-
Thông tin
-
Quiz
Phiếu kiểm tra sử dụng vốn vay | Học viện Hành chính Quốc gia
Họ và tên cán bộ kiểm tra: 1. Ông (bà): .................................................................... Chức vụ .......................................................................... 2. Ông (bà): .................................................................... Chức vụ .......................................................................... Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Công tác văn thư và lưu trữ 44 tài liệu
Học viện Hành chính Quốc gia 768 tài liệu
Phiếu kiểm tra sử dụng vốn vay | Học viện Hành chính Quốc gia
Họ và tên cán bộ kiểm tra: 1. Ông (bà): .................................................................... Chức vụ .......................................................................... 2. Ông (bà): .................................................................... Chức vụ .......................................................................... Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Công tác văn thư và lưu trữ 44 tài liệu
Trường: Học viện Hành chính Quốc gia 768 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:

















Tài liệu khác của Học viện Hành chính Quốc gia
Preview text:
lOMoARcPSD|50582371 Đơn vị kiểm tra:
Mẫu số 06/TD Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lập 03 liên:
.....................................
- 01 liên chính lưu NH;
..................................................................
- 01 liên phô tô lưu Tổ;
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
PHIẾU KIỂM TRA SỬ DỤNG VỐN VAY
- 01 liên phô tô lưu Đ.v k.tra. NGHĨA VIỆT NAM
(Định kỳ hoặc đột xuất)
Họ và tên cán bộ kiểm tra: 1. Ông (bà): .................................................................... Chức vụ ..........................................................................
2. Ông (bà): .................................................................... Chức vụ ..........................................................................
Thời điểm kiểm tra: 05/06/2023............................................. Địa bàn kiểm tra: ấp 9 – Lộc Thái – Lộc Ninh- Bình Phước Đvt: nghìn đồng
PHẦN GHI THEO HỒ SƠ CHO VAY
PHẦN KIỂM TRA THỰC TẾ TẠI KHÁCH HÀNG
Thực tế sử dụng Ký xác Mục Số tiền nhận Mã Dư nợ Số tiền Dư nợ Họ và tên Số tiền đến đích sử đến sử dụng Số tiền
Hiệu1quả Đã trả lãi của TT món giải thực sử dụng đến .../.../.. người vay ngày dụng ngày Vào việc2 đúng đầu tư ngườ vay ngân sai mục .. kiểm tra nhận vốn vay kiểm tra mục i vay đích đích 6600000 Xây dựng Khoan giếng 02 công 1 Nguyễn Thị 7201669 20,000 15,000 c/trình NS 20,000 15,000 40m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 Mai trình 14 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh 10,000 tự hoại 6600000 Xây dựng Khoan giếng 02 công 2
Lâm Thị Thúy 7206234 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 35m, xây bể lọc 10,000 37 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3
1 Ghi hiệu quả đầu tư: số lao động (GQVL), số ngôi nhà ở (hộ nghèo về nhà ở), số công trình (NS&VSMTNT), số sinh viên (HSSV).
2 Ghi đối tượng đầu tư và số, ngày của hóa đơn, chứng từ (nếu có). Ví dụ: 02 máy cưa (HĐ 056784 ngày 15/4/21); xây chuồng trại 20 m2, 02 con bò… lOMoARcPSD|50582371 2 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 Xây dựng Khoan giếng Hoàng Văn 02 công 3 7206235 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 Long trình 17/05/2023 668 & VSMT 3m3
Xây nhà vệ sinh tự 10,000 hoại 6600000 Xây dựng lOMoARcPSD|50582371 Khoan giếng Hoàng Thị 02 công 4 7206281 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 35m, xây bể lọc 10,000 Xuân Dung trình 17/05/2023 45 & VSMT 3 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 5 Thị Hỉnh 7179544 15,000 5,000 Chăn nuôi 15,000 5,000 Mua 01 con bò 10,000 17/05/2023 bò 49 Xây chuồng 5,000 6600000 Chăn nuôi 6 Thị Phơ 7177663 10,000 0 17/05/2023 bò 10,000 0 Mua 01 con bò 10,000 06 6600000 Xây dựng Khoan giếng 02 công 7 Đào Thị Thu 7270649 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 30m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 Hà trình 2 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 1,000 cây điều 01 lao 8 Đào Thị Minh 7177683 15,000 5,000 Trồng cây 15,000 5,000 (Giấy BN 15,000 17/05/2023 Thu điều động 52 ngày16/06/2022) 6600000 Xây dựng Khoan giếng 02 công 9 Nguyễn Thị 7201681 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 30m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 Hồng Hạnh 38 & VSMT 3m trình 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 2,000 cây điều 01 lao 10 Huỳnh Thị 7201671 30,000 10,000 Trồng cây 30,000 10,000 (Giấy BN 30,000 17/05/2023 Dung 22 điều ngày11/04/2022) động 6600000 Xây dựng Khoan giếng 02 công
