



Preview text:
lOMoAR cPSD| 58702377
2.3.1 So sánh chiến lược qua các giai đoạn
* Giai đoạn 1997 – 2010: Khởi đầu và bùng nổ thu hút FDI
Sau khi được tái lập vào năm 1997, Bắc Ninh bước vào quá trình đổi mới kinh
tế trong bối cảnh nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và làng nghề truyền thống.
Giai đoạn này đánh dấu thời kỳ khởi đầu với những bước đi đầu tiên nhằm chuyển dịch
cơ cấu kinh tế và tạo nền tảng cho công nghiệp hóa của tỉnh.
Trong giai đoạn 1997 – 2010, cơ sở hạ tầng công nghiệp của Bắc Ninh còn khá
yếu, giao thông chưa được phát triển đồng bộ và môi trường đầu tư vẫn còn sơ khai.
Nền kinh tế chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp và các ngành nghề truyền thống như
dệt may, chế biến thực phẩm, và một số làng nghề sản xuất thủ công. Khi đó, để khởi
động quá trình công nghiệp hóa, chính quyền tỉnh đặt mục tiêu thu hút càng nhiều vốn
FDI càng tốt, mà không có yêu cầu chọn lọc quá cao về ngành nghề hay chất lượng dự
án. Mục tiêu chủ yếu là tạo ra nguồn vốn đầu tư nước ngoài nhanh chóng, qua đó cải
thiện hạ tầng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Để kích thích dòng vốn đầu tư nước ngoài, Bắc Ninh đã áp dụng một loạt chính
sách ưu đãi mạnh mẽ về thuế và đất đai. Chính sách “đón nhận mọi dự án” đã giúp Bắc
Ninh nhanh chóng tạo ra một bệ phóng để thu hút nguồn vốn từ nước ngoài, mặc dù
không tập trung vào chất lượng hay công nghệ cao. Thay vì đặt ra các tiêu chí khắt khe
về chất lượng dự án, Bắc Ninh đã ưu tiên mở rộng cánh cửa cho bất kỳ dự án nào có
khả năng đầu tư nếu đáp ứng các yêu cầu cơ bản về pháp lý và cơ sở hạ tầng. Điều này
giúp thu hút được một lượng lớn vốn đầu tư trong thời gian ngắn, mặc dù chất lượng
của một số dự án có thể không đạt chuẩn cao về công nghệ hoặc bảo vệ môi trường.
Một khía cạnh quan trọng của chính sách này là việc ưu tiên tạo điều kiện cho
các doanh nghiệp nhỏ và vừa, các dự án có quy mô không quá lớn nhưng mang tính
khởi động. Mục tiêu ở đây là xây dựng nền tảng hạ tầng ban đầu, tạo ra các khu công
nghiệp đầu tiên như KCN Tiên Sơn (1998) và KCN Quế Võ (2003) – những không gian
sản xuất cơ bản để thu hút vốn FDI. Chính sách đón nhận mọi dự án giúp các nhà đầu
tư nước ngoài có cơ hội thử nghiệm, từ đó khi kinh nghiệm tích lũy, tỉnh có thể dần
chuyển sang lựa chọn kỹ hơn các dự án có giá trị gia tăng cao.
Tuy nhiên, mô hình này cũng có những hạn chế. Do không có sự chọn lọc kỹ
lưỡng, một số dự án đầu tư ban đầu mặc dù góp phần tăng nhanh nguồn vốn, nhưng lại
thường có giá trị gia tăng thấp, sử dụng nhiều lao động phổ thông và tiêu hao tài nguyên
mà không tạo ra hiệu quả chuyển giao công nghệ. Điều này dẫn đến áp lực lên hạ tầng,
môi trường sống và khả năng cạnh tranh lâu dài của nền kinh tế tỉnh. Chính vì vậy, khi
tình hình phát triển kinh tế thay đổi, Bắc Ninh đã chuyển dần từ mô hình “đón nhận mọi
dự án” sang chiến lược chọn lọc, tập trung vào chất lượng FDI, nhằm đảm bảo sự phát
triển bền vững về lâu dài
Kết quả của chiến lược thu hút FDI giai đoạn 1997 – 2010 tuy còn hạn chế về
chất lượng nhưng đã đạt được thành tựu đáng kể về quy mô vốn đầu tư. Tính đến cuối
năm 2005, Bắc Ninh đã thu hút được 4 dự án FDI với tổng vốn đăng ký khoảng 177,58
triệu USD. Mặc dù con số này khiêm tốn so với các trung tâm công nghiệp phát triển lOMoAR cPSD| 58702377
khác, nó đã đóng vai trò là nền móng quan trọng cho các bước phát triển sau này. Một
ví dụ điển hình chính là quyết định đầu tư của Samsung Electronics vào năm 2008. Với
tổng vốn ban đầu khoảng 670 triệu USD, Samsung đã mở ra làn sóng FDI trong lĩnh
vực điện tử, thu hút sự quan tâm của các doanh nghiệp nước ngoài khác như Canon và
Foxconn. Dù các dự án này chủ yếu tập trung vào sản xuất lắp ráp điện tử đơn giản, sử
dụng nhiều lao động phổ thông và tiêu hao tài nguyên, nhưng chúng đã góp phần thúc
đẩy quá trình công nghiệp hóa của Bắc Ninh, tạo nền tảng cho sự chuyển dịch về công
nghệ trong những năm sau.
