pART 5 : 30 CÂU : 10-15' : 30" ==> 3-5" ==> 550+
- i v i c m t phía sauđ
the day
- phrasal verb : k t h p v i m t V phía ế
trưc t o nên m t nét ngh a c nh đ ĩ đ
+ look at
+ look for
+ look after
: trên
: ngo i tr
lên trên
xuyên qua
thông qua
như là k t qu , do ó ế đ
thêm vào ó, ngoài ra đ
trưc
Bo trì thích h p
issue: phát hành, n ph m ( magazine )
V-ing/ N (N/ Np)
hàng hóa = merchandise
~ groceries
customer service
marketing campaign
large range of/ wide range of/ a variety of: nhi u, hàng lo t
V +
+ ( n/ NP/ me/ him/ himself)
hóa n n l cđơ đi
N
N
adj
like + V-ing: s thích
like to + V : thích trong m t tình
hung
would like to = wish to = want to + V0
u n
hun l i, thu n ti n
sáng s a
chung, t p th
có v trí
be
V3/ed
adv
: rõ ràng
đánh giá
+ V-ing + O
/ N
s s a i đ
ci thi n hi u qu
quy trình ã t n t i đ
existing (Adj): ã có s n, ã t n t i đ đ
V0 + adv/ O
N
Rút g n V trong câu có ch a liên t
V-ing: ch ôngj đ
V3/ed : b ng đ
ence/ ance
liên t c( persistently and
consistently )
n u ế
nhưng, tuy nhiên, ch a ư
cho n khi đế
==> neither ... nor
neither of the two candidates ...
hoàn ti n
do ó đ
cũng nh ư
vào phút cu i
phù h p
adj
adj
, and
chuyên v ...
thay th ế
make + O + adj: làm cho cái gì ó ntnđ
make a cake
s thay th ế
N: v t thay th , ng i thay th ế ư ế
(S)
khách hàng =
, adj

Preview text:

pART 5 : 30 CÂU : 10-15' : 30" ==> 3-5" ==> 550+
would like to = wish to = want to + V0 hàng hóa = merchandise V-ing/ N (N/ Np)~ groceries like + V-ing: sở thích customer service like to + V : thích trong m t ộ tình marketing campaign huống
large range of/ wide range of/ a variety of: nhiều, hàng loạt có vị trí
u nhuận lợi, thuận tiện sáng s a ủ chung, tập thể adj N N hóa đơn điện lực V + + ( n/ NP/ me/ him/ himself) Bảo trì thích hợp : trên - i đ với cụm từ phía sau : ngo tạhe i t da rừ y lên trê -
n phrasal verb : kết hợp với m t ộ V phía như là kết quả, do ó đ trước để tạo nên m t ộ nét nghĩa c ố định thêm vào ó, ngoài ra đ xuyên qua + look at
mặc dù = even though = though + S + Vtense thông qua + look for
despite = in spite of + N/ V-ing + look after
trước issue: phát hành, ấn phẩm ( magazine ) cải thiện hiệu quả sự sửa đ i ổ be V3/ed adv quy trình ã đ t n t ồ ại existing (Adj): ã đ có sẵn, ã đ tồn tại : rõ ràng V0 + adv/ O N + V-ing + O / N Rút g n V ọ
trong câu có chứa liên từ đánh giá ence/ ance V-ing: chủ ôngj đ V3/ed : bị đ ng ộ liên t c ụ ( persistently and consistently ) hoàn tiền nếu nhưng, tuy nhiên, chưa cho đến khi ==> neither ... nor
neither of the two candidates ... chuyên về ... khách hàng = thay thế đ adj
make + O + adj: làm cho cái gì ó ntnadj make a cake sự thay thế do ó đ
N: vật thay thế, người thay thế cũng như , and (S) , adj vào phút cu i ố phù hợp