-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 20/03
Bài tập ở nhà môn tiếng Anh 3 ngày 20/3 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi tiếng Anh lớp 3 chương trình mới được sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 tổng hợp nhiều dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận chia theo từng ngày giúp các em ghi nhớ kiến thức hiệu quả.
Preview text:
BÀI TẬP Ở NHÀ MÔN TIẾNG ANH LỚP 3
CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Task 1. Circle the best answer.(Khoanh tròn đáp án đúng) 1. What is this? a. It's a pen. b. They are my pens. c. These are rubbers.
2. How do you ....... your name? a. what b. is c. spell
3. ......... this a book? - Yes, it is. a. Is b. who c. What 4. What are these? a. It's a book. b. They are computers. c. It's an ruler. 5. Is this a ball? a. No. b. Yes, it is. c. it is not
Task 2. Make the question.(Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau)
1. A:.....................................................?
B: No, it isn't. My school is big
2. A:.....................................................? B: I play hide and seek.
3. A:......................................................? B: My name is Long.
4. A:......................................................? B: L – O – N - G.
5. A:......................................................? B: Yes. They are my friends.
Task 3. Read and complete the sentence (Đọc và điền từ thích hợp hoàn thành câu).
Hi; nice; this; no; that; nice
Phong: (1) __________, Linda.
Linda: Hello, Phong. (2) _________ is Tony.
Phong: (3) __________ to meet you.
Tony: Hello, Phong. (4) _________ to meet you, too.
Linda: Is (5) _____________ Mai?
Phong: (6) _________, it isn’t. It’s Hoa. ĐÁP ÁN
Task 1. Circle the best answer. (Khoanh tròn đáp án đúng)
1 - a; 2 - c; 3 - a; 4 - b; 5 - b
Task 2. Make the question. (Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau) 1 - Is your school small?
2 - What do you do in your free time? 3 - What is your name?
4 - How do you spell your name? 5 - Are they your friends?
Task 3. Read and complete the sentence (Đọc và điền từ thích hợp hoàn thành câu).
1 - Hi; 2 - This; 3 - Nice; 4 - Nice; 5 - that; 6 - No