-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Sách bài tập Tiếng Anh 4 Wonderful world Unit 1 lesson 1
Giải sách bài tậptiếng Anh 4 Wonderful World Unit 1 My family and friends lesson 1bao gồm đáp án các phần bài tập trong SBT Wonderful World unit 1 lớp 4 lesson 1 trang 6, 7 giúp các em chuẩn bị bài hiệu quả.
Unit 1: My Family And Friends (WW) 5 tài liệu
Tiếng Anh 4 429 tài liệu
Sách bài tập Tiếng Anh 4 Wonderful world Unit 1 lesson 1
Giải sách bài tậptiếng Anh 4 Wonderful World Unit 1 My family and friends lesson 1bao gồm đáp án các phần bài tập trong SBT Wonderful World unit 1 lớp 4 lesson 1 trang 6, 7 giúp các em chuẩn bị bài hiệu quả.
Chủ đề: Unit 1: My Family And Friends (WW) 5 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 4 429 tài liệu
Sách: Wonderful World
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 4
Preview text:
SBT TIẾNG ANH 4 WONDERFUL WORLD UNIT 1 LESSON 1
1. Look and match. Nhìn và nối. Đáp án 2 - twins 3 - daughter 4 - mother 5 - son 2. Write. Viết.
son ; mother ; daughters ; twins ; father ; sister ;
Look, this is my family. This is my (1) ______. His name is andy. He’s tall.
and that is my (2) _____. Her name is Lily. She’s pretty. Here is my (3) ______ amy. She’s eight years old.
This is my aunt, Maria. She’s got three (4)_____ , Jane, Liz and Lucy. Liz and
Lucy is 12 years old. They’re (5) _____ . She has got a (6)_____ , too. His name is Mike and he’s 20. Đáp án 2 - mother 3 - sister 4 - daughters 5 - twins 6 - son
3. Listen and write. Nghe và viết.
1. Michael is my ___cousin___. 2. His ____ brother is funny. 3. My ________ is young.
4. Joe is my ______. He’s cool.
5. Uncle Jim has got three ________. Đáp án 2 - twin 3 - mother 4 - father 5 - daughters
4. Look and write. Nhìn và viết. Đáp án 2 - a; 3 - e; 4 - b; 5 - d;
5. Write is or are. Colour. Điền is hoặc are. Tô màu. Đáp án 2 - are 3 - are 4 - is 5 - is 6 - are 7 - is