Quản Trị Doanh Nghiệp trong Nền Kinh Tế Số | Trường Đại học Giao thông Vận Tải

Quản Trị Doanh Nghiệp trong Nền Kinh Tế Số | Trường Đại học Giao thông Vận Tải được VietJack sưu tầm và soạn thảo để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

lOMoARcPSD| 40342981
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI
KHOA VẬN TẢI – KINH TẾ
Báo cáo tổng hợp
Đề tài: Quản trị doanh nghiệp trong nền kinh tế số
Bộ môn
Lớp
Khóa
Nhóm
:Kinh tế số
:Quản trị kinh doanh 1
:Khóa 62
:Nhóm 5
Mục lục
Lời mở đầu
Nội dung
I, Khái quát
1, Khái niệm về kinh tế số
lOMoARcPSD| 40342981
2, Định nghĩa vqun trị doanh nghiệp trong nền kinh tế s
3, Sự phát triển vành hưng của kinh tế số
II, Ưu điểm của kinh tế số trong quản trị doanh nghiệp
III, Thách thc của việc qun trị doanh nghiệp trong nền kinh tế số
IV, Chiến lưc quản trị doanh nghiệp trong nền kinh tế số
V, Kết luận
lOMoARcPSD| 40342981
Lời mở đầu
Trong thời đại hiện đại, nền kinh tế số đang trở thành trung tâm của sự phát triển và
cạnh tranh cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Sự lan rộng của công nghệ
thông tin và việc sử dụng Internet đã thay đổi hoàn toàn cách mà các tổ chức hoạt
động và tương tác với khách hàng, đối tác và cả nhân viên. Quản trị doanh nghiệp
trong bối cảnh này không chỉ đòi hỏi sự linh hoạt và đổi mới liên tục mà còn yêu cầu
sự thấu hiểu sâu sắc về cách thức áp dụng công nghệ để tối ưu hóa hiệu suất và
tạo ra giá trị cho cả doanh nghiệp và cộng đồng.
Làm chủ được nền kinh tế số không chỉ là một mục êu mà còn là một yếu tố quyết định
giữa việc thành công và thất bại cho các doanh nghiệp hiện đại. Để thành công, các doanh
nghiệp cần phải không chỉ hiểu rõ về các công nghệ mới mà còn phải biết cách ch hợp
chúng vào các mô hình kinh doanh và quản trị hiện có của mình một cách linh hoạt và sáng
tạo.
Trong báo cáo này, sẽ khám phá các khía cạnh quan trọng của quản trị doanh
nghiệp trong nền kinh tế số. Nội dung sẽ đề cập đến những thách thức và cơ hội mà
doanh nghiệp đang phải đối mặt, cũng như những chiến lược và công cụ hiện đại để
đáp ứng những yêu cầu mới này. Hy vọng rằng, thông qua báo cáo này, chúng ta sẽ
có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về vai trò của quản trị doanh nghiệp trong một
thế giới ngập tràn công nghệ và số hóa.
Nội dung
I. Khái quát 1. Khái niệm về kinh tế số
Kinh tế số đề cập đến sự chuyển đổi của các hoạt động kinh tế truyền thống sang mô
hình kinh tế dựa trên công nghệ số, trong đó dữ liệu và thông tin kinh doanh được sử
dụng để tạo ra lợi ích tăng cường hiệu suất. Kinh tế số bao gồm tất cả c lĩnh vực
và nền kinh tế như công nghiệp, nông nghiệp, sản xuất, dịch vụ, phân phối, logistics,
giao thông vận tải,...Về bản chất, thể thấy các hình tổ chức phương thc
hoạt động của nền kinh tế hoàn toàn dựa trên những ứng dụng công nghệ số. Ngày
nay, chúng ta có thdễ dàng bắt gặp công nghệ số xuất hiện ở bất kỳ đâu trong đời
sống, chẳng hạn như các quảng cáo trực tuyến, trang thương mại điện t, ứng dụng
ăn uống, ứng dụng di chuyển,... cũng tích hợp công nghệ số nhằm đáp ứng nhu cầu
ngày càng cao của khách hàng.
- Ví dụ về kinh tế số:
lOMoARcPSD| 40342981
Thương mại điện tử: Sự phát triển của Internet đã tạo ra một môi trường
thương mại điện tử mạnh mẽ, cho phép mua và bán hàng hóa và dịch vụ trực
tuyến. Chẳng hạn như các công ty như Amazon và Alibaba đã xây dựng các
nền tảng thương mại điện tử lớn, tạo ra cơ hội kinh doanh mới và tăng cường
tính toàn cầu của thương mại.
Công nghệ FinTech: FinTech (Financial Technology) là lĩnh vực sử dụng
công nghệ số để cung cấp các dịch vụ tài chính hiệu quả và tiện lợi. Ví dụ,
các ứng dụng thanh toán di động như Momo, Vnpay, Apple Pay cho phép
người dùng chuyển tiền và thanh toán hàng hóa bằng điện thoại di động.
Ttuệ nhân tạo (AI): AI là một lĩnh vực khoa học máy tính liên quan đến việc
phát triển các hệ thống có khả năng tự học và thực hiện các nhiệm vụ thông
minh. Trong kinh tế số, AI được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu lớn, dự
đoán xu hướng thị trường, tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và tạo ra trải
nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng.
Internet of Things (IoT): IoT là một mng lưới các thiết bị điện tử kết nối với
nhau và với Internet. Trong kinh tế số, IoT cho phép thu thập dữ liệu từ các
cảm biến và thiết bị thông minh, từ đó tạo ra thông tin hữu ích để quản lý và
tối ưu hóa các quy trình sản xuất, vận chuyển và tiêu dùng.
Blockchain: Blockchain là một công nghệ lưu trữ và truyền tải thông tin một
cách an toàn và minh bạch thông qua một mạng lưới phân tán. Trong kinh tế
số, blockchain có thể được sử dụng để xác minh giao dịch tài chính, quản lý
chuỗi cung ứng và tăng cường bảo mật và sự tin cậy trong các giao dịch trực
tuyến.
- Đặc điểm của kinh tế số:
Khả năng kết nối toàn cầu: Internet và công nghệ thông tin đã tạo điều kiện
kết nối doanh nghiệp và người tiêu dùng trên toàn cầu, mở rộng cơ hội tham
gia vào thị trường quốc tế.
Tăng cường sức mạnh của dữ liệu và thông tin: Trong kinh tế số, dliu
đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định chiến lược, dự đoán xu
ớng thị trường và nâng cao hiệu suất kinh doanh.
Mô hình kinh doanh linh hoạt: Kinh tế số tập trung vào việc cung cấp dịch
vụ và trải nghiệm khách hàng, vượt qua khái niệm chỉ bán sản phẩm và tạo ra
giá trị thông qua dịch vụ kỹ thuật số và tương tác trực tuyến.
lOMoARcPSD| 40342981
Quản lý dựa trên nền tảng: Doanh nghiệp thường sử dụng các nền tảng kỹ
thuật số để quản lý sản xuất, giao tiếp và tương tác với khách hàng, tối ưu
hóa quy trình kinh doanh và tăng cường hiệu suất.
Sự linh hoạt và đổi mi: Kinh tế số yêu cầu sự linh hoạt và khả năng thích
nghi nhanh với sự thay đổi. Doanh nghiệp cần liên tục đổi mới để duy trì và
nâng cao vị thế của mình trong môi trường số.
Tập trung vào trải nghiệm người dùng: Kinh tế số đặt mục tiêu vào trải
nghiệm người dùng, từ giao diện người dùng đến dịch vụ hỗ trợ, nhằm tạo ra
môi trường thân thiện và tiện lợi cho người tiêu dùng.
