


Preview text:
REMINDER (Dặn dò) Class: __________
Ngày học: ______ (Buổi ___) Teacher: __________
Hôm nay các bé đã được luyện tập lại 7 từ vựng và mẫu câu “What can you make? / I can make a ___” âm “i”
đã học ở bài trước và làm quen với ngữ âm mới- .
UNIT 9: LESSON 3 – CHILDREN’S MUSEUM I. REVIEW
: (luyện tập lại từ vựng và mẫu câu đã học.)
VOCABULARY: Read aloud (Bé hãy đọc to tên gọi của các con vật nhé). Spider Bird Deer / spa ˈ də(r)/ ɪ /bɜːd/ /d ə(r)/ ɪ con nhện con chim con hươu, nai Dog Snail Cat Rabbit /dɒɡ/ /sne l/ ɪ /kæt/ /ˈræbɪt/ con chó con ốc sên con mèo con thỏ PATTERN:
Cách hỏi cậu có thể làm gì:
What can you make? (Cậu có thể làm gì?)
I can make a ___. (Mình có thể làm một ___.) EXAMPLE: (Ví dụ) What can you make? What can you make?
(Cậu có thể làm gì?)
(Cậu có thể làm gì?) I can make a spider. I can make a spider.
(Mình có thể làm một con nhện.)
(Mình có thể làm một con chó.) II. PHONIC (ngữ âm) : Pig /pɪɡ/ Chick /tʃɪk/ chú lợn bé gà con Milk /m lk/ ɪ Rabbit /ˈræb.ɪt/ hộp sữa chú thỏ III.
EXERCISE (Luyện tập):
Writing (Bé hãy tập viết âm “I” và “i” nhé). i i i i i