-
Thông tin
-
Quiz
Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 02/04
Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 02/04 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 mới năm 2019 - 2020 được sưu tầm và đăng tải. Đề luyện tập tiếng Anh lớp 3 có đáp án với nội dung bám sát chương trình học trực tuyến lớp 3 môn tiếng Anh giúp các em ôn luyện hiệu quả.
Bài tập ôn hè Tiếng Anh 3 80 tài liệu
Tiếng Anh 3 1.2 K tài liệu
Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 02/04
Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 02/04 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 mới năm 2019 - 2020 được sưu tầm và đăng tải. Đề luyện tập tiếng Anh lớp 3 có đáp án với nội dung bám sát chương trình học trực tuyến lớp 3 môn tiếng Anh giúp các em ôn luyện hiệu quả.
Chủ đề: Bài tập ôn hè Tiếng Anh 3 80 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 3 1.2 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:





Tài liệu khác của Tiếng Anh 3
Preview text:
BÀI TẬP Ở NHÀ MÔN TIẾNG ANH LỚP 3
CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Task 1. Reorder the letters.
1/ tsuednt =>……………………………………………
2/ beodyog =>…………………………………………
3/wot =>………………………………………………
4/ ybe =>……………………………………………
5/ nktahs =>…………………………………………
6/ anme =>…………………………………………
7/ owh => ……………………………………………
8/ irlg =>………………………………………………
9/ lesep => ……………………………………………
Task 2. Choose the correct answer.
1. ………………………, Nam. A. Hello B. Cat C. Lan D. Your
2. Hello, ……………………..! A. Hi B. John C. Is D. Are
3. Hi, my ………………………. Is Scott A. This B. Your C. Name D. I
4. Hello, I …………….Lisa A. Is B. Am C. My D. Name
5. …………………… your name? My name is John. A. What’s B. What C. Name D. Hi
6. What is ………………. Name? My name’s Kate. A. Your B. My C. Am D. You
7. My name ……………….. Jenny. A. Are B. Is C. Am D. I’m
8. What is your name? ………………. Name is Chi. A. My B. Your C. You D. I’m
9. What is your name? …………………………. Mai A. My name’s B. My name C. I D. You
10. Hi! What’s your name? …………………….! My name’s Kate. A. Hello B. Who C. What D. Name
Task 3. Write the correct word.
A: Hi. My name……1……. Lan. What is your……2…………?
B: ………3……….. I’m Hoa. How ………4…….you?
A: I’m fine, ……………5…………………. Nice to ……………6…………you.
B: nice to ………………7………..you, too. ĐÁP ÁN
Task 1. Reorder the letters.
1 - student; 2 - goodbye; 3 - two; 4 - bye;
5 - thanks; 6 - name; 7 - who/ how; 8 - girl; 9 - sleep;
Task 2. Choose the correct answer.
1 - A; 2 - B; 3 - C; 4 - B; 5 - A;
6 - A; 7 - B; 8 - A; 9 - a; 10 - A;
Task 3. Write the correct word.
1 - is; 2 - name; 3 - Hi/ Hello; 4 - are;
5 - thanks; 6 - meet; 7 - meet