2. Định nghĩa về quản trị doanh nghiệp trong nền kinh tế số.
Quản trị doanh nghiệp trong nền kinh tế số là quá trình điều hành và tổ chức các
hoạt động kinh doanh của một tổ chức hay doanh nghiệp trong bối cảnh của sự phát
triển và tích hợp sâu rộng của công nghệ số trong các hoạt động sản xuất, tiêu thụ
và quản lý. Nó đòi hỏi sự linh hoạt, sáng tạo và sử dụng hiệu quả các công nghệ số
để tối ưu hóa quy trình kinh doanh, tăng cường sự tương tác với khách hàng, cải
thiện sản phẩm và dịch vụ, và tăng cường cạnh tranh.
Cụ thể, quản trị doanh nghiệp trong nền kinh tế số bao gồm các hoạt động sau:
Chuyển đổi số: Điều này bao gồm việc áp dụng công nghệ số vào các khía
cạnh của doanh nghiệp, từ quy trình sản xuất đến marketing và quản lý tài
chính.
Tích hợp dữ liu: Sử dụng công nghệ để tổ chức và phân tích dliệu từ
nhiều nguồn khác nhau nhằm đưa ra quyết định thông minh và dự đoán xu
ớng thị trường.
Tăng cường trải nghiệm khách hàng: Sử dụng các nền tảng kỹ thuật số để
tạo ra các trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng, từ việc tùy chỉnh sản phẩm
đến dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Quản lý rủi ro và an ninh thông tin: Đảm bảo tính bảo mật và an toàn của
dữ liệu kinh doanh, đồng thời xây dựng các biện pháp phòng ngừa và ứng
phó với các rủi ro liên quan đến công nghệ.
Tạo ra môi trường làm việc linh hoạt: Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới
bằng cách tạo ra môi trường làm việc linh hoạt, kỹ thuật số và khuyến khích
sự hợp tác và chia sẻ thông tin.
lOMoARcPSD| 40342981
Phát triển các mô hình kinh doanh mới: Sử dụng công nghệ số để tạo ra
các mô hình kinh doanh mới, bao gồm dịch vụ dựa trên nền tảng, mô hình
kinh doanh theo dịch vụ, và các hình thức kinh doanh khác phù hợp với thị
trường số hóa.
3. Sự phát triển của kinh tế số và ảnh hưởng đến mô hình quản trị doanh
nghiệp tại Việt Nam A, Sự phát triển của kinh tế số tại Việt Nam: Việc phát trin
kinh tế số tại Việt
Nam có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển
ớc ta đã có những quan điểm, định hướng mạnh mẽ trong việc thúc đẩy
quá trình chuyển đổi số quốc gia, dễ thấy nhất là thông qua các chiến lược,
chính sách và văn bản pháp luật, chẳng hạn như Chương trình thúc đẩy phát
triển và sử dụng các nền tảng số quốc gia phục vụ chuyển đổi số, phát triển
chính phủ số, kinh tế số, xã hội số của Bộ Thông tin và Truyền thông.
Hạ tầng số được quan tâm, chú trọng đầu tư phát triển, được xác định là phải
đi trước một bước.
An ninh mạng ngày càng được quan tâm và triển khai thực hiện, tạo điều kiện
cho sự phát triển của các hoạt động kinh tế số.
Tỷ lệ giá trị của Việt Nam trong lĩnh vực công nghệ số đang liên tục tăng, với
khoảng 60% doanh nghiệp đã chuyển từ mô hình gia công từng công đoạn có
giá trị thấp sang việc tự sản xuất toàn bộ giải pháp và sản phẩm có giá trị
cao.
Các doanh nghiệp đã hiểu và thích ứng với mô hình kinh doanh mới, tập
trung đầu tư vào phát triển kinh doanh trực tuyến và khai thác nhiều kênh bán
hàng khác nhau để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Đồng thời, với sự
phbiến của Internet ở Việt Nam, người dân đã dần chuyển sang việc mua
sắm trực tuyến. Điều này có thể thấy qua tốc độ tăng trưởng đáng kể của
thương mại điện tử trong suốt những năm qua. Sự phát triển nhanh chóng
của thương mại điện tử đã đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế số của
đất nước.
Song còn tồn tại nhiều khó khăn
Hạ tầng kỹ thuật: Một trong những vấn đề chính cản trở việc phát triển kinh
tế số ở Việt Nam là hạ tầng kỹ thuật chưa đủ mạnh mẽ để hỗ trợ việc triển
lOMoARcPSD| 40342981
khai công nghệ thông tin và viễn thông. Mạng Internet chưa phủ sóng đầy đủ
nhiều khu vực, đặc biệt là vùng nông thôn, gây ra sự không đồng bộ gia
các vùng miền.
Thiếu nguồn nhân lực chất lượng: Để phát triển kinh tế số, cần có đội ngũ
nhân lực có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về công nghệ thông tin. Tuy
nhiên, tình trạng thiếu hụt nhân lực chất lượng trong lĩnh vực này vẫn còn tn
tại. Việc đào tạo và thu hút nhân tài với kiến thức chuyên môn cao và khả
năng sáng tạo vẫn là một thách thức lớn.
An ninh mạng: Sự phát triển kinh tế số cũng đặt ra những thách thức về an
ninh mạng. Việt Nam và các quốc gia khác đang phải đối mặt với nguy cơ tấn
công mạng, vi phạm bảo mật thông tin và tội phạm trực tuyến.
Thay đổi văn hoá và ý thức: Việt Nam đang trải qua quá trình thay đổi văn
hoá và ý thức trong việc tiếp nhận, sử dụng công nghệ kỹ thuật số. Một s
người vẫn có những lo ngại và khó khăn trong việc thích nghi với việc sử
dụng công nghệ mới. Đồng thời, việc tăng cường ý thức về an toàn thông tin
và bảo vệ quyền riêng tư cũng là một nhiệm vụ quan trọng.
Chính sách và quy định: Để phát triển kinh tế số, cần có một môi trường
kinh doanh thuận lợi và chính sách hỗ trợ phù hợp. Việc thiếu rõ ràng và linh
hoạt trong việc xây dựng chính sách, quy định liên quan đến kinh tế số có thể
tạo ra rào cản cho sự phát triển của các doanh nghiệp công nghệ và dịch vụ
số.
B, Ảnh hưởng kinh tế số lên quản trị doanh nghiệp
Tăng cường sự kết nối và tương tác: Kinh tế số đã tạo điều kiện thuận lợi
cho sự kết nối và tương tác giữa các phần tử trong mô hình quản trị doanh
nghiệp. Công nghệ thông tin và mạng Internet đã giảm bớt các rào cản trong
giao tiếp và hợp tác, cho phép các bộ phận và cá nhân làm việc cùng nhau
một cách hiệu quả hơn.
Quản lý dựa trên dữ liệu: Sự phát triển của dữ liệu lớn (big data) và công
nghệ phân tích dữ liệu đã thúc đẩy một cách tiếp cận mới trong quản lý
doanh nghiệp. Quản trị dựa trên dữ liệu giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về th
trường, khách hàng và quy trình nội bộ, từ đó đưa ra các quyết định chiến
ợc và tác động hiệu quả hơn.
lOMoARcPSD| 40342981
Tích hợp công nghệ mới: Kinh tế số đang thúc đẩy sự tích hợp của các
công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), máy học (machine learning),
blockchain và Internet of Things (IoT) vào mô hình quản trị doanh nghiệp. Các
công nghệ này mang lại những cơ hội mới cho việc tối ưu hóa quy trình kinh
doanh và cải thiện hiệu suất làm việc.
