



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 61265515
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN ……..***……..
BÀI TẬP NHÓM
KINH TẾ ĐẦU TƯ
Giảng viên: Ths. Đinh Thùy Dung
Lớp học phần: DTKT1154(224)_10
Thành viên nhóm:
Nguyễn Thanh Phương 11235486
Phạm Trà My 11235474
Đỗ Thị Việt Huệ 11235442
Nguyễn Thị Thơm 11235500
Tạ Thị Thanh Chúc 11235422
Cao Hải An 11235404
Hà Nội, năm 2025 lOMoAR cPSD| 61265515
BÁO CÁO CHỦ ĐỀ LÀM NHÓM
MÔN KINH TẾ ĐẦU TƯ
Chủ đề: So sánh đầu tư thương mại và đầu tư phát triển. Cho biết vai trò và tác động của 2 hình
thức đầu tư này đối với nền kinh tế của Việt Nam. Minh chứng với dự án cụ thể và số liệu thực tế. Giai đoạn Phần Người làm Mã sinh viên Cao Hải An Nguyễn Thanh Phương Nguyễn Thị Thơm Lý thuyết 1 Tạ Thị Thanh Chúc Đỗ Thị Việt Huệ Phạm Trà My Thực tiễn Trình bày, 2 mở đầu, kết luận
Nguyễn Thanh Phương, Cao Hải An, Nguyễn Thị Thơm lOMoAR cPSD| 61265515
MỤC LỤCA. MỞ ĐẦU: .............................................. Lỗi! Thẻ đánh dấu không được xác định.
1. Giới thiệu, tóm tắt chung ............................................................................................................... 4
2. Mục tiêu đề tài ............................................................................................................................... 4
I. Cơ sở lý luận chung về đề tài ....................................................................................................... 5
1. Khái niệm và đặc điểm .................................................................................................................. 5
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến đầu tư .................................................................................................. 5
II. So sánh đầu tư thương mại và đầu tư phát triển ..................................................................... 6
1. Tiêu chí so sánh: ............................................................................................................................ 6
2. Điểm giống và khác nhau .............................................................................................................. 8
3. Ví dụ thực tế tại Việt Nam: ............................................................................................................ 8
IV. Vai trò và tác động của hai hình thức đầu tư đối với nền kinh tế Việt Nam ........................ 8
1. Ảnh hưởng đến tăng trưởng GDP .................................................................................................. 8
2. Tác động đến việc làm và thu nhập ............................................................................................... 9
3. Tác động đến cơ cấu kinh tế .......................................................................................................... 9
4. Đóng góp vào hội nhập kinh tế quốc tế ......................................................................................... 9
5. Thực trạng đầu tư thương mại và đầu tư phát triển tại Việt Nam. Giải pháp và kiến nghị ............ 9
C. PHÂN TÍCH DOANH NGHIỆP THỰC TẾ..........................................................................10
I. Đầu tư thương mại - Vincom Mega Mall Việt Nam ................................................................ 11
1. Giới thiệu chung..........................................................................................................................10
......................................................................................................................................................... 11
2. Tiến trình dự án ............................................................................................................................ 13
3. Vai trò của dự án đến nền kinh tế Việt Nam ................................................................................ 13
4. Tác động của dự án trong thực tế ................................................................................................. 14
5. Thách thức và rủi ro.....................................................................................................................14
......................................................................................................................................................... 16
II. Đầu tư phát triển - Nvidia đầu tư phát triển công nghệ ....................................................... 17
2. Tiến trình dự án ............................................................................................................................ 18
3. Vai trò của dự án đến nền kinh tế Việt Nam: ............................................................................... 18
4. Tác động của dự án trong thực tế ................................................................................................. 20
B. LÝ THUYẾT:..............................................................................................................................4
1. Giới thiệu chung..........................................................................................................................15
5. Thách thức và rủi ro.....................................................................................................................20
D. KẾT LUẬN............................................................................................................................... 22
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO..................................................................................... 23 lOMoAR cPSD| 61265515 A. MỞ ĐẦU: 1.
Giới thiệu, tóm tắt chung
Đầu tư là một yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia. Trong
đó, đầu tư thương mại và đầu tư phát triển là hai hình thức đầu tư phổ biến, có vai trò và mục tiêu
khác nhau nhưng đều góp phần vào tăng trưởng và nâng cao chất lượng đời sống. Việc nghiên cứu,
so sánh hai loại hình đầu tư này giúp làm rõ đặc điểm, tác động và hiệu quả mà mỗi loại mang lại,
từ đó đưa ra những định hướng phù hợp để tối ưu hóa nguồn vốn, nâng cao hiệu suất đầu tư, góp
phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Về mặt kinh tế, đầu tư thương mại thường tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn và khả năng sinh
lời cao, trong khi đầu tư phát triển hướng tới mục tiêu dài hạn, tạo ra cơ sở hạ tầng và nền tảng bền
vững cho xã hội. Về vốn con người, đầu tư thương mại thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao nhằm
gia tăng hiệu quả kinh doanh, còn đầu tư phát triển có thể giúp nâng cao trình độ lao động, cải thiện
môi trường sống và làm việc. Về chính sách, việc hiểu rõ hai loại hình đầu tư này sẽ giúp các nhà
hoạch định đưa ra quyết định phù hợp để điều tiết dòng vốn, hỗ trợ doanh nghiệp và định hướng tăng trưởng bền vững.
Việt Nam, một nền kinh tế đang phát triển, đã và đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ của
cả đầu tư thương mại và đầu tư phát triển. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc tận dụng tối đa lợi
ích của hai hình thức đầu tư này sẽ giúp Việt Nam cải thiện năng lực cạnh tranh, thúc đẩy tăng
trưởng kinh tế và đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn.
2. Mục tiêu đề tài
Nghiên cứu về đầu tư thương mại và đầu tư phát triển nhằm đạt được các mục tiêu sau:
Phân tích đặc điểm của hai hình thức đầu tư -
Nghiên cứu bản chất, đặc điểm và phạm vi áp dụng của đầu tư thương mại và đầu tư phát
triển trong nền kinh tế Việt Nam. -
So sánh sự khác biệt về mục tiêu, phương thức triển khai và đối tượng hưởng lợi của hai loại hình đầu tư.
Đánh giá vai trò và tác động của đầu tư thương mại và đầu tư phát triển -
Xác định các yếu tố kinh tế và xã hội chịu ảnh hưởng từ hai loại hình đầu tư. -
So sánh mức độ đóng góp của đầu tư thương mại và đầu tư phát triển đối với tăng trưởng
kinh tế, cơ hội việc làm và năng lực cạnh tranh quốc gia.
Xác định những thách thức trong việc thu hút và sử dụng hai hình thức đầu tư -
Phân tích các rào cản về chính sách, pháp lý, nguồn lực và hiệu quả triển khai đầu tư tại Việt Nam. -
Nghiên cứu những vấn đề nảy sinh trong quá trình thực hiện hai hình thức đầu tư và tác
động đến phát triển kinh tế bền vững.
Khám phá cơ hội từ đầu tư thương mại và đầu tư phát triển -
Đánh giá tiềm năng của từng loại hình đầu tư trong việc thúc đẩy chuyển đổi cơ cấu kinh tế,
nâng cao năng suất lao động và đổi mới công nghệ. lOMoAR cPSD| 61265515 -
Nghiên cứu các lợi ích dài hạn mà hai hình thức đầu tư có thể mang lại, đặc biệt trong bối
cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0.
Đề xuất chính sách và giải pháp -
Đưa ra khuyến nghị nhằm tối ưu hóa hiệu quả của đầu tư thương mại và đầu tư phát triển
đối với nền kinh tế Việt Nam. -
Đề xuất các biện pháp cụ thể để cân bằng giữa hai hình thức đầu tư, đảm bảo sự phát triển
bền vững và hài hòa giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
Bằng cách đạt được các mục tiêu trên, nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn tổng thể và sâu sắc về
vai trò của đầu tư thương mại và đầu tư phát triển trong nền kinh tế Việt Nam, đồng thời hỗ trợ các
nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp trong việc đưa ra quyết định chiến lược phù hợp. B. LÝ THUYẾT:
I. Cơ sở lý luận chung về đề tài
1. Khái niệm và đặc điểm a.
Đầu tư thương mại (TM)
Là hình thức đầu tư nhằm phát triển hoạt động kinh doanh thương mại, bao gồm xuất nhập
khẩu, mua bán hàng hóa, phát triển thị trường, xây dựng hệ thống phân phối. Chủ yếu là đầu tư
ngắn hạn và mang tính linh hoạt cao. Chủ đầu tư là người bỏ tiền ra để mua hàng sau đó bán lại với
giá cao hơn nhằm thu lợi nhuận từ lưu thông hàng hóa và dịch vụ.
