Sử 11 Cánh Diều bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam
Sử 11 Cánh Diều bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam được biên soạn dưới dạng file PDF giúp các em học sinh tham khảo, ôn tập đầy đủ các kiến thức, chuẩn bị thật tốt cho kì thi sắp tới. Mời bạn học đón xem!
Preview text:
Sử 11 Cánh Diều bài 7: Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc
trong lịch sử Việt Nam
1. Mở đầu trang 41 Lịch Sử 11
Vậy trong lịch sử Việt Nam, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có vai trò, ý nghĩa như thế
nào? Có những cuộc kháng chiến thắng lợi tiêu biểu nào? Có những cuộc kháng
chiến nào không thành công? Nguyên nhân chính dẫn đến thắng lợi hoặc thất bại
trong các cuộc kháng chiến là gì? Lời giải:
♦ Vai trò của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc:
- Vai trò đặc biệt đối với sự nghiệp bảo vệ độc lập dân tộc, thống nhất và toàn vẹn
chủ quyền, lãnh thổ quốc gia, quyết định sự tồn vong của quốc gia, dân tộc trước
các cuộc chiến tranh xâm lược và can thiệp từ bên ngoài.
- Tác động lớn đến quá trình hình thành quốc gia, dân tộc; đến tiến trình lịch sử dân
tộc và chính sách quản lí đất nước.
- Kết quả của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc cũng ảnh hưởng đến tính chất
xã hội và công cuộc xây dựng đất nước, phát triển kinh tế, văn hóa.
♦ Ý nghĩa của Chiến tranh bảo vệ tổ quốc:
- Hình thành và phát triển truyền thống yêu nước, ý chí kiên cường, bất khuất trong
đấu tranh chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam.
- Góp phần khơi dậy và củng cổ tinh thần đoàn kết, lòng tự hào dân tộc.
♦ Các cuộc kháng chiến thắng lợi:
- Cuộc kháng chiến tiêu biểu:
+ Kháng chiến chống quân Nam Hán (938);
+ Kháng chiến chống Tống thời Tiền Lê (981);
+ Kháng chiến chống Tống thời Lý (1075 - 1077);
+ Kháng chiến chống Mông - Nguyên thời Trần (thế kỉ XIII);
+ Kháng chiến chống Xiêm (1785);
+ Kháng chiến chống Thanh (1789). - Nguyên nhân thắng lợi:
+ Tinh thần yêu nước, đoàn kết, ý chí đấu tranh bất khuất của nhân dân Việt Nam;
+ Các cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam đều mang tính chất chính nghĩa.
+ Nghệ thuật quân sự sáng tạo, sự chỉ huy tài tình của các tướng lĩnh.
+ Trong quá trình xâm lược Việt Nam, các thế lực ngoại xâm phải đối diện với nhiều khó khăn.
♦ Các cuộc kháng chiến không thành công:
- Cuộc kháng chiến tiêu biểu:
+ Kháng chiến chống quân Triệu (thế kỉ II TCN).
+ Kháng chiến chống quân Minh thời Hồ (1407)
+ Kháng chiến chống thực dân Pháp thời Nguyễn (1858 - 1884). - Nguyên nhân thất bại:
+ Không phát huy được sức mạnh của khối đoàn kết toàn dân;
+ Trong quá trình tổ chức kháng chiến, những người lãnh đạo phạm một số sai lầm.
+ Tương quan lực lượng chênh lệch không có lợi cho cuộc kháng chiến.
2. Câu hỏi trang 42 Lịch Sử 11
Đọc thông tin, tư liệu và quan sát Hình 1, trình bày vị trí địa chiến lược của Việt Nam. Lời giải:
- Vị trí địa chiến lược của Việt Nam:
+ Việt Nam nằm ở Đông Nam Á - khu vực được coi là ngã tư giữa lục địa Á - Âu và
châu Đại Dương, giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, trên tuyến đường giao
thông, giao thương lâu đời và quan trọng giữa Trung Quốc và Ấn Độ.
+ Liền kề Trung Quốc, án ngữ Biển Đông, lại nằm ở vị trí cầu nối giữa Đông Nam Á
lục địa với Đông Nam Á hải đảo nên Việt Nam là địa bàn “tiền tiêu” của Đông Nam Á
từ phía bắc, là “cửa ngõ” để tiến vào bán đảo Trung - Ấn từ phía đông và Trung Quốc từ phía nam.
