Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 08/04

Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 08/04 có đáp án dưới đây được sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm + tự luận tiếng Anh 3 mới khác nhau giúp các em nâng cao kỹ năng làm bài hiệu quả.

Thông tin:
3 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 08/04

Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 08/04 có đáp án dưới đây được sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm + tự luận tiếng Anh 3 mới khác nhau giúp các em nâng cao kỹ năng làm bài hiệu quả.

29 15 lượt tải Tải xuống
BÀI TP NHÀ MÔN TING ANH LP 3
CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Task 1. Underline the mistakes and correct them.
1. How is you? I’m fine
__________________________
2. What is you name?
_____________________
3. It is a pencils
______________________
4. How are your?
_______________________
5. What are this?
________________________
Task 2. Choose the correct answer.
1. I …………………….two dolls
A. have
B. has
C. am
2. There is ………..on the table
A. a pen
B. two pens
C. pen
3. …………am ten years old.
A. I
B. he
C. she
4. ………….is your name?
A. what
B. who
C. Hi
5. …………..the weather?
A. how’s
B. what’s
C. hi
Task 3. Match
1. How are you?
a. It’s a book.
2. What’s your name?
b. Yes, it is
3. What’s this?
c. Im fine, thank you.
4. What color is this?
d. My name’s John.
5. Is this a pencil?
e. It’s black and pink.
ĐÁP ÁN
Task 1. Underline the mistakes and correct them.
1 - is thành are;
2 - you thành your;
3 - pencils thành pencil;
4 - your thành you;
5 - are thành is;
Task 2. Choose the correct answer.
1 - A; 2 - A; 3 - A; 4 - A; 5 - A;
Task 3. Match
1 - c; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - b;
| 1/3

Preview text:

BÀI TẬP Ở NHÀ MÔN TIẾNG ANH LỚP 3
CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Task 1. Underline the mistakes and correct them. 1. How is you? I’m fine __________________________ 2. What is you name? _____________________ 3. It is a pencils ______________________ 4. How are your? _______________________ 5. What are this? ________________________
Task 2. Choose the correct answer.
1. I …………………….two dolls A. have B. has C. am
2. There is ………..on the table A. a pen B. two pens C. pen
3. …………am ten years old. A. I B. he C. she 4. ………….is your name? A. what B. who C. Hi 5. …………..the weather? A. how’s B. what’s C. hi Task 3. Match 1. How are you? a. It’s a book. 2. What’s your name? b. Yes, it is 3. What’s this? c. I’m fine, thank you. 4. What color is this? d. My name’s John. 5. Is this a pencil? e. It’s black and pink. ĐÁP ÁN
Task 1. Underline the mistakes and correct them. 1 - is thành are; 2 - you thành your; 3 - pencils thành pencil; 4 - your thành you; 5 - are thành is;
Task 2. Choose the correct answer.
1 - A; 2 - A; 3 - A; 4 - A; 5 - A; Task 3. Match
1 - c; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - b;