Sách bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 1 Global success

Giải SBT tiếng Anh 4 Global success unit 1 My friends bao gồm đáp án chi tiết các phần bài tập tiếng Anh lớp 4 trang 4 - 7 giúp các em ôn tập kiến thức trọng tâm unit 1 lớp 4 My friends hiệu quả.

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 4 429 tài liệu

Thông tin:
5 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Sách bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 1 Global success

Giải SBT tiếng Anh 4 Global success unit 1 My friends bao gồm đáp án chi tiết các phần bài tập tiếng Anh lớp 4 trang 4 - 7 giúp các em ôn tập kiến thức trọng tâm unit 1 lớp 4 My friends hiệu quả.

59 30 lượt tải Tải xuống
SBT TING ANH 4 GLOBAL SUCCESS
UNIT 1: MY FRIENDS
A. Phonics and Vocabulary
1. Complete and say. Hoàn thành và nói.
Đáp án
a - America
b - Australia
b - Malaysia
2. Listen and circle. Then say. Nghe và khoanh tròn. Sau đó nói.
Đáp án
1 - c
2 - c
Ni dung bài nghe
1. She's from America.
2. He's from Australia.
3. Look, complete and read. Nhìn, hoàn thành và đc.
Đáp án
1 - Australia
2 - Britain
3 - Malaysia
4 - Vietnam
B. Sentence patterns
1. Read and complete. Đọc và hoàn thành.
Đáp án
1 - c
2 - a
3 - d
4 - b
2. Read and match. Đọc và ni.
Đáp án
1 - d;
2 - c;
3 - b;
4 - e;
5 - a;
C. Listening
Listen and match. Nghe và ni.
Đáp án
1 - a
2 - b
Ni dung bài nghe
1. A: Who's that?
B: It's my new friend.
A: Where's she from?
B: She's from Singapore.
2. A: Who's that?
B: It's my new friend.
A: What's his name?
B: His name is Tom.
A: Where's he from?
B: He's from Britain.
D. Speaking
Ask and answer. Hi và tr li.
Đáp án
1 - Britain
2 - Vietnam
3 - Thailand
E. Reading
1. Read and complete. Đọc và hoàn thành.
Đáp án
1 - friend
2 - name
3 - Her
4 - from
5 - Australia
2. Read and complete. Đọc và hoàn thành.
Đáp án
Name
Age
Country
Lan
9/ nine
Vietnam
Celia
9/ nine
Britain
David
8/ eight
America
F. Writing
1. Make sentences. To câu.
Đáp án
1 - She is from America.
2 - He is from Thailand.
3 - Where is she from?
4 - Where are you from?
2. Let's write. Hãy viết nào.
Gi ý
Hi. My name is ___My Le_____. I am ___nine___ years old. I am from
___Viet Nam____. I have a new friend. Her name is ___Mary____. She is
___eight____ years old. She is from ___Singapore____.
| 1/5

Preview text:

SBT TIẾNG ANH 4 GLOBAL SUCCESS UNIT 1: MY FRIENDS
A. Phonics and Vocabulary
1. Complete and say. Hoàn thành và nói. Đáp án a - America b - Australia b - Malaysia
2. Listen and circle. Then say. Nghe và khoanh tròn. Sau đó nói. Đáp án 1 - c 2 - c Nội dung bài nghe 1. She's from America. 2. He's from Australia.
3. Look, complete and read. Nhìn, hoàn thành và đọc. Đáp án 1 - Australia 2 - Britain 3 - Malaysia 4 - Vietnam B. Sentence patterns
1. Read and complete. Đọc và hoàn thành. Đáp án 1 - c 2 - a 3 - d 4 - b
2. Read and match. Đọc và nối. Đáp án 1 - d; 2 - c; 3 - b; 4 - e; 5 - a; C. Listening
Listen and match. Nghe và nối. Đáp án 1 - a 2 - b Nội dung bài nghe 1. A: Who's that? B: It's my new friend. A: Where's she from? B: She's from Singapore. 2. A: Who's that? B: It's my new friend. A: What's his name? B: His name is Tom. A: Where's he from? B: He's from Britain. D. Speaking
Ask and answer. Hỏi và trả lời. Đáp án 1 - Britain 2 - Vietnam 3 - Thailand E. Reading
1. Read and complete. Đọc và hoàn thành. Đáp án 1 - friend 2 - name 3 - Her 4 - from 5 - Australia
2. Read and complete. Đọc và hoàn thành. Đáp án Name Age Country Lan 9/ nine Vietnam Celia 9/ nine Britain David 8/ eight America F. Writing
1. Make sentences. Tạo câu. Đáp án 1 - She is from America. 2 - He is from Thailand. 3 - Where is she from? 4 - Where are you from?
2. Let's write. Hãy viết nào. Gợi ý
Hi. My name is ___My Le_____. I am ___nine___ years old. I am from
___Viet Nam____. I have a new friend. Her name is ___Mary____. She is
___eight____ years old. She is from ___Singapore____.