Hình thức đầu tư phổ biến: góp vốn, mua cổ phần, cổ phiếu,... Nhà đầu tư thực hiện hình thức
góp vốn nhưng cần hoặc không cần quyền quản lý, quyết định trong hoạt động của công ty. b. Đầu tư phát triển (PT)
Là hình thức đầu tư trực tiếp nhằm mở rộng quy mô sản xuất, xây dựng cơ sở hạ tầng, nâng
cao năng suất lao động và năng lực sản xuất của nền kinh tế. Thường là đầu tư dài hạn, mang tính
chiến lược và có tác động bền vững đến nền kinh tế của mỗi quốc gia.
Hình thức này đòi hỏi nguồn vốn lớn, có chu kỳ hoàn vốn dài hơn so với đầu tư thương mại và có tính rủi ro cao.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến đầu tư
Khi tham gia vào quá trình đầu tư, nhà đầu tư phải căn cứ vào các yếu tố chủ quan và khách
quan để có thể đưa ra những quyết định đầu tư phù hợp, đem lại những lợi ích nhất định và hơn hết
là hạn chế được những rủi ro có thể xảy ra gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của chính nhà đầu tư. a.
Chính sách kinh tế và pháp luật:
Chính sách về thuế suất và ưu đãi đầu tư ảnh hưởng rất lớn đến quyết định đầu tư của các
doanh nghiệp. Thuế cao làm giảm xu hướng quyết định đầu tư, và ngược lại thuế thấp ở một số lĩnh
vực thì khuyến khích đầu tư hơn ở lĩnh vực đó. Chính phủ có thể đưa ra các ưu đãi thuế cho các
ngành nghề ưu tiên như công nghệ cao, nông nghiệp, công nghệ cao…
Một môi trường pháp lý minh bạch, ổn định sẽ khuyến khích doanh nghiệp đầu tư. Một số luật
bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, quy trình giải quyết tranh chấp ảnh hưởng đến niềm tin của doanh
nghiệp. Chính sách đất đai cũng ảnh hưởng tới quyết định đầu tư như việc lựa chọn mặt bằng để lOMoAR cPSD| 61265515
xây dựng nhà máy, khu công nghiệp, xây dựng các trung tâm thương mại,...Ví dụ: Luật đầu tư 2020
của Việt Nam đã cải thiện đáng kể điều kiện thu hút FDI. b.
Tình hình kinh tế vĩ mô:
Nếu lạm phát cao sẽ làm tăng chi phí sản xuất và giá thuê mặt bằng, nhân công, điều này khiến
cho các nhà đầu tư hạn chế mở rộng quy mô kinh doanh hoặc tỷ giá biến động lớn, nhà đầu tư sẽ
gặp rủi ro trong việc bảo toàn vốn và lợi nhuận. Khi VND mất giá so với USD, các công ty xuất
khẩu thủy sản như Vĩnh Hoàn, Minh Phú hưởng lợi, trong khi các công ty nhập khẩu nguyên liệu
chịu tác động tiêu cực.
Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh, nhu cầu đầu tư cũng tăng theo. Trong giai đoạn 2015-2019,
khi GDP Việt Nam tăng trung bình ~7%, nhiều tập đoàn lớn như Aeon, Uniqlo, Samsung mở rộng đầu tư.
Một yếu tố quan trọng nữa là lãi suất. Khi lãi suất cho vay thấp sẽ khuyến khích vay tiền để
đầu tư, các doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận với nguồn vốn, mở rộng sản xuất và kinh doanh. c.
Cơ sở hạ tầng và công nghệ.
Chất lượng hạ tầng giao thông thuận lợi sẽ giúp các doanh nghiệp dễ dàng vận chuyển hàng
hóa, giảm chi phí logistic, viễn thông góp phần thúc đẩy sự phát triển thương mại điện tử, AI,
fintech. Những yếu tố này sẽ quyết định đến khả năng mở rộng sản xuất và giao thương.
Trình độ công nghệ và đổi mới sáng tạo quyết định đến năng suất lao động, chi phí vận hành
và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Tại các quốc gia có nền tảng công nghệ cao sẽ hấp dẫn
dòng vốn đầu tư hơn, một số hệ thống thanh toán số giúp giảm chi phí giao dịch và thúc đẩy đầu tư
vào thương mại điện tử. Momo, VNPay, ZaloPay giúp Việt Nam trở thành một trong những quốc
gia có tốc độ phát triển thanh toán không tiền mặt nhanh. d.
Môi trường đầu tư và năng lực cạnh tranh quốc gia:
Chi phí lao động: Việt Nam có lợi thế về chi phí lao động thấp, giúp thu hút đầu tư vào các
ngành sản xuất. Doanh nghiệp LG, Samsung đã chuyển dịch nhà máy từ Trung Quốc sang Việt Nam
do chi phí nhân công thấp hơn, tránh giảm sút lợi nhuận do tăng trưởng doanh số Smartphone cao
cấp chậm lại và tại Việt Nam đang có xu hướng đẩy mạnh tốc độ tăng trưởng ngành công nghệ.
Chất lượng nguồn nhân lực: Các nhà đầu tư thường xem xét trình độ tay nghề và năng suất
lao động của lực lượng lao động tại địa phương. Hệ thống giáo dục Việt Nam đang cải cách để đào
tạo lao động có kỹ năng số, ngoại ngữ, công nghệ để nâng cao chất lượng lao động, tăng năng suất
và mức thu nhập cho người lao động, đồng thời thu hút được sự đầu tư của các doanh nghiệp nước ngoài.
II. So sánh đầu tư thương mại và đầu tư phát triển
1. Tiêu chí so sánh: Tiêu chí
Đầu tư thương mại (TM)
Đầu tư phát triển (PT) lOMoAR cPSD| 61265515
Tối đa hóa lợi nhuận từ mua
Nâng cao năng lực sản xuất, mở
bán, trao đổi hàng hóa và dịch
rộng quy mô kinh tế, cải thiện cơ sở vụ. hạ tầng. Mục tiêu
Ngắn hạn, xoay vòng vốn Tính nhanh. chất
Dài hạn, mang tính chiến lược.
Các hoạt động kinh doanh
Xây dựng cơ sở hạ tầng, đầu tư sản Phạm vi
thương mại, phân phối, xuất
xuất công nghiệp, đổi mới công đầu tư nhập khẩu. nghệ. Nguồn
Chủ yếu là vốn lưu động, quay
Chủ yếu là vốn cố định, thời gian vốn vòng nhanh. hoàn vốn dài. Tác động đến nền kinh tế
Tăng cường lưu thông hàng
Nâng cao năng lực sản xuất, thúc
hóa, kích thích tiêu dùng.
đẩy tăng trưởng bền vững.
Chịu ảnh hưởng lớn từ biến
động thị trường, cung cầu và
Rủi ro từ chu kỳ kinh tế, hiệu suất Rủi ro chính sách thương mại.
đầu tư và biến động lãi suất. Lợi ích
Lợi nhuận thường xuyên, dễ đo
Lợi ích dài hạn, giúp phát triển kinh tế kinh tế lường. bền vững.
Việc làm linh hoạt, nhưng
Việc làm ổn định, đòi hỏi trình độ Tạo việc
không ổn định (bán lẻ, thương
chuyên môn cao hơn (sản xuất, làm mại điện tử). công nghiệp). Đóng góp vào xuất
Trực tiếp mở rộng thị trường nhập khẩu
xuất khẩu, thu hút đầu tư nước
Giảm nhập khẩu, tăng cường năng ngoài vào thương mại.
lực sản xuất nội địa. lOMoAR cPSD| 61265515 Mức độ ảnh hưởng của công
Ứng dụng công nghệ chủ yếu nghệ
trong quản lý chuỗi cung ứng,
Công nghệ đóng vai trò then chốt thương mại điện tử.
trong sản xuất và phát triển hạ tầng.
2. Điểm giống và khác nhau -
Giống nhau: Đều là hoạt động đầu tư quan trọng, nhằm tạo ra giá trị cho nền kinh tế. - Khác nhau:
+ Đầu tư thương mại tập trung vào thương mại và dịch vụ và không trực tiếp tạo ra tài sản mới cho
nền kinh tế (trừ hoạt động ngoại thương), giúp tăng giá trị của tài sản.
+ Đầu tư phát triển hướng đến sản xuất và hạ tầng và trực tiếp tăng tài sản cho nền kinh tế quốc dân.
3. Ví dụ thực tế tại Việt Nam: a.
Đầu tư thương mại:
+ Các hệ thống siêu thị lớn như VinMart, Coopmart, Big C mở rộng chuỗi cửa hàng bán lẻ, giúp
phát triển thị trường tiêu dùng trong nước.
