Sách bài tập Tiếng Anh 3 Global Success Unit 6 Our school

Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Our school dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh lớp 3 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 - 2023. Tài liệu Học tiếng Anh lớp 3 Unit 6 bao gồm lời giải chi tiết và file nghe mp3 từng bài tập. Mời các em tham khảo.

Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 6 Our school
A. Phonics and Vocabulary
1. Complete and say
(Hoàn thành và nói)
Gợi ý đáp án
a. classroom
b. playground
2. Do the puzzle
(Giải ô chữ)
Gợi ý đáp án
1. music room
2. classroom
3. art room
4. playground
5. library
3. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. b 2. d 3. a 4. c
B. Sentence Patterns
1. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. b 2. c 3. d 4. a
2. Look, complete and read
(Nhìn, hoàn thành và đọc)
Gợi ý đáp án
1. computer room 2. school 3. gym 4. Let’s go
3. Make sentences
(Tạo các câu)
Gợi ý đáp án
1. Is that your classroom?
2. Yes, it is
3. Let’s go to the playground.
4. Is this our library?
C. Speaking
Ask and answer
(Hỏi và trả lời)
Gợi ý đáp án
a. Is this our computer room?
Yes, it is
b. Is that our gym?
Yes, it is.
c. Let’s go to the art room.
OK, let’s go.
d. Let’s go to the music room.
OK, let’s go
D. Reading
1. Look, tick and read
(Nhìn, tích và đọc)
Gợi ý đáp án
1. playground 2. school 3. classroom 4. computer room
2. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. b 2. c 3. a
E. Writing
1. Look and write
(Nhìn và viết)
Gợi ý đáp án
1. playground 2. your 3. computer room 4. art room
2. Intruduce your school
(Hãy giới thiệu trường học của bạn)
| 1/6

Preview text:

Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 6 Our school
A. Phonics and Vocabulary 1. Complete and say (Hoàn thành và nói) Gợi ý đáp án a. classroom b. playground 2. Do the puzzle (Giải ô chữ) Gợi ý đáp án 1. music room 2. classroom 3. art room 4. playground 5. library 3. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. b 2. d 3. a 4. c B. Sentence Patterns 1. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. b 2. c 3. d 4. a
2. Look, complete and read
(Nhìn, hoàn thành và đọc) Gợi ý đáp án 1. computer room 2. school 3. gym 4. Let’s go 3. Make sentences (Tạo các câu) Gợi ý đáp án 1. Is that your classroom? 2. Yes, it is
3. Let’s go to the playground. 4. Is this our library? C. Speaking Ask and answer (Hỏi và trả lời) Gợi ý đáp án a. Is this our computer room? Yes, it is b. Is that our gym? Yes, it is. c. Let’s go to the art room. OK, let’s go.
d. Let’s go to the music room. OK, let’s go D. Reading 1. Look, tick and read (Nhìn, tích và đọc) Gợi ý đáp án 1. playground 2. school 3. classroom 4. computer room 2. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 1. b 2. c 3. a E. Writing 1. Look and write (Nhìn và viết) Gợi ý đáp án 1. playground 2. your 3. computer room 4. art room
2. Intruduce your school
(Hãy giới thiệu trường học của bạn)