Quan điểm triết học Phật giáo về con người - Triết học Mac - Lenin | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

Theo triết học Phật giáo thì bản chất con người là Vô ngã. Tuy vậy,để hiểu Vô ngã thì trước hết phải biết Ngã là gì ? Ngã, tiếng Phạn làAtman, âm Hán là A đặc man hay A thán ma được hình thành từ thờiRig Veda. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Quan điểm triết học Phật giáo về con người
1.Vô ngã
Theo triết học Phật giáo thì bản chất con người Vô ngã. Tuy vậy,
để hiểu Vô ngã thì trước hết phải biết Ngã ? Ngã, tiếng Phạn
Atman, âm Hán là A đặc man hay A thán ma được hình thành từ thời
Rig Veda. Trong Upanishad, nguồn gốc của Ngã sinh khí hay hơi
thở, sau đó chuyển thành Tự tính, Bản chất, Sinh mệnh, Tự ngã, Tự
kỷ…. hoặc chỉ chung là một chủ thể độc lập, tồn tại vĩnh viễn có
sẵn trong con người. Sang tiếng Hán, Ngã được hiểu theo hai nội
dung: Chủ Tể (Ngã vi chủ tể). Chủ tự tại Tể cắt đặt hay
sắp đặt, nghĩa mọi duy, lời nói, việc làm của mình biểu hiện ra
bên ngoài đều do sự lãnh đạo, sắp xếp của Ngã.
Vậy theo Phật giáo, Ngã một phạm trù dùng để chỉ một thực thể
vĩnh hằng, độc lập, tuyệt đối, bất biến, trước con người quy
định bản chất con người. Ngã có một số đặc điểm sau:
- Thứ nhất, Ngã chủ thể độc lập, tuyệt đối, không bị phụ thuộc,
ảnh hưởng hay tác động bởi bất cứ cái gì.
- Thứ hai, Ngã thường hằng, bất sinh, bất diệt. Ngã không ra đời lúc
sinh và mất đi lúc chết cùng với cơ thể con người.
- Thứ ba, Ngã vốn vô hình, vô ảnh, không thể nắm bắt hay sờ
được nhưng đâu cũng Ngã vạn vật sinh thành, trưởng
dưỡng được là nhờ có Ngã.
Vô ngã (Anatta) Trong triết học Phật giáo, khái niệm ngã (anatta)
một trong ba đặc tướng của tồn tại, cùng với thường (anicca)
khổ (dukkha). Vô ngã khẳng định rằng không có một cái "tôi" hay
bản ngã cố định. Thay vào đó, con ngườisự tập hợp của năm uẩn
(skandha):
Sắc (Rupa): Hình thể vật chất
Thọ (Vedana): Cảm giác
Tưởng (Sanna): Nhận thức
Hành (Sankhara): Hành động và tâm lý
Thức (Vijnana): Ý thức
Sự kết hợp của năm uẩn này liên tục thay đổi, không có sự tồn tại cố
định, điều này làm cho khái niệm về một bản ngã vĩnh viễn trở nên
vô nghĩa.
2. Vô thường (Anicca) Triết học Phật giáo giải thích rằng tất cả mọi
thứ, bao gồm con người, đều trong trạng thái thay đổi liên tục. Vô
thường chỉ ra rằng không tồn tại mãi mãi, mọi sự vật hiện
tượng đều sinh ra, tồn tại, và biến mất. Quan điểm này khuyến khích
con người chấp nhận sự thay đổi không bám víu vào những thứ
tạm thời.
3. Khổ (Dukkha) Khổ là một trong Tứ Diệu Đế (Four Noble Truths)
một phần cốt lõi trong triết học Phật giáo. Theo giáo trình, khổ
không chỉ đau đớn về thể xác còn bao gồm sự bất mãn, lo
lắng, và đau khổ tinh thần. Nguyên nhân của khổ đau nằm ở sự bám
víu vào những thứ vô thường và sự thiếu hiểu biết (vô minh).
4. Nghiệp (Karma) Giáo trình triết học Phật giáo thường tả
nghiệp (karma) như là quy luật nhân quả. Mọi hành động, lời nói và ý
nghĩ của con người đều tạo ra nghiệp, ảnh hưởng đến tương lai của
họ. Quá trình này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống hiện tại mà còn
quyết định sự tái sinh trong các kiếp sau.