+ Các doanh nghiệp TMĐT như Shopee, Lazada, Tiki đầu tư mạnh vào thương mại điện tử, thu hút
hàng tỷ USD từ quỹ đầu tư nước ngoài.
+ Xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang Mỹ, EU, Trung Quốc ngày càng tăng nhờ đầu tư vào hệ
thống logistics và phân phối. b.
Đầu tư phát triển: +
Dự án cao tốc Bắc - Nam giúp cải thiện kết nối vùng, thúc đẩy giao thương hàng hóa.
+ Nhà máy sản xuất của Samsung, LG tại Việt Nam là ví dụ điển hình về đầu tư PT giúp nâng cao
năng lực sản xuất công nghiệp.
+ Chính phủ đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) giúp giảm phụ thuộc
vào nhiên liệu hóa thạch.
IV. Vai trò và tác động của hai hình thức đầu tư đối với nền kinh tế Việt Nam
1. Ảnh hưởng đến tăng trưởng GDP
Đầu tư TM: kích thích tiêu dùng và lưu thông hàng hóa thông qua việc mở rộng các hệ thống
cửa hàng bán lẻ, siêu thị, nhà hàng,... Như vậy, đầu tư thương mại đóng góp vào GDP thông qua
tăng cường lưu thông hàng hóa và dịch vụ, giúp thúc đẩy tiêu dùng sản phẩm nội địa và xuất khẩu ra nước ngoài.
Đầu tư PT giúp mở rộng sản xuất, nâng cao năng suất, đóng góp vào tăng trưởng dài hạn, tạo
điều kiện tăng trưởng bền vững hơn. Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, đầu tư phát triển chiếm
khoảng 33-35% GDP mỗi năm, là động lực quan trọng để duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế. lOMoAR cPSD| 61265515
2. Tác động đến việc làm và thu nhập
Đầu tư TM tạo việc làm trong ngành bán lẻ, logistics tại các chuỗi trung tâm thương mại,
logistic, vận chuyển hàng hóa, chuỗi siêu thị đã sử dụng hàng triệu lao động, giảm tỷ lệ thất nghiệp
và nâng cao mức thu nhập cho người lao động. Bên cạnh đó, các công việc trong lĩnh vực thương
mại thường có mức thu nhập trung bình và phụ thuộc vào nhu cầu tiêu dùng của thị trường.
Đầu tư PT tạo công ăn việc làm ổn định trong ngành sản xuất, xây dựng, công nghiệp chế biến
chế tạo, giúp nâng cao thu nhập cho người lao động trong dài hạn.
Một ví dụ thực tế, đầu tư vào các khu công nghiệp như VSIP (Việt Nam - Singapore Industrial
Park) đã tạo hàng trăm nghìn việc làm ổn định cho lao động địa phương.
3. Tác động đến cơ cấu kinh tế
Đầu tư TM giúp chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và thương
mại. Thực tế hiện nay, sự phát triển của nền tảng thương mại điện tử và hệ thống dịch vụ bán lẻ, các
doanh nghiệp trong ngành thương mại đang được coi là một trong những trụ cột kinh tế của Việt
Nam. Cơ cấu kinh tế có xu hướng hiện đại hơn khi nhiều lao động lựa chọn làm trong ngành dịch
vụ như chăm sóc khách hàng, truyền thông, giáo dục, du lịch,...
Đầu tư PT vào các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo, công nghệ cao giúp thúc đẩy công nghiệp
hóa, hiện đại hóa, chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang phát triển công nghiệp và dịch
vụ. Việc đẩy mạnh đầu tư phát triển còn làm giảm sự phụ thuộc vào quá trình nhập khẩu, nâng cao
năng lực tự chủ về công nghệ và nguyên vật liệu, đẩy mạnh vào việc phát triển bền vững.
- Thực tế tại Việt Nam đã thu hút mạnh mẽ FDI vào các ngành công nghiệp sản xuất như LG, VinFast.
4. Đóng góp vào hội nhập kinh tế quốc tế
Đầu tư TM giúp các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận được với nhiều tệp khách hàng, mở rộng
kênh phân phối bán hàng và thị trường tiêu thụ sản phẩm thông qua việc bán sản phẩm trên Shopee
Global, Amazon để tiếp cận với khách hàng từ các quốc gia lớn trên toàn cầu. Đầu tư TM giúp nâng
cao kim ngạch xuất khẩu đặc biệt là các sản phẩm như cà phê, hải sản, dệt may, trở thành nước xuất
khẩu lớn trên thế giới, từ đó thu hút sự đầu tư trực tiếp từ các doanh nghiệp nước ngoài (FDI). Hệ
thống Uniqlo, Aeon, IKEA đẩy mạnh đầu tư tại Việt Nam để xây dựng hệ thống bán lẻ.
Đầu tư PT khi sản xuất các sản phẩm trong nước, Việt Nam đã có thể xuất khẩu những sản
phẩm có giá trị gia tăng cao hơn, tạo nên thương hiệu như Trung Nguyên Legend, King Coffee,
Cocoxim Betrimex, từ đó, nâng cao năng lực cạnh tranh và sản xuất nội địa tới các khu vực EU.
5. Thực trạng đầu tư thương mại và đầu tư phát triển tại Việt Nam. Giải pháp và kiến nghị a.
Thực trạng đầu tư thương mại và đầu tư phát triển tại Việt Nam.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong thu hút đầu tư và phát
triển kinh tế. Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2023), tổng vốn đầu tư toàn xã hội ước đạt hơn 2,89
triệu tỷ đồng, tương đương 33,5% GDP. Trong đó: -
Đầu tư thương mại phát triển mạnh mẽ nhờ sự bùng nổ của thương mại điện tử, hệ thống
bán lẻ hiện đại và mở rộng quan hệ thương mại quốc tế. Xuất khẩu đạt hơn 370 tỷ USD năm
2023, với nhiều mặt hàng chủ lực như điện thoại, dệt may, nông sản và thủy sản. lOMoAR cPSD| 61265515 -
Đầu tư phát triển tiếp tục tăng trưởng, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp chế biến chế
tạo, năng lượng tái tạo, hạ tầng giao thông. Tuy nhiên, tốc độ giải ngân đầu tư công còn
chậm, gây ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển kinh tế. -
Bên cạnh những thành tựu, đầu tư tại Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm: +
Hệ thống pháp lý và chính sách đầu tư còn bất cập, thiếu ổn định. +
Hạ tầng giao thông, logistics chưa đáp ứng được tốc độ phát triển. +
Nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế. +
Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước trong khu vực như Thái Lan, Indonesia trong thu hút FDI. -
Để thúc đẩy cả hai hình thức đầu tư này, cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả. b.
Giải pháp thúc đẩy đầu tư thương mại và đầu tư phát triển:
Dựa trên thực trạng hiện nay, Việt Nam cần triển khai các giải pháp theo bốn nhóm chính:
cải thiện môi trường đầu tư, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, phát triển hạ tầng, đổi mới khoa học - công nghệ. -
Hoàn thiện chính sách và cải thiện môi trường đầu tư: +
Hạn chế thay đổi quy định pháp lý một cách đột ngột, tạo môi trường đầu tư minh bạch, dễ tiếp cận.
+ Đẩy mạnh chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ trong cấp phép đầu tư, rút ngắn thời gian phê duyệt dự án.
+ Áp dụng ưu đãi thuế linh hoạt hơn cho các doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất, công nghệ cao, logistics.
+ Đẩy mạnh đàm phán và thực hiện các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA, RCEP,
tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng thị trường xuất khẩu.
+ Ví dụ: Thái Lan và Singapore đã áp dụng mô hình "chính phủ số", giúp doanh nghiệp đăng ký
đầu tư chỉ trong vòng 24 giờ, Việt Nam có thể học hỏi mô hình này để nâng cao năng lực cạnh tranh. -
Đầu tư phát triển hạ tầng giao thông, logistics và công nghiệp hỗ trợ +
Đẩy nhanh tiến độ các dự án hạ tầng giao thông quan trọng như đường cao tốc, cảng biển, sân
bay nhằm giảm chi phí logistics và tăng khả năng kết nối thương mại.
+ Tạo hệ thống kho bãi, cảng nội địa, trung tâm phân phối hàng hóa để hỗ trợ hoạt động thương mại và xuất nhập khẩu.