11 Trần Thị Kim 7186611 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 30m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 Lý trình 86 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh 10,000 tự hoại lOMoARcPSD|50582371 4 6600000 Xây dựng Khoan giếng 02 công 12 Lâm Nên 7217064 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 30m, xây bể lọc 10,000 trình 17/05/2023 14 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 Xây dựng Khoan giếng 02 công 13 Thị Nha 7217397 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 30m, xây bể lọc 10,000 73 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600005 Sửa chữa 01 ngôi 14 Điểu Khởi 0000074 8,000 0 nhà ở 8,000 0 Sửa chữa nhà ở 8,000 nhà 17/05/2023 10 6600000 Mua 3,000 cây Ngô Thị Bạch Trồng cây 15 7201674 40,000 10,000 điều ( giấy BN 40,000 17/05/2023 Cúc 19 điều 40,000 10,000 ngày 03/02/2022) 6600000 Xây dựng Khoan giếng 02 công 16 Điều Châu 7220722 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 35m, xây bể lọc 10,000 16 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 Xây dựng Khoan giếng 02 công 17 Điểu Huynh 7186611 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 trình 36 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 Mua 800 cây điều 18 Nguyễn Thị 7183528 10,000 2,000 Trông cây ( giấy BN ngày 10,000 17/05/2023 Thanh Liễu điều 10,000 2,000 21 03/03/2022) 6600000 Xây dựng Khoan giếng 02 công 19 Nguyễn Thị 7201672 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 35m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 Dung trình 50 & VSMT 3m3 lOMoARcPSD|50582371 5 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 Xây dựng Khoan giếng Nguyễn Thị 02 công 20 7201682 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 Ngọc Giàu trình 17/05/2023 89 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 Xây dựng Khoan giếng 02 công 21 Trần Hữu Tấn 7201662 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 30m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 trình 57 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự 22 10,000 hoại 6600000 Xây dựng Khoan giếng Phan Văn 02 công 23 7201667 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 Thơm 52 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3 Xây nhà vệ sinh tự 24 hoại 10,000 6600000 Hoàng Thị Chăn nuôi 25 7143056 10,000 0 17/05/2023 Hoa bò 10,000 0 Mua 01 con bò 10,000 00 6600000 Xây dựng Khoan giếng 02 công 26 Võ Văn Say 7210139 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 18 & VSMT 3m trình 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 Xây dựng Khoan giếng Nguyễn Khắc 01 công 27 7173288 10,000 0 c/trình NS 10,000 0 40m, xây bể lọc 10,000 Thịnh 47 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3 lOMoARcPSD|50582371 6 6600000 Xây dựng 01 công 28 Hoàng Văn 7151345 8,000 0 c/trình NS 8,000 0 Xây nhà vệ sinh tự Thiện hoại 8,000 trình 17/05/2023 52 & VSMT 6600000 Xây dựng Khoan giếng 02 công 29 Phạm Văn 7210139 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 trình 17/05/2023 Thông 69 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 Xây dựng Khoan giếng 02 công 30 Nguyễn Minh 7216281 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 Cảnh trình 62 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 Xây dựng Khoan giếng 02 công
31 Dương Thị Tư 7217064 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 52 & VSMT 3m trình 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 Xây dựng Khoan giếng Nguyễn Thị 02 công 32 7177672 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 Thu Trang 54 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 Xây dựng Khoan giếng 02 công 33 Lê Thị Vui 7179545 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 29 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 34 Chăn nuôi Điểu Minh 7177672 20,000 0 17/05/2023 bò 20,000 0 Mua 02 con bò 20,000 20 lOMoARcPSD|50582371 7 Nguyễn Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 35 02 công 7183528 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 Bạch Tuyết 12 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3
Xây nhà vệ sinh tự 10,000 hoại 6600000 Xây dựng Khoan giếng 36 02 công Điểu Tèo 7217064 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 trình 17/05/2023 07 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 Nguyễn Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 37 02 công Kim Oanh 7201665 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 trình 17/05/2023 30 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự 10,000 hoại 6600000 Trồng 1,500 cây cao su Nguyễn Thị 01 lao 38 7196036 30,000 10,000 cây lâu 30,000 10,000 (Giấy BN ngày 30,000 17/05/2023 Đầm 48 năm động 21/02/2022) Nguyễn Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 39 02 công 7201693 20,000 5,000 c/trình NS 20,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 Hoa trình 17/05/2023 36 & VSMT 3m3