5. Giác ngộ (Nirvana) Mục tiêu cuối cùng của Phật giáo đạt được
giác ngộ (nirvana), trạng thái giải thoát khỏi vòng luân hồi (samsara)
chấm dứt khổ đau. Theo giáo trình, đ đạt được giác ngộ, con
người phải vượt qua minh tham ái bằng cách thực hành Bát
Chánh Đạo (The Noble Eightfold Path).
6. Bát Chánh Đạo (The Noble Eightfold Path) Bát Chánh Đạo con
đường dẫn đến sự giác ngộ và giải thoát khỏi khổ đau, gồm tám yếu
tố chính:
Chánh kiến (Right View): Hiểu biết đúng đắn về Tứ Diệu Đế.
Chánh duy (Right Intention): duy ý định đúng đắn, không
tham lam và sân hận.
Chánh ngữ (Right Speech): Lời nói đúng đắn, tránh nói dối, nói ác và
nói lời vô ích.
Chánh nghiệp (Right Action): Hành động đúng đắn, không sát sinh,
trộm cắp hay tà dâm.
Chánh mạng (Right Livelihood): Nghề nghiệp đúng đắn, không làm
các nghề gây hại đến người khác.
Chánh tinh tấn (Right Effort): Nỗ lực đúng đắn, ngăn ngừa và loại bỏ
các trạng thái tâm xấu, phát triển các trạng thái tâm tốt.
Chánh niệm (Right Mindfulness): Sự tỉnh thức đúng đắn, chú ý
quan sát các hiện tượng tâm lý và vật lý.
Chánh định (Right Concentration): Sự tập trung đúng đắn, phát triển
khả năng tập trung tinh thần để đạt đến trạng thái thiền sâu.
7. Từ bi (Metta) T tuệ (Panna) Phật giáo khuyến khích sự phát
triển của từ bi (metta) trí tuệ (panna). Từ bi giúp con người sống
hòa nhã quan tâm đến người khác, trong khi trí tuệ giúp họ hiểu
rõ hơn về bản chất của cuộc sống và giảm bớt khổ đau.
Kết luận: Phật giáo nhìn nhận con người không chỉ một sinh vật
vật còn một thực thể m linh. Con người những khả
năng vượt qua những giới hạn của bản thân và đạt đến sự giác ngộ.
Quan niệm này khuyến khich chúng ta sống một cuộc đời có ý nghĩa,
hướng tới sự phát triển bản thân và đem lại lợi ích cho người khác.
| 1/3

Preview text:

Quan điểm triết học Phật giáo về con người 1.Vô ngã
Theo triết học Phật giáo thì bản chất con người là Vô ngã. Tuy vậy,
để hiểu Vô ngã thì trước hết phải biết Ngã là gì ? Ngã, tiếng Phạn là
Atman, âm Hán là A đặc man hay A thán ma được hình thành từ thời
Rig Veda. Trong Upanishad, nguồn gốc của Ngã là sinh khí hay hơi
thở, sau đó chuyển thành Tự tính, Bản chất, Sinh mệnh, Tự ngã, Tự
kỷ…. hoặc chỉ chung là một chủ thể độc lập, tồn tại vĩnh viễn có
sẵn trong con người. Sang tiếng Hán, Ngã được hiểu theo hai nội
dung: Chủ và Tể (Ngã vi chủ tể). Chủ là tự tại và Tể là cắt đặt hay
sắp đặt, nghĩa là mọi tư duy, lời nói, việc làm của mình biểu hiện ra
bên ngoài đều do sự lãnh đạo, sắp xếp của Ngã.
Vậy theo Phật giáo, Ngã là một phạm trù dùng để chỉ một thực thể
vĩnh hằng, độc lập, tuyệt đối, bất biến, có trước con người và quy
định bản chất con người. Ngã có một số đặc điểm sau:
- Thứ nhất, Ngã là chủ thể độc lập, tuyệt đối, không bị phụ thuộc,
ảnh hưởng hay tác động bởi bất cứ cái gì.
- Thứ hai, Ngã thường hằng, bất sinh, bất diệt. Ngã không ra đời lúc
sinh và mất đi lúc chết cùng với cơ thể con người.
- Thứ ba, Ngã vốn vô hình, vô ảnh, không thể nắm bắt hay sờ
mó được nhưng ở đâu cũng có Ngã và vạn vật sinh thành, trưởng
dưỡng được là nhờ có Ngã.