Tăng cường trải nghiệm khách hàng: Kinh tế số đã thay đổi cách mà
doanh nghiệp tương tác với khách hàng. Các kênh trực tuyến, dịch vụ khách
hàng tự động hóa và các nền tảng truyền thông xã hội đã mở ra những cơ hội
mới để tạo ra và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
Thách thức về an ninh và bảo mật: Sự phát triển của kinh tế số đã tạo ra
những thách thức mới về an ninh và bảo mật thông tin. Doanh nghiệp phải
đối mặt với nguy cơ mất dliệu, tấn công mạng và việc sử dụng thông tin cá
nhân một cách không đúng mục đích. Do đó, quản trị doanh nghiệp phải đặc
biệt chú trọng vào việc bảo vệ thông tin và dữ liệu của khách hàng cũng như
của chính mình.
II. Ưu Điểm của Quản Trị Doanh Nghiệp trong Nền Kinh Tế Số
1. Nâng cao hiệu quả hoạt động:
Tự động hóa quy trình: Công nghệ số giúp tự động hóa các công việc thủ
công, lặp đi lặp lại, tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.
Phân tích dữ liu: Dữ liệu thu thập được từ các hoạt động kinh doanh giúp
doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt hơn, tối ưu hóa quy trình và nâng
cao hiệu quả hot động.
Kết nối và cộng tác: Nền tảng kỹ thuật số giúp kết nối và cộng tác hiệu quả
giữa các bộ phận, nhân viên trong doanh nghiệp, cũng như với khách hàng
và đối tác.
2. Tăng khả năng tiếp cận thị trường:
Thương mại điện tử: Doanh nghiệp có thể tiếp cận thị trường rộng lớn hơn
thông qua các kênh thương mại điện tử, website và mạng xã hội.
Tiếp thị kỹ thuật số: Tiếp thị kỹ thuật số giúp doanh nghiệp tiếp cận khách
hàng tiềm năng hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí so với phương thức tiếp thị
truyền thống.
lOMoARcPSD| 40342981
Dữ liệu khách hàng: Phân tích dữ liệu khách hàng giúp doanh nghiệp hiểu
rõ hơn về nhu cầu của khách hàng, từ đó cung cấp sản phẩm và dịch vụ phù
hợp, tăng khả năng giữ chân khách hàng.
3. Tăng cường khả năng cạnh tranh:
Đổi mới sáng tạo: Nền kinh tế số thúc đẩy đổi mới sáng tạo, giúp doanh
nghiệp phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu thị trường.
Cá nhân hóa: Doanh nghiệp có thể cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tạo
ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
Nền tảng số: Nền tảng số giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động,
giảm chi phí, tăng khả năng cạnh tranh.
4. Nâng cao năng lực quản trị:
Hệ thống quản trị: Các hthống quản trị doanh nghiệp (ERP, CRM, SCM)
giúp quản lý hiệu quả các hoạt động kinh doanh.
Dữ liệu quản trị: Dữ liệu giúp ban lãnh đạo đưa ra quyết định sáng suốt hơn,
nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp.
Rủi ro và tuân thủ: Nền kinh tế số cũng mang đến những rủi ro mới, do vậy
doanh nghiệp cần có hệ thống quản trị rủi ro và tuân thủ quy định pháp luật.
5. Phát triển bền vững:
Năng lượng và môi trường: Nền kinh tế số giúp doanh nghiệp sử dụng
năng lượng hiệu quả hơn, giảm thiểu tác động đến môi trường.
Trách nhiệm xã hội: Doanh nghiệp có thể sử dụng công nghệ số để thực
hiện các hoạt động trách nhiệm xã hội, đóng góp cho cộng đồng.
=>> Quản trị doanh nghiệp trong nền kinh tế số mang lại nhiều ưu điểm cho doanh
nghiệp, giúp nâng cao hiệu quhot động, tăng khả năng tiếp cận thị trường, tăng
cường khả năng cạnh tranh, nâng cao năng lực quản trị và phát triển bền vững.
III. Thách Thức của Quản trị Doanh nghiệp trong Nền Kinh Tế Số
Năng lực và nguồn lực của doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế Nguồn nhân
lực về công nghệ số đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông vẫn là
vấn đề được nhiều doanh nghiệp chú trọng nhưng vẫn là thách thức đối với
các doanh nghiệp Việt Nam. Theo Bộ Công Thương đã tiến hành khảo sát
lOMoARcPSD| 40342981
năm 2019 qua các năm cho thấy tỷ lệ doanh nghiệp gặp khó khăn khi tuyển
dụng lao động có kỹ năng về công nghệ thông tin vẫn dao động trên dưới
30% và không có sự thay đổi lớn (năm 2018 có 28% doanh nghiệp cho biết
gặp khó khăn khi tuyển dụng lao động có kỹ năng này, năm 2017 là 31% và
năm 2016 là 29%).
Nhận thức của doanh nghiệp về nền kinh tế số còn hạn chế Tại nhiều doanh
nghiệp Việt Nam, việc ứng dụng công nghệ đặc biệt công nghệ thông tin và
truyền thông trong hoạt động quản trị doanh nghiệp còn rất nhiều hạn chế,
nhiều chủ doanh nghiệp chưa nhận thức đầy đủ vai trò của công nghệ trong
quản trị doanh nghiệp trong bối cảnh nền kinh tế số với áp lực cạnh tranh
ngày càng gay gắt. Một điểm đặc biệt là trong ba năm liên tiếp trở lại đây, khai
báo thuế vẫn là dịch vụ công trực tuyến được doanh nghiệp sử dụng nhiều
nhất và đều chiếm 88% trong tổng số doanh nghiệp tham gia khảo sát, tiếp
sau đó là dịch vụ đăng ký kinh doanh (chiếm 51% và tăng tới 9% so với năm
2017). Các dịch vụ công trực tuyến khác như thủ tục cấp giấy chứng nhận
xuất xđiện tử, khai báo hải quan... đều có mức độ sử dụng của doanh
nghiệp rất thấp.
Còn nhiều e ngại trong ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông vào
hoạt động quản trị Tuy nhiên, sự bùng nổ của kinh tế số cũng đặt các doanh
nghiệp Việt Nam trước nhiều thách thức trong đó có vấn đề về mặt pháp lý,
an toàn tấn công mạng về việc đảm bảo quyền riêng tư của người dùng.
Theo thống kê của hãng bảo mật Kaspersky, năm 2017 có 35,01% ngưi
dùng Internet Việt Nam có khả năng bị tấn công mạng, xếp thứ 6 thế giới.
Trung tâm ứng cứu sự cố máy tính Việt Nam (VNCERT) cho biết, có tổng
cộng 10.000 vụ tấn tấn công mạng nhằm vào Internet Việt Nam năm 2017,
gây thất thoát 12,3 nghìn tỷ đồng.
Hệ thống pháp luật điều tiết lĩnh vực này còn chồng chéo, chưa hoàn chỉnh
Hệ thống pháp lý còn thiếu, còn chưa bắt kịp được với sự phát triển mạnh mẽ
của công nghệ thông tin và truyền thông, hoặc còn chồng chéo dẫn đến hiệu
lực hiệu quả thấp. Điều đó ảnh hưởng tới sự quyết tâm chuyển đổi sang nền
kinh tế số của doanh nghiệp nói chung, và hoạt động quản trị doanh nghiệp
nói riêng ít nhiều bị ảnh hưởng
lOMoARcPSD| 40342981
IV. Chiến Lược Quản Trị Doanh Nghiệp Trong Nền Kinh Tế Số
Trong quá trình chuyển đổi số của các doanh nghiệp Việt Nam, các chuyên gia đã
đưa ra một số vấn đề chính có thể gây trở ngại cho tiến trình này:
Thiếu sự gắn kết giữa lợi ích của chuyển đổi số với mục tiêu kinh doanh: Một
số doanh nghiệp chưa nhận thức được lợi ích cụ thể mà chuyển đổi số có thể
mang lại cho hoạt động kinh doanh của họ. Điều này khiến họ thiếu động lực
và cam kết đủ để đầu tư vào quá trình chuyển đổi số.