* Giai đoạn 20110 đến nay: Chuyển dịch sang FDI chất lượng cao với chiến lược
“3 ít - 2 cao - 4 sẵn sàng”
Trong giai đoạn này, Bắc Ninh không chỉ trở thành một trong những tỉnh dẫn đầu
cả nước về thu hút FDI mà còn đối mặt với áp lực từ việc sử dụng lao động giá rẻ quá
mức và các dự án gây ô nhiễm môi trường. Sự phát triển của các khu công nghiệp trong
giai đoạn 2006 – 2010 đã tạo nên một hiệu ứng lan tỏa, tuy nhiên, khi quy mô đầu tư
tăng lên, vấn đề chất lượng và tác động lâu dài đến môi trường cũng trở nên cấp thiết.
Chính quyền tỉnh nhận định rằng để duy trì đà phát triển, cần chuyển từ mô hình
“thu hút càng nhiều” sang “thu hút chọn lọc”, ưu tiên các dự án có năng suất cao, công
nghệ tiên tiến và thân thiện với môi trường. Đây là lúc mà chiến lược “3 ít - 2 cao - 4
sẵn sàng” được hình thành và áp dụng một cách triệt để.
“3 ít” – Hướng tới phát triển bền vững: Bắc Ninh đã xác định ưu tiên các dự án
có tác động tích cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên. Ít sử dụng lao
động phổ thông: Tỉnh hướng đến thu hút các doanh nghiệp áp dụng tự động hóa, sử
dụng robot, trí tuệ nhân tạo, thay vì dựa vào lao động giá rẻ. Ví dụ, các nhà máy của
Samsung và Foxconn hiện đã đầu tư vào hệ thống tự động hóa, qua đó giảm bớt tỷ lệ
lao động phổ thông và tăng năng suất sản xuất. Ít tiêu hao năng lượng: Các doanh
nghiệp được khuyến khích sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng, chuyển sang sử
dụng năng lượng tái tạo. Các khu công nghiệp mới như VSIP Bắc Ninh được xây dựng
theo mô hình “KCN sinh thái”, giúp giảm mức tiêu thụ tài nguyên và tối ưu hóa hiệu
suất năng lượng. Ít tác động đến môi trường: Bắc Ninh siết chặt tiêu chuẩn đánh giá
tác động môi trường, yêu cầu các doanh nghiệp phải có hệ thống xử lý nước thải và khí
thải đạt chuẩn trước khi bắt đầu hoạt động. Điều này đảm bảo rằng các dự án được lựa
chọn không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường tự nhiên của tỉnh.