=> Với vị trí chiến lược nổi bật, trong nhiều thế kỉ, lãnh thổ Việt Nam thường xuyên
là đối tượng nhòm ngó, can thiệp hoặc xâm lược của các thế lực bên ngoài. Trong
suốt tiến trình lịch sử, Việt Nam là địa bàn cạnh tranh địa chính trị, xác lập và mở
rộng phạm vi ảnh hưởng của các nước lớn trong khu vực và trên thế giới.
3. Câu hỏi trang 43 Lịch Sử 11
Phân tích vai trò và ý nghĩa của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam. Lời giải:
- Vai trò của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc:
+ Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có vai trò đặc biệt đối với sự nghiệp bảo vệ độc lập
dân tộc, thống nhất và toàn vẹn chủ quyền, lãnh thổ quốc gia, quyết định sự tồn
vong của quốc gia, dân tộc trước các cuộc chiến tranh xâm lược và can thiệp từ bên ngoài.
+ Các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có tác động lớn đến quá trình hình thành
quốc gia, dân tộc; đến tiến trình lịch sử dân tộc và chính sách quản lí đất nước. Kết
quả của các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc cũng ảnh hưởng đến tính chất xã hội
và công cuộc xây dựng đất nước, phát triển kinh tế, văn hóa.
- Ý nghĩa của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc:
+ Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa quan trọng trong việc hình thành và phát
triển truyền thống yêu nước, ý chí kiên cường, bất khuất trong đấu tranh chống
ngoại xâm của dân tộc Việt Nam.
+ Các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc cũng góp phần khơi dậy và củng cổ tinh
thần đoàn kết, lòng tự hào dân tộc.
4. Câu hỏi trang 44 Lịch Sử 11
Dựa vào thông tin và tư liệu, trình bày nội dung chính của cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán năm 938. Lời giải: - Hoàn cảnh:
+ Năm 937, Dương Đình Nghệ bị Kiều Công Tiễn giết hại. Ngô Quyền kéo quân ra
Bắc để hỏi tội, Kiều Công Tiễn sai người cầu cứu nhà Nam Hán.
+ Năm 938, quân Nam Hán vượt biển sang xâm lược nước ta.
+ Sau khi tiêu diệt Kiều Công Tiễn, Ngô Quyền khẩn trương chuẩn bị chống xâm
lược. Ông đã sai người đem cọc vạt nhọn đầu bịt sắt đóng ngầm ở vùng cửa biển - thuộc sông Bạch Đằng - Diễn biến chính:
+ Cuối năm 938, quân Nam Hán do Lưu Hoàng Tháo chỉ huy tiến vào cửa biển Bạch
Đằng, Ngô Quyền cho thuyền nhỏ ra khiêu chiến, nhử quân giặc tiến vào sâu vào bãi cọc ngầm.
+ Khi thủy triều rút, Ngô Quyền hạ lệnh tấn công, thuyền giặc va vào cọc nhọn, Lưu Hoằng Tháo tử trận. - Ý nghĩa:
+ Chiến thắng Bạch Đằng đã chấm dứt hơn 1000 năm Bắc thuộc, mở ra thời kỳ độc
lập tự chủ lâu dài cho lịch sử dân tộc Việt Nam.
+ Thể hiện lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, dũng cảm, bất khuất đấu tranh chống
ngoại xâm của nhân dân Việt Nam.
+ Để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho các cuộc đấu tranh yêu nước sau này.
5. Câu hỏi trang 44 Lịch Sử 11
Dựa vào thông tin và tư liệu, trình bày nội dung chính của cuộc kháng chiến chống Tổng năm 981. Lời giải: - Hoàn cảnh:
+ Cuối năm 980 - đầu năm 981, nhân cơ hội Đinh Tiên Hoàng và Đinh Liễn bị sát
hại, nội bộ triều đình nhà Đinh mâu thuẫn, nhà Tống đã huy động một đạo quân do
tướng Hầu Nhân Bảo chỉ huy kéo sang xâm lược Đại Cồ Việt, mặt khác sai Lư Đa Tốn đưa thư đe dọa.
+ Trước vận nước lâm nguy, vua Lê Hoàn đích thân lãnh đạo quân dân tiến hành cuộc kháng chiến. - Diễn biến chính:
+ Lê Hoàn cho xây dựng nhiều phòng tuyến chống giặc ở những dòng sông lớn để
ngăn chặn bước tiến của quân Tống. Nhiều trận chiến đấu ác liệt đã diễn ra, tiêu
biểu là: trận Lục Đầu giang; trận Bình Lỗ - sông Bạch Đằng,… Cuối cùng, cánh quân
thủy của quân Tống bị đánh lui.