Nhận thức về chuyển đổi số chưa đồng đều giữa các bộ phận nghiệp vụ: Các
bộ phn trong doanh nghiệp có thể có nhận thức khác nhau về quá trình
chuyển đổi số và ảnh hưởng của nó đối với công việc hàng ngày của họ. S
không đồng nhất này có thể gây ra sự mâu thuẫn và khó khăn trong việc triển
khai chuyển đổi số.
Thiếu sự mạnh dạn đầu tư từ các nhà lãnh đạo: Một số lãnh đạo doanh
nghiệp có thể tỏ ra quá thận trọng và cân nhắc rủi ro khi đối diện với quá trình
chuyển đổi số. Sự thiếu quyết đoán và cam kết có thể làm giảm tốc độ và
hiệu quả của quá trình chuyển đổi.
Đối mặt với những thách thức này, các doanh nghiệp cần áp dụng các giải pháp
chiến lược phù hợp để thúc đẩy tiến trình chuyển đổi số. Cụ thể:
1. Tập trung vào trải nghiệm khách hàng số:
Sử dụng công nghệ để cung cấp dịch vụ sản phẩm tốt nhất cho khách hàng.
Điều này thbao gồm việc phát triển các ứng dụng di động, website tiện
ích, hoặc các công cụ trực tuyến khác.
Xây dựng một hệ thng tương tác giao tiếp trực tuyến linh hoạt tin
lợi,bao gồm việc triển khai chatbot, hệ thống tự động phản hồi, kênh giao
tiếp nhiều kênh.
Xây dựng các chiến lược tiếp cận và tương tác với khách hàng thông qua các
kênh số như email, tin nhắn văn bản, và mạng xã hội.
Sử dụng ng ngh để tự động hóa quá trình chăm c khách hàng, bao
gồmviệc triển khai hệ thống CRM và các công cụ tự động hóa tiếp thị.
2. Tạo ra sản phẩm và dịch vụ số:
lOMoARcPSD| 40342981
Phát triển cung cấp các sản phẩm dịch vụ số, nứng dụng di động, nn
tảng trực tuyến, hay dịch vụ điện tử. Điều này giúp tăng cường tính cạnh tranh
và tiếp cận thị trường một cách rộng rãi.
3. Tăng cường bảo mật thông tin:
Đầu tư vào các giải pháp bảo mật thông tin để đảm bảo an tn cho dữ liệu và
thông tin quan trọng của doanh nghiệp.
Triển khai các biện pháp bảo mật mạng, bảo vệ dliu và hệ thống, bao gồm
mã hóa dữ liệu, giám sát bảo mật, và kiểm soát truy cập.
4. Tối ưu hóa quy trình và tự động hóa:
Phân tích và tối ưu hóa các quy trình làm việc để loại bỏ các bước không cn
thiết và tối ưu hóa hiệu suất.
Tự động hóa các quy trình công việc lặp đi lặp lại để tiết kiệm thời gian
giảm thiểu sai sót.
5. Chuyển đổi văn phòng thành số:
Tự động hóa các quy trình văn phòng nquản tài liệu, giao tiếp nội bộ
quản dliệu. Điều này thbao gồm triển khai hệ thống quản i liệu
điện tử, công cụ hợp tác nhóm trực tuyến, hệ thống lưu trữ dữ liệu trực
tuyến.
Sử dụng các công nghệ như hệ thống quản tương tác khách hàng (CRM),
hệ thống quản tài liệu (DMS) hệ thống quản quan hệ với khách hàng
(ERP) để tối ưu hóa hiệu suất làm việc và cải thiện quy trình nội bộ.
6. Phát triển mô hình kinh doanh mới dựa trên công nghệ số:
Tìm kiếm và khai thác các hội kinh doanh mới như dịch vụ trực tuyến, nn
tảng kinh doanh dịch vụ điện tử. Điều này thể bao gồm phát triển các ng
dụng di động, nền tảng thương mại điện tử, hoặc dịch vụ trực tuyến khác.
Xây dựng các mô hình thuê bao hoặc mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu để
tạo ra nguồn thu nhập mới mrộng thị trường. Điều này thể bao gồm
việc sử dụng dữ liệu để cá nhân hóa dịch vụ hoặc tạo ra sản phẩm và dịch vụ
tùy chỉnh dựa trên nhu cầu của khách hàng.
lOMoARcPSD| 40342981
7. Phát triển năng lực số cho nhân viên:
Tổ chức các khóa đào tạo và hội thảo để cung cấp cho nhân viên kiến thức và
kỹ năng cần thiết về công nghệ số. Điều này thbao gồm đào tạo về sử
dụng các công cụ ứng dụng mới, cũng như về an ninh thông tin và quản
dữ liu.
Khuyến khích việc học tập phát triển nhân trong lĩnh vực công nghthông
tin chuyển đổi số, bằng cách cung cấp các cơ hội đào to htrợ kỹ thuật.
8. Hợp tác và tích hợp hệ thng:
Xây dựng các liên kết hợp tác với các đối tác nhà cung cấp công nghệ
để tận dụng các giải pháp dịch vụ mới. Điều này thể bao gồm việc phối
hợp với các đối c để phát triển các ứng dụng hoặc nền tảng chung, cũng như
việc tích hợp dịch vụ của bên thứ ba vào hệ thống của doanh nghiệp.
Tích hợp hệ thống và dliệu để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh cải thiện
trải nghiệm của khách hàng, bằng cách sdụng các giao thức tiêu chuẩn
mở như API (Application Programming Interface) và web services.
9. Đổi mới liên tục và linh hoạt:
Khuyến khích văn hóa đổi mới trong tổ chức, khuyến khích nhân viên đề xut
ý tưởng mới và tham gia vào các dự án đổi mới.
Tạo ra một môi trường linh hoạt ddàng thích ứng với sự thay đổi bằng
cách sử dụng các phương pháp và công cụ như agile và lean management.
V, Kết luận
Trong nền kinh tế số đang ngày càng phát triển, quản trị doanh nghiệp trở thành một
yếu tquyết định đối với sự thành công sự tồn tại của các tchức. Các doanh
nghiệp không chđối mặt với áp lực cạnh tranh từ các đối thủ truyền thống còn
phải đối diện với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ sự phát triển không
ngừng của các mô hình kinh doanh số. Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp cần
phải thích ứng áp dụng những chiến lược quản trlinh hoạt sáng tạo, từ việc
tận dụng dữ liệu đến việc xây dựng mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng số.
lOMoARcPSD| 40342981
Trong báo cáo đã thảo luận về các khía cạnh quan trọng của quản trị doanh nghiệp
trong nền kinh tế số, từ việc xác định chiến lược số hóa đến việc quản lý rủi robo
mật thông tin.Báo cáo đã nhấn mạnh sự quan trọng của việc tạo ra một văn hóa doanh
nghiệp linh hoạt và sẵn sàng thích ứng với những thách thức mới, cũng như việc xây
dựng các hệ thống quy trình linh hoạt thể thích ứng với sự biến đổi không ngừng
của môi trường kinh doanh.