+ Phát triển công nghiệp hỗ trợ: Khuyến khích doanh nghiệp nội địa tham gia chuỗi cung ứng toàn
cầu, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu linh kiện và nguyên vật liệu. +
Ví dụ: Việt Nam có thể học tập mô hình của Hàn Quốc, nơi chính phủ đã đầu tư mạnh vào
công nghiệp hỗ trợ để giảm tỷ lệ nhập khẩu linh kiện từ 80% xuống còn dưới 40% sau 10 năm. -
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cải thiện năng suất lao động +
Tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp và cơ sở đào tạo đại học, cao đẳng. Các trường đại
học, cao đẳng cần có chương trình đào tạo sát với thực tiễn sản xuất và thương mại. lOMoAR cPSD| 61265515
+ Cần có các chương trình đào tạo đặc biệt về AI, Big Data, IoT để đáp ứng nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực công nghệ.
+ Chính sách lương thưởng, bảo hiểm cần hấp dẫn hơn để hạn chế tình trạng "chảy máu chất xám".
Ví dụ: Singapore đã đầu tư mạnh vào đào tạo kỹ năng số cho lực lượng lao động, trở thành trung
tâm công nghệ tài chính của khu vực Đông Nam Á. -
Thúc đẩy đổi mới khoa học - công nghệ và chuyển đổi số trong đầu tư
+ Hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ áp dụng công nghệ vào sản xuất và kinh doanh.
+ Tạo điều kiện thuận lợi cho các startup công nghệ phát triển, đặc biệt là trong lĩnh vực thương
mại điện tử, fintech, AI.
+ Blockchain giúp minh bạch hóa quá trình đầu tư, giảm gian lận và nâng cao hiệu quả quản lý.
+ Ví dụ: Estonia đã thành công trong việc ứng dụng Blockchain vào quản lý đầu tư công, giúp tiết
kiệm hàng triệu USD mỗi năm nhờ giảm gian lận và minh bạch hóa quy trình. c.
Kiến nghị đối với chính phủ và doanh nghiệp: -
Kiến nghị đối với chính phủ: +
Đẩy mạnh thu hút đầu tư FDI vào các ngành công nghệ cao, công nghiệp chế biến chế tạo
thay vì chỉ tập trung vào bất động sản và sản xuất gia công. +
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu bằng việc xây
dựng các quỹ hỗ trợ đổi mới sáng tạo cho SMEs.
+ Đẩy nhanh giải ngân vốn đầu tư công, đặc biệt là các dự án hạ tầng quan trọng như sân bay Long
Thành, cao tốc Bắc - Nam. -
Kiến nghị đối với các doanh nghiệp:
+ Các doanh nghiệp cần tận dụng AI, Big Data, IoT để tối ưu hóa hoạt động thương mại và sản xuất. +
Áp dụng các tiêu chuẩn ESG (môi trường, xã hội và quản trị) để tăng sức cạnh tranh, nâng
cao năng lực quản trị và phát triển bền vững
+ Tăng cường liên kết doanh nghiệp nội địa với doanh nghiệp FDI để học hỏi công nghệ và quy
trình sản xuất từ các tập đoàn đa quốc gia để nâng cao năng suất lao động.
C. PHÂN TÍCH DOANH NGHIỆP THỰC TẾ
I. Đầu tư thương mại - Vincom Mega Mall Việt Nam
1. Giới thiệu chung
1.1. Tổng quan dự án
Vincom Mega Mall là các trung tâm thương mại (TTTM) có quy mô lớn, hướng tới các đối tượng
trung lưu với vị trí hấp dẫn tại các khu đô thị phức hợp, khu vực đông dân cư, mang đến hàng trăm
thương hiệu và các phân khu giải trí – ẩm thực quy mô và độc đáo. Hiện có năm TTTM Vincom
Mega Mall trên cả nước, gồm bốn tại Hà Nội và một tại Thành phố Hồ Chí Minh. Bắt đầu tư TTTM
Vincom Mega Mall Smart City, các Vincom Mega MAll thế hệ mới được thiết kế, xây dựng theo
mô hình Life - Design Mall với không gian mua sắm, trải nghiệm ẩm thực, giải trí và gắn kết cộng lOMoAR cPSD| 61265515
đồng, mang đến phong cách sống hiện đại, năng động và cá tính. Các trung tâm thương mại Vincom
Mega Mall có diện tích sàn xây dựng đa dạng, từ khoảng 48.000 mét vuông tại Vinhomes Grand
Park đến 68.000 mét vuông tại Vinhomes Smart City và 90.193 mét vuông tại Thảo Điền.
Với tầm nhìn đưa trung tâm thương mại Vincom Mega Mall trở thành điểm đến mua sắm, giải trí
hàng đầu tại Việt Nam, nơi đây luôn mang đến những trải nghiệm sống hiện đại và tiện nghi cho cư
dân và du khách. Các dự án thường được tích hợp vào các khu đô thị lớn của Vingroup nhằm cung
cấp một hệ sinh thái sống hoàn chỉnh và tối ưu hóa trải nghiệm cá nhân với nhiều tiện ích chung
như công viên, siêu thị, rạp chiếu phim, và khu giải trí
1.2. Bối cảnh thành lập dự án
Dự án đầu tư thương mại Vincom Mega Mall là một phần trong chiến lược phát triển của Tập đoàn
Vingroup - một trong những tập đoàn kinh tế tư nhân lớn nhất Việt Nam. Sự ra đời của dự án chịu
tác động của cả bối cảnh chủ quan và khách quan.
Bối cảnh chủ quan: Do Vingroup định hướng chiến lược đa dạng hóa lĩnh vực kinh doanh, không
còn chỉ tập trung vào bất động sản mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như thương mại, dịch
vụ, du lịch, y tế, giáo dục. Vincom Mega Mall là một phần trong chiến lược phát triển hệ sinh thái
khép kín của Vingroup. Đồng thời, dự án chính là chìa khóa giúp Vingroup có thể định hướng và
xây dựng thương hiệu, khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực bất động sản và thương mại tại
Việt Nam, đồng thời tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Bối cảnh khách quan: chịu tác động bởi bối cảnh kinh tế và xã hội. Những năm gần đây Việt Nam
đã khẳng định được vị thế trên thị trường toàn cầu, tốc độ tăng trưởng kinh tế được duy trì ổn định,
thu nhập bình quân đầu người liên tục tăng, kéo theo nhu cầu tiêu dùng và mua sắm của người dân
cũng theo xu hướng gia tăng. Ngoài ra, quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt tại các thành
phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, dẫn đến nhu cầu về các trung tâm thương mại
hiện đại, đáp ứng nhu cầu mua sắm, giải trí và sinh hoạt của người dân. Đồng thời, do sự phát triển
của thời đại công nghệ số và toàn cầu hóa xu hướng của người tiêu dùng liên tục thay đổi để bắt kịp
thời đại, họ mong muốn được trải nghiệm các loại hình mua sắm tích hợp, kết hợp giữa mua sắm,
giải trí, ẩm thực và các dịch vụ tiện ích đi kèm.
1.3. Mục tiêu, mục đích thành lập dự án
Vincom Mega Mall được xây dựng với mục tiêu trở thành trung tâm thương mại lớn, hiện đại, kết
hợp giữa mua sắm, giải trí, ẩm thực và các tiện ích tích hợp. Dự án hướng đến việc thu hút đông
đảo khách hàng, từ người dân địa phương đến khách du lịch, đặc biệt là giới trẻ và các gia đình.
Các dự án thường được xây dựng tại các khu vực trọng điểm, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế
địa phương, tạo cơ hội việc làm và nâng cao chất lượng sống cho người dân.
Mục đích đề ra của dự án Vincom Mega Mall nhằm phát triển hệ sinh thái khép kín của Vingroup,
kết hợp với các dự án bất động sản, từ đó tạo ra một mô hình sống toàn diện, đáp ứng mọi nhu cầu
của cư dân và khách hàng, đồng thời giúp nâng cao giá trị bất động sản tại các khu vực lân cận, thu
hút thêm nhiều nhà đầu tư và cư dân, góp phần thúc đẩy quá trình đô thị hóa và phát triển cơ sở hạ
tầng xung quanh. Bên cạnh đó, các dự án Vincom Mega Mall thường được xây dựng theo tiêu chuẩn
xanh, thân thiện với môi trường, sử dụng năng lượng tiết kiệm và vật liệu bền vững với mục đích
nâng cao chất lượng sống, đáp ứng xu hướng mới, hiện đại và góp phần vào sự phát triển bền vững
của xã hội và môi trường. lOMoAR cPSD| 61265515
2. Tiến trình dự án
Ra đời vào năm 2013, Vincom Mega Mall Royal City là tổ hợp thương mại đầu tiên tại Việt Nam
phát triển theo mô hình Mega Mall chuẩn quốc tế - một tâm điểm đến - mọi nhu cầu - nhiều lựa
chọn. Đây cũng là quần thể mua sắm - giải trí - nhà hàng dưới mặt đất lớn nhất châu Á. Việc Vincom
Mega Mall Royal City đi vào hoạt động đã tạo nên một điểm mới cho thị trường bán lẻ Hà Nội nói
riêng và Việt Nam nói chung, là khu TTTM trong lòng đất lớn nhất Châu Á, đánh dấu sự phát triển
mới của lĩnh vực này. Vingroup đã tạo ra một bước đột phá trong thị trường bán lẻ.