Xây nhà vệ sinh tự 10,000 hoại 6600000 Xây dựng Khoan giếng 40 02 công Lâm Châu 7201692 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 trình 64 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 lOMoARcPSD|50582371 8 Trồng Nguyễn 6600000 2,000 cây cao su 01 lao 41 7201691 40,000 10,000 cây lâu 40,000 10,000 (Giấy BN ngày 40,000 17/05/2023 Ngọc Ấn 61 động năm 01/02/2022) Trần Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 42 02 công 7210140 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 Tươi 85 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 Nguyễn Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 43 02 công 7217065 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 Hạnh trình 23 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 Trần Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 44 02 công 7220721 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 Tuyết 01 & VSMT 3m trình 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 Xây dựng Khoan giếng 45 02 công Thị Trâm 7226744 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 77 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 Thị Thu 6600000 Xây dựng Khoan giếng 46 02 công 7226743 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 Ngọc trình 72 & VSMT 3m3 lOMoARcPSD|50582371 9 Xây nhà vệ sinh tự 10,000 hoại Trần Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 47 02 công 7226743 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 Kim Tính trình 23 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự 10,000 hoại Nguyễn 6600000 Xây dựng Khoan giếng 48 02 công 7226742 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 Thanh Thiện 73 & VSMT 3m trình 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 Chi phí Trần Thị 6600000 CP học tập cho 49 7234370 10,000 0 học tập 10,000 0 01 SV 17/05/2023 Kim Tuyết 16 SV cho SV Nguyễn Văn 6600000 Xây dựng Khoan giếng 50 02 công 7234366 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 Thành trình 17/05/2023 42 & VSMT 3m3
Xây nhà vệ sinh tự 10,000 hoại Phạm Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 51 02 công 7179697 15,000 5,000 c/trình NS 15,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 Hương 98 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3 Sửa nhà vệ sinh 5,000 lOMoARcPSD|50582371 10 Nguyễn Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 52 02 công 7217060 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 Hường 68 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 Nguyễn Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 53 01 công 7206205 10,000 5,000 c/trình NS 10,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 Thu Thủy trình 17/05/2023 97 & VSMT 3m3 Phạm Thị 6600000 Xây dựng 54 01 công 7151381 8,000 0 c/trình NS 8,000 0 Xây nhà vệ sinh 8,000 Huệ trình 17/05/2023 50 & VSMT Phan Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 55 02 công 7226738 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 Thanh Hà trình 26 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 Thân Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 56 01 công 7206206 10,000 5,000 c/trình NS 10,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 Dung trình 17/05/2023 73 & VSMT 3m3 Nguyễn Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 57 02 công 7179695 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 Châu trình 17/05/2023 62 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 Nguyễn 6600000 Xây dựng Khoan giếng 58 02 công Hoàng 7226737 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 trình Trung 85 & VSMT 3m3 lOMoARcPSD|50582371 11 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 Đào Xuân 6600000 Xây dựng Khoan giếng 59 01 công 7206199 10,000 5,000 c/trình NS 10,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 Cam trình 17/05/2023 71 & VSMT 3m3 Nguyễn Anh 6600000 Xây dựng Khoan giếng 60 02 công 7210505 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 Kiệt 24 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 Văn Viết 6600000 Xây dựng Khoan giếng 61 02 công 7179698 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 Sơn trình 17/05/2023 76 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 Nguyễn Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 62 02 công 7201641 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 Yên trình 17/05/2023 65 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 Phan Kim 6600000 Xây dựng Khoan giếng 63 02 công 7226738 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 Hoa 48 & VSMT 3m trình 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 lOMoARcPSD|50582371 12 Nguyễn 6600000 Xây dựng Khoan giếng 64 01 công 7206199 10,000 5,000 c/trình NS 10,000 5,000 40m, xây bể lọc 10,000 Quang Sang 23 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3 Nguyễn 6600000 Xây dựng 65 01 công Hồng 7206203 10,000 5,000 c/trình NS 10,000 5,000