Cuối cùng, nhóm hy vọng rằng báo cáo này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết
về vai trò của quản trị doanh nghiệp trong một thế giới ngập tràn công nghệ s
hóa. Chúng tôi khuyến khích các doanh nghiệp tham khảo áp dụng những kiến
thức và chiến lược được đề xuất để nắm bắt cơ hội và đối mặt vi những thách thức
trong hành trình chuyển đổi số của mình.
| 1/14

Preview text:

lOMoAR cPSD| 40342981
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI
KHOA VẬN TẢI – KINH TẾ Báo cáo tổng hợp
Đề tài: Quản trị doanh nghiệp trong nền kinh tế số Bộ môn :Kinh tế số Lớp :Quản trị kinh doanh 1 Khóa :Khóa 62 Nhóm :Nhóm 5 Mục lục Lời mở đầu Nội dung I, Khái quát
1, Khái niệm về kinh tế số lOMoAR cPSD| 40342981
2, Định nghĩa về quản trị doanh nghiệp trong nền kinh tế số
3, Sự phát triển và ảnh hưởng của kinh tế số
II, Ưu điểm của kinh tế số trong quản trị doanh nghiệp
III, Thách thức của việc quản trị doanh nghiệp trong nền kinh tế số
IV, Chiến lược quản trị doanh nghiệp trong nền kinh tế số V, Kết luận lOMoAR cPSD| 40342981 Lời mở đầu
Trong thời đại hiện đại, nền kinh tế số đang trở thành trung tâm của sự phát triển và
cạnh tranh cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Sự lan rộng của công nghệ
thông tin và việc sử dụng Internet đã thay đổi hoàn toàn cách mà các tổ chức hoạt
động và tương tác với khách hàng, đối tác và cả nhân viên. Quản trị doanh nghiệp
trong bối cảnh này không chỉ đòi hỏi sự linh hoạt và đổi mới liên tục mà còn yêu cầu
sự thấu hiểu sâu sắc về cách thức áp dụng công nghệ để tối ưu hóa hiệu suất và
tạo ra giá trị cho cả doanh nghiệp và cộng đồng.
Làm chủ được nền kinh tế số không chỉ là một mục tiêu mà còn là một yếu tố quyết định
giữa việc thành công và thất bại cho các doanh nghiệp hiện đại. Để thành công, các doanh
nghiệp cần phải không chỉ hiểu rõ về các công nghệ mới mà còn phải biết cách tích hợp
chúng vào các mô hình kinh doanh và quản trị hiện có của mình một cách linh hoạt và sáng tạo.
Trong báo cáo này, sẽ khám phá các khía cạnh quan trọng của quản trị doanh
nghiệp trong nền kinh tế số. Nội dung sẽ đề cập đến những thách thức và cơ hội mà
doanh nghiệp đang phải đối mặt, cũng như những chiến lược và công cụ hiện đại để
đáp ứng những yêu cầu mới này. Hy vọng rằng, thông qua báo cáo này, chúng ta sẽ
có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về vai trò của quản trị doanh nghiệp trong một
thế giới ngập tràn công nghệ và số hóa. Nội dung
I. Khái quát 1. Khái niệm về kinh tế số
Kinh tế số đề cập đến sự chuyển đổi của các hoạt động kinh tế truyền thống sang mô
hình kinh tế dựa trên công nghệ số, trong đó dữ liệu và thông tin kinh doanh được sử
dụng để tạo ra lợi ích và tăng cường hiệu suất. Kinh tế số bao gồm tất cả các lĩnh vực
và nền kinh tế như công nghiệp, nông nghiệp, sản xuất, dịch vụ, phân phối, logistics,
giao thông vận tải,...Về bản chất, có thể thấy các mô hình tổ chức và phương thức
hoạt động của nền kinh tế hoàn toàn dựa trên những ứng dụng công nghệ số. Ngày
nay, chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp công nghệ số xuất hiện ở bất kỳ đâu trong đời
sống, chẳng hạn như các quảng cáo trực tuyến, trang thương mại điện tử, ứng dụng
ăn uống, ứng dụng di chuyển,... cũng tích hợp công nghệ số nhằm đáp ứng nhu cầu
ngày càng cao của khách hàng.
- Ví dụ về kinh tế số: lOMoAR cPSD| 40342981
Thương mại điện tử: Sự phát triển của Internet đã tạo ra một môi trường
thương mại điện tử mạnh mẽ, cho phép mua và bán hàng hóa và dịch vụ trực
tuyến. Chẳng hạn như các công ty như Amazon và Alibaba đã xây dựng các
nền tảng thương mại điện tử lớn, tạo ra cơ hội kinh doanh mới và tăng cường
tính toàn cầu của thương mại.
Công nghệ FinTech: FinTech (Financial Technology) là lĩnh vực sử dụng
công nghệ số để cung cấp các dịch vụ tài chính hiệu quả và tiện lợi. Ví dụ,
các ứng dụng thanh toán di động như Momo, Vnpay, Apple Pay cho phép
người dùng chuyển tiền và thanh toán hàng hóa bằng điện thoại di động.
Trí tuệ nhân tạo (AI): AI là một lĩnh vực khoa học máy tính liên quan đến việc
phát triển các hệ thống có khả năng tự học và thực hiện các nhiệm vụ thông
minh. Trong kinh tế số, AI được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu lớn, dự
đoán xu hướng thị trường, tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và tạo ra trải
nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng.
Internet of Things (IoT): IoT là một mạng lưới các thiết bị điện tử kết nối với
nhau và với Internet. Trong kinh tế số, IoT cho phép thu thập dữ liệu từ các
cảm biến và thiết bị thông minh, từ đó tạo ra thông tin hữu ích để quản lý và
tối ưu hóa các quy trình sản xuất, vận chuyển và tiêu dùng.
Blockchain: Blockchain là một công nghệ lưu trữ và truyền tải thông tin một
cách an toàn và minh bạch thông qua một mạng lưới phân tán. Trong kinh tế
số, blockchain có thể được sử dụng để xác minh giao dịch tài chính, quản lý
chuỗi cung ứng và tăng cường bảo mật và sự tin cậy trong các giao dịch trực tuyến.
- Đặc điểm của kinh tế số:
● Khả năng kết nối toàn cầu: Internet và công nghệ thông tin đã tạo điều kiện
kết nối doanh nghiệp và người tiêu dùng trên toàn cầu, mở rộng cơ hội tham
gia vào thị trường quốc tế.
Tăng cường sức mạnh của dữ liệu và thông tin: Trong kinh tế số, dữ liệu
đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định chiến lược, dự đoán xu
hướng thị trường và nâng cao hiệu suất kinh doanh.
Mô hình kinh doanh linh hoạt: Kinh tế số tập trung vào việc cung cấp dịch
vụ và trải nghiệm khách hàng, vượt qua khái niệm chỉ bán sản phẩm và tạo ra
giá trị thông qua dịch vụ kỹ thuật số và tương tác trực tuyến. lOMoAR cPSD| 40342981
Quản lý dựa trên nền tảng: Doanh nghiệp thường sử dụng các nền tảng kỹ
thuật số để quản lý sản xuất, giao tiếp và tương tác với khách hàng, tối ưu
hóa quy trình kinh doanh và tăng cường hiệu suất.
Sự linh hoạt và đổi mới: Kinh tế số yêu cầu sự linh hoạt và khả năng thích
nghi nhanh với sự thay đổi. Doanh nghiệp cần liên tục đổi mới để duy trì và
nâng cao vị thế của mình trong môi trường số.
Tập trung vào trải nghiệm người dùng: Kinh tế số đặt mục tiêu vào trải
nghiệm người dùng, từ giao diện người dùng đến dịch vụ hỗ trợ, nhằm tạo ra
môi trường thân thiện và tiện lợi cho người tiêu dùng.
2. Định nghĩa về quản trị doanh nghiệp trong nền kinh tế số.
