Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 23/04

Phiếu luyện tập môn tiếng Anh dành cho học sinh lớp 3 ngày 23/04  có đáp án nằm trong bộ đề thi môn tiếng Anh lớp 3 năm 2019 - 2020 được sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 có đáp án với nội dung bám sát theo chương trình học tiếng Anh 3 mới của bộ Giáo dục & Đào tạo giúp các em ôn tập kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.

BÀI TP NHÀ MÔN TING ANH LP 3
CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Task 1. Chn đáp án đúng
1. ……………………….? No, it isn’t. it is a desk
A. This is a desk?
B. is this desk?
C. is this a chair?
D. is this a desk?
2. “M sách” nói như thế nào?
A. Open your book
B. close your book
C. stand up, please
D. open your bag
3. “ mi nginói như thế nào?
A. Stand up, please
B. sit down, please
C. sit down, pleas
D. sit up, please
4. Xin ra ngi nói như thế nào?
A. May I come out?
B. may I come in?
C. may I go out?
D. may I come in?
5. “Trật tự” nói như thế nào?
A. Be quite
B. be quiet
C. don’t quiet
D. be talk
6. ……………… are you?
A. What
B. is
C. how
D. this
7. Im …………….. thanks.
A. Am
B. fine
C. what
D. are
8. How ……………. You?
A. Is
B. am
C. what
D. are
9. I am fine, thank……….
A. You
B. your
C. yours
D. yous
10. I……….. fine, thanks.
A. Is
B. am
C. name
D. a
11. T nào sau đây có nghĩa là khỏe?
A. Am
B. fine
C. five
D. are
12. T “I’m” là viết tt ca nhng t nào sau đây?
A. It is
B. is not
C. I am
D. I is
13. “bn có khỏe không?” hỏi như thế nào?
A. How you?
B. how’s you?
C. how am you?
D. how are you?
14. “nh khỏe, cm ơn!” nói thế nào?
A. Im fine, thanks
B. Im thanks you
C. I fine, thank you
D. Im fine, thanks you
15. T nào sau đây có nghĩa là “cảm ơn?
A. Thanks
B. thanks you
C. thank
D. fine
16. ………………….! How are you?
A. Book
B. pen
C. hello
D. goodbye
17. ………………….? Im fine, thank you.
A. How you?
B. how are you?
C. how are I ?
D. how are yours?
18. Bng ch i tiếng anh bt đu bng chi nào?
A. O
B. C
C. A
D. E
19. Bng ch i tiếng anh kết thúc bng chi nào?
A. Z
B. Y
C. X
D. W
20. How are you? …………………….
A. Yes, fine.
B. no, thanks
C. yes, thank
D. Im fine, thanks.
21. Nhng ch i nào sau đây không có trong tiếng anh?
A. A, ă, ô, ơ, o, u, ư
B. ê, đ, d
C. a, ă, ơ, e
D. ă, â, đ, ê, ô, ơ, ư
22. Nhng chi nào không có trong tiếng vit?
A. F, j, w, z
B. f, e, c
C. j, k, p
D. f, j, w, y
23. ……………… name?
A. what your
B. what’s your
C. what’s you
D. what you
24. ………………….spell your name?
A. How are you
B. how do you
C. what are you
D. what do you
25. What’s your name? …………………… Lan.
A. My name’s
B. my name
C. your name
D. you name
ĐÁP ÁN
1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - C; 5 - B;
6 - C; 7 - C; 8 - D; 9 - A; 10 - B;
11 - B; 12 - C; 13 - D; 14 - A; 15 - A;
16 - C; 17 - B; 18 - C; 19 - A; 20 - D;
21 - D; 22 - A; 23 - B; 24 - B; 25 - A;
| 1/8

Preview text:

BÀI TẬP Ở NHÀ MÔN TIẾN G AN H L ỚP 3
CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Task 1. Chọn đáp án đúng
1. ……………………….? No, it isn’t. it is a desk A. This is a desk? B. is this desk? C. is this a chair? D. is this a desk?
2. “Mở sách” nói như thế nào? A. Open your book B. close your book C. stand up, please D. open your bag
3. “ mời ngồi” nói như thế nào? A. Stand up, please B. sit down, please C. sit down, pleas D. sit up, please
4. Xin ra ngoài nói như thế nào? A. May I come out? B. may I come in? C. may I go out? D. may I come in?
5. “Trật tự” nói như thế nào? A. Be quite B. be quiet C. don’t quiet D. be talk
6. ……………… are you? A. What B. is C. how D. this
7. I’m …………….. thanks. A. Am B. fine C. what D. are 8. How ……………. You? A. Is B. am C. what D. are 9. I am fine, thank………. A. You B. your C. yours D. yous
10. I……….. fine, thanks. A. Is B. am C. name D. a
11. Từ nào sau đây có nghĩa là khỏe? A. Am B. fine C. five D. are
12. Từ “I’m” là viết tắt của những từ nào sau đây? A. It is B. is not C. I am D. I is
13. “bạn có khỏe không?” hỏi như thế nào? A. How you? B. how’s you? C. how am you? D. how are you?
14. “Mình khỏe, cảm ơn!” nói thế nào? A. I’m fine, thanks B. I’m thanks you C. I fine, thank you D. I’m fine, thanks you
15. Từ nào sau đây có nghĩa là “cảm ơn”? A. Thanks B. thanks you C. thank D. fine
16. ………………….! How are you? A. Book B. pen C. hello D. goodbye
17. ………………….? I’m fine, thank you. A. How you? B. how are you? C. how are I ? D. how are yours?
18. Bảng chữ cái tiếng anh bắt đầu bằng chữ cái nào? A. O B. C C. A D. E
19. Bảng chữ cái tiếng anh kết thúc bằng chữ cái nào? A. Z B. Y C. X D. W
20. How are you? ……………………. A. Yes, fine. B. no, thanks C. yes, thank D. I’m fine, thanks.
21. Những chữ cái nào sau đây không có trong tiếng anh? A. A, ă, ô, ơ, o, u, ư B. ê, đ, d C. a, ă, ơ, e D. ă, â, đ, ê, ô, ơ, ư
22. Những chữ cái nào không có trong tiếng việt? A. F, j, w, z B. f, e, c C. j, k, p D. f, j, w, y 23. ……………… name? A. what your B. what’s your C. what’s you D. what you
24. ………………….spell your name? A. How are you B. how do you C. what are you D. what do you
25. What’s your name? …………………… Lan. A. My name’s B. my name C. your name D. you name ĐÁP ÁN
1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - C; 5 - B;
6 - C; 7 - C; 8 - D; 9 - A; 10 - B;
11 - B; 12 - C; 13 - D; 14 - A; 15 - A;
16 - C; 17 - B; 18 - C; 19 - A; 20 - D;
21 - D; 22 - A; 23 - B; 24 - B; 25 - A;