+ Trên bộ, quân dân Tiền Lê cũng chặn đánh quân Tống quyết liệt, khiến giặc bị tổn thất nặng nề.
- Kết quả: tướng Hầu Nhân Bảo tử trận, quân Tống rút chạy về nước. - Ý nghĩa:
+ Nền độc lập của Đại Cồ Việt được giữ vững.
+ Thể hiện lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, dũng cảm, bất khuất đấu tranh chống
ngoại xâm của nhân dân Việt Nam.
+ Để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho các cuộc đấu tranh yêu nước sau này.
6. Câu hỏi trang 49 Lịch Sử 11
Giải thích nguyên nhân chính dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống
ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam. Lời giải:
- Nguyên nhân chủ quan:
+ Thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam
trước hết bắt nguồn từ tinh thần yêu nước, ý chí bất khuất của người Việt. Lòng yêu
nước và tư tưởng không chấp nhận mất nước, không cam chịu làm nô lệ là cội
nguồn sức mạnh to lớn của quốc gia, dân tộc khi đối diện với các cuộc chiến tranh
xâm lược, can thiệp từ bên ngoài.
+ Các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam đều mang tính
chính nghĩa, nhằm mục đích bảo vệ độc lập dân tộc và chủ quyền lãnh thổ, chống lại
hành động xâm lược và ý đồ nô dịch của các thế lực ngoại bang. Tính chính nghĩa
là cơ sở để tập hợp và phát huy sức mạnh toàn dân, đưa đến thắng lợi trước những
kẻ thù hùng mạnh hơn từ bên ngoài.
+ Thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm còn gắn liền với tinh thần
đoàn kết dân tộc, từ đoàn kết trong nội bộ vương triều, giữa tướng lĩnh và binh sĩ
đến đoàn kết giữa triều đình với nhân dân, giữa các tầng lớp nhân dân và các dân tộc.
+ Đường lối chiến lược, chiến thuật đúng đắn, hiệu quả cùng nghệ thuật quân sự
sáng tạo, độc đáo và sự chỉ huy tài tình của các tướng lĩnh cũng là những yếu tố
quan trọng, góp phần đưa đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến.
- Nguyên nhân khách quan: trong quá trình xâm lược Việt Nam, các thế lực ngoại
xâm phải đối diện với nhiều khó khăn, như: hành quân xa, sức lực hao tổn, không
thông thuộc địa hình, không quen thuỷ thổ, không chủ động được nguồn lương thực,
thực phẩm,... Những yếu tố này khiến quân xâm lược không phát huy được sở
trường, rơi vào thế bị động và từng bước suy yếu.
7. Câu hỏi trang 49 Lịch Sử 11
Trình bày nội dung chính của cuộc kháng chiến chống quân Triệu thế kỉ II TCN. Lời giải:
- Nét chính của cuộc kháng chiến chống quân Triệu (thế kỉ II):
+ Năm 207 TCN, Triệu Đà lập nước Nam Việt ở phía nam Trung Quốc, sau đó tiến
hành chiến tranh mở rộng lãnh thổ ra bên ngoài.
+ Sau nhiều lần tấn công Âu Lạc nhưng thất bại, Triệu Đà lập kế giảng hòa với An
Dương Vương: cầu hôn công chúa Mỵ Châu cho con trai mình là Trọng Thủy; sau
đó đưa Trọng Thủy sang ở rể tại Âu Lạc để tìm hiểu bí mật quân sự; đồng thời Triệu
Đà dùng kế li gián, kiến nội bộ triều đình Âu Lạc mâu thuẫn.
+ Năm 179 TCN, Triệu Đà bất ngờ tấn công, đánh thẳng vào thành Cổ Loa, cuộc
chiến đấu của nhân dân Âu Lạc nhanh chóng thất bại.
- Kết quả: Âu Lạc rơi vào ách thống trị của Nam Việt.
