Sơ đồ thiết kế hệ dẫn động cơ khí

Sơ đồ thiết kế hệ dẫn động cơ khí

lOMoARcPSD| 36133485
lOMoA
Trong đó:
I.
đồ thiết kế hệ dẫn động khí
Số liệu:
1. Động điện
2. Khớp nối
3. Hộp giảm tốcnh răng côn
4. Xích truyền động
5. Tang băng tải
-
Lực kéo băng tải P (N): 9000
-
Vận tốc băng tải V (m/s): 0.6
-
Đường kính tang D (mm): 300
-
Thời hạn phục vụ 5 năm
-
Sai số cho phép về tỉ số truyền i = (2 ÷3)%
-
Băng tải làm việc một chiều, Số ca làm việc 2 ca, tải trọng thay đổi không
Ngày hoàn thành: 10/10/2023
lOMoARcPSD| 36133485
𝑙
đáng kể, mỗi năm làm việc 300 ngày.
II.
Tính toán số liệu
II.1.
Công suất chọn loại động
Công suất
𝑡
=
𝑡
.
1000
=
9000.0,6
1000
= 5,4𝑘
Mà:
ℎ𝑡
=
𝑡
ℎ𝑡
=
.
𝑟
.
2
.
𝑛
=
0,92.0,96.
0,99
2
.
0,99
=
0,856
Vi:
:hiệu suất của xích
𝑟
:
hiệu
suất
bánh
răng
côn
𝑙
:
hiệu
suất
lăn
𝑛
:hiệu
suất
khp
ni
=
5,4
0,856
=
6,3𝑘
ℎ𝑡
= .
𝑟
= (2 ÷ 4). (2 ÷ 5) = 4 ÷ 20
𝑛
=
60.1000.
=
60000.0.6
= 38,2 ò𝑛𝑔/ℎ
𝑡
.
. 300
𝑛
=
ℎ𝑡
. 𝑛
𝑡
=
4 ÷ 20 . 38,2 = 152,8 ÷ 764 ò𝑛𝑔/ℎ
Tra bng 1.3 trang 237 sách tính toán thiết kế hp dn động khí
Ngày hoàn thành: 10/10/2023
lOMoARcPSD| 36133485
𝑐ℎ
Chn động 4A160S8Y3 vi công sut
𝑐
= 7,5𝑘
, số vòng
quay
𝑛
𝑐
= 730 ò𝑛𝑔/ℎ.
II.2.
Phân phối tỉ số truyền chung
Ta có:
=
730
38,2
= 19,11
𝑐ℎ
=
𝑛
𝑐
𝑛
𝑐𝑡
Vi:
= 5
:tỉ số truyền của xích
=>
19,11 =
𝑟
. 5
=>
𝑟
= 3,82
II.3.
Số vòng quay, công suất, moment xoắn trên các trục
Số vòng quay trên các trục:
𝑛
=
𝑛
𝑐
𝑟
=
730
3,82
= 191,1 ò𝑛𝑔/ℎ
𝑛
=
𝑛
=
191,1
= 38,22 ò𝑛𝑔/ℎ
5
Công suất trên các trục
Công suất trên trục công tác:
𝑐𝑡
= 5,4𝑘
Công sut động cơ:
𝑐
= 7,5𝑘
Công suất trên trục bị dẫn:
=
𝑐𝑡
2
.
𝑙
=
5,4
0,92.0,99
= 5,93𝑘
Công suất trên trục dẫn
Ngày hoàn thành: 10/10/2023
lOMoARcPSD| 36133485
=
2
1
𝑙
.
𝑟
=
5,93
0,99.0,96
= 6,24𝑘
Moment xoắn trên các trục:
Gi
𝑐
,
𝑡
, ,
lần lượt moment xoắn trên c trục động cơ,
băng tải, trục dẫn
trục bị dẫn
Ta có:
𝑐
𝑡
=
9,55.10
6
.7,5
= 98116,44 𝑚𝑚
730
=
9,55.10
6
.5,4
= 1350000 𝑚𝑚
38,2
=
9,55.10
6
.6,24
= 311836,7347 𝑚𝑚
191,1
=
9,55.10
6
.5,93
= 1481724,228 𝑚𝑚
38,22
III.
Bảng số liệu
Trục
Động
2
Băng tải
Công suất (kW)
7,5
5,93
5,4
Tỉ số truyền u
𝑛
= 1
𝑟
= 3,82
= 5
Số vòng quay
(vòng/ph)
730
38,22
38,2
Moment xoắn
(Nmm)
98116,44
1481724,228
1350000
Ngày hoàn thành: 10/10/2023
| 1/4