Vào thời điểm đó Mừng Giáng sinh và Năm mới, ngày 24/12/2013 tại Khu đô thị Times City (458
Minh Khai, Hà Nội) Tập đoàn Vingroup đã chính thức đưa vào hoạt động tổ hợp TTTM Vincom Mega Mall Times City.
Năm 2015, công trình này của tập đoàn Vingroup từng được đề cử “trung tâm thương mại tốt nhất”
tại Giải thưởng bất động sản châu Á - Thái Bình Dương. Với quy mô diện tích lên đến 230.000 mét
vuông cùng việc quy tụ hàng trăm nhãn hàng thời trang, ẩm thực, mỹ phẩm, nội thất,...nổi tiếng từ
khắp nơi trên thế giới.
Vincom Mega Mall Thảo Điền chính thức được đưa vào hoạt động cuối tháng 12, năm 2015. Đây
là dự án Vincom Mega Mall đầu tiên được xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh với mô hình hiện
đại, tân tiến và quy mô lớn, được kế thừa những kinh nghiệm, tinh hoa từ 2 dự án trước đó là Mega
Mall Royal City và Mega Mall Times City, địa điểm cho thuê mặt bằng đường Xa lộ Hà Nội, nơi
có mối liên kết trực tiếp, nhanh chóng với nhà ga số 7 tuyến Metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên.
Năm 2017, Zara và H&M chính thức mở cửa hàng đầu tiên tại Hà Nội lần lượt tại Vincom Center
Bà Triệu và Vincom Mega Mall Royal City.
Năm 2020, khai trương Vincom Mega Mall Ocean Park với quy mô bốn tầng nổi, diện tích 56.000
mét vuông, mang đến trải nghiệm mua sắm, ẩm thực và vui chơi giải trí hiện đại, độc đáo cho người
dân Hà Nội và các khu vực lân cận. Năm 2022, dự án tiếp tục mở rộng khai trương
TTTM “Thế hệ mới” Vincom Mega Mall Smart City, ghi dấu ấn tiên phong với mô hình “Life -
Design Mall”, đánh dấu bước phát triển mới của TTTM trải nghiệm và kết nối Việt NAm
3. Vai trò của dự án đến nền kinh tế Việt Nam
3.1. Nền tảng ngành bán lẻ và dịch vụ
Vincom Mega Mall là một trong những trung tâm thương mại hiện đại nhất Việt Nam, thu hút
hàng trăm thương hiệu trong nước và quốc tế. Điều này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ bán
lẻ, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của người dân.
“Năm 2024, tổng mức bán lẻ cả nước đạt 6.391 nghìn tỷ đồng, tăng 9% so với năm 2023”1.
Trong khi đó, doanh thu của các trung tâm thương mại thuộc Vincom Retail mang lại là 3.867 tỷ
đồng2, đóng góp hơn 50% vào con số trên. Từ khi hình thành hệ thống, Vincom phát triển 88 trung
tâm thương mại tại 48 tỉnh, thành phố trên toàn quốc, tổng cộng đạt khoảng 1,84 triệu mét vuông
diện tích sàn bán lẻ, củng cố vị thế là chủ sở hữu và nhà điều hành trung tâm thương mại hàng đầu
1 Vũ Khuê, “Bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng năm 2024 tăng 9%, đạt mục tiêu của Chính phủ”, “VnEconomy”, 2024
2 MASVN, VRE Report – BUY Recommendation (2Q24), ngày 23/09/2024 lOMoAR cPSD| 61265515
tại Việt Nam. Cùng với gần 200 triệu lượt khách hàng mỗi năm, Vincom Retail chứng minh khả
năng tận dụng thị trường đang phát triển mạnh mẽ của quốc gia với khoảng 100 triệu dân.
3.2. Thu hút đầu tư nước ngoài
Với nền tảng kinh tế cốt lõi vững mạnh, Việt Nam đang thu hút đáng kể vốn đầu tư trực tiếp
nước ngoài (FDI) và cộng đồng người nước ngoài ngày càng đông đảo, thúc đẩy sự gia tăng của
tầng lớp trung lưu đang phát triển với sức mua ngày càng tăng. Năm 2022, lĩnh vực bán lẻ và dịch
vụ thu hút hơn 4 tỷ USD vốn FDI, trong đó các dự án trung tâm thương mại lớn như Vincom Mega Mall đóng góp đáng kể.
Điều kiện kinh tế thuận lợi đã tạo ra nhiều cơ hội cho các nhà điều hành trung tâm mua sắm
như Vincom Mega Mall có thể đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của tầng lớp trung lưu về trải nghiệm
bán lẻ chất lượng cao. Vì vậy, Vincom Mega Mall là điểm đến hấp dẫn cho các thương hiệu quốc tế
như Zara, H&M, Uniqlo và nhiều nhãn hàng cao cấp khác. Điều này giúp thu hút FDI vào lĩnh vực bán lẻ và dịch vụ.
3.3. Kích cầu tiêu dùng nội địa
Hệ thống trung tâm thương mại Vincom Mega Mall có một vai trò lớn trong việc thúc đẩy tiêu
dùng nội địa tại Việt Nam. Vincom Mega Mall cung cấp một loạt sản phẩm từ các thương hiệu quốc
tế đến hàng nội địa, đáp ứng mọi nhu cầu từ bình dân đến cao cấp. Sự đa dạng này giúp thu hút
nhiều phân khúc khách hàng khác nhau, từ tầng lớp trung lưu đến những người có thu nhập cao.
Theo khảo sát của Nielsen, 65% người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng các trung tâm thương mại vì
sự đa dạng về sản phẩm và dịch vụ.
Vincom Mega Mall không chỉ là nơi mua sắm mà còn là điểm đến giải trí, ẩm thực, và văn hóa.
Các khu vui chơi như TiniWorld, Playtime Kids Club, rạp chiếu phim CGV hay BHD cùng số lượng
lớn nhà hàng, và khu ẩm thực đa dạng giúp thu hút đông đảo khách hàng từ nhiều phân khúc. Theo
báo cáo của CBRE, các trung tâm thương mại tích hợp như Vincom Mega Mall có tỷ lệ lấp đầy gian
hàng lên đến 95%, cao hơn nhiều so với các mô hình bán lẻ truyền thống. Đồng thời, Vincom Mega
Mall tổ chức nhiều sự kiện văn hóa, giải trí, và lễ hội mua sắm, tạo ra điểm nhấn thu hút khách
hàng. Việc tích hợp nhiều loại hình sản phẩm và tổ chức các sự kiện giải trí khiến Vincom Mega
Mall trở thành điểm đến thu hút đông đảo khách hàng.
4. Tác động của dự án trong thực tế
4.1. Đóng góp vào GDP
Với vai trò thúc đẩy hoạt động bán lẻ chủ chốt, Vincom Mega Mall đã hoàn thành xuất sắc và mang
lại đóng góp lớn vào GDP nước nhà. Vincom Mega Mall đóng góp vào GDP thông qua việc tạo ra
doanh thu đáng kể từ hoạt động kinh doanh trung tâm thương mại. Năm 2024, doanh thu của Vincom
Retail đạt 8.939 tỷ đồng, trong đó phần lớn đến từ hoạt động kinh doanh trung tâm thương mại: 5.363 tỷ đồng
Với GDP của Việt Nam vào khoảng 280.000 tỷ VND (theo Tổng cục thống kê năm 2024), nếu
Vincom Retail chiếm khoảng 0,5% trong tổng doanh thu bán lẻ, và doanh thu bán lẻ chiếm 12%
GDP, thì đóng góp của Vincom Mega Mall vào GDP có thể ước tính vào khoảng 0,06% GDP, tương
đương khoảng 6907 tỷ VND.
Từ đó ta có thể thấy tác động tích cực của dự án Vincom Mega Mall tới sự tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. lOMoAR cPSD| 61265515
4.2. Tạo việc làm và thu nhập
Vincom Mega Mall đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho
người lao động tại Việt Nam. Với quy mô hoạt động lớn, dự án này tạo ra hàng nghìn việc làm trực
tiếp và gián tiếp, từ nhân viên bán hàng, quản lý đến các dịch vụ hỗ trợ như vận chuyển, logistics, và an ninh.