8. Câu hỏi trang 52 Lịch Sử 11
Giải thích nguyên nhân không thành công của một số cuộc kháng chiến trong lịch sử Việt Nam. Lời giải:
- Các cuộc kháng chiến chống quân Triệu (thế kỉ II TCN), chống quân Minh (đầu thế
kỉ XV) và chống thực dân Pháp (nửa sau thế kỉ XIX) không thành công đều gắn liền
với những nguyên nhân cụ thể:
+ Trong cuộc kháng chiến chống quân Triệu, triều đình Âu Lạc đã mất cảnh giác,
không có sự phòng bị, dẫn đến thất bại nhanh chóng.
+ Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, nhà Hồ thất bại do không có đường lối
kháng chiến đúng đắn, chủ yếu dựa vào thành luỹ, nặng về phòng ngự bị động và
rút lui cố thủ. Một số chính sách cải cách của Hồ Quý Ly và việc ông phế truất vua
Trần để lên ngôi trước đó đã khiến cho quân dân nhà Hồ mất đoàn kết, suy giảm ý chí chiến đấu.
+ Trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, nhà Nguyễn không có đường lối
kháng chiến đúng đắn, thiếu quyết đoán, thiên về chủ hòa, lại không đoàn kết, hợp
lực với nhân dân. Bên cạnh đó, trang bị vũ khí và kĩ thuật tác chiến của quân đội
nhà Nguyễn cũng yếu kém và lạc hậu hơn so với quân đội Pháp.
9. Luyện tập 1 trang 52 Lịch Sử 11
Lập bảng tóm tắt nội dung chính của các cuộc kháng chiến thắng lợi tiêu biểu trong
lịch sử Việt Nam theo gợi ý: thời gian, địa điểm, đối tượng xâm lược, những trận đánh lớn, kết quả. Lời giải:
(*) Bảng tóm tắt: Nội dung chính của các cuộc kháng chiến thắng lợi tiêu biểu trong lịch sử Việt Nam
Tên cuộc kháng chiến Thời Người lãnh
Trận đánh tiêu biểu gian đạo chủ chốt
Kháng chiến chống quân 938 Ngô Quyền
- Bạch Đằng (Quảng Ninh, Nam Hán Hải Phòng)
Kháng chiến chống Tống 981 Lê Hoàn
- Bạch Đằng (Quảng Ninh, (thời Tiền Lê) Hải Phòng)
Kháng chiến chống Tống 1075 - Lý Thường - Ung Châu (Quảng Tây); (thời Lý) 1077 Kiệt Khâm Châu và Liêm Châu (Quảng Đông) - Phòng tuyến sông Như Nguyệt (Bắc Ninh)
Kháng chiến chống quân 1258 Trần Thái - Bình Lệ Nguyên (Vĩnh Mông Cổ (thời Trần) Tông; Phúc); Trần Thủ Độ
- Đông Bộ Đầu (Hà Nội)
Kháng chiến chống quân 1285 Trần Thánh - Tây kết, Hàm Tử (Hưng Nguyên (thời Trần) Tông; Yên); Trần Quốc - Chương Dương, Thăng Tuấn Long (Hà Nội).
Kháng chiến chống quân 1287 - Trần Nhân - Vân Đồn (Quảng Ninh) Nguyên (thời Trần) 1288 Tông;
- Bạch Đằng (Quảng Ninh, Trần Quốc Hải Phòng) Tuấn
Kháng chiến chống quân 1785 Nguyễn Huệ
- Rạch Gầm - Xoài Mút (Tiền Xiêm Giang).
Kháng chiến chống quân 1789 Quang Trung
- Ngọc Hồi - Đống Đa (Hà Thanh (Nguyễn Huệ) Nội).
10. Vận dụng 1 trang 52 Lịch Sử 11
Trên cơ sở kiến thức đã học, rút ra những bài học lịch sử cơ bản từ lịch sử chống
ngoại xâm của Việt Nam. Những bài học lịch sử đó có ý nghĩa như thế nào đối với
sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay? Lời giải: (*) Tham khảo:
- Một số bài học kinh nghiệm từ các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm:
+ Bài học về xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc: đoàn kết dân tộc là yếu tố đóng vai
trò nền tảng, then chốt. Việc xây dựng, củng cố và phát huy khối đại đoàn kết dân
tộc thể hiện qua chính sách đoàn kết trong nội bộ tướng lĩnh, giữa tướng lĩnh và
binh lính, giữa các tầng lớp nhân dân và các dân tộc....
+ Bài học về nghệ thuật quân sự: nổi bật là nghệ thuật tiến hành chiến tranh nhân
dân; lấy ít địch nhiều, lấy nhỏ thắng lớn, lấy yếu chống mạnh; kết hợp giữa hoạt
động quân sự, chính trị, ngoại giao và binh vận,...