Quản trị doanh nghiệp trong nền kinh tế số là quá trình điều hành và tổ chức các
hoạt động kinh doanh của một tổ chức hay doanh nghiệp trong bối cảnh của sự phát
triển và tích hợp sâu rộng của công nghệ số trong các hoạt động sản xuất, tiêu thụ
và quản lý. Nó đòi hỏi sự linh hoạt, sáng tạo và sử dụng hiệu quả các công nghệ số
để tối ưu hóa quy trình kinh doanh, tăng cường sự tương tác với khách hàng, cải
thiện sản phẩm và dịch vụ, và tăng cường cạnh tranh.
Cụ thể, quản trị doanh nghiệp trong nền kinh tế số bao gồm các hoạt động sau:
Chuyển đổi số: Điều này bao gồm việc áp dụng công nghệ số vào các khía
cạnh của doanh nghiệp, từ quy trình sản xuất đến marketing và quản lý tài chính.
Tích hợp dữ liệu: Sử dụng công nghệ để tổ chức và phân tích dữ liệu từ
nhiều nguồn khác nhau nhằm đưa ra quyết định thông minh và dự đoán xu hướng thị trường.
Tăng cường trải nghiệm khách hàng: Sử dụng các nền tảng kỹ thuật số để
tạo ra các trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng, từ việc tùy chỉnh sản phẩm
đến dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Quản lý rủi ro và an ninh thông tin: Đảm bảo tính bảo mật và an toàn của
dữ liệu kinh doanh, đồng thời xây dựng các biện pháp phòng ngừa và ứng
phó với các rủi ro liên quan đến công nghệ.
Tạo ra môi trường làm việc linh hoạt: Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới
bằng cách tạo ra môi trường làm việc linh hoạt, kỹ thuật số và khuyến khích
sự hợp tác và chia sẻ thông tin. lOMoAR cPSD| 40342981
Phát triển các mô hình kinh doanh mới: Sử dụng công nghệ số để tạo ra
các mô hình kinh doanh mới, bao gồm dịch vụ dựa trên nền tảng, mô hình
kinh doanh theo dịch vụ, và các hình thức kinh doanh khác phù hợp với thị trường số hóa.
3. Sự phát triển của kinh tế số và ảnh hưởng đến mô hình quản trị doanh
nghiệp tại Việt Nam A, Sự phát triển của kinh tế số tại Việt Nam: Việc phát triển
kinh tế số tại Việt
Nam có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển
● Nước ta đã có những quan điểm, định hướng mạnh mẽ trong việc thúc đẩy
quá trình chuyển đổi số quốc gia, dễ thấy nhất là thông qua các chiến lược,
chính sách và văn bản pháp luật, chẳng hạn như Chương trình thúc đẩy phát
triển và sử dụng các nền tảng số quốc gia phục vụ chuyển đổi số, phát triển
chính phủ số, kinh tế số, xã hội số của Bộ Thông tin và Truyền thông.
● Hạ tầng số được quan tâm, chú trọng đầu tư phát triển, được xác định là phải đi trước một bước.
● An ninh mạng ngày càng được quan tâm và triển khai thực hiện, tạo điều kiện
cho sự phát triển của các hoạt động kinh tế số.
● Tỷ lệ giá trị của Việt Nam trong lĩnh vực công nghệ số đang liên tục tăng, với
khoảng 60% doanh nghiệp đã chuyển từ mô hình gia công từng công đoạn có
giá trị thấp sang việc tự sản xuất toàn bộ giải pháp và sản phẩm có giá trị cao.
● Các doanh nghiệp đã hiểu và thích ứng với mô hình kinh doanh mới, tập
trung đầu tư vào phát triển kinh doanh trực tuyến và khai thác nhiều kênh bán
hàng khác nhau để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Đồng thời, với sự
phổ biến của Internet ở Việt Nam, người dân đã dần chuyển sang việc mua
sắm trực tuyến. Điều này có thể thấy qua tốc độ tăng trưởng đáng kể của
thương mại điện tử trong suốt những năm qua. Sự phát triển nhanh chóng
của thương mại điện tử đã đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế số của đất nước.
Song còn tồn tại nhiều khó khăn
Hạ tầng kỹ thuật: Một trong những vấn đề chính cản trở việc phát triển kinh
tế số ở Việt Nam là hạ tầng kỹ thuật chưa đủ mạnh mẽ để hỗ trợ việc triển lOMoAR cPSD| 40342981
khai công nghệ thông tin và viễn thông. Mạng Internet chưa phủ sóng đầy đủ
ở nhiều khu vực, đặc biệt là vùng nông thôn, gây ra sự không đồng bộ giữa các vùng miền.
Thiếu nguồn nhân lực chất lượng: Để phát triển kinh tế số, cần có đội ngũ
nhân lực có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về công nghệ thông tin. Tuy
nhiên, tình trạng thiếu hụt nhân lực chất lượng trong lĩnh vực này vẫn còn tồn
tại. Việc đào tạo và thu hút nhân tài với kiến thức chuyên môn cao và khả
năng sáng tạo vẫn là một thách thức lớn.
An ninh mạng: Sự phát triển kinh tế số cũng đặt ra những thách thức về an
ninh mạng. Việt Nam và các quốc gia khác đang phải đối mặt với nguy cơ tấn
công mạng, vi phạm bảo mật thông tin và tội phạm trực tuyến.
Thay đổi văn hoá và ý thức: Việt Nam đang trải qua quá trình thay đổi văn
hoá và ý thức trong việc tiếp nhận, sử dụng công nghệ kỹ thuật số. Một số
người vẫn có những lo ngại và khó khăn trong việc thích nghi với việc sử
dụng công nghệ mới. Đồng thời, việc tăng cường ý thức về an toàn thông tin
và bảo vệ quyền riêng tư cũng là một nhiệm vụ quan trọng.
Chính sách và quy định: Để phát triển kinh tế số, cần có một môi trường
kinh doanh thuận lợi và chính sách hỗ trợ phù hợp. Việc thiếu rõ ràng và linh
hoạt trong việc xây dựng chính sách, quy định liên quan đến kinh tế số có thể
tạo ra rào cản cho sự phát triển của các doanh nghiệp công nghệ và dịch vụ số.
B, Ảnh hưởng kinh tế số lên quản trị doanh nghiệp
Tăng cường sự kết nối và tương tác: Kinh tế số đã tạo điều kiện thuận lợi
cho sự kết nối và tương tác giữa các phần tử trong mô hình quản trị doanh
nghiệp. Công nghệ thông tin và mạng Internet đã giảm bớt các rào cản trong
giao tiếp và hợp tác, cho phép các bộ phận và cá nhân làm việc cùng nhau
một cách hiệu quả hơn.
Quản lý dựa trên dữ liệu: Sự phát triển của dữ liệu lớn (big data) và công
nghệ phân tích dữ liệu đã thúc đẩy một cách tiếp cận mới trong quản lý
doanh nghiệp. Quản trị dựa trên dữ liệu giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị
trường, khách hàng và quy trình nội bộ, từ đó đưa ra các quyết định chiến
lược và tác động hiệu quả hơn. lOMoAR cPSD| 40342981
Tích hợp công nghệ mới: Kinh tế số đang thúc đẩy sự tích hợp của các
công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), máy học (machine learning),
blockchain và Internet of Things (IoT) vào mô hình quản trị doanh nghiệp. Các
công nghệ này mang lại những cơ hội mới cho việc tối ưu hóa quy trình kinh
doanh và cải thiện hiệu suất làm việc.
