Phi u bài t p cu i tu n l p 3 môn Toán nâng cao – Tu n ế
Phi u bài t p cu i tu n l p 3 – Tu n 10ế
I. Ph n tr c nghi m
Câu 1: S thích h p đ đi n vào ch ch m 6dm 2cm = ….mm là:
A. 260 B. 62 C. 620 D. 602
Câu 2: Giá tr c a X th a mãn X + 163 = 33 × 7 là:
A. X = 66 B. X = 67 C. X = 65 D. X = 68
Câu 3: S d trong phép chia 25 : 7 là: ư
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 4: Giá tr Y th a mãn Y : 8 = 6 (d 5) là: ư
A. X = 53 B. X = 55 C. X = 58 D. X = 54
Câu 5: An 27m v i đ may qu n áo. Bi t m i b qu n áo c n 4m v i. S b ế
qu n áo bà An may được là:
A. 8 b qu n áo B. 5 b qu n áo C. 7 b qu n áo D. 6 b qu n áo
II. Ph n t lu n
Bài 1: Th c hi n phép tính:
a) 468 + 28 × 9 b) 24 x 4 + 56 × 7
c) 84 : 4 + 46 × 5 d) 739 – 93 : 3 + 12 × 8
Bài 2: Đặt nh rồi nh:
27 : 3
…………….………
…………….………
…………….………
…………….………
36 : 5
…………….………
…………….………
…………….………
…………….………
72 : 9
…………….………
…………….………
…………….………
…………….………
75 : 8
…………….………
…………….………
…………….………
…………….………
Bài 3: Điền đơn vị đo thích hợp vào chỗ chấm:
a) 67dm = 6…7dm b) 420cm = 4m 2…
c) 45cm = 4dm 5…. d) 207dm = 2….7dm
Bài 4: B n An có 38 quy n v , b n Loan có 42 quy n v . Hai b n quyên góp v cho
các b n h c sinh khó khăn. Bi t c 5 quy n v s đ c đóng thành m t t p. Tính ế ượ
s t p v mà b n An và b n Loan quyên góp đ c. ượ
Bài gi i:
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
Bài 5: V đ ng g p khúc ABCD có các đ dài l n l t là AB = 4cm; BC = 50mm ườ ượ
CD = 1cm + 20mm.
Bài 6: Tính đ dài đ ng g p khúc MNPQ, bi t đo n th ng MN dài 12cm, đo n ườ ế
th ng NP dài g p 4 l n đo n th ng MN và đo n th ng PQ b ng đ dài đo n th ng
MN chia cho 3.
Bài gi i:
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
Đáp án Phi u bài t p cu i tu n l p 3 – Tu n 10ế
I. Phần trắc nghiệm
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5
C D B A D
II. Ph n t lu n
Bài 1:
a) 468 + 28 × 9 = 468 + 252 = 720
b) 24 × 4 + 56 × 7 = 96 + 392 = 488
c) 84 : 4 + 46 × 5 = 21 + 230 = 251
d) 739 – 93 : 3 + 12 × 8 = 739 – 31 + 96 = 708 + 96 = 804
Bài 2:
Bài 3:
a) 67dm = 6m7dm b) 420cm = 4m 2dm
c) 45cm = 4dm 5cm d) 207dm = 2dam7dm
Bài 4:
S quy n v hai b n quyên góp đ c là: ượ
38 + 42 = 80 (quy n v )
S t p v hai b n quyên góp đ c là: ượ
80 : 5 = 16 (quy n v )
Đáp s : 16 quy n v
Bài 5:
H c sinh t v đ ng g p khúc ABCD v i các đ dài l n l t AB = 4cm; BC = ườ ượ
50mm = 5cm và CD = 1cm + 20mm = 1cm + 2cm = 3cm.