- Giá trị của các bài học kinh nghiệm:
+ Trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, bài học lịch sử của các
cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam vẫn còn nguyên giá trị, có
vai trò đặc biệt quan trọng trong công cuộc giữ vững ổn định chính trị - xã hội, phát
triển kinh tế - văn hóa; trong quá trình xây dựng và củng cố nền quốc phòng, giữ
vững độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
+ Bài học lịch sử của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam
cũng có giá trị đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh tình hình
khu vực và thế giới có nhiều biến đổi.
11. Vận dụng 2 trang 52 Lịch Sử 11
Sưu tầm tư liệu lịch sử về một cuộc kháng chiến thắng lợi tiêu biểu trong lịch sử Việt
Nam trước Cách mạng tháng Tám năm 1945. Giới thiệu tư liệu đó với thầy cô và bạn học. Lời giải:
(*) Tham khảo: Tư liệu về cuộc kháng chiến chống quân Xiêm (1785) ♦ Hoàn cảnh:
- Cuối tháng 7/1784, dưới danh nghĩa “cứu giúp Nguyễn Ánh, đánh Tây Sơn khôi
phục cơ đồ của dòng họ”, vua Xiêm điều động 2 vạn thủy quân với hơn 300 chiến
thuyền; cùng 3 vạn bộ binh tiến sang xâm lược Đại Việt theo 2 đường thủy bộ:
+ Thủy quân Xiêm do Chiêu Tăng và Chiêu Sương chỉ huy phối hợp với quân của
Nguyễn Ánh và Chu Văn Tiếp đổ bộ lên đất Gia Định.
+ Bộ binh của Xiêm do Chiêu Thùy Biện chỉ huy tiến sang đóng quân ở Chân Lạp,
với âm mưu: từ Chân Lạp tiến về Gia Định, kết hợp với thủy quân để tấn công Tây Sơn.
- Cuối năm 1784, quân Xiêm - Nguyễn chiếm được một số vùng đất phía Tây Gia
Định, đóng quân ở căn cứ Trà Tân (nay thuộc tỉnh Tiền Giang); sau đó gấp rút
chuẩn bị lực lượng để tiến đánh thành Mỹ Tho và Gia Định.
♦ Diễn biến chính
- Được tin quân Xiêm đang hoành hành tại Gia Định, các thủ lĩnh Tây Sơn quyết
định tổ chức phản công. Nguyễn Huệ được cử làm tổng chi huy cuộc phản công này.
- Tháng 1/1785, thủy quân Tây Sơn tiến vào đóng quân tại Mĩ Tho. Trong những
ngày đầu, Nguyễn Huệ dùng lực lượng nhỏ thăm dò, nghi binh, cử người mang của
cải cầu hoà với Chiêu Tăng nhằm tạo sự chủ quan, gây chia rẽ nội bộ quân Xiêm - Nguyễn.
- Sau khi nắm vững tình hình bố phòng của địch, Nguyến Huệ chọn khúc sông Mĩ
Tho đoạn từ Rạch Gầm đến Xoài Mút làm trận địa quyết chiến.
- Sáng ngày 19 tháng 1 năm 1785, quân Tây Sơn cho thuyền nhỏ ra khiêu chiến, dụ
chiến thuyền của quân Xiêm vào trận địa mai phục. Khi thấy đoàn thuyền của quân
Xiêm đã vào hết trong khúc sông Rạch Gầm - Xoài Mút, Nguyễn Huệ ra lệnh tổng
công kích. Bị chặn đầu, khóa đuôi và bị hỏa lực của quân Tây Sơn áp đảo, quân
Xiêm hết sức hốt hoảng và đội hình bị rối loạn, vô số quân địch bị giết chết tại trận.
♦ Kết quả: gần 4 vạn quân Xiêm bị tiêu diệt, buộc phải rút về nước; quân Tây Sơn làm chủ vùng Gia Định. ♦ Ý nghĩa:
+ Đập tan tham vọng và ý chí xâm lược Đại Việt của quân Xiêm, bảo vệ vững chắc
độc lập, chủ quyền của dân tộc.
+ Thể hiện lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, dũng cảm, bất khuất đấu tranh chống
ngoại xâm của nhân dân Việt Nam.
+ Để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho các cuộc đấu tranh yêu nước sau này.
-------------------------------