Theo báo cáo của Vingroup, tập đoàn này đã tạo ra hơn 50.000 việc làm trong năm 2022, trong
đó mảng thương mại và bán lẻ chiếm tỷ trọng lớn.3 Những việc làm này không chỉ giúp giảm tỷ lệ
thất nghiệp mà còn góp phần nâng cao thu nhập và mức sống của người lao động. Theo Ngân hàng
Thế giới (World Bank), tăng trưởng thu nhập và sức mua là yếu tố quan trọng thúc đẩy tăng trưởng
GDP, và Vincom Mega Mall đang góp phần tích cực vào quá trình này thông qua việc tạo ra nguồn
thu nhập ổn định cho hàng nghìn người.
4.3. Thúc đẩy du lịch và dịch vụ
Vincom Mega Mall đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy du lịch và dịch vụ tại Việt
Nam, trở thành điểm đến hấp dẫn cho cả khách du lịch trong nước và quốc tế. Với sự hiện diện của
các thương hiệu quốc tế nổi tiếng như Zara, H&M, Uniqlo, cùng các khu vui chơi giải trí, rạp chiếu
phim hiện đại, và khu ẩm thực đa dạng, Vincom Mega Mall thu hút hàng triệu lượt khách mỗi năm.
Theo báo cáo của Vingroup, các trung tâm thương mại thuộc hệ thống Vincom Mega Mall đón tiếp
hơn 100 triệu lượt khách trong năm 2022, trong đó có một tỷ lệ đáng kể là khách du lịch quốc tế.
Cụ thể, Vincom Mega Mall Landmark 81 tại TP. Hồ Chí Minh đã trở thành điểm đến không
thể bỏ qua của du khách khi đến thành phố này. Theo thống kê từ Ban Quản lý Khu đô thị mới Thủ
Thiêm, trung tâm thương mại này thu hút trung bình 20.000 lượt khách mỗi ngày, trong đó khoảng
30% là khách quốc tế.4 Tương tự, Vincom Mega Mall Times City tại Hà Nội cũng ghi nhận lượng
khách trung bình 15.000 lượt/ngày, góp phần đáng kể vào doanh thu du lịch và dịch vụ của thủ đô.
Ngoài ra, các sự kiện văn hóa, triển lãm, và lễ hội thường xuyên được tổ chức tại Vincom
Mega Mall cũng thu hút đông đảo người tham gia, tạo nên một môi trường giải trí và mua sắm sôi
động. Điều này không chỉ thúc đẩy doanh thu từ ngành dịch vụ mà còn góp phần quảng bá hình ảnh
du lịch Việt Nam đến với bạn bè quốc tế.
4.4. Phát triển hạ tầng và đô thị
Vincom Mega Mall có tác động mạnh mẽ đến quy hoạch và phát triển đô thị tại các khu vực
mà nó hiện diện. Các dự án Vincom Mega Mall thường được xây dựng tại các khu vực trung tâm
hoặc đang phát triển, điển hình như phố Bà Triệu, Times City hay Royal City, kéo theo sự đầu tư
vào hạ tầng giao thông, điện nước, và các tiện ích công cộng. Điều này không chỉ cải thiện chất
lượng sống của người dân địa phương mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực.
Hơn nữa, sự hiện diện của Vincom Mega Mall làm tăng giá trị bất động sản xung quanh, thu
hút các nhà đầu tư và thúc đẩy thị trường bất động sản. Theo Savills, giá bất động sản tại các khu
vực có trung tâm thương mại lớn tăng trung bình 15-20% mỗi năm, minh chứng cho tác động tích
cực của Vincom Mega Mall đến quy hoạch đô thị và phát triển kinh tế địa phương. Tại TP. Hồ Chí
Minh, khu vực xung quanh Vincom Mega Mall Landmark 81 đã chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ
3 Vingroup, Báo cáo thường niên 2022, Vingroup, 2023
4 Kora, "Khu đô thị mới Thủ Thiêm – Miếng bánh đầu tư của các đại gia địa ốc” lOMoAR cPSD| 61265515
về giá đất và giá thuê bất động sản, biến nơi đây thành một trong những khu vực đắt đỏ và sầm uất nhất thành phố.
5. Thách thức và rủi ro
a. Cạnh tranh gay gắt từ các trung tâm thương mại khác
Thị trường bán lẻ tại Việt Nam đang trở nên bão hòa, đặc biệt là tại các thành phố lớn như Hà
Nội và TP. Hồ Chí Minh. Sự xuất hiện của nhiều trung tâm thương mại lớn như AEON Mall, Lotte
Mall, và Crescent Mall đã tạo ra một cuộc đua khốc liệt trong việc thu hút khách hàng. Các đối thủ
này không chỉ cung cấp dịch vụ tương tự mà còn liên tục đổi mới để tạo sự khác biệt.
Ta có thể thấy những đối thủ như AEON Mall nổi tiếng với không gian mua sắm rộng rãi và
các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, trong khi Lotte Mall thu hút khách hàng bằng các khu vui
chơi giải trí cao cấp. Điều này buộc Vincom Mega Mall phải không ngừng cải thiện chất lượng dịch
vụ và đa dạng hóa trải nghiệm khách hàng để giữ vững vị thế.
b. Sự phát triển của thương mại điện tử và thay đổi xu hướng tiêu dùng
Thương mại điện tử đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, với các nền tảng như Shopee,
Lazada, và Tiki thu hút lượng lớn người tiêu dùng. Theo Bộ Công Thương, doanh thu thương mại
điện tử năm 2022 đạt 16,4 tỷ USD, tăng 20% so với năm trước. Sự tiện lợi và giá cả cạnh tranh của
thương mại điện tử đã khiến nhiều người tiêu dùng chuyển sang mua sắm trực tuyến, đặc biệt là sau
đại dịch COVID-19. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các mô hình bán lẻ truyền thống như Vincom
Mega Mall, buộc họ phải tìm cách kết hợp giữa bán lẻ truyền thống và thương mại điện tử để thu hút khách hàng.
Bên cạnh đó, thói quen tiêu dùng của người Việt đang thay đổi nhanh chóng, với xu hướng ưa
chuộng các sản phẩm và dịch vụ có trách nhiệm với môi trường và xã hội. Theo GreenHub, 50%
người tiêu dùng Việt Nam ủng hộ các thương hiệu có trách nhiệm với môi trường. Điều này đòi hỏi
Vincom Mega Mall phải thích ứng bằng cách triển khai các chiến dịch xanh, giảm thiểu rác thải
nhựa, và hỗ trợ các sản phẩm địa phương.
c. Sự thay đổi về chính sách thuế và bảo vệ môi trường
Một trong những rủi ro đáng kể mà Vincom Mega Mall phải đối mặt là sự thay đổi trong các
chính sách của Chính phủ, bao gồm chính sách thuế, quy định về môi trường, và quy hoạch đô thị.
Những thay đổi này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh, chi phí vận hành, và lợi nhuận của dự án.
Chính phủ có thể điều chỉnh các loại thuế như thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh
nghiệp (CIT), hoặc thuế tiêu thụ đặc biệt. Theo Bộ Tài chính, việc tăng thuế có thể làm giảm lợi
nhuận của các doanh nghiệp bán lẻ từ 5-10%, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế khó khăn. Bên cạnh
đó, các quy định ngày càng nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường có thể yêu cầu Vincom Mega Mall
đầu tư thêm vào các giải pháp xanh, chẳng hạn như hệ thống xử lý rác thải, tiết kiệm năng lượng,
hoặc sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường. Những khoản đầu tư này có thể làm tăng chi phí vận hành.
Ngoài ra, sự thay đổi trong quy hoạch đô thị, chẳng hạn như việc di dời các khu dân cư, thay
đổi quy hoạch giao thông, hoặc hạn chế xây dựng, cũng có thể ảnh hưởng đến vị trí và khả năng
tiếp cận của trung tâm thương mại. Những thay đổi này đòi hỏi Vincom Mega Mall phải linh hoạt lOMoAR cPSD| 61265515
điều chỉnh chiến lược kinh doanh và đầu tư để thích ứng với các quy định mới, đồng thời duy trì hiệu quả hoạt động.
II. Đầu tư phát triển - Nvidia đầu tư phát triển công nghệ
1. Giới thiệu chung
1.1. Tổng quan dự án
NVIDIA là tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới hiện nay trong lĩnh vực AI và bán dẫn, hiện có
hơn 28.000 kỹ sư và sở hữu hệ sinh thái rộng lớn gồm gần 100 doanh nghiệp về AI, hợp tác với 36
trường đại học lớn trên toàn cầu. Dự án hợp tác giữa NVIDIA và chính phủ Việt Nam nhằm thành
lập một trung tâm R&D về AI và một trung tâm dữ liệu AI tại Việt Nam - đây là một phần quan
trọng của dự án để thúc đẩy nghiên cứu và phát triển các công nghệ AI tiên tiến. Việc ký kết hợp
tác này được đánh giá là một sự kiện mang tính bước ngoặt lịch sử.