Vô ngã (Anatta) Trong triết học Phật giáo, khái niệm vô ngã (anatta)
là một trong ba đặc tướng của tồn tại, cùng với vô thường (anicca)
và khổ (dukkha). Vô ngã khẳng định rằng không có một cái "tôi" hay
bản ngã cố định. Thay vào đó, con người là sự tập hợp của năm uẩn (skandha):
Sắc (Rupa): Hình thể vật chất Thọ (Vedana): Cảm giác
Tưởng (Sanna): Nhận thức
Hành (Sankhara): Hành động và tâm lý Thức (Vijnana): Ý thức
Sự kết hợp của năm uẩn này liên tục thay đổi, không có sự tồn tại cố
định, điều này làm cho khái niệm về một bản ngã vĩnh viễn trở nên vô nghĩa.
2. Vô thường (Anicca) Triết học Phật giáo giải thích rằng tất cả mọi
thứ, bao gồm con người, đều ở trong trạng thái thay đổi liên tục. Vô
thường chỉ ra rằng không có gì tồn tại mãi mãi, mọi sự vật hiện
tượng đều sinh ra, tồn tại, và biến mất. Quan điểm này khuyến khích
con người chấp nhận sự thay đổi và không bám víu vào những thứ tạm thời.
3. Khổ (Dukkha) Khổ là một trong Tứ Diệu Đế (Four Noble Truths) và
là một phần cốt lõi trong triết học Phật giáo. Theo giáo trình, khổ
không chỉ là đau đớn về thể xác mà còn bao gồm sự bất mãn, lo
lắng, và đau khổ tinh thần. Nguyên nhân của khổ đau nằm ở sự bám
víu vào những thứ vô thường và sự thiếu hiểu biết (vô minh).
4. Nghiệp (Karma) Giáo trình triết học Phật giáo thường mô tả
nghiệp (karma) như là quy luật nhân quả. Mọi hành động, lời nói và ý
nghĩ của con người đều tạo ra nghiệp, ảnh hưởng đến tương lai của
họ. Quá trình này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống hiện tại mà còn
quyết định sự tái sinh trong các kiếp sau.
5. Giác ngộ (Nirvana) Mục tiêu cuối cùng của Phật giáo là đạt được
giác ngộ (nirvana), trạng thái giải thoát khỏi vòng luân hồi (samsara)
và chấm dứt khổ đau. Theo giáo trình, để đạt được giác ngộ, con
người phải vượt qua vô minh và tham ái bằng cách thực hành Bát
Chánh Đạo (The Noble Eightfold Path).
6. Bát Chánh Đạo (The Noble Eightfold Path) Bát Chánh Đạo là con
đường dẫn đến sự giác ngộ và giải thoát khỏi khổ đau, gồm tám yếu tố chính:
Chánh kiến (Right View): Hiểu biết đúng đắn về Tứ Diệu Đế.
Chánh tư duy (Right Intention): Tư duy và ý định đúng đắn, không tham lam và sân hận.
Chánh ngữ (Right Speech): Lời nói đúng đắn, tránh nói dối, nói ác và nói lời vô ích.
Chánh nghiệp (Right Action): Hành động đúng đắn, không sát sinh, trộm cắp hay tà dâm.
Chánh mạng (Right Livelihood): Nghề nghiệp đúng đắn, không làm
các nghề gây hại đến người khác.
Chánh tinh tấn (Right Effort): Nỗ lực đúng đắn, ngăn ngừa và loại bỏ
các trạng thái tâm xấu, phát triển các trạng thái tâm tốt.
Chánh niệm (Right Mindfulness): Sự tỉnh thức đúng đắn, chú ý và
quan sát các hiện tượng tâm lý và vật lý.
Chánh định (Right Concentration): Sự tập trung đúng đắn, phát triển
khả năng tập trung tinh thần để đạt đến trạng thái thiền sâu.
7. Từ bi (Metta) và Trí tuệ (Panna) Phật giáo khuyến khích sự phát
triển của từ bi (metta) và trí tuệ (panna). Từ bi giúp con người sống
hòa nhã và quan tâm đến người khác, trong khi trí tuệ giúp họ hiểu
rõ hơn về bản chất của cuộc sống và giảm bớt khổ đau.
Kết luận: Phật giáo nhìn nhận con người không chỉ là một sinh vật
vật lý mà còn là một thực thể tâm linh. Con người có những khả
năng vượt qua những giới hạn của bản thân và đạt đến sự giác ngộ.
Quan niệm này khuyến khich chúng ta sống một cuộc đời có ý nghĩa,
hướng tới sự phát triển bản thân và đem lại lợi ích cho người khác.