Prepositions - English | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế

Prepositions - English | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Prepositions
- Rejoice in sth: lấy làm tự hào, vui mừng vì
- Be in again: hợp thời trang
- Be negligent in sth: cẩu thả, chểnh mảng
- Be beside oneself with sth: ko tự kiềm chế được
- Be made of: xác định được nguyên liệu
- Be made from: ko xác định được nguyên liệu gốc
- Think of: nghĩ đến chuyện, nhớ đến
- Be independent of
- A bird in the hand is worth two in the bush
- Be for so/sth :ủng hộ >< be against
- Cure someone of disease/sth: chữa bệnh cho
- Ask after so: hỏi thăm sức khỏe
- Care about: lo lắng, quan tâm về
- Care of sth: thích/ đồng ý làm gì
- To someone’s face: nói thẳng vào mặt ai
- Be offended at/by
- Fall over sth: vấp phải
- Turn one’s back on so/sth: bỏ rơi, quay lưng
- Of the (royal) blood: thuộc dòng hoàng gia
-
| 1/1

Preview text:

Prepositions
- Rejoice in sth: lấy làm tự hào, vui mừng vì
- Be in again: hợp thời trang
- Be negligent in sth: cẩu thả, chểnh mảng
- Be beside oneself with sth: ko tự kiềm chế được
- Be made of: xác định được nguyên liệu
- Be made from: ko xác định được nguyên liệu gốc
- Think of: nghĩ đến chuyện, nhớ đến - Be independent of
- A bird in the hand is worth two in the bush
- Be for so/sth :ủng hộ >< be against
- Cure someone of disease/sth: chữa bệnh cho
- Ask after so: hỏi thăm sức khỏe
- Care about: lo lắng, quan tâm về
- Care of sth: thích/ đồng ý làm gì
- To someone’s face: nói thẳng vào mặt ai - Be offended at/by - Fall over sth: vấp phải
- Turn one’s back on so/sth: bỏ rơi, quay lưng
- Of the (royal) blood: thuộc dòng hoàng gia -