NVIDIA đánh giá cao sự đồng hành của Chính phủ, Thủ tướng với họ trong suốt thời gian qua.
Trên thực tế, trước khi quyết định lập Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển AI (VRDC) cùng Trung
tâm Dữ liệu AI tại Việt Nam tại Việt NAm, NVIDIA đã chuyển dịch một phần chuỗi giá trị sản xuất
hàng tỷ USD đến Việt Nam và mua lại công ty VinBrain làm cơ sở để lập trung tâm R&D về AI của NVIDIA
1.2. Bối cảnh thành lập dự án
Môi trường toàn cầu: AI trở thành xu hướng toàn cầu hóa, là thị trường đầu tư tiềm năng và màu
mỡ. Thị trường AI toàn cầu được định giá khoảng 93,5 tỷ USD vào năm 2021 và dự kiến sẽ tăng
trưởng với tốc độ tăng trưởng kép (CAGR) là 38,1% từ năm 2022 đến năm 2030.5 Theo McKinsey,
trong năm 2024, có đến 72% doanh nghiệp trên toàn thế giới đã tích hợp AI vào các hoạt động cốt
lõi, và con số này dự kiến tăng đáng kể trong những năm tới.6 Đây là một con số đáng kinh ngạc
cho thấy sự chuyển dịch trong cơ cấu đầu tư công nghệ, đòi hỏi các nước cần tích cực cải thiện, đổi
mới để không bị “chậm lại phía sau” trên đường đua toàn cầu này.
Môi trường Đông Nam Á: Thị trường Đông Nam Á đang nhanh chóng nổi lên như một điểm nóng
đầu tư của các công ty AI đầu ngành như NVIDIA hay Microsoft,.. Đây được đánh giá là ngành
công nghiệp đầu tư mạo hiểm, khi khu vực Đông Nam Á còn đối mặt với nhiều thách thức. Đầu tư
mạo hiểm vào các công ty AI Đông Nam Á trong năm nay đã đạt 1,7 tỷ USD, chiếm chưa đến
10% trên tổng 20 tỷ USD vốn đầu tư mạo hiểm cho toàn bộ khu vực Châu Á-Thái Bình Dương,
theo dữ liệu từ Preqin. 7Tuy nhiên, theo một vài nghiên cứu của Google, Temasek và Bain, nền kinh
tế số của hầu hết các quốc gia trong khu vực nhìn chung đang tăng trưởng ở mức hai con số cả về
doanh thu và lợi nhuận. Hầu hết các quốc gia trong khu vực đều đã phát triển các khung chiến lược
phát triển công nghệ cao riêng, bao gồm phát triển AI. Đây chính là những yếu tố quan trọng để
Đông Nam Á làm chủ công nghệ mới trong những năm tới.
Môi trường đầu tư tại Việt Nam: -
Môi trường kinh tế với mức tăng trưởng ổn định, các chính sách ưu đãi thuế, chi phí sản xuất
cạnh tranh giúp các tập đoàn lớn quyết định đặt nhà máy hoặc trung tâm nghiên cứu, phát triển tại
5 Nhân Dân, "Thị trường AI toàn cầu tăng trưởng với tốc độ kép," Báo Nhân Dân
6 FPT Digital, Xu hướng AI 2025, FPT Digital, năm 2025
7 VnEconomy, "Thị trường AI Đông Nam Á sắp đón 60 tỷ USD nhưng startup vẫn đánh rơi cơ hội," VnEconomy lOMoAR cPSD| 61265515
nước ta. Đồng thời, sự phát triển của các ngành công nghệ phụ trợ như sản xuất linh kiện, gia công
phần cứng, phần mềm phát triển giúp tối ưu hóa chi phí vận hành cho doanh nghiệp. -
Môi trường chính trị-pháp luật: môi trường chính trị ổn định tạo sự tin tưởng tuyệt đối cho
các công ty lớn khi lựa chọn đầu tư trong dài hạn. Các chính sách khuyến khích đầu tư của Nhà
nước cũng được đẩy mạnh từ đơn giản hóa thủ tục hành chính, hỗ trợ tiếp cận đất đai, ưu đãi thuế
cho các tập đoàn công nghệ đầu tư,... -
Môi trường xã hội: nguồn nhân lực dồi dào, có tay nghề cao, dễ dàng tiếp cận và học hỏi công
nghệ mới là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn địa điểm đầu tư. Đặc biệt, nhà nước, Thủ
tướng Chính phủ còn tích cực triển khai Chương trình “Phát triển nguồn nhân lực ngành công nghiệp
bán dẫn đến năm 2030, định hướng đến năm 2050” với mục tiêu đến 2030 đào tạo được 50.000 kỹ
sư phục vụ ngành công nghiệp bán dẫn, trong đó có ít nhất 5.000 nhân lực có chuyên môn sâu về AI. -
Môi trường công nghệ: sự phát triển của cơ sở hạ tầng công nghệ, hệ thống mạng lưới viễn
thông, điện toán đám mây, trung tâm dữ liệu ngày càng hiện đại, đáp ứng nhu cầu của các dự án phát triển lớn.
1.3. Mục tiêu, mục đích thành lập dự án
Dự án được kỳ vọng sẽ là động lực thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ AI tại
Việt Nam, biến Việt Nam trở thành một trung tâm nghiên cứu và phát triển AI hàng đầu tại châu Á.
Phát triển và ứng dụng AI vào các ngành công nghiệp mũi nhọn như y tê, giáo dục, giao thông, tài
chính,... để hỗ trợ nền kinh tế tăng trưởng. Đồng thời tạo cơ hội việc làm cho đội ngũ nhân tài tại
Việt Nam, hỗ trợ đào tạo chuyên sâu nguồn nhân lực để phát triển trong tương lai.
Bên cạnh đó, với mục đích chính là thúc đẩy các hoạt động đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp trong
lĩnh vực AI, dự án còn hỗ trợ các sáng kiến nghiên cứu và ứng dụng AI tại nước ta. Từ đó, nâng cao
vị thế quốc gia trong lĩnh vực công nghệ cao và khẳng định tiềm năng của đất nước trong quá trình
đổi mới và hội nhập.
2. Tiến trình dự án
Sau hơn 1 năm đánh giá thỏa thuận hợp tác giữa NVIDIA và Chính phủ Việt Nam. Tới tháng
9/2023, Thủ tướng Phạm Minh Chính tới thăm trụ sở của NVIDIA tại Hoa Kỳ, đây là dấu mốc quan
trọng thể hiện quyết tâm và cam kết mạnh mẽ của Chủ tịch Jesen Huang trong việc biến Việt Nam
thành “ngôi nhà thứ hai của NVIDIA” với tinh thần “đã nói là làm, đã cam kết phải thực hiện, đã
làm, đã thực hiện phải mang lại hiệu quả cụ thể”.
Nhận lời mời của Thủ tướng, tháng 12/2023, Ngài Jesen Huang đã có chuyến thăm chính thức
lần đầu tiên đến Việt Nam. Tháng 10/2024, nhân dịp kỉ niệm 5 năm thành lập, trung tâm Đổi mới
Sáng tạo Quốc gia (NIC) và NVIDIA ký biên bản hợp tác chiến lược về phát triển hệ sinh thái trí
tuệ nhân tạo (AI) trên quy mô toàn quốc tại Việt Nam, tập trung vào đào tạo nâng cao kỹ năng, hỗ
trợ nghiên cứu và khởi nghiệp trong lĩnh vực AI
Ngày 5/12/2024, Chính phủ Việt Nam và NVIDIA ký kết thỏa thuận hợp tác thành lập Trung
tâm Nghiên cứu và Phát triển AI (VRDC) cùng Trung tâm Dữ liệu AI tại Việt Nam, đánh dấu bước
tiến quan trọng trong việc phát triển công nghệ AI tại khu vực.
3. Vai trò của dự án đến nền kinh tế Việt Nam:
3.1. Chính phủ Việt Nam: lOMoAR cPSD| 61265515
3.1.1. Thiết lập khung pháp lý và chính sách hỗ trợ
Chính phủ Việt Nam đã và đang triển khai các chính sách nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự
phát triển của công nghệ, công nghiệp bán dẫn, đặc biệt trong các lĩnh vực nghiên cứu, sản xuất và
đầu tư nước ngoài. Một số văn bản quan trọng bao gồm:
Luật Viễn thông 2023 (số 24/2023/QH15): Có hiệu lực từ tháng 1/2025, mở rộng khả năng
đầu tư nước ngoài lên đến 100% đối với dịch vụ trung tâm dữ liệu8.
