-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 09/03
Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 09/03 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Bài tập tiếng Anh 3 mới năm 2019 - 2020 được sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 3 khác nhau giúp các em nâng cao kỹ năng làm bài thi hiệu quả.
Preview text:
BÀI TẬP Ở NHÀ MÔN TIẾNG ANH LỚP 3
CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Task 1. Order the words.
1. break time / do / play / at / they / what ?
.................................................................................................................................
2. at / play / break time / hide-and-seek / they .
.................................................................................................................................
3. playing / football / likes / he ?
.................................................................................................................................
4. flying kite / she / likes .
................................................................................................................................. 5. reading/ I/like/ a /book
.................................................................................................................................
Task 2. Read and complete.
like; don't; what; play; do;
Hoa: (1) _______ do you do at break time? Tam: I (2) _______ badminton. Hoa: Do you (3) _______ it? Tam: Yes, I (4) _______. Hoa: Do you like football? Tam: No, I (5) _______ .
Task 3. Tim từ trái nghĩa với các từ sau: Big (1) ________ Sit (6) ________ New (2) ________ Come in (7) ________ Black (3) ________ This (8) ________ Open (4) ________ These (9) ________ Up (5) ________ She (10) ________ ĐÁP ÁN
Task 1. Order the words.
1 - What do they do at break time?
2 - They play hide-and-seek at break time.
3 - He likes playing football. 4 - She likes flying kites. 5 - I like reading a book.
Task 2. Read and complete.
1 - What; 2 - play; 3 - like; 4 - do; 5 - don't
Task 3. Tim từ trái nghĩa với các từ sau: Big (1) ____Small____ Sit (6) _____Stand___ New (2) ____Old____ Come in (7) __Go out______ Black (3) ____White____ This (8) ____That____ Open (4) _____Close___ These (9) ___Those_____ Up (5) ____Down____ She (10) ____He____