“2 cao” – Nâng cao giá trị sản xuất và năng lực cạnh tranh: Thay vì thu hút FDI
chỉ dựa trên số lượng, Bắc Ninh chuyển sang lựa chọn những dự án có hàm lượng công
nghệ cao và suất đầu tư lớn. Hàm lượng công nghệ cao: Tỉnh ưu tiên thu hút các tập
đoàn công nghệ lớn như Samsung, Foxconn và Amkor, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất
bán dẫn và linh kiện điện tử. Những dự án này không chỉ mang lại vốn đầu tư mà còn
tạo ra hiệu ứng chuyển giao công nghệ và thúc đẩy R&D, giúp nâng cao năng lực cạnh
tranh của toàn chuỗi cung ứng. Suất đầu tư cao: Bắc Ninh tập trung vào các dự án có
tổng vốn đầu tư lớn, sử dụng diện tích đất hiệu quả để tạo ra giá trị kinh tế cao trên mỗi
mét vuông đất. Đây là yếu tố giúp tối ưu hóa nguồn lực và khẳng định vị thế của tỉnh
trên thị trường đầu tư trong và ngoài nước. lOMoAR cPSD| 58702377
“4 sẵn sàng” – Tạo môi trường đầu tư chuyên nghiệp và linh hoạt: Để hiện thực
hóa mục tiêu thu hút FDI chất lượng cao, Bắc Ninh cam kết đảm bảo bốn yếu tố sẵn
sàng nhằm tạo ra một môi trường đầu tư chuyên nghiệp, linh hoạt và hỗ trợ doanh nghiệp
tối đa. Sẵn sàng mặt bằng: Tỉnh đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng khu công nghiệp với
quỹ đất sạch, giao thông thuận lợi và hệ thống điện – nước ổn định. Hiện nay, với 16
khu công nghiệp quy hoạch trên diện tích hơn 6.000 ha, Bắc Ninh tạo điều kiện thuận
lợi cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất. Sẵn sàng nguồn nhân lực: Chính quyền tỉnh
hợp tác với các trường đại học, cao đẳng để đào tạo kỹ sư, chuyên gia và công nhân
lành nghề, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao như CNTT, điện tử và bán dẫn. Điều
này giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các doanh nghiệp FDI hiện đại. Sẵn sàng
cải cách thủ tục hành chính: Bắc Ninh đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin vào
quản lý hành chính, đơn giản hóa thủ tục cấp phép đầu tư, giảm thời gian và chi phí cho
các nhà đầu tư. Các quy trình hành chính được tối ưu hóa để đảm bảo tính minh bạch
và hiệu quả. Sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp: Tỉnh xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp và
thành lập các tổ công tác đặc biệt nhằm tháo gỡ khó khăn, hỗ trợ doanh nghiệp vừa và
nhỏ khi tham gia chuỗi cung ứng của các tập đoàn FDI lớn. Chính sách hỗ trợ này giúp
doanh nghiệp nhanh chóng hòa nhập và phát triển trong môi trường cạnh tranh.
Nhờ áp dụng chiến lược “3 ít - 2 cao - 4 sẵn sàng”, Bắc Ninh đã đạt được những
kết quả vượt bậc về thu hút FDI chất lượng cao. Tổng vốn FDI thu hút của tỉnh đã tăng
mạnh, từ khoảng 6 tỷ USD vào năm 2010 lên hơn 24 tỷ USD vào năm 2023. Các tập
đoàn công nghệ lớn như Samsung không chỉ duy trì hoạt động mà còn mở rộng quy mô
đầu tư; ví dụ, Samsung Bắc Ninh đã triển khai các dự án mở rộng nhà máy với quy mô
đầu tư lên đến hàng tỷ USD và tạo ra hàng ngàn việc làm mới với tiêu chuẩn lao động cao.
Bên cạnh đó, Foxconn và Amkor cũng đã lựa chọn Bắc Ninh làm điểm đặt cơ sở sản
xuất bán dẫn và linh kiện điện tử, góp phần đưa tỉnh trở thành một trong những trung
tâm sản xuất điện tử hàng đầu của Việt Nam. Sự chuyển dịch này không chỉ nâng cao
giá trị sản xuất công nghiệp của tỉnh mà còn thúc đẩy quá trình chuyển giao công nghệ,
cải thiện chất lượng lao động và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn tài nguyên.
Hơn nữa, việc siết chặt kiểm soát các tiêu chuẩn môi trường đã giúp Bắc Ninh
xây dựng được hình ảnh về một địa phương đầu tư xanh, bền vững. Các dự án FDI được
chọn lọc kỹ càng theo tiêu chí “3 ít – 2 cao – 4 sẵn sàng” không những mang lại lợi ích
kinh tế mà còn đảm bảo tác động tích cực đến môi trường sống và phát triển xã hội.
Nhờ đó, Bắc Ninh không chỉ duy trì vị thế dẫn đầu về thu hút FDI mà còn tạo nền tảng
cho sự phát triển kinh tế bền vững, chuyển mình từ trung tâm sản xuất truyền thống
sang trung tâm công nghệ cao và sản xuất thông minh.
Những cải cách về hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực, cải cách thủ tục hành chính
và hỗ trợ doanh nghiệp cũng góp phần tạo nên một môi trường đầu tư chuyên nghiệp,
linh hoạt và bền vững. Qua đó, Bắc Ninh không chỉ gia tăng tổng vốn FDI mà còn nâng
cao chất lượng sản xuất, chuyển giao công nghệ và cải thiện điều kiện sống của người
dân. Với định hướng phát triển này, Bắc Ninh được kỳ vọng sẽ tiếp tục giữ vững vị thế
là một trung tâm kinh tế công nghiệp hàng đầu, không chỉ trong nước mà còn trong khu lOMoAR cPSD| 58702377
vực, góp phần tạo nên một nền kinh tế hiện đại, cạnh tranh và bền vững trong thời gian tới.