


Preview text:
Review Unit 3  Phần 1: Từ vựng  Lesson 1   
1. Rural (adj) /ˈrʊrəl/: thuộc về nông thôn 
2. Skyscraper (n) /ˈskaɪˌskreɪ.pɚ/: tòa nhà chọc trời 
3. Outskirts (n) /ˈaʊt.skɜːrts/: vùng ngoại ô 
4. Highway (n) /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc 
5. Invest (v) /ɪnˈvest/: đầu tư 
6. Emergency (n) /ɪˈmɜː.dʒən.si/: tình trạng khẩn cấp 
7. Infrastructure (n) /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/: cơ sở hạ tầng 
8. Expand (v) /ɪkˈspænd/: mở rộng 
9. Suburb (n) /ˈsʌb.ɜːb/: vùng ngoại thành 
10. Renovate (v) /ˈren.ə.veɪt/: cải tạo, đổi mới    Lesson 2   
1. Health care (n) /ˈhelθ ˌker/: chăm sóc sức khỏe 
2. Security (n) /sɪˈkjʊr.ə.ti/: an ninh 
3. Green space (n) /ˌɡriːn ˈspeɪs/: không gian xanh 
4. Pollution (n) /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm 
5. License plate (n) /ˈlaɪ.səns pleɪt/: biển số xe 
6. Affordable (adj) /əˈfɔːr.də.bəl/: có giá cả phải chăng 
7. Sustainable (adj) /səˈsteɪ.nə.bəl/: bền vững 
8. Public transport (n) /ˈpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːrt/: phương tiện công cộng 
9. Urbanization (n) /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/: sự đô thị hóa 
10. Waste management (n) /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: quản lý chất thải 
11. Cost of living: Chi phí cuộc sống 
12. A lack of: Sự thiếu hụt 
13. License plate number (n) Biển số xe        Lesson 3   
1. Pandemic (n) /pænˈdemɪk/: đại dịch 
2. Addiction (n) /əˈdɪk.ʃən/: sự nghiện ngập 
3. Self-esteem (n) /ˌself.ɪˈstiːm/: lòng tự trọng 
4. Offline life (n) /ˈɒf.laɪn laɪf/: cuộc sống ngoại tuyến 
5. Distract (v) /dɪˈstrækt/: sao nhãng 
6. Bullying (n) /ˈbʊl.i.ɪŋ/: sự bắt nạt  get bullied: bị bắt nạt 
7. Obesity (n) /əʊˈbiː.sə.ti/: bệnh béo phì     
8. Result in (v) dẫn đến 
9. Mental health (n) /ˈmen.təl helθ/: sức khỏe tâm lý 
10. Peer pressure (n) /ˈpɪər ˌpreʃ.ər/: áp lực từ bạn bè 
11. Depression (n) /dɪˈpreʃ.ən/: trầm cảm 
12. Cyberbullying (n) /ˈsaɪ.bɚ ˌbʊl.i.ɪŋ/: bắt nạt trên mạng 
13. Social isolation (n) /ˈsəʊ.ʃəl ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/: sự cô lập xã hội 
14. Qualification (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: trình độ chuyên môn      Phần 2: Ngữ pháp 
Lesson 1: Past Simple và Present Perfect    1. Past Simple   
 Cấu trúc: S + V2/ed + O. 
 Cách dùng: Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không còn ảnh hưởng đến  hiện tại. 
 Dấu hiệu nhận biết: yesterday, last week, in 2010, ago, etc.   Ví dụ: 
o They moved to the city last year. 
o I visited my grandparents two weeks ago. 
o She finished her homework last night.  2. Present Perfect   
 Cấu trúc: S + have/has + V3/ed + O.   Cách dùng: 
o Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. 
o Diễn tả hành động vừa mới xảy ra. 
o Diễn tả trải nghiệm của ai đó. 
 Dấu hiệu nhận biết: already, yet, just, for, since, recently, ever, never.   Ví dụ: 
o She has lived in this city for ten years. 
o I have just finished my assignment. 
o They have never been to France.  Tips:   
 Đối với bài tập chia động từ, hãy chú ý dấu hiệu nhận biết và bối cảnh của câu để xác  định thì phù hợp. 
 Nếu hành động đã hoàn thành và có thời gian xác định, dùng Past Simple; nếu chỉ kết 
quả hoặc trải nghiệm, dùng Present Perfect.   
Lesson 2: In order to và So that      1. In order to   
 Cấu trúc: S + V + in order to + V-infinitive. 
 Cách dùng: Dùng để diễn tả mục đích của hành động với mục tiêu chung chung, không 
nhấn mạnh đến chủ ngữ khác.   Ví dụ: 
o She studies hard in order to pass the exam. 
o They moved to the city in order to find better jobs. 
o He exercises regularly in order to stay healthy.  2. So that   
 Cấu trúc: S + V + so that + S + can/could/will/would + V-infinitive. 
 Cách dùng: Dùng để chỉ mục đích với chủ ngữ rõ ràng và hành động nhằm mang lại kết 
quả cụ thể cho người khác.   Ví dụ: 
o He left early so that he could catch the bus. 
o They are saving money so that they can travel next year. 
o She studies late at night so that she won’t disturb others during the day.  Tips:   
 In order to thường dùng khi mục đích chỉ liên quan đến chủ ngữ chính của câu. 
 So that dùng khi muốn nhấn mạnh mục đích sẽ phục vụ cho một chủ thể khác (người  khác, tình huống khác).