Nghị định 182/2024/NĐ-CP: Có hiệu lực từ 31/12/2024 và áp dụng từ năm tài chính 2024.
Nghị định này thành lập và quản lý quỹ hỗ trợ đầu tư, cho phép hỗ trợ tối đa 50% chi phí đầu tư ban
đầu cho các dự án R&D trong lĩnh vực bán dẫn và AI9.
3.1.2. Định hướng chiến lược phát triển ngành bán dẫn tại Việt Nam
Thủ tướng Phạm Minh Chính đã ký Quyết định số 1018/QĐ-TTg ban hành Chiến lược phát
triển công nghiệp bán dẫn Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn 2050. Theo đó, Việt Nam định
hướng phát triển công nghiệp bán dẫn đến năm 2050 theo lộ trình 3 giai đoạn. Trong đó, giai đoạn
1 (2024 - 2030), tận dụng lợi thế địa chính trị, nhân lực về công nghiệp bán dẫn, thu hút FDI có
chọn lọc, phát triển trở thành một trong các trung tâm về nhân lực bán dẫn toàn cầu, hình thành
năng lực cơ bản trong tất cả các công đoạn từ nghiên cứu, thiết kế, sản xuất, đóng gói và kiểm thử
của công nghiệp bán dẫn10.
3.1.3. Phát triển hạ tầng số và nhân lực
Phát triển hạ tầng số: Tính đến cuối quý 1/2024, Việt Nam có 33 trung tâm dữ liệu do 48 nhà
cung cấp dịch vụ vận hành, nằm chủ yếu tại Hà Nội và TP.HCM, theo Báo cáo thị trường trung tâm
dữ liệu (data center-DC) của Savill. Trong đó, 97% thị phần thuộc về 4 doanh nghiệp nội địa là
Viettel, VNPT, FPT Telecom và CMC Telecom, nhờ việc tận dụng lợi thế từ nền tảng trong lĩnh vực
công nghệ thông tin, theo VNDIRECT.
Thu hút đầu tư và phát triển doanh nghiệp: Khuyến khích hợp tác giữa doanh nghiệp FDI và
doanh nghiệp trong nước nhằm chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất.
Chương trình đào tạo nhân lực: Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Chương trình "Phát triển
nguồn nhân lực ngành công nghiệp bán dẫn đến năm 2030, định hướng đến năm 2050" với mục tiêu
đến 2030 đào tạo được trên 50.000 kỹ sư phục vụ ngành công nghiệp bán dẫn. 3.2. Nvidia
3.2.1. Thu hút đầu tư và chuyển giao công nghệ
Trong số các tập đoàn công nghệ hàng đầu đầu tư vào Việt Nam, chỉ có Samsung và NVIDIA
xây dựng trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) quy mô lớn. Đáng chú ý, NVIDIA là tập đoàn
công nghệ đầu tiên lập trung tâm R&D chuyên về AI tại Việt Nam, CEO Jensen Huang từng khẳng
định “Nvidia và tôi sẽ là đối tác, người bạn của các bạn trên mỗi bước đi”.
Trước đó, NVIDIA cũng chọn cách mua lại một startup (Công ty VinBrain) làm cơ sở để lập
8 Quốc hội Việt Nam, Luật Viễn thông số 24/2023/QH15, ban hành ngày 24/11/2023, có hiệu lực từ ngày 01/7/2024
9 Chính phủ Việt Nam, Nghị định số 182/2024/NĐ-CP về quản lý và sử dụng Quỹ Hỗ trợ đầu tư
10 Thủ tướng Chính phủ, Quyết định số 1018/QĐ-TTg năm 2024 về Chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn Việt Nam đến năm 2030 lOMoAR cPSD| 61265515
Trung tâm R&D về AI của NVIDIA tại Việt Nam. NVIDIA hợp tác với FPT xây dựng nhà máy AI
Factory đầu tiên tại Việt Nam, trang bị hàng nghìn chip NVIDIA GPU H100. Nhà máy cung cấp hạ
tầng tính toán mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp nhanh chóng phát triển AI, tối ưu mô hình ngôn ngữ
lớn (LLM) và nâng cao năng lực sáng tạo gấp 10 lần. Điều này cho thấy niềm tin của NVIDIA vào
tiềm năng phát triển công nghệ của quốc gia và khẳng định cam kết dài hạn trong lĩnh vực AI.
Đầu tư của NVIDIA góp phần mở rộng năng lực sản xuất, cung cấp công nghệ tiên tiến, giúp
Việt Nam tiếp cận và ứng dụng vào nhiều lĩnh vực như y tế, sản xuất và giáo dục, đồng thời thúc
đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp AI trong nước.
3.2.2. Hợp tác chiến lược với chính phủ nhằm thúc đẩy hệ sinh thái AI tại Việt Nam
Hợp tác với Chính phủ Việt Nam và Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC) để thành lập
Trung tâm Nghiên cứu & Phát triển AI (VRDC) cùng với Trung tâm Dữ liệu AI: Trung tâm này sẽ
tập trung nghiên cứu và phát triển AI, thu hút chuyên gia và doanh nghiệp công nghệ. NVIDIA hỗ
trợ Việt Nam trong chiến lược dài hạn, thúc đẩy ứng dụng AI vào thực tiễn.
3.2.3. Phát triển nguồn nhân lực
Theo báo Tuổi Trẻ, hiện tại, NVIDIA sở hữu đội ngũ nhân sự lên đến 28.000 kỹ sư, với vốn
hóa thị trường đạt khoảng 3.600 tỷ USD, đứng đầu thế giới. Dự báo trong thời gian tới, hơn 100 kỹ
sư sẽ làm việc tại trung tâm R&D AI của NVIDIA tại Việt Nam, và trong vòng 5 năm tới, số lượng
nhân sự tại đây sẽ vượt qua con số 1.000 người. Theo ông Võ Xuân Hoài, phó giám đốc Trung tâm
Đổi mới sáng tạo quốc gia (NIC) nhận định: “Tại Việt Nam, sau khi thiết lập, Trung tâm nghiên cứu
và phát triển AI Việt Nam thời gian đầu có khoảng 130 nhân viên. Nếu tính theo số tài sản trên đầu
người, thì giá trị của trung tâm NDVIA tại Việt Nam lên tới khoảng 15 tỉ USD.”
Bên cạnh đó, NVIDIA còn đẩy mạnh đào tạo và chuyển giao tri thức AI thông qua chương
trình Deep Learning Academy (DLI). Chương trình cung cấp giáo trình miễn phí, tài nguyên GPU
trên đám mây và công cụ chuyên sâu cho các trường đại học. Chương trình được chia thành 6 học
phần: Machine Learning/Deep Learning, Data Science, Large Language Models, v.v., được cập nhật
định kỳ để đảm bảo tiếp cận công nghệ tiên tiến mà không tốn chi phí cao.
Nvidia cũng cho biết sẽ sử dụng Trung tâm Nghiên cứu & Phát triển AI (VRDC) để tập trung
phát triển phần mềm, tận dụng nguồn nhân tài kỹ sư STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán
học) dồi dào của Việt Nam và thu hút các nhà lãnh đạo ngành, công ty khởi nghiệp, cơ quan chính
phủ, trường đại học và sinh viên để đẩy nhanh quá trình áp dụng AI.
4. Tác động của dự án trong thực tế
Đầu tư phát triển không chỉ mở rộng quy mô sản xuất và nâng cao năng suất mà còn là nền
tảng cho sự chuyển đổi công nghệ và đổi mới sáng tạo – những yếu tố then chốt duy trì tăng trưởng
kinh tế bền vững. Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, đầu tư phát triển chiếm khoảng 33-35% GDP
hàng năm, đóng vai trò động lực thiết yếu thúc đẩy tăng trưởng dài hạn.
4.1. Thu hút đầu tư và chuyển giao công nghệ:
Tính đến đầu tháng 12/2024, Việt Nam đã thu hút được 174 dự án FDI trong lĩnh vực bán dẫn
với tổng vốn đăng ký gần 11,6 tỷ USD. Một cú hích lớn vào tháng 12/2024, đó là việc Trung tâm
Đổi mới Sáng tạo Quốc gia (NIC) công bố thông tin về hợp tác giữa Việt Nam với NVIDIA - một
tập đoàn lớn về chip và trí tuệ nhân tạo của Hoa Kỳ, để thành lập Trung tâm Nghiên cứu và Phát