Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 21 KNTT
Tuần 21
I/ Trắc nghiệm

Câu 1." !"
#$% &% '
($% &) *'
+$, &) '
Câu 2."-./ &"012%30.4$56
 &
#$,7 ($,8 +$)8 9$,4
Câu 3.:;<1127$;/= '",<!>$
-?< '1@AB
#$C ($7 +$) 9$4
Câu 4:"-.!D E"2F1%$+<G!D"
1
#$, ($,1 +$,71 9$,7
Câu 5:"+ E &"'H6@
+G &#(+9!>G EIJK$;
LM
#$; ($L
Câu 6: '".1,<N273%%3%4$+
 '
#$,C ($44 +$)8 9$)7
II. Tự luận
Bài 1:: #"1O64)P$ ("1O6!> 1O6 #$
5 Q1O6G # ($(R +"1O6288P$L
@'Q1O6G # (1O6G +$
S ("1O6TT
S5Q1O6 #3(TTTTTTTT$ +
Bài 2$UR@A6N=?/
3,%PV2WPXTTP
!3)7PS%)PXTT$P
324PY,XTT$P
13C%P)XTT$$P
Bài 3::!Z[\
Chiều dài Chiều rộng Chu vi hình chữ nhật
4 ,
Z4V,\Y%X27Z\
W F
%2 C
%W 7
,F 4
27 W
Bài 4.:!Z[\
Cạnh hình vuông Chu vi hình vuông Diện tích hình vuông
F FY)X%8Z\ FYFX%FZ
%
\
4
C
Bài 5:"(R?EE 1!]^2
%
$L@'1O6
G 1
S #"T$EE$ S ("TEE$
S9O6 #TTTTTTTT ((lớn hơn, bé hơn, bằng)
Bài 6: Tính
2)
%
V24
%
XTT$$
%)
%
V,C
%
XTT$$
FW
%
_)7
%
XTT$$
C2
%
_24
%
XTT$$
)7
%
%XTT$$
CF
%
FXTT$$
22
%
YWXTT$$
%)
%
Y,XTT$$
Đáp án:
I/ Trắc nghiệm

Câu 1.
+`+$, &) '
Câu 2.
+`9$,4
Z2%V4\Y%X,4
Câu 3.
+`9$4
;.1?<27,X4
Câu 4:
+`9$,7
Q2F1%X2F%$.1<!D2F%)X,7
Câu 5:"+ E &"'H6@
+G &#(+9!>G EIJK$;
LM
+`#$;
+ &#(+9Z,8VF8\Y%X248Z\
+ EIJK)8Y)X248Z\
Câu 6:
+`($44
+ '27V%%V%4X44
II. Tự luận
Bài 1:: #"1O64)P$ ("1O6!> 1O6 #$
5 Q1O6G # ($(R +"1O6288P$L
@'Q1O6G # (1O6G +$
S ("1O6:16
S5Q1O6 #3(:nhỏ hơn diện tích: +
Bài 2$UR@A6N=?/
3,%PV2WPX:49:P
!3)7PS%)PX:24:P
324Pa,X:48:P
13C%P)X:23:P
Bài 3::!Z[\
Chiều dài Chiều rộng Chu vi hình chữ nhật
4 , Z4V,\Y%X27Z\
W F
ZWVF\Y%X%)Z\
%2 C Z%2VC\Y%X48Z\
%W 7
Z%WV7\Y%XW8Z\
,F 4 Z,FV4\Y%X7%Z\
27 W
Z27VW\Y%XF8Z\
Bài 4.:!Z[\
Cạnh hình vuông Chu vi hình vuông Diện tích hình vuông
F Fa)X%8Z\
FaFX%FZ
%
\
4 4a)X%)Z\ 4a4X,4Z
%
\
C Ca)X,4Z\ CaCX72Z
%
\
Bài 5:"(R?EE 1!]^2
%
$L@'1O6
G 1
S #":14"EE$
S (":14"EE$
S9O6 #:bằng diện tích: (
(4
2)
%
V24
%
X,8
%
%)
%
V,C
%
X4,
%
FW
%
_)7
%
XC
%
C2
%
_24
%
XWF
%
)7
%
%X%)
%
CF
%
FX2C
%
22
%
YWXWW
%
%)
%
Y,XW%
%

Preview text:

Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 21 KNTT Tuần 21 I/ Trắc nghiệm
Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng hoặc làm theo yêu cầu: Câu 1. Hình bên có:
A. 2 hình chữ nhật và 2 hình tam giác
B. 2 hình chữ nhật và 4 hình tứ giác
C. 3 hình chữ nhật và 4 hình tam giác
Câu 2. Một mảnh giấy hình chữ nhật có chiều dài 12cm, chiều rộng 6 cm. Tính
chu vi mảnh vườn hình chữ nhật: A. 38 cm B. 30 cm C. 40 cm D. 36 cm
Câu 3. Đoạn dây dài 18m. Đem gấp thành hình tam giác có 3 cạnh bằng nhau.
Mỗi cạnh hình tam giác dài số mét là: A. 9 m B. 8 m C. 4m D. 6 m
Câu 4: Một bàn ăn hình vuông có chu vi là 15 dm 2 cm. Cạnh của bàn ăn đó dài là: A. 3 cm B. 3 dm C. 38 dm D. 38 cm
Câu 5: Cho hình vuông và hình chữ nhật có các kích thước như sau:
Chu vi của hình chữ nhật ABCD bằng chu vi của hình vuông EFGH. Đúng hay Sai? A. Đúng B. Sai
Câu 6: Hình tam giác có độ dài 3 cạnh lần lượt là 18cm, 22cm, 26cm. Chu vi hình tam giác là: A. 39cm B. 66cm C. 40cm D. 48cm II. Tự luận
Bài 1: Hình A có diện tích 64cm². Hình B có diện tích bằng diện tích hình A.
Tìm tổng diện tích của hình A và hình B. Biết Hình C có diện tích 100cm². So
sánh tổng diện tích của hình A và hình B với diện tích của hình C.
- Hình B có diện tích là:……
- Tổng diện tích hình A, B ……………………. hình C
Bài 2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 32cm² + 17cm² = ……cm²
b, 48cm² - 24cm² = …….cm² c, 16cm² × 3 = …….cm² d, 92cm² : 4 = ……..cm²
Bài 3: Hoàn thành bảng (theo mẫu) Chiều dài Chiều rộng
Chu vi hình chữ nhật 6cm 3cm (6 + 3) × 2 = 18 (cm) 7cm 5cm 21cm 9cm 27cm 8cm 35cm 6cm 18cm 7cm
Bài 4. Hoàn thành bảng (theo mẫu) Cạnh hình vuông Chu vi hình vuông
Diện tích hình vuông 5cm 5 × 4 = 20 (cm) 5 × 5 = 25 (cm2) 6cm 9cm
Bài 5: Biết mỗi ô vuông trong hình dưới đây biểu thị 1cm2. So sánh diện tích của hai hình dưới đây: - Hình A có …. ô vuông. - Hình B có … ô vuông.
- Diện tích hình A…………………… hình B (lớn hơn, bé hơn, bằng) Bài 6: Tính 14 cm2 + 16 cm2 = …….. 48 cm2 : 2 = …….. 24 cm2 + 39 cm2 = …….. 95 cm2 : 5 = …….. 57 cm2 – 48 cm2 = …….. 11cm2 × 7 = …….. 91 cm2 – 16 cm2 = …….. 24 cm2 × 3 = …….. Đáp án: I/ Trắc nghiệm
Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng hoặc làm theo yêu cầu: Câu 1.
Chọn C. 3 hình chữ nhật và 4 hình tam giác Câu 2. Chọn D. 36 cm
chu vi mảnh vườn là: (12 + 6) × 2 = 36cm Câu 3. Chọn D. 6 m
Độ dài mỗi cạnh là: 18 : 3 = 6 m Câu 4: Chọn D. 38 cm
đổi 15dm 2cm = 152cm. độ dài cạnh bàn ăn là: 152 : 4 = 38cm
Câu 5: Cho hình vuông và hình chữ nhật có các kích thước như sau:
Chu vi của hình chữ nhật ABCD bằng chu vi của hình vuông EFGH. Đúng hay Sai? Chọn A. Đúng
Chu vi hình chữ nhật ABCD là: (30 + 50) × 2 = 160 (cm)
Chu vi hình vuông EFGH là: 40 × 4 = 160 (cm) Câu 6: Chọn B. 66cm
Chu vi hình tam giác là: 18 + 22 + 26 = 66cm II. Tự luận
Bài 1: Hình A có diện tích 64cm². Hình B có diện tích bằng diện tích hình A.
Tìm tổng diện tích của hình A và hình B. Biết Hình C có diện tích 100cm². So
sánh tổng diện tích của hình A và hình B với diện tích của hình C.
- Hình B có diện tích là: 16
- Tổng diện tích hình A, B nhỏ hơn diện tích hình C
Bài 2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 32cm² + 17cm² = 49 cm²
b, 48cm² - 24cm² = 24 cm² c, 16cm² x 3 = 48 cm² d, 92cm² : 4 = 23 cm²
Bài 3: Hoàn thành bảng (theo mẫu) Chiều dài Chiều rộng
Chu vi hình chữ nhật 6cm 3cm (6 + 3) × 2 = 18 (cm) 7cm 5cm (7 + 5) × 2 = 24 (cm) 21cm 9cm (21 + 9) × 2 = 60 (cm) 27cm 8cm (27 + 8) × 2 = 70 (cm) 35cm 6cm (35 + 6) × 2 = 82 (cm) 18cm 7cm (18 + 7) × 2 = 50 (cm)
Bài 4. Hoàn thành bảng (theo mẫu) Cạnh hình vuông Chu vi hình vuông
Diện tích hình vuông 5cm 5 x 4 = 20 (cm) 5 x 5 = 25 (cm2) 6cm 6 x 4 = 24 (cm) 6 x 6 = 36 (cm2) 9cm 9 x 4 = 36 (cm) 9 x 9 = 81 (cm2)
Bài 5: Biết mỗi ô vuông trong hình dưới đây biểu thị 1cm2. So sánh diện tích của hai hình dưới đây:
- Hình A có 14 ô vuông.
- Hình B có 14 ô vuông.
- Diện tích hình A bằng diện tích hình B Bài 6: 14 cm2 + 16 cm2 = 30 cm2 48 cm2 : 2 = 24 cm2 24 cm2 + 39 cm2 = 63 cm2 95 cm2 : 5 = 19 cm2 57 cm2 – 48 cm2 = 9 cm2 11cm2 × 7 = 77 cm2 91 cm2 – 16 cm2 = 75 cm2 24 cm2 × 3 = 72 cm2