-
Thông tin
-
Quiz
Sách bài tập Right on 8 unit 3 3b Grammar
Sách bài tập Right on 8 unit 3 3b Grammar được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Unit 3: Teenagers (GS) 37 tài liệu
Tiếng Anh 8 661 tài liệu
Sách bài tập Right on 8 unit 3 3b Grammar
Sách bài tập Right on 8 unit 3 3b Grammar được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Unit 3: Teenagers (GS) 37 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 8 661 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 8
Preview text:
SBT TIẾNG ANH 8 RIGHT ON UNIT 3 3B. GRAMMAR
1. Choose the correct options. Chọn các phương án đúng. Đáp án 1 - will 2 - is going to 3 - will 4 - is going to 5 - will 6 - will 7 - closes 8 - is painting 9 - are going to volunteer 10 - are visiting
2. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will, be going to,
the Present Simple or the Present Continuous. Chia động từ trong ngoặc ở
dạng đúng. Dùng will, be going to, thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn. Đáp án 1 - is going to buy 2 - won't have 3 - are picking up 4 - leaves 5 - will go 6 - are going to fall
3. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will, be going to,
the Present Simple or the Present Continuous. Chia động từ trong ngoặc ở
dạng đúng. Dùng will, be going to, thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn. Hey Ellie,
How are you? I'm writing to tell you about what I 1) _______ (do) this summer.
My family and I 2) _______ (not/travel) this summer. Instead, I 3) _______
(volunteer) for an environmental group in my city. We 4) _______ (pick up)
rubbish at the park this weekend. I promise I 5) _______ (send) you some
photos. I'm sure I 6) _______ (have) a great summer! Bye for now. Toby Đáp án 1 - am going to go 2 - aren't going to travel 3 - am going to volunteer 4 - are picking up 5 - will send 6 - will have
4. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will or the Present
Simple. Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng. Dùng will hoặc Thì hiện tại đơn. Đáp án 1 - will get - leaves 2 - will watch - eat 3 - will clean up - joins 4 - will study - visits 5 - arrives - will feed