Preview text:

lOMoAR cPSD| 36133485 lOMoA
I. Sơ đồ thiết kế hệ dẫn động cơ khí Trong đó: 1. Động cơ điện 2. Khớp nối
3. Hộp giảm tốc bánh răng côn 4. Xích truyền động 5. Tang và băng tải Số liệu:
- Lực kéo băng tải P (N): 9000
- Vận tốc băng tải V (m/s): 0.6
- Đường kính tang D (mm): 300
- Thời hạn phục vụ 5 năm
- Sai số cho phép về tỉ số truyền i = (2 ÷3)%
- Băng tải làm việc một chiều, Số ca làm việc là 2 ca, tải trọng thay đổi không
Ngày hoàn thành: 10/10/2023 lOMoAR cPSD| 36133485
đáng kể, mỗi năm làm việc 300 ngày.
II. Tính toán số liệu
II.1. Công suất và chọn loại động cơ  Công suất 𝑡. 𝑡 = 1000 9000.0,6 = 1000 = 5,4𝑘 Mà: ℎ𝑡 = 𝑡
ℎ𝑡 = . 𝑟. 2 . 𝑛 = 𝑙
0,92.0,96. 0,992. 0,99 = 0,856 Với: :hiệu suất của xích
𝑟 : hiệu suất bánh răng côn 𝑙 : hiệu suất ổ lăn
𝑛 :hiệu suất khớp nối  = 5,4 = 6,3𝑘 0,856
ℎ𝑡 = . 𝑟 = (2 ÷ 4). (2 ÷ 5) = 4 ÷ 20 60.1000. 60000.0.6 𝑛 𝑡 = = = 38,2 ò𝑛𝑔/ℎ . . 300  𝑛 =
ℎ𝑡. 𝑛𝑡 = 4 ÷ 20 . 38,2 = 152,8 ÷ 764 ò𝑛𝑔/ℎ
Tra bảng 1.3 trang 237 sách tính toán thiết kế hộp dẫn động cơ khí
Ngày hoàn thành: 10/10/2023 lOMoAR cPSD| 36133485
 Chọn động cơ 4A160S8Y3 với công suất 𝑐 = 7,5𝑘, số vòng quay
𝑛𝑐 = 730 ò𝑛𝑔/ℎ.
II.2. Phân phối tỉ số truyền chung Ta có: 𝑛 𝑐ℎ 𝑐 = 𝑛𝑐𝑡  𝑐ℎ = 730 = 19,11 38,2 Với:
= 5 :tỉ số truyền của xích => 19,11 = 𝑟. 5 => 𝑟 = 3,82
II.3. Số vòng quay, công suất, moment xoắn trên các trục
 Số vòng quay trên các trục: 𝑛 730 𝑛 = 𝑐 = = 191,1 ò𝑛𝑔/ℎ 𝑟 3,82 𝑛 191,1 𝑛 = = 38,22 ò𝑛𝑔/ℎ = 5 
Công suất trên các trục
 Công suất trên trục công tác: 𝑐𝑡 = 5,4𝑘
 Công suất động cơ: 𝑐 = 7,5𝑘
 Công suất trên trục bị dẫn: = 𝑐𝑡 5,4 2 . = 5,93𝑘 𝑙 = 0,92.0,99
 Công suất trên trục dẫn
Ngày hoàn thành: 10/10/2023 lOMoAR cPSD| 36133485 = 2 5,93 = = 6,24𝑘 1 𝑙. 𝑟 0,99.0,96
 Moment xoắn trên các trục:
Gọi 𝑐, 𝑡, , lần lượt là moment xoắn trên các trục động cơ, băng tải, trục dẫn và trục bị dẫn Ta có: 6.7,5  𝑐 = 9,55.10 = 98116,44 𝑚𝑚 730 6  .5,4 𝑡 = 9,55.10 = 1350000 𝑚𝑚 38,2 6.6,24  = 9,55.10 = 311836,7347 𝑚𝑚 191,1 6  .5,93 = 9,55.10 = 1481724,228 𝑚𝑚 38,22 III. Bảng số liệu Trục Động cơ 1 2 Băng tải Công suất (kW) 7,5 6,24 5,93 5,4 Tỉ số truyền u 𝑛 = 1 𝑟 = 3,82 = 5 Số vòng quay 730 191,1 38,22 38,2 (vòng/ph) Moment xoắn 98116,44 311836,7347 1481724,228 1350000 (Nmm)
Ngày hoàn thành: 10/10/2023