Tăng cường trải nghiệm khách hàng: Kinh tế số đã thay đổi cách mà
doanh nghiệp tương tác với khách hàng. Các kênh trực tuyến, dịch vụ khách
hàng tự động hóa và các nền tảng truyền thông xã hội đã mở ra những cơ hội
mới để tạo ra và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
Thách thức về an ninh và bảo mật: Sự phát triển của kinh tế số đã tạo ra
những thách thức mới về an ninh và bảo mật thông tin. Doanh nghiệp phải
đối mặt với nguy cơ mất dữ liệu, tấn công mạng và việc sử dụng thông tin cá
nhân một cách không đúng mục đích. Do đó, quản trị doanh nghiệp phải đặc
biệt chú trọng vào việc bảo vệ thông tin và dữ liệu của khách hàng cũng như của chính mình.
II. Ưu Điểm của Quản Trị Doanh Nghiệp trong Nền Kinh Tế Số
1. Nâng cao hiệu quả hoạt động:
Tự động hóa quy trình: Công nghệ số giúp tự động hóa các công việc thủ
công, lặp đi lặp lại, tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.
Phân tích dữ liệu: Dữ liệu thu thập được từ các hoạt động kinh doanh giúp
doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt hơn, tối ưu hóa quy trình và nâng
cao hiệu quả hoạt động.
Kết nối và cộng tác: Nền tảng kỹ thuật số giúp kết nối và cộng tác hiệu quả
giữa các bộ phận, nhân viên trong doanh nghiệp, cũng như với khách hàng và đối tác.
2. Tăng khả năng tiếp cận thị trường:
Thương mại điện tử: Doanh nghiệp có thể tiếp cận thị trường rộng lớn hơn
thông qua các kênh thương mại điện tử, website và mạng xã hội.
Tiếp thị kỹ thuật số: Tiếp thị kỹ thuật số giúp doanh nghiệp tiếp cận khách
hàng tiềm năng hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí so với phương thức tiếp thị truyền thống. lOMoAR cPSD| 40342981
Dữ liệu khách hàng: Phân tích dữ liệu khách hàng giúp doanh nghiệp hiểu
rõ hơn về nhu cầu của khách hàng, từ đó cung cấp sản phẩm và dịch vụ phù
hợp, tăng khả năng giữ chân khách hàng.
3. Tăng cường khả năng cạnh tranh:
Đổi mới sáng tạo: Nền kinh tế số thúc đẩy đổi mới sáng tạo, giúp doanh
nghiệp phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu thị trường.
Cá nhân hóa: Doanh nghiệp có thể cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tạo
ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
Nền tảng số: Nền tảng số giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động,
giảm chi phí, tăng khả năng cạnh tranh.
4. Nâng cao năng lực quản trị:
Hệ thống quản trị: Các hệ thống quản trị doanh nghiệp (ERP, CRM, SCM)
giúp quản lý hiệu quả các hoạt động kinh doanh.
Dữ liệu quản trị: Dữ liệu giúp ban lãnh đạo đưa ra quyết định sáng suốt hơn,
nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp.
Rủi ro và tuân thủ: Nền kinh tế số cũng mang đến những rủi ro mới, do vậy
doanh nghiệp cần có hệ thống quản trị rủi ro và tuân thủ quy định pháp luật.
5. Phát triển bền vững:
Năng lượng và môi trường: Nền kinh tế số giúp doanh nghiệp sử dụng
năng lượng hiệu quả hơn, giảm thiểu tác động đến môi trường.
Trách nhiệm xã hội: Doanh nghiệp có thể sử dụng công nghệ số để thực
hiện các hoạt động trách nhiệm xã hội, đóng góp cho cộng đồng.
=>> Quản trị doanh nghiệp trong nền kinh tế số mang lại nhiều ưu điểm cho doanh
nghiệp, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng khả năng tiếp cận thị trường, tăng
cường khả năng cạnh tranh, nâng cao năng lực quản trị và phát triển bền vững.
III. Thách Thức của Quản trị Doanh nghiệp trong Nền Kinh Tế Số
● Năng lực và nguồn lực của doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế Nguồn nhân
lực về công nghệ số đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông vẫn là
vấn đề được nhiều doanh nghiệp chú trọng nhưng vẫn là thách thức đối với
các doanh nghiệp Việt Nam. Theo Bộ Công Thương đã tiến hành khảo sát lOMoAR cPSD| 40342981
năm 2019 qua các năm cho thấy tỷ lệ doanh nghiệp gặp khó khăn khi tuyển
dụng lao động có kỹ năng về công nghệ thông tin vẫn dao động trên dưới
30% và không có sự thay đổi lớn (năm 2018 có 28% doanh nghiệp cho biết
gặp khó khăn khi tuyển dụng lao động có kỹ năng này, năm 2017 là 31% và năm 2016 là 29%).
● Nhận thức của doanh nghiệp về nền kinh tế số còn hạn chế Tại nhiều doanh
nghiệp Việt Nam, việc ứng dụng công nghệ đặc biệt công nghệ thông tin và
truyền thông trong hoạt động quản trị doanh nghiệp còn rất nhiều hạn chế,
nhiều chủ doanh nghiệp chưa nhận thức đầy đủ vai trò của công nghệ trong
quản trị doanh nghiệp trong bối cảnh nền kinh tế số với áp lực cạnh tranh
ngày càng gay gắt. Một điểm đặc biệt là trong ba năm liên tiếp trở lại đây, khai
báo thuế vẫn là dịch vụ công trực tuyến được doanh nghiệp sử dụng nhiều
nhất và đều chiếm 88% trong tổng số doanh nghiệp tham gia khảo sát, tiếp
sau đó là dịch vụ đăng ký kinh doanh (chiếm 51% và tăng tới 9% so với năm
2017). Các dịch vụ công trực tuyến khác như thủ tục cấp giấy chứng nhận
xuất xứ điện tử, khai báo hải quan... đều có mức độ sử dụng của doanh nghiệp rất thấp.
● Còn nhiều e ngại trong ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông vào
hoạt động quản trị Tuy nhiên, sự bùng nổ của kinh tế số cũng đặt các doanh
nghiệp Việt Nam trước nhiều thách thức trong đó có vấn đề về mặt pháp lý,
an toàn tấn công mạng về việc đảm bảo quyền riêng tư của người dùng.
Theo thống kê của hãng bảo mật Kaspersky, năm 2017 có 35,01% người
dùng Internet Việt Nam có khả năng bị tấn công mạng, xếp thứ 6 thế giới.
Trung tâm ứng cứu sự cố máy tính Việt Nam (VNCERT) cho biết, có tổng
cộng 10.000 vụ tấn tấn công mạng nhằm vào Internet Việt Nam năm 2017,
gây thất thoát 12,3 nghìn tỷ đồng.
● Hệ thống pháp luật điều tiết lĩnh vực này còn chồng chéo, chưa hoàn chỉnh
Hệ thống pháp lý còn thiếu, còn chưa bắt kịp được với sự phát triển mạnh mẽ
của công nghệ thông tin và truyền thông, hoặc còn chồng chéo dẫn đến hiệu
lực hiệu quả thấp. Điều đó ảnh hưởng tới sự quyết tâm chuyển đổi sang nền
kinh tế số của doanh nghiệp nói chung, và hoạt động quản trị doanh nghiệp
nói riêng ít nhiều bị ảnh hưởng lOMoAR cPSD| 40342981
IV. Chiến Lược Quản Trị Doanh Nghiệp Trong Nền Kinh Tế Số
Trong quá trình chuyển đổi số của các doanh nghiệp Việt Nam, các chuyên gia đã
đưa ra một số vấn đề chính có thể gây trở ngại cho tiến trình này:
● Thiếu sự gắn kết giữa lợi ích của chuyển đổi số với mục tiêu kinh doanh: Một
số doanh nghiệp chưa nhận thức được lợi ích cụ thể mà chuyển đổi số có thể
mang lại cho hoạt động kinh doanh của họ. Điều này khiến họ thiếu động lực
và cam kết đủ để đầu tư vào quá trình chuyển đổi số.
