóa...). Tuy
nhiên, ý thức xã hội không hoàn toàn thụ động mà có tính độc lập tương đối, nghĩa là: •
Nó phản ánh tồn tại xã hội nhưng cũng có khả năng tác động trở lại tồn tại ấy; •
Nó thường lạc hậu so với tồn tại xã hội, song cũng có thể vượt trước, dự báo và định
hướng cho sự phát triển xã hội; •
Các hình thái ý thức xã hội (chính trị, đạo đức, tôn giáo, nghệ thuật, triết học...) có thể
ảnh hưởng lẫn nhau và kế thừa truyền thống tinh thần của quá khứ.
→ Như vậy, trong đời sống hiện nay, việc xây dựng lối sống văn hóa của sinh viên cũng cần
nhận thức và vận dụng đúng tính độc lập tương đối của ý thức xã hội.
2. Vận dụng vào việc xây dựng lối sống văn hoá của sinh viên
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, toàn cầu hóa và chuyển đổi số, sinh viên Việt Nam chịu ảnh
hưởng mạnh mẽ của nhiều luồng tư tưởng, giá trị, văn hóa. Vì thế, việc vận dụng quy luật trên
có thể thể hiện qua các điểm sau:
1. Nhận thức rằng lối sống chịu ảnh hưởng của điều kiện kinh tế – xã hội, nhưng
không phụ thuộc hoàn toàn vào nó.
→ Dù điều kiện vật chất khác nhau, sinh viên vẫn có thể lựa chọn lối sống lành mạnh,
có văn hóa, vì ý thức cá nhân có thể định hướng hành vi vượt lên hoàn cảnh.
2. Chủ động tiếp thu có chọn lọc các giá trị văn hóa mới, không chạy theo xu hướng tiêu cực.
→ Ý thức xã hội có thể vượt trước tồn tại xã hội, nên sinh viên cần tích cực tiếp nhận
tinh hoa nhân loại, đồng thời giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
3. Đấu tranh với những biểu hiện lạc hậu, tiêu cực trong đời sống tinh thần như lối
sống thực dụng, vô cảm, bạo lực mạng, thiếu trách nhiệm…
→ Đây là cách ý thức xã hội tiên tiến tác động trở lại tồn tại xã hội, thúc đẩy sự phát triển văn minh.
4. Kế thừa và phát huy truyền thống đạo đức, nhân văn của dân tộc: “Uống nước nhớ
nguồn”, “Tương thân tương ái”, “Tôn sư trọng đạo”…
→ Biết chọn lọc giá trị quá khứ là biểu hiện của tính kế thừa trong ý thức xã hội.
5. Không ngừng học tập, rèn luyện tư tưởng, đạo đức, lối sống để hình thành ý thức
xã hội tiến bộ, phù hợp với thời đại mới, góp phần xây dựng con người Việt Nam phát triển toàn diện. lOMoAR cPSD| 61622079 3. Kết luận
Việc xây dựng lối sống văn hóa của sinh viên đòi hỏi phải nhận thức đúng mối quan hệ
giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội, phát huy tính độc lập, chủ động, sáng tạo của ý thức.
Khi sinh viên biết kế thừa truyền thống, tiếp thu cái mới, loại bỏ cái tiêu cực và hướng tới
giá trị chân – thiện – mỹ, thì ý thức xã hội tiên tiến sẽ trở thành động lực mạnh mẽ góp phần
hình thành thế hệ trẻ Việt Nam có văn hóa, trách nhiệm và bản lĩnh trong thời đại mới.
Chủ đề 7: Hiện tượng tha hóa con người và giải phóng con người
Câu 1: Vấn đề tha hóa con người và giải phóng con người?
Tha hóa con người là một hiện tượng lịch sử đặc thù, chỉ diễn ra trong xã hội có phân chia giai
cấp. Nguyên nhân gây nên hiện tượng tha hóa con người là chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất.
Có bốn hình thức tha hóa con người cơ bản:
• Tha hóa lao động: Con người không còn là chủ thể của lao động, mà trở thành công cụ của lao động.
• Tha hóa sản phẩm lao động: Sản phẩm lao động không còn là của con người,
mà trở thành của cải của tư bản.
• Tha hóa bản thân con người: Con người bị tách rời khỏi bản chất của mình, trở thành
một con người bị tha hóa.
• Tha hóa xã hội: Xã hội bị phân chia thành hai giai cấp đối kháng, giai cấp bóc lột và giai cấp bị bóc lột.
Giải phóng con người là quá trình con người thoát khỏi sự tha hóa, trở thành con người toàn
diện, phát triển tự do và hạnh phúc.
Để giải phóng con người, cần phải thực hiện những nhiệm vụ sau:
• Xóa bỏ chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất: Đây là nhiệm vụ cơ bản nhất để giải phóng con người.
• Xây dựng xã hội mới, xã hội không có giai cấp: Xã hội mới là xã hội mà ở đó con người
được giải phóng khỏi mọi áp bức, bóc lột, được phát triển toàn diện, tự do và hạnh phúc. Ví dụ minh họa:
• Ví dụ về tha hóa lao động: Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, người lao động phải làm việc
trong điều kiện bóc lột, vất vả, không có quyền quyết định về sản phẩm lao động
của mình. Điều này khiến người lao động trở thành công cụ của lao động, không còn là
chủ thể của lao động.
• Ví dụ về tha hóa sản phẩm lao động: Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, sản phẩm lao
động không thuộc về người lao động, mà thuộc về giai cấp tư sản. Điều này khiến người
lao động không có quyền sở hữu đối với sản phẩm lao động của mình.
• Ví dụ về tha hóa bản thân con người: Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, con người bị
tách rời khỏi bản chất của mình, trở thành một con người bị tha hóa. Điều này thể hiện
ở việc con người chỉ quan tâm đến vật chất, tiền bạc, quyền lực,... mà không quan tâm
đến những giá trị tinh thần, đạo đức. lOMoAR cPSD| 61622079
• Ví dụ về tha hóa xã hội: Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, xã hội bị phân chia thành hai
giai cấp đối kháng, giai cấp bóc lột và giai cấp bị bóc lột. Điều này khiến xã hội luôn
trong tình trạng xung đột, bất ổn. Kết luận:
Vấn đề tha hóa con người và giải phóng con người là vấn đề cơ bản của triết học Mác - Lênin.
Giải quyết vấn đề này là yêu cầu tất yếu của sự phát triển của xã hội loài người.