Xây nhà vệ sinh tự 10,000 17/05/2023 hoại trình Khuynh 48 & VSMT Phạm Thị 6600000 Xây dựng 66 01 công 7110947 8,000 0 c/trình NS 8,000 0 Xây nhà vệ sinh 8,000 17/05/2023 Nhinh trình 91 & VSMT Lê Thị Kim 6600000 Xây dựng Khoan giếng 67 02 công 7201642 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 17/05/2023 Sương trình 47 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 Nguyễn 6600000 Xây dựng 68 01 công 7221432 10,000 5,000 c/trình NS 10,000 5,000
Xây nhà vệ sinh tự 10,000 17/05/2023 Hùng Sơn hoại trình 79 & VSMT Nguyễn Thị 6600000 Xây dựng 69 Xây nhà vệ sinh tự 01 công 7206208 10,000 5,000 c/trình NS 10,000 5,000 Hồng Thanh hoại 10,000 trình 17/05/2023 58 & VSMT Nguyễn Văn 6600000 Xây dựng 70 Xây nhà vệ sinh tự 01 công 7206200 10,000 5,000 c/trình NS 10,000 5,000 Bông hoại 10,000 trình 17/05/2023 38 & VSMT Huỳnh Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 71 02 công 7217060 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 Huyền trình 17/05/2023 58 & VSMT 3m3 lOMoARcPSD|50582371 13 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 Võ Đại 6600000 Xây dựng Khoan giếng 72 01 công 7151380 12,000 5,000 c/trình NS 12,000 5,000 50m, xây bể lọc 12,000 17/05/2023 Tuấn 55 & VSMT 3m trình 3 Nguyễn Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 73 02 công 7226737 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 Nhung trình 17/05/2023 02 & VSMT 3m3
Xây nhà vệ sinh tự 10,000 hoại Dương Bá 6600000 Xây dựng Khoan giếng 74 01 công 7151380 12,000 5,000 c/trình NS 12,000 5,000 50m, xây bể lọc 12,000 17/05/2023 Kế trình 99 & VSMT 3m3 Nguyễn 6600000 Xây dựng Khoan giếng 75 02 công 7179697 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 Hồng Quân trình 17/05/2023 03 & VSMT 3m3
Xây nhà vệ sinh tự 10,000 hoại Nguyễn 6600000 Xây dựng Khoan giếng 76 02 công 7206209 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 Công Thành trình 17/05/2023 50 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự 10,000 hoại lOMoARcPSD|50582371 14 Nguyễn 6600000 Xây dựng 77 01 công 7206207 10,000 5,000 c/trình NS 10,000 5,000 Xây nhà vệ sinh tự Thanh Hùng hoại 10,000 trình 17/05/2023 43 & VSMT Đỗ Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 78 02 công 7234417 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 Tuyết Mai 18 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 Nguyễn Xây dựng 6600000 Khoan giếng 79 01 công 7094289 12,000 5,000 c/trình NS 12,000 5,000 50m, xây bể lọc 12,000 Minh Hiếu trình 17/05/2023 26 & VSMT 3m3 Đỗ Thị Vân 6600000 Xây dựng Khoan giếng 80 02 công 7226736 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 Anh trình 17/05/2023 44 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 Xây dựng Khoan giếng 81 02 công Dư Tứ Hải 7217060 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 48 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 Nguyễn Thị 6600000 Xây dựng Khoan giếng 82 02 công Hồng 7201653 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 trình 17/05/2023 Nguyệt 95 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự 10,000 hoại lOMoARcPSD|50582371 15 Mai Xuân 6600000 Xây dựng Khoan giếng 83 02 công 7201655 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 Thòn trình 17/05/2023 25 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 Xây dựng Khoan giếng 84 02 công Đào Thị Lư 7217060 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 trình 17/05/2023 31 & VSMT 3m3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 1.500 cây cao su ( 01 lao 85 Hà Xuân 7221431 50,000 20,000 Trông cây 50,000 20,000 Giấy BN ngày 30,000 17/05/2023 Trọng cao su động 56 03/01/2021) Cải tạo 1ha đồi ( Hợp đồng ngày 20,000 26/12/2020) 6600000 Xây dựng Khoan giếng Nguyễn Thị 02 công 86 7226736 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 Huệ 01 & VSMT 3m trình 17/05/2023 3 Xây nhà vệ sinh tự hoại 10,000 6600000 Khoan giếng Huỳnh Văn Xây dựng 02 công 87 7226735 20,000 10,000 c/trình NS 20,000 10,000 40m, xây bể lọc 10,000 Phú trình 17/05/2023 88 & VSMT 3m3
Nhận xét: Kiểm tra, đối chiếu thực tế được ..................... khách hàng, số tiền ....................................... đồng. Trong đó:
- Số khách hàng sử dụng vốn vay đúng mục đích: ............. khách hàng, số tiền:.......................... đồng, tỷ trọng: ......... %.
- Số khách hàng sử dụng vốn vay sai mục đích: ................ khách hàng, số tiền:........................... đồng, tỷ trọng: ......... %. lOMoARcPSD|50582371 Xây nhà vệ sinh tự 16 hoại 10,000 Cộng
Biện pháp xử lý: ..................................................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................
Ngày ......... tháng ........ năm 2023 Cán bộ kiểm tra
(Ký, ghi rõ họ tên) lOMoARcPSD|50582371