Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 27/03

Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 27/03 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi tiếng Anh lớp 3 mới năm 2019 - 2020 được sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 có đáp án được biên tập dưới nhiều hình trắc nghiệm, tự luận tiếng Anh khác nhau giúp các em nâng cao kỹ năng làm bài thi hiệu quả.

Thông tin:
2 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 27/03

Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 27/03 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi tiếng Anh lớp 3 mới năm 2019 - 2020 được sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 có đáp án được biên tập dưới nhiều hình trắc nghiệm, tự luận tiếng Anh khác nhau giúp các em nâng cao kỹ năng làm bài thi hiệu quả.

30 15 lượt tải Tải xuống
BÀI TP NHÀ MÔN TING ANH LP 3
CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Task 1. Choose the odd one out.
1. A. four
B. eight
C. meet
D. nine
2. A. he
B. mother
C. father
D. brother
3. A. classroom
B. bedroom
C. kitchen
D. living room
4. A. up
B. stand
C. in
D. on
5. A. She
B. he
C. you
D. it
6. A. Alan
B. Peter
C. hi
D. Linda
7. A. book
B. teacher
C. eraser
D. ruler
8. A. How
B. good night
C. what
D. where
9. A. my
B. we
C. she
D. they
10. A. speak
B. small
C. close
D. stand
Task 2. Match
1. What’s your name?
a. Nice to meet you, too.
2. Is your book big?
b. Im fine, thanks.
3. Nice to meet you
c. See you later
4. How are you today?
d. Yes, it is.
5. Goodbye
e. My name’s nga
Task 3. Reorder the words.
1. My / this / school / is.
2. Please / go / out / may / I ?
3. Name / what/ your / is?
4. Up / stand / please.
5. Nice / meet / to / you.
ĐÁP ÁN
Task 1. Choose the odd one out.
1 - C; 2 - A; 3 - A; 4 - B; 5 - C; 6 - C; 7 - B; 8 - B; 9 - A; 10 - B;
Task 2. Match
1 - e; 2 - d; 3 - a; 4 - b; 5 - c
Task 3. Reorder the words.
1 - This is my school.
2 - May I go out please?
3 - What is your name?
4 - Stand up please.
5 - Nice to meet you.
| 1/2

Preview text:

BÀI TẬP Ở NHÀ MÔN TIẾNG ANH LỚP 3
CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Task 1. Choose the odd one out. 1. A. four B. eight C. meet D. nine 2. A. he B. mother C. father D. brother 3. A. classroom B. bedroom C. kitchen D. living room 4. A. up B. stand C. in D. on 5. A. She B. he C. you D. it 6. A. Alan B. Peter C. hi D. Linda 7. A. book B. teacher C. eraser D. ruler 8. A. How B. good night C. what D. where 9. A. my B. we C. she D. they 10. A. speak B. small C. close D. stand Task 2. Match 1. What’s your name? a. Nice to meet you, too. 2. Is your book big? b. I’m fine, thanks. 3. Nice to meet you c. See you later 4. How are you today? d. Yes, it is. 5. Goodbye e. My name’s nga
Task 3. Reorder the words. 1. My / this / school / is.
2. Please / go / out / may / I ? 3. Name / what/ your / is? 4. Up / stand / please. 5. Nice / meet / to / you. ĐÁP ÁN
Task 1. Choose the odd one out.
1 - C; 2 - A; 3 - A; 4 - B; 5 - C; 6 - C; 7 - B; 8 - B; 9 - A; 10 - B; Task 2. Match
1 - e; 2 - d; 3 - a; 4 - b; 5 - c
Task 3. Reorder the words. 1 - This is my school. 2 - May I go out please? 3 - What is your name? 4 - Stand up please. 5 - Nice to meet you.