Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 14/04

Đề ôn tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới ngày 14/04 có đáp án nằm trong bộ tài liệu Bài tập tiếng Anh 3 mới năm 2019 - 2020 được sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 có đáp án được biên tập bám sát nội dung SGK tiếng Anh 3 mới giúp các em nâng cao kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.

Thông tin:
3 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 14/04

Đề ôn tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới ngày 14/04 có đáp án nằm trong bộ tài liệu Bài tập tiếng Anh 3 mới năm 2019 - 2020 được sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 có đáp án được biên tập bám sát nội dung SGK tiếng Anh 3 mới giúp các em nâng cao kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.

35 18 lượt tải Tải xuống
BÀI TP NHÀ MÔN TING ANH LP 3
CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Task 1. Match
A
B
1. Do you have any pets?
2. That’s my cat.
3. Where is the dog?
4. Where are the birds?
5. Do you have have any parrots?
a. They’re in the cage.
b. Yes, I do. I have one bird and one cat.
c. No, I dont.
d. It’s cute.
e. It’s next to the table.
Task 2. Odd one out:
1. a. book
b. brother
c. pen
d. desk
2. a. where
b. how
c. how old
d. old
3. a. father
b. grandfather
c. brother
d. sister
4. a. forty
b. nice
c. eight
d. nine
Task 3. Fill the blanks.
1. Sh_ is Mary.
2. Is i_big?
3. He is m_ fr_ _nd.
4. No, it i_n’t. It is sma_l.
5.Th_s is my cl_ssr_ _m.
Task 4. Choose the correct answer.
1. My name is Linda.
A. See you later.
B. hi. Im Mary
C. goodbye
2. What’s your name?
A. Fine, thanks
B. nice to meet you
C. my name is Lili
3. May I go out?
A. Sure
B. see you later
C. good bye
4. Who’s she?
A. My name is Alan
B. she’s my friend
C. Im fine, thanks
5. Is it your pen?
A. Fine, thanks
B. it’s big
C. yes, it is.
ĐÁP ÁN
Task 1. Match
1 - b; 2 - c; 3 - e; 4 - a; 5 - c;
Task 2. Odd one out:
1 - b; 2 - d; 3 - d; 4 - b;
Task 3. Fill the blanks.
1. She is Mary.
2. Is it big?
3. He is my friend.
4. No, it isn’t. It is small.
5.This is my classroom.
Task 4. Choose the correct answer.
1 - B; 2 - C; 3 - A; 4 - B; 5 - C;
| 1/3

Preview text:

BÀI TẬP Ở NHÀ MÔN TIẾN G AN H L ỚP 3
CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020 Task 1. M atch A B 1. Do you have any pets? a. They’re in the cage. 2. That’s my cat.
b. Yes, I do. I have one bird and one cat. 3. Where is the dog? c. No, I don’t. 4. Where are the birds? d. It’s cute.
5. Do you have have any parrots? e. It’s next to the table. Task 2. Odd one out: 1. a. book b. brother c. pen d. desk 2. a. where b. how c. how old d. old 3. a. father b. grandfather c. brother d. sister 4. a. forty b. nice c. eight d. nine
Task 3. F ill the b lanks. 1. Sh_ is Mary. 2. Is i_big? 3. He is m_ fr_ _nd.
4. No, it i_n’t. It is sma_l. 5.Th_s is my cl_ssr_ _m.
Task 4. Choose the correct answer. 1. My name is Linda. A. See you later. B. hi. I’m Mary C. goodbye 2. What’s your name? A. Fine, thanks B. nice to meet you C. my name is Lili 3. May I go out? A. Sure B. see you later C. good bye 4. Who’s she? A. My name is Alan B. she’s my friend C. I’m fine, thanks 5. Is it your pen? A. Fine, thanks B. it’s big C. yes, it is. ĐÁP ÁN Task 1. M atch
1 - b; 2 - c; 3 - e; 4 - a; 5 - c; Task 2. Odd one out: 1 - b; 2 - d; 3 - d; 4 - b;
Task 3. F ill the b lanks. 1. She is Mary. 2. Is it big? 3. He is my friend.
4. No, it isn’t. It is small. 5.This is my classroom.
Task 4. Choose the correct answer.
1 - B; 2 - C; 3 - A; 4 - B; 5 - C;