● Nhận thức về chuyển đổi số chưa đồng đều giữa các bộ phận nghiệp vụ: Các
bộ phận trong doanh nghiệp có thể có nhận thức khác nhau về quá trình
chuyển đổi số và ảnh hưởng của nó đối với công việc hàng ngày của họ. Sự
không đồng nhất này có thể gây ra sự mâu thuẫn và khó khăn trong việc triển khai chuyển đổi số.
● Thiếu sự mạnh dạn đầu tư từ các nhà lãnh đạo: Một số lãnh đạo doanh
nghiệp có thể tỏ ra quá thận trọng và cân nhắc rủi ro khi đối diện với quá trình
chuyển đổi số. Sự thiếu quyết đoán và cam kết có thể làm giảm tốc độ và
hiệu quả của quá trình chuyển đổi.
Đối mặt với những thách thức này, các doanh nghiệp cần áp dụng các giải pháp và
chiến lược phù hợp để thúc đẩy tiến trình chuyển đổi số. Cụ thể:
1. Tập trung vào trải nghiệm khách hàng số:
● Sử dụng công nghệ để cung cấp dịch vụ và sản phẩm tốt nhất cho khách hàng.
Điều này có thể bao gồm việc phát triển các ứng dụng di động, website tiện
ích, hoặc các công cụ trực tuyến khác.
● Xây dựng một hệ thống tương tác và giao tiếp trực tuyến linh hoạt và tiện
lợi,bao gồm việc triển khai chatbot, hệ thống tự động phản hồi, và kênh giao tiếp nhiều kênh.
● Xây dựng các chiến lược tiếp cận và tương tác với khách hàng thông qua các
kênh số như email, tin nhắn văn bản, và mạng xã hội.
● Sử dụng công nghệ để tự động hóa quá trình chăm sóc khách hàng, bao
gồmviệc triển khai hệ thống CRM và các công cụ tự động hóa tiếp thị.
2. Tạo ra sản phẩm và dịch vụ số: lOMoAR cPSD| 40342981
● Phát triển và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ số, như ứng dụng di động, nền
tảng trực tuyến, hay dịch vụ điện tử. Điều này giúp tăng cường tính cạnh tranh
và tiếp cận thị trường một cách rộng rãi.
3. Tăng cường bảo mật thông tin:
● Đầu tư vào các giải pháp bảo mật thông tin để đảm bảo an toàn cho dữ liệu và
thông tin quan trọng của doanh nghiệp.
● Triển khai các biện pháp bảo mật mạng, bảo vệ dữ liệu và hệ thống, bao gồm
mã hóa dữ liệu, giám sát bảo mật, và kiểm soát truy cập.
4. Tối ưu hóa quy trình và tự động hóa:
● Phân tích và tối ưu hóa các quy trình làm việc để loại bỏ các bước không cần
thiết và tối ưu hóa hiệu suất.
● Tự động hóa các quy trình và công việc lặp đi lặp lại để tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.
5. Chuyển đổi văn phòng thành số:
● Tự động hóa các quy trình văn phòng như quản lý tài liệu, giao tiếp nội bộ và
quản lý dữ liệu. Điều này có thể bao gồm triển khai hệ thống quản lý tài liệu
điện tử, công cụ hợp tác nhóm trực tuyến, và hệ thống lưu trữ dữ liệu trực tuyến.
● Sử dụng các công nghệ như hệ thống quản lý tương tác khách hàng (CRM),
hệ thống quản lý tài liệu (DMS) và hệ thống quản lý quan hệ với khách hàng
(ERP) để tối ưu hóa hiệu suất làm việc và cải thiện quy trình nội bộ.
6. Phát triển mô hình kinh doanh mới dựa trên công nghệ số:
● Tìm kiếm và khai thác các cơ hội kinh doanh mới như dịch vụ trực tuyến, nền
tảng kinh doanh và dịch vụ điện tử. Điều này có thể bao gồm phát triển các ứng
dụng di động, nền tảng thương mại điện tử, hoặc dịch vụ trực tuyến khác.
● Xây dựng các mô hình thuê bao hoặc mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu để
tạo ra nguồn thu nhập mới và mở rộng thị trường. Điều này có thể bao gồm
việc sử dụng dữ liệu để cá nhân hóa dịch vụ hoặc tạo ra sản phẩm và dịch vụ
tùy chỉnh dựa trên nhu cầu của khách hàng. lOMoAR cPSD| 40342981
7. Phát triển năng lực số cho nhân viên:
● Tổ chức các khóa đào tạo và hội thảo để cung cấp cho nhân viên kiến thức và
kỹ năng cần thiết về công nghệ số. Điều này có thể bao gồm đào tạo về sử
dụng các công cụ và ứng dụng mới, cũng như về an ninh thông tin và quản lý dữ liệu.
● Khuyến khích việc học tập và phát triển cá nhân trong lĩnh vực công nghệ thông
tin và chuyển đổi số, bằng cách cung cấp các cơ hội đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật.
8. Hợp tác và tích hợp hệ thống:
● Xây dựng các liên kết và hợp tác với các đối tác và nhà cung cấp công nghệ
để tận dụng các giải pháp và dịch vụ mới. Điều này có thể bao gồm việc phối
hợp với các đối tác để phát triển các ứng dụng hoặc nền tảng chung, cũng như
việc tích hợp dịch vụ của bên thứ ba vào hệ thống của doanh nghiệp.
● Tích hợp hệ thống và dữ liệu để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và cải thiện
trải nghiệm của khách hàng, bằng cách sử dụng các giao thức và tiêu chuẩn
mở như API (Application Programming Interface) và web services.
9. Đổi mới liên tục và linh hoạt:
● Khuyến khích văn hóa đổi mới trong tổ chức, khuyến khích nhân viên đề xuất
ý tưởng mới và tham gia vào các dự án đổi mới.
● Tạo ra một môi trường linh hoạt và dễ dàng thích ứng với sự thay đổi bằng
cách sử dụng các phương pháp và công cụ như agile và lean management. V, Kết luận
Trong nền kinh tế số đang ngày càng phát triển, quản trị doanh nghiệp trở thành một
yếu tố quyết định đối với sự thành công và sự tồn tại của các tổ chức. Các doanh
nghiệp không chỉ đối mặt với áp lực cạnh tranh từ các đối thủ truyền thống mà còn
phải đối diện với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và sự phát triển không
ngừng của các mô hình kinh doanh số. Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp cần
phải thích ứng và áp dụng những chiến lược quản trị linh hoạt và sáng tạo, từ việc
tận dụng dữ liệu đến việc xây dựng mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng số. lOMoAR cPSD| 40342981
Trong báo cáo đã thảo luận về các khía cạnh quan trọng của quản trị doanh nghiệp
trong nền kinh tế số, từ việc xác định chiến lược số hóa đến việc quản lý rủi ro và bảo
mật thông tin.Báo cáo đã nhấn mạnh sự quan trọng của việc tạo ra một văn hóa doanh
nghiệp linh hoạt và sẵn sàng thích ứng với những thách thức mới, cũng như việc xây
dựng các hệ thống và quy trình linh hoạt có thể thích ứng với sự biến đổi không ngừng
của môi trường kinh doanh.
Cuối cùng, nhóm hy vọng rằng báo cáo này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết
về vai trò của quản trị doanh nghiệp trong một thế giới ngập tràn công nghệ và số
hóa. Chúng tôi khuyến khích các doanh nghiệp tham khảo và áp dụng những kiến
thức và chiến lược được đề xuất để nắm bắt cơ hội và đối mặt với những thách thức
trong hành trình chuyển đổi số của mình.