Bài 6:
Bài gi i:
Đ dài đo n th ng NP là:
12 × 4 = 48 (cm)
Đ dài đo n th ng PQ là:
48 : 3 = 16 (cm)
Đ dài đ ng g p khúc MNPQ à: ườ
12 + 48 + 16 = 76 (cm)
Đáp s : 76cm

Preview text:

Phi u ế bài t p ậ cu i ố tu n ầ l p
ớ 3 môn Toán nâng cao – Tu n Phiếu bài t p ậ cu i ố tu n ầ l p ớ 3 – Tu n ầ 10 I. Ph n ầ tr c ắ nghi m Câu 1: Số thích h p ợ để đi n ề vào ch ỗ ch m ấ 6dm 2cm = ….mm là: A. 260 B. 62 C. 620 D. 602 Câu 2: Giá trị c a ủ X th a
ỏ mãn X + 163 = 33 × 7 là: A. X = 66 B. X = 67 C. X = 65 D. X = 68 Câu 3: Số d
ư trong phép chia 25 : 7 là: A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 4: Giá trị Y th a
ỏ mãn Y : 8 = 6 (dư 5) là: A. X = 53 B. X = 55 C. X = 58 D. X = 54
Câu 5: Bà An có 27m v i ả để may qu n ầ áo. Bi t ế m i ỗ bộ qu n ầ áo c n ầ 4m v i. ả Số bộ
quần áo bà An may được là: A. 8 b ộ qu n ầ áo B. 5 b ộ qu n ầ áo C. 7 b ộ qu n ầ áo D. 6 bộ quần áo II. Ph n ầ tự lu n Bài 1: Thực hi n ệ phép tính: a) 468 + 28 × 9 b) 24 x 4 + 56 × 7 c) 84 : 4 + 46 × 5 d) 739 – 93 : 3 + 12 × 8
Bài 2: Đặt tính rồi tính: 27 : 3 36 : 5 72 : 9 75 : 8 …………….……… …………….……… …………….……… …………….……… …………….……… …………….……… …………….……… …………….……… …………….……… …………….……… …………….……… …………….……… …………….……… …………….……… …………….……… …………….………
Bài 3: Điền đơn vị đo thích hợp vào chỗ chấm: a) 67dm = 6…7dm b) 420cm = 4m 2… c) 45cm = 4dm 5…. d) 207dm = 2….7dm Bài 4: B n ạ An có 38 quy n ể v , ở b n ạ Loan có 42 quy n ể v . ở Hai b n ạ quyên góp v ở cho các b n ạ h c ọ sinh khó khăn. Bi t ế cứ 5 quy n ể vở sẽ đư c ợ đóng thành m t ộ t p ậ . Tính số tập vở mà b n ạ An và b n ạ Loan quyên góp đư c ợ . Bài gi i ả :
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………… Bài 5: Vẽ đư n ờ g g p ấ khúc ABCD có các đ ộ dài l n ầ lư t
ợ là AB = 4cm; BC = 50mm và CD = 1cm + 20mm.
Bài 6: Tính độ dài đư n ờ g g p ấ khúc MNPQ, bi t ế đo n ạ th n ẳ g MN dài 12cm, đo n ạ thẳng NP dài g p ấ 4 l n ầ đo n ạ th n ẳ g MN và đo n ạ th n ẳ g PQ b n ằ g đ ộ dài đo n ạ th n ẳ g MN chia cho 3. Bài gi i ả :
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………… Đáp án Phi u ế bài t p ậ cu i ố tu n ầ l p ớ 3 – Tu n ầ 10 I. Phần trắc nghiệm Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 C D B A D II. Ph n ầ tự lu n Bài 1:
a) 468 + 28 × 9 = 468 + 252 = 720
b) 24 × 4 + 56 × 7 = 96 + 392 = 488
c) 84 : 4 + 46 × 5 = 21 + 230 = 251
d) 739 – 93 : 3 + 12 × 8 = 739 – 31 + 96 = 708 + 96 = 804 Bài 2: Bài 3: a) 67dm = 6m7dm b) 420cm = 4m 2dm c) 45cm = 4dm 5cm d) 207dm = 2dam7dm Bài 4: Số quy n ể v ở hai b n ạ quyên góp đư c ợ là: 38 + 42 = 80 (quy n ể v ) ở Số tập vở hai b n ạ quyên góp đư c ợ là: 80 : 5 = 16 (quy n ể v ) ở Đáp s : ố 16 quy n ể vở Bài 5: H c ọ sinh tự vẽ đư n ờ g g p ấ khúc ABCD v i ớ các độ dài l n ầ lư t ợ là AB = 4cm; BC =
50mm = 5cm và CD = 1cm + 20mm = 1cm + 2cm = 3cm. Bài 6: Bài gi i ả : Đ
ộ dài đoạn thẳng NP là: 12 × 4 = 48 (cm) Đ
ộ dài đoạn thẳng PQ là: 48 : 3 = 16 (cm) Đ ộ dài đư n ờ g gấp khúc MNPQ à: 12 + 48 + 16 = 76 (cm) Đáp số: 76cm